Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phễu chiết quả lê 1000ml | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Áo Blu | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Số 79 Văn Tiến Dũng, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |||
3 | Chai đựng mẫu | 50 | cái | Theo quy định tại Chương V | Số 79 Văn Tiến Dũng, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |||
4 | Nước rửa đầu đo | 3 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Số 79 Văn Tiến Dũng, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |||
5 | n-Hexan (HPLC) | 5 | 1000ml/ lọ | Theo quy định tại Chương V | Số 79 Văn Tiến Dũng, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |||
6 | Aceton | 5 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Số 79 Văn Tiến Dũng, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |||
7 | Na2SO4 | 1 | 1000 g/hộp | Theo quy định tại Chương V | Số 79 Văn Tiến Dũng, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |||
8 | Ammonium sulfate (NH4)2SO4 | 1 | Lọ 1 kg | Theo quy định tại Chương V | Số 79 Văn Tiến Dũng, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |||
9 | Bình tam giác 250ml | 20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Số 79 Văn Tiến Dũng, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |||
10 | Toluen (HPLC) | 3 | 1000ml/ lọ | Theo quy định tại Chương V | Số 79 Văn Tiến Dũng, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |||
11 | Khí argon | 2 | bình | Theo quy định tại Chương V | Số 79 Văn Tiến Dũng, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |||
12 | Kim tiêm mẫu (syringe 10uL) | 2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 79 Văn Tiến Dũng, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |||
13 | 1- Butanol for analysis | 1 | Lit | Theo quy định tại Chương V | Số 79 Văn Tiến Dũng, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |||
14 | Silica gel 100-200 mesh, GC | 2 | 50g/ lọ | Theo quy định tại Chương V | Số 79 Văn Tiến Dũng, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |||
15 | Cốc thủy tinh 250ml | 3 | cái | Theo quy định tại Chương V | Số 79 Văn Tiến Dũng, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |||
16 | Cuvet 1 cm | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Số 79 Văn Tiến Dũng, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |||
17 | Đầu cone 1ml | 1 | 500 cái/ Túi | Theo quy định tại Chương V | Số 79 Văn Tiến Dũng, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |||
18 | Đầu cone 5ml | 1 | 250 cái/ Túi | Theo quy định tại Chương V | Số 79 Văn Tiến Dũng, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |||
19 | Ống nghiệm thủy tinh 15 ml có nắp xoáy | 15 | cái | Theo quy định tại Chương V | Số 79 Văn Tiến Dũng, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |||
20 | Ống hút | 10 | cái | Theo quy định tại Chương V | Số 79 Văn Tiến Dũng, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |||
21 | Giấy lau | 10 | 280 tờ/ hộp | Theo quy định tại Chương V | Số 79 Văn Tiến Dũng, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |||
22 | Giấy lọc | 2 | 50 tờ/ hộp | Theo quy định tại Chương V | Số 79 Văn Tiến Dũng, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |||
23 | Giấy thử pH | 1 | 3 cuộn/ hộp | Theo quy định tại Chương V | Số 79 Văn Tiến Dũng, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |||
24 | NaC7H5NaO3 - Sodium salicylate | 2 | lọ 250g | Theo quy định tại Chương V | Số 79 Văn Tiến Dũng, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |||
25 | Đũa thủy tinh | 1 | 18 cái/ Hộp | Theo quy định tại Chương V | Số 79 Văn Tiến Dũng, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |||
26 | Kính bảo hộ | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Số 79 Văn Tiến Dũng, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |||
27 | Mũ cứng | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Số 79 Văn Tiến Dũng, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |||
28 | Quần áo BHLĐ | 5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Số 79 Văn Tiến Dũng, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |||
29 | Khẩu trang phòng độc | 6 | 10 cái/ Hộp | Theo quy định tại Chương V | Số 79 Văn Tiến Dũng, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |||
30 | Khẩu trang y tế | 10 | 50 cái/ hộp | Theo quy định tại Chương V | Số 79 Văn Tiến Dũng, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |||
31 | Bình định mức 100ml | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Số 79 Văn Tiến Dũng, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |||
32 | Bình định mức 250ml | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Số 79 Văn Tiến Dũng, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |||
33 | Bình định mức 25ml | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Số 79 Văn Tiến Dũng, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |||
34 | Bình định mức 500ml | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Số 79 Văn Tiến Dũng, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |||
35 | Bình định mức 50ml | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Số 79 Văn Tiến Dũng, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |||
36 | HNO3 | 5 | lit | Theo quy định tại Chương V | Số 79 Văn Tiến Dũng, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |||
37 | Sulfuric acid 95-97% | 10 | Chai 1 lit | Theo quy định tại Chương V | Số 79 Văn Tiến Dũng, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |||
38 | H2O2 30% | 5 | Lit | Theo quy định tại Chương V | Số 79 Văn Tiến Dũng, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |||
39 | Chai đựng hóa chất | 15 | cái | Theo quy định tại Chương V | Số 79 Văn Tiến Dũng, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |||
40 | Bình tia | 10 | cái | Theo quy định tại Chương V | Số 79 Văn Tiến Dũng, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |||
41 | Thùng đựng và bảo quản mẫu | 4 | thùng | Theo quy định tại Chương V | Số 79 Văn Tiến Dũng, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |||
42 | Găng tay y tế | 5 | Hộp 50 đôi | Theo quy định tại Chương V | Số 79 Văn Tiến Dũng, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |||
43 | Găng tay chống nóng | 10 | đôi | Theo quy định tại Chương V | Số 79 Văn Tiến Dũng, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |||
44 | Na2CO3 | 1 | 500g/lọ | Theo quy định tại Chương V | Số 79 Văn Tiến Dũng, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |||
45 | Giầy bảo hộ lao động | 10 | đôi | Theo quy định tại Chương V | Số 79 Văn Tiến Dũng, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |||
46 | NaOH | 2 | 1000 g/hộp | Theo quy định tại Chương V | Số 79 Văn Tiến Dũng, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |||
47 | Ống chuẩn AgNO3 0,1N | 2 | Ống | Theo quy định tại Chương V | Số 79 Văn Tiến Dũng, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |||
48 | Diclometan, tinh khiết sắc ký (pesticide quality) | 1 | chai 2,5L | Theo quy định tại Chương V | Số 79 Văn Tiến Dũng, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |||
49 | KI | 1 | 250g/ Lọ | Theo quy định tại Chương V | Số 79 Văn Tiến Dũng, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |||
50 | Lactoza | 1 | 1000g/ lọ | Theo quy định tại Chương V | Số 79 Văn Tiến Dũng, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trung tâm Quan trắc môi trường Miền Bắc như sau:
- Có quan hệ với 77 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,21 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 58,99%, Xây lắp 1,69%, Tư vấn 3,93%, Phi tư vấn 35,39%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 276.573.134.277 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 275.039.706.676 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,55%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Những đồng tiền giống như những nô lệ – nếu không theo dõi, chúng sẽ đi khỏi. "
Tục ngữ Congo
Sự kiện ngoài nước: Ngày 31-10-1952, Mỹ đã cho nổ bom khinh khí đầu...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Trung tâm Quan trắc môi trường Miền Bắc đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Trung tâm Quan trắc môi trường Miền Bắc đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.