Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bông hút y tế | 1.732.556.000 | 1.732.556.000 | 0 | 730 ngày |
2 | Bông mỡ | 5.000.000 | 5.000.000 | 0 | 730 ngày |
3 | Cồn ethanol 90 độ | 319.889.000 | 319.889.000 | 0 | 730 ngày |
4 | Cồn Ethanol tuyệt đối | 57.930.400 | 57.930.400 | 0 | 730 ngày |
5 | Bơm tiêm 0.1 ml | 171.082.300 | 171.082.300 | 0 | 730 ngày |
6 | Bơm tiêm 1 ml | 463.109.400 | 463.109.400 | 0 | 730 ngày |
7 | Bơm tiêm 3ml | 83.968.800 | 83.968.800 | 0 | 730 ngày |
8 | Bơm tiêm 5 ml | 5.150.256.800 | 5.150.256.800 | 0 | 730 ngày |
9 | Bơm tiêm 10 ml | 4.386.441.582 | 4.386.441.582 | 0 | 730 ngày |
10 | Bơm tiêm 20ml | 5.017.194.000 | 5.017.194.000 | 0 | 730 ngày |
11 | Bơm tiêm, ăn 50 ml | 358.638.480 | 358.638.480 | 0 | 730 ngày |
12 | Bơm tiêm điện 50 ml | 1.313.040.000 | 1.313.040.000 | 0 | 730 ngày |
13 | Bơm tiêm 20ml có khóa | 5.500.000 | 5.500.000 | 0 | 730 ngày |
14 | Bơm tiêm 50ml có khóa | 1.200.000 | 1.200.000 | 0 | 730 ngày |
15 | Bơm tiêm 0.5 ml tự khóa | 981.920.000 | 981.920.000 | 0 | 730 ngày |
16 | Bơm tiêm 1 ml tiêm insulin hoặc tương đương | 26.754.000 | 26.754.000 | 0 | 730 ngày |
17 | Giấy ảnh siêu âm | 2.061.720.000 | 2.061.720.000 | 0 | 730 ngày |
18 | Giấy điện tim 3 cần | 315.215.460 | 315.215.460 | 0 | 730 ngày |
19 | Giấy điện tim 6 cần | 53.200.000 | 53.200.000 | 0 | 730 ngày |
20 | Kẹp rốn sơ sinh | 98.160.000 | 98.160.000 | 0 | 730 ngày |
21 | Gạc thận nhân tạo vô trùng | 819.000 | 819.000 | 0 | 730 ngày |
22 | Băng dính vô trùng vải không dệt có gạc | 83.385.000 | 83.385.000 | 0 | 730 ngày |
23 | Băng dính lụa y tế | 238.683.900 | 238.683.900 | 0 | 730 ngày |
24 | Băng keo lụa | 8.449.832.000 | 8.449.832.000 | 0 | 730 ngày |
25 | Băng dính y tế | 8.599.500 | 8.599.500 | 0 | 730 ngày |
26 | Kim chích máu | 5.822.800 | 5.822.800 | 0 | 730 ngày |
27 | Kim cánh bướm | 546.698.922 | 546.698.922 | 0 | 730 ngày |
28 | Kim chọc, kim chọc dò các loại, các cỡ | 805.263.760 | 805.263.760 | 0 | 730 ngày |
29 | Kim lấy thuốc | 938.446.530 | 938.446.530 | 0 | 730 ngày |
30 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn | 1.568.175.000 | 1.568.175.000 | 0 | 730 ngày |
31 | Kim luồn tĩnh mạch (có cánh có cửa bơm thuốc) | 635.227.200 | 635.227.200 | 0 | 730 ngày |
32 | Kim luồn lase nội mạch | 296.866.500 | 296.866.500 | 0 | 730 ngày |
33 | Kim quang | 266.760.000 | 266.760.000 | 0 | 730 ngày |
34 | Găng tay sản khoa vô trùng | 663.714.450 | 663.714.450 | 0 | 730 ngày |
35 | Găng tay khám | 4.311.008.400 | 4.311.008.400 | 0 | 730 ngày |
36 | Găng phẫu thuật | 4.744.748.800 | 4.744.748.800 | 0 | 730 ngày |
37 | Dây nối áp lực cao | 147.840.000 | 147.840.000 | 0 | 730 ngày |
38 | Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần kim cánh bướm | 1.453.485.000 | 1.453.485.000 | 0 | 730 ngày |
39 | Dây máy thở 2 bẫy nước sử dụng một lần | 56.490.000 | 56.490.000 | 0 | 730 ngày |
40 | Bộ dây bầu mặt nạ khí dung | 16.957.500 | 16.957.500 | 0 | 730 ngày |
41 | Bộ lấy đờm phế quản | 66.420.000 | 66.420.000 | 0 | 730 ngày |
42 | Canuyn mở khí quản | 175.938.000 | 175.938.000 | 0 | 730 ngày |
43 | Ống thông đường thở | 2.560.000 | 2.560.000 | 0 | 730 ngày |
44 | Ambu bóp bóng | 56.832.000 | 56.832.000 | 0 | 730 ngày |
45 | Mặt nạ thở oxy | 86.395.000 | 86.395.000 | 0 | 730 ngày |
46 | Ống (sonde) thở oxy 02 gọng | 334.703.200 | 334.703.200 | 0 | 730 ngày |
47 | Mặt nạ xông khí dung | 372.165.000 | 372.165.000 | 0 | 730 ngày |
48 | Ống hút thai các loại, các cỡ | 9.760.000 | 9.760.000 | 0 | 730 ngày |
49 | Bộ hút đờm kín | 343.174.000 | 343.174.000 | 0 | 730 ngày |
50 | Túi tiểu | 349.936.128 | 349.936.128 | 0 | 730 ngày |
51 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ số 4/0 | 95.380.080 | 95.380.080 | 0 | 730 ngày |
52 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ số 5/0 | 53.907.480 | 53.907.480 | 0 | 730 ngày |
53 | Chỉ khâu không tiêu các loại, các cỡ số 2/0 | 48.652.992 | 48.652.992 | 0 | 730 ngày |
54 | Chỉ thép đơn sợi số 1 | 30.128.896 | 30.128.896 | 0 | 730 ngày |
55 | Chỉ thép đơn sợi số 5 | 101.865.664 | 101.865.664 | 0 | 730 ngày |
56 | Chỉ khâu đặc biệt các loại, các cỡ | 172.254.080 | 172.254.080 | 0 | 730 ngày |
57 | Chỉ phẫu thuật không tan tổng hợp đơn sợi số 3 /0 | 7.711.200 | 7.711.200 | 0 | 730 ngày |
58 | Chỉ phẫu thuật không tan tổng hợp đơn sợi số 4 /0 | 7.363.440 | 7.363.440 | 0 | 730 ngày |
59 | Chỉ phẫu thuật không tan tổng hợp đơn sợi số 6/0 | 7.794.360 | 7.794.360 | 0 | 730 ngày |
60 | Chỉ phẫu thuật không tan tổng hợp đơn sợi số 8/0 | 33.363.864 | 33.363.864 | 0 | 730 ngày |
61 | Cannula đo huyết động xâm lấn cỡ 16.5 F | 1.350.000.000 | 1.350.000.000 | 0 | 730 ngày |
62 | Test chẩn đoán viêm dạ dày H-pylori . | 765.803.220 | 765.803.220 | 0 | 730 ngày |
63 | Que thử đường huyết | 1.401.361.290 | 1.401.361.290 | 0 | 730 ngày |
64 | Test Chlamydia | 356.167.350 | 356.167.350 | 0 | 730 ngày |
65 | Test Giang mai | 761.880.525 | 761.880.525 | 0 | 730 ngày |
66 | Test HBeAg | 117.299.700 | 117.299.700 | 0 | 730 ngày |
67 | Test HIV 1/2 | 603.075.000 | 603.075.000 | 0 | 730 ngày |
68 | Test ký sinh trùng sốt rét | 16.796.500 | 16.796.500 | 0 | 730 ngày |
69 | Test thử lao | 166.861.800 | 166.861.800 | 0 | 730 ngày |
70 | Test thử rotavirus | 778.554.525 | 778.554.525 | 0 | 730 ngày |
71 | Kít chẩn đoán viêm gan B (HbsAg) | 2.008.801.134 | 2.008.801.134 | 0 | 730 ngày |
72 | Test xét nghiệm Rapid HIV | 192.351.600 | 192.351.600 | 0 | 730 ngày |
73 | Test thử chân tay miệng | 845.617.500 | 845.617.500 | 0 | 730 ngày |
74 | Kit đo HbA1C | 1.875.919.500 | 1.875.919.500 | 0 | 730 ngày |
75 | Test nhanh chẩn đoán cúm tuýp A và B | 9.475.636.100 | 9.475.636.100 | 0 | 730 ngày |
76 | Test nhanh chẩn đoán cúm tuýp A và B và cúm A H1N1 | 2.956.670.300 | 2.956.670.300 | 0 | 730 ngày |
77 | Test phát hiện hồng cầu trong phân | 97.318.190 | 97.318.190 | 0 | 730 ngày |
78 | Test Bioline HAV IgM/IgG | 1.789.454.520 | 1.789.454.520 | 0 | 730 ngày |
79 | Test thử virus hợp bào (RSV) | 3.385.123.600 | 3.385.123.600 | 0 | 730 ngày |
80 | Test thử viêm gan E (HEV) | 213.513.300 | 213.513.300 | 0 | 730 ngày |
81 | Test xét nghiệm hơi thở C14 | 12.532.400.000 | 12.532.400.000 | 0 | 730 ngày |
82 | Tuýp chống đông Citrate 3.8 | 201.480.000 | 201.480.000 | 0 | 730 ngày |
83 | Ống nghiệm lấy máu chân không chứa chống đông EDTA K2 | 1.562.100.000 | 1.562.100.000 | 0 | 730 ngày |
84 | Ống nghiệm lấy máu chân không chứa chất chống đông Sodium Citrate 3,2% | 244.000.000 | 244.000.000 | 0 | 730 ngày |
85 | Túi lấy máu bốn loại đỉnh - đỉnh 350ml | 2.184.000.000 | 2.184.000.000 | 0 | 730 ngày |
86 | Túi máu ba 250 ml | 1.380.000.000 | 1.380.000.000 | 0 | 730 ngày |
87 | Mũ giấy | 195.792.288 | 195.792.288 | 0 | 730 ngày |
88 | Trang phục phẫu thuật dùng 1 lần | 106.700.000 | 106.700.000 | 0 | 730 ngày |
89 | Mũi khoan dùng trong thủ thuật, phẫu thuật (bao gồm cả tay cắt) | 35.616.000 | 35.616.000 | 0 | 730 ngày |
90 | Ống hút nước bọt | 5.563.360 | 5.563.360 | 0 | 730 ngày |
91 | Kim nha khoa | 32.191.250 | 32.191.250 | 0 | 730 ngày |
92 | Túi, bao gói tiệt trùng 15cmx100m | 7.481.250 | 7.481.250 | 0 | 730 ngày |
93 | Túi, bao gói tiệt trùng 20cmx100m | 22.344.000 | 22.344.000 | 0 | 730 ngày |
94 | Túi, bao gói tiệt trùng 25cmx100m | 16.560.000 | 16.560.000 | 0 | 730 ngày |
95 | Túi, bao gói tiệt trùng 30cmx100m | 168.971.250 | 168.971.250 | 0 | 730 ngày |
96 | Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 100mm x 200m | 86.730.000 | 86.730.000 | 0 | 730 ngày |
97 | Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 150mmx200m | 136.920.000 | 136.920.000 | 0 | 730 ngày |
98 | Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 200mmx200m | 266.750.000 | 266.750.000 | 0 | 730 ngày |
99 | Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 350mmx200m | 452.592.000 | 452.592.000 | 0 | 730 ngày |
100 | Chỉ thị hóa học kiểm tra chất lượng tiệt khuẩn y tế | 3.437.000 | 3.437.000 | 0 | 730 ngày |
101 | Chỉ thị sinh học trong hấp khử trùng | 3.359.200 | 3.359.200 | 0 | 730 ngày |
102 | Gói kiểm tra chức năng lò hấp hơi nước | 146.997.620 | 146.997.620 | 0 | 730 ngày |
103 | Băng chỉ thị nhiệt (hấp ướt) | 41.220.000 | 41.220.000 | 0 | 730 ngày |
104 | Acid Citric | 47.606.400 | 47.606.400 | 0 | 730 ngày |
105 | Dầu soi kính hiển vi | 72.680.000 | 72.680.000 | 0 | 730 ngày |
106 | Gel siêu âm | 187.670.000 | 187.670.000 | 0 | 730 ngày |
107 | Bộ gây tê ngoài màng cứng | 3.175.200.000 | 3.175.200.000 | 0 | 730 ngày |
108 | Túi nước tiểu có thước đo | 49.000 | 49.000 | 0 | 730 ngày |
109 | Túi camera nội soi | 310.294.800 | 310.294.800 | 0 | 730 ngày |
110 | Lam kính 25.4mm x 76.2mm | 32.619.600 | 32.619.600 | 0 | 730 ngày |
111 | Đè lưỡi gỗ | 98.588.000 | 98.588.000 | 0 | 730 ngày |
112 | Test thử ma túy tổng họp 4 thành phần (MOP/AMP/THC/MET) | 823.880.000 | 823.880.000 | 0 | 730 ngày |
113 | Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene) | 207.000.000 | 207.000.000 | 0 | 730 ngày |
114 | Ống thông tiểu 2 nhánh có bóng, các số | 46.219.800 | 46.219.800 | 0 | 730 ngày |
115 | Test C.R.P | 14.024.850.000 | 14.024.850.000 | 0 | 730 ngày |
116 | Test Dengue NS1 | 1.271.825.625 | 1.271.825.625 | 0 | 730 ngày |
117 | Test Dengue IGG/IGM | 613.462.500 | 613.462.500 | 0 | 730 ngày |
118 | Kít chẩn đoán HIV | 8.806.927.500 | 8.806.927.500 | 0 | 730 ngày |
119 | Tuýp chống đông Natri Citrate 3,8 % | 152.668.000 | 152.668.000 | 0 | 730 ngày |
120 | Ống nghiệm có chất chống đông Lithium Heparin | 1.155.423.720 | 1.155.423.720 | 0 | 730 ngày |
121 | Ống nghiệm lấy máu | 48.600.000 | 48.600.000 | 0 | 730 ngày |
122 | Kim châm cứu | 1.343.947.150 | 1.343.947.150 | 0 | 730 ngày |
123 | Miếng dán điện cực tim | 10.966.400 | 10.966.400 | 0 | 730 ngày |
124 | Điện cực điện cơ | 6.552.000 | 6.552.000 | 0 | 730 ngày |
125 | Điện cực ghi điện cơ | 237.552.000 | 237.552.000 | 0 | 730 ngày |
126 | Túi đựng nước tiểu | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | 730 ngày |
127 | Ống thông (sonde) chữ T | 1.710.000 | 1.710.000 | 0 | 730 ngày |
128 | Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần kim cánh bướm | 356.000.000 | 356.000.000 | 0 | 730 ngày |
129 | Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần kim thường | 432.000.000 | 432.000.000 | 0 | 730 ngày |
130 | Dây hút dịch sử dụng một lần | 18.800.000 | 18.800.000 | 0 | 730 ngày |
131 | Dây nối bơm tiêm điện 140 cm | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 730 ngày |
132 | Hệ thống túi hậu môn nhân tạo | 809.760 | 809.760 | 0 | 730 ngày |
133 | Kim luồn tĩnh mạch | 13.300.000 | 13.300.000 | 0 | 730 ngày |
134 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn không có cổng tiêm thuốc | 221.000.000 | 221.000.000 | 0 | 730 ngày |
135 | Ống thông đường tiểu Nelaton | 26.250.000 | 26.250.000 | 0 | 730 ngày |
136 | Túi đựng dịch thải 5L | 28.200.000 | 28.200.000 | 0 | 730 ngày |
137 | Túi máu ba 250 ml (Đỉnh đỉnh) | 1.668.000.000 | 1.668.000.000 | 0 | 730 ngày |
138 | Túi máu ba 350 ml (Đỉnh đỉnh) | 1.668.000.000 | 1.668.000.000 | 0 | 730 ngày |
139 | Túi máu ba 350 ml | 1.380.000.000 | 1.380.000.000 | 0 | 730 ngày |
140 | Que lấy bệnh phẩm dùng cho khám phụ khoa | 819.000 | 819.000 | 0 | 730 ngày |
141 | Que tăm bông lấy dịch tỵ hầu | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 | 730 ngày |
142 | Tuyp eppendorf 1.5 ml | 24.990.000 | 24.990.000 | 0 | 730 ngày |
143 | Tuyp eppendorf âm sâu 2.0 ml | 540.000 | 540.000 | 0 | 730 ngày |
144 | Cồn 96 độ | 109.200.000 | 109.200.000 | 0 | 730 ngày |
145 | Dung dịch khử khuẩn dụng cụ y tế | 104.160.000 | 104.160.000 | 0 | 730 ngày |
146 | Chất khử khuẩn mức độ cao dụng cụ y tế | 693.600.000 | 693.600.000 | 0 | 730 ngày |
147 | Chất khử khuẩn mức độ cao dụng cụ y tế | 663.000.000 | 663.000.000 | 0 | 730 ngày |
148 | Dầu bôi trơn, đánh bóng dụng cụ y tế | 232.290.000 | 232.290.000 | 0 | 730 ngày |
149 | Dung dịch trung hòa rửa trong máy khử khuẩn | 187.335.000 | 187.335.000 | 0 | 730 ngày |
150 | Dung dịch tẩy rửa dụng cụ đa enzym | 791.010.000 | 791.010.000 | 0 | 730 ngày |
151 | Băng bột bó, vải lót bó bột, tất lót bó bột các loại, các cỡ | 48.376.440 | 48.376.440 | 0 | 730 ngày |
152 | Vật liệu cầm máu mũi | 48.224.000 | 48.224.000 | 0 | 730 ngày |
153 | Vật liệu cầm máu các loại (sáp, bone, surgicel, merocel, spongostan, gelitacel, floseal heamostatic, liotit) | 90.032.000 | 90.032.000 | 0 | 730 ngày |
154 | Vật liệu cầm máu cho xương | 47.841.629 | 47.841.629 | 0 | 730 ngày |
155 | Que bông vô trùng lấy bệnh phẩm | 97.648.000 | 97.648.000 | 0 | 730 ngày |
156 | Dung dịch sát khuẩn, khử trùng trong phòng xét nghiệm, buồng mổ, buồng bệnh các loại | 269.535.000 | 269.535.000 | 0 | 730 ngày |
157 | Dung dịch sát khuẩn, khử trùng dụng cụ các loại 14 ngày | 140.616.000 | 140.616.000 | 0 | 730 ngày |
158 | Dung dịch sát khuẩn, khử trùng dụng cụ các loại 28 ngày | 167.307.000 | 167.307.000 | 0 | 730 ngày |
159 | Dung dịch sát khuẩn, khử trùng dụng cụ nhanh | 472.185.000 | 472.185.000 | 0 | 730 ngày |
160 | Dung dịch tẩy rửa làm sạch dụng cụ y tế hoạt tính enzyme | 2.654.125.000 | 2.654.125.000 | 0 | 730 ngày |
161 | Dung dịch tẩy rửa làm sạch dụng cụ y tế hoạt tính enzyme | 236.550.000 | 236.550.000 | 0 | 730 ngày |
162 | Dung dịch tan gỉ dụng cụ y tế | 235.162.000 | 235.162.000 | 0 | 730 ngày |
163 | Dung dịch kiềm khuẩn | 122.627.250 | 122.627.250 | 0 | 730 ngày |
164 | Bộ tim phổi nhân tạo ECMO trong hồi sức cấp cứu | 650.000.000 | 650.000.000 | 0 | 730 ngày |
165 | Bộ tấm dán hạ thân nhiệt cỡ S | 500.000.000 | 500.000.000 | 0 | 730 ngày |
166 | Bộ tấm dán hạ thân nhiệt cỡ M | 500.000.000 | 500.000.000 | 0 | 730 ngày |
167 | Kìm sinh thiết dạ dày,đại tràng (Dùng nhiều lần) | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 | 730 ngày |
168 | Kim sinh thiết bán tự động kèm kim dẫn đường, cỡ 18G x 220mm | 14.160.000 | 14.160.000 | 0 | 730 ngày |
169 | Ống nghiệm nhựa 10 ml | 261.577.680 | 261.577.680 | 0 | 730 ngày |
170 | Ống nghiệm nhựa 5 ml, không nắp | 61.916.400 | 61.916.400 | 0 | 730 ngày |
171 | Ống nghiệm nhựa có nắp 5 ml | 61.781.559 | 61.781.559 | 0 | 730 ngày |
172 | Đầu côn nhỏ khía (vàng) | 34.433.280 | 34.433.280 | 0 | 730 ngày |
173 | Đầu côn to khía (xanh) | 22.108.800 | 22.108.800 | 0 | 730 ngày |
174 | Pipet tiệt trùng 3ml | 629.200 | 629.200 | 0 | 730 ngày |
175 | Lưỡi dao mổ sử dụng một lần các loại, các cỡ | 97.937.380 | 97.937.380 | 0 | 730 ngày |
176 | Hộp an toàn đựng vật sắc nhọn | 142.960.000 | 142.960.000 | 0 | 730 ngày |
177 | Ống nghe huyết áp | 113.295.000 | 113.295.000 | 0 | 730 ngày |
178 | Đầu đo SpO2 | 143.325.000 | 143.325.000 | 0 | 730 ngày |
179 | Điện cực cắt, đốt trong phẫu thuật nội soi cắt u tuyến tiền liệt | 292.730.000 | 292.730.000 | 0 | 730 ngày |
180 | Đầu/ lưỡi dao mổ điện, dao laser, dao siêu âm | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | 730 ngày |
181 | Đầu/ lưỡi dao mổ điện, dao laser, dao siêu âm | 1.050.000.000 | 1.050.000.000 | 0 | 730 ngày |
182 | Bản cực trung tính cho dao mổ điện sử dụng một lần các loại, các cỡ | 144.000.000 | 144.000.000 | 0 | 730 ngày |
183 | Hóa chất dạng băng H2O2 | 2.219.000.000 | 2.219.000.000 | 0 | 730 ngày |
184 | Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm các loại | 827.900.000 | 827.900.000 | 0 | 730 ngày |
185 | Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm các loại | 176.545.000 | 176.545.000 | 0 | 730 ngày |
186 | Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm các loại | 1.207.000.000 | 1.207.000.000 | 0 | 730 ngày |
187 | Dung dịch rửa tay phẫu thuật | 315.302.400 | 315.302.400 | 0 | 730 ngày |
188 | Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm các loại | 489.900.000 | 489.900.000 | 0 | 730 ngày |
189 | Dung dịch sát khuẩn, khử trùng trong phòng xét nghiệm, buồng mổ, buồng bệnh các loại | 597.434.400 | 597.434.400 | 0 | 730 ngày |
190 | Dung dịch sát khuẩn, khử trùng trong phòng xét nghiệm, buồng mổ, buồng bệnh các loại | 20.939.200 | 20.939.200 | 0 | 730 ngày |
191 | Bộ kit tạo khí | 438.480.000 | 438.480.000 | 0 | 730 ngày |
192 | Strip dùng cho máy realtime PCR 0.1ml | 343.200.000 | 343.200.000 | 0 | 730 ngày |
193 | Đầu côn có lọc 200 µl | 2.888.452.000 | 2.888.452.000 | 0 | 730 ngày |
194 | Dung dịch Formaldehyde 10% | 20.800.000 | 20.800.000 | 0 | 730 ngày |
195 | Đầu côn các loại, các cỡ | 21.378.000 | 21.378.000 | 0 | 730 ngày |
196 | Đầu côn các loại, các cỡ | 14.796.600 | 14.796.600 | 0 | 730 ngày |
197 | Túi, lọ, hộp đựng bệnh phẩm các loại, các cỡ | 57.377.462 | 57.377.462 | 0 | 730 ngày |
198 | Giấy in ảnh mầu Canon | 595.840.000 | 595.840.000 | 0 | 730 ngày |
199 | Giấy in nhiệt | 42.480.000 | 42.480.000 | 0 | 730 ngày |
200 | Giấy in nhiệt | 34.237.440 | 34.237.440 | 0 | 730 ngày |
201 | Giấy in nhiệt máy đo chức năng hô hấp | 9.315.000 | 9.315.000 | 0 | 730 ngày |
202 | Bóng đèn hồng ngoại các loại, các cỡ | 15.048.000 | 15.048.000 | 0 | 730 ngày |
203 | Bao đo huyết áp sơ sinh, người lớn dùng nhiều lần các loại, các cỡ | 141.120.000 | 141.120.000 | 0 | 730 ngày |
204 | Thòng lọng cắt polyb dùng cho đại tràng | 489.600.000 | 489.600.000 | 0 | 730 ngày |
205 | Bao bọc giày | 24.920.000 | 24.920.000 | 0 | 730 ngày |
206 | Dây garo các loại | 276.000 | 276.000 | 0 | 730 ngày |
207 | Phin lọc vi khuẩn các loại, các cỡ | 123.288.000 | 123.288.000 | 0 | 730 ngày |
208 | Mỏ vịt nhựa | 2.324.000 | 2.324.000 | 0 | 730 ngày |
209 | Khay y tế chữ nhật các cỡ | 60.750.000 | 60.750.000 | 0 | 730 ngày |
210 | Kìm kẹp kim các loại, các cỡ | 12.285.000 | 12.285.000 | 0 | 730 ngày |
211 | Kẹp phẫu tích các loại, các cỡ | 2.972.970 | 2.972.970 | 0 | 730 ngày |
212 | Kéo phẫu thuật cong, thẳng, tù các loại, các cỡ | 51.339.000 | 51.339.000 | 0 | 730 ngày |
213 | Lọ đựng panh kéo | 8.000.000 | 8.000.000 | 0 | 730 ngày |
214 | Panh phẫu thuật cong, thẳng 16cm, 18cm | 53.682.000 | 53.682.000 | 0 | 730 ngày |
215 | Bẩy chân răng thẳng các cỡ | 4.840.000 | 4.840.000 | 0 | 730 ngày |
216 | Bình khí EO | 528.000.000 | 528.000.000 | 0 | 730 ngày |
217 | Nước cất 2 lần | 262.405.440 | 262.405.440 | 0 | 730 ngày |
218 | Gel điện tim | 9.587.340 | 9.587.340 | 0 | 730 ngày |
219 | Vôi soda | 459.500.000 | 459.500.000 | 0 | 730 ngày |
220 | Bao cao su | 68.110.500 | 68.110.500 | 0 | 730 ngày |
221 | Túi, lọ, hộp đựng bệnh phẩm các loại, các cỡ | 72.000.000 | 72.000.000 | 0 | 730 ngày |
222 | Lưỡi dao cắt mô, lưỡi nghiền mô các loại, các cỡ | 57.000.000 | 57.000.000 | 0 | 730 ngày |
223 | Parafin hạt | 113.330.000 | 113.330.000 | 0 | 730 ngày |
224 | Muối thô (bao 25kg) | 356.750.000 | 356.750.000 | 0 | 730 ngày |
225 | Cốc đựng bệnh phẩm | 18.065.250 | 18.065.250 | 0 | 730 ngày |
226 | Nước rửa máy sinh hóa Extrant MA | 1.599.018.960 | 1.599.018.960 | 0 | 730 ngày |
227 | Bi từ | 189.617.610 | 189.617.610 | 0 | 730 ngày |
228 | Môi trường thao tác trứng chứa HAS | 451.466.400 | 451.466.400 | 0 | 730 ngày |
229 | Môi trường thụ tinh | 1.009.690.000 | 1.009.690.000 | 0 | 730 ngày |
230 | Đầu côn có lọc 300 µl | 390.600 | 390.600 | 0 | 730 ngày |
231 | Hộp đựng bông cồn | 1.590.000 | 1.590.000 | 0 | 730 ngày |
232 | Hộp tiểu phẫu | 2.695.000 | 2.695.000 | 0 | 730 ngày |
233 | Nẹp cố định bụng, khung chậu trong xạ trị | 114.000.000 | 114.000.000 | 0 | 730 ngày |
234 | Lugol 500mL | 4.968.000 | 4.968.000 | 0 | 730 ngày |
235 | Dụng cụ chẩn đoán, phẫu thuật nội soi các loại và các cỡ, kèm linh phụ kiện đồng bộ | 116.560.000 | 116.560.000 | 0 | 730 ngày |
236 | Dây nối SPO2 (xanh) của máy monitor | 21.220.000 | 21.220.000 | 0 | 730 ngày |
237 | Oxy dược dụng bình 40L | 4.762.080.000 | 4.762.080.000 | 0 | 730 ngày |
238 | Oxy dược dụng bình 10L | 706.208.000 | 706.208.000 | 0 | 730 ngày |
239 | Khí CO2 loại 40 lít (khí – không gồm vỏ bình) | 102.135.000 | 102.135.000 | 0 | 730 ngày |
240 | Khí CO2 loại 10 lít (khí- không gồm vỏ bình) | 93.781.000 | 93.781.000 | 0 | 730 ngày |
241 | Khí Oxy lỏng | 4.397.687.598 | 4.397.687.598 | 0 | 730 ngày |
242 | Papanicolaou EA50 | 21.600.000 | 21.600.000 | 0 | 730 ngày |
243 | Papanicolaou OG6 | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 | 730 ngày |
244 | Chỉ khâu tiêu chậm số 1/0 | 7.029.204.000 | 7.029.204.000 | 0 | 730 ngày |
245 | Chỉ khâu không tiêu số 2/0 | 4.910.026.842 | 4.910.026.842 | 0 | 730 ngày |
246 | Chỉ khâu không tiêu số 3/0 | 1.536.948.000 | 1.536.948.000 | 0 | 730 ngày |
247 | Chỉ khâu không tiêu số 4/0 | 608.747.160 | 608.747.160 | 0 | 730 ngày |
248 | Chỉ khâu không tiêu số 5/0 | 139.238.820 | 139.238.820 | 0 | 730 ngày |
249 | Chỉ khâu tiêu chậm số 2/0 | 2.864.454.012 | 2.864.454.012 | 0 | 730 ngày |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện đa khoa tỉnh Phú Thọ như sau:
- Có quan hệ với 305 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 4,62 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 68,96%, Xây lắp 7,46%, Tư vấn 0,30%, Phi tư vấn 22,39%, Hỗn hợp 0,90%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 6.355.775.555.865 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 4.122.792.418.115 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 35,13%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tôi vận động, vì thế tôi tồn tại. "
Haruki Murakami
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh viện đa khoa tỉnh Phú Thọ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh viện đa khoa tỉnh Phú Thọ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.