Thông báo mời thầu

Gói thầu số 1. Vật tư y tế tiêu hao, y dụng cụ (Gồm 249 mặt hàng, chia thành 249 phần)

Tìm thấy: 09:11 31/03/2023
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Hàng hóa
Tên dự án
Mua sắm tập trung vật tư y tế tiêu hao, hóa chất xét nghiệm, sinh phẩm y tế cho các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh năm 2023-2024 (Đợt 1)
Tên gói thầu
Gói thầu số 1. Vật tư y tế tiêu hao, y dụng cụ (Gồm 249 mặt hàng, chia thành 249 phần)
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Nguồn vốn Ngân sách nhà nước, Quỹ bảo hiểm y tế, nguồn thu từ dịch vụ khám chữa bệnh và các nguồn vốn hợp pháp khác của các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Phú Thọ
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thời điểm đóng thầu
08:00 25/04/2023
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
210 Ngày
Lĩnh vực
Số quyết định phê duyệt
542/QĐ-BV
Ngày phê duyệt
30/03/2023 09:08
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Bệnh viện đa khoa tỉnh Phú Thọ
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
09:09 31/03/2023
đến
08:00 25/04/2023
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
08:05 25/04/2023
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
1.938.878.972 VND
Số tiền bằng chữ
Một tỷ chín trăm ba mươi tám triệu tám trăm bảy mươi tám nghìn chín trăm bảy mươi hai đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
240 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 25/04/2023 (21/12/2023)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Thông tin phần/lô

STT Tên từng phần/lô Giá từng phần lô (VND) Dự toán (VND) Số tiền bảo đảm (VND) Thời gian thực hiện
1 Bông hút y tế 1.732.556.000 1.732.556.000 0 730 ngày
2 Bông mỡ 5.000.000 5.000.000 0 730 ngày
3 Cồn ethanol 90 độ 319.889.000 319.889.000 0 730 ngày
4 Cồn Ethanol tuyệt đối 57.930.400 57.930.400 0 730 ngày
5 Bơm tiêm 0.1 ml 171.082.300 171.082.300 0 730 ngày
6 Bơm tiêm 1 ml 463.109.400 463.109.400 0 730 ngày
7 Bơm tiêm 3ml 83.968.800 83.968.800 0 730 ngày
8 Bơm tiêm 5 ml 5.150.256.800 5.150.256.800 0 730 ngày
9 Bơm tiêm 10 ml 4.386.441.582 4.386.441.582 0 730 ngày
10 Bơm tiêm 20ml 5.017.194.000 5.017.194.000 0 730 ngày
11 Bơm tiêm, ăn 50 ml 358.638.480 358.638.480 0 730 ngày
12 Bơm tiêm điện 50 ml 1.313.040.000 1.313.040.000 0 730 ngày
13 Bơm tiêm 20ml có khóa 5.500.000 5.500.000 0 730 ngày
14 Bơm tiêm 50ml có khóa 1.200.000 1.200.000 0 730 ngày
15 Bơm tiêm 0.5 ml tự khóa 981.920.000 981.920.000 0 730 ngày
16 Bơm tiêm 1 ml tiêm insulin hoặc tương đương 26.754.000 26.754.000 0 730 ngày
17 Giấy ảnh siêu âm 2.061.720.000 2.061.720.000 0 730 ngày
18 Giấy điện tim 3 cần 315.215.460 315.215.460 0 730 ngày
19 Giấy điện tim 6 cần 53.200.000 53.200.000 0 730 ngày
20 Kẹp rốn sơ sinh 98.160.000 98.160.000 0 730 ngày
21 Gạc thận nhân tạo vô trùng 819.000 819.000 0 730 ngày
22 Băng dính vô trùng vải không dệt có gạc 83.385.000 83.385.000 0 730 ngày
