Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Chi cục Kiểm lâm Vĩnh Phúc |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Gói thầu số 1: Cải tạo, sửa chữa Trụ sở làm việc 04 Hạt Kiểm lâm Phúc Yên, Bình Xuyên, Tam Dương, Lập Thạch Tên dự toán là: Dự án: Cải tạo, sửa chữa Trụ sở làm việc 04 Hạt Kiểm lâm Phúc Yên, Bình Xuyên, Tam Dương, Lập Thạch Thời gian thực hiện hợp đồng là : 210 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Từ nguồn sự nghiệp kinh tế trong dự toán ngân sách tỉnh năm 2022 |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Không áp dụng |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Không yêu cầu |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 120 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 100.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Chi cục Kiểm lâm tỉnh Vĩnh Phúc Địa chỉ: Số 14 đường Lý Thái Tổ, Phường Đống Đa, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc. Điện thoại: 0211.3862.432. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: UBND tỉnh Vĩnh Phúc, Địa chỉ: 38-40, Nguyễn Trãi, P.Đống Đa, Tp Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc, Điện thoại: 02113861169; -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sở Kế hoạch và Đầu tư Vĩnh Phúc; Địa chỉ: 38-40, Nguyễn Trãi, P.Đống Đa, Tp Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Sở Kế hoạch và Đầu tư Vĩnh Phúc; Địa chỉ: 38-40, Nguyễn Trãi, P.Đống Đa, Tp Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
210 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trình | 1 | - Là kỹ sư chuyên ngành xây dựng.- Có chứng chỉ hành nghề tư vấn giám sát từ hạng III trở lên chuyên ngành dân dụng;- HĐ lao động hoặc quyết định tuyển dụng;- Đã là Chỉ huy trưởng thi công xây dựng công trình ít nhất 01 (một) Công trình dân dụng, cấp III, có giá trị ≥ 5 tỷ đồng; | 5 | 5 |
2 | Cán bộ phụ trách thi công phần xây dựng | 4 | - Là kỹ sư chuyên ngành xây dựng;- HĐ lao động hoặc quyết định tuyển dụng;- Đã là cán bộ phụ trách thi công xây dựng ít nhất 01 (một) Công trình dân dụng, cấp III, có giá trị ≥ 5,5 tỷ đồng. | 5 | 5 |
3 | Cán bộ phụ trách kỹ thuật thi công điện | 1 | - Là kỹ sư chuyên ngành xây dựng;- HĐ lao động hoặc quyết định tuyển dụng;- Đã là cán bộ phụ trách thi công xây dựng ít nhất 01 (một) Công trình dân dụng, cấp III, có giá trị ≥ 5,5 tỷ đồng. | 5 | 5 |
4 | Cán bộ phụ trách thi công nước | 1 | - Là kỹ sư chuyên nghành Cấp thoát nước.- HĐ lao động hoặc quyết định tuyển dụng;- Đã là cán bộ phụ trách thi công xây dựng ít nhất 01 (một) Công trình dân dụng, cấp III, có giá trị ≥ 5,5 tỷ đồng. | 5 | 5 |
5 | Cán bộ giám sát quản lý chất lượng | 1 | Là kỹ sư chuyên ngành xây dựng;- Có chứng chỉ hành nghề tư vấn giám sát từ hạng III trở lên chuyên ngành dân dụng;- HĐ lao động hoặc quyết định tuyển dụng; | 5 | 5 |
6 | Cán bộ phụ trách đảm bảo ATLĐ | 1 | - Là kỹ sư chuyên nghành bảo hộ lao động (hoặc chuyên ngành khác có giấy chứng nhận an toàn, vệ sinh lao động còn hiệu lực);- HĐ lao động hoặc quyết định tuyển dụng; | 5 | 5 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | CẢI TẠO, SỬA CHỮA HẠT KIỂM LÂM PHÚC YÊN | |||
1 | Tháo dỡ mái Fibro ximăng bằng thủ công, chiều cao ≤28m | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 81,237 | m2 |
2 | Tháo dỡ kết cấu gỗ bằng thủ công, chiều cao ≤28m | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2,4371 | m3 |
3 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ ngoài nhà | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 863,4072 | m2 |
4 | Phá lớp vữa trát cột, cầu thang | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 50,4862 | m2 |
5 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ trong nhà | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 656,148 | m2 |
6 | Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 269,98 | m2 |
7 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 53,34 | m2 |
8 | Tháo dỡ hoa sắt cửa bằng thủ công | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 54,273 | m2 |
9 | Phá dỡ nền gạch lát | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 283,4724 | m2 |
10 | Phá dỡ lan can xây gạch chiều dày ≤22cm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 6,4988 | m3 |
11 | Phá dỡ con tiện xi măng cũ | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 7,18 | m |
12 | Phá dỡ thanh bê tông trên mặt tiền | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 31,763 | m |
13 | Phá dỡ khung bê tông giàn hoa trên mái | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | tb |
14 | Phá dỡ bể nước mái cũ, téc cũ | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | tb |
15 | Phá dỡ nền tường gạch ốp khu vệ sinh | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 55,376 | m2 |
16 | Phá dỡ nền gạch đất nung khu vệ sinh | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 6,648 | m2 |
17 | Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 23,1435 | m2 |
18 | Tháo dỡ chậu rửa | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 4 | bộ |
19 | Tháo dỡ bệ xí | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 4 | bộ |
20 | Tháo dỡ chậu rửa | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 4 | bộ |
21 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh khác (như: gương soi, vòi rửa, vòi sen, hộp đựng giấy vệ sinh...) | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 16 | bộ |
22 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 868,5072 | m2 |
23 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 661,248 | m2 |
24 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 50,4862 | m2 |
25 | Trát trần, vữa XM M75 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 269,98 | m2 |
26 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1.010,6174 | m2 |
27 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 863,4072 | m2 |
28 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,2372 | m3 |
29 | Xây tường gạch bê tông 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 3,1674 | m3 |
30 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 301,7674 | m2 |
31 | Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch 300x300, vữa XM M75, PCB40 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 18,295 | m2 |
32 | Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch 300x600, vữa XM M75, PCB40 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 80,352 | m2 |
33 | Lát nền, sàn - Tiết diện gạch 600x600, vữa XM M100, PCB40 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 283,4724 | m2 |
34 | Thi công trần phẳng bằng tấm thạch cao | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 34,0032 | m2 |
35 | SXLD cửa đi 2 cánh mở quay, cửa nhôm hệ, kính 6,38ly (đã bao gồm phụ kiện) | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 22,77 | m2 |
36 | SXLD cửa đi 1 cánh mở quay, cửa nhôm hệ, kính 6,38ly (đã bao gồm phụ kiện) | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 4,32 | m2 |
37 | SXLD vách kính cố định, kính 6,38ly | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 3,24 | m2 |
38 | SXLD cửa sổ 2 cánh mở quay, cửa nhôm hệ, kính 6,38ly (đã bao gồm phụ kiện) | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 28,8 | m2 |
39 | Sản xuất cửa đi sắp xếp | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 15,73 | m2 |
40 | Lắp dựng cửa sắt xếp | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 15,73 | m2 |
41 | Ốp đá granit tự nhiên các loại | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 23,1435 | m2 |
42 | Gia công Lan can sắt hộp, hoa sắt cửa | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,531 | tấn |
43 | Sơn Lan can, hoa sắt sắt bằng sơn tĩnh điện | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 531 | kg |
44 | Lắp dựng Lan can, hoa sắt cửa sắt hộp | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 80,2648 | m2 |
45 | Gia công xà gồ thép | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,3361 | tấn |
46 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,3361 | tấn |
47 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 29,436 | 1m2 |
48 | Xử lý tẩy lớp vữa trát cũ trên mái chống thấm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 24,308 | m2 |
49 | Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 24,308 | m2 |
50 | Lưới thủy tinh gia cường lớp chống thấm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 24,308 | m2 |
51 | Láng seno tạo dốc, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 24,308 | m2 |
52 | Lát chống thấm seno gạch đất nung - Tiết diện gạch ≤ 0,09m2, vữa XM M50, PCB40 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 24,308 | m2 |
53 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài cọc bất kỳ | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,8124 | 100m2 |
54 | Lát sân, nền đường vỉa hè bằng gạch Terrazzo KT400x400, vữa XM M75, XM PCB40 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 174,364 | m2 |
55 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 61,2092 | m2 |
56 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 61,2092 | m2 |
57 | Bốc xếp vận chuyển phế thải các loại | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 146,1209 | m3 |
58 | Bốc xếp các loại vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 146,1209 | m3 |
59 | Vận chuyển phế thải tiếp 1km bằng ô tô - 2,5T | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 146,1209 | m3 |
60 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 6km bằng ô tô - 2,5T | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 146,1209 | m3 |
61 | Tháo dỡ hệ thống điện cũ | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | tb |
62 | Lắp đặt quạt trần | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 7 | cái |
63 | Móc treo quạt trần D18 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 7 | cái |
64 | Lắp đặt công tắc 1 hạt | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 6 | cái |
65 | Lắp đặt công tắc 2 hạt | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 6 | cái |
66 | Lắp đặt công tắc 3 hạt | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 3 | cái |
67 | Lắp đặt ổ cắm đôi | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 20 | cái |
68 | Lắp đặt các automat 1 pha 250V/20A-6KA | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 14 | cái |
69 | Lắp đặt các automat 1 pha 250V/20A-6KA | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 6 | cái |
70 | Lắp đặt các automat 2 pha 250V/16A | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 6 | cái |
71 | Lắp đặt các automat 3 pha 380V/30A-10KA | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | cái |
72 | Lắp đặt tủ điện tổng KT 550x450x150 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | tủ |
73 | Lắp đặt tủ điện phòng chứa 4 Mudule | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 6 | hộp |
74 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 20 | bộ |
75 | Lắp đặt đèn sát trần led D220x48-14W | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 11 | bộ |
76 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 270 | m |
77 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 240 | m |
78 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 90 | m |
79 | Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 4x16mm2 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 100 | m |
80 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn D16mm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 500 | m |
81 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn D20mm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 90 | m |
82 | Lắp đặt máy điều hoà 2 cục | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 6 | máy |
83 | Máy điều hòa treo tường 24.000 BTU + Phụ kiện dây ống đồng | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | máy |
84 | Máy điều hòa treo tường 9.000 BTU + Phụ kiện dây ống đồng | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 5 | máy |
85 | Gia công kim thu sét - Chiều dài kim 1m | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 4 | cái |
86 | Tiếp địa D10 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 70 | m |
87 | Cọc đỡ dây dẫn thu sét D10, L150 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 30 | cọc |
88 | Bulong, đai ốc, vành đệm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | bộ |
89 | Kẹp kiểm tra | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | bộ |
90 | LĐ ống nhựa hàn nhiệt PPR, đk 20mm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,05 | 100m |
91 | LĐ ống nhựa hàn nhiệt PPR, đk 25mm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,03 | 100m |
92 | LĐ ống nhựa hàn nhiệt PPR, đk 32mm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,12 | 100m |
93 | LĐ côn nhựa, đk 25/20 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | cái |
94 | LĐ côn nhựa, đk 32/20 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | cái |
95 | LĐ cút ren ngoài, đk 20 - 1/2" mm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 4 | cái |
96 | LĐ cút nhựa, đk 20 mm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 3 | cái |
97 | LĐ cút nhựa, đk 25 mm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | cái |
98 | LĐ cút nhựa, đk 32 mm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 6 | cái |
99 | LĐ tê ren ngoài, đk 20/20 mm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 4 | cái |
100 | LĐ tê ren trong, đk 25/20 mm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 4 | cái |
101 | LĐ tê nhựa, đk 32/25 mm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | cái |
102 | LĐ tê nhựa, đk 32/20 mm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | cái |
103 | Lắp đặt van, đk32 mm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | cái |
104 | Lắp đặt van, đk25 mm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | cái |
105 | Lắp đặt van, đk20 mm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | cái |
106 | Lắp đặt van phao, ĐK 25mm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | cái |
107 | Lắp đặt rắc co đk32 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | cái |
108 | Lắp đặt rắc co đk25 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | cái |
109 | Lắp đặt rắc co đk20 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | cái |
110 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 4 | bộ |
111 | Lắp đặt gương soi | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 4 | cái |
112 | Lắp đặt kệ kính | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 4 | cái |
113 | Lắp đặt hộp đựng | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 4 | cái |
114 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 4 | cái |
115 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 4 | bộ |
116 | Lắp đặt xí bệt | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 4 | bộ |
117 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 4 | bộ |
118 | Lắp đặt phễu thu, ĐK 50mm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 4 | cái |
119 | Lắp đặt bể nước Inox 2m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | bể |
120 | LĐ ống nhựa nối bằng măng sông, đk 34mm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,08 | 100m |
121 | LĐ ống nhựa nối bằng măng sông, đk 60mm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,4 | 100m |
122 | LĐ ống nhựa nối bằng măng sông, đk 110mm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,25 | 100m |
123 | LĐ cút nhựa nối bằng măng sông, đk 34 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 4 | cái |
124 | LĐ cút nhựa nối bằng măng sông, đk 60 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 42 | cái |
125 | LĐ cút nhựa nối bằng măng sông, đk 110 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 20 | cái |
126 | LĐ côn nhựa nối bằng măng sông, đk 110/60 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | cái |
127 | LĐ côn nhựa nối bằng măng sông, đk 60/34 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | cái |
128 | LĐ tê nhựa đk 60/60 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 8 | cái |
129 | LĐ tê nhựa, đk 110/110 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 7 | cái |
130 | LĐ tê kiểm tra, đk 110/110 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 4 | cái |
131 | Lắp đặt nắp đậy cửa hút cặn | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | cái |
132 | Lắp đặt bình chữa cháy MFZL4 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 4 | Bình |
133 | Lắp đặt bình chữa cháy MT3-CO2 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | Bình |
134 | Lắp đặt nội quy tiêu lệnh | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | Bộ |
135 | Lắp đặt giá đỡ bình chữa cháy | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | Bộ |
B | CẢI TẠO, SỬA CHỮA TRỤ SỞ HẠT KIỂM LÂM BÌNH XUYÊN | |||
1 | Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤28m | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 190,0888 | m2 |
2 | Tháo dỡ các kết cấu thép - vì kèo, xà gỗ | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,9673 | tấn |
3 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ ngoài nhà | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 580,0811 | m2 |
4 | Phá lớp vữa trát cột | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 192,3376 | m2 |
5 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ trong nhà | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 305,518 | m2 |
6 | Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 247,1892 | m2 |
7 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 74,04 | m2 |
8 | Tháo dỡ hoa sắt cửa bằng thủ công | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 44,64 | m2 |
9 | Phá dỡ nền gạch lát | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 199,0568 | m2 |
10 | Phá dỡ lan can xây gạch chiều dày ≤22cm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1,7824 | m3 |
11 | Phá dỡ con tiện xi măng cũ | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 19,76 | m |
12 | Phá dỡ nền tường gạch ốp khu vệ sinh | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 36,82 | m2 |
13 | Phá dỡ nền gạch vệ sinh | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 9,1008 | m2 |
14 | Phá dỡ nền gạch tam cấp, cầu thang | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 65,791 | m2 |
15 | Tháo dỡ chậu rửa | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | bộ |
16 | Tháo dỡ bệ xí | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | bộ |
17 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh khác (như: gương soi, vòi rửa, vòi sen, hộp đựng giấy vệ sinh...) | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 6 | bộ |
18 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ ngoài nhà | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 162,948 | m2 |
19 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ trong nhà | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 102,004 | m2 |
20 | Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 11,064 | m2 |
21 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 12,96 | m2 |
22 | Tháo dỡ hoa sắt cửa bằng thủ công | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2,4 | m2 |
23 | Phá dỡ nền gạch lát | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 43,2 | m2 |
24 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 748,1291 | m2 |
25 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 423,686 | m2 |
26 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 192,3376 | m2 |
27 | Trát trần, vữa XM M75 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 247,1892 | m2 |
28 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 867,2136 | m2 |
29 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 743,0291 | m2 |
30 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 251,3576 | m2 |
31 | Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch 300x300, vữa XM M75, PCB40 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 9,1008 | m2 |
32 | Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch 300x600, vữa XM M75, PCB40 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 36,82 | m2 |
33 | Lát nền, sàn - Tiết diện gạch 600x600, vữa XM M100, PCB40 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 242,2568 | m2 |
34 | Làm trần phẳng bằng tấm trần nhựa | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 43,2 | m2 |
35 | SXLD cửa đi 2 cánh mở quay, cửa nhôm hệ, kính 6,38ly | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 31,88 | m2 |
36 | SXLD cửa đi 1 cánh mở quay, cửa nhôm hệ, kính 6,38ly | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2,52 | m2 |
37 | SXLD vách kính cố định, kính 6,38ly | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 9,43 | m2 |
38 | SXLD cửa sổ 2 cánh mở quay, cửa nhôm hệ, kính 6,38ly | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 47,04 | m2 |
39 | Sản xuất cửa đi sắp xếp | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 7,8 | m2 |
40 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 7,8 | m2 |
41 | Ốp đá granit tự nhiên các loại | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 65,791 | m2 |
42 | Gia công Lan can sắt hộp, hoa sắt cửa | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,6819 | tấn |
43 | Sơn Lan can, hoa sắt sắt bằng sơn tĩnh điện | 681,9 | kg | |
44 | Lắp dựng Lan can, hoa sắt cửa sắt hộp | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 69,385 | m2 |
45 | Gia công xà gồ thép | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,9673 | tấn |
46 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,9673 | tấn |
47 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 60,9518 | 1m2 |
48 | Xử lý tẩy lớp vữa trát cũ trên mái chống thấm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 37,655 | m2 |
49 | Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 37,655 | m2 |
50 | Lưới thủy tinh gia cường lớp chống thấm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 37,655 | m2 |
51 | Láng seno tạo dốc, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 37,655 | m2 |
52 | Lát chống thấm seno gạch đất nung - Tiết diện gạch ≤ 0,09m2, vữa XM M50, PCB40 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 37,655 | m2 |
53 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài cọc bất kỳ | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1,9009 | 100m2 |
54 | Bốc xếp vận chuyển phế thải các loại | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 113,9244 | m3 |
55 | Bốc xếp các loại vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 113,9244 | m3 |
56 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1km bằng ô tô - 7,0T | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 113,9244 | m3 |
57 | Vận chuyển phế thải tiếp 5km bằng ô tô - 7,0T | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 113,9244 | m3 |
58 | Lắp đặt quạt trần | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 8 | cái |
59 | Móc treo quạt trần D18 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 8 | cái |
60 | Lắp đặt công tắc 1 hạt | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 4 | cái |
61 | Lắp đặt công tắc 2 hạt | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 7 | cái |
62 | Lắp đặt ổ cắm đôi | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 22 | cái |
63 | Lắp đặt các automat 1 pha 250V/20A-6KA | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 15 | cái |
64 | Lắp đặt các automat 1 pha 250V/20A-6KA | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 14 | cái |
65 | Lắp đặt các automat 2 pha 250V/16A | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 7 | cái |
66 | Lắp đặt các automat 3 pha 380V/30A-10KA | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | cái |
67 | Lắp đặt tủ điện tổng KT 550x450x150 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | tủ |
68 | Lắp đặt tủ điện phòng chứa 4 Mudule | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 7 | hộp |
69 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 16 | bộ |
70 | Lắp đặt đèn sát trần led D220x48-14W | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 9 | bộ |
71 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 280 | m |
72 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 270 | m |
73 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 110 | m |
74 | Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 4x16mm2 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 180 | m |
75 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn D16mm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 550 | m |
76 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn D20mm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 100 | m |
77 | Lắp đặt máy điều hoà 2 cục | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 7 | máy |
78 | Máy điều hòa treo tường 18.000 BTU + Phụ kiện dây ống đồng | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | máy |
79 | Máy điều hòa treo tường 9.000 BTU + Phụ kiện dây ống đồng | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 6 | máy |
80 | Gia công kim thu sét - Chiều dài kim 1m | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 3 | cái |
81 | Tiếp địa D10 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 60 | m |
82 | Cọc đỡ dây dẫn thu sét D10, L150 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 30 | cọc |
83 | Bulong, đai ốc, vành đệm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 4 | bộ |
84 | Kẹp kiểm tra | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 4 | bộ |
85 | Lắp đặt công tắc 1 hạt | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | cái |
86 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 3 | bộ |
87 | Lắp đặt ổ cắm đôi | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 3 | cái |
88 | Lắp đặt các automat ` | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | cái |
89 | Lắp đặt quạt trần | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | cái |
90 | Móc treo quạt trần D18 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | cái |
91 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 40 | m |
92 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 20 | m |
93 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4,0mm2 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 50 | m |
94 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn D16mm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 60 | m |
95 | LĐ ống nhựa hàn nhiệt PPR, đk 20mm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,03 | 100m |
96 | LĐ ống nhựa hàn nhiệt PPR, đk 25mm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,08 | 100m |
97 | LĐ ống nhựa hàn nhiệt PPR, đk 32mm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,08 | 100m |
98 | LĐ côn nhựa, đk 25/20 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | cái |
99 | LĐ côn nhựa, đk 32/25 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | cái |
100 | LĐ cút ren ngoài, đk 20 - 1/2" mm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 4 | cái |
101 | LĐ cút nhựa, đk 25 mm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 3 | cái |
102 | LĐ cút nhựa, đk 32 mm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 3 | cái |
103 | LĐ tê ren trong, đk 25/20 mm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | cái |
104 | LĐ tê nhựa, đk 25/20 mm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | cái |
105 | LĐ tê nhựa, đk 32/25 mm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | cái |
106 | Lắp đặt van, đk32 mm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | cái |
107 | Lắp đặt van, đk25 mm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | cái |
108 | Lắp đặt van phao, ĐK 25mm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | cái |
109 | Lắp đặt rắc co đk32 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | cái |
110 | Lắp đặt rắc co đk25 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | cái |
111 | Lắp đặt chậu rửa | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | bộ |
112 | Lắp đặt gương soi | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | cái |
113 | Lắp đặt kệ kính | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | cái |
114 | Lắp đặt hộp đựng | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | cái |
115 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | cái |
116 | Lắp đặt vòi chậu rửa | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | bộ |
117 | Lắp đặt xí bệt | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | bộ |
118 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | bộ |
119 | Lắp đặt phễu thu, ĐK 50mm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | cái |
120 | Lắp đặt bể nước Inox 2m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | bể |
121 | LĐ ống nhựa nối bằng măng sông, đk 34mm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,04 | 100m |
122 | LĐ ống nhựa nối bằng măng sông, đk 60mm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,3 | 100m |
123 | LĐ ống nhựa nối bằng măng sông, đk 110mm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,17 | 100m |
124 | LĐ cút nhựa nối bằng măng sông, đk 34 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | cái |
125 | LĐ cút nhựa nối bằng măng sông, đk 60 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 24 | cái |
126 | LĐ cút nhựa nối bằng măng sông, đk 110 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 8 | cái |
127 | LĐ côn nhựa nối bằng măng sông, đk 110/60 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | cái |
128 | LĐ côn nhựa nối bằng măng sông, đk 60/34 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | cái |
129 | LĐ tê nhựa đk 60/60 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 4 | cái |
130 | LĐ tê nhựa, đk 110/110 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 4 | cái |
131 | LĐ tê kiểm tra, đk 110/110 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | cái |
132 | Lắp đặt nắp đậy cửa hút cặn | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | cái |
133 | Lắp đặt bình chữa cháy MFZL4 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 4 | Bình |
134 | Lắp đặt bình chữa cháy MT3-CO2 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | Bình |
135 | Lắp đặt nội quy tiêu lệnh | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | Bộ |
136 | Lắp đặt giá đỡ bình chữa cháy | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | Bộ |
C | CẢI TẠO, SỬA CHỮA HẠT KIỂM LÂM TAM DƯƠNG | |||
1 | Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤28m | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 245,419 | m2 |
2 | Tháo dỡ các kết cấu thép - vì kèo, xà gỗ | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,6892 | tấn |
3 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ ngoài nhà | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 573,6922 | m2 |
4 | Phá lớp vữa trát cột | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 136,7632 | m2 |
5 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ trong nhà | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 417,6111 | m2 |
6 | Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 187,098 | m2 |
7 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 66,688 | m2 |
8 | Tháo dỡ hoa sắt cửa bằng thủ công | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 20,3 | m2 |
9 | Phá dỡ nền gạch lát | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 188,7686 | m2 |
10 | Phá dỡ lan can xây gạch chiều dày ≤22cm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,8389 | m3 |
11 | Phá dỡ con tiện xi măng cũ | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 9,3 | m |
12 | Phá dỡ tường gạch ốp khu vệ sinh | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 31,644 | m2 |
13 | Phá dỡ nền gạch vệ sinh | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 7,5625 | m2 |
14 | Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại, mặt bậc lát granito | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 54,1864 | m2 |
15 | Tháo dỡ chậu rửa | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | bộ |
16 | Tháo dỡ bệ xí | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | bộ |
17 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh khác (như: gương soi, vòi rửa, vòi sen, hộp đựng giấy vệ sinh...) | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 6 | bộ |
18 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ ngoài nhà | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 78,2295 | m2 |
19 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ trong nhà | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 63,424 | m2 |
20 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 11,004 | m2 |
21 | Tháo dỡ hoa sắt cửa bằng thủ công | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1,4 | m2 |
22 | Phá dỡ nền gạch lát | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 35,3608 | m2 |
23 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 657,0217 | m2 |
24 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 486,1351 | m2 |
25 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 136,7632 | m2 |
26 | Trát trần, vữa XM M75 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 187,098 | m2 |
27 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 812,4588 | m2 |
28 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 651,9217 | m2 |
29 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 224,1294 | m2 |
30 | Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch 300x300, vữa XM M75, PCB40 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 7,5625 | m2 |
31 | Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch 300x600, vữa XM M75, PCB40 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 31,644 | m2 |
32 | Lát nền, sàn - Tiết diện gạch 600x600m2, vữa XM M75, PCB40 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 224,1294 | m2 |
33 | Làm trần phẳng bằng tấm trần nhựa | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 35,3608 | m2 |
34 | SXLD cửa đi 2 cánh mở quay, cửa nhôm hệ, kính 6,38ly (phụ kiện đầy đủ) | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 29,44 | m2 |
35 | SXLD cửa đi 1 cánh mở quay, cửa nhôm hệ, kính 6,38ly (phụ kiện đầy đủ) | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 12,08 | m2 |
36 | SXLD vách kính cố định, kính 6,38ly | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 4 | m2 |
37 | SXLD cửa sổ 2 cánh mở quay, cửa nhôm hệ, kính 6,38ly (phụ kiện đầy đủ) | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 29,048 | m2 |
38 | Sản xuất lắp dựng cửa đi sắp xếp | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 7,228 | m2 |
39 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 7,228 | m2 |
