Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400313970-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2400313970-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat) | 33.456 | 33.456 | 0 | 270 ngày |
2 | Alpha Chymotrypsin | 2.245.360 | 2.245.360 | 0 | 270 ngày |
3 | Amitriptylin hydroclorid | 81.414.050 | 81.414.050 | 0 | 270 ngày |
4 | Amlodipin | 92.213 | 92.213 | 0 | 270 ngày |
5 | Amoxicilin + Acid clavulanic | 369.072 | 369.072 | 0 | 270 ngày |
6 | Atropin sulfat | 81.700 | 81.700 | 0 | 270 ngày |
7 | Betahistin | 2.126.805 | 2.126.805 | 0 | 270 ngày |
8 | Betahistin | 6.381.258 | 6.381.258 | 0 | 270 ngày |
9 | Bisoprolol | 1.261.170 | 1.261.170 | 0 | 270 ngày |
10 | Carbamazepin | 205.960.320 | 205.960.320 | 0 | 270 ngày |
11 | Carbamazepin | 71.513.652 | 71.513.652 | 0 | 270 ngày |
12 | Cefuroxim | 1.539.632 | 1.539.632 | 0 | 270 ngày |
13 | Chlorpheniramin (hydrogen maleat) | 23.520 | 23.520 | 0 | 270 ngày |
14 | Cinnarizin | 1.634.600 | 1.634.600 | 0 | 270 ngày |
15 | Citalopram (dưới dạng Citalopram hydrobromid) | 1.273.300 | 1.273.300 | 0 | 270 ngày |
16 | Clorpromazin | 480.900 | 480.900 | 0 | 270 ngày |
17 | Clozapin | 50.517.600 | 50.517.600 | 0 | 270 ngày |
18 | Clozapin | 264.522.300 | 264.522.300 | 0 | 270 ngày |
19 | Diazepam | 246.750 | 246.750 | 0 | 270 ngày |
20 | Diazepam | 102.970.980 | 102.970.980 | 0 | 270 ngày |
21 | Diclofenac | 73.128 | 73.128 | 0 | 270 ngày |
22 | Etifoxine Hydrochloride | 29.191.800 | 29.191.800 | 0 | 270 ngày |
23 | Flunarizin | 26.359.214 | 26.359.214 | 0 | 270 ngày |
24 | Fluoxetin | 45.204.250 | 45.204.250 | 0 | 270 ngày |
25 | Fluvoxamin | 42.665.580 | 42.665.580 | 0 | 270 ngày |
26 | Gentamicin | 286.620 | 286.620 | 0 | 270 ngày |
27 | Glucose | 157.560 | 157.560 | 0 | 270 ngày |
28 | Glucose | 1.611.900 | 1.611.900 | 0 | 270 ngày |
29 | Haloperidol | 47.407.374 | 47.407.374 | 0 | 270 ngày |
30 | Haloperidol | 33.623.100 | 33.623.100 | 0 | 270 ngày |
31 | Levomepromazin | 46.038.930 | 46.038.930 | 0 | 270 ngày |
32 | Lisinopril (dihydrat)+ hydroclorothiazid | 441.000 | 441.000 | 0 | 270 ngày |
33 | Metformin | 527.775 | 527.775 | 0 | 270 ngày |
34 | Methyl prednisolon | 1.004.904 | 1.004.904 | 0 | 270 ngày |
35 | Methylphenidate hydrochloride | 174.837.600 | 174.837.600 | 0 | 270 ngày |
36 | Methylphenidate hydrochloride | 111.820.800 | 111.820.800 | 0 | 270 ngày |
37 | Mirtazapin | 35.581.140 | 35.581.140 | 0 | 270 ngày |
38 | Natri clorid | 62.040 | 62.040 | 0 | 270 ngày |
39 | Natri clorid | 2.405.592 | 2.405.592 | 0 | 270 ngày |
40 | Natri clorid+kali clorid+ natri citrat + glucose khan | 6.054.930 | 6.054.930 | 0 | 270 ngày |
41 | Nifedipin | 1.139.600 | 1.139.600 | 0 | 270 ngày |
42 | Olanzapin | 6.321.366 | 6.321.366 | 0 | 270 ngày |
43 | Olanzapin | 1.081.166.520 | 1.081.166.520 | 0 | 270 ngày |
44 | Paracetamol | 717.850 | 717.850 | 0 | 270 ngày |
45 | Phenobarbital | 93.683.835 | 93.683.835 | 0 | 270 ngày |
46 | Phenobarbital | 8.923.950 | 8.923.950 | 0 | 270 ngày |
47 | Phenytoin | 22.654.800 | 22.654.800 | 0 | 270 ngày |
48 | Piracetam | 178.085.200 | 178.085.200 | 0 | 270 ngày |
49 | Piracetam | 86.400.000 | 86.400.000 | 0 | 270 ngày |
50 | Piracetam | 47.167.480 | 47.167.480 | 0 | 270 ngày |
51 | Piracetam | 53.951.282 | 53.951.282 | 0 | 270 ngày |
52 | Promethazin (hydroclorid) | 69.600 | 69.600 | 0 | 270 ngày |
53 | Quetiapin | 39.681.500 | 39.681.500 | 0 | 270 ngày |
54 | Quetiapin | 118.503.000 | 118.503.000 | 0 | 270 ngày |
55 | Quetiapin | 16.376.550 | 16.376.550 | 0 | 270 ngày |
56 | Risperidon | 13.581.720 | 13.581.720 | 0 | 270 ngày |
57 | Risperidon | 848.911.140 | 848.911.140 | 0 | 270 ngày |
58 | Salbutamol (sulfat) | 1.067.800 | 1.067.800 | 0 | 270 ngày |
59 | Salbutamol sulfat | 916.548 | 916.548 | 0 | 270 ngày |
60 | Sắt sulfat + folic acid | 357.588 | 357.588 | 0 | 270 ngày |
61 | Sertralin | 41.565.600 | 41.565.600 | 0 | 270 ngày |
62 | Silymarin | 6.009.800 | 6.009.800 | 0 | 270 ngày |
63 | Sorbitol | 275.000 | 275.000 | 0 | 270 ngày |
64 | Sulpirid | 118.286.875 | 118.286.875 | 0 | 270 ngày |
65 | Topiramat | 132.761.810 | 132.761.810 | 0 | 270 ngày |
66 | Topiramat | 528.292.560 | 528.292.560 | 0 | 270 ngày |
67 | Topiramat | 269.992.725 | 269.992.725 | 0 | 270 ngày |
68 | Topiramat | 170.655.000 | 170.655.000 | 0 | 270 ngày |
69 | Trihexyphenidyl (hydroclorid) | 13.261.524 | 13.261.524 | 0 | 270 ngày |
70 | Valproat natri | 433.525.000 | 433.525.000 | 0 | 270 ngày |
71 | Valproat natri | 427.776.300 | 427.776.300 | 0 | 270 ngày |
72 | Valproat natri | 143.477.488 | 143.477.488 | 0 | 270 ngày |
73 | Valproat natri + valproic acid | 212.074.296 | 212.074.296 | 0 | 270 ngày |
74 | Venlafaxin (dưới dạng Venlafaxin HCl) | 490.000 | 490.000 | 0 | 270 ngày |
75 | Venlafaxin (dưới dạng Venlafaxin HCl) | 19.695.500 | 19.695.500 | 0 | 270 ngày |
76 | Vitamin B1 + B6 + B12 | 504.000 | 504.000 | 0 | 270 ngày |
77 | Vitamin B1 + B6 + B12 | 209.086.900 | 209.086.900 | 0 | 270 ngày |
78 | Vitamin B6 + magnesi lactat | 283.008.375 | 283.008.375 | 0 | 270 ngày |
79 | Ziprasidon | 80.350.200 | 80.350.200 | 0 | 270 ngày |
80 | Zopiclon | 18.511.640 | 18.511.640 | 0 | 270 ngày |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu BỆNH VIỆN TÂM THẦN THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG như sau:
- Có quan hệ với 100 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 4,12 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 82,76%, Xây lắp 1,72%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 15,52%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 15.279.957.986 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 12.843.601.358 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 15,94%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Bạn có thể đối xử tử tế với người mình không thích, không có nghĩa là bạn giả tạo, mà có nghĩa là trái tim bạn trưởng thành để có thể chứa đựng những thứ mình không thích. "
Thương Thương Đặng
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu BỆNH VIỆN TÂM THẦN THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác BỆNH VIỆN TÂM THẦN THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.