Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400036365-02 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2400036365-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400036365-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1.4.18 | Khoan vào cuội sỏi trên cạn D=1,5m, L <=30m | 129.9 | m | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.19 | Khoan vào đá trên cạn D=1,5m, L <=30m | 42.18 | m | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.20 | SX bentonit | 111.3302 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.21 | Bơm dung dịch bentonit lỗ khoan trên cạn | 333.9906 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.22 | Xúc dung dịch đổ lên PTVC | 3.3399 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.23 | BT cọc nhồi trên cạn, ĐK cọc 1,5m, đá 1x2, 35Mpa chống XT | 321.12 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.24 | SX, lắp dựng cốt thép cọc khoan nhồi trên cạn (nối thép bằng cóc nối) D<=18mm | 5.8176 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.25 | SX, lắp dựng cốt thép cọc khoan nhồi trên cạn (nối thép bằng cóc nối) D>18mm | 51.2046 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.26 | Ống thép D54.9/59.9 siêu âm cọc KN | 7.2828 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.27 | Ống thép D107.5/113.5 kiểm tra cọc KN | 1.7487 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.28 | Ống nối D60/65 | 108 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.29 | Ống nối D114/119 | 27 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.30 | Bịt đầu D70 | 72 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.31 | Bịt đầu D125 | 18 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.32 | Vữa lấp lòng ống siêu âm, ống kiểm tra cọc | 3.06 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.33 | Đập bê tông đầu cọc trên cạn | 20.07 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.34 | Cóc nối D16, L=300 mm | 648 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.35 | Thí nghiệm kiểm tra chất lượng cọc bê tông bằng PP siêu âm | 90 | mặt cắt/lần TN | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.36 | Khoan ktra, xử lý đáy cọc khoan nhồi, ĐK lỗ khoan > 80mm | 1 | cọc | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.37 | Gia công thép bản | 1.0935 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.38 | LĐ thép bản | 1.0935 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.39 | Thí nghiệm nén tĩnh thử tải cọc BT bằng PP chất tải. Tải trọng nén <= 1.500 tấn | 1440 | tấn/lần | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.40 | BX khối BT thử tải lên xe G<= 5T | 288 | CK | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.41 | BX khối BT thử tải xuống xe G<= 5T | 288 | CK | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.42 | BX khối BT thử tải lên xe G<= 5T | 288 | CK | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.43 | BX khối BT thử tải xuống xe G<= 5T | 288 | CK | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.44 | BT cọc nhồi trên cạn, ĐK cọc 1,5m, đá 1x2, 35Mpa chống XT | 2.2619 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.45 | SX, lắp dựng cốt thép cọc khoan nhồi trên cạn (nối thép bằng cóc nối) D<=18mm | 0.1345 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.46 | Rót vữa SikaGrout 214-11 | 0.0353 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.47 | Gia công thép bản | 0.3859 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.48 | LĐ thép bản | 0.3859 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.49 | Đập bê tông đầu cọc trên cạn | 2.2619 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.50 | Đào móng đất C2 | 6.3 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.51 | Lấp đất hố móng | 5.2437 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.52 | KH đà giáo thi công giằng ngang; SX tại trụ T5; LC T6; T7. KH 1,5th/3 trụ x 3 lần LDTD | 4.1437 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.53 | Gia công đà giáo tại T5 | 4.1437 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.54 | LD hệ đà giáo | 12.4312 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.55 | Tháo dỡ hệ đà giáo | 12.4312 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.56 | Thép D16 xuyên tâm (để lại) | 0.1394 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.57 | KH đà giáo thi công thân trụ; SX tại trụ T5; LC T6; T7. KH 1,5th/3 trụ x 3 lần LDTD | 55.5618 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.58 | Gia công đà giáo tại T5 | 19.1972 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.59 | LD kết cấu thép dạng Bailey, Uykm, trên cạn | 55.5618 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.60 | Tháo dỡ KC thép dạng Bailey, Uykm, trên cạn (60% LD) | 55.5618 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.61 | Thép D16 xuyên tâm (để lại) | 0.4181 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.62 | KH đà giáo thi công xà mũ trụ; SX tại trụ T5; LC T6; T7. KH 1,5th/3 trụ x 3 lần LDTD | 22.2852 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.63 | Gia công đà giáo | 22.2852 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.64 | LD hệ đà giáo | 66.8557 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.65 | Tháo dỡ hệ đà giáo | 66.8557 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.66 | Thép D16 xuyên tâm (để lại) | 0.8674 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.67 | Gỗ thi công | 1.5 | m3 | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh như sau:
- Có quan hệ với 188 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,12 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 2,51%, Xây lắp 89,47%, Tư vấn 6,27%, Phi tư vấn 1,50%, Hỗn hợp 0,25%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.498.056.131.391 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.370.888.434.064 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 5,09%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Đừng bận tâm về những điều người ta nói xấu sau lưng bạn, vì họ là những người chỉ bới móc sai lầm trong đời bạn thay vì lo sửa sai lỗi lầm của chính mình! "
Khuyết Danh
Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.