40 | Ốp đá granit tự nhiên các loại | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 54,1864 | m2 |
41 | Gia công Lan can sắt hộp, hoa sắt cửa | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,3521 | tấn |
42 | Sơn Lan can, hoa sắt sắt bằng sơn tĩnh điện | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 352,1 | kg |
43 | Lắp dựng Lan can, hoa sắt cửa sắt hộp | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 34,368 | m2 |
44 | Gia công xà gồ thép | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,7963 | tấn |
45 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,7963 | tấn |
46 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 60,42 | 1m2 |
47 | Xử lý tẩy lớp vữa trát cũ trên mái chống thấm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 66,7944 | m2 |
48 | Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 66,7944 | m2 |
49 | Lưới thủy tinh gia cường lớp chống thấm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 66,7944 | m2 |
50 | Láng seno tạo dốc, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 66,7944 | m2 |
51 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài cọc bất kỳ | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2,4542 | 100m2 |
52 | Bốc xếp vận chuyển phế thải các loại | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 112,7008 | m3 |
53 | Bốc xếp các loại vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 112,7008 | m3 |
54 | Vận chuyển phế thải 1km đầu bằng ô tô - 7,0T | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 112,7008 | m3 |
55 | Vận chuyển phế thải tiếp 4km bằng ô tô - 7,0T | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 112,7008 | m3 |
56 | Lắp đặt quạt trần | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 8 | cái |
57 | Móc treo quạt trần D18 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 8 | cái |
58 | Lắp đặt công tắc 1 hạt | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 7 | cái |
59 | Lắp đặt công tắc 2 hạt | 1 | cái | |
60 | Lắp đặt ổ cắm đôi | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 21 | cái |
61 | Lắp đặt các automat 1 pha 250V/20A-6KA | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 15 | cái |
62 | Lắp đặt các automat 1 pha 250V/20A-6KA | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 14 | cái |
63 | Lắp đặt các automat 2 pha 250V/16A | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 7 | cái |
64 | Lắp đặt các automat 3 pha 380V/30A-10KA | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | cái |
65 | Lắp đặt tủ điện tổng KT 550x450x150 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | tủ |
66 | Lắp đặt tủ điện phòng chứa 4 Mudule | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 7 | hộp |
67 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 16 | bộ |
68 | Lắp đặt đèn sát trần led D220x48-14W | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 7 | bộ |
69 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 280 | m |
70 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 270 | m |
71 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 105 | m |
72 | Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 4x16mm2 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 100 | m |
73 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn D16mm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 550 | m |
74 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn D20mm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 100 | m |
75 | Lắp đặt máy điều hoà 2 cục | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 7 | máy |
76 | Máy điều hòa treo tường 18.000 BTU + Phụ kiện dây ống đồng | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | máy |
77 | Máy điều hòa treo tường 9.000 BTU + Phụ kiện dây ống đồng | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 6 | máy |
78 | Gia công kim thu sét - Chiều dài kim 1m | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 3 | cái |
79 | Tiếp địa D10 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 65 | m |
80 | Cọc đỡ dây dẫn thu sét D10, L150 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 30 | cọc |
81 | Bulong, đai ốc, vành đệm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 3 | bộ |
82 | Kẹp kiểm tra | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 3 | bộ |
83 | Lắp đặt công tắc 1 hạt | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | cái |
84 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 3 | bộ |
85 | Lắp đặt ổ cắm đôi | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 3 | cái |
86 | Lắp đặt các automat ` | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | cái |
87 | Lắp đặt quạt trần | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | cái |
88 | Móc treo quạt trần D18 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | cái |
89 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 35 | m |
90 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 20 | m |
91 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4,0mm2 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 50 | m |
92 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn D16mm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 55 | m |
93 | LĐ ống nhựa hàn nhiệt PPR, đk 20mm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,03 | 100m |
94 | LĐ ống nhựa hàn nhiệt PPR, đk 25mm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,08 | 100m |
95 | LĐ ống nhựa hàn nhiệt PPR, đk 32mm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,14 | 100m |
96 | LĐ côn nhựa, đk 25/20 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | cái |
97 | LĐ côn nhựa, đk 32/25 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | cái |
98 | LĐ cút ren ngoài, đk 20 - 1/2" mm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 3 | cái |
99 | LĐ cút nhựa, đk 20 mm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | cái |
100 | LĐ cút nhựa, đk 25 mm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 4 | cái |
101 | LĐ cút nhựa, đk 32 mm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 6 | cái |
102 | LĐ tê ren ngoài, đk 20/20 mm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 4 | cái |
103 | LĐ tê ren trong, đk 25/20 mm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | cái |
104 | LĐ tê ren ngoài, đk 25/20 mm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | cái |
105 | LĐ tê nhựa, đk 32/25 mm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | cái |
106 | Lắp đặt van, đk32 mm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | cái |
107 | Lắp đặt van, đk25 mm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | cái |
108 | Lắp đặt van phao, ĐK 25mm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | cái |
109 | Lắp đặt rắc co đk32 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | cái |
110 | Lắp đặt rắc co đk25 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | cái |
111 | Lắp đặt chậu rửa | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | bộ |
112 | Lắp đặt gương soi | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | cái |
113 | Lắp đặt kệ kính | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | cái |
114 | Lắp đặt hộp đựng | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | cái |
115 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | cái |
116 | Lắp đặt vòi chậu rửa | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | bộ |
117 | Lắp đặt xí bệt | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | bộ |
118 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | bộ |
119 | Lắp đặt phễu thu, ĐK 50mm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | cái |
120 | Lắp đặt bể nước Inox 2m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | bể |
121 | LĐ ống nhựa nối bằng măng sông, đk 34mm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,08 | 100m |
122 | LĐ ống nhựa nối bằng măng sông, đk 60mm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,31 | 100m |
123 | LĐ ống nhựa nối bằng măng sông, đk 110mm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,2 | 100m |
124 | LĐ cút nhựa nối bằng măng sông, đk 34 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | cái |
125 | LĐ cút nhựa nối bằng măng sông, đk 60 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 24 | cái |
126 | LĐ cút nhựa nối bằng măng sông, đk 110 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 10 | cái |
127 | LĐ côn nhựa nối bằng măng sông, đk 110/60 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | cái |
128 | LĐ côn nhựa nối bằng măng sông, đk 60/34 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | cái |
129 | LĐ tê nhựa đk 60/60 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 4 | cái |
130 | LĐ tê nhựa, đk 110/110 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 4 | cái |
131 | LĐ tê kiểm tra, đk 110/110 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | cái |
132 | Lắp đặt nắp đậy cửa hút cặn | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | cái |
133 | Lắp đặt bình chữa cháy MFZL4 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 4 | Bình |
134 | Lắp đặt bình chữa cháy MT3-CO2 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | Bình |
135 | Lắp đặt nội quy tiêu lệnh | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | Bộ |
136 | Lắp đặt giá đỡ bình chữa cháy | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | Bộ |
D | CẢI TẠO, SỬA CHỮA HẠT KIỂM LÂM LẬP THẠCH | |||
1 | Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤28m | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 293,402 | m2 |
2 | Tháo dỡ các kết cấu thép - vì kèo, xà gỗ | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1,7372 | tấn |
3 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ ngoài nhà | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 601,814 | m2 |
4 | Phá lớp vữa trát cột | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 81,1889 | m2 |
5 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ trong nhà | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 526,08 | m2 |
6 | Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 270,9472 | m2 |
7 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 118,792 | m2 |
8 | Tháo dỡ hoa sắt cửa bằng thủ công | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 43,2 | m2 |
9 | Phá dỡ nền gạch lát | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 287,8912 | m2 |
10 | Phá dỡ lan can xây gạch chiều dày ≤22cm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1,8184 | m3 |
11 | Phá dỡ con tiện xi măng cũ | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 20,16 | m |
12 | Phá dỡ tường gạch ốp khu vệ sinh | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 42 | m2 |
13 | Phá dỡ nền gạch vệ sinh | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 10,0172 | m2 |
14 | Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại, mặt bậc lát granito | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 43,223 | m2 |
15 | Tháo dỡ chậu rửa | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | bộ |
16 | Tháo dỡ bệ xí | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | bộ |
17 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh khác (như: gương soi, vòi rửa, vòi sen, hộp đựng giấy vệ sinh...) | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 6 | bộ |
18 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ ngoài nhà | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 152,4933 | m2 |
19 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ trong nhà | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 238,719 | m2 |
20 | Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 10,086 | m2 |
21 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 27,185 | m2 |
22 | Tháo dỡ hoa sắt cửa bằng thủ công | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 7,56 | m2 |
23 | Phá dỡ nền gạch lát | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 85,8856 | m2 |
24 | Tháo dỡ trần | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 85,8856 | m2 |
25 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 759,4073 | m2 |
26 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 764,799 | m2 |
27 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 81,1889 | m2 |
28 | Trát trần, vữa XM M75 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 281,0332 | m2 |
29 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1.126,9523 | m2 |
30 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 764,3933 | m2 |
31 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 373,7768 | m2 |
32 | Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch KT 300x300, vữa XM M75, PCB40 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 10,0172 | m2 |
33 | Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch 300x600, vữa XM M75, PCB40 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 42 | m2 |
34 | Lát nền, sàn - Tiết diện gạch 600x600, vữa XM M75, PCB40 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 373,7768 | m2 |
35 | Làm trần phẳng bằng tấm trần nhựa | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 85,8856 | m2 |
36 | SXLD cửa đi 2 cánh mở quay, cửa nhôm hệ, kính 6,38ly (phụ kiện đầy đủ) | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 56,28 | m2 |
37 | SXLD cửa đi 1 cánh mở quay, cửa nhôm hệ, kính 6,38ly (phụ kiện đầy đủ) | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 4,2 | m2 |
38 | SXLD vách kính cố định, kính 6,38ly | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 23,724 | m2 |
39 | SXLD cửa sổ 2 cánh mở quay, cửa nhôm hệ, kính 6,38ly (phụ kiện đầy đủ) | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 50,76 | m2 |
40 | Sản xuất lắp dựng cửa đi sắp xếp | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 15,73 | m2 |
41 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 15,73 | m2 |
42 | Ốp đá granit tự nhiên các loại | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 43,223 | m2 |
43 | Gia công Lan can sắt hộp, hoa sắt cửa | 0,6655 | tấn | |
44 | Sơn Lan can, hoa sắt sắt bằng sơn tĩnh điện | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 665,5 | kg |
45 | Lắp dựng Lan can, hoa sắt cửa sắt hộp | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 74,3611 | m2 |
46 | Gia công xà gồ thép | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1,7372 | tấn |
47 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1,7372 | tấn |
48 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 133,9674 | 1m2 |
49 | Xử lý tẩy lớp vữa trát cũ trên mái chống thấm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 82,56 | m2 |
50 | Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 82,56 | m2 |
51 | Lưới thủy tinh gia cường lớp chống thấm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 82,56 | m2 |
52 | Láng seno tạo dốc, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 82,56 | m2 |
53 | Lát chống thấm seno gạch đất nung - Tiết diện gạch ≤ 0,09m2, vữa XM M50, PCB40 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 82,56 | m2 |
54 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài cọc bất kỳ | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2,934 | 100m2 |
55 | Bốc xếp vận chuyển phế thải các loại | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 137,4952 | m3 |
56 | Bốc xếp các loại vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 137,4952 | m3 |
57 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0T | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 137,4952 | m3 |
58 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 7,0T | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 137,4952 | m3 |
59 | Lắp đặt quạt trần | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 11 | cái |
60 | Móc treo quạt trần D18 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 11 | cái |
61 | Lắp đặt công tắc 1 hạt | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 7 | cái |
62 | Lắp đặt công tắc 2 hạt | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | cái |
63 | Lắp đặt ổ cắm đôi | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 31 | cái |
64 | Lắp đặt các automat 1 pha 250V/20A-6KA | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 22 | cái |
65 | Lắp đặt các automat 1 pha 250V/20A-6KA | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 10 | cái |
66 | Lắp đặt các automat 2 pha 250V/16A | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 10 | cái |
67 | Lắp đặt các automat 3 pha 380V/30A-10KA | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | cái |
68 | Lắp đặt tủ điện tổng KT 550x450x150 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | tủ |
69 | Lắp đặt tủ điện phòng chứa 4 Mudule | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 10 | hộp |
70 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 23 | bộ |
71 | Lắp đặt đèn sát trần led D220x48-14W | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 10 | bộ |
72 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 400 | m |
73 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 350 | m |
74 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 200 | m |
75 | Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 4x16mm2 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 100 | m |
76 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn D16mm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 700 | m |
77 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn D20mm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 100 | m |
78 | Lắp đặt máy điều hoà 2 cục | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 5 | máy |
79 | Máy điều hòa treo tường 18.000 BTU + Phụ kiện dây ống đồng | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | máy |
80 | Máy điều hòa treo tường 9.000 BTU + Phụ kiện dây ống đồng | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 9 | máy |
81 | Gia công kim thu sét - Chiều dài kim 1m | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 4 | cái |
82 | Tiếp địa D10 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 90 | m |
83 | Cọc đỡ dây dẫn thu sét D10, L150 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 45 | cọc |
84 | Bulong, đai ốc, vành đệm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 4 | bộ |
85 | Kẹp kiểm tra | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 4 | bộ |
86 | Lắp đặt công tắc 1 hạt | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | cái |
87 | Lắp đặt công tắc 2 hạt | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | cái |
88 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 6 | bộ |
89 | Lắp đặt ổ cắm đôi | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 3 | cái |
90 | Lắp đặt các automat 1 pha 250V/30A-6KA | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | cái |
91 | Lắp đặt quạt trần | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 3 | cái |
92 | Móc treo quạt trần D18 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 3 | cái |
93 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 80 | m |
94 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 40 | m |
95 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4,0mm2 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 50 | m |
96 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn D16mm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 120 | m |
97 | LĐ ống nhựa hàn nhiệt PPR, đk 20mm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,08 | 100m |
98 | LĐ ống nhựa hàn nhiệt PPR, đk 32mm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,16 | 100m |
99 | LĐ côn nhựa, đk 32/20 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | cái |
100 | LĐ cút ren ngoài, đk 20 - 1/2" mm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 4 | cái |
101 | LĐ cút nhựa, đk 20 mm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 5 | cái |
102 | LĐ cút nhựa, đk 32 mm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 6 | cái |
103 | LĐ tê ren trong, đk 20/20 mm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | cái |
104 | LĐ tê nhựa, đk 32/20 mm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 3 | cái |
105 | Lắp đặt van, đk32 mm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 7 | cái |
106 | Lắp đặt van, đk20 mm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 4 | cái |
107 | Lắp đặt van phao, ĐK 25mm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | cái |
108 | Lắp đặt rắc co đk32 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | cái |
109 | Lắp đặt rắc co đk20 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 4 | cái |
110 | Lắp đặt chậu rửa | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | bộ |
111 | Lắp đặt gương soi | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | cái |
112 | Lắp đặt kệ kính | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | cái |
113 | Lắp đặt hộp đựng | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | cái |
114 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | cái |
115 | Lắp đặt vòi chậu rửa | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | bộ |
116 | Lắp đặt xí bệt | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | bộ |
117 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | bộ |
118 | Lắp đặt phễu thu, ĐK 50mm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | cái |
119 | Lắp đặt bể nước Inox 2m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | bể |
120 | LĐ ống nhựa nối bằng măng sông, đk 34mm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,04 | 100m |
121 | LĐ ống nhựa nối bằng măng sông, đk 60mm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,3 | 100m |
122 | LĐ ống nhựa nối bằng măng sông, đk 110mm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,17 | 100m |
123 | LĐ cút nhựa nối bằng măng sông, đk 34 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | cái |
124 | LĐ cút nhựa nối bằng măng sông, đk 60 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 24 | cái |
125 | LĐ cút nhựa nối bằng măng sông, đk 110 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 8 | cái |
126 | LĐ côn nhựa nối bằng măng sông, đk 110/60 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | cái |
127 | LĐ côn nhựa nối bằng măng sông, đk 60/34 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | cái |
128 | LĐ tê nhựa đk 60/60 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 4 | cái |
129 | LĐ tê nhựa, đk 110/110 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 4 | cái |
130 | LĐ tê kiểm tra, đk 110/110 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | cái |
131 | Lắp đặt nắp đậy cửa hút cặn | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | cái |
132 | Lắp đặt bình chữa cháy MFZL4 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 4 | Bình |
133 | Lắp đặt bình chữa cháy MT3-CO2 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | Bình |
134 | Lắp đặt nội quy tiêu lệnh | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | Bộ |
135 | Lắp đặt giá đỡ bình chữa cháy | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | Bộ |
136 | Sản xuất lắp dựng cửa đi sắp xếp | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 7,228 | m2 |
137 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất III | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 4,9674 | 1m3 |
138 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1,6558 | m3 |
139 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 2x4 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,3821 | m3 |
140 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,0696 | 100m2 |
141 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1,2151 | m3 |
142 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,86 | m3 |
143 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,51 | m3 |
144 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,0259 | tấn |
145 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,0839 | tấn |
146 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,084 | 100m2 |
147 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD >0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,85 | m3 |
148 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,0119 | tấn |
149 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,0189 | tấn |
150 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 9,78 | m2 |
151 | Ốp đá granit tự nhiên vào tường có chốt Inox | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 9,78 | m2 |
152 | Gia công cổng sắt | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,2078 | tấn |
153 | Lắp dựng cửa sắt | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 7,92 | m2 |
154 | Sơn tĩnh điện cửa sắt (cửa phụ ) | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 207,8 | kg |
155 | Bản lề cổng | 8 | cái | |
156 | Khóa cổng | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | cái |
157 | Bánh xe | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | cái |
158 | Phá dỡ tường xây gạch cũ chiều dày ≤22cm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 14,8302 | m3 |
159 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,4008 | 100m3 |
160 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất III | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2,1092 | 1m3 |
161 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤2m - Cấp đất III | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1,8671 | 1m3 |
162 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,1469 | 100m3 |
163 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 2x4 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1,5284 | m3 |
164 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,1132 | 100m2 |
165 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,1725 | 100m2 |
166 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 5,1931 | m3 |
167 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1,8671 | m3 |
168 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,0523 | tấn |
169 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,369 | tấn |
170 | Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M50, PCB40 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 6,6595 | m3 |
171 | Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M50, PCB40 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1,307 | m3 |
172 | Xây cột, trụ bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB40 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1,5682 | m3 |
173 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB40 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 4,3567 | m3 |
174 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 49,5075 | m2 |
175 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 16,852 | m2 |
176 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 66,3595 | m2 |
177 | Gia công hàng rào sắt, hoa sắt | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,4801 | tấn |
178 | Lắp dựng hàng rào sắt, hoa sắt | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 28,29 | m2 |
179 | Sơn tĩnh điện sắt hộp hàng rào | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 480,1 | kg |
180 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,442 | 100m3 |
181 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 12T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất III | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,442 | 100m3/1km |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Máy trộn bê tông hoặc trộn vữa | Còn hoạt động tốt | 4 |
2 | Ô tô tự đổ 2,5 tấn | Còn hoạt động tốt | 1 |
3 | Ô tô tự đổ 7 tấn | Còn hoạt động tốt | 2 |
4 | Máy cắt uốn cốt thép | Còn hoạt động tốt | 2 |
5 | Máy đầm dùi 1,5KW | Còn hoạt động tốt | 2 |
6 | Máy cắt gạch đá | Còn hoạt động tốt | 2 |
7 | Máy hàn điện | Còn hoạt động tốt | 2 |
8 | Máy khoan bê tông | Còn hoạt động tốt | 2 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tháo dỡ mái Fibro ximăng bằng thủ công, chiều cao ≤28m | 81,237 | m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
2 | Tháo dỡ kết cấu gỗ bằng thủ công, chiều cao ≤28m | 2,4371 | m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
3 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ ngoài nhà | 863,4072 | m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
4 | Phá lớp vữa trát cột, cầu thang | 50,4862 | m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
5 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ trong nhà | 656,148 | m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
6 | Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần | 269,98 | m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
7 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | 53,34 | m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
8 | Tháo dỡ hoa sắt cửa bằng thủ công | 54,273 | m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
9 | Phá dỡ nền gạch lát | 283,4724 | m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
10 | Phá dỡ lan can xây gạch chiều dày ≤22cm | 6,4988 | m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
11 | Phá dỡ con tiện xi măng cũ | 7,18 | m | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
12 | Phá dỡ thanh bê tông trên mặt tiền | 31,763 | m | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
13 | Phá dỡ khung bê tông giàn hoa trên mái | 1 | tb | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
14 | Phá dỡ bể nước mái cũ, téc cũ | 1 | tb | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
15 | Phá dỡ nền tường gạch ốp khu vệ sinh | 55,376 | m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
16 | Phá dỡ nền gạch đất nung khu vệ sinh | 6,648 | m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
17 | Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại | 23,1435 | m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
18 | Tháo dỡ chậu rửa | 4 | bộ | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
19 | Tháo dỡ bệ xí | 4 | bộ | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
20 | Tháo dỡ chậu rửa | 4 | bộ | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
21 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh khác (như: gương soi, vòi rửa, vòi sen, hộp đựng giấy vệ sinh...) | 16 | bộ | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
22 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 | 868,5072 | m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
23 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 | 661,248 | m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
24 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75 | 50,4862 | m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
25 | Trát trần, vữa XM M75 | 269,98 | m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
26 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 1.010,6174 | m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
27 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 863,4072 | m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
28 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75 | 0,2372 | m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
29 | Xây tường gạch bê tông 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75 | 3,1674 | m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
30 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 301,7674 | m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
31 | Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch 300x300, vữa XM M75, PCB40 | 18,295 | m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
32 | Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch 300x600, vữa XM M75, PCB40 | 80,352 | m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
33 | Lát nền, sàn - Tiết diện gạch 600x600, vữa XM M100, PCB40 | 283,4724 | m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
34 | Thi công trần phẳng bằng tấm thạch cao | 34,0032 | m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
35 | SXLD cửa đi 2 cánh mở quay, cửa nhôm hệ, kính 6,38ly (đã bao gồm phụ kiện) | 22,77 | m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
36 | SXLD cửa đi 1 cánh mở quay, cửa nhôm hệ, kính 6,38ly (đã bao gồm phụ kiện) | 4,32 | m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
37 | SXLD vách kính cố định, kính 6,38ly | 3,24 | m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
38 | SXLD cửa sổ 2 cánh mở quay, cửa nhôm hệ, kính 6,38ly (đã bao gồm phụ kiện) | 28,8 | m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
39 | Sản xuất cửa đi sắp xếp | 15,73 | m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
40 | Lắp dựng cửa sắt xếp | 15,73 | m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
41 | Ốp đá granit tự nhiên các loại | 23,1435 | m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
42 | Gia công Lan can sắt hộp, hoa sắt cửa | 0,531 | tấn | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
43 | Sơn Lan can, hoa sắt sắt bằng sơn tĩnh điện | 531 | kg | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
44 | Lắp dựng Lan can, hoa sắt cửa sắt hộp | 80,2648 | m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
45 | Gia công xà gồ thép | 0,3361 | tấn | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
46 | Lắp dựng xà gồ thép | 0,3361 | tấn | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
47 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 29,436 | 1m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
48 | Xử lý tẩy lớp vữa trát cũ trên mái chống thấm | 24,308 | m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
49 | Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng | 24,308 | m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
50 | Lưới thủy tinh gia cường lớp chống thấm | 24,308 | m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Chi cục Kiểm lâm Vĩnh Phúc như sau:
- Có quan hệ với 64 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,57 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 21,43%, Xây lắp 17,86%, Tư vấn 28,57%, Phi tư vấn 32,14%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 49.372.207.096 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 48.463.017.610 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,84%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Chính trị bắt đầu nơi có đám đông, không phải hàng ngàn, mà là hàng triệu, đó là nơi mà chính trị nghiêm túc bắt đầu. "
Vladimir Lenin
Sự kiện ngoài nước: Bác sĩ khoa mắt Vladirơ Pôtrôvich Philatốp sinh...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Chi cục Kiểm lâm Vĩnh Phúc đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Chi cục Kiểm lâm Vĩnh Phúc đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.