Thông báo mời thầu

Gói thầu số 1: Cung cấp thiết bị CNTT phục vụ công tác cho các đơn vị trong Công ty

Tìm thấy: 15:13 01/09/2021
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Mua sắm thiết bị CNTT và thiết bị an ninh mạng phục vụ công tác cho các đơn vị trong Công ty
Gói thầu
Gói thầu số 1: Cung cấp thiết bị CNTT phục vụ công tác cho các đơn vị trong Công ty
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Mua sắm thiết bị CNTT và thiết bị an ninh mạng phục vụ công tác cho các đơn vị trong Công ty
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
Sản xuất kinh doanh, khấu hao cơ bản, Hợp đồng Dịch vụ Sửa chữa NMNĐ Vĩnh Tân 4, Vĩnh Tân 4 MR
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Chào hàng cạnh tranh trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
15:30 10/09/2021
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
15:08 01/09/2021
đến
15:30 10/09/2021
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
15:30 10/09/2021
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
10.960.000 VND
Bằng chữ
Mười triệu chín trăm sáu mươi nghìn đồng chẵn

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1 Công ty dịch vụ sửa chữa các nhà máy điện chi nhánh Tổng Công ty phát điện 3 công ty cổ phần
E-CDNT 1.2 Gói thầu số 1: Cung cấp thiết bị CNTT phục vụ công tác cho các đơn vị trong Công ty
Mua sắm thiết bị CNTT và thiết bị an ninh mạng phục vụ công tác cho các đơn vị trong Công ty
135 Ngày
E-CDNT 3 Sản xuất kinh doanh, khấu hao cơ bản, Hợp đồng Dịch vụ Sửa chữa NMNĐ Vĩnh Tân 4, Vĩnh Tân 4 MR
E-CDNT 5.3


- Bên mời thầu: Công ty Dịch vụ Sửa chữa các Nhà máy điện EVNGENCO 3 Địa chỉ: Số 332 Độc Lập (Quốc lộ 51), phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam. Điện thoại: 0254 650 1253. Fax: 02544 392 4437.
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.





Không có


- Bên mời thầu: Công ty dịch vụ sửa chữa các nhà máy điện chi nhánh Tổng Công ty phát điện 3 công ty cổ phần , địa chỉ: Số 332 Độc Lập (Quốc lộ 51), phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
- Chủ đầu tư: Công ty Dịch vụ Sửa chữa các Nhà máy điện EVNGENCO 3 Địa chỉ: Số 332 Độc Lập (Quốc lộ 51), phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam. Điện thoại: 0254 650 1253. Fax: 02544 392 4437.


E-CDNT 10.1(g)
1. Bảng chào kỹ thuật/bảng đề xuất kỹ thuật. 2. Nhà thầu phải cam kết về việc cung cấp các chứng từ để chứng minh tính hợp lệ của hàng hoá theo quy định. 3. Tài liệu kỹ thuật, bảng phân tích kỹ thuật (Biểu đánh giá đáp ứng các yêu cầu về kỹ thuật theo các tiêu chí về thông số kỹ thuật đã nêu trong bảng Phạm vi cung cấp) để chứng minh đặc tính kỹ thuật của hàng hóa chào thầu.
E-CDNT 10.2(c)
* Về xuất xứ hàng hóa: Nhà thầu chào hàng hóa phải có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng. Xuất xứ được hiểu là Quốc gia (Nước) hoặc vùng lãnh thổ. Trường hợp nhà thầu chào không có xuất xứ cụ thể E-HSDT của nhà thầu sẽ không đáp ứng yêu cầu theo quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá kỹ thuật của HSMT. * Về model hàng hóa, nhà sản xuất: Trường hợp hàng hóa chào không nêu rõ cả hai tiêu chí model hàng hóa, nhà sản xuất thì hàng hóa đó không đáp ứng yêu cầu theo quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá kỹ thuật của HSMT. Trường hợp thiếu một trong hai tiêu chí trên, Bên mời thầu sẽ tiến hành làm rõ. Tất cả các hàng hóa được coi là hợp lệ nếu có xuất xứ rõ ràng, hợp pháp. Vì vậy, nhà thầu phải nêu rõ hàng hóa được chào hàng do nhà sản xuất nào cung cấp, nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa và cam kết cung cấp các chứng từ chứng minh tính hợp lệ của hàng hóa trong trường hợp nhà thầu trúng thầu và ký hợp đồng cung cấp chính thức bao gồm: - Tài liệu, bản vẽ kỹ thuật hoặc hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất; - Chứng chỉ xuất xứ do cơ quan có thẩm quyền nước sản xuất hoặc nước xuất khẩu cấp hoặc xác nhận nếu là hàng nhập khẩu: Bản gốc hoặc bản liên 2 (bản đóng dấu “Copy” của cơ quan có thẩm quyền cấp) hoặc bản sao y được công chứng/chứng thực bởi cơ quan có thẩm quyền; - Chứng chỉ chất lượng (hoặc chứng chỉ khác có giá trị tương đương) do Nhà sản xuất/Văn phòng đại diện của Nhà sản xuất cấp: Bản gốc hoặc bản gốc điện tử hoặc bản sao y được công chứng/chứng thực bởi cơ quan có thẩm quyền; - Tờ khai hải quan và bảng liệt kê chi tiết hàng hóa đính kèm nếu là hàng nhập khẩu (bản photo không thể hiện giá trị hàng có đóng dấu xác nhận của nhà thầu); - Chứng từ đã nộp thuế nhập khẩu và/hoặc thuế giá trị gia tăng do cơ quan chức năng phát hành (nếu có); - Giấy bảo hành hàng hóa (bản gốc).
E-CDNT 12.2
Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá là giá đã bao gồm tất cả thuế, phí lệ phí và các chi phí liên quan đến việc giao hàng tại địa điểm của bên mua (đã bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển).
E-CDNT 14.3 không áp dụng.
E-CDNT 15.2
không áp dụng.
E-CDNT 16.1 120 ngày
E-CDNT 17.1 Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 10.960.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2 Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 20 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 26.4 Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng.
E-CDNT 27.1 Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1đ Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4 Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Công ty Dịch vụ Sửa chữa các Nhà máy điện EVNGENCO 3 Địa chỉ: Số 332 Độc Lập (Quốc lộ 51), phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam. Điện thoại: 0254 650 1253. Fax: 02544 392 4437.
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Tổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần, số 60-66 đường Nguyễn Cơ Thạch, Khu đô thị Sala, Phường An Lợi Đông, TP. Thủ Đức, TP.HCM.
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Không có
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Không có
E-CDNT 34

10

10

PHẠM VI CUNG CẤP

       Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa Ghi chú
1 Máy tính xách tay DELL Latitude 5420 (512SSD):  11th Generation Intel® Core™ i5-1135G7 (4 Core, 8M cache, base 2.4GHz, up to 4.2GHz)  Windows 10 Pro 64-bit English  Intel® Iris® Xe graphics with Thunderbolt for I5-1135G7 processor  8G (1 X 8GB) 3200MHz DDR4 Non-ECC  512GB M.2 PCIe NVMe Class 35 Solid State Drive  14" FHD (1920x1080) Non-Touch, Anti-Glare, IPS, 250nits, WLAN/WWAN, HD Camera  4 Cell 63Whr ExpressChargeTM Capable Battery, 1 Year Warranty  65W Type-C Adapter with E4 US Power Cord, 1 Year warranty  Single Pointing Backlit US English Keyboard  Palmrest, Fingerprint Reader, Thunderbolt™ 4  Intel® Wi-Fi 6 AX201 2x2 .11ax 160MHz + Bluetooth 5.1  3 Years ProSupport with Next Business Day Onsite Service  Dell Pro Backpack 15 PO1520P Fits most laptops up to 15"  Dell Mobile Pro Wireless Mouse MS5120W 10 Cái Máy tính xách tay DELL Latitude 5420 (512SSD):  11th Generation Intel® Core™ i5-1135G7 (4 Core, 8M cache, base 2.4GHz, up to 4.2GHz)  Windows 10 Pro 64-bit English  Intel® Iris® Xe graphics with Thunderbolt for I5-1135G7 processor  8G (1 X 8GB) 3200MHz DDR4 Non-ECC  512GB M.2 PCIe NVMe Class 35 Solid State Drive  14" FHD (1920x1080) Non-Touch, Anti-Glare, IPS, 250nits, WLAN/WWAN, HD Camera  4 Cell 63Whr ExpressChargeTM Capable Battery, 1 Year Warranty  65W Type-C Adapter with E4 US Power Cord, 1 Year warranty  Single Pointing Backlit US English Keyboard  Palmrest, Fingerprint Reader, Thunderbolt™ 4  Intel® Wi-Fi 6 AX201 2x2 .11ax 160MHz + Bluetooth 5.1  3 Years ProSupport with Next Business Day Onsite Service  Dell Pro Backpack 15 PO1520P Fits most laptops up to 15"  Dell Mobile Pro Wireless Mouse MS5120W
2 Máy tính xách tay DELL Latitude 5420 (256SSD):  11th Generation Intel® Core™ i5-1135G7 (4 Core, 8M cache, base 2.4GHz, up to 4.2GHz)  Windows 10 Pro 64-bit English  Intel® Iris® Xe graphics with Thunderbolt for I5-1135G7 processor  8G (1 X 8GB) 3200MHz DDR4 Non-ECC  256GB M.2 PCIe NVMe Class 35 Solid State Drive  14" FHD (1920x1080) Non-Touch, Anti-Glare, IPS, 250nits, WLAN/WWAN, HD Camera  4 Cell 63Whr ExpressChargeTM Capable Battery, 1 Year Warranty  65W Type-C Adapter with E4 US Power Cord, 1 Year warranty  Single Pointing Backlit US English Keyboard  Palmrest, Fingerprint Reader, Thunderbolt™ 4  Intel® Wi-Fi 6 AX201 2x2 .11ax 160MHz + Bluetooth 5.1  3 Years ProSupport with Next Business Day Onsite Service  Dell Pro Backpack 15 PO1520P Fits most laptops up to 15"  Dell Mobile Pro Wireless Mouse MS5120W 7 Cái Máy tính xách tay DELL Latitude 5420 (256SSD):  11th Generation Intel® Core™ i5-1135G7 (4 Core, 8M cache, base 2.4GHz, up to 4.2GHz)  Windows 10 Pro 64-bit English  Intel® Iris® Xe graphics with Thunderbolt for I5-1135G7 processor  8G (1 X 8GB) 3200MHz DDR4 Non-ECC  256GB M.2 PCIe NVMe Class 35 Solid State Drive  14" FHD (1920x1080) Non-Touch, Anti-Glare, IPS, 250nits, WLAN/WWAN, HD Camera  4 Cell 63Whr ExpressChargeTM Capable Battery, 1 Year Warranty  65W Type-C Adapter with E4 US Power Cord, 1 Year warranty  Single Pointing Backlit US English Keyboard  Palmrest, Fingerprint Reader, Thunderbolt™ 4  Intel® Wi-Fi 6 AX201 2x2 .11ax 160MHz + Bluetooth 5.1  3 Years ProSupport with Next Business Day Onsite Service  Dell Pro Backpack 15 PO1520P Fits most laptops up to 15"  Dell Mobile Pro Wireless Mouse MS5120W
3 Máy tính PC DELL OptiPlex 3080 Small Form Factor  10th Generation Intel® Core™ i5-10505 (6 Cores, 12MB Cache, 3.2GHz to 4.6GHz, 65W)  Windows 10 Pro 64-bit English, Intel® Integrated Graphics  8GB, 1X8GB, DDR4 non-ECC Memory  512GB M.2 PCIe NVMe Class 35 Solid State Drive  8x DVD+/-RW 9.5mm Optical Disk Drive  OptiPlex 3080 Small Form Factor with 200W up to 85% efficient Power Supply  Dell KB216 Wired Keyboard English  Dell Optical Mouse - MS116 (Black)  3 Years ProSupport with Next Business Day Onsite Service  Dell Monitor P2219H 1920 x 1080 at 60 Hz 10 Bộ Máy tính PC DELL OptiPlex 3080 Small Form Factor  10th Generation Intel® Core™ i5-10505 (6 Cores, 12MB Cache, 3.2GHz to 4.6GHz, 65W)  Windows 10 Pro 64-bit English, Intel® Integrated Graphics  8GB, 1X8GB, DDR4 non-ECC Memory  512GB M.2 PCIe NVMe Class 35 Solid State Drive  8x DVD+/-RW 9.5mm Optical Disk Drive  OptiPlex 3080 Small Form Factor with 200W up to 85% efficient Power Supply  Dell KB216 Wired Keyboard English  Dell Optical Mouse - MS116 (Black)  3 Years ProSupport with Next Business Day Onsite Service  Dell Monitor P2219H 1920 x 1080 at 60 Hz
4 Máy in màu HP Laser Color M555DN  Model: Máy in Laser màu HP Color LaserJet Enterprise M555dn (7ZU78A)  Loại máy: In Laser màu đơn năng  Chức năng: In  Khổ giấy in: Tối đa khổ A4  Tốc độ in: 38 trang/phút  Độ phân giải: 600 x 600 dpi  Tốc độ xử lý: 1,2 GHz  Bộ nhớ ram: 1 GB  Chuẩn kết nối: USB 2.0, RJ45  Chức năng đặc biệt: In đảo mặt tự động  Hiệu suất làm việc: 80,000 trang/tháng  Mực in sử dụng: HP 212A, HP 212X  Kích thước: 458 x 479 x 380 mm  Trọng lượng: 27,5 kg 2 Cái Máy in màu HP Laser Color M555DN  Model: Máy in Laser màu HP Color LaserJet Enterprise M555dn (7ZU78A)  Loại máy: In Laser màu đơn năng  Chức năng: In  Khổ giấy in: Tối đa khổ A4  Tốc độ in: 38 trang/phút  Độ phân giải: 600 x 600 dpi  Tốc độ xử lý: 1,2 GHz  Bộ nhớ ram: 1 GB  Chuẩn kết nối: USB 2.0, RJ45  Chức năng đặc biệt: In đảo mặt tự động  Hiệu suất làm việc: 80,000 trang/tháng  Mực in sử dụng: HP 212A, HP 212X  Kích thước: 458 x 479 x 380 mm  Trọng lượng: 27,5 kg
5 Máy in trắng đen HP Laser A4 507DN Màn hình LCD 2,7 inch (6,86 cm). - Tốc độ: 43/45 trang / phút A4/Letter. - Khổ giấy lớn nhất: A4/Letter. - In qua mạng Lan cổng RJ45. - In đảo mặt tự động (Duplex). - Khả năng in di động: HP ePrint; Apple AirPrint™; Mopria-certified. - Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi. - Ngôn ngữ in: HP PCL 5e, HP PCL 6, HP Postscript Level 3 emulation, direct PDF (v 1.7). - Bộ nhớ chuẩn: 512 MB. - Bộ xử lý CPU: 1200 MHz. - Thời gian in bản đầu tiên: xấp xỉ 5.9 giây. - Khay giấy tiêu chuẩn: 550 tờ. - Khay đa năng: 100 tờ. - Hỗ trợ HĐH: Windows 10 (32-bit/64-bit), Windows 8.1 (32-bit/64-bit), Windows 8 (32-bit/64-bit), Windows 7 (32-bit/64-bit), Windows Vista (32-bit), Windows XP (32-bit) SP2, Windows Server 2003 (32-bit), Windows Server 2008 (64-bit/32-bit), OS X 10.8 Mountain Lion, OS X 10.9 Mavericks, OS X 10.10 Yosemite và các hệ điều hành mới cập nhật sau này. - Cổng kết nối: 1 Hi-Speed Device USB 2.0; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Gigabit Ethernet. - Sử dụng hộp mực Cartridge CF289A (xấp xỉ 5.000 trang với độ phủ mực 5%). - Công suất in hàng tháng: 150.000 trang. - Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị: 2000 - 7.500 trang. - Nguồn điện: 220 – 240V, 50/60Hz. - Kích thước: (W x D x H) 418 x 376 x 299 mm. 4 Cái Máy in trắng đen HP Laser A4 507DN Màn hình LCD 2,7 inch (6,86 cm). - Tốc độ: 43/45 trang / phút A4/Letter. - Khổ giấy lớn nhất: A4/Letter. - In qua mạng Lan cổng RJ45. - In đảo mặt tự động (Duplex). - Khả năng in di động: HP ePrint; Apple AirPrint™; Mopria-certified. - Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi. - Ngôn ngữ in: HP PCL 5e, HP PCL 6, HP Postscript Level 3 emulation, direct PDF (v 1.7). - Bộ nhớ chuẩn: 512 MB. - Bộ xử lý CPU: 1200 MHz. - Thời gian in bản đầu tiên: xấp xỉ 5.9 giây. - Khay giấy tiêu chuẩn: 550 tờ. - Khay đa năng: 100 tờ. - Hỗ trợ HĐH: Windows 10 (32-bit/64-bit), Windows 8.1 (32-bit/64-bit), Windows 8 (32-bit/64-bit), Windows 7 (32-bit/64-bit), Windows Vista (32-bit), Windows XP (32-bit) SP2, Windows Server 2003 (32-bit), Windows Server 2008 (64-bit/32-bit), OS X 10.8 Mountain Lion, OS X 10.9 Mavericks, OS X 10.10 Yosemite và các hệ điều hành mới cập nhật sau này. - Cổng kết nối: 1 Hi-Speed Device USB 2.0; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Gigabit Ethernet. - Sử dụng hộp mực Cartridge CF289A (xấp xỉ 5.000 trang với độ phủ mực 5%). - Công suất in hàng tháng: 150.000 trang. - Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị: 2000 - 7.500 trang. - Nguồn điện: 220 – 240V, 50/60Hz. - Kích thước: (W x D x H) 418 x 376 x 299 mm.
6 Máy scan HP Pro 4500 fn1  Chủng loại: ScanJet Pro 4500 fn1  Độ phân giải quang học: Tối đa 600 x 600 dpi (màu và đơn sắc, ADF); Tối đa 1200 x 1200 dpi (màu và đơn sắc, mặt kính phẳng)  Tốc độ chụp quét của khay nạp tài liệu tự động: Tối đa 30 trang/phút hoặc 60 ảnh/phút  Độ sâu bít: 24 bit ngoài 48 bit trong  Định dạng file scan: Đối với văn bản & hình ảnh: PDF, JPEG, PNG, BMP, TIFF, Text (.txt), Rich Text (rtf) và PDF Có thể tìm kiếm.  Loại máy chụp quét: Mặt kính phẳng; ADF  Scan: 2 mặt (tự động)  Công suất khay nạp tài liệu tự động: Tiêu chuẩn, 50 tờ (75 g/m² giấy)  Kết nối: USB 2.0 và USB 3.0 (Siêu tốc); Cổng mạng Fast Ethernet 10/100/1000Base-TX tích hợp  Kích thước (rộng x dài x cao): 520 x 387 x 145 mm 3 Cái Máy scan HP Pro 4500 fn1  Chủng loại: ScanJet Pro 4500 fn1  Độ phân giải quang học: Tối đa 600 x 600 dpi (màu và đơn sắc, ADF); Tối đa 1200 x 1200 dpi (màu và đơn sắc, mặt kính phẳng)  Tốc độ chụp quét của khay nạp tài liệu tự động: Tối đa 30 trang/phút hoặc 60 ảnh/phút  Độ sâu bít: 24 bit ngoài 48 bit trong  Định dạng file scan: Đối với văn bản & hình ảnh: PDF, JPEG, PNG, BMP, TIFF, Text (.txt), Rich Text (rtf) và PDF Có thể tìm kiếm.  Loại máy chụp quét: Mặt kính phẳng; ADF  Scan: 2 mặt (tự động)  Công suất khay nạp tài liệu tự động: Tiêu chuẩn, 50 tờ (75 g/m² giấy)  Kết nối: USB 2.0 và USB 3.0 (Siêu tốc); Cổng mạng Fast Ethernet 10/100/1000Base-TX tích hợp  Kích thước (rộng x dài x cao): 520 x 387 x 145 mm

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng 135 Ngày

       Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng mời thầu Đơn vị Địa điểm cung cấp Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1 Máy tính xách tay DELL Latitude 5420 (512SSD):  11th Generation Intel® Core™ i5-1135G7 (4 Core, 8M cache, base 2.4GHz, up to 4.2GHz)  Windows 10 Pro 64-bit English  Intel® Iris® Xe graphics with Thunderbolt for I5-1135G7 processor  8G (1 X 8GB) 3200MHz DDR4 Non-ECC  512GB M.2 PCIe NVMe Class 35 Solid State Drive  14" FHD (1920x1080) Non-Touch, Anti-Glare, IPS, 250nits, WLAN/WWAN, HD Camera  4 Cell 63Whr ExpressChargeTM Capable Battery, 1 Year Warranty  65W Type-C Adapter with E4 US Power Cord, 1 Year warranty  Single Pointing Backlit US English Keyboard  Palmrest, Fingerprint Reader, Thunderbolt™ 4  Intel® Wi-Fi 6 AX201 2x2 .11ax 160MHz + Bluetooth 5.1  3 Years ProSupport with Next Business Day Onsite Service  Dell Pro Backpack 15 PO1520P Fits most laptops up to 15"  Dell Mobile Pro Wireless Mouse MS5120W 10 Cái Phú Mỹ: 6 cái Vĩnh Tân 4: 2 cái Mông Dương: 2 cái trong vòng 90 ngày lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
2 Máy tính xách tay DELL Latitude 5420 (256SSD):  11th Generation Intel® Core™ i5-1135G7 (4 Core, 8M cache, base 2.4GHz, up to 4.2GHz)  Windows 10 Pro 64-bit English  Intel® Iris® Xe graphics with Thunderbolt for I5-1135G7 processor  8G (1 X 8GB) 3200MHz DDR4 Non-ECC  256GB M.2 PCIe NVMe Class 35 Solid State Drive  14" FHD (1920x1080) Non-Touch, Anti-Glare, IPS, 250nits, WLAN/WWAN, HD Camera  4 Cell 63Whr ExpressChargeTM Capable Battery, 1 Year Warranty  65W Type-C Adapter with E4 US Power Cord, 1 Year warranty  Single Pointing Backlit US English Keyboard  Palmrest, Fingerprint Reader, Thunderbolt™ 4  Intel® Wi-Fi 6 AX201 2x2 .11ax 160MHz + Bluetooth 5.1  3 Years ProSupport with Next Business Day Onsite Service  Dell Pro Backpack 15 PO1520P Fits most laptops up to 15"  Dell Mobile Pro Wireless Mouse MS5120W 7 Cái Phú Mỹ: 3 cái Vĩnh Tân 2: 1 cái Vĩnh Tân 4: 1 cái Mông Dương: 2 cái trong vòng 90 ngày lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
3 Máy tính PC DELL OptiPlex 3080 Small Form Factor  10th Generation Intel® Core™ i5-10505 (6 Cores, 12MB Cache, 3.2GHz to 4.6GHz, 65W)  Windows 10 Pro 64-bit English, Intel® Integrated Graphics  8GB, 1X8GB, DDR4 non-ECC Memory  512GB M.2 PCIe NVMe Class 35 Solid State Drive  8x DVD+/-RW 9.5mm Optical Disk Drive  OptiPlex 3080 Small Form Factor with 200W up to 85% efficient Power Supply  Dell KB216 Wired Keyboard English  Dell Optical Mouse - MS116 (Black)  3 Years ProSupport with Next Business Day Onsite Service  Dell Monitor P2219H 1920 x 1080 at 60 Hz 10 Bộ Phú Mỹ: 3 Bộ Vĩnh Tân 2: 1 Bộ Vĩnh Tân 4: 5 Bộ Mông Dương: 1 Bộ trong vòng 90 ngày lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
4 Máy in màu HP Laser Color M555DN  Model: Máy in Laser màu HP Color LaserJet Enterprise M555dn (7ZU78A)  Loại máy: In Laser màu đơn năng  Chức năng: In  Khổ giấy in: Tối đa khổ A4  Tốc độ in: 38 trang/phút  Độ phân giải: 600 x 600 dpi  Tốc độ xử lý: 1,2 GHz  Bộ nhớ ram: 1 GB  Chuẩn kết nối: USB 2.0, RJ45  Chức năng đặc biệt: In đảo mặt tự động  Hiệu suất làm việc: 80,000 trang/tháng  Mực in sử dụng: HP 212A, HP 212X  Kích thước: 458 x 479 x 380 mm  Trọng lượng: 27,5 kg 2 Cái Phú Mỹ: 1 cái Vĩnh Tân 4: 1 cái trong vòng 90 ngày lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
5 Máy in trắng đen HP Laser A4 507DN Màn hình LCD 2,7 inch (6,86 cm). - Tốc độ: 43/45 trang / phút A4/Letter. - Khổ giấy lớn nhất: A4/Letter. - In qua mạng Lan cổng RJ45. - In đảo mặt tự động (Duplex). - Khả năng in di động: HP ePrint; Apple AirPrint™; Mopria-certified. - Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi. - Ngôn ngữ in: HP PCL 5e, HP PCL 6, HP Postscript Level 3 emulation, direct PDF (v 1.7). - Bộ nhớ chuẩn: 512 MB. - Bộ xử lý CPU: 1200 MHz. - Thời gian in bản đầu tiên: xấp xỉ 5.9 giây. - Khay giấy tiêu chuẩn: 550 tờ. - Khay đa năng: 100 tờ. - Hỗ trợ HĐH: Windows 10 (32-bit/64-bit), Windows 8.1 (32-bit/64-bit), Windows 8 (32-bit/64-bit), Windows 7 (32-bit/64-bit), Windows Vista (32-bit), Windows XP (32-bit) SP2, Windows Server 2003 (32-bit), Windows Server 2008 (64-bit/32-bit), OS X 10.8 Mountain Lion, OS X 10.9 Mavericks, OS X 10.10 Yosemite và các hệ điều hành mới cập nhật sau này. - Cổng kết nối: 1 Hi-Speed Device USB 2.0; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Gigabit Ethernet. - Sử dụng hộp mực Cartridge CF289A (xấp xỉ 5.000 trang với độ phủ mực 5%). - Công suất in hàng tháng: 150.000 trang. - Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị: 2000 - 7.500 trang. - Nguồn điện: 220 – 240V, 50/60Hz. - Kích thước: (W x D x H) 418 x 376 x 299 mm. 4 Cái Phú Mỹ: 1 cái Vĩnh Tân 2: 1 cái Vĩnh Tân 4: 1 cái Mông Dương: 1 cái trong vòng 90 ngày lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
6 Máy scan HP Pro 4500 fn1  Chủng loại: ScanJet Pro 4500 fn1  Độ phân giải quang học: Tối đa 600 x 600 dpi (màu và đơn sắc, ADF); Tối đa 1200 x 1200 dpi (màu và đơn sắc, mặt kính phẳng)  Tốc độ chụp quét của khay nạp tài liệu tự động: Tối đa 30 trang/phút hoặc 60 ảnh/phút  Độ sâu bít: 24 bit ngoài 48 bit trong  Định dạng file scan: Đối với văn bản & hình ảnh: PDF, JPEG, PNG, BMP, TIFF, Text (.txt), Rich Text (rtf) và PDF Có thể tìm kiếm.  Loại máy chụp quét: Mặt kính phẳng; ADF  Scan: 2 mặt (tự động)  Công suất khay nạp tài liệu tự động: Tiêu chuẩn, 50 tờ (75 g/m² giấy)  Kết nối: USB 2.0 và USB 3.0 (Siêu tốc); Cổng mạng Fast Ethernet 10/100/1000Base-TX tích hợp  Kích thước (rộng x dài x cao): 520 x 387 x 145 mm 3 Cái Phú Mỹ: 1 cái Vĩnh Tân 4: 1 cái Mông Dương: 1 cái trong vòng 90 ngày lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Máy tính xách tay DELL Latitude 5420 (512SSD):  11th Generation Intel® Core™ i5-1135G7 (4 Core, 8M cache, base 2.4GHz, up to 4.2GHz)  Windows 10 Pro 64-bit English  Intel® Iris® Xe graphics with Thunderbolt for I5-1135G7 processor  8G (1 X 8GB) 3200MHz DDR4 Non-ECC  512GB M.2 PCIe NVMe Class 35 Solid State Drive  14" FHD (1920x1080) Non-Touch, Anti-Glare, IPS, 250nits, WLAN/WWAN, HD Camera  4 Cell 63Whr ExpressChargeTM Capable Battery, 1 Year Warranty  65W Type-C Adapter with E4 US Power Cord, 1 Year warranty  Single Pointing Backlit US English Keyboard  Palmrest, Fingerprint Reader, Thunderbolt™ 4  Intel® Wi-Fi 6 AX201 2x2 .11ax 160MHz + Bluetooth 5.1  3 Years ProSupport with Next Business Day Onsite Service  Dell Pro Backpack 15 PO1520P Fits most laptops up to 15"  Dell Mobile Pro Wireless Mouse MS5120W
10 Cái Máy tính xách tay DELL Latitude 5420 (512SSD):  11th Generation Intel® Core™ i5-1135G7 (4 Core, 8M cache, base 2.4GHz, up to 4.2GHz)  Windows 10 Pro 64-bit English  Intel® Iris® Xe graphics with Thunderbolt for I5-1135G7 processor  8G (1 X 8GB) 3200MHz DDR4 Non-ECC  512GB M.2 PCIe NVMe Class 35 Solid State Drive  14" FHD (1920x1080) Non-Touch, Anti-Glare, IPS, 250nits, WLAN/WWAN, HD Camera  4 Cell 63Whr ExpressChargeTM Capable Battery, 1 Year Warranty  65W Type-C Adapter with E4 US Power Cord, 1 Year warranty  Single Pointing Backlit US English Keyboard  Palmrest, Fingerprint Reader, Thunderbolt™ 4  Intel® Wi-Fi 6 AX201 2x2 .11ax 160MHz + Bluetooth 5.1  3 Years ProSupport with Next Business Day Onsite Service  Dell Pro Backpack 15 PO1520P Fits most laptops up to 15"  Dell Mobile Pro Wireless Mouse MS5120W
2 Máy tính xách tay DELL Latitude 5420 (256SSD):  11th Generation Intel® Core™ i5-1135G7 (4 Core, 8M cache, base 2.4GHz, up to 4.2GHz)  Windows 10 Pro 64-bit English  Intel® Iris® Xe graphics with Thunderbolt for I5-1135G7 processor  8G (1 X 8GB) 3200MHz DDR4 Non-ECC  256GB M.2 PCIe NVMe Class 35 Solid State Drive  14" FHD (1920x1080) Non-Touch, Anti-Glare, IPS, 250nits, WLAN/WWAN, HD Camera  4 Cell 63Whr ExpressChargeTM Capable Battery, 1 Year Warranty  65W Type-C Adapter with E4 US Power Cord, 1 Year warranty  Single Pointing Backlit US English Keyboard  Palmrest, Fingerprint Reader, Thunderbolt™ 4  Intel® Wi-Fi 6 AX201 2x2 .11ax 160MHz + Bluetooth 5.1  3 Years ProSupport with Next Business Day Onsite Service  Dell Pro Backpack 15 PO1520P Fits most laptops up to 15"  Dell Mobile Pro Wireless Mouse MS5120W
7 Cái Máy tính xách tay DELL Latitude 5420 (256SSD):  11th Generation Intel® Core™ i5-1135G7 (4 Core, 8M cache, base 2.4GHz, up to 4.2GHz)  Windows 10 Pro 64-bit English  Intel® Iris® Xe graphics with Thunderbolt for I5-1135G7 processor  8G (1 X 8GB) 3200MHz DDR4 Non-ECC  256GB M.2 PCIe NVMe Class 35 Solid State Drive  14" FHD (1920x1080) Non-Touch, Anti-Glare, IPS, 250nits, WLAN/WWAN, HD Camera  4 Cell 63Whr ExpressChargeTM Capable Battery, 1 Year Warranty  65W Type-C Adapter with E4 US Power Cord, 1 Year warranty  Single Pointing Backlit US English Keyboard  Palmrest, Fingerprint Reader, Thunderbolt™ 4  Intel® Wi-Fi 6 AX201 2x2 .11ax 160MHz + Bluetooth 5.1  3 Years ProSupport with Next Business Day Onsite Service  Dell Pro Backpack 15 PO1520P Fits most laptops up to 15"  Dell Mobile Pro Wireless Mouse MS5120W
3 Máy tính PC DELL OptiPlex 3080 Small Form Factor  10th Generation Intel® Core™ i5-10505 (6 Cores, 12MB Cache, 3.2GHz to 4.6GHz, 65W)  Windows 10 Pro 64-bit English, Intel® Integrated Graphics  8GB, 1X8GB, DDR4 non-ECC Memory  512GB M.2 PCIe NVMe Class 35 Solid State Drive  8x DVD+/-RW 9.5mm Optical Disk Drive  OptiPlex 3080 Small Form Factor with 200W up to 85% efficient Power Supply  Dell KB216 Wired Keyboard English  Dell Optical Mouse - MS116 (Black)  3 Years ProSupport with Next Business Day Onsite Service  Dell Monitor P2219H 1920 x 1080 at 60 Hz
10 Bộ Máy tính PC DELL OptiPlex 3080 Small Form Factor  10th Generation Intel® Core™ i5-10505 (6 Cores, 12MB Cache, 3.2GHz to 4.6GHz, 65W)  Windows 10 Pro 64-bit English, Intel® Integrated Graphics  8GB, 1X8GB, DDR4 non-ECC Memory  512GB M.2 PCIe NVMe Class 35 Solid State Drive  8x DVD+/-RW 9.5mm Optical Disk Drive  OptiPlex 3080 Small Form Factor with 200W up to 85% efficient Power Supply  Dell KB216 Wired Keyboard English  Dell Optical Mouse - MS116 (Black)  3 Years ProSupport with Next Business Day Onsite Service  Dell Monitor P2219H 1920 x 1080 at 60 Hz
4 Máy in màu HP Laser Color M555DN  Model: Máy in Laser màu HP Color LaserJet Enterprise M555dn (7ZU78A)  Loại máy: In Laser màu đơn năng  Chức năng: In  Khổ giấy in: Tối đa khổ A4  Tốc độ in: 38 trang/phút  Độ phân giải: 600 x 600 dpi  Tốc độ xử lý: 1,2 GHz  Bộ nhớ ram: 1 GB  Chuẩn kết nối: USB 2.0, RJ45  Chức năng đặc biệt: In đảo mặt tự động  Hiệu suất làm việc: 80,000 trang/tháng  Mực in sử dụng: HP 212A, HP 212X  Kích thước: 458 x 479 x 380 mm  Trọng lượng: 27,5 kg
2 Cái Máy in màu HP Laser Color M555DN  Model: Máy in Laser màu HP Color LaserJet Enterprise M555dn (7ZU78A)  Loại máy: In Laser màu đơn năng  Chức năng: In  Khổ giấy in: Tối đa khổ A4  Tốc độ in: 38 trang/phút  Độ phân giải: 600 x 600 dpi  Tốc độ xử lý: 1,2 GHz  Bộ nhớ ram: 1 GB  Chuẩn kết nối: USB 2.0, RJ45  Chức năng đặc biệt: In đảo mặt tự động  Hiệu suất làm việc: 80,000 trang/tháng  Mực in sử dụng: HP 212A, HP 212X  Kích thước: 458 x 479 x 380 mm  Trọng lượng: 27,5 kg
5 Máy in trắng đen HP Laser A4 507DN Màn hình LCD 2,7 inch (6,86 cm). - Tốc độ: 43/45 trang / phút A4/Letter. - Khổ giấy lớn nhất: A4/Letter. - In qua mạng Lan cổng RJ45. - In đảo mặt tự động (Duplex). - Khả năng in di động: HP ePrint; Apple AirPrint™; Mopria-certified. - Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi. - Ngôn ngữ in: HP PCL 5e, HP PCL 6, HP Postscript Level 3 emulation, direct PDF (v 1.7). - Bộ nhớ chuẩn: 512 MB. - Bộ xử lý CPU: 1200 MHz. - Thời gian in bản đầu tiên: xấp xỉ 5.9 giây. - Khay giấy tiêu chuẩn: 550 tờ. - Khay đa năng: 100 tờ. - Hỗ trợ HĐH: Windows 10 (32-bit/64-bit), Windows 8.1 (32-bit/64-bit), Windows 8 (32-bit/64-bit), Windows 7 (32-bit/64-bit), Windows Vista (32-bit), Windows XP (32-bit) SP2, Windows Server 2003 (32-bit), Windows Server 2008 (64-bit/32-bit), OS X 10.8 Mountain Lion, OS X 10.9 Mavericks, OS X 10.10 Yosemite và các hệ điều hành mới cập nhật sau này. - Cổng kết nối: 1 Hi-Speed Device USB 2.0; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Gigabit Ethernet. - Sử dụng hộp mực Cartridge CF289A (xấp xỉ 5.000 trang với độ phủ mực 5%). - Công suất in hàng tháng: 150.000 trang. - Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị: 2000 - 7.500 trang. - Nguồn điện: 220 – 240V, 50/60Hz. - Kích thước: (W x D x H) 418 x 376 x 299 mm.
4 Cái Máy in trắng đen HP Laser A4 507DN Màn hình LCD 2,7 inch (6,86 cm). - Tốc độ: 43/45 trang / phút A4/Letter. - Khổ giấy lớn nhất: A4/Letter. - In qua mạng Lan cổng RJ45. - In đảo mặt tự động (Duplex). - Khả năng in di động: HP ePrint; Apple AirPrint™; Mopria-certified. - Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi. - Ngôn ngữ in: HP PCL 5e, HP PCL 6, HP Postscript Level 3 emulation, direct PDF (v 1.7). - Bộ nhớ chuẩn: 512 MB. - Bộ xử lý CPU: 1200 MHz. - Thời gian in bản đầu tiên: xấp xỉ 5.9 giây. - Khay giấy tiêu chuẩn: 550 tờ. - Khay đa năng: 100 tờ. - Hỗ trợ HĐH: Windows 10 (32-bit/64-bit), Windows 8.1 (32-bit/64-bit), Windows 8 (32-bit/64-bit), Windows 7 (32-bit/64-bit), Windows Vista (32-bit), Windows XP (32-bit) SP2, Windows Server 2003 (32-bit), Windows Server 2008 (64-bit/32-bit), OS X 10.8 Mountain Lion, OS X 10.9 Mavericks, OS X 10.10 Yosemite và các hệ điều hành mới cập nhật sau này. - Cổng kết nối: 1 Hi-Speed Device USB 2.0; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Gigabit Ethernet. - Sử dụng hộp mực Cartridge CF289A (xấp xỉ 5.000 trang với độ phủ mực 5%). - Công suất in hàng tháng: 150.000 trang. - Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị: 2000 - 7.500 trang. - Nguồn điện: 220 – 240V, 50/60Hz. - Kích thước: (W x D x H) 418 x 376 x 299 mm.
6 Máy scan HP Pro 4500 fn1  Chủng loại: ScanJet Pro 4500 fn1  Độ phân giải quang học: Tối đa 600 x 600 dpi (màu và đơn sắc, ADF); Tối đa 1200 x 1200 dpi (màu và đơn sắc, mặt kính phẳng)  Tốc độ chụp quét của khay nạp tài liệu tự động: Tối đa 30 trang/phút hoặc 60 ảnh/phút  Độ sâu bít: 24 bit ngoài 48 bit trong  Định dạng file scan: Đối với văn bản & hình ảnh: PDF, JPEG, PNG, BMP, TIFF, Text (.txt), Rich Text (rtf) và PDF Có thể tìm kiếm.  Loại máy chụp quét: Mặt kính phẳng; ADF  Scan: 2 mặt (tự động)  Công suất khay nạp tài liệu tự động: Tiêu chuẩn, 50 tờ (75 g/m² giấy)  Kết nối: USB 2.0 và USB 3.0 (Siêu tốc); Cổng mạng Fast Ethernet 10/100/1000Base-TX tích hợp  Kích thước (rộng x dài x cao): 520 x 387 x 145 mm
3 Cái Máy scan HP Pro 4500 fn1  Chủng loại: ScanJet Pro 4500 fn1  Độ phân giải quang học: Tối đa 600 x 600 dpi (màu và đơn sắc, ADF); Tối đa 1200 x 1200 dpi (màu và đơn sắc, mặt kính phẳng)  Tốc độ chụp quét của khay nạp tài liệu tự động: Tối đa 30 trang/phút hoặc 60 ảnh/phút  Độ sâu bít: 24 bit ngoài 48 bit trong  Định dạng file scan: Đối với văn bản & hình ảnh: PDF, JPEG, PNG, BMP, TIFF, Text (.txt), Rich Text (rtf) và PDF Có thể tìm kiếm.  Loại máy chụp quét: Mặt kính phẳng; ADF  Scan: 2 mặt (tự động)  Công suất khay nạp tài liệu tự động: Tiêu chuẩn, 50 tờ (75 g/m² giấy)  Kết nối: USB 2.0 và USB 3.0 (Siêu tốc); Cổng mạng Fast Ethernet 10/100/1000Base-TX tích hợp  Kích thước (rộng x dài x cao): 520 x 387 x 145 mm

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty dịch vụ sửa chữa các nhà máy điện chi nhánh Tổng Công ty phát điện 3 công ty cổ phần như sau:

  • Có quan hệ với 623 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,32 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 68,86%, Xây lắp 0,99%, Tư vấn 0,25%, Phi tư vấn 29,90%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 3.745.495.768.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.994.263.184.842 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 20,06%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 1: Cung cấp thiết bị CNTT phục vụ công tác cho các đơn vị trong Công ty". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 1: Cung cấp thiết bị CNTT phục vụ công tác cho các đơn vị trong Công ty" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 175

AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Hãy ghi nhớ, chỉ cần bạn không thừa nhận mình có cảm giác tự ti thì không ai có thể làm bạn có cảm giác tự ti. "

Roosevelt (Mỹ)

Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...

Thống kê
  • 8499 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1154 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1633 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25428 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39676 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây