Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400072502-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400072502-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5.5 | Lớp BTN C19 dày 7cm | 1988.49 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
5.6 | Tưới nhũ tương thấm bám CSS-1h 1.0kg/m2 | 1988.49 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
5.7 | Cấp phối đá dăm loại 1 dày 15cm | 298.27 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
5.8 | Bù vênh BTN C16 (Phụ gia kháng hằn lún vệt bánh xe) | 34.43 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
5.9 | Bù vênh CPĐD loại 1 | 23.97 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
6 | Cạp mở rộng nút giao (hướng vào khu công nghiệp) | Theo quy định tại Chương V | |||
6.1 | Đào phá mặt đường bê tông cũ | 13.71 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
6.2 | Đào bỏ đất không thích hợp (lớp phủ 30cm) | 23.7 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
6.3 | Đắp nền đường lớp áp móng K=0.95, h=30cm | 23.7 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
6.4 | Thảm BTNC 16 dày 5cm | 342.91 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
6.5 | Tưới dính bám CSS-1h tiêu chuẩn 0.5kg/m2 | 342.91 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
6.6 | Lớp giấy dầu lót | 342.91 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
6.7 | Làm lớp mặt đường BTXM M350 dày 20cm | 40.71 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
6.8 | Ván khuôn mặt đường | 20.29 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
6.9 | Cắt khe phòng lún sâu 5cm, cách nhau 4.5m | 43.75 | m | Theo quy định tại Chương V | |
6.10 | Móng CPĐD loại I dày 30cm gia cố xi măng 5% | 40.5 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
6.11 | Chiều dài làm trả mương thủy lợi: 56m | 56 | m | Theo quy định tại Chương V | |
6.12 | Phá bỏ mương gạch xây cũ | 24.64 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
6.13 | Đào đất hố móng đất C3 | 29.68 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
6.14 | Đắp trả hố móng K=0,95 | 29.68 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
6.15 | Đá dăm đệm móng | 2.8 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
6.16 | Bê tông mương BTXM M200 | 24.64 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
6.17 | Ván khuôn thành mương | 156.8 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
6.18 | Tấm bản đậy mương 100x100x15cm | 56 | tấm | Theo quy định tại Chương V | |
6.19 | Bê tông tấm bản M250, đá 1x2 | 7.84 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
6.20 | Ván khuôn tấm bản | 33.6 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
6.21 | Cốt thép tấm bản D8 | 332.08 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
6.22 | Cốt thép tấm bản D12 | 1024.24 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
6.23 | Đào mương dẫn dòng (L=59m), sau đó lấp trả | 31.86 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
6.24 | Ống thép D76 bảo vệ ống nước qua đường | 13 | m | Theo quy định tại Chương V | |
6.25 | Tấm bản bảo vệ ống gang D300 (KT: 100x80x8cm) | 5 | tấm | Theo quy định tại Chương V | |
6.26 | Bê tông tấm bản | 0.32 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
6.27 | Ván khuôn tấm bản | 1.45 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
6.28 | Cốt thép tấm bản D ≤10 | 29.5 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
7 | Di chuyển, thay thế, bổ sung biển báo | Theo quy định tại Chương V | |||
7.1 | Lắp dựng cột biển cần vươn đôi (làm mới) cả móng | 2 | cột | Theo quy định tại Chương V | |
7.2 | Di chuyển, lắp dựng cột biển cần vươn đơn cả móng | 1 | cột | Theo quy định tại Chương V | |
7.3 | Lắp dựng cột biển đứng 3,3m (làm mới) cả móng | 4 | cột | Theo quy định tại Chương V | |
7.4 | Lắp dựng cột biển đứng 3,0m (làm mới) cả móng | 4 | cột | Theo quy định tại Chương V | |
7.5 | Gia công lắp dựng mặt biển chữ nhật kt: 320x200cm (làm mới) | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
7.6 | Gia công lắp dựng mặt biển chữ nhật kt: 324x180cm (làm mới) | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
7.7 | Gia công lắp dựng mặt biển chữ nhật kt: 324x180cm (tận dụng mặt biển, dán lại giấy phản quang) | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
7.8 | Gia công lắp dựng mặt biển chữ nhật kt: 240x150cm (làm mới) | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
7.9 | Gia công lắp dựng mặt biển vuông kt: 120x120cm (tận dụng mặt biển, dán lại giấy phản quang) | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
7.10 | Gia công lắp dựng mặt biển tròn D=126cm (làm mới) | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
7.11 | Gia công lắp dựng mặt biển tam giác cạnh a=900 (làm mới) | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
7.12 | Gia công lắp dựng mặt biển tam giác cạnh a=900 (tận dụng mặt biển, dán lại giấy phản quang) | 3 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
7.13 | Gia công lắp dựng mặt biển tam giác cạnh a=1260 (làm mới) | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
8 | Sơn vạch tín hiệu mặt đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang | Theo quy định tại Chương V | |||
8.1 | Sơn màu trắng dày 2mm | 336.39 | m2 | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Khu Quản lý đường bộ I như sau:
- Có quan hệ với 118 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,83 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 46,99%, Tư vấn 34,94%, Phi tư vấn 18,07%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 818.036.129.556 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 788.396.532.121 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 3,62%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Đâm vào cơ thể, và cơ thể sẽ lành, nhưng làm con tim bị thương và vết thương sẽ tồn tại cả đời. "
Mineko Iwasaki
Sự kiện ngoài nước: Ngày 31-10-1952, Mỹ đã cho nổ bom khinh khí đầu...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Khu Quản lý đường bộ I đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Khu Quản lý đường bộ I đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.