Thông báo mời thầu

Gói thầu số 1: Cung cấp vật tư và dịch vụ lắp đặt, kiểm định phục vụ công tác đại tu cầu trục 50 10T (D0904035 NMC) gian máy ST26 Phú Mỹ 2.1MR

Tìm thấy: 23:10 31/03/2020

Chú ý: (Đây sẽ là bản thay đổi cuối cùng 09:43 Ngày 31/03/2020)

Gia hạn:
Thời điểm đóng thầu gia hạn từ 09:00 ngày 06/04/2020 đến 09:00 ngày 07/04/2020
Thời điểm mở thầu gia hạn từ 09:00 ngày 06/04/2020 đến 09:00 ngày 07/04/2020

Lý do lùi thời hạn:
Thời gian phát hành hồ sơ bao gồm ngày nghỉ lễ. Bên mời thầu gia hạn thời gian đóng thầu để tăng thời
gian chuẩn bị Hồ sơ cho Nhà thầu.

Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Mua sắm vật tư, dịch vụ phục vụ công tác đại tu cầu trục 50/10T gian máy ST26 Phú Mỹ 2.1MR và cổng trục kênh nước 8T Phú Mỹ 2.1
Gói thầu
Gói thầu số 1: Cung cấp vật tư và dịch vụ lắp đặt, kiểm định phục vụ công tác đại tu cầu trục 50 10T (D0904035 NMC) gian máy ST26 Phú Mỹ 2.1MR
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Mua sắm vật tư, dịch vụ phục vụ công tác đại tu cầu trục 50/10T gian máy ST26 Phú Mỹ 2.1MR và cổng trục kênh nước 8T Phú Mỹ 2.1
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
Vốn sửa chữa lớn
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Chào hàng cạnh tranh trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
09:00 07/04/2020
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
18:29 27/03/2020
đến
09:00 07/04/2020
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
09:00 07/04/2020
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
14.539.000 VND
Bằng chữ
Mười bốn triệu năm trăm ba mươi chín nghìn đồng chẵn

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1 Công ty dịch vụ sửa chữa các nhà máy điện chi nhánh Tổng Công ty phát điện 3 công ty cổ phần
E-CDNT 1.2 Gói thầu số 1: Cung cấp vật tư và dịch vụ lắp đặt, kiểm định phục vụ công tác đại tu cầu trục 50 10T (D0904035 NMC) gian máy ST26 Phú Mỹ 2.1MR
Mua sắm vật tư, dịch vụ phục vụ công tác đại tu cầu trục 50/10T gian máy ST26 Phú Mỹ 2.1MR và cổng trục kênh nước 8T Phú Mỹ 2.1
119 Ngày
E-CDNT 3 Vốn sửa chữa lớn
E-CDNT 5.3


- Bên mời thầu: Công ty Dịch vụ Sửa chữa các Nhà máy điện EVNGENCO 3 Địa chỉ: Số 332 Độc Lập (Quốc lộ 51), Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. Điện thoại: 0254 3924436 Fax: 0254 3924437
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.





không áp dụng.


- Bên mời thầu: Công ty dịch vụ sửa chữa các nhà máy điện chi nhánh Tổng Công ty phát điện 3 công ty cổ phần , địa chỉ: Số 332 Độc Lập (Quốc lộ 51), phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
- Chủ đầu tư: Công ty Dịch vụ Sửa chữa các Nhà máy điện EVNGENCO 3 Địa chỉ: Số 332 Độc Lập (Quốc lộ 51), Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. Điện thoại: 0254 3924436 Fax: 0254 3924437


E-CDNT 10.1(g)
Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: 1. Bảng chào kỹ thuật/bảng đề xuất kỹ thuật. 2. Nhà thầu phải cam kết về việc cung cấp các chứng từ để chứng minh tính hợp lệ của hàng hoá theo quy định. 3. Tài liệu kỹ thuật, bảng phân tích kỹ thuật (Biểu đánh giá đáp ứng các yêu cầu về kỹ thuật theo các tiêu chí về thông số kỹ thuật đã nêu trong bảng Phạm vi cung cấp) để chứng minh đặc tính kỹ thuật của hàng hóa chào thầu.
E-CDNT 10.2(c)
Tài liệu chứng minh về tính hợp lệ của hàng hoá: Hàng hóa được coi là hợp lệ nếu có xuất xứ rõ ràng, hợp pháp. Vì vậy, nhà thầu phải nêu rõ hàng hóa được chào hàng do nhà sản xuất nào cung cấp, nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa và cam kết cung cấp các chứng từ chứng minh tính hợp lệ của hàng hóa trong trường hợp nhà thầu trúng thầu và ký hợp đồng cung cấp chính thức bao gồm: - Tài liệu, bản vẽ kỹ thuật hoặc hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất; - Chứng chỉ xuất xứ do cơ quan có thẩm quyền nước sản xuất/ xuất khẩu cấp hoặc xác nhận, nếu là hàng nhập khẩu (bản gốc hoặc bản photo có đóng dấu xác nhận của nhà thầu kèm theo bản gốc để đối chiếu hoặc bản sao y được công chứng/chứng thực bởi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền); - Chứng chỉ chất lượng hoặc chứng chỉ khác có giá trị tương đương do Nhà sản xuất/ Văn phòng đại diện của Nhà sản xuất cấp (bản gốc hoặc bản photo có đóng dấu xác nhận của nhà thầu kèm theo bản gốc để đối chiếu hoặc bản sao y được công chứng/chứng thực bởi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền); - Tờ khai hải quan và bảng liệt kê chi tiết hàng hóa đính kèm, nếu là hàng nhập khẩu (bản photo không thể hiện giá trị hàng hóa có đóng dấu xác nhận của nhà thầu); - Chứng từ đã nộp thuế nhập khẩu và/hoặc thuế giá trị gia tăng do cơ quan chức năng phát hành (nếu có); - Chứng nhận kiểm định/thử tải (Test Certificate) hoặc văn bản khác có giá trị tương đương do Cơ quan kiểm định có thẩm quyền tại Việt Nam cấp (bản gốc) (áp dụng đối với mục 17); - Giấy bảo hành hàng hóa (bản gốc).
E-CDNT 12.2
Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá là giá đã bao gồm tất cả thuế, phí lệ phí và các chi phí liên quan đến việc giao hàng tại địa điểm của bên mua (đã bốc dỡ khỏi phương tiện vận chuyển).
E-CDNT 14.3 không áp dụng.
E-CDNT 15.2
không áp dụng.
E-CDNT 16.1 120 ngày
E-CDNT 17.1 Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 14.539.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2 Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 20 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 26.4 Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng.
E-CDNT 27.1 Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1đ Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4 Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Công ty Dịch vụ Sửa chữa các Nhà máy điện EVNGENCO 3 Địa chỉ: Số 332 Độc Lập (Quốc lộ 51), Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. Điện thoại: 0254 3924436 Fax: 0254 3924437
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: không có
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: không có
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
không có
E-CDNT 34

10

10

PHẠM VI CUNG CẤP

       Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa Ghi chú
1 Contactor CA2KN40E7 Ith = 10A; Ui = 690V; dùng cho cấp điện áp 400V, mounting support: Rail; connections – terminals: Screw clamp terminals Hãng Schneider 6 Bộ Contactor CA2KN40E7 Ith = 10A; Ui = 690V; dùng cho cấp điện áp 400V, mounting support: Rail; connections – terminals: Screw clamp terminals Hãng Schneider
2 Contactor LC1D115E7; Ith =200A; Ui=1000V (Power circuit: 1000 V conforming to IEC 60947-4-1); [Uimp] rated impulse withstand voltage: 8 kV conforming to IEC 60947; [Ie] rated operational current: 200 A (at 1 Bộ Contactor LC1D115E7; Ith =200A; Ui=1000V (Power circuit: 1000 V conforming to IEC 60947-4-1); [Uimp] rated impulse withstand voltage: 8 kV conforming to IEC 60947; [Ie] rated operational current: 200 A (at
3 Contactor LC1D18E7 Ith =32A (32 A (at 10 MOhm for signalling circuit; net weight: 0.33kg. EU RoHS Directive. 2 Bộ Contactor LC1D18E7 Ith =32A (32 A (at 10 MOhm for signalling circuit; net weight: 0.33kg. EU RoHS Directive.
4 Contactor LC1D25E7 Ith = 40 A (at 10 MOhm for signalling circuit; net weight: 0.37kg. EU RoHS Directive. NSX Schneider 6 Bộ Contactor LC1D25E7 Ith = 40 A (at 10 MOhm for signalling circuit; net weight: 0.37kg. EU RoHS Directive. NSX Schneider
5 Contactor LC1D50AE7; Ith = 80 A (at 10MOhm for signalling circuit; net weight: 0.855kg. EU RoHS Directive. NSX Schneider 4 Bộ Contactor LC1D50AE7; Ith = 80 A (at 10MOhm for signalling circuit; net weight: 0.855kg. EU RoHS Directive. NSX Schneider
6 Contactor LC1K0610E7 Ith = 20 A (at 50 °C) for power circuit, Ui=690V (Power circuit: 690V conforming to IEC 60947-4-1); [Uimp] rated impulse withstand voltage: 8kV; [Uc]: 48 V AC 50/60 Hz; Auxiliary contact: 1NO; Mounting support: Rail; Insulation resistance: > 10MOhm for signalling circuit; net weight: 0.18kg. EU RoHS Directive. NSX Schneider 1 Bộ Contactor LC1K0610E7 Ith = 20 A (at 50 °C) for power circuit, Ui=690V (Power circuit: 690V conforming to IEC 60947-4-1); [Uimp] rated impulse withstand voltage: 8kV; [Uc]: 48 V AC 50/60 Hz; Auxiliary contact: 1NO; Mounting support: Rail; Insulation resistance: > 10MOhm for signalling circuit; net weight: 0.18kg. EU RoHS Directive. NSX Schneider
7 Motor circuit breaker: GV2ME07 TeSys GV2, 3P, thermal protection adjustment range 1.6-2.5 A, thermal magnetic, [Ith] conventional free air thermal: 2.5 A, magnetic tripping current: 33.5A; conforming to IEC 60947-4-1 screw clamp terminals; [Uimp] rated impulse withstand voltage: 6kV IEC 60947-2; [Ui] rated insulation voltage: 690V AC 50/60 Hz conforming to IEC 60947-2; Schneider 2 Bộ Motor circuit breaker: GV2ME07 TeSys GV2, 3P, thermal protection adjustment range 1.6-2.5 A, thermal magnetic, [Ith] conventional free air thermal: 2.5 A, magnetic tripping current: 33.5A; conforming to IEC 60947-4-1 screw clamp terminals; [Uimp] rated impulse withstand voltage: 6kV IEC 60947-2; [Ui] rated insulation voltage: 690V AC 50/60 Hz conforming to IEC 60947-2; Schneider
8 Rơle thời gian: Model: IK7825, 02 cặp tiếp điểm CO. Hãng: DOLD Ucoil: 48VAC Rang: 0.05 to 10S 3 Bộ Rơle thời gian: Model: IK7825, 02 cặp tiếp điểm CO. Hãng: DOLD Ucoil: 48VAC Rang: 0.05 to 10S
9 Tiếp điểm phụ LADN20, 2NO (Telemecanique) 9 Bộ Tiếp điểm phụ LADN20, 2NO (Telemecanique)
10 Tiếp điểm phụ LADN31, 3NO+1NC (Telemecanique) 3 Bộ Tiếp điểm phụ LADN31, 3NO+1NC (Telemecanique)
11 Auxiliary contact block LA1KN04; Ith = 10A; Ui=690; AC3 dùng cho cấp điện áp 400V 3 Bộ Auxiliary contact block LA1KN04; Ith = 10A; Ui=690; AC3 dùng cho cấp điện áp 400V
12 Giới hạn hành trình cầu trục Limit switch XCR F17 (NSX Schneider) 2 Bộ Giới hạn hành trình cầu trục Limit switch XCR F17 (NSX Schneider)
13 Giới hạn hành trình nâng hạ 10T Limit switch XCKM115H29 (NSX Schneider) 2 Bộ Giới hạn hành trình nâng hạ 10T Limit switch XCKM115H29 (NSX Schneider)
14 Giới hạn hành trình nâng hạ 50T Limit switch XCKM115H29 (NSX Schneider) 2 Bộ Giới hạn hành trình nâng hạ 50T Limit switch XCKM115H29 (NSX Schneider)
15 Coupling giữa động cơ và tang cáp 50 tấn Mã hàng: KONE34790 (COUPLING FOR HOISTING MOTOR FOR KONE CRANE 50/10T) 2 Cái Coupling giữa động cơ và tang cáp 50 tấn Mã hàng: KONE34790 (COUPLING FOR HOISTING MOTOR FOR KONE CRANE 50/10T)
16 Vòng bi động cơ Hoist 50T NSK 6313/C3 4 Cái Vòng bi động cơ Hoist 50T NSK 6313/C3
17 Cáp tải tời nâng 10 tấn 16mm, L=91 m Mã hàng: KONE67381 (WIRE ROPE HOIST 10T FOR KONE CRANE 50/10T) 1 Bộ Cáp tải tời nâng 10 tấn 16mm, L=91 m Mã hàng: KONE67381 (WIRE ROPE HOIST 10T FOR KONE CRANE 50/10T)
18 Phanh động cơ cầu (bridge) CPL with Disc; hub 60NM/180V/53W 24H7 4 Cái Phanh động cơ cầu (bridge) CPL with Disc; hub 60NM/180V/53W 24H7
19 Phanh động cơ tời nâng 10 tấn CPL 150 NM/103V/85W/40H7, Disc, Hub 1 Cái Phanh động cơ tời nâng 10 tấn CPL 150 NM/103V/85W/40H7, Disc, Hub
20 Phanh động cơ tời nâng 50 tấn CPL With Disc, Hub 300 NM/103V/45H7 DP 2 Cái Phanh động cơ tời nâng 50 tấn CPL With Disc, Hub 300 NM/103V/45H7 DP
21 Phanh động cơ xe con CPL with Disc, hub 2,5 NM/180V/20W 15H7 2 Cái Phanh động cơ xe con CPL with Disc, hub 2,5 NM/180V/20W 15H7

CÁC DỊCH VỤ LIÊN QUAN

       Bên mời thầu liệt kê danh mục các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu theo bảng sau:

STT Mô tả dịch vụ Khối lượng mời thầu Đơn vị tính Địa điểm thực hiện dịch vụ Ngày hoàn thành dịch vụ
1 Dịch vụ thay thế, lắp đặt hoàn chỉnh (cầu trục 50/10T D0904035 NMC) 1 Trọn gói tại Nhà máy Điện Phú Mỹ 2.1MR, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. Thời gian hoàn tất công tác lắp đặt, kiểm định thử tải cầu trục (phần dịch vụ): trong vòng 03 tuần (21 ngày) lịch kể từ ngày được nêu trong thông báo của Bên mời thầu
2 Kiểm định thử tải cầu trục cầu trục 50/10T D0904035 NMC (đã bao gồm tải và thiết bị thử tải) do Cơ quan kiểm định có thẩm quyền tại Việt Nam thực hiện 1 Trọn gói tại Nhà máy Điện Phú Mỹ 2.1MR, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. Thời gian hoàn tất công tác lắp đặt, kiểm định thử tải cầu trục (phần dịch vụ): trong vòng 03 tuần (21 ngày) lịch kể từ ngày được nêu trong thông báo của Bên mời thầu
3 Kiểm tra và cấp chứng chỉ cáp tải cầu trục 50/10T D0904035 NMC do Cơ quan kiểm định có thẩm quyền tại Việt Nam cấp 1 Trọn gói tại Nhà máy Điện Phú Mỹ 2.1MR, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. Thời gian hoàn tất công tác lắp đặt, kiểm định thử tải cầu trục (phần dịch vụ): trong vòng 03 tuần (21 ngày) lịch kể từ ngày được nêu trong thông báo của Bên mời thầu

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng 119 Ngày

       Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng mời thầu Đơn vị Địa điểm cung cấp Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1 Contactor CA2KN40E7 Ith = 10A; Ui = 690V; dùng cho cấp điện áp 400V, mounting support: Rail; connections – terminals: Screw clamp terminals Hãng Schneider 6 Bộ kho vật tư của Bên mời thầu tại Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tà trong vòng 08 tuần (56 ngày) lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
2 Contactor LC1D115E7; Ith =200A; Ui=1000V (Power circuit: 1000 V conforming to IEC 60947-4-1); [Uimp] rated impulse withstand voltage: 8 kV conforming to IEC 60947; [Ie] rated operational current: 200 A (at 1 Bộ kho vật tư của Bên mời thầu tại Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tà trong vòng 08 tuần (56 ngày) lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
3 Contactor LC1D18E7 Ith =32A (32 A (at 10 MOhm for signalling circuit; net weight: 0.33kg. EU RoHS Directive. 2 Bộ kho vật tư của Bên mời thầu tại Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tà trong vòng 08 tuần (56 ngày) lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
4 Contactor LC1D25E7 Ith = 40 A (at 10 MOhm for signalling circuit; net weight: 0.37kg. EU RoHS Directive. NSX Schneider 6 Bộ kho vật tư của Bên mời thầu tại Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tà trong vòng 08 tuần (56 ngày) lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
5 Contactor LC1D50AE7; Ith = 80 A (at 10MOhm for signalling circuit; net weight: 0.855kg. EU RoHS Directive. NSX Schneider 4 Bộ kho vật tư của Bên mời thầu tại Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tà trong vòng 08 tuần (56 ngày) lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
6 Contactor LC1K0610E7 Ith = 20 A (at 50 °C) for power circuit, Ui=690V (Power circuit: 690V conforming to IEC 60947-4-1); [Uimp] rated impulse withstand voltage: 8kV; [Uc]: 48 V AC 50/60 Hz; Auxiliary contact: 1NO; Mounting support: Rail; Insulation resistance: > 10MOhm for signalling circuit; net weight: 0.18kg. EU RoHS Directive. NSX Schneider 1 Bộ kho vật tư của Bên mời thầu tại Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tà trong vòng 08 tuần (56 ngày) lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
7 Motor circuit breaker: GV2ME07 TeSys GV2, 3P, thermal protection adjustment range 1.6-2.5 A, thermal magnetic, [Ith] conventional free air thermal: 2.5 A, magnetic tripping current: 33.5A; conforming to IEC 60947-4-1 screw clamp terminals; [Uimp] rated impulse withstand voltage: 6kV IEC 60947-2; [Ui] rated insulation voltage: 690V AC 50/60 Hz conforming to IEC 60947-2; Schneider 2 Bộ kho vật tư của Bên mời thầu tại Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tà trong vòng 08 tuần (56 ngày) lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
8 Rơle thời gian: Model: IK7825, 02 cặp tiếp điểm CO. Hãng: DOLD Ucoil: 48VAC Rang: 0.05 to 10S 3 Bộ kho vật tư của Bên mời thầu tại Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tà trong vòng 08 tuần (56 ngày) lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
9 Tiếp điểm phụ LADN20, 2NO (Telemecanique) 9 Bộ kho vật tư của Bên mời thầu tại Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tà trong vòng 08 tuần (56 ngày) lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
10 Tiếp điểm phụ LADN31, 3NO+1NC (Telemecanique) 3 Bộ kho vật tư của Bên mời thầu tại Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tà trong vòng 08 tuần (56 ngày) lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
11 Auxiliary contact block LA1KN04; Ith = 10A; Ui=690; AC3 dùng cho cấp điện áp 400V 3 Bộ kho vật tư của Bên mời thầu tại Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tà trong vòng 08 tuần (56 ngày) lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
12 Giới hạn hành trình cầu trục Limit switch XCR F17 (NSX Schneider) 2 Bộ kho vật tư của Bên mời thầu tại Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tà trong vòng 08 tuần (56 ngày) lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
13 Giới hạn hành trình nâng hạ 10T Limit switch XCKM115H29 (NSX Schneider) 2 Bộ kho vật tư của Bên mời thầu tại Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tà trong vòng 08 tuần (56 ngày) lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
14 Giới hạn hành trình nâng hạ 50T Limit switch XCKM115H29 (NSX Schneider) 2 Bộ kho vật tư của Bên mời thầu tại Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tà trong vòng 08 tuần (56 ngày) lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
15 Coupling giữa động cơ và tang cáp 50 tấn Mã hàng: KONE34790 (COUPLING FOR HOISTING MOTOR FOR KONE CRANE 50/10T) 2 Cái kho vật tư của Bên mời thầu tại Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tà trong vòng 08 tuần (56 ngày) lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
16 Vòng bi động cơ Hoist 50T NSK 6313/C3 4 Cái kho vật tư của Bên mời thầu tại Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tà trong vòng 08 tuần (56 ngày) lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
17 Cáp tải tời nâng 10 tấn 16mm, L=91 m Mã hàng: KONE67381 (WIRE ROPE HOIST 10T FOR KONE CRANE 50/10T) 1 Bộ kho vật tư của Bên mời thầu tại Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tà trong vòng 08 tuần (56 ngày) lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
18 Phanh động cơ cầu (bridge) CPL with Disc; hub 60NM/180V/53W 24H7 4 Cái kho vật tư của Bên mời thầu tại Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tà trong vòng 08 tuần (56 ngày) lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
19 Phanh động cơ tời nâng 10 tấn CPL 150 NM/103V/85W/40H7, Disc, Hub 1 Cái kho vật tư của Bên mời thầu tại Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tà trong vòng 08 tuần (56 ngày) lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
20 Phanh động cơ tời nâng 50 tấn CPL With Disc, Hub 300 NM/103V/45H7 DP 2 Cái kho vật tư của Bên mời thầu tại Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tà trong vòng 08 tuần (56 ngày) lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
21 Phanh động cơ xe con CPL with Disc, hub 2,5 NM/180V/20W 15H7 2 Cái kho vật tư của Bên mời thầu tại Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tà trong vòng 08 tuần (56 ngày) lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Contactor CA2KN40E7 Ith = 10A; Ui = 690V; dùng cho cấp điện áp 400V, mounting support: Rail; connections – terminals: Screw clamp terminals Hãng Schneider
6 Bộ Contactor CA2KN40E7 Ith = 10A; Ui = 690V; dùng cho cấp điện áp 400V, mounting support: Rail; connections – terminals: Screw clamp terminals Hãng Schneider
2 Contactor LC1D115E7; Ith =200A; Ui=1000V (Power circuit: 1000 V conforming to IEC 60947-4-1); [Uimp] rated impulse withstand voltage: 8 kV conforming to IEC 60947; [Ie] rated operational current: 200 A (at
1 Bộ Contactor LC1D115E7; Ith =200A; Ui=1000V (Power circuit: 1000 V conforming to IEC 60947-4-1); [Uimp] rated impulse withstand voltage: 8 kV conforming to IEC 60947; [Ie] rated operational current: 200 A (at
3 Contactor LC1D18E7 Ith =32A (32 A (at 10 MOhm for signalling circuit; net weight: 0.33kg. EU RoHS Directive.
2 Bộ Contactor LC1D18E7 Ith =32A (32 A (at 10 MOhm for signalling circuit; net weight: 0.33kg. EU RoHS Directive.
4 Contactor LC1D25E7 Ith = 40 A (at 10 MOhm for signalling circuit; net weight: 0.37kg. EU RoHS Directive. NSX Schneider
6 Bộ Contactor LC1D25E7 Ith = 40 A (at 10 MOhm for signalling circuit; net weight: 0.37kg. EU RoHS Directive. NSX Schneider
5 Contactor LC1D50AE7; Ith = 80 A (at 10MOhm for signalling circuit; net weight: 0.855kg. EU RoHS Directive. NSX Schneider
4 Bộ Contactor LC1D50AE7; Ith = 80 A (at 10MOhm for signalling circuit; net weight: 0.855kg. EU RoHS Directive. NSX Schneider
6 Contactor LC1K0610E7 Ith = 20 A (at 50 °C) for power circuit, Ui=690V (Power circuit: 690V conforming to IEC 60947-4-1); [Uimp] rated impulse withstand voltage: 8kV; [Uc]: 48 V AC 50/60 Hz; Auxiliary contact: 1NO; Mounting support: Rail; Insulation resistance: > 10MOhm for signalling circuit; net weight: 0.18kg. EU RoHS Directive. NSX Schneider
1 Bộ Contactor LC1K0610E7 Ith = 20 A (at 50 °C) for power circuit, Ui=690V (Power circuit: 690V conforming to IEC 60947-4-1); [Uimp] rated impulse withstand voltage: 8kV; [Uc]: 48 V AC 50/60 Hz; Auxiliary contact: 1NO; Mounting support: Rail; Insulation resistance: > 10MOhm for signalling circuit; net weight: 0.18kg. EU RoHS Directive. NSX Schneider
7 Motor circuit breaker: GV2ME07 TeSys GV2, 3P, thermal protection adjustment range 1.6-2.5 A, thermal magnetic, [Ith] conventional free air thermal: 2.5 A, magnetic tripping current: 33.5A; conforming to IEC 60947-4-1 screw clamp terminals; [Uimp] rated impulse withstand voltage: 6kV IEC 60947-2; [Ui] rated insulation voltage: 690V AC 50/60 Hz conforming to IEC 60947-2; Schneider
2 Bộ Motor circuit breaker: GV2ME07 TeSys GV2, 3P, thermal protection adjustment range 1.6-2.5 A, thermal magnetic, [Ith] conventional free air thermal: 2.5 A, magnetic tripping current: 33.5A; conforming to IEC 60947-4-1 screw clamp terminals; [Uimp] rated impulse withstand voltage: 6kV IEC 60947-2; [Ui] rated insulation voltage: 690V AC 50/60 Hz conforming to IEC 60947-2; Schneider
8 Rơle thời gian: Model: IK7825, 02 cặp tiếp điểm CO. Hãng: DOLD Ucoil: 48VAC Rang: 0.05 to 10S
3 Bộ Rơle thời gian: Model: IK7825, 02 cặp tiếp điểm CO. Hãng: DOLD Ucoil: 48VAC Rang: 0.05 to 10S
9 Tiếp điểm phụ LADN20, 2NO (Telemecanique)
9 Bộ Tiếp điểm phụ LADN20, 2NO (Telemecanique)
10 Tiếp điểm phụ LADN31, 3NO+1NC (Telemecanique)
3 Bộ Tiếp điểm phụ LADN31, 3NO+1NC (Telemecanique)
11 Auxiliary contact block LA1KN04; Ith = 10A; Ui=690; AC3 dùng cho cấp điện áp 400V
3 Bộ Auxiliary contact block LA1KN04; Ith = 10A; Ui=690; AC3 dùng cho cấp điện áp 400V
12 Giới hạn hành trình cầu trục Limit switch XCR F17 (NSX Schneider)
2 Bộ Giới hạn hành trình cầu trục Limit switch XCR F17 (NSX Schneider)
13 Giới hạn hành trình nâng hạ 10T Limit switch XCKM115H29 (NSX Schneider)
2 Bộ Giới hạn hành trình nâng hạ 10T Limit switch XCKM115H29 (NSX Schneider)
14 Giới hạn hành trình nâng hạ 50T Limit switch XCKM115H29 (NSX Schneider)
2 Bộ Giới hạn hành trình nâng hạ 50T Limit switch XCKM115H29 (NSX Schneider)
15 Coupling giữa động cơ và tang cáp 50 tấn Mã hàng: KONE34790 (COUPLING FOR HOISTING MOTOR FOR KONE CRANE 50/10T)
2 Cái Coupling giữa động cơ và tang cáp 50 tấn Mã hàng: KONE34790 (COUPLING FOR HOISTING MOTOR FOR KONE CRANE 50/10T)
16 Vòng bi động cơ Hoist 50T NSK 6313/C3
4 Cái Vòng bi động cơ Hoist 50T NSK 6313/C3
17 Cáp tải tời nâng 10 tấn 16mm, L=91 m Mã hàng: KONE67381 (WIRE ROPE HOIST 10T FOR KONE CRANE 50/10T)
1 Bộ Cáp tải tời nâng 10 tấn 16mm, L=91 m Mã hàng: KONE67381 (WIRE ROPE HOIST 10T FOR KONE CRANE 50/10T)
18 Phanh động cơ cầu (bridge) CPL with Disc; hub 60NM/180V/53W 24H7
4 Cái Phanh động cơ cầu (bridge) CPL with Disc; hub 60NM/180V/53W 24H7
19 Phanh động cơ tời nâng 10 tấn CPL 150 NM/103V/85W/40H7, Disc, Hub
1 Cái Phanh động cơ tời nâng 10 tấn CPL 150 NM/103V/85W/40H7, Disc, Hub
20 Phanh động cơ tời nâng 50 tấn CPL With Disc, Hub 300 NM/103V/45H7 DP
2 Cái Phanh động cơ tời nâng 50 tấn CPL With Disc, Hub 300 NM/103V/45H7 DP
21 Phanh động cơ xe con CPL with Disc, hub 2,5 NM/180V/20W 15H7
2 Cái Phanh động cơ xe con CPL with Disc, hub 2,5 NM/180V/20W 15H7

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty dịch vụ sửa chữa các nhà máy điện chi nhánh Tổng Công ty phát điện 3 công ty cổ phần như sau:

  • Có quan hệ với 623 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,32 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 68,86%, Xây lắp 0,99%, Tư vấn 0,25%, Phi tư vấn 29,90%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 3.745.495.768.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.994.263.184.842 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 20,06%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 1: Cung cấp vật tư và dịch vụ lắp đặt, kiểm định phục vụ công tác đại tu cầu trục 50 10T (D0904035 NMC) gian máy ST26 Phú Mỹ 2.1MR". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 1: Cung cấp vật tư và dịch vụ lắp đặt, kiểm định phục vụ công tác đại tu cầu trục 50 10T (D0904035 NMC) gian máy ST26 Phú Mỹ 2.1MR" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 204

Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Người ghìm chân bạn không phải con người của bạn, mà là con người bạn nghĩ không phải là mình. "

Khuyết Danh

Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...

Thống kê
  • 8522 dự án đang đợi nhà thầu
  • 142 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 158 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23701 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37149 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây