Thông báo mời thầu

Gói thầu số 1: Dược liệu (198 mặt hàng)

Tìm thấy: 14:46 01/11/2023
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Hàng hóa
Tên dự án
Cung cấp dược liệu,phụ liệu sản xuất năm 2023 thực hiện tại Bệnh viện Y học cổ truyền - Bộ Công an
Tên gói thầu
Gói thầu số 1: Dược liệu (198 mặt hàng)
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Nguồn thu từ hoạt động hoạt động sự nghiệp
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thời điểm đóng thầu
09:00 22/11/2023
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
180 Ngày
Lĩnh vực
Số quyết định phê duyệt
1010/QĐ-YHCT
Ngày phê duyệt
31/10/2023 09:18
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
BỆNH VIỆN Y HỌC CỔ TRUYỀN, BỘ CÔNG AN
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
14:44 01/11/2023
đến
09:00 22/11/2023
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
09:30 22/11/2023
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
566.219.750 VND
Số tiền bằng chữ
Năm trăm sáu mươi sáu triệu hai trăm mười chín nghìn bảy trăm năm mươi đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
210 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 22/11/2023 (19/06/2024)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Thông tin phần/lô

STT Tên từng phần/lô Giá từng phần lô (VND) Dự toán (VND) Số tiền bảo đảm (VND) Thời gian thực hiện
1 A giao 48.106.800 48.106.800 0 365 ngày
2 Bá tử nhân 92.912.400 92.912.400 0 365 ngày
3 Bạc hà 11.536.000 11.536.000 0 365 ngày
4 Bạch biển đậu 27.405.000 27.405.000 0 365 ngày
5 Bách bộ 16.329.600 16.329.600 0 365 ngày
6 Bạch đậu khấu 9.987.840 9.987.840 0 365 ngày
7 Bạch giới tử 2.116.800 2.116.800 0 365 ngày
8 Bạch hoa xà 262.500.000 262.500.000 0 365 ngày
9 Bạch hoa xà thiệt thảo 129.600.000 129.600.000 0 365 ngày
10 Bách hợp 42.336.000 42.336.000 0 365 ngày
11 Bạch linh (phục linh) 882.000.000 882.000.000 0 365 ngày
12 Bạch phụ tử 66.315.789 66.315.789 0 365 ngày
13 Bạch quả (Ngân hạnh) 326.400.000 326.400.000 0 365 ngày
14 Bạch tật lê 16.758.000 16.758.000 0 365 ngày
15 Bạch tiễn bì 591.570.000 591.570.000 0 365 ngày
16 Bán hạ bắc 229.824.000 229.824.000 0 365 ngày
17 Bản lam căn 102.564.000 102.564.000 0 365 ngày
18 Biển súc 21.420.000 21.420.000 0 365 ngày
19 Binh lang 22.579.200 22.579.200 0 365 ngày
20 Bình vôi (ngải tượng) 241.200.000 241.200.000 0 365 ngày
21 Bồ hoàng 32.760.000 32.760.000 0 365 ngày
22 Cam thảo 659.610.000 659.610.000 0 365 ngày
23 Can khương 46.620.000 46.620.000 0 365 ngày
24 Cảo bản 20.842.105 20.842.105 0 365 ngày
25 Cát căn 208.656.000 208.656.000 0 365 ngày
26 Câu đằng 54.532.800 54.532.800 0 365 ngày
27 Câu kỷ tử 420.000.000 420.000.000 0 365 ngày
28 Cẩu tích 46.725.000 46.725.000 0 365 ngày
29 Chỉ thực 29.064.000 29.064.000 0 365 ngày
30 Cỏ ngọt 36.540.000 36.540.000 0 365 ngày
31 Cỏ nhọ nồi 9.576.000 9.576.000 0 365 ngày
32 Côn bố 7.032.000 7.032.000 0 365 ngày
33 Cốt khí củ 216.720.000 216.720.000 0 365 ngày
34 Cốt toái bổ 96.390.000 96.390.000 0 365 ngày
35 Cù mạch 1.771.500 1.771.500 0 365 ngày
36 Cúc hoa 140.070.000 140.070.000 0 365 ngày
37 Đại hoàng 123.480.000 123.480.000 0 365 ngày
38 Đại hồi 5.040.000 5.040.000 0 365 ngày
39 Đại táo 218.400.000 218.400.000 0 365 ngày
40 Dâm dương hoắc 54.835.200 54.835.200 0 365 ngày
41 Đan sâm 486.360.000 486.360.000 0 365 ngày
42 Đảng sâm 1.891.890.000 1.891.890.000 0 365 ngày
43 Đào nhân 297.108.000 297.108.000 0 365 ngày
44 Dây đau xương 43.092.000 43.092.000 0 365 ngày
45 Dây gắm 10.920.000 10.920.000 0 365 ngày
46 Dây tơ hồng 1.726.200 1.726.200 0 365 ngày
47 Địa cốt bì 11.592.000 11.592.000 0 365 ngày
48 Địa du 4.140.000 4.140.000 0 365 ngày
49 Địa liền 235.000.000 235.000.000 0 365 ngày
50 Địa long 155.988.000 155.988.000 0 365 ngày
51 Đinh hương 89.208.000 89.208.000 0 365 ngày
52 Đỗ trọng 365.400.000 365.400.000 0 365 ngày
53 Đông trùng hạ thảo 3.260.000.000 3.260.000.000 0 365 ngày
54 Dứa dại 2.340.000 2.340.000 0 365 ngày
55 Đương quy (Toàn quy) 2.016.000.000 2.016.000.000 0 365 ngày
56 Hạ khô thảo 14.553.000 14.553.000 0 365 ngày
57 Hạ khô thảo (Cải trời) 3.049.800 3.049.800 0 365 ngày
58 Hải kim sa 269.072.165 269.072.165 0 365 ngày
59 Hải tảo (Rong mơ) 147.155.400 147.155.400 0 365 ngày
60 Hạnh nhân 247.590.000 247.590.000 0 365 ngày
61 Hậu phác 69.486.000 69.486.000 0 365 ngày
62 Hậu phác nam 18.222.000 18.222.000 0 365 ngày
63 Hoắc hương 30.600.000 30.600.000 0 365 ngày
64 Hoàng bá 252.315.000 252.315.000 0 365 ngày
65 Hoàng cầm 494.550.000 494.550.000 0 365 ngày
66 Hoàng đằng 13.167.000 13.167.000 0 365 ngày
67 Hoàng liên 156.492.000 156.492.000 0 365 ngày
68 Hoàng nàn (chế) 2.700.000 2.700.000 0 365 ngày
69 Hoàng tinh 3.225.600 3.225.600 0 365 ngày
70 Hoạt thạch 17.640.000 17.640.000 0 365 ngày
71 Hòe hoa 49.140.000 49.140.000 0 365 ngày
72 Hồng hoa 250.803.000 250.803.000 0 365 ngày
73 Hương phụ 42.336.000 42.336.000 0 365 ngày
74 Huyền hồ 149.940.000 149.940.000 0 365 ngày
75 Huyết giác 185.220.000 185.220.000 0 365 ngày
76 Hy thiêm 229.500.000 229.500.000 0 365 ngày
77 Ké đầu ngựa (Thương nhĩ tử) 137.340.000 137.340.000 0 365 ngày
78 Kê nội kim 83.790.000 83.790.000 0 365 ngày
79 Kha tử 3.213.000 3.213.000 0 365 ngày
80 Khiếm thực 28.854.000 28.854.000 0 365 ngày
81 Khoản đông hoa 648.000.000 648.000.000 0 365 ngày
82 Khương hoàng/ Uất kim 180.810.000 180.810.000 0 365 ngày
83 Khương hoạt 861.840.000 861.840.000 0 365 ngày
84 Kim anh 7.408.800 7.408.800 0 365 ngày
85 Kim ngân đằng (Kim ngân cuộng) 11.505.000 11.505.000 0 365 ngày
86 Kim ngân hoa 836.640.000 836.640.000 0 365 ngày
87 Kinh giới 17.535.000 17.535.000 0 365 ngày
88 La bạc tử 2.136.000 2.136.000 0 365 ngày
89 Lạc tiên 29.820.000 29.820.000 0 365 ngày
90 Liên kiều 199.710.000 199.710.000 0 365 ngày
91 Liên tâm 19.278.000 19.278.000 0 365 ngày
92 Linh chi 30.768.000 30.768.000 0 365 ngày
93 Lộc nhung 392.112.000 392.112.000 0 365 ngày
94 Long đởm thảo 7.560.000 7.560.000 0 365 ngày
95 Long nha thảo 6.300.000 6.300.000 0 365 ngày
96 Lức (Sài hồ nam) 18.360.000 18.360.000 0 365 ngày
97 Mã đề 6.930.000 6.930.000 0 365 ngày
98 Mã tiền 1.971.900 1.971.900 0 365 ngày
99 Mạch môn 416.010.000 416.010.000 0 365 ngày
100 Mạn kinh tử 48.510.000 48.510.000 0 365 ngày
101 Mẫu đơn bì 454.608.000 454.608.000 0 365 ngày
102 Miết giáp 58.620.000 58.620.000 0 365 ngày
103 Mộc hương 160.650.000 160.650.000 0 365 ngày
104 Mộc hương nam 17.664.000 17.664.000 0 365 ngày
105 Mộc qua 27.594.000 27.594.000 0 365 ngày
106 Mộc thông 2.140.800 2.140.800 0 365 ngày
107 Một dược 35.469.000 35.469.000 0 365 ngày
108 Nga truật 11.172.000 11.172.000 0 365 ngày
109 Ngô công 166.407.600 166.407.600 0 365 ngày
110 Ngô thù du 29.376.000 29.376.000 0 365 ngày
111 Ngọc trúc 27.405.000 27.405.000 0 365 ngày
112 Ngũ gia bì chân chim 212.415.000 212.415.000 0 365 ngày
113 Ngũ vị tử 256.410.000 256.410.000 0 365 ngày
114 Ngưu bàng tử 28.560.000 28.560.000 0 365 ngày
115 Ngưu tất 663.600.000 663.600.000 0 365 ngày
116 Nhân sâm 647.640.000 647.640.000 0 365 ngày
117 Nhũ hương 25.137.000 25.137.000 0 365 ngày
118 Ô dược 63.630.000 63.630.000 0 365 ngày
119 Ô tặc cốt 183.708.000 183.708.000 0 365 ngày
120 Phụ tử chế (Hắc phụ, Bạch phụ) 149.760.000 149.760.000 0 365 ngày
121 Phúc bồn tử 44.037.000 44.037.000 0 365 ngày
122 Phục thần 166.698.000 166.698.000 0 365 ngày
123 Qua lâu nhân 7.637.760 7.637.760 0 365 ngày
124 Quảng vương bất lưu hành (Trâu cổ) 15.220.800 15.220.800 0 365 ngày
125 Quất hạch 1.085.760 1.085.760 0 365 ngày
126 Quế nhục 59.535.000 59.535.000 0 365 ngày
127 Quy bản 119.160.000 119.160.000 0 365 ngày
128 Râu mèo 2.998.800 2.998.800 0 365 ngày
129 Râu ngô 3.628.800 3.628.800 0 365 ngày
130 Sa sâm 207.270.000 207.270.000 0 365 ngày
131 Sài đất 1.398.600 1.398.600 0 365 ngày
132 Sài hồ 822.024.000 822.024.000 0 365 ngày
133 Sâm đại hành 2.709.000 2.709.000 0 365 ngày
134 Sinh địa 192.780.000 192.780.000 0 365 ngày
135 Sơn thù 716.940.000 716.940.000 0 365 ngày
136 Sơn tra 92.736.000 92.736.000 0 365 ngày
137 Tam lăng 8.060.870 8.060.870 0 365 ngày
138 Tân di 52.038.000 52.038.000 0 365 ngày
139 Tần giao 475.272.000 475.272.000 0 365 ngày
140 Tang bạch bì 6.312.600 6.312.600 0 365 ngày
141 Tang phiêu tiêu 45.158.400 45.158.400 0 365 ngày
142 Tạo giác thích 7.524.000 7.524.000 0 365 ngày
143 Táo nhân 772.800.000 772.800.000 0 365 ngày
144 Tế tân 119.542.500 119.542.500 0 365 ngày
145 Thạch hộc 12.852.000 12.852.000 0 365 ngày
146 Thạch quyết minh 7.824.600 7.824.600 0 365 ngày
147 Thạch vĩ 18.720.000 18.720.000 0 365 ngày
148 Thăng ma 108.738.000 108.738.000 0 365 ngày
149 Thanh bì 5.493.600 5.493.600 0 365 ngày
150 Thảo quả 4.636.800 4.636.800 0 365 ngày
151 Thị đế 11.916.000 11.916.000 0 365 ngày
152 Thiên hoa phấn 16.254.000 16.254.000 0 365 ngày
153 Thiên ma 185.220.000 185.220.000 0 365 ngày
154 Thiên môn đông 73.164.000 73.164.000 0 365 ngày
155 Thiên nam tinh 3.943.800 3.943.800 0 365 ngày
156 Thổ bối mẫu 242.526.316 242.526.316 0 365 ngày
157 Thổ phục linh 403.882.500 403.882.500 0 365 ngày
158 Thỏ ty tử 108.680.000 108.680.000 0 365 ngày
159 Thông thảo 105.210.000 105.210.000 0 365 ngày
160 Thục địa 1.607.760.000 1.607.760.000 0 365 ngày
161 Thương truật 279.667.500 279.667.500 0 365 ngày
162 Thuyền thoái 21.848.400 21.848.400 0 365 ngày
163 Tiền hồ 14.036.400 14.036.400 0 365 ngày
164 Tiểu hồi 6.400.000 6.400.000 0 365 ngày
165 Tiểu mạch 1.923.000 1.923.000 0 365 ngày
166 Tô diệp 10.220.000 10.220.000 0 365 ngày
167 Tô mộc 7.358.400 7.358.400 0 365 ngày
168 Tô ngạnh 5.938.144 5.938.144 0 365 ngày
169 Tô tử 3.175.200 3.175.200 0 365 ngày
170 Toàn yết 374.522.400 374.522.400 0 365 ngày
171 Trắc bách diệp 17.186.400 17.186.400 0 365 ngày
172 Tri mẫu 17.640.000 17.640.000 0 365 ngày
173 Trinh nữ (xấu hổ) 3.931.200 3.931.200 0 365 ngày
174 Trinh nữ hoàng cung 335.664.000 335.664.000 0 365 ngày
175 Trinh nữ tử 45.360.000 45.360.000 0 365 ngày
176 Trúc diệp 6.063.158 6.063.158 0 365 ngày
177 Trúc nhự 3.880.800 3.880.800 0 365 ngày
178 Tử uyển 4.743.900 4.743.900 0 365 ngày
179 Tục đoạn 239.400.000 239.400.000 0 365 ngày
180 Tỳ bà diệp (Lá) 8.400.000 8.400.000 0 365 ngày
181 Tỳ giải 15.540.000 15.540.000 0 365 ngày
182 Uy linh tiên 186.984.000 186.984.000 0 365 ngày
183 Viễn chí 938.952.000 938.952.000 0 365 ngày
184 Vông nem 7.875.000 7.875.000 0 365 ngày
185 Vừng đen (ma nhân) 4.611.600 4.611.600 0 365 ngày
186 Xạ can (Rẻ quạt) 405.216.000 405.216.000 0 365 ngày
187 Xà sàng tử 17.161.200 17.161.200 0 365 ngày
188 Xa tiền tử 41.832.000 41.832.000 0 365 ngày
189 Xích thược 433.944.000 433.944.000 0 365 ngày
190 Xuyên bối mẫu 374.400.000 374.400.000 0 365 ngày
191 Xuyên khung 578.025.000 578.025.000 0 365 ngày
192 Xuyên luyện tử 12.927.600 12.927.600 0 365 ngày
193 Xuyên tâm liên 212.688.000 212.688.000 0 365 ngày
194 Xuyên tiêu 42.732.000 42.732.000 0 365 ngày
195 Ý dĩ 247.680.000 247.680.000 0 365 ngày
196 Sâm ngọc linh 1.590.000.000 1.590.000.000 0 365 ngày
197 Phèn chua (bạch phàn) 19.344.000 19.344.000 0 365 ngày
198 Ngải cứu (Ngải diệp) 43.307.250 43.307.250 0 365 ngày

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu BỆNH VIỆN Y HỌC CỔ TRUYỀN, BỘ CÔNG AN như sau:

  • Có quan hệ với 221 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,42 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 70,31%, Xây lắp 14,06%, Tư vấn 7,81%, Phi tư vấn 7,81%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 268.818.112.018 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 186.943.474.090 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 30,46%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 1: Dược liệu (198 mặt hàng)". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 1: Dược liệu (198 mặt hàng)" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 31

AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Yêu thương là hiện thực duy nhất và nó không chỉ là một tình cảm. Nó là chân lý tối thượng nằm tại tâm tạo hóa. "

Rabindranath Tagore

Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...

Thống kê
  • 8308 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1118 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1841 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24342 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38596 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây