Thông báo mời thầu

Gói thầu số 1: Cung cấp thuốc Generic cho Bệnh viện ĐKQT Vinmec Times City năm 2025

    Đang xem    
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Tìm thấy: 18:35 17/09/2024
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Hàng hóa
Tên dự án
Dự án cung cấp thuốc cho Bệnh viện ĐKQT Vinmec Times City năm 2025
Tên gói thầu
Gói thầu số 1: Cung cấp thuốc Generic cho Bệnh viện ĐKQT Vinmec Times City năm 2025
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Vốn tự thu xếp của doanh nghiệp và các nguồn thu khác
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thời điểm đóng thầu
14:00 08/10/2024
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
180 Ngày
Lĩnh vực
Số quyết định phê duyệt
381/2024/QĐ-VINMEC
Ngày phê duyệt
16/09/2024 12:19
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
CÔNG TY CỔ PHẦN BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUỐC TẾ VINMEC
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
15:01 17/09/2024
đến
14:00 08/10/2024
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
14:00 08/10/2024
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh hoặc giấy chứng nhận bảo hiểm bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
7.047.905.783 VND
Số tiền bằng chữ
Bảy tỷ không trăm bốn mươi bảy triệu chín trăm lẻ năm nghìn bảy trăm tám mươi ba đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
210 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 08/10/2024 (06/05/2025)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Thông tin phần/lô

STT Tên từng phần/lô Giá từng phần lô (VND) Dự toán (VND) Số tiền bảo đảm (VND) Thời gian thực hiện
1 17β-Estradiol; Dydrogesterone 52.439.310 52.439.310 0 12 tháng
2 A/Darwin/9/2021 (H3N2)-like strain (A/Darwin/9/2021, SAN-010) 15mcg haemagglutinin, A/Victoria/4897/202 2 (H1N1)pdm09- like strain (A/Victoria/4897/20 22, IVR-238) 15mcg haemagglutinin, B/Austria/1359417/ 2021-like strain (B/Austria/1359417/ 2021, BVR-26) 15mcg haemagglutinin, B/Phuket/3073/2013 -like strain (B/Phuket/3073/201 3, wild type) 15mcg haemagglutinin 2.124.408.000 2.124.408.000 0 12 tháng
3 Acetyl leucin 44.100.000 44.100.000 0 12 tháng
4 Acetylcystein 150.088.770 150.088.770 0 12 tháng
5 Acetylcystein 17.572.602 17.572.602 0 12 tháng
6 Acetylleucine 151.347.392 151.347.392 0 12 tháng
7 Aciclovir 286.020.000 286.020.000 0 12 tháng
8 Aciclovir 17.325.000 17.325.000 0 12 tháng
9 Acid (RS)-3-methyl-2-oxovaleric(α-ketoanalogue to DL-isoleucin), muối calci; Acid 4-methyl-2-oxovaleric (α-ketoanalogue to leucin), muối calci ; Acid 2-oxo-3-phenylpropionic (α-ketoanalogue to phenylalanin), muối calci; Acid 3-methyl-2-oxobutyric (α-ketoanalogue to valin), muối calci; Acid (RS)-2-hydroxy-4-methylthio-butyric (α-hydroxyanalogue to DL-methionin), muối calci; L-lysin acetat; L-threonin; L-tryptophan; L-histidin; L-tyrosin 1.908.260.235 1.908.260.235 0 12 tháng
10 Acid Alendronic (dưới dạng Alendronate natri trihydrate); Vitamin D3 (dưới dạng Vitamin D3 100.000IU/g)​​ 405.110.640 405.110.640 0 12 tháng
11 Acid amin;Glucose; Lipid 84.000.000 84.000.000 0 12 tháng
12 Acid Ascorbic (Vitamin C) 30.066.993 30.066.993 0 12 tháng
13 Acid folinic (dưới dạng Calci folinat) 145.750.000 145.750.000 0 12 tháng
14 Acid zoledronic (dưới dạng acid zoledronic monohydrat) 1.106.000.000 1.106.000.000 0 12 tháng
15 Acyclovir 18.204.000 18.204.000 0 12 tháng
16 Adalimumab 1.040.794.749 1.040.794.749 0 12 tháng
17 Adapalene 80.142.000 80.142.000 0 12 tháng
18 Adenosine 88.800.000 88.800.000 0 12 tháng
19 Adrenalin 6.962.320 6.962.320 0 12 tháng
20 Afatinib (Dưới dạng Afatinib dimaleate) 754.923.015 754.923.015 0 12 tháng
21 Aflibercept 828.072.000 828.072.000 0 12 tháng
22 Alanin, Arginin, Acid aspartic, Cystein, Acid glutamic, Glycin, Histidin, Isoleucin, Leucin, Lysin (dưới dạng Lysin monohydrat), Methionin, Phenylalanin, Prolin, Serin, Taurin, Threonin, Tryptophan, Tyrosin, Valin 105.380.100 105.380.100 0 12 tháng
23 Alanine + Arginine + Aspartic acid + Glutamic acid + Glycine + Histidine + Isoleucine + Leucine + Lysine (dưới dạng Lysine acetate) + Methionine + Phenylalanine + Proline + Serine + Threonine + Tryptophan + Tyrosine + Valine + Natri acetat trihydrat + Natri glycerophosphate hydrat + Kali clorid + Magnesi clorid hexahydrat + Calci clorid dihydrat + Glucose anhydrous + Dầu Oliu tinh khiết và dầu Đậu nành tinh khiết 860.000.000 860.000.000 0 12 tháng
24 Alanine; Arginine; Aspartic acid; Glutamic acid; Glycine; Histidine; Isoleucine; Leucine; Lysine (dưới dạng Lysine acetate); Methionine; Phenylalanine; Proline; Serine; Threonine; Tryptophan; Tyrosine; Valine; Natri acetat trihydrat; Natri glycerophosphate hydrat; Kali clorid; Magnesi clorid hexahydrat; Calci clorid dihydrat; Glucose anhydrous; Dầu oliu tinh khiết; dầu đậu nành tinh khiết 1.966.916.000 1.966.916.000 0 12 tháng
25 Alanine; Arginine; Aspartic acid; Glutamic acid; Glycine; Histidine; Isoleucine; Leucine; Lysine (dưới dạng Lysine acetate); Methionine; Phenylalanine; Proline; Serine; Threonine; Tryptophan; Tyrosine; Valine; Natri acetat trihydrat; Natri glycerophosphate hydrat; Kali clorid; Magnesi clorid hexahydrat; Calci clorid dihydrat; Glucose anhydrous; Dầu oliu tinh khiết; dầu đậu nành tinh khiết 223.023.737 223.023.737 0 12 tháng
26 Albendazole 16.086.384 16.086.384 0 12 tháng
27 Albumin người 818.701.000 818.701.000 0 12 tháng
28 Alfuzosin HCl 209.609.028 209.609.028 0 12 tháng
29 Alginat natri; Natri bicarbonat; Canxi carbonat 295.224.894 295.224.894 0 12 tháng
30 Alpha chymotrypsin 270.862.080 270.862.080 0 12 tháng
31 Alteplase 330.354.816 330.354.816 0 12 tháng
32 Aluminium phosphate 20% gel 90.625.808 90.625.808 0 12 tháng
33 Alverin citrat; Simethicon 51.145.920 51.145.920 0 12 tháng
34 Ambroxol hydrochloride 39.895.050 39.895.050 0 12 tháng
35 Ambroxol hydrochloride 699.662.880 699.662.880 0 12 tháng
36 Amikacin 55.201.840 55.201.840 0 12 tháng
37 Amiodaron hydroclorid 10.872.000 10.872.000 0 12 tháng
38 Amiodarone hydrochloride 9.429.700 9.429.700 0 12 tháng
39 Amlodipin (dưới dạng amlodipin besilate); Valsartan; Hydrochlorothiazide 59.354.746 59.354.746 0 12 tháng
40 Amlodipin (dưới dạng amlodipin besilate); Valsartan; Hydrochlorothiazide 126.187.683 126.187.683 0 12 tháng
41 Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate), Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium trihydrate) 63.639.004 63.639.004 0 12 tháng
42 Amlodipine (dưới dạng amlodipine besylate); Atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calcium trihydrate) 121.900.064 121.900.064 0 12 tháng
43 Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate); Valsartan 342.330.942 342.330.942 0 12 tháng
44 Amlodipine (dưới dạng Amlodipine camsylate); Losartan kali 102.846.810 102.846.810 0 12 tháng
45 Amlodipine (dưới dạng Amlodipine camsylate); Losartan kali 15.690.240 15.690.240 0 12 tháng
46 Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin natri); Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 1.169.450.000 1.169.450.000 0 12 tháng
47 Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 12.268.800 12.268.800 0 12 tháng
48 Amoxicillin (dưới dạng amoxicillin trihydrat); Clavulanic acid (dưới dạng muối kali clavulanat) 126.042.770 126.042.770 0 12 tháng
49 Amoxicillin (dưới dạng amoxicillin trihydrat); Clavulanic acid (dưới dạng muối kali clavulanat) 896.805.000 896.805.000 0 12 tháng
50 Amoxicillin (dưới dạng amoxicillin trihydrat); Clavulanic acid (dưới dạng muối kali clavulanat) 1.319.841.852 1.319.841.852 0 12 tháng
51 Amoxicillin (dưới dạng amoxicillin trihydrat); Clavulanic acid (dưới dạng muối kali clavulanat) 252.996.370 252.996.370 0 12 tháng
52 Amoxicillin (dưới dạng amoxicillin trihydrat); Clavulanic acid (dưới dạng muối kali clavulanat) 10.064.380 10.064.380 0 12 tháng
53 Amphotericin B 4.537.425.000 4.537.425.000 0 12 tháng
54 Amphotericin B 7.755.000 7.755.000 0 12 tháng
55 Ampicilin (dưới dạng Ampicilin natri) 36.113.000 36.113.000 0 12 tháng
56 Anastrozole 40.580.700 40.580.700 0 12 tháng
57 Anidulafungin 2.497.420.800 2.497.420.800 0 12 tháng
58 Anti thymocyte Globulin 120.000.000 120.000.000 0 12 tháng
59 Anti-human T-lymphocyte immunoglobulin from rabbit 796.000.000 796.000.000 0 12 tháng
60 Apixaban 387.921.450 387.921.450 0 12 tháng
61 Apixaban 319.625.250 319.625.250 0 12 tháng
62 Atezolizumab 2.610.571.008 2.610.571.008 0 12 tháng
63 Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci); Ezetimibe 471.922.860 471.922.860 0 12 tháng
64 Atosiban 2.148.000.000 2.148.000.000 0 12 tháng
65 Atracurium besylate 16.243.392 16.243.392 0 12 tháng
66 Atropin sulfat 1.453.790 1.453.790 0 12 tháng
67 Azelastin hydroclorid; Fluticason propionat 209.520.000 209.520.000 0 12 tháng
68 Azithromycin ( dưới dạng Azithromycin dihydrat) 115.236.000 115.236.000 0 12 tháng
69 Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 469.043.608 469.043.608 0 12 tháng
70 Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 6.994.800 6.994.800 0 12 tháng
71 Baclofen 43.554.000 43.554.000 0 12 tháng
72 Bào tử kháng đa kháng sinh Bacillus clausii 996.933.756 996.933.756 0 12 tháng
73 Bào tử kháng đa kháng sinh Bacillus clausii 189.527.364 189.527.364 0 12 tháng
74 Basiliximab 1.484.106.150 1.484.106.150 0 12 tháng
75 BCG sống, đông khô 211.365.000 211.365.000 0 12 tháng
76 Bendamustin HCl 432.920.000 432.920.000 0 12 tháng
77 Bendamustin HCl 1.220.549.000 1.220.549.000 0 12 tháng
78 Betahistin dihydroclorid 340.310.960 340.310.960 0 12 tháng
79 Betamethason (dưới dạng Betamethason dinatri phosphat) 17.671.500 17.671.500 0 12 tháng
80 Betamethasone (Betamethasone dipropionate); Betamethasone (dưới dạng Betamethasone disodium phosphate) 8.413.692 8.413.692 0 12 tháng
81 Betamethasone (dưới dạng Betamethasone dipropionate) 63.960.000 63.960.000 0 12 tháng
82 Bevacizumab 1.103.412.184 1.103.412.184 0 12 tháng
83 Bevacizumab 1.754.655.628 1.754.655.628 0 12 tháng
84 Bicalutamide 14.798.000 14.798.000 0 12 tháng
85 Bilastin 168.116.100 168.116.100 0 12 tháng
86 Bismuth subsalicylat 394.212.000 394.212.000 0 12 tháng
87 Bleomycin (dưới dạng bleomycin sulfat) 35.258.538 35.258.538 0 12 tháng
88 Bortezomib 129.480.000 129.480.000 0 12 tháng
89 Botulinum toxin* type A (* từ vi khuẩn Clostridium botulinum) 603.540.000 603.540.000 0 12 tháng
90 Brentuximab Vedotin 5.689.298.970 5.689.298.970 0 12 tháng
91 Brimonidine tartrate; Timolol (dưới dạng Timolol maleate) 10.460.241 10.460.241 0 12 tháng
92 Budesonid 108.486.000 108.486.000 0 12 tháng
93 Bupivacaine HCl 124.384.000 124.384.000 0 12 tháng
94 Busulfan 321.300.000 321.300.000 0 12 tháng
95 Các kháng thể gắn với interferon gamma ở người 912.171.150 912.171.150 0 12 tháng
96 Cafein (dưới dạng cafein citrat) 15.456.000 15.456.000 0 12 tháng
97 Calci ( dưới dạng Hydroxyapatite microcrystalline) + Phospho (dưới dạng Hydroxyapatite microcrystalline) + Vitamin D3 (dưới dạng Dry Vitamin D3 Type 100 CWS) + Vitamin K1 (dưới dạng Dry Vitamin K1 5% SD) 3.811.379.250 3.811.379.250 0 12 tháng
98 Calci (dưới dạng Calci carbonat)+ Vitamin D3 253.689.300 253.689.300 0 12 tháng
99 Calci clorid dihydrat (dưới dạng Calci clorid hexahydrat) 2.478.000 2.478.000 0 12 tháng
100 Calci gluconat 4.792.500 4.792.500 0 12 tháng
101 Calcifediol monohydrat 411.240.000 411.240.000 0 12 tháng
102 Calcipotriol 16.216.200 16.216.200 0 12 tháng
103 Calcipotriol (dưới dạng Calcipotriol monohydrat); Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) 83.331.600 83.331.600 0 12 tháng
104 Calcium glubionate + Calcium lactobionate 67.816.046 67.816.046 0 12 tháng
105 Calcium glubionate + Calcium lactobionate 60.434.703 60.434.703 0 12 tháng
106 Cao khô lá thường xuân chiết bằng ethanol 30% theo tỷ lệ (5-7,5)/1 632.284.800 632.284.800 0 12 tháng
107 Cao khô từ lá Ginkgo biloba 26.769.600 26.769.600 0 12 tháng
108 Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ, Cao toàn phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 1.304.832.000 1.304.832.000 0 12 tháng
109 Capecitabin 440.160.000 440.160.000 0 12 tháng
110 Carbetocin 1.048.906.224 1.048.906.224 0 12 tháng
111 Carbomer 48.944.000 48.944.000 0 12 tháng
112 Carboplatin 295.857.240 295.857.240 0 12 tháng
113 Carboprost (dưới dạng Carboprost tromethamin) 62.350.000 62.350.000 0 12 tháng
114 Carboxymethylcellulose natri (medium viscosity); Carboxymethylcellulose natri (high viscosity); Glycerin 87.041.800 87.041.800 0 12 tháng
115 Cefazolin (dưới dạng Cefazolin sodium) 412.920.000 412.920.000 0 12 tháng
116 Cefdinir 211.797.000 211.797.000 0 12 tháng
117 Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) 778.224.000 778.224.000 0 12 tháng
118 Cefepim 39.321.000 39.321.000 0 12 tháng
119 Cefixime 100.010.400 100.010.400 0 12 tháng
120 Cefixime (dưới dạng Cefixime trihydrate) 104.843.000 104.843.000 0 12 tháng
121 Cefoperazon ( dưới dạng Cefoperazon natri); Sulbactam (dưới dạng Sulbactam Natri) 873.080.000 873.080.000 0 12 tháng
122 Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 11.760.000 11.760.000 0 12 tháng
123 Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim sodium) 3.570.000 3.570.000 0 12 tháng
124 Cefoxitin 62.608.000 62.608.000 0 12 tháng
125 Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 509.082.000 509.082.000 0 12 tháng
126 Ceftaroline fosamil (dưới dạng Ceftaroline fosamil acetic acid solvate monohydrate) 474.416.000 474.416.000 0 12 tháng
127 Ceftazidim 23.397.675 23.397.675 0 12 tháng
128 Ceftazidime (dưới dạng ceftazidim pentahydrate) ; Avibactam (dưới dạng avibactam sodium) 5.172.552.000 5.172.552.000 0 12 tháng
129 Ceftolozane (dưới dạng Ceftolozane Sulfate); Tazobactam (dưới dạng Tazobactam Natri) 326.200.000 326.200.000 0 12 tháng
130 Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone natri) 360.000.000 360.000.000 0 12 tháng
131 Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 8.044.300 8.044.300 0 12 tháng
132 Cefuroxime axetil 25.053.102 25.053.102 0 12 tháng
133 Celecoxib 68.049.800 68.049.800 0 12 tháng
134 Cetrorelix (dưới dạng cetrorelix acetate) 1.543.532.085 1.543.532.085 0 12 tháng
135 Cetuximab 2.748.157.440 2.748.157.440 0 12 tháng
136 Cholecalciferol 63.919.500 63.919.500 0 12 tháng
137 Choline Alfoscerate 74.636.100 74.636.100 0 12 tháng
138 Choriogonadotropin alfa 1.254.661.200 1.254.661.200 0 12 tháng
139 Chorionic Gonadotropin 127.568.238 127.568.238 0 12 tháng
140 Ciclosporin 364.531.598 364.531.598 0 12 tháng
141 Ciclosporin 141.317.484 141.317.484 0 12 tháng
142 Ciclosporin 18.600.890 18.600.890 0 12 tháng
143 Ciclosporin 50.662.400 50.662.400 0 12 tháng
144 Cilostazol 14.914.305 14.914.305 0 12 tháng
145 Ciprofloxacin 37.648.800 37.648.800 0 12 tháng
146 Ciprofloxacin 6.864.876 6.864.876 0 12 tháng
147 Ciprofloxacin Hydrochloride 14.616.560 14.616.560 0 12 tháng
148 Cisplatin 104.455.000 104.455.000 0 12 tháng
149 Cisplatin 158.400.000 158.400.000 0 12 tháng
150 Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 966.540.000 966.540.000 0 12 tháng
151 Clarithromycin 367.281.540 367.281.540 0 12 tháng
152 Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydrochloride) 43.626.510 43.626.510 0 12 tháng
153 Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydrochloride) 22.764.000 22.764.000 0 12 tháng
154 Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel hydrogen sulphat); Acid acetylsalicylic 96.297.600 96.297.600 0 12 tháng
155 Clopidogrel base (dưới dạng Clopidogrel hydrogen sulphate 97,875mg) 75mg 247.560.000 247.560.000 0 12 tháng
156 Clorhexidin gluconat 416.700.000 416.700.000 0 12 tháng
157 Clotrimazol 21.500.000 21.500.000 0 12 tháng
158 Clotrimazol 19.152.000 19.152.000 0 12 tháng
159 Codein base (dưới dạng Codein camphosulfonat) + Sulfogaiacol + Cao mềm Grindelia 198.856.365 198.856.365 0 12 tháng
160 Colchicine 64.222.800 64.222.800 0 12 tháng
161 Cyanocobalamin (Vitamin B12) 80.853.780 80.853.780 0 12 tháng
162 Cyclophosphamide 59.020.890 59.020.890 0 12 tháng
163 Cyclophosphamide 18.717.660 18.717.660 0 12 tháng
164 Cytarabine 90.650.000 90.650.000 0 12 tháng
165 Cytidin-5'-monophosphat, muối dinatri (C.M.P. dinatri) 5mg; Uridin-5'-triphosphat, muối trinatri (U.T.P. trinatri), Uridin-5'-diphosphat, muối dinatri (U.D.P. dinatri), Uridin-5'-monophosphat, muối dinatri (U.M.P. dinatri) 3mg (tương đương Uridin 1,33mg) 110.259.000 110.259.000 0 12 tháng
166 Dabigatran etexilate (dưới dạng Dabigatran etexilate mesilate) 285.191.380 285.191.380 0 12 tháng
167 Dabigatran etexilate (dưới dạng Dabigatran etexilate mesilate) 141.881.572 141.881.572 0 12 tháng
168 Dapagliflozin (dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrat) 836.627.000 836.627.000 0 12 tháng
169 Dapagliflozin (dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrat) 172.615.000 172.615.000 0 12 tháng
170 Dapagliflozin (dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrat); Metformin hydrochlorid 663.358.590 663.358.590 0 12 tháng
171 Dapagliflozin (dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrat); Metformin hydrochlorid 428.090.330 428.090.330 0 12 tháng
172 Daratumumab 930.349.750 930.349.750 0 12 tháng
173 Daratumumab 437.264.359 437.264.359 0 12 tháng
174 Dầu cá ngừ tự nhiên (chứa: Eicosapentaenoic acid ; Docosahexaenoic acid ; Omega-3 marine triglycerides ) 1.291.878.000 1.291.878.000 0 12 tháng
175 Daunorubicin (dưới dạng Daunorubicin hydroclorid) 21.396.438 21.396.438 0 12 tháng
176 Decitabine 689.013.000 689.013.000 0 12 tháng
177 Deferasirox 802.062.485 802.062.485 0 12 tháng
178 Deferoxamine mesilate 50.820.000 50.820.000 0 12 tháng
179 Degarelix (dưới dạng degarelix acetate) 17.608.500 17.608.500 0 12 tháng
180 Degarelix (dưới dạng degarelix acetate) 70.276.500 70.276.500 0 12 tháng
181 Denosumab 2.114.086.000 2.114.086.000 0 12 tháng
182 Dequalinium chloride 48.064.500 48.064.500 0 12 tháng
183 Desflurane 1.139.400.000 1.139.400.000 0 12 tháng
184 Desloratadin 579.126.000 579.126.000 0 12 tháng
185 Desogestrel; Ethinylestradiol 51.004.660 51.004.660 0 12 tháng
186 Dexamethason phosphat (dưới dạng dexamethason natri phosphat) 14.822.500 14.822.500 0 12 tháng
187 Dexamethason; Neomycin sulfat; Polymyxin B sulfat 251.468.800 251.468.800 0 12 tháng
188 Dexamethason; Neomycin sulfat; Polymyxin B sulfat 25.482.900 25.482.900 0 12 tháng
189 Dexclorpheniramin maleat; Betamethason 71.093.610 71.093.610 0 12 tháng
190 Dextromethorphan HBr; Chlopheniramin maleat; Sodium citrat; Glyceryl guaiacolat; Ammonium Chlorid 90.409.500 90.409.500 0 12 tháng
191 Dextromethorphan HBr; Clorpheniramin maleat; Trisodium citrat dihydrat; Ammonium chlorid; Glyceryl Guaiacolat 152.790.000 152.790.000 0 12 tháng
192 Dextrose Anhydrous; Sodium Chlorid; Potassium Chlorid; Trisodium citrat dihydrat 47.905.473 47.905.473 0 12 tháng
193 Dextrose khan; Natri clorid; Kali clorid; Natri lactat; Calci clorid.2H2O 132.300.000 132.300.000 0 12 tháng
194 Diacerein 436.128.000 436.128.000 0 12 tháng
195 Diazepam 17.495.100 17.495.100 0 12 tháng
196 Diazepam 1.584.000 1.584.000 0 12 tháng
197 Diclofenac diethylamine 45.125.514 45.125.514 0 12 tháng
198 Diclofenac natri 3.407.460 3.407.460 0 12 tháng
199 Diclofenac natri 216.752.000 216.752.000 0 12 tháng
200 Diclofenac natri 17.310.000 17.310.000 0 12 tháng
201 Digoxin 1.232.000 1.232.000 0 12 tháng
202 Dinoprostone 82.236.000 82.236.000 0 12 tháng
203 Diosmectit 72.549.243 72.549.243 0 12 tháng
204 Diosmin; Các flavonoid biểu thị bằng hesperidin 328.565.186 328.565.186 0 12 tháng
205 Diosmin; Các flavonoid biểu thị bằng hesperidin 36.182.000 36.182.000 0 12 tháng
206 Diphenhydramin hydroclorid 6.900.070 6.900.070 0 12 tháng
207 D-Mannitol 13.078.800 13.078.800 0 12 tháng
208 Dobutamine (dưới dạng Dobutamine Hydrochloride) 28.914.000 28.914.000 0 12 tháng
209 Docetaxel 81.000.000 81.000.000 0 12 tháng
210 Docetaxel 44.660.000 44.660.000 0 12 tháng
211 Donepezil hydrochlorid 113.822.500 113.822.500 0 12 tháng
212 Dopamin hydroclorid 1.995.000 1.995.000 0 12 tháng
213 Doxazosin (dưới dạng Doxazosin mesilate) 5.524.925 5.524.925 0 12 tháng
214 Doxorubicin Hydroclorid 131.701.440 131.701.440 0 12 tháng
215 Doxorubicin Hydroclorid 40.054.904 40.054.904 0 12 tháng
216 Doxorubicine hydrochloride 380.000.000 380.000.000 0 12 tháng
217 Drotaverine hydrochloride 14.607.418 14.607.418 0 12 tháng
218 Durvalumab 2.721.598.425 2.721.598.425 0 12 tháng
219 Dutasteride 13.440.000 13.440.000 0 12 tháng
220 Dutasteride ; Tamsulosin hydrochloride 391.833.750 391.833.750 0 12 tháng
221 Dydrogesterone 845.775.504 845.775.504 0 12 tháng
222 edoxaban (dưới dạng edoxaban tosilat) 87.750.000 87.750.000 0 12 tháng
223 edoxaban (dưới dạng edoxaban tosilat) 36.180.000 36.180.000 0 12 tháng
224 Efavirenz; Lamivudin; Tenofovir disoproxil fumarat 16.754.400 16.754.400 0 12 tháng
225 Eltrombopag (dưới dạng Eltrombopag olamine) 561.400.125 561.400.125 0 12 tháng
226 Empagliflozin 489.268.520 489.268.520 0 12 tháng
227 Empagliflozin 451.126.816 451.126.816 0 12 tháng
228 Empagliflozin; Linagliptin 534.704.490 534.704.490 0 12 tháng
229 Empagliflozin; Metformin hydroclorid 338.486.400 338.486.400 0 12 tháng
230 Empagliflozin; Metformin hydroclorid 386.920.800 386.920.800 0 12 tháng
231 Empagliflozin; Metformin hydroclorid 47.163.375 47.163.375 0 12 tháng
232 Enoxaparin natri 358.540.000 358.540.000 0 12 tháng
233 Enoxaparin natri 26.410.000 26.410.000 0 12 tháng
234 Entecavir (Dưới dạng entecavir monohydrate) 280.096.350 280.096.350 0 12 tháng
235 Eperison hydroclorid 334.310.256 334.310.256 0 12 tháng
236 Ephedrine hydrochlorid 202.702.500 202.702.500 0 12 tháng
237 Ephedrine hydrochlorid 75.652.500 75.652.500 0 12 tháng
238 Epirubicin hydrocloride 6.240.000 6.240.000 0 12 tháng
239 Epoetin alfa 88.000.000 88.000.000 0 12 tháng
240 Epoetin beta 54.508.125 54.508.125 0 12 tháng
241 Epoetin beta 573.616.855 573.616.855 0 12 tháng
242 Eribulin mesylate 254.016.000 254.016.000 0 12 tháng
243 Erlotinib 46.683.000 46.683.000 0 12 tháng
244 Erlotinib 75.000.000 75.000.000 0 12 tháng
245 Ertapenem (dưới dạng Ertapenem natri) 165.726.300 165.726.300 0 12 tháng
246 Erythromycin; Tretinoin 31.188.000 31.188.000 0 12 tháng
247 Escitalopram (dưới dạng Escitalopram oxalat) 26.038.740 26.038.740 0 12 tháng
248 Esomeprazol 1.315.893.600 1.315.893.600 0 12 tháng
249 Esomeprazol 28.068.500 28.068.500 0 12 tháng
250 Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi trihydrat) 75.124.900 75.124.900 0 12 tháng
251 Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazole magnesi trihydrate) 176.010.128 176.010.128 0 12 tháng
252 Estradiol 413.952.000 413.952.000 0 12 tháng
253 Estradiol 252.822.011 252.822.011 0 12 tháng
254 Estradiol valerat 52.367.250 52.367.250 0 12 tháng
255 Estradiol; Dydrogesterone 65.488.500 65.488.500 0 12 tháng
256 Ethambutol hydroclorid 7.096.700 7.096.700 0 12 tháng
257 Ethyl Este của acid béo iod hóa trong dầu hạt thuốc phiện (hàm lượng iod 48%) 173.600.000 173.600.000 0 12 tháng
258 Etifoxin hydrochlorid 64.676.700 64.676.700 0 12 tháng
259 Etonogestrel 263.251.647 263.251.647 0 12 tháng
260 Etoposid 65.986.200 65.986.200 0 12 tháng
261 Etoricoxib 144.788.000 144.788.000 0 12 tháng
262 Etoricoxib 123.719.200 123.719.200 0 12 tháng
263 Everolimus 332.710.440 332.710.440 0 12 tháng
264 Ezetimibe 72.282.000 72.282.000 0 12 tháng
265 Ezetimibe (dưới dạng micronized); Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat crystalline) 51.713.500 51.713.500 0 12 tháng
266 Famotidin 159.360.000 159.360.000 0 12 tháng
267 Febuxostat 197.568.000 197.568.000 0 12 tháng
268 Febuxostat 1.155.335.300 1.155.335.300 0 12 tháng
269 Felodipine, Metoprolol succinat 30.722.984 30.722.984 0 12 tháng
270 Fenofibrat (dưới dạng fenofibrate nanoparticules) 7.728.000 7.728.000 0 12 tháng
271 Fentanyl 71.309.700 71.309.700 0 12 tháng
272 Fentanyl 32.104.800 32.104.800 0 12 tháng
273 Fentanyl 270.000.000 270.000.000 0 12 tháng
274 Fentanyl (dưới dạng Fentanyl citrate) 77.168.000 77.168.000 0 12 tháng
275 Fenticonazol nitrat 72.282.000 72.282.000 0 12 tháng
276 Fexofenadin hydroclorid 4.738.400 4.738.400 0 12 tháng
277 Filgrastim 81.840.000 81.840.000 0 12 tháng
278 Fluconazole 45.750.000 45.750.000 0 12 tháng
279 Fluconazole 104.880.000 104.880.000 0 12 tháng
280 Fludarabin phosphat 41.850.000 41.850.000 0 12 tháng
281 Fluorouracil 741.300.000 741.300.000 0 12 tháng
282 Fluticason furoat 317.100.000 317.100.000 0 12 tháng
283 Fluticason furoat 161.067.630 161.067.630 0 12 tháng
284 Fluticason Propionat (siêu mịn) 10.650.672 10.650.672 0 12 tháng
285 fluticasone furoate; umeclidinium ; vilanterol (dạng trifenatate) 179.575.200 179.575.200 0 12 tháng
286 Fluticasone propionate 47.162.666 47.162.666 0 12 tháng
287 Fluvoxamin maleat 10.052.100 10.052.100 0 12 tháng
288 Follitropin alfa 4.673.997.000 4.673.997.000 0 12 tháng
289 Follitropin alfa 4.259.413.800 4.259.413.800 0 12 tháng
290 Follitropin alfa 122.247.300 122.247.300 0 12 tháng
291 Follitropin alfa (rhFSH); Lutropin alfa (r-hLH) 7.572.094.080 7.572.094.080 0 12 tháng
292 Follitropin alfa (rhFSH); Lutropin alfa (r-hLH) 2.961.694.151 2.961.694.151 0 12 tháng
293 Follitropin delta 553.940.100 553.940.100 0 12 tháng
294 Foscarnet trisodium hexahydrate 1.184.400.000 1.184.400.000 0 12 tháng
295 Fosfomycin Calcium hydrate 5.846.000 5.846.000 0 12 tháng
296 Fosfomycin sodium 171.678.000 171.678.000 0 12 tháng
297 Fructose-1,6-Diphosphat Trisodium hydrat 107.427.600 107.427.600 0 12 tháng
298 Fulvestrant 114.178.844 114.178.844 0 12 tháng
299 Furosemid 47.250.000 47.250.000 0 12 tháng
300 Fusidic acid, Hydrocortisone acetate 101.695.110 101.695.110 0 12 tháng
301 Fusidic acid; Betamethason (dưới dạng valerat) 198.843.480 198.843.480 0 12 tháng
302 Gadoteric acid 1.504.360.000 1.504.360.000 0 12 tháng
303 Galantamin (dưới dạng Galantamin Hydrobromid) 226.002.000 226.002.000 0 12 tháng
304 Ganciclovir (Dưới dạng Ganciclovir natri) 421.659.420 421.659.420 0 12 tháng
305 Gefitinib 63.000.000 63.000.000 0 12 tháng
306 Gelatin khan (dưới dạng gelatin lỏng biến tính); Natri clorid; Magnesi clorid hexahydrat; Kali clorid; Natri lactat (dưới dạng dung dịch natri (S)-lactat) 93.500.000 93.500.000 0 12 tháng
307 Gemcitabine (dưới dạng Gemcitabine hydrochloride) 239.000.000 239.000.000 0 12 tháng
308 Gemcitabine (dưới dạng Gemcitabine hydrochloride) 132.814.500 132.814.500 0 12 tháng
309 Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 3.301.740 3.301.740 0 12 tháng
310 Giải độc tố bạch hầu ≥ 30IU; Giải độc tố uốn ván; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố ho gà; ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi; Pertactin; Kháng nguyên bề mặt virus viêm gan ; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt (chủng Mahoney) ; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt (chủng MEF-1) ; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt (chủng Saukett) ; Polysaccharide của Haemophilus influenza týp b ; cộng hợp với\ giải độc tố uốn ván như protein chất mang 1.066.176.000 1.066.176.000 0 12 tháng
311 Giải độc tố bạch hầu; Giải độc tố uốn ván ; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố ho gà; ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi; Pertactin 790.556.000 790.556.000 0 12 tháng
312 Gingko biloba extract 36.481.200 36.481.200 0 12 tháng
313 Globulin kháng độc tố uốn ván 10.629.738 10.629.738 0 12 tháng
314 Glucosamine sulfate 14.055.600 14.055.600 0 12 tháng
315 Glucose 25.463.970 25.463.970 0 12 tháng
316 Glucose 1-Phosphat dinatri tetrahydrate 36.738.000 36.738.000 0 12 tháng
317 Glucose khan 84.394.800 84.394.800 0 12 tháng
318 Glucose khan 43.410.000 43.410.000 0 12 tháng
319 Glucose khan 20.698.335 20.698.335 0 12 tháng
320 Glucose khan 6.930.000 6.930.000 0 12 tháng
321 Glucose khan 7.411.070 7.411.070 0 12 tháng
322 Glutathion (dưới dạng bột đông khô Glutathion natri) 42.872.000 42.872.000 0 12 tháng
323 Glycerol 69.722.730 69.722.730 0 12 tháng
324 Glyceryl trinitrate 20.050.000 20.050.000 0 12 tháng
325 Glyceryl trinitrate (dưới dạng dung dịch 1% trong cồn) 16.350.000 16.350.000 0 12 tháng
326 Golimumab 1.187.827.740 1.187.827.740 0 12 tháng
327 Goserelin (dưới dạng goserelin acetat) 896.700.000 896.700.000 0 12 tháng
328 Goserelin (dưới dạng goserelin acetat) 901.472.247 901.472.247 0 12 tháng
329 Haloperidol 1.371.300 1.371.300 0 12 tháng
330 Heparin sodium 765.082.500 765.082.500 0 12 tháng
331 Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) r-DNA ; Hepatitis B virus surface antigen (HBsAg) 402.234.400 402.234.400 0 12 tháng
332 Hỗn hợp dầu oliu tinh khiết; dầu đậu nành tinh khiết 163.200.000 163.200.000 0 12 tháng
333 Human Albumin 4.598.395.000 4.598.395.000 0 12 tháng
334 Human Albumin 1.412.250.000 1.412.250.000 0 12 tháng
335 Human anti D immunoglobulin 164.300.000 164.300.000 0 12 tháng
336 Human hepatitis B immunoglobulin 4.300.000.000 4.300.000.000 0 12 tháng
337 Human Hepatitis B Immunoglobulin 2.075.700.000 2.075.700.000 0 12 tháng
338 Human normal immunoglobulin 2.400.000.000 2.400.000.000 0 12 tháng
339 Human normal immunoglobulin 3.167.198.400 3.167.198.400 0 12 tháng
340 Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn ; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn ; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn ; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 2.537.041.500 2.537.041.500 0 12 tháng
341 Hyaluronate Sodium 103.996.800 103.996.800 0 12 tháng
342 Hydrocortison 67.258.800 67.258.800 0 12 tháng
343 Hydrocortison (dưới dạng hydrocortison natri succinat) 8.840.000 8.840.000 0 12 tháng
344 Hydroxychloroquine sulfate 92.198.400 92.198.400 0 12 tháng
345 Hyoscin - N Butylbromid 12.340.580 12.340.580 0 12 tháng
346 Hyoscin butylbromid 22.305.920 22.305.920 0 12 tháng
347 Ibandronic acid (dưới dạng natri Ibandronate) 192.355.800 192.355.800 0 12 tháng
348 Ibuprofen 513.720.000 513.720.000 0 12 tháng
349 Ibuprofen 10.857.064 10.857.064 0 12 tháng
350 Ifosfamide 423.500.000 423.500.000 0 12 tháng
351 Iloprost (dưới dạng Iloprost trometamol) 279.417.600 279.417.600 0 12 tháng
352 Imatinib (dưới dạng Imatinib mesylat) 216.381.000 216.381.000 0 12 tháng
353 Immunoglobulin (IgM + IgG + IgA) 1.811.250.000 1.811.250.000 0 12 tháng
354 Indacaterol (dưới dạng Indacaterol maleat); Glycopyrronium (dưới dạng Glycopyrronium bromide) 100.685.952 100.685.952 0 12 tháng
355 Infliximab 354.564.000 354.564.000 0 12 tháng
356 Insulin aspart (rDNA) 614.925.000 614.925.000 0 12 tháng
357 Insulin aspart biphasic (rDNA) 1ml hỗn dịch chứa 100U của insulin aspart hòa tan/insulin aspart kết tinh với protamine theo tỷ lệ 30/70 (tương đương 3,5 mg) 108.675.336 108.675.336 0 12 tháng
358 Insulin degludec; Insulin aspart 1.209.072.060 1.209.072.060 0 12 tháng
359 Insulin detemir (rDNA) 73.113.737 73.113.737 0 12 tháng
360 Insulin glargine 641.175.000 641.175.000 0 12 tháng
361 Insulin glargine; Lixisenatide 619.360.000 619.360.000 0 12 tháng
362 Insulin Human 22.800.000 22.800.000 0 12 tháng
363 Iodine (dưới dạng Iobitridol) 97.897.250 97.897.250 0 12 tháng
364 Iodixanol 1.959.693.750 1.959.693.750 0 12 tháng
365 Iodixanol 33.350.625 33.350.625 0 12 tháng
366 Iohexol 1.302.529.860 1.302.529.860 0 12 tháng
367 Iopromide 19.740.000 19.740.000 0 12 tháng
368 Ipratropium bromide anhydrous (dưới dạng ipratropium bromide monohydrate), Salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfate) 92.939.868 92.939.868 0 12 tháng
369 Irbesartan 13.002.960 13.002.960 0 12 tháng
370 Irinotecan hydrochloride trihydrate 1.162.866.222 1.162.866.222 0 12 tháng
371 Irinotecan hydrochloride trihydrate 74.248.650 74.248.650 0 12 tháng
372 Isoleucine + Leucine + Lysine (dưới dạng Lysine HCl) + Methionine + Phenylalanine + Threonine + Tryptophan + Valine + Arginine + Histidine (dưới dạng Histidine HCl monohydrate) + Alanine + Aspartic Acid + G lutamic Acid + Glycine + Proline + Serine + Sodium hydroxide + Sodium Chloride + Sodium acetate trihydrate + Potassium acetate + Magnesium acetate tetrahydrate + Calcium chloride dihydrate + Glucose (dưới dạng Glucose monohydrate ) + Sodium dihydrogen phosphate dihydrate + Zinc acetate dihydrate + Soya- bean oil, refined + Medium- chain triglycerides 252.000.000 252.000.000 0 12 tháng
373 Isoleucine + Leucine + Lysine hydrochloride (tương đương với Lysine 1,7125gam) + Methionine + Phenylalanine + Threonine + Tryptophan + Valine + Arginine + Histidine + Alanine + Glycine + Aspartic acid + Glutamic Acid + Proline + Serine + Tyrosine + Sodium acetate trihydrate + Sodium hydroxide + Potassium acetate + Magnesium chloride hexahydrate + Disodium phosphate dodecahydrate 55.020.000 55.020.000 0 12 tháng
374 Isoleucine; Leucine; Lysine hydrochloride (tương đương với Lysine 0,8575gam); Methionine; Phenylalanine; Threonine; Tryptophan; Valine; Arginine; Histidine; Alanine; Glycine; Aspartic acid; Glutamic Acid; Proline; Serine; Tyrosine; Sodium acetate trihydrate; Sodium hydroxide; Potassium acetate; Sodium chloride; Magnesium chloride hexahydrate; Disodium phosphate dodecahydrate 62.853.000 62.853.000 0 12 tháng
375 Isoleucine; Leucine; Lysine hydrochloride; Methionine; Phenylalanine; Threonine; Tryptophan; Valine; Arginine; Histidine; Alanine; Glycine; Aspartic acid; Glutamic Acid; Proline; Serine; Tyrosine; Sodium acetate trihydrate; Sodium hydroxide; Potassium acetate; Sodium chloride; Magnesium chloride hexahydrate; Disodium phosphate dodecahydrate 101.814.000 101.814.000 0 12 tháng
376 Isosorbide-5-mononitrate 6.801.594 6.801.594 0 12 tháng
377 Isotretinoin 48.730.500 48.730.500 0 12 tháng
378 Itraconazole 64.993.800 64.993.800 0 12 tháng
379 Kali chloride 59.081.000 59.081.000 0 12 tháng
380 Kali clorid 100.475.865 100.475.865 0 12 tháng
381 Kẽm gluconat 33.037.680 33.037.680 0 12 tháng
382 Kẽm gluconat; Đồng gluconat; Mangan gluconat; Natri fluorid; Kali iodid; Natri selenit; Natri molybdat; Crom clorid; Sắt gluconat 25.868.000 25.868.000 0 12 tháng
383 Kẽm sulfate heptahydrat 438.240.000 438.240.000 0 12 tháng
384 Ketamine (dưới dạng Ketamine hydrochloride) 12.160.000 12.160.000 0 12 tháng
385 Ketoprofen 17.100.000 17.100.000 0 12 tháng
386 Ketorolac tromethamin 42.431.420 42.431.420 0 12 tháng
387 Khoang A: Calcium clorid dihydrat + Magnesium clorid hexahydrat + Acid lactic; Khoang B: Sodium chlorid + Sodium hydrogen carbonat; Dung dịch sau khi phối hợp khoang A và khoang B chứa Calcium + Magnesium + Sodium + Chlorid + Lactat + Hydogen carbonat 1.260.000.000 1.260.000.000 0 12 tháng
388 Lactobacillus acidophilus; Estriol 249.453.750 249.453.750 0 12 tháng
389 Lactulose (dưới dạng Lactulose concentrate) 57.423.168 57.423.168 0 12 tháng
390 L-Alanin , L-Arginin, Amino-acetic acid (Glycin), L-Histidin, L-Isoleucin, L-Leucin, L-Lysin monoacetat , L-Methionin, L-Phenylalanin, L-Prolin, L-Serin, L-Threonin, L-Tryptophan ,L-Valin, Acetylcystein, L-Malic acid, Acid acetic 81.872.000 81.872.000 0 12 tháng
391 Lamotrigine 16.275.000 16.275.000 0 12 tháng
392 L-asparaginase 252.500.000 252.500.000 0 12 tháng
393 Leflunomide 29.283.282 29.283.282 0 12 tháng
394 Lenvatinib (dưới dạng lenvatinib mesilate) 582.693.300 582.693.300 0 12 tháng
395 Lenvatinib (dưới dạng lenvatinib mesilate) 1.556.982.000 1.556.982.000 0 12 tháng
396 Letrozole 81.736.000 81.736.000 0 12 tháng
397 Levodopa; Benserazide 98.985.600 98.985.600 0 12 tháng
398 Levofloxacin 222.438.000 222.438.000 0 12 tháng
399 Levofloxacin 116.081.500 116.081.500 0 12 tháng
400 Levofloxacin 3.150.000 3.150.000 0 12 tháng
401 Levofloxacin 26.166.000 26.166.000 0 12 tháng
402 Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 57.678.684 57.678.684 0 12 tháng
403 Levofloxacin hydrat 81.139.500 81.139.500 0 12 tháng
404 Levofloxacin hydrat 53.823.536 53.823.536 0 12 tháng
405 Levonorgestrel 114.719.055 114.719.055 0 12 tháng
406 Levothyroxine natri 85.862.862 85.862.862 0 12 tháng
407 Levothyroxine natri 17.000.282 17.000.282 0 12 tháng
408 Levothyroxine natri 78.781.336 78.781.336 0 12 tháng
409 Lidocain HCl, Adrenalin tartrat 121.595.400 121.595.400 0 12 tháng
410 Lidocain hydroclorid 7.321.560 7.321.560 0 12 tháng
411 Lidocain hydroclorid (dưới dạng Lidocain hydroclorid monohydrat) 91.980.000 91.980.000 0 12 tháng
412 Lidocain hydroclorid (dưới dạng Lidocain hydroclorid monohydrat) 105.000.000 105.000.000 0 12 tháng
413 Lidocain hydroclorid khan (dưới dạng Lidocain hydroclorid monohydrat) 175.873.920 175.873.920 0 12 tháng
414 Lidocaine (dưới dạng dung dịch 10% trong cồn) 28.143.000 28.143.000 0 12 tháng
415 Linagliptin 468.362.440 468.362.440 0 12 tháng
416 Linagliptin; Metformin hydrochloride 274.811.192 274.811.192 0 12 tháng
417 Linagliptin; Metformin hydrochloride 124.842.854 124.842.854 0 12 tháng
418 Linezolid 424.710.000 424.710.000 0 12 tháng
419 Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 15.295.000 15.295.000 0 12 tháng
420 L-isoleucin; L-leucin; L-lysin acetat; L-methionin; N-acetyl L-cystein; L-phenylalanin; L-threonin; L-tryptophan; L-valin; L-arginin; L-histidin; Glycin; L-alanin; L-prolin; L-serin 57.200.000 57.200.000 0 12 tháng
421 L-Isoleucine; L-Leucine; L-Lysine acetate; L-Methionine; L-Phenylalanine; L-Threonine; L-Tryptophan; L-Valine, L-Alanine; L-Arginine; L-Aspartic acid; L-Histidine; L-Proline; L-Serine; L-Tyrosine; Glycine 82.809.430 82.809.430 0 12 tháng
422 Loperamide hydrochlorid 20.340.750 20.340.750 0 12 tháng
423 L-Ornithin - L-Aspartat 460.575.000 460.575.000 0 12 tháng
424 L-Ornithin L-aspartat 50.017.800 50.017.800 0 12 tháng
425 L-Ornithin-L-aspartat 704.682.360 704.682.360 0 12 tháng
426 Loteprednol etabonate 112.603.500 112.603.500 0 12 tháng
427 Macrogol 26.670.713 26.670.713 0 12 tháng
428 Macrogol ; Anhydrous sodium sulfate; Sodium bicarbonate; Sodium chloride; Potassium chloride 509.636.556 509.636.556 0 12 tháng
429 Magnesi aspartat anhydrat; Kali aspartat anhydrat 189.780.990 189.780.990 0 12 tháng
430 Magnesi aspartat anhydrat; Kali aspartat anhydrat 143.532.000 143.532.000 0 12 tháng
431 Magnesi lactat dihydrat ; Pyridoxin HCl 161.252.000 161.252.000 0 12 tháng
432 Magnesi sulfat heptahydrat 10.289.700 10.289.700 0 12 tháng
433 Magnesium glutamate HBr; Acid gama amino butyric; Acid gama amino beta hydroxy butyric; Pyridoxin HCl 76.362.000 76.362.000 0 12 tháng
434 Magnesium glutamate HBr; Acid gama amino butyric; Acid gama amino beta hydroxy butyric; Pyridoxin HCl 190.691.550 190.691.550 0 12 tháng
435 Mebeverin hydroclorid 23.679.580 23.679.580 0 12 tháng
436 Mecobalamin 238.584.717 238.584.717 0 12 tháng
437 Mecobalamin 12.734.050 12.734.050 0 12 tháng
438 Meglumin natri succinat 164.257.950 164.257.950 0 12 tháng
439 Melatonin 57.477.200 57.477.200 0 12 tháng
440 Meloxicam 10.419.580 10.419.580 0 12 tháng
441 Meloxicam 6.224.000 6.224.000 0 12 tháng
442 Meloxicam 4.119.900 4.119.900 0 12 tháng
443 Mepivacain Hydrocloric 3.265.836 3.265.836 0 12 tháng
444 Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrate) 220.500.000 220.500.000 0 12 tháng
445 Mesalazine 91.144.824 91.144.824 0 12 tháng
446 Mesna 128.394.651 128.394.651 0 12 tháng
447 Metformin hydrochlorid 95.605.677 95.605.677 0 12 tháng
448 Metformin hydrochlorid 53.327.442 53.327.442 0 12 tháng
449 Methotrexat 3.240.000.000 3.240.000.000 0 12 tháng
450 Methotrexat 19.794.600 19.794.600 0 12 tháng
451 Methotrexat 899.000.000 899.000.000 0 12 tháng
452 Methyl ergometrin maleat 12.965.400 12.965.400 0 12 tháng
453 Methyl prednisolon 135.955.800 135.955.800 0 12 tháng
454 Methyl prednisolon 30.743.325 30.743.325 0 12 tháng
455 Methyldopa anhydrous (dưới dạng methyldopa 1.5 H2O) 27.896.085 27.896.085 0 12 tháng
456 Methylphenidat hydrochlorid 393.939.000 393.939.000 0 12 tháng
457 Methylphenidat hydroclorid 562.968.000 562.968.000 0 12 tháng
458 Methylphenidat hydroclorid 533.383.125 533.383.125 0 12 tháng
459 Metoclopramid HCl 6.720.000 6.720.000 0 12 tháng
460 Metoprolol succinat 114.406.110 114.406.110 0 12 tháng
461 Metoprolol succinat 123.739.077 123.739.077 0 12 tháng
462 Metronidazol 22.298.222 22.298.222 0 12 tháng
463 Metronidazol + Neomycin sulfate + Nystatin 76.293.360 76.293.360 0 12 tháng
464 Metronidazol; Chloramphenicol; Nystatin; Dexamethason acetat 145.675.000 145.675.000 0 12 tháng
465 Metronidazole 55.349.600 55.349.600 0 12 tháng
466 Micafungin natri (dạng hoạt tính) 618.686.250 618.686.250 0 12 tháng
467 Midazolam (dưới dạng midazolam HCl) 137.970.000 137.970.000 0 12 tháng
468 Mifepriston 13.566.000 13.566.000 0 12 tháng
469 Milrinon 57.820.000 57.820.000 0 12 tháng
470 Mirtazapin 203.642.460 203.642.460 0 12 tháng
471 Misoprostol 25.956.000 25.956.000 0 12 tháng
472 Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU 1.164.321.000 1.164.321.000 0 12 tháng
473 Mỗi 3ml chứa: Insulin Human (rDNA) (soluble fraction) 90 IU; Insulin Human (rDNA) (isophane insulin crystals) 210 IU 17.889.000 17.889.000 0 12 tháng
474 Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 6.431.250.000 6.431.250.000 0 12 tháng
475 Mỗi liều 1,5ml chứa: Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 1.237.469.754 1.237.469.754 0 12 tháng
476 Molnupiravir 44.631.000 44.631.000 0 12 tháng
477 Monobasic natri phosphat; Dibasic natri phosphat 123.664.000 123.664.000 0 12 tháng
478 Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 24.618.132 24.618.132 0 12 tháng
479 Montelukast (dưới dạng montelukast natri) 513.734.400 513.734.400 0 12 tháng
480 Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 82.960.500 82.960.500 0 12 tháng
481 Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 48.101.200 48.101.200 0 12 tháng
482 Morphin hydrochloride 61.488.000 61.488.000 0 12 tháng
483 Morphin sulfat 27.942.200 27.942.200 0 12 tháng
484 Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 4.742.878.500 4.742.878.500 0 12 tháng
485 Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) 257.004.300 257.004.300 0 12 tháng
486 Mycophenolate mofetil 318.601.350 318.601.350 0 12 tháng
487 Mycophenolate mofetil 87.214.400 87.214.400 0 12 tháng
488 N-Acetylcystein 17.400.000 17.400.000 0 12 tháng
489 Natri alginate; Natri bicarbonate; Calci carbonate 375.670.590 375.670.590 0 12 tháng
490 Natri bicarbonat 41.515.000 41.515.000 0 12 tháng
491 Natri bicarbonat 6.560.000 6.560.000 0 12 tháng
492 Natri Bicarbonate 279.840.000 279.840.000 0 12 tháng
493 Natri Carboxymethyl cellulose 52.241.500 52.241.500 0 12 tháng
494 Natri clorid 49.896.000 49.896.000 0 12 tháng
495 Natri clorid 308.476.256 308.476.256 0 12 tháng
496 Natri clorid 862.996.848 862.996.848 0 12 tháng
497 Natri clorid 151.584.000 151.584.000 0 12 tháng
498 Natri clorid 30.372.000 30.372.000 0 12 tháng
499 Natri clorid 6.876.466 6.876.466 0 12 tháng
500 Natri clorid 91.182.000 91.182.000 0 12 tháng
501 Natri clorid 7.644.000 7.644.000 0 12 tháng
502 Natri clorid 157.726.000 157.726.000 0 12 tháng
503 Natri clorid 102.624.795 102.624.795 0 12 tháng
504 Natri clorid ; Kali clorid; Natri lactat; Calci clorid.2H20 146.986.000 146.986.000 0 12 tháng
505 Natri clorid + Natri citrat dihydrat + Kali clorid + Glucose khan 94.507.530 94.507.530 0 12 tháng
506 Natri clorid; Kali clorid; Calci clorid. 2H2O; Magnesi clorid.6H2O; Acid Acetic; Dextrose 296.042.355 296.042.355 0 12 tháng
507 Natri clorid; Kali clorid; Monobasic kali phosphat; Natri acetat. 3H20; Magne sulfat.7H20; Kẽm sulfat.7H20; Dextrose Anhydrous 5.695.000 5.695.000 0 12 tháng
508 Natri colistimethat 529.200.000 529.200.000 0 12 tháng
509 Natri hyaluronat tinh khiết 96.768.000 96.768.000 0 12 tháng
510 Natri Hydrocarbonat 298.464.348 298.464.348 0 12 tháng
511 Natri Valproat 7.283.302 7.283.302 0 12 tháng
512 Natri Valproate, Acid Valproic 49.891.632 49.891.632 0 12 tháng
513 Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydrochloride) 7.280.520 7.280.520 0 12 tháng
514 Nefopam hydrochlorid 119.000.000 119.000.000 0 12 tháng
515 Nefopam hydroclorid 25.074.000 25.074.000 0 12 tháng
516 Neomycin sulfat; Dexamethason natri phosphat 94.961.200 94.961.200 0 12 tháng
517 Neomycin; Polymyxin B; Nystatin 62.472.000 62.472.000 0 12 tháng
518 Neostigmin methylsulfat 4.800.000 4.800.000 0 12 tháng
519 Nepafenac 31.211.796 31.211.796 0 12 tháng
520 Nepidermin 71.300.000 71.300.000 0 12 tháng
521 Netupitant; Palonosetron (dưới dạng Palonosetron hydroclorid); 472.602.000 472.602.000 0 12 tháng
522 Nicardipin hydrochlorid 230.375.000 230.375.000 0 12 tháng
523 Nifedipin 3.508.800 3.508.800 0 12 tháng
524 Nimodipin 38.868.102 38.868.102 0 12 tháng
525 Nitroglycerin (dưới dạng Nitroglycerin 5% trong Propylen glycol) 12.200.000 12.200.000 0 12 tháng
526 Noradrenalin base (dưới dạng noradrenalin tartrat) 111.393.560 111.393.560 0 12 tháng
527 Nước cất pha tiêm 88.200.000 88.200.000 0 12 tháng
528 Nước cất pha tiêm 99.936.000 99.936.000 0 12 tháng
529 Obinutuzumab 1.098.417.177 1.098.417.177 0 12 tháng
530 Octreotide 97.644.603 97.644.603 0 12 tháng
531 Ofloxacin 214.548.480 214.548.480 0 12 tháng
532 Ofloxacin 33.836.620 33.836.620 0 12 tháng
533 Oka/Merck varicella virus, live, attenuated >= 1350 PFU/lọ 1.667.873.200 1.667.873.200 0 12 tháng
534 Olanzapin 13.106.940 13.106.940 0 12 tháng
535 Olopatadine hydrochloride 48.375.531 48.375.531 0 12 tháng
536 Omalizumab 3.526.353.257 3.526.353.257 0 12 tháng
537 Omeprazol (dưới dạng omeprazol magnesi) 15.292.510 15.292.510 0 12 tháng
538 Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochlorid dihydrat) 17.202.285 17.202.285 0 12 tháng
539 Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochlorid dihydrat) 92.610.000 92.610.000 0 12 tháng
540 Oseltamivir (dưới dạng oseltamivir phosphat) 448.770.000 448.770.000 0 12 tháng
541 Oseltamivir (dưới dạng oseltamivir phosphat) 300.000.000 300.000.000 0 12 tháng
542 Oxaliplatin 143.641.395 143.641.395 0 12 tháng
543 Oxaliplatin 93.424.250 93.424.250 0 12 tháng
544 Oxcarbazepine 35.804.160 35.804.160 0 12 tháng
545 Oxcarbazepine 20.899.620 20.899.620 0 12 tháng
546 Oxytocin 113.674.302 113.674.302 0 12 tháng
547 Paclitaxel 143.111.700 143.111.700 0 12 tháng
548 Palonosetron (dưới dạng Palonosetron hydroclorid) 1.115.100.000 1.115.100.000 0 12 tháng
549 Pancreatin (tương đương Amylase + Lipase + Protease) 352.153.397 352.153.397 0 12 tháng
550 Pantoprazole (dưới dạng Pantoprazole sodium sesquihydrate) 70.646.400 70.646.400 0 12 tháng
551 Pantoprazole (dưới dạng Pantoprazole sodium sesquihydrate) 65.816.100 65.816.100 0 12 tháng
552 Pantoprazole (dưới dạng Pantoprazole sodium sesquihydrate) 112.515.000 112.515.000 0 12 tháng
553 Paracetamol 41.075.440 41.075.440 0 12 tháng
554 Paracetamol 29.905.842 29.905.842 0 12 tháng
555 Paracetamol 38.194.070 38.194.070 0 12 tháng
556 Paracetamol 11.250.660 11.250.660 0 12 tháng
557 Paracetamol 355.051.550 355.051.550 0 12 tháng
558 Paracetamol 16.354.170 16.354.170 0 12 tháng
559 Paracetamol 27.045.894 27.045.894 0 12 tháng
560 Paracetamol 21.183.140 21.183.140 0 12 tháng
561 Paracetamol 217.037.480 217.037.480 0 12 tháng
562 Paracetamol; Codein phosphat 16.448.766 16.448.766 0 12 tháng
563 Pegfilgrastim 3.335.026.944 3.335.026.944 0 12 tháng
564 Pembrolizumab 30.326.880.000 30.326.880.000 0 12 tháng
565 Pemetrexed (dưới dạng Pemetrexed dinatri heptahydrat) 2.830.327.500 2.830.327.500 0 12 tháng
566 Pemetrexed (dưới dạng Pemetrexed dinatri heptahydrat) 1.092.000.000 1.092.000.000 0 12 tháng
567 Pemirolast Kali 21.569.560 21.569.560 0 12 tháng
568 Peptides (Cerebrolysin concentrate) 287.124.600 287.124.600 0 12 tháng
569 Perindopril (dưới dạng Perindopril Arginine); Indapamide; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 20.613.813 20.613.813 0 12 tháng
570 Perindopril Arginine 36.256.908 36.256.908 0 12 tháng
571 Perindopril arginine, Amlodipine (dưới dạng amlodipine besilate) 38.400.280 38.400.280 0 12 tháng
572 Perindopril arginine, Indapamide 10.205.000 10.205.000 0 12 tháng
573 Perindopril arginine; Amlodipine (dưới dạng amlodipin besilate) 101.233.396 101.233.396 0 12 tháng
574 Perindopril arginine; Amlodipine (dưới dạng amlodipin besilate) 26.573.437 26.573.437 0 12 tháng
575 Pertuzumab 6.532.737.750 6.532.737.750 0 12 tháng
576 Phần chiết lipid-sterol của cây Serenoa repens 35.839.019 35.839.019 0 12 tháng
577 Phenylephrin (dưới dạng Phenylephrin hydroclorid) 405.143.500 405.143.500 0 12 tháng
578 Phospholipid đậu nành 75.815.460 75.815.460 0 12 tháng
579 Phospholipid phổi lợn 4.504.780.000 4.504.780.000 0 12 tháng
580 Phospholipids (chiết xuất từ phổi bò) 481.632.000 481.632.000 0 12 tháng
581 Phytomenadion (vitamin K1) 3.633.665 3.633.665 0 12 tháng
582 Pinene (alpha+beta); Camphene; Cineol; Fenchone; Borneol; Anethol 122.348.730 122.348.730 0 12 tháng
583 Piperacillin (dưới dạng piperacillin natri); Tazobactam (dưới dạng tazobactam natri) 141.975.000 141.975.000 0 12 tháng
584 Piracetam 121.885.400 121.885.400 0 12 tháng
585 Piracetam 27.925.800 27.925.800 0 12 tháng
586 Pirenoxin 18.873.162 18.873.162 0 12 tháng
587 Pitavastatin calci (dưới dạng Pitavastatin calci hydrat) 150.166.800 150.166.800 0 12 tháng
588 Polatuzumab vedotin 18.858.337.800 18.858.337.800 0 12 tháng
589 Polyethylene glycol; Propylen glycol 129.996.300 129.996.300 0 12 tháng
590 Posaconazole 665.000.000 665.000.000 0 12 tháng
591 Povidon iod 270.427.200 270.427.200 0 12 tháng
592 Povidon iod 131.355.200 131.355.200 0 12 tháng
593 Povidon iod 130.250.940 130.250.940 0 12 tháng
594 Povidon iod 79.289.119 79.289.119 0 12 tháng
595 Povidon iod 11.733.960 11.733.960 0 12 tháng
596 Povidon Iodin 29.180.844 29.180.844 0 12 tháng
597 Pramipexole dihydrochloride monohydrate 94.030.209 94.030.209 0 12 tháng
598 Pregabalin 42.436.140 42.436.140 0 12 tháng
599 Progesteron 335.396.750 335.396.750 0 12 tháng
600 Progesterone 486.423.455 486.423.455 0 12 tháng
601 Progesterone 568.629.202 568.629.202 0 12 tháng
602 Progesterone (dạng hạt mịn) 1.911.590.912 1.911.590.912 0 12 tháng
603 Propofol 299.988.000 299.988.000 0 12 tháng
604 Propofol 672.000.000 672.000.000 0 12 tháng
605 Protamin sulfat 62.028.000 62.028.000 0 12 tháng
606 Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) 183.120.000 183.120.000 0 12 tháng
607 Protein màng ngoài tinh khiết vi khuẩn não mô cầu nhóm B; Polysaccharide vỏ vi khuẩn não mô cầu nhóm C 165.921.778 165.921.778 0 12 tháng
608 Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 117.537.728 117.537.728 0 12 tháng
609 Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 73.618.160 73.618.160 0 12 tháng
610 Rabeprazole sodium 421.038.000 421.038.000 0 12 tháng
611 Racecadotril 35.266.798 35.266.798 0 12 tháng
612 Racecadotril 91.826.122 91.826.122 0 12 tháng
613 Racecadotril 53.025.000 53.025.000 0 12 tháng
614 Ramucirumab 1.302.000.000 1.302.000.000 0 12 tháng
615 Ramucirumab 245.700.000 245.700.000 0 12 tháng
616 Rebamipid 236.338.907 236.338.907 0 12 tháng
617 Retinol palmitate tương đương Retinol; Cholecalciferol; DL alpha-tocopherol tương đương alpha- tocopherol; Acid Ascorbic; Cocarboxylase tetrahydrate tương đương Thiamine; Riboflavin dihydrate sodium phosphate tương đương Riboflavin; Pyridoxine hydrochloride tương đương Pyridoxin; Cyanocobalamine; Folic acid; Dexpanthenol tương đương Pantothenic acid; D-Biotin; Nicotinamide 995.663.214 995.663.214 0 12 tháng
618 Ribociclib (dưới dạng Ribociclib succinate) 1.350.648.000 1.350.648.000 0 12 tháng
619 Rifampicin 25.000.000 25.000.000 0 12 tháng
620 Rituximab 3.245.989.240 3.245.989.240 0 12 tháng
621 Rituximab 262.211.875 262.211.875 0 12 tháng
622 Rituximab 78.337.134 78.337.134 0 12 tháng
623 Rivaroxaban 230.782.000 230.782.000 0 12 tháng
624 Rivaroxaban 219.994.000 219.994.000 0 12 tháng
625 Rivaroxaban 69.851.652 69.851.652 0 12 tháng
626 Rivaroxaban 13.089.500 13.089.500 0 12 tháng
627 Rocuronium bromide 139.203.000 139.203.000 0 12 tháng
628 Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 216.316.664 216.316.664 0 12 tháng
629 Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 37.820.640 37.820.640 0 12 tháng
630 Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 6.217.600 6.217.600 0 12 tháng
631 Rupatadine (dưới dạng Rupatadine fumarate) 88.440.000 88.440.000 0 12 tháng
632 Rupatadine (dưới dạng Rupatadine fumarate) 207.785.500 207.785.500 0 12 tháng
633 Ruxolitinib (dưới dạng Ruxolitinib phosphate) 309.161.406 309.161.406 0 12 tháng
634 Saccharomyces boulardii CNCM I-745 283.481.000 283.481.000 0 12 tháng
635 Sacubitril; Valsartan 272.580.000 272.580.000 0 12 tháng
636 Sacubitril; Valsartan 154.100.000 154.100.000 0 12 tháng
637 Sacubitril; Valsartan 143.320.000 143.320.000 0 12 tháng
638 Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 219.115.050 219.115.050 0 12 tháng
639 Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 53.853.238 53.853.238 0 12 tháng
640 Salmeterol (dạng xinafoate micronised) và Fluticasone propionate (dạng micronised) 60.110.336 60.110.336 0 12 tháng
641 Salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoate micronised); Fluticason propionate (dạng micronised) 48.109.570 48.109.570 0 12 tháng
642 Salmeterol (dưới dạng Salmeterol xinafoate); Fluticason propionat 94.946.800 94.946.800 0 12 tháng
643 Salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoate); Fluticasone propionate 40.880.444 40.880.444 0 12 tháng
644 Sắt (II) Sulfat được làm khô; acid folic (Khan) 176.287.573 176.287.573 0 12 tháng
645 Sắt (III) (dưới dạng sắt protein succinylat) 997.187.000 997.187.000 0 12 tháng
646 Sắt III (dưới dạng sắt sucrose) 153.619.200 153.619.200 0 12 tháng
647 Sắt nguyên tố (dưới dạng Polysaccharid iron complex) 708.749.000 708.749.000 0 12 tháng
648 Secukinumab 4.684.180.000 4.684.180.000 0 12 tháng
649 Sertraline (dưới dạng Sertraline hydrochloride) 504.173.730 504.173.730 0 12 tháng
650 Sevofluran 280.912.000 280.912.000 0 12 tháng
651 Sildenafil (dưới dạng Sidenafil citrat) 21.670.000 21.670.000 0 12 tháng
652 Silymarin 2.008.291.880 2.008.291.880 0 12 tháng
653 Simethicon 155.636.000 155.636.000 0 12 tháng
654 Simeticone 33.298.768 33.298.768 0 12 tháng
655 Sitagliptin (Dưới dạng sitagliptin phosphate monohydrate) 74.212.257 74.212.257 0 12 tháng
656 Sitagliptin (Dưới dạng sitagliptin phosphate monohydrate) 23.144.807 23.144.807 0 12 tháng
657 Sitagliptin (Dưới dạng sitagliptin phosphate monohydrate), Metformin HCl 457.201.994 457.201.994 0 12 tháng
658 Sitagliptin (Dưới dạng sitagliptin phosphate monohydrate), Metformin Hydrochloride 431.030.857 431.030.857 0 12 tháng
659 Sitagliptin (Dưới dạng sitagliptin phosphate monohydrate), Metformin Hydrochloride 401.336.887 401.336.887 0 12 tháng
660 Sodium chloride; Potassium chloride; Calcium chloride dihydrate; Magnesium chloride hexahydrate; Sodium acetate trihydrate; L-Malic acid 250.265.600 250.265.600 0 12 tháng
661 Sodium chloride; Potassium chloride; Calcium chloride dihydrate; Magnesium chloride hexahydrate; Sodium acetate trihydrate; L-Malic acid 199.320.240 199.320.240 0 12 tháng
662 Sofosbuvir; Velpatasvir 181.802.250 181.802.250 0 12 tháng
663 Solifenacin succinate 22.420.000 22.420.000 0 12 tháng
664 Spironolacton 34.388.739 34.388.739 0 12 tháng
665 Spironolactone; Furosemid 9.056.650 9.056.650 0 12 tháng
666 Succinylated Gelatin (Modified fluid gelatin); Sodium Chloride; Sodium hydroxide 62.176.000 62.176.000 0 12 tháng
667 Sufentanil (dưới dạng sufentanil citrate) 138.967.500 138.967.500 0 12 tháng
668 Sugammadex (dưới dạng sugammadex natri) 208.649.100 208.649.100 0 12 tháng
669 Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri); Ampicillin (dưới dạng Ampicillin natri) 589.000.000 589.000.000 0 12 tháng
670 Sulbutiamin 153.192.944 153.192.944 0 12 tháng
671 Sulfamethoxazol; Trimethoprim 120.560.000 120.560.000 0 12 tháng
672 Sumatriptan (dưới dạng Sumatriptan succinat) 72.772.000 72.772.000 0 12 tháng
673 Suxamethonium clorid 9.600.000 9.600.000 0 12 tháng
674 Tacrolimus 155.593.850 155.593.850 0 12 tháng
675 Tacrolimus 372.856.000 372.856.000 0 12 tháng
676 Tacrolimus 33.571.000 33.571.000 0 12 tháng
677 Tadalafil 140.766.000 140.766.000 0 12 tháng
678 Tamoxifen (dưới dạng tamoxifen citrat) 31.737.600 31.737.600 0 12 tháng
679 Tamsulosin hydroclorid 41.880.000 41.880.000 0 12 tháng
680 Tegafur; Gimeracil; Oteracil kali 344.005.524 344.005.524 0 12 tháng
681 Tegafur; Gimeracil; Oteracil kali 365.983.718 365.983.718 0 12 tháng
682 Telmisartan 18.012.200 18.012.200 0 12 tháng
683 Telmisartan 95.277.000 95.277.000 0 12 tháng
684 Telmisartan; Amlodipine 775.481.696 775.481.696 0 12 tháng
685 Telmisartan; Amlodipine 214.623.432 214.623.432 0 12 tháng
686 Telmisartan; Hydrochlorothiazide 68.390.700 68.390.700 0 12 tháng
687 Temozolomide 667.800.000 667.800.000 0 12 tháng
688 Tenofovir alafenamide (dưới dạng Tenofovir alafenamide fumarate) 1.825.963.965 1.825.963.965 0 12 tháng
689 Tenofovir disoproxil fumarat 109.983.020 109.983.020 0 12 tháng
690 Tenofovir disoproxil fumarat; Lamivudin; Dolutegravir 18.001.035 18.001.035 0 12 tháng
691 Terbinafine hydrocloride 7.387.000 7.387.000 0 12 tháng
692 Terbutalin; Guaifenesin 143.803.590 143.803.590 0 12 tháng
693 Terbutaline sulphate 4.754.100 4.754.100 0 12 tháng
694 Terlipressin acetate 132.586.860 132.586.860 0 12 tháng
695 Testosterone 331.770.725 331.770.725 0 12 tháng
696 Tetracyclin hydrochlorid 62.971.860 62.971.860 0 12 tháng
697 Thiamazole 56.011.200 56.011.200 0 12 tháng
698 Thiamin Hydrochlorid; Pyridoxin Hydrochlorid; Cyanocobalamin 50.712.370 50.712.370 0 12 tháng
699 Ticagrelor 281.063.211 281.063.211 0 12 tháng
700 Tigecyclin 511.700.000 511.700.000 0 12 tháng
701 Tinidazol 11.298.000 11.298.000 0 12 tháng
702 Tiotropium 203.225.400 203.225.400 0 12 tháng
703 Tiotropium (dưới dạng tiotropium bromide monohydrate); Olodaterol (dưới dạng olodaterol hydrocloride) 302.437.800 302.437.800 0 12 tháng
704 Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 22.554.896 22.554.896 0 12 tháng
705 Tobramycin; Dexamethasone 14.277.900 14.277.900 0 12 tháng
706 Tocilizumab 1.276.911.954 1.276.911.954 0 12 tháng
707 Tocilizumab 603.958.530 603.958.530 0 12 tháng
708 Tofisopam 72.288.000 72.288.000 0 12 tháng
709 Tolvaptan 184.275.000 184.275.000 0 12 tháng
710 Topiramat 15.635.546 15.635.546 0 12 tháng
711 Tramadol hydrochloride; Paracetamol 264.945.400 264.945.400 0 12 tháng
712 Tranexamic acid 115.230.500 115.230.500 0 12 tháng
713 Tranexamic acid 234.901.800 234.901.800 0 12 tháng
714 Tranexamic acid 3.240.600 3.240.600 0 12 tháng
715 Trastuzumab emtansine 1.906.430.400 1.906.430.400 0 12 tháng
716 Trastuzumab emtansine 1.016.658.300 1.016.658.300 0 12 tháng
717 Travoprost 21.690.000 21.690.000 0 12 tháng
718 Trimetazidine dihydrochloride 6.115.200 6.115.200 0 12 tháng
719 Triptorelin (dưới dạng Triptorelin acetat) 375.879.000 375.879.000 0 12 tháng
720 Triptorelin (dưới dạng Triptorelin acetat) 178.446.800 178.446.800 0 12 tháng
721 Triptorelin (dưới dạng Triptorelin pamoare) 1.593.900.000 1.593.900.000 0 12 tháng
722 Tyrothricin; Benzocain; Benzalkonium clorid 265.173.600 265.173.600 0 12 tháng
723 Ubidecarenone ; D-alpha-Tocopherol 258.027.714 258.027.714 0 12 tháng
724 Umeclidinium (dạng bromide) + vilanterol (dạng trifenatate) 101.863.356 101.863.356 0 12 tháng
725 Ursodeoxycholic acid 465.596.450 465.596.450 0 12 tháng
726 Vắc xin ngừa Sởi, Quai bị, Rubella 335.665.070 335.665.070 0 12 tháng
727 Valganciclovir (dưới dạng Valganciclovir hydroclorid) 620.315.000 620.315.000 0 12 tháng
728 Valsartan; Hydrochlorothiazide 19.894.104 19.894.104 0 12 tháng
729 Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydrochlorid) 540.373.680 540.373.680 0 12 tháng
730 Vardenafil (dưới dạng Vardenafil hydroclorid) 111.150.000 111.150.000 0 12 tháng
731 Venlafaxin (dưới dạng venlafaxin hydroclorid) 71.760.000 71.760.000 0 12 tháng
732 Venlafaxin (dưới dạng venlafaxin hydroclorid) 31.320.900 31.320.900 0 12 tháng
733 Venlafaxin (dưới dạng venlafaxin hydroclorid) 47.826.464 47.826.464 0 12 tháng
734 Verapamil 50.960.000 50.960.000 0 12 tháng
735 Vi khuẩn bất hoạt Lactobacillus LB (Lactobacillus fermentum và Lactobacillus delbrueckii); Môi trường nuôi cấy lên men trung tính 1.607.568.000 1.607.568.000 0 12 tháng
736 Vildagliptin, Metformin hydrochloride 27.163.546 27.163.546 0 12 tháng
737 Vinblastine Sulfate 116.000.000 116.000.000 0 12 tháng
738 Vincristine sulphate 40.590.000 40.590.000 0 12 tháng
739 Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) 224.640.000 224.640.000 0 12 tháng
740 Virus sởi sống, giảm độc lực, chủng AIK-C 282.750.000 282.750.000 0 12 tháng
741 Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) 258.232.000 258.232.000 0 12 tháng
742 Virus Viêm não Nhật Bản chủng SA14-14-2 tái tổ hợp, sống, giảm độc lực 2.341.785.600 2.341.785.600 0 12 tháng
743 Vitamin C 2.367.981 2.367.981 0 12 tháng
744 Vitamin D3 (Cholecalciferol) 665.932.800 665.932.800 0 12 tháng
745 Vitamin E + Vitamin C + Acid Folic + Vitamin B1 + Vitamin b2 + Niacin + Vitamin B6 + Vitamin B12 + Acid Pantothenic + Kẽm 81.375.140 81.375.140 0 12 tháng
746 Voriconazol 1.209.390.000 1.209.390.000 0 12 tháng
747 Voriconazol 1.517.670.000 1.517.670.000 0 12 tháng
748 Xylometazoline hydrochloride 175.997.712 175.997.712 0 12 tháng
749 Xylometazoline hydrochloride 158.350.500 158.350.500 0 12 tháng
750 Zinc gluconat; Đồng gluconat; Mangan gluconat; Kali iodid; Natri selenit 23.761.500 23.761.500 0 12 tháng
751 Zopiclon 39.472.300 39.472.300 0 12 tháng

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUỐC TẾ VINMEC như sau:

  • Có quan hệ với 77 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 54,75 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 100,00%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 466.857.899.096 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 390.246.720.899 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 16,41%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 1: Cung cấp thuốc Generic cho Bệnh viện ĐKQT Vinmec Times City năm 2025". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 1: Cung cấp thuốc Generic cho Bệnh viện ĐKQT Vinmec Times City năm 2025" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 12

AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Sống không phải là ký sinh trùng của thế gian, sống để mưu đồ một công cuộc hữu ích gì cho đồng bào tổ quốc. "

Phan Chu Trinh

Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...

Thống kê
  • 8808 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1240 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1870 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25516 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39869 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây