Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Công ty dịch vụ sửa chữa các nhà máy điện chi nhánh Tổng Công ty phát điện 3 công ty cổ phần |
E-CDNT 1.2 |
Gói thầu số 1: Cung cấp thiết bị CNTT phục vụ công tác cho các đơn vị trong Công ty Mua sắm thiết bị CNTT và thiết bị an ninh mạng phục vụ công tác cho các đơn vị trong Công ty 135 Ngày |
E-CDNT 3 | Sản xuất kinh doanh, khấu hao cơ bản, Hợp đồng Dịch vụ Sửa chữa NMNĐ Vĩnh Tân 4, Vĩnh Tân 4 MR |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | 1. Bảng chào kỹ thuật/bảng đề xuất kỹ thuật. 2. Nhà thầu phải cam kết về việc cung cấp các chứng từ để chứng minh tính hợp lệ của hàng hoá theo quy định. 3. Tài liệu kỹ thuật, bảng phân tích kỹ thuật (Biểu đánh giá đáp ứng các yêu cầu về kỹ thuật theo các tiêu chí về thông số kỹ thuật đã nêu trong bảng Phạm vi cung cấp) để chứng minh đặc tính kỹ thuật của hàng hóa chào thầu. |
E-CDNT 10.2(c) | * Về xuất xứ hàng hóa: Nhà thầu chào hàng hóa phải có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng. Xuất xứ được hiểu là Quốc gia (Nước) hoặc vùng lãnh thổ. Trường hợp nhà thầu chào không có xuất xứ cụ thể E-HSDT của nhà thầu sẽ không đáp ứng yêu cầu theo quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá kỹ thuật của HSMT. * Về model hàng hóa, nhà sản xuất: Trường hợp hàng hóa chào không nêu rõ cả hai tiêu chí model hàng hóa, nhà sản xuất thì hàng hóa đó không đáp ứng yêu cầu theo quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá kỹ thuật của HSMT. Trường hợp thiếu một trong hai tiêu chí trên, Bên mời thầu sẽ tiến hành làm rõ. Tất cả các hàng hóa được coi là hợp lệ nếu có xuất xứ rõ ràng, hợp pháp. Vì vậy, nhà thầu phải nêu rõ hàng hóa được chào hàng do nhà sản xuất nào cung cấp, nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa và cam kết cung cấp các chứng từ chứng minh tính hợp lệ của hàng hóa trong trường hợp nhà thầu trúng thầu và ký hợp đồng cung cấp chính thức bao gồm: - Tài liệu, bản vẽ kỹ thuật hoặc hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất; - Chứng chỉ xuất xứ do cơ quan có thẩm quyền nước sản xuất hoặc nước xuất khẩu cấp hoặc xác nhận nếu là hàng nhập khẩu: Bản gốc hoặc bản liên 2 (bản đóng dấu “Copy” của cơ quan có thẩm quyền cấp) hoặc bản sao y được công chứng/chứng thực bởi cơ quan có thẩm quyền; - Chứng chỉ chất lượng (hoặc chứng chỉ khác có giá trị tương đương) do Nhà sản xuất/Văn phòng đại diện của Nhà sản xuất cấp: Bản gốc hoặc bản gốc điện tử hoặc bản sao y được công chứng/chứng thực bởi cơ quan có thẩm quyền; - Tờ khai hải quan và bảng liệt kê chi tiết hàng hóa đính kèm nếu là hàng nhập khẩu (bản photo không thể hiện giá trị hàng có đóng dấu xác nhận của nhà thầu); - Chứng từ đã nộp thuế nhập khẩu và/hoặc thuế giá trị gia tăng do cơ quan chức năng phát hành (nếu có); - Giấy bảo hành hàng hóa (bản gốc). |
E-CDNT 12.2 | Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá là giá đã bao gồm tất cả thuế, phí lệ phí và các chi phí liên quan đến việc giao hàng tại địa điểm của bên mua (đã bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển). |
E-CDNT 14.3 | không áp dụng. |
E-CDNT 15.2 | không áp dụng. |
E-CDNT 16.1 | 120 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 10.960.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 20 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Công ty Dịch vụ Sửa chữa các Nhà máy điện EVNGENCO 3
Địa chỉ: Số 332 Độc Lập (Quốc lộ 51), phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam.
Điện thoại: 0254 650 1253.