23 Băng dính lụa y tế 238.683.900 238.683.900 0 730 ngày
24 Băng keo lụa 8.449.832.000 8.449.832.000 0 730 ngày
25 Băng dính y tế 8.599.500 8.599.500 0 730 ngày
26 Kim chích máu 5.822.800 5.822.800 0 730 ngày
27 Kim cánh bướm 546.698.922 546.698.922 0 730 ngày
28 Kim chọc, kim chọc dò các loại, các cỡ 805.263.760 805.263.760 0 730 ngày
29 Kim lấy thuốc 938.446.530 938.446.530 0 730 ngày
30 Kim luồn tĩnh mạch an toàn 1.568.175.000 1.568.175.000 0 730 ngày
31 Kim luồn tĩnh mạch (có cánh có cửa bơm thuốc) 635.227.200 635.227.200 0 730 ngày
32 Kim luồn lase nội mạch 296.866.500 296.866.500 0 730 ngày
33 Kim quang 266.760.000 266.760.000 0 730 ngày
34 Găng tay sản khoa vô trùng 663.714.450 663.714.450 0 730 ngày
35 Găng tay khám 4.311.008.400 4.311.008.400 0 730 ngày
36 Găng phẫu thuật 4.744.748.800 4.744.748.800 0 730 ngày
37 Dây nối áp lực cao 147.840.000 147.840.000 0 730 ngày
38 Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần kim cánh bướm 1.453.485.000 1.453.485.000 0 730 ngày
39 Dây máy thở 2 bẫy nước sử dụng một lần 56.490.000 56.490.000 0 730 ngày
40 Bộ dây bầu mặt nạ khí dung 16.957.500 16.957.500 0 730 ngày
41 Bộ lấy đờm phế quản 66.420.000 66.420.000 0 730 ngày
42 Canuyn mở khí quản 175.938.000 175.938.000 0 730 ngày
43 Ống thông đường thở 2.560.000 2.560.000 0 730 ngày
44 Ambu bóp bóng 56.832.000 56.832.000 0 730 ngày
45 Mặt nạ thở oxy 86.395.000 86.395.000 0 730 ngày
46 Ống (sonde) thở oxy 02 gọng 334.703.200 334.703.200 0 730 ngày
47 Mặt nạ xông khí dung 372.165.000 372.165.000 0 730 ngày
48 Ống hút thai các loại, các cỡ 9.760.000 9.760.000 0 730 ngày
49 Bộ hút đờm kín 343.174.000 343.174.000 0 730 ngày
50 Túi tiểu 349.936.128 349.936.128 0 730 ngày
51 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ số 4/0 95.380.080 95.380.080 0 730 ngày
52 Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ số 5/0 53.907.480 53.907.480 0 730 ngày
53 Chỉ khâu không tiêu các loại, các cỡ số 2/0 48.652.992 48.652.992 0 730 ngày
54 Chỉ thép đơn sợi số 1 30.128.896 30.128.896 0 730 ngày
55 Chỉ thép đơn sợi số 5 101.865.664 101.865.664 0 730 ngày
56 Chỉ khâu đặc biệt các loại, các cỡ 172.254.080 172.254.080 0 730 ngày
57 Chỉ phẫu thuật không tan tổng hợp đơn sợi số 3 /0 7.711.200 7.711.200 0 730 ngày
58 Chỉ phẫu thuật không tan tổng hợp đơn sợi số 4 /0 7.363.440 7.363.440 0 730 ngày
59 Chỉ phẫu thuật không tan tổng hợp đơn sợi số 6/0 7.794.360 7.794.360 0 730 ngày
60 Chỉ phẫu thuật không tan tổng hợp đơn sợi số 8/0 33.363.864 33.363.864 0 730 ngày
61 Cannula đo huyết động xâm lấn cỡ 16.5 F 1.350.000.000 1.350.000.000 0 730 ngày
62 Test chẩn đoán viêm dạ dày H-pylori . 765.803.220 765.803.220 0 730 ngày
63 Que thử đường huyết 1.401.361.290 1.401.361.290 0 730 ngày
64 Test Chlamydia 356.167.350 356.167.350 0 730 ngày
65 Test Giang mai 761.880.525 761.880.525 0 730 ngày
66 Test HBeAg 117.299.700 117.299.700 0 730 ngày
67 Test HIV 1/2 603.075.000 603.075.000 0 730 ngày
68 Test ký sinh trùng sốt rét 16.796.500 16.796.500 0 730 ngày
69 Test thử lao 166.861.800 166.861.800 0 730 ngày
70 Test thử rotavirus 778.554.525 778.554.525 0 730 ngày
71 Kít chẩn đoán viêm gan B (HbsAg) 2.008.801.134 2.008.801.134 0 730 ngày
72 Test xét nghiệm Rapid HIV 192.351.600 192.351.600 0 730 ngày
73 Test thử chân tay miệng 845.617.500 845.617.500 0 730 ngày
74 Kit đo HbA1C 1.875.919.500 1.875.919.500 0 730 ngày
75 Test nhanh chẩn đoán cúm tuýp A và B 9.475.636.100 9.475.636.100 0 730 ngày
76 Test nhanh chẩn đoán cúm tuýp A và B và cúm A H1N1 2.956.670.300 2.956.670.300 0 730 ngày
77 Test phát hiện hồng cầu trong phân 97.318.190 97.318.190 0 730 ngày
78 Test Bioline HAV IgM/IgG 1.789.454.520 1.789.454.520 0 730 ngày
79 Test thử virus hợp bào (RSV) 3.385.123.600 3.385.123.600 0 730 ngày
80 Test thử viêm gan E (HEV) 213.513.300 213.513.300 0 730 ngày
81 Test xét nghiệm hơi thở C14 12.532.400.000 12.532.400.000 0 730 ngày
82 Tuýp chống đông Citrate 3.8 201.480.000 201.480.000 0 730 ngày
83 Ống nghiệm lấy máu chân không chứa chống đông EDTA K2 1.562.100.000 1.562.100.000 0 730 ngày
84 Ống nghiệm lấy máu chân không chứa chất chống đông Sodium Citrate 3,2% 244.000.000 244.000.000 0 730 ngày
85 Túi lấy máu bốn loại đỉnh - đỉnh 350ml 2.184.000.000 2.184.000.000 0 730 ngày
86 Túi máu ba 250 ml 1.380.000.000 1.380.000.000 0 730 ngày
87 Mũ giấy 195.792.288 195.792.288 0 730 ngày
88 Trang phục phẫu thuật dùng 1 lần 106.700.000 106.700.000 0 730 ngày
89 Mũi khoan dùng trong thủ thuật, phẫu thuật (bao gồm cả tay cắt) 35.616.000 35.616.000 0 730 ngày
90 Ống hút nước bọt 5.563.360 5.563.360 0 730 ngày
91 Kim nha khoa 32.191.250 32.191.250 0 730 ngày
92 Túi, bao gói tiệt trùng 15cmx100m 7.481.250 7.481.250 0 730 ngày
93 Túi, bao gói tiệt trùng 20cmx100m 22.344.000 22.344.000 0 730 ngày
94 Túi, bao gói tiệt trùng 25cmx100m 16.560.000 16.560.000 0 730 ngày
95 Túi, bao gói tiệt trùng 30cmx100m 168.971.250 168.971.250 0 730 ngày
96 Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 100mm x 200m 86.730.000 86.730.000 0 730 ngày
97 Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 150mmx200m 136.920.000 136.920.000 0 730 ngày
98 Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 200mmx200m 266.750.000 266.750.000 0 730 ngày
99 Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 350mmx200m 452.592.000 452.592.000 0 730 ngày
100 Chỉ thị hóa học kiểm tra chất lượng tiệt khuẩn y tế 3.437.000 3.437.000 0 730 ngày
101 Chỉ thị sinh học trong hấp khử trùng 3.359.200 3.359.200 0 730 ngày
102 Gói kiểm tra chức năng lò hấp hơi nước 146.997.620 146.997.620 0 730 ngày
103 Băng chỉ thị nhiệt (hấp ướt) 41.220.000 41.220.000 0 730 ngày
104 Acid Citric 47.606.400 47.606.400 0 730 ngày
105 Dầu soi kính hiển vi 72.680.000 72.680.000 0 730 ngày
106 Gel siêu âm 187.670.000 187.670.000 0 730 ngày
107 Bộ gây tê ngoài màng cứng 3.175.200.000 3.175.200.000 0 730 ngày
108 Túi nước tiểu có thước đo 49.000 49.000 0 730 ngày
109 Túi camera nội soi 310.294.800 310.294.800 0 730 ngày
110 Lam kính 25.4mm x 76.2mm 32.619.600 32.619.600 0 730 ngày
111 Đè lưỡi gỗ 98.588.000 98.588.000 0 730 ngày
112 Test thử ma túy tổng họp 4 thành phần (MOP/AMP/THC/MET) 823.880.000 823.880.000 0 730 ngày
113 Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene) 207.000.000 207.000.000 0 730 ngày
114 Ống thông tiểu 2 nhánh có bóng, các số 46.219.800 46.219.800 0 730 ngày
115 Test C.R.P 14.024.850.000 14.024.850.000 0 730 ngày
116 Test Dengue NS1 1.271.825.625 1.271.825.625 0 730 ngày
117 Test Dengue IGG/IGM 613.462.500 613.462.500 0 730 ngày
118 Kít chẩn đoán HIV 8.806.927.500 8.806.927.500 0 730 ngày
119 Tuýp chống đông Natri Citrate 3,8 % 152.668.000 152.668.000 0 730 ngày
120 Ống nghiệm có chất chống đông Lithium Heparin 1.155.423.720 1.155.423.720 0 730 ngày
121 Ống nghiệm lấy máu 48.600.000 48.600.000 0 730 ngày
122 Kim châm cứu 1.343.947.150 1.343.947.150 0 730 ngày
123 Miếng dán điện cực tim 10.966.400 10.966.400 0 730 ngày
124 Điện cực điện cơ 6.552.000 6.552.000 0 730 ngày
125 Điện cực ghi điện cơ 237.552.000 237.552.000 0 730 ngày
126 Túi đựng nước tiểu 24.000.000 24.000.000 0 730 ngày
127 Ống thông (sonde) chữ T 1.710.000 1.710.000 0 730 ngày
128 Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần kim cánh bướm 356.000.000 356.000.000 0 730 ngày
129 Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần kim thường 432.000.000 432.000.000 0 730 ngày
130 Dây hút dịch sử dụng một lần 18.800.000 18.800.000 0 730 ngày
131 Dây nối bơm tiêm điện 140 cm 84.000.000 84.000.000 0 730 ngày
132 Hệ thống túi hậu môn nhân tạo 809.760 809.760 0 730 ngày
133 Kim luồn tĩnh mạch 13.300.000 13.300.000 0 730 ngày
134 Kim luồn tĩnh mạch an toàn không có cổng tiêm thuốc 221.000.000 221.000.000 0 730 ngày
135 Ống thông đường tiểu Nelaton 26.250.000 26.250.000 0 730 ngày
136 Túi đựng dịch thải 5L 28.200.000 28.200.000 0 730 ngày
137 Túi máu ba 250 ml (Đỉnh đỉnh) 1.668.000.000 1.668.000.000 0 730 ngày
138 Túi máu ba 350 ml (Đỉnh đỉnh) 1.668.000.000 1.668.000.000 0 730 ngày
139 Túi máu ba 350 ml 1.380.000.000 1.380.000.000 0 730 ngày
140 Que lấy bệnh phẩm dùng cho khám phụ khoa 819.000 819.000 0 730 ngày
141 Que tăm bông lấy dịch tỵ hầu 35.000.000 35.000.000 0 730 ngày
142 Tuyp eppendorf 1.5 ml 24.990.000 24.990.000 0 730 ngày
143 Tuyp eppendorf âm sâu 2.0 ml 540.000 540.000 0 730 ngày
144 Cồn 96 độ 109.200.000 109.200.000 0 730 ngày
145 Dung dịch khử khuẩn dụng cụ y tế 104.160.000 104.160.000 0 730 ngày
146 Chất khử khuẩn mức độ cao dụng cụ y tế 693.600.000 693.600.000 0 730 ngày
147 Chất khử khuẩn mức độ cao dụng cụ y tế 663.000.000 663.000.000 0 730 ngày
148 Dầu bôi trơn, đánh bóng dụng cụ y tế 232.290.000 232.290.000 0 730 ngày
149 Dung dịch trung hòa rửa trong máy khử khuẩn 187.335.000 187.335.000 0 730 ngày
150 Dung dịch tẩy rửa dụng cụ đa enzym 791.010.000 791.010.000 0 730 ngày
151 Băng bột bó, vải lót bó bột, tất lót bó bột các loại, các cỡ 48.376.440 48.376.440 0 730 ngày
152 Vật liệu cầm máu mũi 48.224.000 48.224.000 0 730 ngày
153 Vật liệu cầm máu các loại (sáp, bone, surgicel, merocel, spongostan, gelitacel, floseal heamostatic, liotit) 90.032.000 90.032.000 0 730 ngày
154 Vật liệu cầm máu cho xương 47.841.629 47.841.629 0 730 ngày
155 Que bông vô trùng lấy bệnh phẩm 97.648.000 97.648.000 0 730 ngày
156 Dung dịch sát khuẩn, khử trùng trong phòng xét nghiệm, buồng mổ, buồng bệnh các loại 269.535.000 269.535.000 0 730 ngày
157 Dung dịch sát khuẩn, khử trùng dụng cụ các loại 14 ngày 140.616.000 140.616.000 0 730 ngày
158 Dung dịch sát khuẩn, khử trùng dụng cụ các loại 28 ngày 167.307.000 167.307.000 0 730 ngày
159 Dung dịch sát khuẩn, khử trùng dụng cụ nhanh 472.185.000 472.185.000 0 730 ngày
160 Dung dịch tẩy rửa làm sạch dụng cụ y tế hoạt tính enzyme 2.654.125.000 2.654.125.000 0 730 ngày
161 Dung dịch tẩy rửa làm sạch dụng cụ y tế hoạt tính enzyme 236.550.000 236.550.000 0 730 ngày
162 Dung dịch tan gỉ dụng cụ y tế 235.162.000 235.162.000 0 730 ngày
163 Dung dịch kiềm khuẩn 122.627.250 122.627.250 0 730 ngày
164 Bộ tim phổi nhân tạo ECMO trong hồi sức cấp cứu 650.000.000 650.000.000 0 730 ngày
165 Bộ tấm dán hạ thân nhiệt cỡ S 500.000.000 500.000.000 0 730 ngày
166 Bộ tấm dán hạ thân nhiệt cỡ M 500.000.000 500.000.000 0 730 ngày
167 Kìm sinh thiết dạ dày,đại tràng (Dùng nhiều lần) 168.000.000 168.000.000 0 730 ngày
168 Kim sinh thiết bán tự động kèm kim dẫn đường, cỡ 18G x 220mm 14.160.000 14.160.000 0 730 ngày
169 Ống nghiệm nhựa 10 ml 261.577.680 261.577.680 0 730 ngày
170 Ống nghiệm nhựa 5 ml, không nắp 61.916.400 61.916.400 0 730 ngày
171 Ống nghiệm nhựa có nắp 5 ml 61.781.559 61.781.559 0 730 ngày
172 Đầu côn nhỏ khía (vàng) 34.433.280 34.433.280 0 730 ngày
173 Đầu côn to khía (xanh) 22.108.800 22.108.800 0 730 ngày
174 Pipet tiệt trùng 3ml 629.200 629.200 0 730 ngày
175 Lưỡi dao mổ sử dụng một lần các loại, các cỡ 97.937.380 97.937.380 0 730 ngày
176 Hộp an toàn đựng vật sắc nhọn 142.960.000 142.960.000 0 730 ngày
177 Ống nghe huyết áp 113.295.000 113.295.000 0 730 ngày
178 Đầu đo SpO2 143.325.000 143.325.000 0 730 ngày
179 Điện cực cắt, đốt trong phẫu thuật nội soi cắt u tuyến tiền liệt 292.730.000 292.730.000 0 730 ngày
180 Đầu/ lưỡi dao mổ điện, dao laser, dao siêu âm 420.000.000 420.000.000 0 730 ngày
181 Đầu/ lưỡi dao mổ điện, dao laser, dao siêu âm 1.050.000.000 1.050.000.000 0 730 ngày
182 Bản cực trung tính cho dao mổ điện sử dụng một lần các loại, các cỡ 144.000.000 144.000.000 0 730 ngày
183 Hóa chất dạng băng H2O2 2.219.000.000 2.219.000.000 0 730 ngày
184 Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm các loại 827.900.000 827.900.000 0 730 ngày
185 Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm các loại 176.545.000 176.545.000 0 730 ngày
186 Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm các loại 1.207.000.000 1.207.000.000 0 730 ngày
187 Dung dịch rửa tay phẫu thuật 315.302.400 315.302.400 0 730 ngày
188 Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm các loại 489.900.000 489.900.000 0 730 ngày
189 Dung dịch sát khuẩn, khử trùng trong phòng xét nghiệm, buồng mổ, buồng bệnh các loại 597.434.400 597.434.400 0 730 ngày
190 Dung dịch sát khuẩn, khử trùng trong phòng xét nghiệm, buồng mổ, buồng bệnh các loại 20.939.200 20.939.200 0 730 ngày
191 Bộ kit tạo khí 438.480.000 438.480.000 0 730 ngày
192 Strip dùng cho máy realtime PCR 0.1ml 343.200.000 343.200.000 0 730 ngày
193 Đầu côn có lọc 200 µl 2.888.452.000 2.888.452.000 0 730 ngày
194 Dung dịch Formaldehyde 10% 20.800.000 20.800.000 0 730 ngày
195 Đầu côn các loại, các cỡ 21.378.000 21.378.000 0 730 ngày
196 Đầu côn các loại, các cỡ 14.796.600 14.796.600 0 730 ngày
197 Túi, lọ, hộp đựng bệnh phẩm các loại, các cỡ 57.377.462 57.377.462 0 730 ngày
198 Giấy in ảnh mầu Canon 595.840.000 595.840.000 0 730 ngày
199 Giấy in nhiệt 42.480.000 42.480.000 0 730 ngày
200 Giấy in nhiệt 34.237.440 34.237.440 0 730 ngày
201 Giấy in nhiệt máy đo chức năng hô hấp 9.315.000 9.315.000 0 730 ngày
202 Bóng đèn hồng ngoại các loại, các cỡ 15.048.000 15.048.000 0 730 ngày
203 Bao đo huyết áp sơ sinh, người lớn dùng nhiều lần các loại, các cỡ 141.120.000 141.120.000 0 730 ngày
204 Thòng lọng cắt polyb dùng cho đại tràng 489.600.000 489.600.000 0 730 ngày
205 Bao bọc giày 24.920.000 24.920.000 0 730 ngày
206 Dây garo các loại 276.000 276.000 0 730 ngày
207 Phin lọc vi khuẩn các loại, các cỡ 123.288.000 123.288.000 0 730 ngày
208 Mỏ vịt nhựa 2.324.000 2.324.000 0 730 ngày
209 Khay y tế chữ nhật các cỡ 60.750.000 60.750.000 0 730 ngày
210 Kìm kẹp kim các loại, các cỡ 12.285.000 12.285.000 0 730 ngày
211 Kẹp phẫu tích các loại, các cỡ 2.972.970 2.972.970 0 730 ngày
212 Kéo phẫu thuật cong, thẳng, tù các loại, các cỡ 51.339.000 51.339.000 0 730 ngày
213 Lọ đựng panh kéo 8.000.000 8.000.000 0 730 ngày
214 Panh phẫu thuật cong, thẳng 16cm, 18cm 53.682.000 53.682.000 0 730 ngày
215 Bẩy chân răng thẳng các cỡ 4.840.000 4.840.000 0 730 ngày
216 Bình khí EO 528.000.000 528.000.000 0 730 ngày
217 Nước cất 2 lần 262.405.440 262.405.440 0 730 ngày
218 Gel điện tim 9.587.340 9.587.340 0 730 ngày
219 Vôi soda 459.500.000 459.500.000 0 730 ngày
220 Bao cao su 68.110.500 68.110.500 0 730 ngày
221 Túi, lọ, hộp đựng bệnh phẩm các loại, các cỡ 72.000.000 72.000.000 0 730 ngày
222 Lưỡi dao cắt mô, lưỡi nghiền mô các loại, các cỡ 57.000.000 57.000.000 0 730 ngày
223 Parafin hạt 113.330.000 113.330.000 0 730 ngày
224 Muối thô (bao 25kg) 356.750.000 356.750.000 0 730 ngày
225 Cốc đựng bệnh phẩm 18.065.250 18.065.250 0 730 ngày
226 Nước rửa máy sinh hóa Extrant MA 1.599.018.960 1.599.018.960 0 730 ngày
227 Bi từ 189.617.610 189.617.610 0 730 ngày
228 Môi trường thao tác trứng chứa HAS 451.466.400 451.466.400 0 730 ngày
229 Môi trường thụ tinh 1.009.690.000 1.009.690.000 0 730 ngày
230 Đầu côn có lọc 300 µl 390.600 390.600 0 730 ngày
231 Hộp đựng bông cồn 1.590.000 1.590.000 0 730 ngày
232 Hộp tiểu phẫu 2.695.000 2.695.000 0 730 ngày
233 Nẹp cố định bụng, khung chậu trong xạ trị 114.000.000 114.000.000 0 730 ngày
234 Lugol 500mL 4.968.000 4.968.000 0 730 ngày
235 Dụng cụ chẩn đoán, phẫu thuật nội soi các loại và các cỡ, kèm linh phụ kiện đồng bộ 116.560.000 116.560.000 0 730 ngày
236 Dây nối SPO2 (xanh) của máy monitor 21.220.000 21.220.000 0 730 ngày
237 Oxy dược dụng bình 40L 4.762.080.000 4.762.080.000 0 730 ngày
238 Oxy dược dụng bình 10L 706.208.000 706.208.000 0 730 ngày
239 Khí CO2 loại 40 lít (khí – không gồm vỏ bình) 102.135.000 102.135.000 0 730 ngày
240 Khí CO2 loại 10 lít (khí- không gồm vỏ bình) 93.781.000 93.781.000 0 730 ngày
241 Khí Oxy lỏng 4.397.687.598 4.397.687.598 0 730 ngày
242 Papanicolaou EA50 21.600.000 21.600.000 0 730 ngày
243 Papanicolaou OG6 12.000.000 12.000.000 0 730 ngày
244 Chỉ khâu tiêu chậm số 1/0 7.029.204.000 7.029.204.000 0 730 ngày
245 Chỉ khâu không tiêu số 2/0 4.910.026.842 4.910.026.842 0 730 ngày
246 Chỉ khâu không tiêu số 3/0 1.536.948.000 1.536.948.000 0 730 ngày
247 Chỉ khâu không tiêu số 4/0 608.747.160 608.747.160 0 730 ngày
248 Chỉ khâu không tiêu số 5/0 139.238.820 139.238.820 0 730 ngày
249 Chỉ khâu tiêu chậm số 2/0 2.864.454.012 2.864.454.012 0 730 ngày

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện đa khoa tỉnh Phú Thọ như sau:

  • Có quan hệ với 305 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 4,62 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 68,96%, Xây lắp 7,46%, Tư vấn 0,30%, Phi tư vấn 22,39%, Hỗn hợp 0,90%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 6.355.775.555.865 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 4.122.792.418.115 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 35,13%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 1. Vật tư y tế tiêu hao, y dụng cụ (Gồm 249 mặt hàng, chia thành 249 phần)". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 1. Vật tư y tế tiêu hao, y dụng cụ (Gồm 249 mặt hàng, chia thành 249 phần)" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 148

VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Tôi vận động, vì thế tôi tồn tại. "

Haruki Murakami

Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...

Thống kê
  • 8849 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1240 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1878 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25507 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39874 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây