Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400420986-02 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2400420986-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400420986-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Găng vô trùng các cỡ | 28000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V | ||||
102 | Gel siêu âm | 180 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
103 | Gương nha khoa | 30 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
104 | Giấy chỉ thị nhiệt ( Băng chỉ thị nhiệt) | 50 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
105 | Giấy gói thuốc đông y | 100 | kg | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
106 | Giấy in điện tim 3 cần | 180 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
107 | Giấy in Điện tim 6 cần | 180 | Tập | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
108 | Giấy in siêu âm | 30 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
109 | Hộp đựng bông cồn | 20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
110 | Hộp đựng vật sắc nhọn (Hộp đựng bơm kim tiêm an toàn) | 50 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
111 | Hydroxit Calci (Ca(OH)2) | 2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
112 | Kelly cong 16cm | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
113 | Kelly cong 18cm | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
114 | Kẹp phẩu tích nha khoa (Kẹp gắp cong nha khoa) | 20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
115 | Kềm cắt chỉ thép ( Kìm cắt chỉ thép) | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
116 | Kềm gặm kim 22cm ( Kìm kẹp kim) | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
117 | Kềm nhổ chân răng hàm trên (Kìm nhổ chân răng hàm trên) | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
118 | Kềm nhổ răng hàm dưới (kìm răng) | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
119 | Kềm nhổ răng hàm trên bên (P) | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
120 | Kềm nhổ răng hàm trên bên (T) | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
121 | Kềm nhổ răng sữa (răng cửa hàm dưới) | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
122 | Kềm răng chuột lấy dị vật | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
123 | Kim cánh bướm các cỡ 23G, 25G | 1500 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
124 | Kim châm cứu các số 03x25cm; 03x 40cm | 550000 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
125 | Kim chích máu( Lamcet) | 4000 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
126 | Kim gây tê tuỷ sống | 200 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
127 | Kim sạc thuốc 18G ( Kim lấy thuốc) | 17000 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
128 | Kim sạc thuốc số 23G( Kim lấy thuốc) | 300 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
129 | Kim tiêm nha khoa số 27G | 3500 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
130 | Khẩu trang y tế tiệt trùng | 5000 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
131 | Lam kính mờ | 15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
132 | Lam kính thường | 15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
133 | Lọ đựng bệnh phẩm ( Lọ đựng nước tiểu) | 6000 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
134 | Lugol 3% | 13 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
135 | Lưỡi dao mỗ các số | 1500 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
136 | Lưỡi dao mỗ nhọn các số | 500 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
137 | Máy điện châm | 65 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
138 | Máy đo huyết áp điện tử | 5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
139 | Máy đo huyết áp người lớn ( Có ống nghe) | 20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
140 | Môi trường Cary Blair Agar | 1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
141 | Môi trường KIA Agar | 1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
142 | Môi trường Pepton water | 1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
143 | Môi trường Selenite Cystine Broth | 1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
144 | Môi trường SS Agar | 1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
145 | Môi trường TCBS Agar | 1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
146 | Mũ giấy ( Nón phẩu thuật) | 3500 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
147 | Mũi khoan tròn các cỡ | 20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
148 | Mũi khoan trụ các cỡ | 20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
149 | Mũi khoan xương 35 mm | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
150 | Mũi lấy cao răng (loại vừa và nhỏ) | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN QUẢNG ĐIỀN như sau:
- Có quan hệ với 71 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 4,93 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 100,00%, Xây lắp 0,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 36.936.241.623 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 27.007.493.797 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 26,88%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Sau này, đã có rất nhiều người con gái hỏi tôi rằng, tôi có nhớ họ không? Tôi trả lời: Tôi sẽ nhớ về họ. Nhưng người mà tôi nhớ nhất trong đời, lạilà người không bao giờ hỏi tôi điều đó”… "
Renato
Sự kiện ngoài nước: Bà Inđira Ganđi sinh năm 1917 và bị kẻ thù sát hại...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN QUẢNG ĐIỀN đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN QUẢNG ĐIỀN đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.