Fax: 02544 392 4437. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Tổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần, số 60-66 đường Nguyễn Cơ Thạch, Khu đô thị Sala, Phường An Lợi Đông, TP. Thủ Đức, TP.HCM. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Không có |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Không có |
E-CDNT 34 |
10 10 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Máy tính xách tay DELL Latitude 5420 (512SSD): 11th Generation Intel® Core™ i5-1135G7 (4 Core, 8M cache, base 2.4GHz, up to 4.2GHz) Windows 10 Pro 64-bit English Intel® Iris® Xe graphics with Thunderbolt for I5-1135G7 processor 8G (1 X 8GB) 3200MHz DDR4 Non-ECC 512GB M.2 PCIe NVMe Class 35 Solid State Drive 14" FHD (1920x1080) Non-Touch, Anti-Glare, IPS, 250nits, WLAN/WWAN, HD Camera 4 Cell 63Whr ExpressChargeTM Capable Battery, 1 Year Warranty 65W Type-C Adapter with E4 US Power Cord, 1 Year warranty Single Pointing Backlit US English Keyboard Palmrest, Fingerprint Reader, Thunderbolt™ 4 Intel® Wi-Fi 6 AX201 2x2 .11ax 160MHz + Bluetooth 5.1 3 Years ProSupport with Next Business Day Onsite Service Dell Pro Backpack 15 PO1520P Fits most laptops up to 15" Dell Mobile Pro Wireless Mouse MS5120W | 10 | Cái | Máy tính xách tay DELL Latitude 5420 (512SSD): 11th Generation Intel® Core™ i5-1135G7 (4 Core, 8M cache, base 2.4GHz, up to 4.2GHz) Windows 10 Pro 64-bit English Intel® Iris® Xe graphics with Thunderbolt for I5-1135G7 processor 8G (1 X 8GB) 3200MHz DDR4 Non-ECC 512GB M.2 PCIe NVMe Class 35 Solid State Drive 14" FHD (1920x1080) Non-Touch, Anti-Glare, IPS, 250nits, WLAN/WWAN, HD Camera 4 Cell 63Whr ExpressChargeTM Capable Battery, 1 Year Warranty 65W Type-C Adapter with E4 US Power Cord, 1 Year warranty Single Pointing Backlit US English Keyboard Palmrest, Fingerprint Reader, Thunderbolt™ 4 Intel® Wi-Fi 6 AX201 2x2 .11ax 160MHz + Bluetooth 5.1 3 Years ProSupport with Next Business Day Onsite Service Dell Pro Backpack 15 PO1520P Fits most laptops up to 15" Dell Mobile Pro Wireless Mouse MS5120W | ||
2 | Máy tính xách tay DELL Latitude 5420 (256SSD): 11th Generation Intel® Core™ i5-1135G7 (4 Core, 8M cache, base 2.4GHz, up to 4.2GHz) Windows 10 Pro 64-bit English Intel® Iris® Xe graphics with Thunderbolt for I5-1135G7 processor 8G (1 X 8GB) 3200MHz DDR4 Non-ECC 256GB M.2 PCIe NVMe Class 35 Solid State Drive 14" FHD (1920x1080) Non-Touch, Anti-Glare, IPS, 250nits, WLAN/WWAN, HD Camera 4 Cell 63Whr ExpressChargeTM Capable Battery, 1 Year Warranty 65W Type-C Adapter with E4 US Power Cord, 1 Year warranty Single Pointing Backlit US English Keyboard Palmrest, Fingerprint Reader, Thunderbolt™ 4 Intel® Wi-Fi 6 AX201 2x2 .11ax 160MHz + Bluetooth 5.1 3 Years ProSupport with Next Business Day Onsite Service Dell Pro Backpack 15 PO1520P Fits most laptops up to 15" Dell Mobile Pro Wireless Mouse MS5120W | 7 | Cái | Máy tính xách tay DELL Latitude 5420 (256SSD): 11th Generation Intel® Core™ i5-1135G7 (4 Core, 8M cache, base 2.4GHz, up to 4.2GHz) Windows 10 Pro 64-bit English Intel® Iris® Xe graphics with Thunderbolt for I5-1135G7 processor 8G (1 X 8GB) 3200MHz DDR4 Non-ECC 256GB M.2 PCIe NVMe Class 35 Solid State Drive 14" FHD (1920x1080) Non-Touch, Anti-Glare, IPS, 250nits, WLAN/WWAN, HD Camera 4 Cell 63Whr ExpressChargeTM Capable Battery, 1 Year Warranty 65W Type-C Adapter with E4 US Power Cord, 1 Year warranty Single Pointing Backlit US English Keyboard Palmrest, Fingerprint Reader, Thunderbolt™ 4 Intel® Wi-Fi 6 AX201 2x2 .11ax 160MHz + Bluetooth 5.1 3 Years ProSupport with Next Business Day Onsite Service Dell Pro Backpack 15 PO1520P Fits most laptops up to 15" Dell Mobile Pro Wireless Mouse MS5120W | ||
3 | Máy tính PC DELL OptiPlex 3080 Small Form Factor 10th Generation Intel® Core™ i5-10505 (6 Cores, 12MB Cache, 3.2GHz to 4.6GHz, 65W) Windows 10 Pro 64-bit English, Intel® Integrated Graphics 8GB, 1X8GB, DDR4 non-ECC Memory 512GB M.2 PCIe NVMe Class 35 Solid State Drive 8x DVD+/-RW 9.5mm Optical Disk Drive OptiPlex 3080 Small Form Factor with 200W up to 85% efficient Power Supply Dell KB216 Wired Keyboard English Dell Optical Mouse - MS116 (Black) 3 Years ProSupport with Next Business Day Onsite Service Dell Monitor P2219H 1920 x 1080 at 60 Hz | 10 | Bộ | Máy tính PC DELL OptiPlex 3080 Small Form Factor 10th Generation Intel® Core™ i5-10505 (6 Cores, 12MB Cache, 3.2GHz to 4.6GHz, 65W) Windows 10 Pro 64-bit English, Intel® Integrated Graphics 8GB, 1X8GB, DDR4 non-ECC Memory 512GB M.2 PCIe NVMe Class 35 Solid State Drive 8x DVD+/-RW 9.5mm Optical Disk Drive OptiPlex 3080 Small Form Factor with 200W up to 85% efficient Power Supply Dell KB216 Wired Keyboard English Dell Optical Mouse - MS116 (Black) 3 Years ProSupport with Next Business Day Onsite Service Dell Monitor P2219H 1920 x 1080 at 60 Hz | ||
4 | Máy in màu HP Laser Color M555DN Model: Máy in Laser màu HP Color LaserJet Enterprise M555dn (7ZU78A) Loại máy: In Laser màu đơn năng Chức năng: In Khổ giấy in: Tối đa khổ A4 Tốc độ in: 38 trang/phút Độ phân giải: 600 x 600 dpi Tốc độ xử lý: 1,2 GHz Bộ nhớ ram: 1 GB Chuẩn kết nối: USB 2.0, RJ45 Chức năng đặc biệt: In đảo mặt tự động Hiệu suất làm việc: 80,000 trang/tháng Mực in sử dụng: HP 212A, HP 212X Kích thước: 458 x 479 x 380 mm Trọng lượng: 27,5 kg | 2 | Cái | Máy in màu HP Laser Color M555DN Model: Máy in Laser màu HP Color LaserJet Enterprise M555dn (7ZU78A) Loại máy: In Laser màu đơn năng Chức năng: In Khổ giấy in: Tối đa khổ A4 Tốc độ in: 38 trang/phút Độ phân giải: 600 x 600 dpi Tốc độ xử lý: 1,2 GHz Bộ nhớ ram: 1 GB Chuẩn kết nối: USB 2.0, RJ45 Chức năng đặc biệt: In đảo mặt tự động Hiệu suất làm việc: 80,000 trang/tháng Mực in sử dụng: HP 212A, HP 212X Kích thước: 458 x 479 x 380 mm Trọng lượng: 27,5 kg | ||
5 | Máy in trắng đen HP Laser A4 507DN Màn hình LCD 2,7 inch (6,86 cm). - Tốc độ: 43/45 trang / phút A4/Letter. - Khổ giấy lớn nhất: A4/Letter. - In qua mạng Lan cổng RJ45. - In đảo mặt tự động (Duplex). - Khả năng in di động: HP ePrint; Apple AirPrint™; Mopria-certified. - Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi. - Ngôn ngữ in: HP PCL 5e, HP PCL 6, HP Postscript Level 3 emulation, direct PDF (v 1.7). - Bộ nhớ chuẩn: 512 MB. - Bộ xử lý CPU: 1200 MHz. - Thời gian in bản đầu tiên: xấp xỉ 5.9 giây. - Khay giấy tiêu chuẩn: 550 tờ. - Khay đa năng: 100 tờ. - Hỗ trợ HĐH: Windows 10 (32-bit/64-bit), Windows 8.1 (32-bit/64-bit), Windows 8 (32-bit/64-bit), Windows 7 (32-bit/64-bit), Windows Vista (32-bit), Windows XP (32-bit) SP2, Windows Server 2003 (32-bit), Windows Server 2008 (64-bit/32-bit), OS X 10.8 Mountain Lion, OS X 10.9 Mavericks, OS X 10.10 Yosemite và các hệ điều hành mới cập nhật sau này. - Cổng kết nối: 1 Hi-Speed Device USB 2.0; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Gigabit Ethernet. - Sử dụng hộp mực Cartridge CF289A (xấp xỉ 5.000 trang với độ phủ mực 5%). - Công suất in hàng tháng: 150.000 trang. - Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị: 2000 - 7.500 trang. - Nguồn điện: 220 – 240V, 50/60Hz. - Kích thước: (W x D x H) 418 x 376 x 299 mm. | 4 | Cái | Máy in trắng đen HP Laser A4 507DN Màn hình LCD 2,7 inch (6,86 cm). - Tốc độ: 43/45 trang / phút A4/Letter. - Khổ giấy lớn nhất: A4/Letter. - In qua mạng Lan cổng RJ45. - In đảo mặt tự động (Duplex). - Khả năng in di động: HP ePrint; Apple AirPrint™; Mopria-certified. - Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi. - Ngôn ngữ in: HP PCL 5e, HP PCL 6, HP Postscript Level 3 emulation, direct PDF (v 1.7). - Bộ nhớ chuẩn: 512 MB. - Bộ xử lý CPU: 1200 MHz. - Thời gian in bản đầu tiên: xấp xỉ 5.9 giây. - Khay giấy tiêu chuẩn: 550 tờ. - Khay đa năng: 100 tờ. - Hỗ trợ HĐH: Windows 10 (32-bit/64-bit), Windows 8.1 (32-bit/64-bit), Windows 8 (32-bit/64-bit), Windows 7 (32-bit/64-bit), Windows Vista (32-bit), Windows XP (32-bit) SP2, Windows Server 2003 (32-bit), Windows Server 2008 (64-bit/32-bit), OS X 10.8 Mountain Lion, OS X 10.9 Mavericks, OS X 10.10 Yosemite và các hệ điều hành mới cập nhật sau này. - Cổng kết nối: 1 Hi-Speed Device USB 2.0; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Gigabit Ethernet. - Sử dụng hộp mực Cartridge CF289A (xấp xỉ 5.000 trang với độ phủ mực 5%). - Công suất in hàng tháng: 150.000 trang. - Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị: 2000 - 7.500 trang. - Nguồn điện: 220 – 240V, 50/60Hz. - Kích thước: (W x D x H) 418 x 376 x 299 mm. | ||
6 | Máy scan HP Pro 4500 fn1 Chủng loại: ScanJet Pro 4500 fn1 Độ phân giải quang học: Tối đa 600 x 600 dpi (màu và đơn sắc, ADF); Tối đa 1200 x 1200 dpi (màu và đơn sắc, mặt kính phẳng) Tốc độ chụp quét của khay nạp tài liệu tự động: Tối đa 30 trang/phút hoặc 60 ảnh/phút Độ sâu bít: 24 bit ngoài 48 bit trong Định dạng file scan: Đối với văn bản & hình ảnh: PDF, JPEG, PNG, BMP, TIFF, Text (.txt), Rich Text (rtf) và PDF Có thể tìm kiếm. Loại máy chụp quét: Mặt kính phẳng; ADF Scan: 2 mặt (tự động) Công suất khay nạp tài liệu tự động: Tiêu chuẩn, 50 tờ (75 g/m² giấy) Kết nối: USB 2.0 và USB 3.0 (Siêu tốc); Cổng mạng Fast Ethernet 10/100/1000Base-TX tích hợp Kích thước (rộng x dài x cao): 520 x 387 x 145 mm | 3 | Cái | Máy scan HP Pro 4500 fn1 Chủng loại: ScanJet Pro 4500 fn1 Độ phân giải quang học: Tối đa 600 x 600 dpi (màu và đơn sắc, ADF); Tối đa 1200 x 1200 dpi (màu và đơn sắc, mặt kính phẳng) Tốc độ chụp quét của khay nạp tài liệu tự động: Tối đa 30 trang/phút hoặc 60 ảnh/phút Độ sâu bít: 24 bit ngoài 48 bit trong Định dạng file scan: Đối với văn bản & hình ảnh: PDF, JPEG, PNG, BMP, TIFF, Text (.txt), Rich Text (rtf) và PDF Có thể tìm kiếm. Loại máy chụp quét: Mặt kính phẳng; ADF Scan: 2 mặt (tự động) Công suất khay nạp tài liệu tự động: Tiêu chuẩn, 50 tờ (75 g/m² giấy) Kết nối: USB 2.0 và USB 3.0 (Siêu tốc); Cổng mạng Fast Ethernet 10/100/1000Base-TX tích hợp Kích thước (rộng x dài x cao): 520 x 387 x 145 mm |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 135 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Máy tính xách tay DELL Latitude 5420 (512SSD): 11th Generation Intel® Core™ i5-1135G7 (4 Core, 8M cache, base 2.4GHz, up to 4.2GHz) Windows 10 Pro 64-bit English Intel® Iris® Xe graphics with Thunderbolt for I5-1135G7 processor 8G (1 X 8GB) 3200MHz DDR4 Non-ECC 512GB M.2 PCIe NVMe Class 35 Solid State Drive 14" FHD (1920x1080) Non-Touch, Anti-Glare, IPS, 250nits, WLAN/WWAN, HD Camera 4 Cell 63Whr ExpressChargeTM Capable Battery, 1 Year Warranty 65W Type-C Adapter with E4 US Power Cord, 1 Year warranty Single Pointing Backlit US English Keyboard Palmrest, Fingerprint Reader, Thunderbolt™ 4 Intel® Wi-Fi 6 AX201 2x2 .11ax 160MHz + Bluetooth 5.1 3 Years ProSupport with Next Business Day Onsite Service Dell Pro Backpack 15 PO1520P Fits most laptops up to 15" Dell Mobile Pro Wireless Mouse MS5120W | 10 | Cái | Phú Mỹ: 6 cái Vĩnh Tân 4: 2 cái Mông Dương: 2 cái | trong vòng 90 ngày lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
2 | Máy tính xách tay DELL Latitude 5420 (256SSD): 11th Generation Intel® Core™ i5-1135G7 (4 Core, 8M cache, base 2.4GHz, up to 4.2GHz) Windows 10 Pro 64-bit English Intel® Iris® Xe graphics with Thunderbolt for I5-1135G7 processor 8G (1 X 8GB) 3200MHz DDR4 Non-ECC 256GB M.2 PCIe NVMe Class 35 Solid State Drive 14" FHD (1920x1080) Non-Touch, Anti-Glare, IPS, 250nits, WLAN/WWAN, HD Camera 4 Cell 63Whr ExpressChargeTM Capable Battery, 1 Year Warranty 65W Type-C Adapter with E4 US Power Cord, 1 Year warranty Single Pointing Backlit US English Keyboard Palmrest, Fingerprint Reader, Thunderbolt™ 4 Intel® Wi-Fi 6 AX201 2x2 .11ax 160MHz + Bluetooth 5.1 3 Years ProSupport with Next Business Day Onsite Service Dell Pro Backpack 15 PO1520P Fits most laptops up to 15" Dell Mobile Pro Wireless Mouse MS5120W | 7 | Cái | Phú Mỹ: 3 cái Vĩnh Tân 2: 1 cái Vĩnh Tân 4: 1 cái Mông Dương: 2 cái | trong vòng 90 ngày lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
3 | Máy tính PC DELL OptiPlex 3080 Small Form Factor 10th Generation Intel® Core™ i5-10505 (6 Cores, 12MB Cache, 3.2GHz to 4.6GHz, 65W) Windows 10 Pro 64-bit English, Intel® Integrated Graphics 8GB, 1X8GB, DDR4 non-ECC Memory 512GB M.2 PCIe NVMe Class 35 Solid State Drive 8x DVD+/-RW 9.5mm Optical Disk Drive OptiPlex 3080 Small Form Factor with 200W up to 85% efficient Power Supply Dell KB216 Wired Keyboard English Dell Optical Mouse - MS116 (Black) 3 Years ProSupport with Next Business Day Onsite Service Dell Monitor P2219H 1920 x 1080 at 60 Hz | 10 | Bộ | Phú Mỹ: 3 Bộ Vĩnh Tân 2: 1 Bộ Vĩnh Tân 4: 5 Bộ Mông Dương: 1 Bộ | trong vòng 90 ngày lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
4 | Máy in màu HP Laser Color M555DN Model: Máy in Laser màu HP Color LaserJet Enterprise M555dn (7ZU78A) Loại máy: In Laser màu đơn năng Chức năng: In Khổ giấy in: Tối đa khổ A4 Tốc độ in: 38 trang/phút Độ phân giải: 600 x 600 dpi Tốc độ xử lý: 1,2 GHz Bộ nhớ ram: 1 GB Chuẩn kết nối: USB 2.0, RJ45 Chức năng đặc biệt: In đảo mặt tự động Hiệu suất làm việc: 80,000 trang/tháng Mực in sử dụng: HP 212A, HP 212X Kích thước: 458 x 479 x 380 mm Trọng lượng: 27,5 kg | 2 | Cái | Phú Mỹ: 1 cái Vĩnh Tân 4: 1 cái | trong vòng 90 ngày lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
5 | Máy in trắng đen HP Laser A4 507DN Màn hình LCD 2,7 inch (6,86 cm). - Tốc độ: 43/45 trang / phút A4/Letter. - Khổ giấy lớn nhất: A4/Letter. - In qua mạng Lan cổng RJ45. - In đảo mặt tự động (Duplex). - Khả năng in di động: HP ePrint; Apple AirPrint™; Mopria-certified. - Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi. - Ngôn ngữ in: HP PCL 5e, HP PCL 6, HP Postscript Level 3 emulation, direct PDF (v 1.7). - Bộ nhớ chuẩn: 512 MB. - Bộ xử lý CPU: 1200 MHz. - Thời gian in bản đầu tiên: xấp xỉ 5.9 giây. - Khay giấy tiêu chuẩn: 550 tờ. - Khay đa năng: 100 tờ. - Hỗ trợ HĐH: Windows 10 (32-bit/64-bit), Windows 8.1 (32-bit/64-bit), Windows 8 (32-bit/64-bit), Windows 7 (32-bit/64-bit), Windows Vista (32-bit), Windows XP (32-bit) SP2, Windows Server 2003 (32-bit), Windows Server 2008 (64-bit/32-bit), OS X 10.8 Mountain Lion, OS X 10.9 Mavericks, OS X 10.10 Yosemite và các hệ điều hành mới cập nhật sau này. - Cổng kết nối: 1 Hi-Speed Device USB 2.0; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Gigabit Ethernet. - Sử dụng hộp mực Cartridge CF289A (xấp xỉ 5.000 trang với độ phủ mực 5%). - Công suất in hàng tháng: 150.000 trang. - Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị: 2000 - 7.500 trang. - Nguồn điện: 220 – 240V, 50/60Hz. - Kích thước: (W x D x H) 418 x 376 x 299 mm. | 4 | Cái | Phú Mỹ: 1 cái Vĩnh Tân 2: 1 cái Vĩnh Tân 4: 1 cái Mông Dương: 1 cái | trong vòng 90 ngày lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
