Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400397228-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2400397228-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biện pháp thi công | Theo quy định tại Chương V | ||||||
2 | Đắp cát công trình đắp nền móng công trình | 56.25 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Quận Lê Chân, Ngô Quyền | 60 | ||
3 | Bao dứa (0.025m3/bao) | 2250 | bao | Theo quy định tại Chương V | Quận Lê Chân, Ngô Quyền | 60 | ||
4 | Dây ni lông buộc bao cát | 15 | kg | Theo quy định tại Chương V | Quận Lê Chân, Ngô Quyền | 60 | ||
5 | Đóng cọc gỗ | 3.75 | 100m | Theo quy định tại Chương V | Quận Lê Chân, Ngô Quyền | 60 | ||
6 | Ghép gỗ làm tường chắn hoành triệt | 1.702 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Quận Lê Chân, Ngô Quyền | 60 | ||
7 | Dải lót bạt làm kín hoành triệt | 216.45 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Quận Lê Chân, Ngô Quyền | 60 | ||
8 | Nhân công hoành triệt bao cát quai xanh (1 công đắp được 50 bao) | 67.5 | công | Theo quy định tại Chương V | Quận Lê Chân, Ngô Quyền | 60 | ||
9 | Nhân công hoành triệt và moi hoành triệt trong giếng (40 bao /công) | 10.1 | công | Theo quy định tại Chương V | Quận Lê Chân, Ngô Quyền | 60 | ||
10 | Gỗ chống hoành triệt trong giếng | 101 | m | Theo quy định tại Chương V | Quận Lê Chân, Ngô Quyền | 60 | ||
11 | Dây thép D5 giằng cọc gỗ (0.154kg/m) | 10.164 | kg | Theo quy định tại Chương V | Quận Lê Chân, Ngô Quyền | 60 | ||
12 | Đào xúc phá dỡ quai xanh hoành triệt bằng thủ công, 20%KL | 16.876 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Quận Lê Chân, Ngô Quyền | 60 | ||
13 | Đào xúc phá dỡ quai xanh hoành triệt bằng máy, 80%KL | 0.675 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | Quận Lê Chân, Ngô Quyền | 60 | ||
14 | Bốc xếp vận chuyển phế thải các loại | 16.876 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Quận Lê Chân, Ngô Quyền | 60 | ||
15 | Vận chuyển đất cấp II | 0.9448 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | Quận Lê Chân, Ngô Quyền | 60 | ||
16 | Hoành triệt cống hộp An Kim Hải | Theo quy định tại Chương V | Quận Lê Chân, Ngô Quyền | 60 | ||||
17 | Hoành triệt, bơm nước, quạt thông gió, chiếu sáng: | Theo quy định tại Chương V | Quận Lê Chân, Ngô Quyền | 60 | ||||
18 | Lắp dựng kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo dưới nước | 0.2671 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Quận Lê Chân, Ngô Quyền | 60 | ||
19 | Thuê thép chữ I 160 | 0.2671 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Quận Lê Chân, Ngô Quyền | 60 | ||
20 | Ghép gỗ ván làm tường chắn hoành triệt | 0.12 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Quận Lê Chân, Ngô Quyền | 60 | ||
21 | Lót bạt chịu nước làm kín | 80 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Quận Lê Chân, Ngô Quyền | 60 | ||
22 | Đóng cát đen hoành triệt | 24 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Quận Lê Chân, Ngô Quyền | 60 | ||
23 | Mua bao dứa để đóng cát đen hoành triệt (0.025m3/bao) | 960 | bao | Theo quy định tại Chương V | Quận Lê Chân, Ngô Quyền | 60 | ||
24 | Hoành triệt và tháo dỡ cát đen hoành triệt (1 công/1 m3) | 24 | công | Theo quy định tại Chương V | Quận Lê Chân, Ngô Quyền | 60 | ||
25 | Máy phát điện 6,25KVA phát điện chiếu sáng và quạt thông gió | 22 | ca | Theo quy định tại Chương V | Quận Lê Chân, Ngô Quyền | 60 | ||
26 | Lắp đặt quạt thông gió, quạt có công suất <= 4,5Kw; 2 bên cống hôp x 2 bên đầu tuyến nạo vét | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | Quận Lê Chân, Ngô Quyền | 60 | ||
27 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột <= 4mm2- 2x4mm2, cấp nguồn đèn chiếu sáng | 100 | m | Theo quy định tại Chương V | Quận Lê Chân, Ngô Quyền | 60 | ||
28 | Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần | 20 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Quận Lê Chân, Ngô Quyền | 60 | ||
29 | Tháo dỡ kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo dưới nước | 0.2671 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Quận Lê Chân, Ngô Quyền | 60 | ||
30 | Bốc xếp vận chuyển phế thải | 25.2 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Quận Lê Chân, Ngô Quyền | 60 | ||
31 | Vận chuyển đất cấp II | 0.252 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | Quận Lê Chân, Ngô Quyền | 60 | ||
32 | HẠNG MỤC 2:ĐIỂM CẢI TẠO SỐ 1 (D1500 ĐÔNG TRÀ) | Theo quy định tại Chương V | Quận Lê Chân, Ngô Quyền | 60 | ||||
33 | Cải tạo cửa xả D1500, đấu cống | Theo quy định tại Chương V | Quận Lê Chân, Ngô Quyền | 60 | ||||
34 | Phá dỡ kết cấu hè hiện trạng bằng máy khoan bê tông 1,5kW | 0.43 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Quận Lê Chân, Ngô Quyền | 60 | ||
35 | Cắt đường bê tông bằng Máy cắt bê tông - công suất : 7,50 kW | 0.5 | ca | Theo quy định tại Chương V | Quận Lê Chân, Ngô Quyền | 60 | ||
36 | Đào bỏ mặt đường nhựa, chiều dày >10cm (dày 11cm) | 3.6 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Quận Lê Chân, Ngô Quyền | 60 | ||
37 | Phá dỡ mái kè bằng máy khoan bê tông 1,5kW | 6.72 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Quận Lê Chân, Ngô Quyền | 60 | ||
38 | Phá dỡ bê tông lót mái kè bằng máy khoan bê tông 1,5kW | 3.36 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Quận Lê Chân, Ngô Quyền | 60 | ||
39 | Ép cọc cừ larsen bằng máy ép thuỷ lực 130T | 2.1 | 100m | Theo quy định tại Chương V | Quận Lê Chân, Ngô Quyền | 60 | ||
40 | Cọc Larsen 4 loại 400x100x10,5: 48kg/m. Hao phí vật liệu 4.67% | 10080 | kg | Theo quy định tại Chương V | Quận Lê Chân, Ngô Quyền | 60 | ||
41 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp rộng <= 3m, sâu > 3m, đất cấp II | 10.676 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Quận Lê Chân, Ngô Quyền | 60 | ||
42 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m,, đất cấp II | 0.427 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | Quận Lê Chân, Ngô Quyền | 60 | ||
43 | Đắp cát lót cống 10cm độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0.0303 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | Quận Lê Chân, Ngô Quyền | 60 | ||
44 | Cốt thép tường chắn cửa xả, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | 0.1622 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Quận Lê Chân, Ngô Quyền | 60 | ||
45 | Bê tông tường chắn cửa xả chiều dày <= 45cm, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 300, PCB30 | 1.61 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Quận Lê Chân, Ngô Quyền | 60 | ||
46 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng, chiều dày <= 45 cm | 0.1782 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Quận Lê Chân, Ngô Quyền | 60 | ||
47 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan nắp giếng | 0.0235 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Quận Lê Chân, Ngô Quyền | 60 | ||
48 | Đổ bê tông đúc sẵn Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200, PCB30 | 0.215 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Quận Lê Chân, Ngô Quyền | 60 | ||
49 | Thép góc tấm đan | 0.1126 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Quận Lê Chân, Ngô Quyền | 60 | ||
50 | Sơn thép góc:, L80x80x6:0.3106m2/m | 4.7522 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Quận Lê Chân, Ngô Quyền | 60 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Sở Xây dựng Hải Phòng như sau:
- Có quan hệ với 105 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,30 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 5,15%, Xây lắp 5,50%, Tư vấn 16,84%, Phi tư vấn 71,13%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 1%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 3.459.663.397.238 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 3.399.429.223.344 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,74%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Và khi những suy nghĩ làm phiền lòng đó khiến bạn chán nản – Hãy nở một nụ cười trên môi và cảm ơn cuộc đời rằng bạn vẫn còn sống và quanh quẩn đâu đây. "
Luôn mỉm cười với cuộc sống
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Sở Xây dựng Hải Phòng đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Sở Xây dựng Hải Phòng đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.