Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Động cơ điện 3 pha | 1 | Cái | - Không đồng bộ, roto lồng sóc- U = 220/380V, f = 50Hz- P = 30HP (22kW)- r = 1.450 vòng/phút | ||
2 | Máy nổ diesel + hộp số | 1 | Cái | - Loại 1 pittông- P = 30HP (Pmax = 33HP)- r = 2.200 vòng/phút- Làm mát bằng nước- Khởi động điện- Hộp số tỉ số truyền 1/3 | ||
3 | Đầu bơm áp lực cao | 1 | Cái | - Loại bơm nước 3 pittông- Áp lực max 70kg/cm2- Lưu lượng max 125lít/phút- Công suất: 20HP- Trọng lượng:≤ 50kg | ||
4 | Ống dẫn áp lực cao, 40m/cuộn | 2 | Cuộn | - Loại cao su tổng hợp, 3/4''- Chiều dài 40m/cuộnÁp lực max 105kg/cm2- ĐK trong 19mm, ngoài 27.8mm- Trọng lượng: 630g/m- Có 1 lớp áo thép bảo vệ- Có bấm đầu cốt ren hai đầu | ||
5 | Ống dẫn áp lực cao, 3m/ống | 2 | Ống | - Loại cao su tổng hợp, 1/2''- Áp lực max 160kg/cm2- Chiều dài 5m/ống- ĐK trong 12.7mm, ngoài 20.4mm- Trọng lượng: 420g/m- Có 1 lớp áo thép bảo vệ- Có bấm đầu cốt ren hai đầu | ||
6 | Bảng điện điều khiển | 1 | Bộ | Bảng điện điều khiển | ||
7 | Bộ điều khiển đóng cắt nước từ xa | 1 | Bộ | Bộ điều khiển đóng cắt nước từ xa | ≤ 50m | |
8 | Đồng hồ đo áp lực nước đầu bơm | 1 | Cái | Đồng hồ đo áp lực nước đầu bơm | ||
9 | Đồng hồ đo điện trở suất nước | 1 | Cái | Đồng hồ đo điện trở suất nước | - Các thang đo: 0.0100 - 0.2000MΩ.cm, 0.010 - 2.00MΩ.cm, 0.01 - 20.00MΩ.cm, - Cấp chính xác: +/- 1% - Hiển thị số - Đầu dò cảm biến rời - Có chức năng đo điện dẫn | |
10 | Đồng hồ đo điện dẫn suất nước | 1 | Cái | Đồng hồ đo điện dẫn suất nước | - Thang đo: 0-199.9 μS/cm, 200-1999μS/cm, 2-19.9mS/cm - Cấp chính xác: +/- 2% - Hiển thị số | |
11 | Đồng hồ đo độ ẩm không khí | 1 | Cách | Đồng hồ đo độ ẩm không khí | ||
12 | Đồng hồ đo tốc độ gió | 1 | Cái | Đồng hồ đo tốc độ gió | ||
13 | Đồng hồ đo dòng điện rò (mA) | 1 | Cái | Đồng hồ đo dòng điện rò (mA) | - Các thang đo: 0 - 20mA, 0 - 200mA, 0 - 200A - Cấp chính xác: +/- 2% - Hiển thị số | |
14 | Van an toàn (van điều tiết) | 1 | Cái | Van an toàn (van điều tiết) | ||
15 | Van xả tải | 1 | Cái | Van xả tải | ||
16 | Van lọc thô | 1 | Cái | Van lọc thô | ||
17 | Puly lực 3 rãnh, gang đúc | 6 | Cái | Puly lực 3 rãnh, gang đúc | ||
18 | Dây curoa | 9 | Cái | Dây curoa | ||
19 | Khung chắn bảo vệ | 2 | Cái | Khung chắn bảo vệ | ||
20 | Giá đỡ bằng thép | 2 | Cái | Giá đỡ bằng thép | ||
21 | Ống dẫn bằng thép ¾”, dài 0.6m | 2 | Cái | Ống dẫn bằng thép ¾”, dài 0.6m | ||
22 | Đầu béc phun ¼” | 2 | Cái | Đầu béc phun ¼” | ||
23 | Tay nắm lõi thép bọc nhựa | 2 | Cái | Tay nắm lõi thép bọc nhựa | ||
24 | Dây nối đất, đồng mềm 10mm2, bọc nhựa, dài 20m | 3 | Dây | Dây nối đất, đồng mềm 10mm2, bọc nhựa, dài 20m | ||
25 | Dây nối đất, đồng mềm 10mm2, bọc nhựa, dài 50m | 1 | Dây | Dây nối đất, đồng mềm 10mm2, bọc nhựa, dài 50m | ||
26 | Dây kẹp nối đất | 8 | Cái | Dây kẹp nối đất | ||
27 | Móc Khóa | 10 | Cái | Móc Khóa | ||
28 | Phụ kiện nối ống dẫn nước | 1 | Bộ | Phụ kiện nối ống dẫn nước | ||
29 | Dây thừng d = 8mm, 80m | 1 | Cuộn | Dây thừng d = 8mm, 80m | ||
30 | Dây thừng d = 4mm, 40m | 1 | Cuộn | Dây thừng d = 4mm, 40m | ||
31 | Puli kéo đồ, sắt, tải trọng max 200kg | 4 | Cái | Puli kéo đồ, sắt, tải trọng max 200kg | ||
32 | Bộ đàm vô tuyến 5W | 4 | Cái | Bộ đàm vô tuyến 5W | ||
33 | Loa cầm tay | 1 | Cái | Loa cầm tay | ||
34 | Ống nhòm | 1 | Cái | Ống nhòm | ||
35 | Phụ kiện điện, nước khác | 1 | Bộ | Phụ kiện điện, nước khác | ||
36 | Bồn nhựa 2000 lít | 1 | Cái | Bồn nhựa 2000 lít | ||
37 | Quần áo BHLĐ | 5 | Bộ | Quần áo BHLĐ | ||
38 | Mũ BHLĐ | 5 | Cái | Mũ BHLĐ | ||
39 | Găng tay cách điện 1000V | 2 | Đôi | Găng tay cách điện 1000V | ||
40 | Ủng cách điện 22kV | 2 | Đôi | Ủng cách điện 22kV | ||
41 | Giày vải | 5 | Đôi | Giày vải | ||
42 | Dây an toàn | 3 | Cái | Dây an toàn | ||
43 | Kính mắt BHLĐ | 2 | Cái | Kính mắt BHLĐ | ||
44 | Túi đựng đồ nghề cá nhân | 5 | Cái | Túi đựng đồ nghề cá nhân | ||
45 | Hệ thống xử lý nước, khử ion, 1000 lít/giờ | 1 | Hệ thống | Hệ thống xử lý nước, khử ion, 1000 lít/giờ | - Công suất 1000lít/giờ - Đầu vào: nước máy, nước giếng khoan. - Đầu ra: điện trở suất ≥ 40kΩ.cm - Linh kiện, vật tư nhập ngoại, lắp ráp, hiệu chỉnh trong nước | |
46 | Rulô quấn ống dây dẫn nước | 2 | Cái | Rulô quấn ống dây dẫn nước | ||
47 | Nhân công kết nối | 1 | Bộ | Nhân công kết nối | ||
48 | Chi phí vận chuyển | 1 | Chuyến | Chi phí vận chuyển |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 45 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Động cơ điện 3 pha | 1 | Cái | Kho Công ty Điện lực Bắc Kạn | 45 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
2 | Máy nổ diesel + hộp số | 1 | Cái | Kho Công ty Điện lực Bắc Kạn | 45 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
3 | Đầu bơm áp lực cao | 1 | Cái | Kho Công ty Điện lực Bắc Kạn | 45 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
4 | Ống dẫn áp lực cao, 40m/cuộn | 2 | Cuộn | Kho Công ty Điện lực Bắc Kạn | 45 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
5 | Ống dẫn áp lực cao, 3m/ống | 2 | Ống | Kho Công ty Điện lực Bắc Kạn | 45 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
6 | Bảng điện điều khiển | 1 | Bộ | Kho Công ty Điện lực Bắc Kạn | 45 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
7 | Bộ điều khiển đóng cắt nước từ xa | 1 | Bộ | Kho Công ty Điện lực Bắc Kạn | 45 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
8 | Đồng hồ đo áp lực nước đầu bơm | 1 | Cái | Kho Công ty Điện lực Bắc Kạn | 45 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
9 | Đồng hồ đo điện trở suất nước | 1 | Cái | Kho Công ty Điện lực Bắc Kạn | 45 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
10 | Đồng hồ đo điện dẫn suất nước | 1 | Cái | Kho Công ty Điện lực Bắc Kạn | 45 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
11 | Đồng hồ đo độ ẩm không khí | 1 | Cách | Kho Công ty Điện lực Bắc Kạn | 45 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
12 | Đồng hồ đo tốc độ gió | 1 | Cái | Kho Công ty Điện lực Bắc Kạn | 45 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
13 | Đồng hồ đo dòng điện rò (mA) | 1 | Cái | Kho Công ty Điện lực Bắc Kạn | 45 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
14 | Van an toàn (van điều tiết) | 1 | Cái | Kho Công ty Điện lực Bắc Kạn | 45 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
15 | Van xả tải | 1 | Cái | Kho Công ty Điện lực Bắc Kạn | 45 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
16 | Van lọc thô | 1 | Cái | Kho Công ty Điện lực Bắc Kạn | 45 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
17 | Puly lực 3 rãnh, gang đúc | 6 | Cái | Kho Công ty Điện lực Bắc Kạn | 45 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
18 | Dây curoa | 9 | Cái | Kho Công ty Điện lực Bắc Kạn | 45 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
19 | Khung chắn bảo vệ | 2 | Cái | Kho Công ty Điện lực Bắc Kạn | 45 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
20 | Giá đỡ bằng thép | 2 | Cái | Kho Công ty Điện lực Bắc Kạn | 45 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
21 | Ống dẫn bằng thép ¾”, dài 0.6m | 2 | Cái | Kho Công ty Điện lực Bắc Kạn | 45 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
22 | Đầu béc phun ¼” | 2 | Cái | Kho Công ty Điện lực Bắc Kạn | 45 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
23 | Tay nắm lõi thép bọc nhựa | 2 | Cái | Kho Công ty Điện lực Bắc Kạn | 45 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
24 | Dây nối đất, đồng mềm 10mm2, bọc nhựa, dài 20m | 3 | Dây | Kho Công ty Điện lực Bắc Kạn | 45 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
25 | Dây nối đất, đồng mềm 10mm2, bọc nhựa, dài 50m | 1 | Dây | Kho Công ty Điện lực Bắc Kạn | 45 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
26 | Dây kẹp nối đất | 8 | Cái | Kho Công ty Điện lực Bắc Kạn | 45 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
27 | Móc Khóa | 10 | Cái | Kho Công ty Điện lực Bắc Kạn | 45 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
28 | Phụ kiện nối ống dẫn nước | 1 | Bộ | Kho Công ty Điện lực Bắc Kạn | 45 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
29 | Dây thừng d = 8mm, 80m | 1 | Cuộn | Kho Công ty Điện lực Bắc Kạn | 45 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
30 | Dây thừng d = 4mm, 40m | 1 | Cuộn | Kho Công ty Điện lực Bắc Kạn | 45 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
31 | Puli kéo đồ, sắt, tải trọng max 200kg | 4 | Cái | Kho Công ty Điện lực Bắc Kạn | 45 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
32 | Bộ đàm vô tuyến 5W | 4 | Cái | Kho Công ty Điện lực Bắc Kạn | 45 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
33 | Loa cầm tay | 1 | Cái | Kho Công ty Điện lực Bắc Kạn | 45 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
34 | Ống nhòm | 1 | Cái | Kho Công ty Điện lực Bắc Kạn | 45 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
35 | Phụ kiện điện, nước khác | 1 | Bộ | Kho Công ty Điện lực Bắc Kạn | 45 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
36 | Bồn nhựa 2000 lít | 1 | Cái | Kho Công ty Điện lực Bắc Kạn | 45 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
37 | Quần áo BHLĐ | 5 | Bộ | Kho Công ty Điện lực Bắc Kạn | 45 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
38 | Mũ BHLĐ | 5 | Cái | Kho Công ty Điện lực Bắc Kạn | 45 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
39 | Găng tay cách điện 1000V | 2 | Đôi | Kho Công ty Điện lực Bắc Kạn | 45 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
40 | Ủng cách điện 22kV | 2 | Đôi | Kho Công ty Điện lực Bắc Kạn | 45 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
41 | Giày vải | 5 | Đôi | Kho Công ty Điện lực Bắc Kạn | 45 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
42 | Dây an toàn | 3 | Cái | Kho Công ty Điện lực Bắc Kạn | 45 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
43 | Kính mắt BHLĐ | 2 | Cái | Kho Công ty Điện lực Bắc Kạn | 45 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
44 | Túi đựng đồ nghề cá nhân | 5 | Cái | Kho Công ty Điện lực Bắc Kạn | 45 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
45 | Hệ thống xử lý nước, khử ion, 1000 lít/giờ | 1 | Hệ thống | Kho Công ty Điện lực Bắc Kạn | 45 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
46 | Rulô quấn ống dây dẫn nước | 2 | Cái | Kho Công ty Điện lực Bắc Kạn | 45 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
47 | Nhân công kết nối | 1 | Bộ | Kho Công ty Điện lực Bắc Kạn | 45 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
48 | Chi phí vận chuyển | 1 | Chuyến | Kho Công ty Điện lực Bắc Kạn | 45 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Cán bộ kỹ thuật, hướng dẫn và chuyển giao công nghệ | - Hiểu rõ quy trình vận hành, sửa chữa máy rửa cách điện.- Có chứng chỉ về việc tập huấn vận hành, sửa chữa máy rửa cách điện. | 3 | 3 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Động cơ điện 3 pha | 1 | Cái | - Không đồng bộ, roto lồng sóc- U = 220/380V, f = 50Hz- P = 30HP (22kW)- r = 1.450 vòng/phút | ||
2 | Máy nổ diesel + hộp số | 1 | Cái | - Loại 1 pittông- P = 30HP (Pmax = 33HP)- r = 2.200 vòng/phút- Làm mát bằng nước- Khởi động điện- Hộp số tỉ số truyền 1/3 | ||
3 | Đầu bơm áp lực cao | 1 | Cái | - Loại bơm nước 3 pittông- Áp lực max 70kg/cm2- Lưu lượng max 125lít/phút- Công suất: 20HP- Trọng lượng:≤ 50kg | ||
4 | Ống dẫn áp lực cao, 40m/cuộn | 2 | Cuộn | - Loại cao su tổng hợp, 3/4''- Chiều dài 40m/cuộnÁp lực max 105kg/cm2- ĐK trong 19mm, ngoài 27.8mm- Trọng lượng: 630g/m- Có 1 lớp áo thép bảo vệ- Có bấm đầu cốt ren hai đầu | ||
5 | Ống dẫn áp lực cao, 3m/ống | 2 | Ống | - Loại cao su tổng hợp, 1/2''- Áp lực max 160kg/cm2- Chiều dài 5m/ống- ĐK trong 12.7mm, ngoài 20.4mm- Trọng lượng: 420g/m- Có 1 lớp áo thép bảo vệ- Có bấm đầu cốt ren hai đầu | ||
6 | Bảng điện điều khiển | 1 | Bộ | Bảng điện điều khiển | ||
7 | Bộ điều khiển đóng cắt nước từ xa | 1 | Bộ | Bộ điều khiển đóng cắt nước từ xa | ||
8 | Đồng hồ đo áp lực nước đầu bơm | 1 | Cái | Đồng hồ đo áp lực nước đầu bơm | ||
9 | Đồng hồ đo điện trở suất nước | 1 | Cái | Đồng hồ đo điện trở suất nước | ||
10 | Đồng hồ đo điện dẫn suất nước | 1 | Cái | Đồng hồ đo điện dẫn suất nước | ||
11 | Đồng hồ đo độ ẩm không khí | 1 | Cách | Đồng hồ đo độ ẩm không khí | ||
12 | Đồng hồ đo tốc độ gió | 1 | Cái | Đồng hồ đo tốc độ gió | ||
13 | Đồng hồ đo dòng điện rò (mA) | 1 | Cái | Đồng hồ đo dòng điện rò (mA) | ||
14 | Van an toàn (van điều tiết) | 1 | Cái | Van an toàn (van điều tiết) | ||
15 | Van xả tải | 1 | Cái | Van xả tải | ||
16 | Van lọc thô | 1 | Cái | Van lọc thô | ||
17 | Puly lực 3 rãnh, gang đúc | 6 | Cái | Puly lực 3 rãnh, gang đúc | ||
18 | Dây curoa | 9 | Cái | Dây curoa | ||
19 | Khung chắn bảo vệ | 2 | Cái | Khung chắn bảo vệ | ||
20 | Giá đỡ bằng thép | 2 | Cái | Giá đỡ bằng thép | ||
21 | Ống dẫn bằng thép ¾”, dài 0.6m | 2 | Cái | Ống dẫn bằng thép ¾”, dài 0.6m | ||
22 | Đầu béc phun ¼” | 2 | Cái | Đầu béc phun ¼” | ||
23 | Tay nắm lõi thép bọc nhựa | 2 | Cái | Tay nắm lõi thép bọc nhựa | ||
24 | Dây nối đất, đồng mềm 10mm2, bọc nhựa, dài 20m | 3 | Dây | Dây nối đất, đồng mềm 10mm2, bọc nhựa, dài 20m | ||
25 | Dây nối đất, đồng mềm 10mm2, bọc nhựa, dài 50m | 1 | Dây | Dây nối đất, đồng mềm 10mm2, bọc nhựa, dài 50m | ||
26 | Dây kẹp nối đất | 8 | Cái | Dây kẹp nối đất | ||
27 | Móc Khóa | 10 | Cái | Móc Khóa | ||
28 | Phụ kiện nối ống dẫn nước | 1 | Bộ | Phụ kiện nối ống dẫn nước | ||
29 | Dây thừng d = 8mm, 80m | 1 | Cuộn | Dây thừng d = 8mm, 80m | ||
30 | Dây thừng d = 4mm, 40m | 1 | Cuộn | Dây thừng d = 4mm, 40m | ||
31 | Puli kéo đồ, sắt, tải trọng max 200kg | 4 | Cái | Puli kéo đồ, sắt, tải trọng max 200kg | ||
32 | Bộ đàm vô tuyến 5W | 4 | Cái | Bộ đàm vô tuyến 5W | ||
33 | Loa cầm tay | 1 | Cái | Loa cầm tay | ||
34 | Ống nhòm | 1 | Cái | Ống nhòm | ||
35 | Phụ kiện điện, nước khác | 1 | Bộ | Phụ kiện điện, nước khác | ||
36 | Bồn nhựa 2000 lít | 1 | Cái | Bồn nhựa 2000 lít | ||
37 | Quần áo BHLĐ | 5 | Bộ | Quần áo BHLĐ | ||
38 | Mũ BHLĐ | 5 | Cái | Mũ BHLĐ | ||
39 | Găng tay cách điện 1000V | 2 | Đôi | Găng tay cách điện 1000V | ||
40 | Ủng cách điện 22kV | 2 | Đôi | Ủng cách điện 22kV | ||
41 | Giày vải | 5 | Đôi | Giày vải | ||
42 | Dây an toàn | 3 | Cái | Dây an toàn | ||
43 | Kính mắt BHLĐ | 2 | Cái | Kính mắt BHLĐ | ||
44 | Túi đựng đồ nghề cá nhân | 5 | Cái | Túi đựng đồ nghề cá nhân | ||
45 | Hệ thống xử lý nước, khử ion, 1000 lít/giờ | 1 | Hệ thống | Hệ thống xử lý nước, khử ion, 1000 lít/giờ | ||
46 | Rulô quấn ống dây dẫn nước | 2 | Cái | Rulô quấn ống dây dẫn nước | ||
47 | Nhân công kết nối | 1 | Bộ | Nhân công kết nối | ||
48 | Chi phí vận chuyển | 1 | Chuyến | Chi phí vận chuyển |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty điện lực Bắc Kạn Chi nhánh Tổng Công ty Điện lực miền Bắc như sau:
- Có quan hệ với 257 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,28 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 47,39%, Xây lắp 38,46%, Tư vấn 5,71%, Phi tư vấn 6,20%, Hỗn hợp 2,24%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 767.201.485.085 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 732.508.911.321 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 4,52%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Hoa hồng, ôi vẻ hai mặt trắng trong, đỏng đảnhLàm một giấc mộng không của ai dưới gánh nặng của bao đời. "
Rainer Maria Rilke
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty điện lực Bắc Kạn đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty điện lực Bắc Kạn đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.