6 | Máy scan HP Pro 4500 fn1 Chủng loại: ScanJet Pro 4500 fn1 Độ phân giải quang học: Tối đa 600 x 600 dpi (màu và đơn sắc, ADF); Tối đa 1200 x 1200 dpi (màu và đơn sắc, mặt kính phẳng) Tốc độ chụp quét của khay nạp tài liệu tự động: Tối đa 30 trang/phút hoặc 60 ảnh/phút Độ sâu bít: 24 bit ngoài 48 bit trong Định dạng file scan: Đối với văn bản & hình ảnh: PDF, JPEG, PNG, BMP, TIFF, Text (.txt), Rich Text (rtf) và PDF Có thể tìm kiếm. Loại máy chụp quét: Mặt kính phẳng; ADF Scan: 2 mặt (tự động) Công suất khay nạp tài liệu tự động: Tiêu chuẩn, 50 tờ (75 g/m² giấy) Kết nối: USB 2.0 và USB 3.0 (Siêu tốc); Cổng mạng Fast Ethernet 10/100/1000Base-TX tích hợp Kích thước (rộng x dài x cao): 520 x 387 x 145 mm | 3 | Cái | Phú Mỹ: 1 cái Vĩnh Tân 4: 1 cái Mông Dương: 1 cái | trong vòng 90 ngày lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy tính xách tay DELL Latitude 5420 (512SSD): 11th Generation Intel® Core™ i5-1135G7 (4 Core, 8M cache, base 2.4GHz, up to 4.2GHz) Windows 10 Pro 64-bit English Intel® Iris® Xe graphics with Thunderbolt for I5-1135G7 processor 8G (1 X 8GB) 3200MHz DDR4 Non-ECC 512GB M.2 PCIe NVMe Class 35 Solid State Drive 14" FHD (1920x1080) Non-Touch, Anti-Glare, IPS, 250nits, WLAN/WWAN, HD Camera 4 Cell 63Whr ExpressChargeTM Capable Battery, 1 Year Warranty 65W Type-C Adapter with E4 US Power Cord, 1 Year warranty Single Pointing Backlit US English Keyboard Palmrest, Fingerprint Reader, Thunderbolt™ 4 Intel® Wi-Fi 6 AX201 2x2 .11ax 160MHz + Bluetooth 5.1 3 Years ProSupport with Next Business Day Onsite Service Dell Pro Backpack 15 PO1520P Fits most laptops up to 15" Dell Mobile Pro Wireless Mouse MS5120W | 10 | Cái | Máy tính xách tay DELL Latitude 5420 (512SSD): 11th Generation Intel® Core™ i5-1135G7 (4 Core, 8M cache, base 2.4GHz, up to 4.2GHz) Windows 10 Pro 64-bit English Intel® Iris® Xe graphics with Thunderbolt for I5-1135G7 processor 8G (1 X 8GB) 3200MHz DDR4 Non-ECC 512GB M.2 PCIe NVMe Class 35 Solid State Drive 14" FHD (1920x1080) Non-Touch, Anti-Glare, IPS, 250nits, WLAN/WWAN, HD Camera 4 Cell 63Whr ExpressChargeTM Capable Battery, 1 Year Warranty 65W Type-C Adapter with E4 US Power Cord, 1 Year warranty Single Pointing Backlit US English Keyboard Palmrest, Fingerprint Reader, Thunderbolt™ 4 Intel® Wi-Fi 6 AX201 2x2 .11ax 160MHz + Bluetooth 5.1 3 Years ProSupport with Next Business Day Onsite Service Dell Pro Backpack 15 PO1520P Fits most laptops up to 15" Dell Mobile Pro Wireless Mouse MS5120W | ||
2 | Máy tính xách tay DELL Latitude 5420 (256SSD): 11th Generation Intel® Core™ i5-1135G7 (4 Core, 8M cache, base 2.4GHz, up to 4.2GHz) Windows 10 Pro 64-bit English Intel® Iris® Xe graphics with Thunderbolt for I5-1135G7 processor 8G (1 X 8GB) 3200MHz DDR4 Non-ECC 256GB M.2 PCIe NVMe Class 35 Solid State Drive 14" FHD (1920x1080) Non-Touch, Anti-Glare, IPS, 250nits, WLAN/WWAN, HD Camera 4 Cell 63Whr ExpressChargeTM Capable Battery, 1 Year Warranty 65W Type-C Adapter with E4 US Power Cord, 1 Year warranty Single Pointing Backlit US English Keyboard Palmrest, Fingerprint Reader, Thunderbolt™ 4 Intel® Wi-Fi 6 AX201 2x2 .11ax 160MHz + Bluetooth 5.1 3 Years ProSupport with Next Business Day Onsite Service Dell Pro Backpack 15 PO1520P Fits most laptops up to 15" Dell Mobile Pro Wireless Mouse MS5120W | 7 | Cái | Máy tính xách tay DELL Latitude 5420 (256SSD): 11th Generation Intel® Core™ i5-1135G7 (4 Core, 8M cache, base 2.4GHz, up to 4.2GHz) Windows 10 Pro 64-bit English Intel® Iris® Xe graphics with Thunderbolt for I5-1135G7 processor 8G (1 X 8GB) 3200MHz DDR4 Non-ECC 256GB M.2 PCIe NVMe Class 35 Solid State Drive 14" FHD (1920x1080) Non-Touch, Anti-Glare, IPS, 250nits, WLAN/WWAN, HD Camera 4 Cell 63Whr ExpressChargeTM Capable Battery, 1 Year Warranty 65W Type-C Adapter with E4 US Power Cord, 1 Year warranty Single Pointing Backlit US English Keyboard Palmrest, Fingerprint Reader, Thunderbolt™ 4 Intel® Wi-Fi 6 AX201 2x2 .11ax 160MHz + Bluetooth 5.1 3 Years ProSupport with Next Business Day Onsite Service Dell Pro Backpack 15 PO1520P Fits most laptops up to 15" Dell Mobile Pro Wireless Mouse MS5120W | ||
3 | Máy tính PC DELL OptiPlex 3080 Small Form Factor 10th Generation Intel® Core™ i5-10505 (6 Cores, 12MB Cache, 3.2GHz to 4.6GHz, 65W) Windows 10 Pro 64-bit English, Intel® Integrated Graphics 8GB, 1X8GB, DDR4 non-ECC Memory 512GB M.2 PCIe NVMe Class 35 Solid State Drive 8x DVD+/-RW 9.5mm Optical Disk Drive OptiPlex 3080 Small Form Factor with 200W up to 85% efficient Power Supply Dell KB216 Wired Keyboard English Dell Optical Mouse - MS116 (Black) 3 Years ProSupport with Next Business Day Onsite Service Dell Monitor P2219H 1920 x 1080 at 60 Hz | 10 | Bộ | Máy tính PC DELL OptiPlex 3080 Small Form Factor 10th Generation Intel® Core™ i5-10505 (6 Cores, 12MB Cache, 3.2GHz to 4.6GHz, 65W) Windows 10 Pro 64-bit English, Intel® Integrated Graphics 8GB, 1X8GB, DDR4 non-ECC Memory 512GB M.2 PCIe NVMe Class 35 Solid State Drive 8x DVD+/-RW 9.5mm Optical Disk Drive OptiPlex 3080 Small Form Factor with 200W up to 85% efficient Power Supply Dell KB216 Wired Keyboard English Dell Optical Mouse - MS116 (Black) 3 Years ProSupport with Next Business Day Onsite Service Dell Monitor P2219H 1920 x 1080 at 60 Hz | ||
4 | Máy in màu HP Laser Color M555DN Model: Máy in Laser màu HP Color LaserJet Enterprise M555dn (7ZU78A) Loại máy: In Laser màu đơn năng Chức năng: In Khổ giấy in: Tối đa khổ A4 Tốc độ in: 38 trang/phút Độ phân giải: 600 x 600 dpi Tốc độ xử lý: 1,2 GHz Bộ nhớ ram: 1 GB Chuẩn kết nối: USB 2.0, RJ45 Chức năng đặc biệt: In đảo mặt tự động Hiệu suất làm việc: 80,000 trang/tháng Mực in sử dụng: HP 212A, HP 212X Kích thước: 458 x 479 x 380 mm Trọng lượng: 27,5 kg | 2 | Cái | Máy in màu HP Laser Color M555DN Model: Máy in Laser màu HP Color LaserJet Enterprise M555dn (7ZU78A) Loại máy: In Laser màu đơn năng Chức năng: In Khổ giấy in: Tối đa khổ A4 Tốc độ in: 38 trang/phút Độ phân giải: 600 x 600 dpi Tốc độ xử lý: 1,2 GHz Bộ nhớ ram: 1 GB Chuẩn kết nối: USB 2.0, RJ45 Chức năng đặc biệt: In đảo mặt tự động Hiệu suất làm việc: 80,000 trang/tháng Mực in sử dụng: HP 212A, HP 212X Kích thước: 458 x 479 x 380 mm Trọng lượng: 27,5 kg | ||
5 | Máy in trắng đen HP Laser A4 507DN Màn hình LCD 2,7 inch (6,86 cm). - Tốc độ: 43/45 trang / phút A4/Letter. - Khổ giấy lớn nhất: A4/Letter. - In qua mạng Lan cổng RJ45. - In đảo mặt tự động (Duplex). - Khả năng in di động: HP ePrint; Apple AirPrint™; Mopria-certified. - Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi. - Ngôn ngữ in: HP PCL 5e, HP PCL 6, HP Postscript Level 3 emulation, direct PDF (v 1.7). - Bộ nhớ chuẩn: 512 MB. - Bộ xử lý CPU: 1200 MHz. - Thời gian in bản đầu tiên: xấp xỉ 5.9 giây. - Khay giấy tiêu chuẩn: 550 tờ. - Khay đa năng: 100 tờ. - Hỗ trợ HĐH: Windows 10 (32-bit/64-bit), Windows 8.1 (32-bit/64-bit), Windows 8 (32-bit/64-bit), Windows 7 (32-bit/64-bit), Windows Vista (32-bit), Windows XP (32-bit) SP2, Windows Server 2003 (32-bit), Windows Server 2008 (64-bit/32-bit), OS X 10.8 Mountain Lion, OS X 10.9 Mavericks, OS X 10.10 Yosemite và các hệ điều hành mới cập nhật sau này. - Cổng kết nối: 1 Hi-Speed Device USB 2.0; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Gigabit Ethernet. - Sử dụng hộp mực Cartridge CF289A (xấp xỉ 5.000 trang với độ phủ mực 5%). - Công suất in hàng tháng: 150.000 trang. - Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị: 2000 - 7.500 trang. - Nguồn điện: 220 – 240V, 50/60Hz. - Kích thước: (W x D x H) 418 x 376 x 299 mm. | 4 | Cái | Máy in trắng đen HP Laser A4 507DN Màn hình LCD 2,7 inch (6,86 cm). - Tốc độ: 43/45 trang / phút A4/Letter. - Khổ giấy lớn nhất: A4/Letter. - In qua mạng Lan cổng RJ45. - In đảo mặt tự động (Duplex). - Khả năng in di động: HP ePrint; Apple AirPrint™; Mopria-certified. - Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi. - Ngôn ngữ in: HP PCL 5e, HP PCL 6, HP Postscript Level 3 emulation, direct PDF (v 1.7). - Bộ nhớ chuẩn: 512 MB. - Bộ xử lý CPU: 1200 MHz. - Thời gian in bản đầu tiên: xấp xỉ 5.9 giây. - Khay giấy tiêu chuẩn: 550 tờ. - Khay đa năng: 100 tờ. - Hỗ trợ HĐH: Windows 10 (32-bit/64-bit), Windows 8.1 (32-bit/64-bit), Windows 8 (32-bit/64-bit), Windows 7 (32-bit/64-bit), Windows Vista (32-bit), Windows XP (32-bit) SP2, Windows Server 2003 (32-bit), Windows Server 2008 (64-bit/32-bit), OS X 10.8 Mountain Lion, OS X 10.9 Mavericks, OS X 10.10 Yosemite và các hệ điều hành mới cập nhật sau này. - Cổng kết nối: 1 Hi-Speed Device USB 2.0; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Gigabit Ethernet. - Sử dụng hộp mực Cartridge CF289A (xấp xỉ 5.000 trang với độ phủ mực 5%). - Công suất in hàng tháng: 150.000 trang. - Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị: 2000 - 7.500 trang. - Nguồn điện: 220 – 240V, 50/60Hz. - Kích thước: (W x D x H) 418 x 376 x 299 mm. | ||
6 | Máy scan HP Pro 4500 fn1 Chủng loại: ScanJet Pro 4500 fn1 Độ phân giải quang học: Tối đa 600 x 600 dpi (màu và đơn sắc, ADF); Tối đa 1200 x 1200 dpi (màu và đơn sắc, mặt kính phẳng) Tốc độ chụp quét của khay nạp tài liệu tự động: Tối đa 30 trang/phút hoặc 60 ảnh/phút Độ sâu bít: 24 bit ngoài 48 bit trong Định dạng file scan: Đối với văn bản & hình ảnh: PDF, JPEG, PNG, BMP, TIFF, Text (.txt), Rich Text (rtf) và PDF Có thể tìm kiếm. Loại máy chụp quét: Mặt kính phẳng; ADF Scan: 2 mặt (tự động) Công suất khay nạp tài liệu tự động: Tiêu chuẩn, 50 tờ (75 g/m² giấy) Kết nối: USB 2.0 và USB 3.0 (Siêu tốc); Cổng mạng Fast Ethernet 10/100/1000Base-TX tích hợp Kích thước (rộng x dài x cao): 520 x 387 x 145 mm | 3 | Cái | Máy scan HP Pro 4500 fn1 Chủng loại: ScanJet Pro 4500 fn1 Độ phân giải quang học: Tối đa 600 x 600 dpi (màu và đơn sắc, ADF); Tối đa 1200 x 1200 dpi (màu và đơn sắc, mặt kính phẳng) Tốc độ chụp quét của khay nạp tài liệu tự động: Tối đa 30 trang/phút hoặc 60 ảnh/phút Độ sâu bít: 24 bit ngoài 48 bit trong Định dạng file scan: Đối với văn bản & hình ảnh: PDF, JPEG, PNG, BMP, TIFF, Text (.txt), Rich Text (rtf) và PDF Có thể tìm kiếm. Loại máy chụp quét: Mặt kính phẳng; ADF Scan: 2 mặt (tự động) Công suất khay nạp tài liệu tự động: Tiêu chuẩn, 50 tờ (75 g/m² giấy) Kết nối: USB 2.0 và USB 3.0 (Siêu tốc); Cổng mạng Fast Ethernet 10/100/1000Base-TX tích hợp Kích thước (rộng x dài x cao): 520 x 387 x 145 mm |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty dịch vụ sửa chữa các nhà máy điện chi nhánh Tổng Công ty phát điện 3 công ty cổ phần như sau:
- Có quan hệ với 623 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,32 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 68,86%, Xây lắp 0,99%, Tư vấn 0,25%, Phi tư vấn 29,90%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 3.745.495.768.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.994.263.184.842 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 20,06%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Hãy ghi nhớ, chỉ cần bạn không thừa nhận mình có cảm giác tự ti thì không ai có thể làm bạn có cảm giác tự ti. "
Roosevelt (Mỹ)
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty dịch vụ sửa chữa các nhà máy điện chi nhánh Tổng Công ty phát điện 3 công ty cổ phần đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty dịch vụ sửa chữa các nhà máy điện chi nhánh Tổng Công ty phát điện 3 công ty cổ phần đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.