Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Công ty TNHH tư vấn xây dựng và thương mại Tân Phát |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Gói thầu số 1: Thi công xây dựng Tên dự án là: Duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa trường THCS Kim Hải Thời gian thực hiện hợp đồng là : 14 Tháng |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Nguồn vốn sự nghiệp giáo dục có tính chất đầu tư và ngân sách xã |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Không áp dụng |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: + Các tài liệu chứng minh năng lực, kinh nghiệm và kỹ thuật như yêu cầu của E-HSMT. |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 120.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: UBND xã Kim Hải; Địa chỉ: Xã Kim Hải, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: UBND huyện Kim Sơn. Địa chỉ: Xã Lưu Phương, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Tài chính – Kế hoạch huyện Kim Sơn - Xã Lưu Phương, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình. |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Phòng Tài chính – Kế hoạch huyện Kim Sơn - Xã Lưu Phương, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình. |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
14 Tháng |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng | 1 | - Tốt nghiệp đại học chuyên ngành xây dựng.- Tài liệu chứng minh kèm theo là bản gốc hoặc bản chụp được chứng thực bằng cấp, chứng chỉ giám sát công trình dân dụng hạng III trở lên còn hiệu lực hoặc tài liệu chứng minh đã trực tiếp thi công ít nhất 01 công trình dân dụng cấp III trở lên có xác nhận của chủ đầu tư. | 5 | 3 |
2 | Cán bộ kỹ thuật phần xây dựng | 1 | - Tốt nghiệp đại học chuyên ngành xây dựng.- Tài liệu chứng minh kèm theo là bản gốc hoặc bản chụp được chứng thực bằng cấp, hoặc tài liệu chứng minh đã trực tiếp thi công ít nhất 01 công trình dân dụng cấp III trở lên có xác nhận của chủ đầu tư. | 3 | 2 |
3 | Cán bộ phụ trách an toàn lao động. | 1 | - Tốt nghiệp cao đẳng trở lên, có chứng chỉ huấn luyện an toàn lao động còn hiệu lực.- Tài liệu chứng minh kèm theo là bản gốc hoặc bản chụp được chứng thực bằng cấp, chứng chỉ hoặc tài liệu chứng minh đã trực tiếp thi công ít nhất 01 công trình dân dụng cấp III trở lên có xác nhận của chủ đầu tư. | 3 | 2 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC: NHÀ HỌC 2 TẦNG 12 LỚP | |||
1 | Tháo tấm lợp tôn | Theo yêu cầu của HSTK | 4,2757 | 100m2 |
2 | Tháo dỡ các kết cấu thép, vì kèo, xà gồ | Theo yêu cầu của HSTK | 2,6869 | tấn |
3 | Tháo dỡ cửa | Theo yêu cầu của HSTK | 169,2 | m2 |
4 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan cầm tay | Theo yêu cầu của HSTK | 2,7889 | m3 |
5 | Phá dỡ hoa sắt | Theo yêu cầu của HSTK | 136,692 | m2 |
6 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường | Theo yêu cầu của HSTK | 12,996 | m3 |
7 | Phá dỡ nền láng vữa xi măng | Theo yêu cầu của HSTK | 71,1244 | m2 |
8 | Đục nhám mặt bê tông | Theo yêu cầu của HSTK | 266,1074 | m2 |
9 | Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại | Theo yêu cầu của HSTK | 883,954 | m2 |
10 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Theo yêu cầu của HSTK | 2.608,324 | m2 |
11 | Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần | Theo yêu cầu của HSTK | 1.334,9892 | m2 |
12 | Phá dỡ tường bê tông cốt thép chiều dày tường | Theo yêu cầu của HSTK | 7,3065 | m3 |
13 | Phá dỡ các kết cấu trên mái, gạch vỉa nghiêng trên mái | Theo yêu cầu của HSTK | 73,0653 | m2 |
14 | Bốc xếp vận chuyển phế thải các loại | Theo yêu cầu của HSTK | 145,7921 | m3 |
15 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0T | Theo yêu cầu của HSTK | 145,7921 | m3 |
16 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 5,0T | Theo yêu cầu của HSTK | 145,7921 | m3 |
17 | Gia công xà gồ thép | Theo yêu cầu của HSTK | 2,6869 | tấn |
18 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo yêu cầu của HSTK | 2,6869 | tấn |
19 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu của HSTK | 291,029 | m2 |
20 | Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ | Theo yêu cầu của HSTK | 4,2757 | 100m2 |
21 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo yêu cầu của HSTK | 5,9037 | m3 |
22 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo yêu cầu của HSTK | 5,4424 | m3 |
23 | Đắp phào đơn, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu của HSTK | 107,34 | m |
24 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu của HSTK | 1.079,8164 | m2 |
25 | Trát tường trong dày 2cm, vữa XM M75, PCB30 | Theo yêu cầu của HSTK | 1.405,81 | m2 |
26 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu của HSTK | 427,843 | m2 |
27 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu của HSTK | 389,456 | m2 |
28 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu của HSTK | 945,5332 | m2 |
29 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu của HSTK | 358,996 | m |
30 | Chống thấm bằng vật liệu composite lưới thuỷ tinh mác 300 | Theo yêu cầu của HSTK | 321,8291 | m2 |
31 | Láng nền sàn có đánh mầu dày 2cm, vữa XM M75, XM PCB30 | Theo yêu cầu của HSTK | 321,8219 | m2 |
32 | Lát nền, sàn, kích thước gạch 600x600, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu của HSTK | 883,954 | m2 |
33 | Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, tiết diện gạch 120x600 | Theo yêu cầu của HSTK | 67,8624 | m2 |
34 | Lát đá bậc cầu thang, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu của HSTK | 43,7864 | m2 |
35 | Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu của HSTK | 27,338 | m2 |
36 | Mua inox 304 làm lan can | Theo yêu cầu của HSTK | 1.107,33 | kg |
37 | Lắp dựng lan can Inox | Theo yêu cầu của HSTK | 87,954 | m2 |
38 | Mua cửa đi, cửa nhôm Xingfa, kính dày 6,38 ly | Theo yêu cầu của HSTK | 181,44 | m2 |
39 | Lắp dựng cửa | Theo yêu cầu của HSTK | 181,44 | m2 |
40 | Bản lề cửa đi 3D Loại 2 | Theo yêu cầu của HSTK | 156 | bộ |
41 | Khóa Kim Long loại 2 | Theo yêu cầu của HSTK | 26 | bộ |
42 | Bãnh xe đơn | Theo yêu cầu của HSTK | 200 | bộ |
43 | Chống nhấc | Theo yêu cầu của HSTK | 100 | bộ |
44 | Vách kính nhôm Xìngfa, kính dày 6,38 ly | Theo yêu cầu của HSTK | 21,012 | m2 |
45 | Lắp dựng vách kính khung nhôm | Theo yêu cầu của HSTK | 21,012 | m2 |
46 | Mua inox 304 làm hoa cửa sổ | Theo yêu cầu của HSTK | 592,69 | kg |
47 | Lắp dựng hoa Inox cửa | Theo yêu cầu của HSTK | 97,2 | m2 |
48 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu của HSTK | 2.741,211 | m2 |
49 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu của HSTK | 1.507,6594 | m2 |
50 | Tháo dỡ hệ thống điện hiện trạng | Theo yêu cầu của HSTK | 1 | ht |
51 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng | Theo yêu cầu của HSTK | 72 | bộ |
52 | Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần | Theo yêu cầu của HSTK | 24 | bộ |
53 | Lắp đặt đèn tường, đèn trang trí và các loại đèn khác - Đèn tường kiểu ánh sáng hắt | Theo yêu cầu của HSTK | 4 | bộ |
54 | Lắp đặt quạt điện - Quạt trần | Theo yêu cầu của HSTK | 38 | cái |
55 | Móc treo quạt trần | Theo yêu cầu của HSTK | 38 | cái |
56 | Lắp đặt máy điều hoà 2 cục, loại máy treo tường | Theo yêu cầu của HSTK | 26 | máy |
57 | Mua điều hòa 18000btu | Theo yêu cầu của HSTK | 24 | máy |
58 | Mua điều hòa 9000btu | Theo yêu cầu của HSTK | 2 | máy |
59 | Phụ kiện lắp đặt điều hòa | Theo yêu cầu của HSTK | 26 | máy |
60 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc | Theo yêu cầu của HSTK | 5 | cái |
61 | Lắp đặt công tắc - 2 hạt trên 1 công tắc | Theo yêu cầu của HSTK | 4 | cái |
62 | Lắp đặt công tắc - 3 hạt trên 1 công tắc | Theo yêu cầu của HSTK | 12 | cái |
63 | Lắp đặt công tắc cầu thang | Theo yêu cầu của HSTK | 4 | cái |
64 | Lắp đặt ổ cắm đôi | Theo yêu cầu của HSTK | 82 | cái |
65 | Lắp đặt tủ điện | Theo yêu cầu của HSTK | 2 | tủ |
66 | Lắp đặt các automat 3 pha 100A | Theo yêu cầu của HSTK | 1 | cái |
67 | Lắp đặt các automat 3 pha 70A | Theo yêu cầu của HSTK | 2 | cái |
68 | Lắp đặt các automat 3 pha 50A | Theo yêu cầu của HSTK | 4 | cái |
69 | Lắp đặt các automat 1 pha 25A | Theo yêu cầu của HSTK | 14 | cái |
70 | Lắp đặt các automat 1 pha 20A | Theo yêu cầu của HSTK | 2 | cái |
71 | Lắp đặt các automat 1 pha 15A | Theo yêu cầu của HSTK | 26 | cái |
72 | Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 4x25mm2 | Theo yêu cầu của HSTK | 30 | m |
73 | Lắp đặt dây dẫn 3 ruột 3x10mm2 | Theo yêu cầu của HSTK | 15 | m |
74 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x10mm2 | Theo yêu cầu của HSTK | 180 | m |
75 | Lắp đặt dây đơn 1x4mm2 | Theo yêu cầu của HSTK | 238 | m |
76 | Lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2 | Theo yêu cầu của HSTK | 2.160 | m |
77 | Lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2 | Theo yêu cầu của HSTK | 1.924 | m |
78 | Lắp đặt ống nhựa HDPE D50 | Theo yêu cầu của HSTK | 0,1 | 100m |
79 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn D34mm | Theo yêu cầu của HSTK | 180 | m |
80 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn D27mm | Theo yêu cầu của HSTK | 3.025,4 | m |
81 | Lắp đặt ống nhựa PVC D76mm | Theo yêu cầu của HSTK | 1,6 | 100m |
82 | Lắp đặt côn, cút nhựa PVC D76mm | Theo yêu cầu của HSTK | 57 | cái |
83 | Cầu chắn rác D76mm | Theo yêu cầu của HSTK | 19 | cái |
84 | Lắp đặt măng sông nhựa PVC D76mm | Theo yêu cầu của HSTK | 40 | cái |
B | HẠNG MỤC: NHÀ HIỆU BỘ 2 TẦNG | |||
1 | Tháo tấm lợp tôn | Theo yêu cầu của HSTK | 3,9645 | 100m2 |
2 | Tháo dỡ các kết cấu thép, vì kèo, xà gồ | Theo yêu cầu của HSTK | 2,2746 | tấn |
3 | Tháo dỡ cửa | Theo yêu cầu của HSTK | 146,175 | m2 |
4 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan cầm tay | Theo yêu cầu của HSTK | 1,5536 | m3 |
5 | Phá dỡ hoa sắt | Theo yêu cầu của HSTK | 92,598 | m2 |
6 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường | Theo yêu cầu của HSTK | 9,9274 | m3 |
7 | Phá dỡ nền láng vữa xi măng | Theo yêu cầu của HSTK | 78,1238 | m2 |
8 | Đục nhám mặt bê tông | Theo yêu cầu của HSTK | 103,5946 | m2 |
9 | Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại | Theo yêu cầu của HSTK | 627,6828 | m2 |
10 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Theo yêu cầu của HSTK | 2.026,9248 | m2 |
11 | Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần | Theo yêu cầu của HSTK | 832,7716 | m2 |
12 | Bốc xếp vận chuyển phế thải các loại | Theo yêu cầu của HSTK | 98,5657 | m3 |
13 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0T | Theo yêu cầu của HSTK | 98,5657 | m3 |
14 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 5,0T | Theo yêu cầu của HSTK | 98,5657 | m3 |
15 | Gia công xà gồ thép | Theo yêu cầu của HSTK | 2,2746 | tấn |
16 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo yêu cầu của HSTK | 2,2746 | tấn |
17 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu của HSTK | 246,624 | m2 |
18 | Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ | Theo yêu cầu của HSTK | 3,9645 | 100m2 |
19 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo yêu cầu của HSTK | 1,5723 | m3 |
20 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu của HSTK | 746,5507 | m2 |
21 | Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu của HSTK | 1.036,526 | m2 |
22 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu của HSTK | 272,4349 | m2 |
23 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu của HSTK | 171,7452 | m2 |
24 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu của HSTK | 661,0264 | m2 |
25 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu của HSTK | 246,49 | m |
26 | Chống thấm bằng vật liệu composite lưới thuỷ tinh mác 300 | Theo yêu cầu của HSTK | 109,89 | m2 |
27 | Láng nền sàn có đánh mầu dày 2cm, vữa XM M75, XM PCB30 | Theo yêu cầu của HSTK | 109,89 | m2 |
28 | Lát nền, sàn, kích thước gạch 600x600, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu của HSTK | 627,6828 | m2 |
29 | Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, tiết diện gạch 120x600 | Theo yêu cầu của HSTK | 45,852 | m2 |
30 | Lát nền, sàn, kích thước gạch 300x300, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu của HSTK | 10,0724 | m2 |
31 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch 300x600, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu của HSTK | 32,514 | m2 |
32 | Lát đá bậc cầu thang, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu của HSTK | 39,64 | m2 |
33 | Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu của HSTK | 38,4838 | m2 |
34 | Mua inox 304 làm lan can | Theo yêu cầu của HSTK | 1.164,92 | kg |
35 | Lắp dựng lan can Inox | Theo yêu cầu của HSTK | 83,6523 | m2 |
36 | Mua cửa đi, cửa nhôm Xingfa, kính dày 6,38 ly | Theo yêu cầu của HSTK | 133,215 | m2 |
37 | Lắp dựng cửa | Theo yêu cầu của HSTK | 133,215 | m2 |
38 | Bản lề cửa đi 3D Loại 2 | Theo yêu cầu của HSTK | 109 | bộ |
39 | Khóa Kim Long loại 2 | Theo yêu cầu của HSTK | 21 | bộ |
40 | Bãnh xe đơn | Theo yêu cầu của HSTK | 128 | bộ |
41 | Chống nhấc | Theo yêu cầu của HSTK | 64 | bộ |
42 | Vách kính nhôm Xìngfa, kính dày 6,38 ly | Theo yêu cầu của HSTK | 12,96 | m2 |
43 | Lắp dựng vách kính | Theo yêu cầu của HSTK | 12,96 | m2 |
44 | Mua inox 304 làm hoa cửa sổ | Theo yêu cầu của HSTK | 531,37 | kg |
45 | Lắp dựng hoa cửa Inox | Theo yêu cầu của HSTK | 36,48 | m2 |
46 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu của HSTK | 1.869,2976 | m2 |
47 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu của HSTK | 1.018,9856 | m2 |
48 | Tháo dỡ hệ thống điện hiện trạng | Theo yêu cầu của HSTK | 1 | ht |
49 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng | Theo yêu cầu của HSTK | 48 | bộ |
50 | Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần | Theo yêu cầu của HSTK | 20 | bộ |
51 | Lắp đặt đèn tường, đèn trang trí và các loại đèn khác - Đèn tường kiểu ánh sáng hắt | Theo yêu cầu của HSTK | 2 | bộ |
52 | Lắp đặt quạt điện - Quạt trần | Theo yêu cầu của HSTK | 21 | cái |
53 | Móc treo quạt trần | Theo yêu cầu của HSTK | 21 | cái |
54 | Lắp đặt máy điều hoà 2 cục, loại máy treo tường | Theo yêu cầu của HSTK | 17 | máy |
55 | Mua điều hòa 18000btu | Theo yêu cầu của HSTK | 8 | máy |
56 | Mua điều hòa 9000btu | Theo yêu cầu của HSTK | 9 | máy |
57 | Phụ kiện lắp đặt điều hòa | Theo yêu cầu của HSTK | 17 | máy |
58 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc | Theo yêu cầu của HSTK | 9 | cái |
59 | Lắp đặt công tắc - 2 hạt trên 1 công tắc | Theo yêu cầu của HSTK | 10 | cái |
60 | Lắp đặt công tắc - 3 hạt trên 1 công tắc | Theo yêu cầu của HSTK | 4 | cái |
61 | Lắp đặt công tắc cầu thang | Theo yêu cầu của HSTK | 4 | cái |
62 | Lắp đặt ổ cắm đôi | Theo yêu cầu của HSTK | 52 | cái |
63 | Lắp đặt tủ điện | Theo yêu cầu của HSTK | 2 | tủ |
64 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu chì, hộp automat, diện tích hộp | Theo yêu cầu của HSTK | 12 | hộp |
65 | Lắp đặt các automat 3 pha 100A | Theo yêu cầu của HSTK | 1 | cái |
66 | Lắp đặt các automat 3 pha 50A | Theo yêu cầu của HSTK | 2 | cái |
67 | Lắp đặt các automat 1 pha 32A | Theo yêu cầu của HSTK | 4 | cái |
68 | Lắp đặt các automat 1 pha 25A | Theo yêu cầu của HSTK | 8 | cái |
69 | Lắp đặt các automat 1 pha 15A | Theo yêu cầu của HSTK | 29 | cái |
70 | Lắp đặt dây dẫn 3 ruột 3x25mm2 | Theo yêu cầu của HSTK | 60 | m |
71 | Lắp đặt dây dẫn 3 ruột 3x10mm2 | Theo yêu cầu của HSTK | 12 | m |
72 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 | Theo yêu cầu của HSTK | 189 | m |
73 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | Theo yêu cầu của HSTK | 712 | m |
74 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | Theo yêu cầu của HSTK | 521 | m |
75 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤27mm | Theo yêu cầu của HSTK | 650 | m |
76 | Lắp đặt chậu xí bệt | Theo yêu cầu của HSTK | 2 | bộ |
77 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Theo yêu cầu của HSTK | 2 | cái |
78 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | Theo yêu cầu của HSTK | 2 | bộ |
79 | Lắp đặt vòi chậu rửa 1 vòi | Theo yêu cầu của HSTK | 2 | bộ |
80 | Lắp đặt gương soi | Theo yêu cầu của HSTK | 2 | cái |
81 | Lắp đặt chậu tiểu nam | Theo yêu cầu của HSTK | 4 | bộ |
82 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | Theo yêu cầu của HSTK | 2 | bộ |
83 | Lắp đặt phễu thu đường kính 60mm | Theo yêu cầu của HSTK | 2 | cái |
84 | Lắp đặt van phao điện | Theo yêu cầu của HSTK | 1 | cái |
85 | Lắp đặt bơm Q = 6m3/h, H = 30m | Theo yêu cầu của HSTK | 1 | bộ |
86 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 2m3 | Theo yêu cầu của HSTK | 1 | bể |
87 | Lắp đặt ống nhựa D40mm | Theo yêu cầu của HSTK | 0,08 | 100m |
88 | Lắp đặt ống nhựa PPR D32mm | Theo yêu cầu của HSTK | 0,94 | 100m |
89 | Lắp đặt ống nhựa PPR D20mm | Theo yêu cầu của HSTK | 0,16 | 100m |
90 | Lắp đặt van ren - Đường kính 40mm | Theo yêu cầu của HSTK | 2 | cái |
91 | Lắp đặt van ren - Đường kính 32mm | Theo yêu cầu của HSTK | 3 | cái |
92 | Lắp đặt van ren - Đường kính 25mm | Theo yêu cầu của HSTK | 3 | cái |
93 | Lắp đặt tê nhựa PPR D40mm | Theo yêu cầu của HSTK | 1 | cái |
94 | Lắp đặt tê nhựa PPR D20mm | Theo yêu cầu của HSTK | 11 | cái |
95 | Lắp đặt côn, cút nhựa PPR D40mm | Theo yêu cầu của HSTK | 4 | cái |
96 | Lắp đặt côn, cút nhựa PPR D32mm | Theo yêu cầu của HSTK | 13 | cái |
97 | Lắp đặt côn, cút nhựa PPR D20mm | Theo yêu cầu của HSTK | 25 | cái |
98 | Lắp đặt côn thu nhựa PPR D40x32mm | Theo yêu cầu của HSTK | 2 | cái |
99 | Lắp đặt côn thu nhựa PPR D32x20mm | Theo yêu cầu của HSTK | 2 | cái |
100 | Lắp đặt măng sông nhựa PPR D40mm | Theo yêu cầu của HSTK | 2 | cái |
101 | Lắp đặt măng sông nhựa PPR D32mm | Theo yêu cầu của HSTK | 25 | cái |
102 | Lắp đặt măng sông nhựa PPR D20mm | Theo yêu cầu của HSTK | 4 | cái |
103 | Lắp nút bịt nhựa nối măng sông, đường kính nút bịt 20mm | Theo yêu cầu của HSTK | 10 | cái |
104 | Lắp đặt Cracco PPR 40mm | Theo yêu cầu của HSTK | 2 | cái |
105 | Lắp đặt Cracco PPR 32mm | Theo yêu cầu của HSTK | 1 | cái |
106 | Lắp đặt ống nhựa PVC D110mm | Theo yêu cầu của HSTK | 0,12 | 100m |
107 | Lắp đặt ống nhựa PVC D60mm | Theo yêu cầu của HSTK | 0,18 | 100m |
108 | Lắp đặt ống nhựa PVC D34mm | Theo yêu cầu của HSTK | 0,04 | 100m |
109 | Lắp đặt côn, cút nhựa PVC D110mm | Theo yêu cầu của HSTK | 8 | cái |
110 | Lắp đặt côn, cút nhựa PVC D60mm | Theo yêu cầu của HSTK | 8 | cái |
111 | Lắp đặt côn, cút nhựa PVC D34mm | Theo yêu cầu của HSTK | 8 | cái |
112 | Lắp đặt tê nhựa PVC D110mm | Theo yêu cầu của HSTK | 4 | cái |
113 | Lắp đặt tê nhựa PVC D60mm | Theo yêu cầu của HSTK | 4 | cái |
114 | Lắp đặt Y nhựa PVC D110mm | Theo yêu cầu của HSTK | 8 | cái |
115 | Lắp đặt Y nhựa PVC D60mm | Theo yêu cầu của HSTK | 6 | cái |
116 | Lắp đặt côn thu nhựa PVC D110x60mm | Theo yêu cầu của HSTK | 2 | cái |
117 | Lắp đặt côn thu nhựa PVC D110x34mm | Theo yêu cầu của HSTK | 4 | cái |
118 | Lắp đặt măng sông nhựa PVC D110mm | Theo yêu cầu của HSTK | 5 | cái |
119 | Lắp đặt măng sông nhựa PVC D60mm | Theo yêu cầu của HSTK | 5 | cái |
120 | Lắp đặt măng sông nhựa PVC D34mm | Theo yêu cầu của HSTK | 2 | cái |
121 | Lắp nút bịt nhựa D110mm | Theo yêu cầu của HSTK | 4 | cái |
122 | Lắp nút bịt nhựa D60mm | Theo yêu cầu của HSTK | 4 | cái |
123 | Lắp đặt ống nhựa PVC D76mm | Theo yêu cầu của HSTK | 1,2 | 100m |
124 | Lắp đặt côn, cút nhựa PVC D76mm | Theo yêu cầu của HSTK | 42 | cái |
125 | Cầu chắn rác D76mm | Theo yêu cầu của HSTK | 14 | cái |
126 | Lắp đặt măng sông nhựa PVC D76mm | Theo yêu cầu của HSTK | 30 | cái |
C | HẠNG MỤC: NHÀ VỆ SINH | |||
1 | Tháo dỡ cửa | Theo yêu cầu của HSTK | 15,16 | m2 |
2 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan cầm tay | Theo yêu cầu của HSTK | 0,2224 | m3 |
3 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường | Theo yêu cầu của HSTK | 2,1837 | m3 |
4 | Đục nhám mặt bê tông | Theo yêu cầu của HSTK | 50,16 | m2 |
5 | Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại | Theo yêu cầu của HSTK | 83,1568 | m2 |
6 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Theo yêu cầu của HSTK | 135,2928 | m2 |
7 | Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần | Theo yêu cầu của HSTK | 47,1328 | m2 |
8 | Bốc xếp vận chuyển phế thải các loại | Theo yêu cầu của HSTK | 11,9752 | m3 |
9 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0T | Theo yêu cầu của HSTK | 11,9753 | m3 |
10 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 5,0T | Theo yêu cầu của HSTK | 11,9753 | m3 |
11 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu của HSTK | 95,3828 | m2 |
12 | Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu của HSTK | 78,472 | m2 |
13 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu của HSTK | 13,35 | m2 |
14 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu của HSTK | 47,1328 | m2 |
15 | Chống thấm bằng vật liệu composite lưới thuỷ tinh mác 300 | Theo yêu cầu của HSTK | 62,016 | m2 |
16 | Láng nền sàn có đánh màu, chiều dày 2,0 cm, vữa XM M50 | Theo yêu cầu của HSTK | 53,32 | 1m2 |
17 | Lát nền, sàn, kích thước gạch 300x300, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu của HSTK | 29,4348 | m2 |
18 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch 300x600, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu của HSTK | 80,6 | m2 |
19 | Khung bàn inox chậu rửa KT 2500x550mm | Theo yêu cầu của HSTK | 2 | bộ |
20 | Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu của HSTK | 3,83 | m2 |
21 | Vách ngăn bằng tấm Composite | Theo yêu cầu của HSTK | 34,568 | m2 |
22 | Mua cửa đi, cửa nhôm Xingfa, kính dày 6,38 ly | Theo yêu cầu của HSTK | 9,56 | m2 |
23 | Lắp dựng cửa | Theo yêu cầu của HSTK | 9,56 | m2 |
24 | Bản lề cửa đi 3D Loại 2 | Theo yêu cầu của HSTK | 40 | bộ |
25 | Khóa Kim Long loại 2 | Theo yêu cầu của HSTK | 2 | bộ |
26 | Tay gạt sơn đa điểm loại 2 | Theo yêu cầu của HSTK | 18 | bộ |
27 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu của HSTK | 72,6128 | m2 |
28 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu của HSTK | 67,7748 | m2 |
29 | Tháo dỡ hệ thống điện hiện trạng | Theo yêu cầu của HSTK | 1 | ht |
30 | Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần | Theo yêu cầu của HSTK | 8 | bộ |
31 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc | Theo yêu cầu của HSTK | 2 | cái |
32 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | Theo yêu cầu của HSTK | 40 | m |
33 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | Theo yêu cầu của HSTK | 42 | m |
34 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤34mm | Theo yêu cầu của HSTK | 40 | m |
35 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤27mm | Theo yêu cầu của HSTK | 42 | m |
36 | Lắp đặt chậu xí bệt | Theo yêu cầu của HSTK | 10 | bộ |
37 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Theo yêu cầu của HSTK | 10 | cái |
38 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | Theo yêu cầu của HSTK | 6 | bộ |
39 | Lắp đặt vòi chậu rửa 1 vòi | Theo yêu cầu của HSTK | 6 | bộ |
40 | Lắp đặt gương soi | Theo yêu cầu của HSTK | 6 | cái |
41 | Lắp đặt chậu tiểu nam | Theo yêu cầu của HSTK | 4 | bộ |
42 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | Theo yêu cầu của HSTK | 2 | bộ |
43 | Lắp đặt phễu thu - Đường kính 60mm | Theo yêu cầu của HSTK | 4 | cái |
44 | Lắp đặt van phao điện | Theo yêu cầu của HSTK | 1 | cái |
45 | Lắp đặt bơm Q = 6m3/h, H = 30m | Theo yêu cầu của HSTK | 1 | bộ |
46 | Lắp đặt bể nước Inox 2m3 | Theo yêu cầu của HSTK | 1 | bể |
47 | Lắp đặt ống nhựa PPR D40mm | Theo yêu cầu của HSTK | 0,04 | 100m |
48 | Lắp đặt ống nhựa PPR D32mm | Theo yêu cầu của HSTK | 0,86 | 100m |
49 | Lắp đặt ống nhựa PPR D20mm | Theo yêu cầu của HSTK | 0,5 | 100m |
50 | Lắp đặt van ren - Đường kính 40mm | Theo yêu cầu của HSTK | 1 | cái |
51 | Lắp đặt van ren - Đường kính 32mm | Theo yêu cầu của HSTK | 2 | cái |
52 | Lắp đặt van ren - Đường kính 25mm | Theo yêu cầu của HSTK | 2 | cái |
53 | Lắp đặt tê nhựa PPR D40mm | Theo yêu cầu của HSTK | 1 | cái |
54 | Lắp đặt tê nhựa PPR D32mm | Theo yêu cầu của HSTK | 2 | cái |
55 | Lắp đặt tê nhựa PPR D20mm | Theo yêu cầu của HSTK | 20 | cái |
56 | Lắp đặt côn, cút nhựa PPR D40mm | Theo yêu cầu của HSTK | 3 | cái |
57 | Lắp đặt côn, cút nhựa PPR D32mm | Theo yêu cầu của HSTK | 12 | cái |
58 | Lắp đặt côn, cút nhựa PPR D20mm | Theo yêu cầu của HSTK | 32 | cái |
59 | Lắp đặt côn thu nhựa PPR D40x32mm | Theo yêu cầu của HSTK | 2 | cái |
60 | Lắp đặt côn thu nhựa PPR D32x20mm | Theo yêu cầu của HSTK | 2 | cái |
61 | Lắp đặt măng sông nhựa PPR D40mm | Theo yêu cầu của HSTK | 2 | cái |
62 | Lắp đặt măng sông nhựa PPR D32mm | Theo yêu cầu của HSTK | 23 | cái |
63 | Lắp đặt măng sông nhựa PPR D20mm | Theo yêu cầu của HSTK | 13 | cái |
64 | Lắp nút bịt nhựa nối măng sông - Đường kính 20mm | Theo yêu cầu của HSTK | 22 | cái |
65 | Lắp đặt Cracco PPR 40mm | Theo yêu cầu của HSTK | 2 | cái |
66 | Lắp đặt Cracco PPR 32mm | Theo yêu cầu của HSTK | 2 | cái |
67 | Lắp đặt ống nhựa PVC D110mm | Theo yêu cầu của HSTK | 0,25 | 100m |
68 | Lắp đặt ống nhựa PVC D60mm | Theo yêu cầu của HSTK | 0,22 | 100m |
69 | Lắp đặt ống nhựa PVC D42mm | Theo yêu cầu của HSTK | 0,08 | 100m |
70 | Lắp đặt ống nhựa PVC D34mm | Theo yêu cầu của HSTK | 0,08 | 100m |
71 | Lắp đặt cút nhựa PVC D110mm | Theo yêu cầu của HSTK | 22 | cái |
72 | Lắp đặt cút nhựa PVC D60mm | Theo yêu cầu của HSTK | 14 | cái |
73 | Lắp đặt Y nhựa PVC D110mm | Theo yêu cầu của HSTK | 40 | cái |
74 | Lắp đặt Y nhựa PVC D60mm | Theo yêu cầu của HSTK | 8 | cái |
75 | Lắp đặt côn thu nhựa PVC D110x60mm | Theo yêu cầu của HSTK | 6 | cái |
76 | Lắp đặt côn thu nhựa PVC D110x34mm | Theo yêu cầu của HSTK | 4 | cái |
77 | Lắp đặt măng sông nhựa PVC D110mm | Theo yêu cầu của HSTK | 6 | cái |
78 | Lắp đặt măng sông nhựa PVC D60mm | Theo yêu cầu của HSTK | 5 | cái |
79 | Lắp đặt măng sông nhựa PVC D42mm | Theo yêu cầu của HSTK | 3 | cái |
80 | Lắp đặt măng sông nhựa PVC D34mm | Theo yêu cầu của HSTK | 3 | cái |
81 | Lắp nút bịt nhựa D110mm | Theo yêu cầu của HSTK | 16 | cái |
82 | Lắp nút bịt nhựa D60mm | Theo yêu cầu của HSTK | 8 | cái |
83 | Lắp đặt ống nhựa PVC D110mm | Theo yêu cầu của HSTK | 0,1 | 100m |
84 | Lắp đặt cút nhựa PVC D110mm | Theo yêu cầu của HSTK | 6 | cái |
85 | Cầu chắn rác D110mm | Theo yêu cầu của HSTK | 2 | cái |
D | HẠNG MỤC: CỔNG, TƯỜNG RÀO | |||
1 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Theo yêu cầu của HSTK | 985,8919 | m2 |
2 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên bề mặt - kim loại | Theo yêu cầu của HSTK | 188,652 | m2 |
3 | Bốc xếp vận chuyển phế thải các loại | Theo yêu cầu của HSTK | 19,9065 | m3 |
4 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0T | Theo yêu cầu của HSTK | 19,9065 | m3 |
5 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 5,0T | Theo yêu cầu của HSTK | 19,9065 | m3 |
6 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu của HSTK | 752,2095 | m2 |
7 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu của HSTK | 233,6824 | m2 |
8 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu của HSTK | 188,652 | m2 |
9 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu của HSTK | 985,8919 | m2 |
E | DỰ PHÒNG | |||
1 | Chi phí dự phòng cho toàn bộ hạng mục xây lắp | Nhà thầu xác định chi phí dự phòng bằng 5,000% nhân với tổng giá trị xây lắp của gói thầu. (Phần chi phí dự phòng sẽ do chủ đầu tư quản lý và chỉ được sử dụng để thanh toán cho nhà thầu khi có phát sinh khối lượng công việc trong quá trình thực hiện hợp đồng) | 1 | khoản |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Máy cắt bê tông | Công suất ≥ 7,5 kW. Sẵn sàng huy động | 2 |
2 | Máy cắt uốn thép | Công suất ≥ 5,0 kW. Sẵn sàng huy động | 2 |
3 | Đầm bàn | Công suất ≥ 1,0 kW. Sẵn sàng huy động | 2 |
4 | Đầm dùi | Công suất ≥ 1,5 kW. Sẵn sàng huy động | 2 |
5 | Máy đầm đất cầm tay | Trọng lượng ≥70 kg. Sẵn sàng huy động | 2 |
6 | Ô tô tự đổ | Tải trọng hàng hóa ≥ 5 tấn. Có giấy đăng ký xe, đăng kiểm còn hiệu lực | 2 |
7 | Máy hàn | Công suất ≥ 23 kW. Sẵn sàng huy động | 2 |
8 | Máy trộn bê tông | Dung tích ≥ 250 lít. Sẵn sàng huy động | 2 |
9 | Máy trộn vữa | Dung tích ≥ 80 lít. Sẵn sàng huy động | 2 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tháo tấm lợp tôn | 4,2757 | 100m2 | Theo yêu cầu của HSTK | ||
2 | Tháo dỡ các kết cấu thép, vì kèo, xà gồ | 2,6869 | tấn | Theo yêu cầu của HSTK | ||
3 | Tháo dỡ cửa | 169,2 | m2 | Theo yêu cầu của HSTK | ||
4 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan cầm tay | 2,7889 | m3 | Theo yêu cầu của HSTK | ||
5 | Phá dỡ hoa sắt | 136,692 | m2 | Theo yêu cầu của HSTK | ||
6 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường | 12,996 | m3 | Theo yêu cầu của HSTK | ||
7 | Phá dỡ nền láng vữa xi măng | 71,1244 | m2 | Theo yêu cầu của HSTK | ||
8 | Đục nhám mặt bê tông | 266,1074 | m2 | Theo yêu cầu của HSTK | ||
9 | Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại | 883,954 | m2 | Theo yêu cầu của HSTK | ||
10 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | 2.608,324 | m2 | Theo yêu cầu của HSTK | ||
11 | Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần | 1.334,9892 | m2 | Theo yêu cầu của HSTK | ||
12 | Phá dỡ tường bê tông cốt thép chiều dày tường | 7,3065 | m3 | Theo yêu cầu của HSTK | ||
13 | Phá dỡ các kết cấu trên mái, gạch vỉa nghiêng trên mái | 73,0653 | m2 | Theo yêu cầu của HSTK | ||
14 | Bốc xếp vận chuyển phế thải các loại | 145,7921 | m3 | Theo yêu cầu của HSTK | ||
15 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0T | 145,7921 | m3 | Theo yêu cầu của HSTK | ||
16 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 5,0T | 145,7921 | m3 | Theo yêu cầu của HSTK | ||
17 | Gia công xà gồ thép | 2,6869 | tấn | Theo yêu cầu của HSTK | ||
18 | Lắp dựng xà gồ thép | 2,6869 | tấn | Theo yêu cầu của HSTK | ||
19 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 291,029 | m2 | Theo yêu cầu của HSTK | ||
20 | Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ | 4,2757 | 100m2 | Theo yêu cầu của HSTK | ||
21 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | 5,9037 | m3 | Theo yêu cầu của HSTK | ||
22 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | 5,4424 | m3 | Theo yêu cầu của HSTK | ||
23 | Đắp phào đơn, vữa XM mác 75 | 107,34 | m | Theo yêu cầu của HSTK | ||
24 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | 1.079,8164 | m2 | Theo yêu cầu của HSTK | ||
25 | Trát tường trong dày 2cm, vữa XM M75, PCB30 | 1.405,81 | m2 | Theo yêu cầu của HSTK | ||
26 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | 427,843 | m2 | Theo yêu cầu của HSTK | ||
27 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | 389,456 | m2 | Theo yêu cầu của HSTK | ||
28 | Trát trần, vữa XM mác 75 | 945,5332 | m2 | Theo yêu cầu của HSTK | ||
29 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | 358,996 | m | Theo yêu cầu của HSTK | ||
30 | Chống thấm bằng vật liệu composite lưới thuỷ tinh mác 300 | 321,8291 | m2 | Theo yêu cầu của HSTK | ||
31 | Láng nền sàn có đánh mầu dày 2cm, vữa XM M75, XM PCB30 | 321,8219 | m2 | Theo yêu cầu của HSTK | ||
32 | Lát nền, sàn, kích thước gạch 600x600, vữa XM mác 75 | 883,954 | m2 | Theo yêu cầu của HSTK | ||
33 | Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, tiết diện gạch 120x600 | 67,8624 | m2 | Theo yêu cầu của HSTK | ||
34 | Lát đá bậc cầu thang, vữa XM mác 75 | 43,7864 | m2 | Theo yêu cầu của HSTK | ||
35 | Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75 | 27,338 | m2 | Theo yêu cầu của HSTK | ||
36 | Mua inox 304 làm lan can | 1.107,33 | kg | Theo yêu cầu của HSTK | ||
37 | Lắp dựng lan can Inox | 87,954 | m2 | Theo yêu cầu của HSTK | ||
38 | Mua cửa đi, cửa nhôm Xingfa, kính dày 6,38 ly | 181,44 | m2 | Theo yêu cầu của HSTK | ||
39 | Lắp dựng cửa | 181,44 | m2 | Theo yêu cầu của HSTK | ||
40 | Bản lề cửa đi 3D Loại 2 | 156 | bộ | Theo yêu cầu của HSTK | ||
41 | Khóa Kim Long loại 2 | 26 | bộ | Theo yêu cầu của HSTK | ||
42 | Bãnh xe đơn | 200 | bộ | Theo yêu cầu của HSTK | ||
43 | Chống nhấc | 100 | bộ | Theo yêu cầu của HSTK | ||
44 | Vách kính nhôm Xìngfa, kính dày 6,38 ly | 21,012 | m2 | Theo yêu cầu của HSTK | ||
45 | Lắp dựng vách kính khung nhôm | 21,012 | m2 | Theo yêu cầu của HSTK | ||
46 | Mua inox 304 làm hoa cửa sổ | 592,69 | kg | Theo yêu cầu của HSTK | ||
47 | Lắp dựng hoa Inox cửa | 97,2 | m2 | Theo yêu cầu của HSTK | ||
48 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 2.741,211 | m2 | Theo yêu cầu của HSTK | ||
49 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 1.507,6594 | m2 | Theo yêu cầu của HSTK | ||
50 | Tháo dỡ hệ thống điện hiện trạng | 1 | ht | Theo yêu cầu của HSTK |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI TÂN PHÁT như sau:
- Có quan hệ với 25 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,05 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 100,00%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 164.436.213.110 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 163.130.215.402 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,79%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tình yêu, hai từ ảo mộng đó là đề tài bàn luận muôn thuở. Trong lòng mỗi người đều có một bí mật riêng. Hứa hẹn đến chân trời góc biển, thề thốt đến sông cạn đá mòn. Khi mới yêu ai ai cũng dễ dàng đồng ý, nhưng để đi hết con đường tình đầy trắc trở thì có được mấy người? Kỳ thật, không phải họ yêu nhau không đủ sâu đậm, không phải họ yêu nhau không đủ thâm tình, là đứng trước sự thật bẽ bàng của cuộc sống, tình yêu của con người ta không đủ kiên định để mà vượt qua! Khi lựa chọn chính là khi giữ lại người nào đó bên mình và buông tay một người khác. "
Diệp Lạc Vô Tâm
Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty TNHH tư vấn xây dựng và thương mại Tân Phát đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty TNHH tư vấn xây dựng và thương mại Tân Phát đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.