Thông báo mời thầu

Gói thầu số 1: Xây lắp công trình

Tìm thấy: 12:02 07/04/2024
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Xây lắp
Tên dự án
Sửa chữa hư hỏng nền, mặt đường và công trình trên tuyến đoạn Km13+000-Km29+800/QL.2, tỉnh Vĩnh Phúc
Tên gói thầu
Gói thầu số 1: Xây lắp công trình
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi đầu tư phát triển
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
NSNN
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thực hiện tại
Các thông báo liên quan
Thời điểm đóng thầu
14:00 25/04/2024
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
90 Ngày
Số quyết định phê duyệt
148/QĐ-KQLĐBI
Ngày phê duyệt
05/04/2024 12:02
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Khu Quản lý đường bộ I
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
12:00 07/04/2024
đến
14:00 25/04/2024
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Loại công trình
Công trình đường bộ

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
14:00 25/04/2024
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh hoặc giấy chứng nhận bảo hiểm bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
603.000.000 VND
Số tiền bằng chữ
Sáu trăm lẻ ba triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
120 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 25/04/2024 (23/08/2024)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Danh sách hạng mục xây lắp:

Mẫu số 01B. Bảng kê hạng mục công việc:

STT Mô tả công việc mời thầu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
5.5 Lớp BTN C19 dày 7cm 1988.49 m2 Theo quy định tại Chương V
5.6 Tưới nhũ tương thấm bám CSS-1h 1.0kg/m2 1988.49 m2 Theo quy định tại Chương V
5.7 Cấp phối đá dăm loại 1 dày 15cm 298.27 m3 Theo quy định tại Chương V
5.8 Bù vênh BTN C16 (Phụ gia kháng hằn lún vệt bánh xe) 34.43 m3 Theo quy định tại Chương V
5.9 Bù vênh CPĐD loại 1 23.97 m3 Theo quy định tại Chương V
6 Cạp mở rộng nút giao (hướng vào khu công nghiệp) Theo quy định tại Chương V
6.1 Đào phá mặt đường bê tông cũ 13.71 m3 Theo quy định tại Chương V
6.2 Đào bỏ đất không thích hợp (lớp phủ 30cm) 23.7 m3 Theo quy định tại Chương V
6.3 Đắp nền đường lớp áp móng K=0.95, h=30cm 23.7 m3 Theo quy định tại Chương V
6.4 Thảm BTNC 16 dày 5cm 342.91 m2 Theo quy định tại Chương V
6.5 Tưới dính bám CSS-1h tiêu chuẩn 0.5kg/m2 342.91 m2 Theo quy định tại Chương V
6.6 Lớp giấy dầu lót 342.91 m2 Theo quy định tại Chương V
6.7 Làm lớp mặt đường BTXM M350 dày 20cm 40.71 m3 Theo quy định tại Chương V
6.8 Ván khuôn mặt đường 20.29 m2 Theo quy định tại Chương V
6.9 Cắt khe phòng lún sâu 5cm, cách nhau 4.5m 43.75 m Theo quy định tại Chương V
6.10 Móng CPĐD loại I dày 30cm gia cố xi măng 5% 40.5 m3 Theo quy định tại Chương V
6.11 Chiều dài làm trả mương thủy lợi: 56m 56 m Theo quy định tại Chương V
6.12 Phá bỏ mương gạch xây cũ 24.64 m3 Theo quy định tại Chương V
6.13 Đào đất hố móng đất C3 29.68 m3 Theo quy định tại Chương V
6.14 Đắp trả hố móng K=0,95 29.68 m3 Theo quy định tại Chương V
6.15 Đá dăm đệm móng 2.8 m3 Theo quy định tại Chương V
6.16 Bê tông mương BTXM M200 24.64 m3 Theo quy định tại Chương V
6.17 Ván khuôn thành mương 156.8 m2 Theo quy định tại Chương V
6.18 Tấm bản đậy mương 100x100x15cm 56 tấm Theo quy định tại Chương V
6.19 Bê tông tấm bản M250, đá 1x2 7.84 m3 Theo quy định tại Chương V
6.20 Ván khuôn tấm bản 33.6 m2 Theo quy định tại Chương V
6.21 Cốt thép tấm bản D8 332.08 kg Theo quy định tại Chương V
6.22 Cốt thép tấm bản D12 1024.24 kg Theo quy định tại Chương V
6.23 Đào mương dẫn dòng (L=59m), sau đó lấp trả 31.86 m3 Theo quy định tại Chương V
6.24 Ống thép D76 bảo vệ ống nước qua đường 13 m Theo quy định tại Chương V
6.25 Tấm bản bảo vệ ống gang D300 (KT: 100x80x8cm) 5 tấm Theo quy định tại Chương V
6.26 Bê tông tấm bản 0.32 m3 Theo quy định tại Chương V
6.27 Ván khuôn tấm bản 1.45 m2 Theo quy định tại Chương V
6.28 Cốt thép tấm bản D ≤10 29.5 kg Theo quy định tại Chương V
7 Di chuyển, thay thế, bổ sung biển báo Theo quy định tại Chương V
7.1 Lắp dựng cột biển cần vươn đôi (làm mới) cả móng 2 cột Theo quy định tại Chương V
7.2 Di chuyển, lắp dựng cột biển cần vươn đơn cả móng 1 cột Theo quy định tại Chương V
7.3 Lắp dựng cột biển đứng 3,3m (làm mới) cả móng 4 cột Theo quy định tại Chương V
7.4 Lắp dựng cột biển đứng 3,0m (làm mới) cả móng 4 cột Theo quy định tại Chương V
7.5 Gia công lắp dựng mặt biển chữ nhật kt: 320x200cm (làm mới) 2 cái Theo quy định tại Chương V
7.6 Gia công lắp dựng mặt biển chữ nhật kt: 324x180cm (làm mới) 1 cái Theo quy định tại Chương V
7.7 Gia công lắp dựng mặt biển chữ nhật kt: 324x180cm (tận dụng mặt biển, dán lại giấy phản quang) 1 cái Theo quy định tại Chương V
7.8 Gia công lắp dựng mặt biển chữ nhật kt: 240x150cm (làm mới) 2 cái Theo quy định tại Chương V
7.9 Gia công lắp dựng mặt biển vuông kt: 120x120cm (tận dụng mặt biển, dán lại giấy phản quang) 1 cái Theo quy định tại Chương V
7.10 Gia công lắp dựng mặt biển tròn D=126cm (làm mới) 4 cái Theo quy định tại Chương V
7.11 Gia công lắp dựng mặt biển tam giác cạnh a=900 (làm mới) 1 cái Theo quy định tại Chương V
7.12 Gia công lắp dựng mặt biển tam giác cạnh a=900 (tận dụng mặt biển, dán lại giấy phản quang) 3 cái Theo quy định tại Chương V
7.13 Gia công lắp dựng mặt biển tam giác cạnh a=1260 (làm mới) 4 cái Theo quy định tại Chương V
8 Sơn vạch tín hiệu mặt đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang Theo quy định tại Chương V
8.1 Sơn màu trắng dày 2mm 336.39 m2 Theo quy định tại Chương V

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Khu Quản lý đường bộ I như sau:

  • Có quan hệ với 118 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,83 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 46,99%, Tư vấn 34,94%, Phi tư vấn 18,07%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 818.036.129.556 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 788.396.532.121 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 3,62%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 1: Xây lắp công trình". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 1: Xây lắp công trình" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 37

MBBANK Banner giua trang
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây