Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Chú ý: (Đây sẽ là bản thay đổi cuối cùng 09:43 Ngày 31/03/2020)
Gia hạn:
Thời điểm đóng thầu gia hạn từ 09:00 ngày 06/04/2020 đến 09:00 ngày 07/04/2020
Thời điểm mở thầu gia hạn từ 09:00 ngày 06/04/2020 đến 09:00 ngày 07/04/2020
Lý do lùi thời hạn:
Thời gian phát hành hồ sơ bao gồm ngày nghỉ lễ. Bên mời thầu gia hạn thời gian đóng thầu để tăng thời
gian chuẩn bị Hồ sơ cho Nhà thầu.
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Công ty dịch vụ sửa chữa các nhà máy điện chi nhánh Tổng Công ty phát điện 3 công ty cổ phần |
E-CDNT 1.2 |
Gói thầu số 1: Cung cấp vật tư và dịch vụ lắp đặt, kiểm định phục vụ công tác đại tu cầu trục 50 10T (D0904035 NMC) gian máy ST26 Phú Mỹ 2.1MR Mua sắm vật tư, dịch vụ phục vụ công tác đại tu cầu trục 50/10T gian máy ST26 Phú Mỹ 2.1MR và cổng trục kênh nước 8T Phú Mỹ 2.1 119 Ngày |
E-CDNT 3 | Vốn sửa chữa lớn |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: 1. Bảng chào kỹ thuật/bảng đề xuất kỹ thuật. 2. Nhà thầu phải cam kết về việc cung cấp các chứng từ để chứng minh tính hợp lệ của hàng hoá theo quy định. 3. Tài liệu kỹ thuật, bảng phân tích kỹ thuật (Biểu đánh giá đáp ứng các yêu cầu về kỹ thuật theo các tiêu chí về thông số kỹ thuật đã nêu trong bảng Phạm vi cung cấp) để chứng minh đặc tính kỹ thuật của hàng hóa chào thầu. |
E-CDNT 10.2(c) | Tài liệu chứng minh về tính hợp lệ của hàng hoá: Hàng hóa được coi là hợp lệ nếu có xuất xứ rõ ràng, hợp pháp. Vì vậy, nhà thầu phải nêu rõ hàng hóa được chào hàng do nhà sản xuất nào cung cấp, nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa và cam kết cung cấp các chứng từ chứng minh tính hợp lệ của hàng hóa trong trường hợp nhà thầu trúng thầu và ký hợp đồng cung cấp chính thức bao gồm: - Tài liệu, bản vẽ kỹ thuật hoặc hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất; - Chứng chỉ xuất xứ do cơ quan có thẩm quyền nước sản xuất/ xuất khẩu cấp hoặc xác nhận, nếu là hàng nhập khẩu (bản gốc hoặc bản photo có đóng dấu xác nhận của nhà thầu kèm theo bản gốc để đối chiếu hoặc bản sao y được công chứng/chứng thực bởi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền); - Chứng chỉ chất lượng hoặc chứng chỉ khác có giá trị tương đương do Nhà sản xuất/ Văn phòng đại diện của Nhà sản xuất cấp (bản gốc hoặc bản photo có đóng dấu xác nhận của nhà thầu kèm theo bản gốc để đối chiếu hoặc bản sao y được công chứng/chứng thực bởi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền); - Tờ khai hải quan và bảng liệt kê chi tiết hàng hóa đính kèm, nếu là hàng nhập khẩu (bản photo không thể hiện giá trị hàng hóa có đóng dấu xác nhận của nhà thầu); - Chứng từ đã nộp thuế nhập khẩu và/hoặc thuế giá trị gia tăng do cơ quan chức năng phát hành (nếu có); - Chứng nhận kiểm định/thử tải (Test Certificate) hoặc văn bản khác có giá trị tương đương do Cơ quan kiểm định có thẩm quyền tại Việt Nam cấp (bản gốc) (áp dụng đối với mục 17); - Giấy bảo hành hàng hóa (bản gốc). |
E-CDNT 12.2 | Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá là giá đã bao gồm tất cả thuế, phí lệ phí và các chi phí liên quan đến việc giao hàng tại địa điểm của bên mua (đã bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển). |
E-CDNT 14.3 | không áp dụng. |
E-CDNT 15.2 | không áp dụng. |
E-CDNT 16.1 | 120 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 14.539.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 20 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Công ty Dịch vụ Sửa chữa các Nhà máy điện EVNGENCO 3
Địa chỉ: Số 332 Độc Lập (Quốc lộ 51), Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.
Điện thoại: 0254 3924436
Fax: 0254 3924437 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: không có -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: không có |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: không có |
E-CDNT 34 |
10 10 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Contactor CA2KN40E7 Ith = 10A; Ui = 690V; dùng cho cấp điện áp 400V, mounting support: Rail; connections – terminals: Screw clamp terminals Hãng Schneider | 6 | Bộ | Contactor CA2KN40E7 Ith = 10A; Ui = 690V; dùng cho cấp điện áp 400V, mounting support: Rail; connections – terminals: Screw clamp terminals Hãng Schneider | ||
2 | Contactor LC1D115E7; Ith =200A; Ui=1000V (Power circuit: 1000 V conforming to IEC 60947-4-1); [Uimp] rated impulse withstand voltage: 8 kV conforming to IEC 60947; [Ie] rated operational current: 200 A (at | 1 | Bộ | Contactor LC1D115E7; Ith =200A; Ui=1000V (Power circuit: 1000 V conforming to IEC 60947-4-1); [Uimp] rated impulse withstand voltage: 8 kV conforming to IEC 60947; [Ie] rated operational current: 200 A (at | ||
3 | Contactor LC1D18E7 Ith =32A (32 A (at 10 MOhm for signalling circuit; net weight: 0.33kg. EU RoHS Directive. | 2 | Bộ | Contactor LC1D18E7 Ith =32A (32 A (at 10 MOhm for signalling circuit; net weight: 0.33kg. EU RoHS Directive. | ||
4 | Contactor LC1D25E7 Ith = 40 A (at 10 MOhm for signalling circuit; net weight: 0.37kg. EU RoHS Directive. NSX Schneider | 6 | Bộ | Contactor LC1D25E7 Ith = 40 A (at 10 MOhm for signalling circuit; net weight: 0.37kg. EU RoHS Directive. NSX Schneider | ||
5 | Contactor LC1D50AE7; Ith = 80 A (at 10MOhm for signalling circuit; net weight: 0.855kg. EU RoHS Directive. NSX Schneider | 4 | Bộ | Contactor LC1D50AE7; Ith = 80 A (at 10MOhm for signalling circuit; net weight: 0.855kg. EU RoHS Directive. NSX Schneider | ||
6 | Contactor LC1K0610E7 Ith = 20 A (at 50 °C) for power circuit, Ui=690V (Power circuit: 690V conforming to IEC 60947-4-1); [Uimp] rated impulse withstand voltage: 8kV; [Uc]: 48 V AC 50/60 Hz; Auxiliary contact: 1NO; Mounting support: Rail; Insulation resistance: > 10MOhm for signalling circuit; net weight: 0.18kg. EU RoHS Directive. NSX Schneider | 1 | Bộ | Contactor LC1K0610E7 Ith = 20 A (at 50 °C) for power circuit, Ui=690V (Power circuit: 690V conforming to IEC 60947-4-1); [Uimp] rated impulse withstand voltage: 8kV; [Uc]: 48 V AC 50/60 Hz; Auxiliary contact: 1NO; Mounting support: Rail; Insulation resistance: > 10MOhm for signalling circuit; net weight: 0.18kg. EU RoHS Directive. NSX Schneider | ||
7 | Motor circuit breaker: GV2ME07 TeSys GV2, 3P, thermal protection adjustment range 1.6-2.5 A, thermal magnetic, [Ith] conventional free air thermal: 2.5 A, magnetic tripping current: 33.5A; conforming to IEC 60947-4-1 screw clamp terminals; [Uimp] rated impulse withstand voltage: 6kV IEC 60947-2; [Ui] rated insulation voltage: 690V AC 50/60 Hz conforming to IEC 60947-2; Schneider | 2 | Bộ | Motor circuit breaker: GV2ME07 TeSys GV2, 3P, thermal protection adjustment range 1.6-2.5 A, thermal magnetic, [Ith] conventional free air thermal: 2.5 A, magnetic tripping current: 33.5A; conforming to IEC 60947-4-1 screw clamp terminals; [Uimp] rated impulse withstand voltage: 6kV IEC 60947-2; [Ui] rated insulation voltage: 690V AC 50/60 Hz conforming to IEC 60947-2; Schneider | ||
8 | Rơle thời gian: Model: IK7825, 02 cặp tiếp điểm CO. Hãng: DOLD Ucoil: 48VAC Rang: 0.05 to 10S | 3 | Bộ | Rơle thời gian: Model: IK7825, 02 cặp tiếp điểm CO. Hãng: DOLD Ucoil: 48VAC Rang: 0.05 to 10S | ||
9 | Tiếp điểm phụ LADN20, 2NO (Telemecanique) | 9 | Bộ | Tiếp điểm phụ LADN20, 2NO (Telemecanique) | ||
10 | Tiếp điểm phụ LADN31, 3NO+1NC (Telemecanique) | 3 | Bộ | Tiếp điểm phụ LADN31, 3NO+1NC (Telemecanique) | ||
11 | Auxiliary contact block LA1KN04; Ith = 10A; Ui=690; AC3 dùng cho cấp điện áp 400V | 3 | Bộ | Auxiliary contact block LA1KN04; Ith = 10A; Ui=690; AC3 dùng cho cấp điện áp 400V | ||
12 | Giới hạn hành trình cầu trục Limit switch XCR F17 (NSX Schneider) | 2 | Bộ | Giới hạn hành trình cầu trục Limit switch XCR F17 (NSX Schneider) | ||
13 | Giới hạn hành trình nâng hạ 10T Limit switch XCKM115H29 (NSX Schneider) | 2 | Bộ | Giới hạn hành trình nâng hạ 10T Limit switch XCKM115H29 (NSX Schneider) | ||
14 | Giới hạn hành trình nâng hạ 50T Limit switch XCKM115H29 (NSX Schneider) | 2 | Bộ | Giới hạn hành trình nâng hạ 50T Limit switch XCKM115H29 (NSX Schneider) | ||
15 | Coupling giữa động cơ và tang cáp 50 tấn Mã hàng: KONE34790 (COUPLING FOR HOISTING MOTOR FOR KONE CRANE 50/10T) | 2 | Cái | Coupling giữa động cơ và tang cáp 50 tấn Mã hàng: KONE34790 (COUPLING FOR HOISTING MOTOR FOR KONE CRANE 50/10T) | ||
16 | Vòng bi động cơ Hoist 50T NSK 6313/C3 | 4 | Cái | Vòng bi động cơ Hoist 50T NSK 6313/C3 | ||
17 | Cáp tải tời nâng 10 tấn 16mm, L=91 m Mã hàng: KONE67381 (WIRE ROPE HOIST 10T FOR KONE CRANE 50/10T) | 1 | Bộ | Cáp tải tời nâng 10 tấn 16mm, L=91 m Mã hàng: KONE67381 (WIRE ROPE HOIST 10T FOR KONE CRANE 50/10T) | ||
18 | Phanh động cơ cầu (bridge) CPL with Disc; hub 60NM/180V/53W 24H7 | 4 | Cái | Phanh động cơ cầu (bridge) CPL with Disc; hub 60NM/180V/53W 24H7 | ||
19 | Phanh động cơ tời nâng 10 tấn CPL 150 NM/103V/85W/40H7, Disc, Hub | 1 | Cái | Phanh động cơ tời nâng 10 tấn CPL 150 NM/103V/85W/40H7, Disc, Hub | ||
20 | Phanh động cơ tời nâng 50 tấn CPL With Disc, Hub 300 NM/103V/45H7 DP | 2 | Cái | Phanh động cơ tời nâng 50 tấn CPL With Disc, Hub 300 NM/103V/45H7 DP | ||
21 | Phanh động cơ xe con CPL with Disc, hub 2,5 NM/180V/20W 15H7 | 2 | Cái | Phanh động cơ xe con CPL with Disc, hub 2,5 NM/180V/20W 15H7 |
CÁC DỊCH VỤ LIÊN QUAN
Bên mời thầu liệt kê danh mục các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu theo bảng sau:
STT | Mô tả dịch vụ | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính | Địa điểm thực hiện dịch vụ | Ngày hoàn thành dịch vụ |
1 | Dịch vụ thay thế, lắp đặt hoàn chỉnh (cầu trục 50/10T D0904035 NMC) | 1 | Trọn gói | tại Nhà máy Điện Phú Mỹ 2.1MR, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. | Thời gian hoàn tất công tác lắp đặt, kiểm định thử tải cầu trục (phần dịch vụ): trong vòng 03 tuần (21 ngày) lịch kể từ ngày được nêu trong thông báo của Bên mời thầu |
2 | Kiểm định thử tải cầu trục cầu trục 50/10T D0904035 NMC (đã bao gồm tải và thiết bị thử tải) do Cơ quan kiểm định có thẩm quyền tại Việt Nam thực hiện | 1 | Trọn gói | tại Nhà máy Điện Phú Mỹ 2.1MR, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. | Thời gian hoàn tất công tác lắp đặt, kiểm định thử tải cầu trục (phần dịch vụ): trong vòng 03 tuần (21 ngày) lịch kể từ ngày được nêu trong thông báo của Bên mời thầu |
3 | Kiểm tra và cấp chứng chỉ cáp tải cầu trục 50/10T D0904035 NMC do Cơ quan kiểm định có thẩm quyền tại Việt Nam cấp | 1 | Trọn gói | tại Nhà máy Điện Phú Mỹ 2.1MR, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. | Thời gian hoàn tất công tác lắp đặt, kiểm định thử tải cầu trục (phần dịch vụ): trong vòng 03 tuần (21 ngày) lịch kể từ ngày được nêu trong thông báo của Bên mời thầu |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 119 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Contactor CA2KN40E7 Ith = 10A; Ui = 690V; dùng cho cấp điện áp 400V, mounting support: Rail; connections – terminals: Screw clamp terminals Hãng Schneider | 6 | Bộ | kho vật tư của Bên mời thầu tại Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tà | trong vòng 08 tuần (56 ngày) lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
2 | Contactor LC1D115E7; Ith =200A; Ui=1000V (Power circuit: 1000 V conforming to IEC 60947-4-1); [Uimp] rated impulse withstand voltage: 8 kV conforming to IEC 60947; [Ie] rated operational current: 200 A (at | 1 | Bộ | kho vật tư của Bên mời thầu tại Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tà | trong vòng 08 tuần (56 ngày) lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
3 | Contactor LC1D18E7 Ith =32A (32 A (at 10 MOhm for signalling circuit; net weight: 0.33kg. EU RoHS Directive. | 2 | Bộ | kho vật tư của Bên mời thầu tại Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tà | trong vòng 08 tuần (56 ngày) lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
4 | Contactor LC1D25E7 Ith = 40 A (at 10 MOhm for signalling circuit; net weight: 0.37kg. EU RoHS Directive. NSX Schneider | 6 | Bộ | kho vật tư của Bên mời thầu tại Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tà | trong vòng 08 tuần (56 ngày) lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
5 | Contactor LC1D50AE7; Ith = 80 A (at 10MOhm for signalling circuit; net weight: 0.855kg. EU RoHS Directive. NSX Schneider | 4 | Bộ | kho vật tư của Bên mời thầu tại Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tà | trong vòng 08 tuần (56 ngày) lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
6 | Contactor LC1K0610E7 Ith = 20 A (at 50 °C) for power circuit, Ui=690V (Power circuit: 690V conforming to IEC 60947-4-1); [Uimp] rated impulse withstand voltage: 8kV; [Uc]: 48 V AC 50/60 Hz; Auxiliary contact: 1NO; Mounting support: Rail; Insulation resistance: > 10MOhm for signalling circuit; net weight: 0.18kg. EU RoHS Directive. NSX Schneider | 1 | Bộ | kho vật tư của Bên mời thầu tại Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tà | trong vòng 08 tuần (56 ngày) lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
7 | Motor circuit breaker: GV2ME07 TeSys GV2, 3P, thermal protection adjustment range 1.6-2.5 A, thermal magnetic, [Ith] conventional free air thermal: 2.5 A, magnetic tripping current: 33.5A; conforming to IEC 60947-4-1 screw clamp terminals; [Uimp] rated impulse withstand voltage: 6kV IEC 60947-2; [Ui] rated insulation voltage: 690V AC 50/60 Hz conforming to IEC 60947-2; Schneider | 2 | Bộ | kho vật tư của Bên mời thầu tại Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tà | trong vòng 08 tuần (56 ngày) lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
8 | Rơle thời gian: Model: IK7825, 02 cặp tiếp điểm CO. Hãng: DOLD Ucoil: 48VAC Rang: 0.05 to 10S | 3 | Bộ | kho vật tư của Bên mời thầu tại Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tà | trong vòng 08 tuần (56 ngày) lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
9 | Tiếp điểm phụ LADN20, 2NO (Telemecanique) | 9 | Bộ | kho vật tư của Bên mời thầu tại Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tà | trong vòng 08 tuần (56 ngày) lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
10 | Tiếp điểm phụ LADN31, 3NO+1NC (Telemecanique) | 3 | Bộ | kho vật tư của Bên mời thầu tại Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tà | trong vòng 08 tuần (56 ngày) lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
11 | Auxiliary contact block LA1KN04; Ith = 10A; Ui=690; AC3 dùng cho cấp điện áp 400V | 3 | Bộ | kho vật tư của Bên mời thầu tại Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tà | trong vòng 08 tuần (56 ngày) lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
12 | Giới hạn hành trình cầu trục Limit switch XCR F17 (NSX Schneider) | 2 | Bộ | kho vật tư của Bên mời thầu tại Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tà | trong vòng 08 tuần (56 ngày) lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
13 | Giới hạn hành trình nâng hạ 10T Limit switch XCKM115H29 (NSX Schneider) | 2 | Bộ | kho vật tư của Bên mời thầu tại Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tà | trong vòng 08 tuần (56 ngày) lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
14 | Giới hạn hành trình nâng hạ 50T Limit switch XCKM115H29 (NSX Schneider) | 2 | Bộ | kho vật tư của Bên mời thầu tại Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tà | trong vòng 08 tuần (56 ngày) lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
15 | Coupling giữa động cơ và tang cáp 50 tấn Mã hàng: KONE34790 (COUPLING FOR HOISTING MOTOR FOR KONE CRANE 50/10T) | 2 | Cái | kho vật tư của Bên mời thầu tại Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tà | trong vòng 08 tuần (56 ngày) lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
16 | Vòng bi động cơ Hoist 50T NSK 6313/C3 | 4 | Cái | kho vật tư của Bên mời thầu tại Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tà | trong vòng 08 tuần (56 ngày) lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
17 | Cáp tải tời nâng 10 tấn 16mm, L=91 m Mã hàng: KONE67381 (WIRE ROPE HOIST 10T FOR KONE CRANE 50/10T) | 1 | Bộ | kho vật tư của Bên mời thầu tại Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tà | trong vòng 08 tuần (56 ngày) lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
18 | Phanh động cơ cầu (bridge) CPL with Disc; hub 60NM/180V/53W 24H7 | 4 | Cái | kho vật tư của Bên mời thầu tại Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tà | trong vòng 08 tuần (56 ngày) lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
19 | Phanh động cơ tời nâng 10 tấn CPL 150 NM/103V/85W/40H7, Disc, Hub | 1 | Cái | kho vật tư của Bên mời thầu tại Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tà | trong vòng 08 tuần (56 ngày) lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
20 | Phanh động cơ tời nâng 50 tấn CPL With Disc, Hub 300 NM/103V/45H7 DP | 2 | Cái | kho vật tư của Bên mời thầu tại Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tà | trong vòng 08 tuần (56 ngày) lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
21 | Phanh động cơ xe con CPL with Disc, hub 2,5 NM/180V/20W 15H7 | 2 | Cái | kho vật tư của Bên mời thầu tại Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tà | trong vòng 08 tuần (56 ngày) lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Contactor CA2KN40E7 Ith = 10A; Ui = 690V; dùng cho cấp điện áp 400V, mounting support: Rail; connections – terminals: Screw clamp terminals Hãng Schneider | 6 | Bộ | Contactor CA2KN40E7 Ith = 10A; Ui = 690V; dùng cho cấp điện áp 400V, mounting support: Rail; connections – terminals: Screw clamp terminals Hãng Schneider | ||
2 | Contactor LC1D115E7; Ith =200A; Ui=1000V (Power circuit: 1000 V conforming to IEC 60947-4-1); [Uimp] rated impulse withstand voltage: 8 kV conforming to IEC 60947; [Ie] rated operational current: 200 A (at | 1 | Bộ | Contactor LC1D115E7; Ith =200A; Ui=1000V (Power circuit: 1000 V conforming to IEC 60947-4-1); [Uimp] rated impulse withstand voltage: 8 kV conforming to IEC 60947; [Ie] rated operational current: 200 A (at | ||
3 | Contactor LC1D18E7 Ith =32A (32 A (at 10 MOhm for signalling circuit; net weight: 0.33kg. EU RoHS Directive. | 2 | Bộ | Contactor LC1D18E7 Ith =32A (32 A (at 10 MOhm for signalling circuit; net weight: 0.33kg. EU RoHS Directive. | ||
4 | Contactor LC1D25E7 Ith = 40 A (at 10 MOhm for signalling circuit; net weight: 0.37kg. EU RoHS Directive. NSX Schneider | 6 | Bộ | Contactor LC1D25E7 Ith = 40 A (at 10 MOhm for signalling circuit; net weight: 0.37kg. EU RoHS Directive. NSX Schneider | ||
5 | Contactor LC1D50AE7; Ith = 80 A (at 10MOhm for signalling circuit; net weight: 0.855kg. EU RoHS Directive. NSX Schneider | 4 | Bộ | Contactor LC1D50AE7; Ith = 80 A (at 10MOhm for signalling circuit; net weight: 0.855kg. EU RoHS Directive. NSX Schneider | ||
6 | Contactor LC1K0610E7 Ith = 20 A (at 50 °C) for power circuit, Ui=690V (Power circuit: 690V conforming to IEC 60947-4-1); [Uimp] rated impulse withstand voltage: 8kV; [Uc]: 48 V AC 50/60 Hz; Auxiliary contact: 1NO; Mounting support: Rail; Insulation resistance: > 10MOhm for signalling circuit; net weight: 0.18kg. EU RoHS Directive. NSX Schneider | 1 | Bộ | Contactor LC1K0610E7 Ith = 20 A (at 50 °C) for power circuit, Ui=690V (Power circuit: 690V conforming to IEC 60947-4-1); [Uimp] rated impulse withstand voltage: 8kV; [Uc]: 48 V AC 50/60 Hz; Auxiliary contact: 1NO; Mounting support: Rail; Insulation resistance: > 10MOhm for signalling circuit; net weight: 0.18kg. EU RoHS Directive. NSX Schneider | ||
7 | Motor circuit breaker: GV2ME07 TeSys GV2, 3P, thermal protection adjustment range 1.6-2.5 A, thermal magnetic, [Ith] conventional free air thermal: 2.5 A, magnetic tripping current: 33.5A; conforming to IEC 60947-4-1 screw clamp terminals; [Uimp] rated impulse withstand voltage: 6kV IEC 60947-2; [Ui] rated insulation voltage: 690V AC 50/60 Hz conforming to IEC 60947-2; Schneider | 2 | Bộ | Motor circuit breaker: GV2ME07 TeSys GV2, 3P, thermal protection adjustment range 1.6-2.5 A, thermal magnetic, [Ith] conventional free air thermal: 2.5 A, magnetic tripping current: 33.5A; conforming to IEC 60947-4-1 screw clamp terminals; [Uimp] rated impulse withstand voltage: 6kV IEC 60947-2; [Ui] rated insulation voltage: 690V AC 50/60 Hz conforming to IEC 60947-2; Schneider | ||
8 | Rơle thời gian: Model: IK7825, 02 cặp tiếp điểm CO. Hãng: DOLD Ucoil: 48VAC Rang: 0.05 to 10S | 3 | Bộ | Rơle thời gian: Model: IK7825, 02 cặp tiếp điểm CO. Hãng: DOLD Ucoil: 48VAC Rang: 0.05 to 10S | ||
9 | Tiếp điểm phụ LADN20, 2NO (Telemecanique) | 9 | Bộ | Tiếp điểm phụ LADN20, 2NO (Telemecanique) | ||
10 | Tiếp điểm phụ LADN31, 3NO+1NC (Telemecanique) | 3 | Bộ | Tiếp điểm phụ LADN31, 3NO+1NC (Telemecanique) | ||
11 | Auxiliary contact block LA1KN04; Ith = 10A; Ui=690; AC3 dùng cho cấp điện áp 400V | 3 | Bộ | Auxiliary contact block LA1KN04; Ith = 10A; Ui=690; AC3 dùng cho cấp điện áp 400V | ||
12 | Giới hạn hành trình cầu trục Limit switch XCR F17 (NSX Schneider) | 2 | Bộ | Giới hạn hành trình cầu trục Limit switch XCR F17 (NSX Schneider) | ||
13 | Giới hạn hành trình nâng hạ 10T Limit switch XCKM115H29 (NSX Schneider) | 2 | Bộ | Giới hạn hành trình nâng hạ 10T Limit switch XCKM115H29 (NSX Schneider) | ||
14 | Giới hạn hành trình nâng hạ 50T Limit switch XCKM115H29 (NSX Schneider) | 2 | Bộ | Giới hạn hành trình nâng hạ 50T Limit switch XCKM115H29 (NSX Schneider) | ||
15 | Coupling giữa động cơ và tang cáp 50 tấn Mã hàng: KONE34790 (COUPLING FOR HOISTING MOTOR FOR KONE CRANE 50/10T) | 2 | Cái | Coupling giữa động cơ và tang cáp 50 tấn Mã hàng: KONE34790 (COUPLING FOR HOISTING MOTOR FOR KONE CRANE 50/10T) | ||
16 | Vòng bi động cơ Hoist 50T NSK 6313/C3 | 4 | Cái | Vòng bi động cơ Hoist 50T NSK 6313/C3 | ||
17 | Cáp tải tời nâng 10 tấn 16mm, L=91 m Mã hàng: KONE67381 (WIRE ROPE HOIST 10T FOR KONE CRANE 50/10T) | 1 | Bộ | Cáp tải tời nâng 10 tấn 16mm, L=91 m Mã hàng: KONE67381 (WIRE ROPE HOIST 10T FOR KONE CRANE 50/10T) | ||
18 | Phanh động cơ cầu (bridge) CPL with Disc; hub 60NM/180V/53W 24H7 | 4 | Cái | Phanh động cơ cầu (bridge) CPL with Disc; hub 60NM/180V/53W 24H7 | ||
19 | Phanh động cơ tời nâng 10 tấn CPL 150 NM/103V/85W/40H7, Disc, Hub | 1 | Cái | Phanh động cơ tời nâng 10 tấn CPL 150 NM/103V/85W/40H7, Disc, Hub | ||
20 | Phanh động cơ tời nâng 50 tấn CPL With Disc, Hub 300 NM/103V/45H7 DP | 2 | Cái | Phanh động cơ tời nâng 50 tấn CPL With Disc, Hub 300 NM/103V/45H7 DP | ||
21 | Phanh động cơ xe con CPL with Disc, hub 2,5 NM/180V/20W 15H7 | 2 | Cái | Phanh động cơ xe con CPL with Disc, hub 2,5 NM/180V/20W 15H7 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty dịch vụ sửa chữa các nhà máy điện chi nhánh Tổng Công ty phát điện 3 công ty cổ phần như sau:
- Có quan hệ với 623 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,32 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 68,86%, Xây lắp 0,99%, Tư vấn 0,25%, Phi tư vấn 29,90%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 3.745.495.768.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.994.263.184.842 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 20,06%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Người ghìm chân bạn không phải con người của bạn, mà là con người bạn nghĩ không phải là mình. "
Khuyết Danh
Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty dịch vụ sửa chữa các nhà máy điện chi nhánh Tổng Công ty phát điện 3 công ty cổ phần đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty dịch vụ sửa chữa các nhà máy điện chi nhánh Tổng Công ty phát điện 3 công ty cổ phần đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.