Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: CÔNG AN TỈNH SÓC TRĂNG |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Gói thầu số 10: Cải tạo, sửa chữa Nhà làm việc khối Cảnh sát (Nhà làm việc chung khối Cảnh sát; nhà làm việc phòng Cảnh sát hình sự; nhà xe 02 bánh; nhà xe 04 bánh; nhà ăn CBCS) + Bệnh xá Công an tỉnh (Nhà làm việc bệnh xá; Sân đường thoát nước, hệ thồng xử lý nước thải; nhà xe 02 bánh) Tên dự án là: Cải tạo, sửa chữa Trụ sở làm việc Công an tỉnh và các đơn vị nghiệp vụ thuộc Công an tỉnh Sóc Trăng Thời gian thực hiện hợp đồng là : 180 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Vốn ngân sách tỉnh (nguồn cân đối ngân sách địa phương và thu tiền sử dụng đất) |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Không áp dụng |
E-CDNT 10.1 | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Nhà thầu nộp bản scan bản gốc hoặc bản sao có chứng thực các tài liệu sau đây: - Về tư cách hợp lệ: + Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, quyết định thành lập hoặc tài liệu có giá trị tương đương do cơ quan có thẩm quyền cấp; + Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng đã được Bộ hoặc Sở chuyên ngành cấp phù hợp với gói thầu + Tài liệu chứng minh ưu đãi (nếu có) - Về năng lực và kinh nghiệm: + Về năng lực tài chính: - Báo cáo tài chính 03 năm 2019 – 2021 kèm theo một số tài liệu như yêu cầu tại mục 3 mẫu số 13A E-HSMT - Bảo đảm dự thầu - Tài liệu chứng minh nguồn lực tài chính cho gói thầu + Về kinh nghiệm thực hiện hợp đồng xây lắp tương tự: Cung cấp các hợp đồng tương tự, biên bản nghiệm thu đưa vào sử dụng và các tài liệu có liên quan khác đến các hợp đồng đã kê khai trong E-HSDT - Về năng lực kỹ thuật: + Về năng lực nhân sự chủ chốt: Bằng cấp, chứng chỉ, chứng nhận, tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm, tài liệu chứng minh khả năng đáp ứng nhân sự của chỉ huy trưởng công trình; cán bộ phụ trách kỹ thuật thi công và công nhân kỹ thuật như yêu cầu của E-HSDT + Về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu: Tài liệu chứng minh thiết bị thi công như: hóa đơn hợp lệ, hợp đồng mua bán, biên bản kiểm kê tài sản, giấy chứng nhận đặng ký . . ., nếu thiết bị nào không thuộc sở hữu nhà thầu thì phải có hợp đồng thuê và đơn vị được thuê phải có tài liệu chứng minh - Nhà thầu cần lưu ý Tất cả các tài liệu dùng để chứng minh về tư cách hợp lệ, năng lực và kinh nghiệm, năng lực kỹ thuật của nhà thầu như đã nêu trên, đề nghị nhà thầu cung cấp đầy đủ theo yêu cầu của E-HSMT để Bên mời thầu xem xét đánh giá, trường hợp cần thiết, trong quá trình đánh giá E-HSDT ở bước làm rõ E-HSDT, Bên mời thầu sẽ yêu cầu nhà thầu chứng minh các tài liệu mà nhà thầu đã kê khai, cung cấp trong E-HSDT là trung thực như: cung cấp bản gốc, đối chiếu thực tế, các tài liệu liên quan khác . . . |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 90.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 21.1 | Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 23.2 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 28.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 31.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 33.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 34 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Công an tỉnh Sóc Trăng; Địa chỉ: số 18, đường Hùng Vương, phường 6, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng; Điện thoại: +84.0299.3821473; Fax: +84.0299.3821473 và Bên mời thầu: Công an tỉnh Sóc Trăng; Địa chỉ: số 18, đường Hùng Vương, phường 6, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng; Điện thoại: +84.0299.3821473; Fax: +84.0299.3821473 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Chủ tịch UBND tỉnh Sóc Trăng -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Sóc Trăng. Địa chỉ: số 21 Trần Hưng Đạo, phường 3, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng. Điện thoại: +84.299.3822333 |
E-CDNT 35 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Tổ thẩm định Công an tỉnh Sóc Trăng. Địa chỉ: số 18, đường Hùng Vương, phường 6, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
180 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trình | 1 | -Có trình độ đại học trở lên thuộc chuyên nghành xây dựng phù hợp-Có chứng chỉ hành nghề giám sát công trình dân dụng, hạng III trở lên còn hiệu lực-Đã là chỉ huy trường tối thiểu 01 công trình tương tự theo quy định nêu tại mục 3 mẫu số 03 Chương IV của HSMT (Kèm bản kê khai năng lực và tài liệu chứng minh như: Xác nhận của chủ đầu tư hoặc biên bản nghiệm thu hoặc tài liệu chứng minh khác) | 5 | 3 |
2 | Cán bộ phụ trách thi công phần xây dựng | 1 | - Có trình độ đại học trở lên thuộc chuyên nghành xây dựng phù hợp- Đã phụ trách kỹ thuật thi công tối thiểu 01 công trình tương tự theo quy định nêu tại mục 3 mẫu số 03 Chương IV của HSMT (Kèm bản kê khai năng lực và tài liệu chứng minh như: Xác nhận của chủ đầu tư hoặc biên bản nghiệm thu hoặc tài liệu chứng minh khác) | 3 | 3 |
3 | Cán bộ phụ trách thi công phần hoàn thiện | 1 | Có trình độ đại học trở lên thuộc chuyên nghành kiến trúc (kiến trúc sư) | 3 | 3 |
4 | Cán bộ phụ trách thi công điện | 1 | Có trình độ đại học trở lên thuộc chuyên nghành điện, kỹ thuật điện, cơ điện . . . | 3 | 3 |
5 | Cán bộ phụ trách thi công cấp thoát nước | 1 | Có trình độ đại học trở lên thuộc chuyên nghành cấp thoát nước | 3 | 3 |
6 | Công nhân kỹ thuật chủ yếu | 26 | - Kỹ thuật xây dựng: ≥ 10 người- Thợ hàn: ≥ 04 người- Thợ điện: ≥ 04 người- Thợ nước: ≥ 04 người- Thợ sơn, vôi: ≥ 04 ngườiTất cả có trình độ sơ cấp nghề bậc 4/7 trở lên | 3 | 3 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Hạng mục 1: Cải tạo, sửa chữa nhà làm việc chung khối Cảnh sát (nhà 04 tầng) (Khối Cảnh sát) | |||
1 | Trám keo đầu ti mái tole (trung bình 6 vị trí/m2) (vt+nc) | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 4.947,4332 | vị trí |
2 | Đục bỏ lớp vữa hiện trạng mặt trong sê nô, mái đón | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 566,9386 | m2 |
3 | Ngâm nước xi măng | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 566,9386 | m2 |
4 | Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 566,9386 | m2 |
5 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 566,9386 | m2 |
6 | Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 30 | m2 |
7 | Trát sê nô, vữa XM M75, PCB40 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 30 | m2 |
8 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - mặt ngoài sê nô, mái đón | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 574,8818 | m2 |
9 | Bả bằng bột bả vào mái đón, sê nô | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 574,8818 | m2 |
10 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 574,8818 | m2 |
11 | Tháo dỡ trần | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 267,755 | m2 |
12 | Trần thạch cao khung chìm chống ẩm 600x600 (vt+nc) | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 44,715 | m2 |
13 | Trần thạch cao khung nổi chống ẩm 600x600 (vt+nc) | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 167,28 | m2 |
14 | Trần thạch cao khung nổi tấm prima (tận dụng tấm prima cũ) | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 55,76 | m2 |
15 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 961,92 | m2 |
16 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - kim loại | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 51,6961 | m2 |
17 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 51,6961 | 1m2 |
18 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 258,574 | m2 |
19 | Bả bằng bột bả vào tường lan can | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 258,574 | m2 |
20 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 258,574 | m2 |
21 | Vệ sinh chân tường ốp đá chẻ (tạm tính bằng 1/3 nhân công cạo) | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 147,5825 | m2 |
22 | Sơn chân tường ngoài nhà ốp đá chẻ | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 147,5825 | m2 |
23 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường ngoài | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 1.643,978 | m2 |
24 | Bả bằng bột bả vào tường ngoài | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 1.643,978 | m2 |
25 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 1.643,978 | m2 |
26 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤11cm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 5,005 | m3 |
27 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường trong | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 8.083,4108 | m2 |
28 | Bả bằng bột bả vào tường trong | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 8.083,4108 | m2 |
29 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 8.083,4108 | m2 |
30 | Đục nhám chân tường để ốp gạch cao 300 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 753,714 | m2 |
31 | Ốp chân tường - Tiết diện gạch 300x600, vữa XM M75, PCB40 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 753,714 | m2 |
32 | Đục bỏ lớp vữa trát tường bị mục | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 100 | m2 |
33 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 100 | m2 |
34 | Đục nhám mặt bê tông | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 45,1 | m2 |
35 | Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 45,1 | m2 |
36 | Trát trần, vữa XM M75, PCB40 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 45,1 | m2 |
37 | Dung dịch chống thấm SIKA MONOTOP 610 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 150 | kg |
38 | Dung dịch chống thấm SIKA MONOTOP R | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 300 | kg |
39 | Xả nhám lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - xà dầm, trần (tạm tính bằng 1/3 nhân công cạo) | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 2.885,76 | m2 |
40 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 2.885,76 | m2 |
41 | Phá dỡ nền gạch hiện trạng | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 88,8 | m2 |
42 | Phá dỡ nền - Nền bê tông, không cốt thép | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 8,88 | m3 |
43 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 0,0178 | 100m3 |
44 | Ni lông lót đổ bê tông nền | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 0,888 | 100m2 |
45 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 7,104 | m3 |
46 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép nền, đường kính cốt thép ≤10mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 0,198 | tấn |
47 | Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch 400x400, vữa XM M75, PCB40 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 88,8 | m2 |
48 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 80,84 | m2 |
49 | Tháo dỡ khuôn cửa đơn | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 161,8 | m |
50 | Lắp dựng khuôn cửa nhôm làm mới | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 13 | 1m |
51 | Lắp dựng cửa vào khuôn (tận dụng cửa cũ) | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 6,76 | 1m2 |
52 | Lắp dựng cửa đi khung nhôm kính 5 ly hệ 70, không chia ô | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 45,68 | m2 |
53 | Lắp dựng vách ngăn chậu tiểu | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 10,8 | m2 |
54 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤11cm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 2,1708 | m3 |
55 | Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x18cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 1,7366 | m3 |
56 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 24,36 | m2 |
57 | Tháo dỡ và đục nhám chân tường để ốp gạch | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 825,08 | m2 |
58 | Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch 300x600, vữa XM M75, PCB40 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 825,08 | m2 |
59 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường sơn nước hiện trạng khu vệ sinh | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 357,52 | m2 |
60 | Bả bằng bột bả vào tường trong | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 357,52 | m2 |
61 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 357,52 | m2 |
62 | Phá dỡ nền gạch hiện trạng khu vệ sinh | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 209,44 | m2 |
63 | Ngâm nước xi măng | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 157,08 | m2 |
64 | Quét dung dịch chống thấm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 157,08 | m2 |
65 | Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch 300x300, vữa XM M75, PCB40 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 209,44 | m2 |
66 | Phá dỡ nền - Nền bê tông, không cốt thép | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 4,1888 | m3 |
67 | Ni lông lót đổ bê tông nền vệ sinh | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 0,5236 | 100m2 |
68 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 4,1888 | m3 |
69 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép nền, đường kính cốt thép ≤10mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 0,1168 | tấn |
70 | Lắp ổ khoá loại tốt | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 169 | 1 bộ |
71 | Lắp chốt ngang, dọc cửa đi | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 166 | 1 chốt |
72 | Lắp chốt ngang, dọc cửa sổ | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 144 | 1 chốt |
73 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - kim loại | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 315,392 | m2 |
74 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 315,392 | 1m2 |
75 | Ron kính cửa đi, cửa sổ | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 1 | tạm tính |
76 | Tháo dỡ vách ngăn nhôm kính, gỗ kính, thạch cao | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 34,176 | m2 |
77 | Cắt và lắp kính - Chiều dày kính ≤7mm, gắn bằng matít - cửa, vách dạng thường | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 8,544 | m2 |
78 | Lắp dựng cửa sổ khung nhôm kính hệ 70 không chia ô | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 25,632 | m2 |
79 | Lắp dựng cửa Cửa đi khung nhôm kính 5 ly hệ 70, không chia ô | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 3,64 | m2 |
80 | Vệ sinh cửa đi hiện trạng (tạm tính bằng 1/3 nhân công cạo) | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 1.396,48 | m2 |
81 | Lắp đặt dây đơn 1,5mm2 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 380 | m |
82 | Lắp đặt ống nhựa máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn 20x10 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 120 | m |
83 | Lắp đặt ống nhựa máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn - Đường kính 20mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 200 | m |
84 | Lắp đặt công tắc 2 hạt | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 32 | cái |
85 | Lắp đặt đèn ống dài 0,6m, hộp đèn 1 bóng | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 64 | bộ |
86 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 21mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 1,6 | 100m |
87 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 34mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 0,4 | 100m |
88 | Lắp đặt co 90 nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 21mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 152 | cái |
89 | Lắp đặt co 90 nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 34mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 8 | cái |
90 | Lắp đặt T nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 21mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 80 | cái |
91 | Lắp đặt T nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 34/21mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 8 | cái |
92 | Lắp đặt nối giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 34/21mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 2 | cái |
93 | Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 21mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 20 | cái |
94 | Lắp đặt co ren trong nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 21mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 96 | cái |
95 | Lắp đặt van giảm áp nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 34mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 2 | cái |
96 | Lắp đặt van khóa nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 21mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 8 | cái |
97 | Lắp đặt vòi xả Inox miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 21mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 16 | cái |
98 | Tháo dỡ bệ xí | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 24 | bộ |
99 | Lắp đặt xí bệt + bình nước | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 24 | bộ |
100 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 24 | cái |
101 | Tháo dỡ chậu tiểu | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 24 | bộ |
102 | Lắp đặt chậu tiểu nam | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 24 | bộ |
103 | Tháo dỡ chậu rửa | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 8 | bộ |
104 | Lắp đặt lavabo + vòi xả + bộ xả + chân | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 8 | bộ |
105 | Lắp đặt móc treo quần áo | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 24 | cái |
106 | Lắp đặt hộp nhựa kỹ thuật 200x200 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 8 | hộp |
107 | Lắp đặt cùm bắt ống | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 6 | cái |
108 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 60mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 0,9 | 100m |
109 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 90mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 0,8 | 100m |
110 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 114mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 0,5 | 100m |
111 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 140mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 0,25 | 100m |
112 | Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 60mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 32 | cái |
113 | Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 90mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 32 | cái |
114 | Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 114mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 22 | cái |
115 | Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 140mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 6 | cái |
116 | Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 60mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 152 | cái |
117 | Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 90mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 36 | cái |
118 | Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 114mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 56 | cái |
119 | Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 140mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 8 | cái |
120 | Lắp đặt nối giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 90/60mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 40 | cái |
121 | Lắp đặt nối giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 114/90mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 2 | cái |
122 | Lắp đặt nối giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 140/114mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 2 | cái |
123 | Lắp đặt siphong | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 56 | cái |
124 | Lắp đặt phễu thu - KT 150x150 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 56 | cái |
125 | Hóa chất phân hủy bồn cầu | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 6 | bịt |
126 | Lắp đặt cùm bắt ống | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 12 | cái |
127 | Lắp đặt ty treo ống | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 96 | cái |
B | Hạng mục 2: Cải tạo, sửa chữa nhà làm việc Phòng Cảnh sát hình sự (nhà 03 tầng) (Khối Cảnh sát) | |||
1 | Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤28m | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 546,6356 | m2 |
2 | Lợp mái che tường bằng tôn sóng vuông mạ màu dày 0,45mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 5,4664 | 100m2 |
3 | Xả nhám xà gồ thép hộp 50x100 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 192,36 | m2 |
4 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 192,36 | 1m2 |
5 | Đục bỏ lớp vữa hiện trạng mặt trong sê nô | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 169,58 | m2 |
6 | Ngâm nước xi măng | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 169,58 | m2 |
7 | Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 169,58 | m2 |
8 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 169,58 | m2 |
9 | Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 10 | m2 |
10 | Trát sê nô, vữa XM M75, PCB40 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 10 | m2 |
11 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - mặt ngoài sê nô | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 168,36 | m2 |
12 | Bả bằng bột bả vào sê nô | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 168,36 | m2 |
13 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 168,36 | m2 |
14 | Phụ gia SIKADUR 732 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 7 | lít |
15 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo - Đường kính 114mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 0,48 | 100m |
16 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo - Đường kính 42mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 0,06 | 100m |
17 | Lắp đặt co lơi nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 114mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 4 | cái |
18 | Lắp đặt co 90 nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 114mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 4 | cái |
19 | Lắp đặt cùm bắt ống | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 32 | cái |
20 | Lắp đặt cầu chắn rác | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 14 | cái |
21 | Đục nhám mặt bê tông | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 26,88 | m2 |
22 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 26,88 | m2 |
23 | Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 26,88 | m2 |
24 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - xà dầm, trần | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 26,88 | m2 |
25 | Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 26,88 | m2 |
26 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 26,88 | m2 |
27 | Gia công khung đỡ bồn nước mái thép hộp mạ kẽm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 0,0474 | tấn |
28 | Gia công khung đỡ bồn nước mái thép hình mạ kẽm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 0,1242 | tấn |
29 | Lắp dựng khung đỡ bồn nước | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 0,1716 | m2 |
30 | Tháo dỡ trần | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 381,2 | m2 |
31 | Trần thạch cao khung nhôm nổi 600x600 (vt+nc) | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 36 | m2 |
32 | Trần thạch cao khung nhôm nổi 600x600 chống ẩm (vt+nc) | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 337,28 | m2 |
33 | Đóng trần thạch cao khung nhôm nổi 600x600 (nc) tận dụng tấm trần và khung trần hiện có | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 7,92 | m2 |
34 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 281,475 | m2 |
35 | Vệ sinh chân tường ốp đá chẻ (tạm tính bằng 1/3 nhân công cạo) | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 81,45 | m2 |
36 | Sơn chân tường ốp đá chẻ | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 81,45 | m2 |
37 | Phá lớp vữa trát bị rêu mốc, bong tróc | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 90 | m2 |
38 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 90 | m2 |
39 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột ngoài nhà | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 2.208,808 | m2 |
40 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - xà dầm, trần | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 485,96 | m2 |
41 | Bả bằng bột bả vào tường ngoài | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 2.694,768 | m2 |
42 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 2.694,768 | m2 |
43 | Tháo dỡ vách ngăn thủ công | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 21,535 | m2 |
44 | Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x18cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 1,7228 | m3 |
45 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 43,07 | m2 |
46 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột trong nhà | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 1.434,656 | m2 |
47 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - xà dầm, trần | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 611,52 | m2 |
48 | Bả bằng bột bả vào tường trong | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 1.434,656 | m2 |
49 | Bả bằng bột bả vào trần trong | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 611,52 | m2 |
50 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 2.046,176 | m2 |
51 | Tháo dỡ tấm lợp - Tấm che tường | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 0,4099 | 100m2 |
52 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤11cm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 0,512 | m3 |
53 | Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x18cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 2,5153 | m3 |
54 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 15,666 | m2 |
55 | Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch 250x400, vữa XM M75, PCB40 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 42,096 | m2 |
56 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 62,88 | m2 |
57 | Bả bằng bột bả vào tường trong | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 62,88 | m2 |
58 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 62,88 | m2 |
59 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường trong | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 116,16 | m2 |
60 | Bả bằng bột bả vào tường trong | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 116,16 | m2 |
61 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 116,16 | m2 |
62 | Vệ sinh tường ốp gạch bằng nước rửa chuyên dụng | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 66,96 | m2 |
63 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường sơn nước | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 69,36 | m2 |
64 | Bả bằng bột bả vào tường trong | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 69,36 | m2 |
65 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 69,36 | m2 |
66 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤11cm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 1,008 | m3 |
67 | Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x18cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 2,3688 | m3 |
68 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 24,49 | m2 |
69 | Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch 250x400, vữa XM M75, PCB40 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 5,12 | m2 |
70 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 267,044 | m2 |
71 | Bả bằng bột bả vào tường trong | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 267,044 | m2 |
72 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 267,044 | m2 |
73 | Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 10 | m2 |
74 | Phá dỡ nền - Nền láng vữa xi măng | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 10 | m2 |
75 | Lót tấm ni lông | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 0,1 | 100m2 |
76 | Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch 400x400, vữa XM M75, PCB40 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 10 | m2 |
77 | Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 27 | m2 |
78 | Phá dỡ nền - Nền láng vữa xi măng | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 27 | m2 |
79 | Lót tấm ni lông | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 0,27 | 100m2 |
80 | Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch 400x400, vữa XM M75, PCB40 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 27 | m2 |
81 | Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 68,4 | m2 |
82 | Phá dỡ nền - Nền láng vữa xi măng | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 68,4 | m2 |
83 | Lót tấm ni lông | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 0,684 | 100m2 |
84 | Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch 400x400, vữa XM M75, PCB40 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 68,4 | m2 |
85 | Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 50,88 | m2 |
86 | Phá dỡ nền - Nền bê tông, không cốt thép | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 4,0704 | m3 |
87 | Ni lông lót đổ bê tông nền | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 0,5088 | 100m2 |
88 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép nền, đường kính cốt thép ≤10mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 0,1135 | tấn |
89 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 4,0704 | m3 |
90 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 1cm, vữa XM M75, PCB40 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 50,88 | m2 |
91 | Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch 300x300, vữa XM M75, PCB40 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 50,88 | m2 |
92 | Ni lông lót đổ bê tông đà kiềng | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 0,0262 | 100m2 |
93 | Ván khuôn gỗ đà kiềng, lanh tô | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 0,1762 | 100m2 |
94 | Bê tông đà kiềng, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 0,882 | m3 |
95 | Bê tông lanh tô, M200, đá 1x2, PCB40 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 0,335 | m3 |
96 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 0,0417 | tấn |
97 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 0,1698 | tấn |
98 | Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 101,76 | m2 |
99 | Phá dỡ nền - Nền láng vữa xi măng | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 101,76 | m2 |
100 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 1cm, vữa XM M75, PCB40 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 101,76 | m2 |
101 | Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch 300x300, vữa XM M75, PCB40 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 101,76 | m2 |
102 | Ngâm nước xi măng | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 101,76 | m2 |
103 | Quét dung dịch chống thấm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 101,76 | m2 |
104 | Vệ sinh nền gạch hiện trạng bằng nước rửa chuyên dụng | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 1.244,42 | m2 |
105 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - gỗ | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 3,19 | m2 |
106 | Sơn kết cấu gỗ bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 3,19 | m2 |
107 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - kim loại | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 26,796 | m2 |
108 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 26,796 | 1m2 |
109 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - kim loại | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 52,448 | m2 |
110 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 52,448 | 1m2 |
111 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 136,224 | m2 |
112 | Bả bằng bột bả vào tường | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 136,224 | m2 |
113 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 1 nước phủ | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 136,224 | m2 |
114 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 34,5 | m2 |
115 | Tháo dỡ khuôn cửa đơn | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 87,1 | m |
116 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 7,56 | m2 |
117 | Lắp bộ ke cửa đi | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 6 | 1 bộ 4 cái |
118 | Lắp tay nắm inox | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 6 | 1 bộ |
119 | Lắp dựng cửa đi khung lambri nhôm hệ 70 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 19,56 | m2 |
120 | Lắp ổ khoá chìm 2 tay nắm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 78 | 1 bộ |
121 | Lắp chốt dọc chìm trong cửa | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 78 | 1 bộ |
122 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 2,16 | m2 |
123 | Tháo dỡ khuôn cửa đơn | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 7,2 | m |
124 | Lắp dựng cửa sổ khung nhôm kính 5 ly hệ 70 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 2,16 | m2 |
125 | Lắp dựng cửa khung bao thép hộp ốp tấm tole mạ kẽm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 2,0808 | m2 |
126 | Lắp chốt ngang, dọc | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 13 | 1 chốt |
127 | Ron kính cửa đi, cửa sổ | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 1 | tạm tính |
128 | Lắp đặt dây đơn 1,5mm2 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 550 | m |
129 | Lắp đặt ống nhựa máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn 20x10 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 240 | m |
130 | Lắp đặt công tắc 1 hạt | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 6 | cái |
131 | Lắp đặt công tắc 2 hạt | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 12 | cái |
132 | Lắp đặt công tắc cầu thang | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 4 | cái |
133 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 34 | bộ |
134 | Lắp đặt đèn ống dài 0,6m, hộp đèn 1 bóng | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 34 | bộ |
135 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 21mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 1,1 | 100m |
136 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 34mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 0,3 | 100m |
137 | Lắp đặt co 90 nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 21mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 65 | cái |
138 | Lắp đặt co 90 nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 34mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 14 | cái |
139 | Lắp đặt T nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 21mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 45 | cái |
140 | Lắp đặt T nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 34/21mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 12 | cái |
141 | Lắp đặt nối giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 34/21mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 4 | cái |
142 | Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 21mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 10 | cái |
143 | Lắp đặt van khóa nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 21mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 9 | cái |
144 | Lắp đặt 1 vòi tắm, 1 hương sen | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 21 | bộ |
145 | Lắp đặt vòi xả inox miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 21mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 5 | cái |
146 | Tháo dỡ bệ xí | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 4 | bộ |
147 | Lắp đặt xí bệt + bình nước | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 4 | bộ |
148 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 4 | cái |
149 | Tháo dỡ chậu rửa | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 3 | bộ |
150 | Lắp đặt lavabo + vòi xả + bộ xả + chân | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 3 | bộ |
151 | Lắp đặt hộp nhựa kỹ thuật 200x200 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 9 | hộp |
152 | Lắp đặt cùm bắt ống | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 12 | cái |
153 | Lắp đặt vòi xả lavabo | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 6 | bộ |
154 | Lắp đặt bộ xả lavabo | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 6 | bộ |
155 | Dây dot | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 12 | sợi |
156 | Dây xịt nước | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 6 | sợi |
157 | Bộ xả nhấn bồn cầu | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 6 | bộ |
158 | Bồn nước inox 3000L, bồn nằm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 1 | cái |
159 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 60mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 0,52 | 100m |
160 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 90mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 0,9 | 100m |
161 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 114mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 0,4 | 100m |
162 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 140mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 0,2 | 100m |
163 | Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 60mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 9 | cái |
164 | Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 90mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 28 | cái |
165 | Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 114mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 9 | cái |
166 | Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 140mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 6 | cái |
167 | Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 60mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 84 | cái |
168 | Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 90mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 18 | cái |
169 | Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 114mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 30 | cái |
170 | Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 140mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 8 | cái |
171 | Lắp đặt nối giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 90/60mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 34 | cái |
172 | Lắp đặt nối giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 114/90mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 3 | cái |
173 | Lắp đặt nối giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 140/114mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 2 | cái |
174 | Lắp đặt siphong | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 42 | cái |
175 | Lắp đặt phễu thu - KT 150X150 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 42 | cái |
176 | Hóa chất phân hủy bồn cầu | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 6 | bịt |
177 | Lắp đặt cùm bắt ống | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 12 | cái |
178 | Lắp đặt ty treo ống | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 84 | cái |
C | Hạng mục 3: Cải tạo, sửa chữa nhà nhà xe 02 bánh: khung tiền chế (Khối Cảnh sát) | |||
1 | Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤6m | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 401,58 | m2 |
2 | Lợp mái che tường bằng tôn sóng vuông mạ màu dày 0,45mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 4,0158 | 100m2 |
3 | Tháo dỡ kết cấu gỗ bằng thủ công, chiều cao ≤6m | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 0,5328 | m3 |
4 | Gia công xà gồ thép hộp mạ kẽm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 0,4268 | tấn |
5 | Lắp dựng xà gồ thép | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 0,4268 | tấn |
6 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 2,4 | m2 |
7 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - kim loại | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 24,4053 | m2 |
8 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 24,4053 | 1m2 |
9 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - kim loại | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 143,7016 | m2 |
10 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 143,7016 | 1m2 |
D | Hạng mục 4: Cải tạo, sửa chữa nhà nhà xe 04 bánh: khung cột BTCT, mái tole, xà gồ thép (Khối Cảnh sát) | |||
1 | Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤6m | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 93,536 | m2 |
2 | Lợp mái che tường bằng tôn sóng vuông mạ màu dày 0,45mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 0,9354 | 100m2 |
3 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - kim loại | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 68,4204 | m2 |
4 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 68,4204 | 1m2 |
5 | Đục bỏ lớp vữa hiện trạng mặt trong sê nô | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 35,0336 | m2 |
6 | Ngâm nước xi măng | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 35,0336 | m2 |
7 | Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 35,0336 | m2 |
8 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 35,0336 | m2 |
9 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - mặt ngoài sê nô | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 41,2 | m2 |
10 | Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 41,2 | m2 |
11 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 41,2 | m2 |
12 | Phá lớp vữa trát vị trí bong tróc | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 10 | m2 |
13 | Quét dung dịch sikadur | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 10 | m2 |
14 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 10 | m2 |
15 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m - Đường kính 90mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 0,28 | 100m |
16 | Lắp đặt co 135 nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 90mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 12 | cái |
17 | Lắp đặt co 90 nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 90mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 8 | cái |
18 | Lắp đặt cầu chắn rác | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 8 | cái |
19 | Lắp đặt cùm bắt ống | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 24 | cái |
20 | Tháo dỡ ổ khóa hiện trạng | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 1 | bộ |
21 | Lắp ổ khoá cửa loại tốt | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 1 | 1 bộ |
22 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 2,08 | m2 |
23 | Thay mới bộ trượt cửa lùa cửa sổ (vt+nc) | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 1 | bộ |
24 | Lắp chốt dọc chìm trong cửa | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 1 | 1 bộ |
25 | Lắp dựng cửa vào khuôn | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 2,08 | 1m2 |
26 | Ron kính cửa đi, của sổ | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 1 | tạm tính |
27 | Lắp đặt đèn LED nấm + đế gài 9W | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 2 | bộ |
28 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 113,488 | m2 |
29 | Bả bằng bột bả vào tường ngoài | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 113,488 | m2 |
30 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 113,488 | m2 |
31 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường trong | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 143,18 | m2 |
32 | Bả bằng bột bả vào tường trong | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 143,18 | m2 |
33 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 143,18 | m2 |
34 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 40 | m2 |
35 | Trát tường dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 40 | m2 |
E | Hạng mục 5: Cải tạo, sửa chữa nhà ăn CBCS (Khối Cảnh sát) | |||
1 | Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤6m | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 307,004 | m2 |
2 | Lợp mái che tường bằng tôn sóng vuông mạ màu dày 0,45mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 3,07 | 100m2 |
3 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - kim loại | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 102,24 | m2 |
4 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 102,24 | 1m2 |
5 | Phá lớp vữa hiện trạng mặt trong sê nô, sảnh đón | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 173,12 | m2 |
6 | Ngâm nước xi măng | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 173,12 | m2 |
7 | Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 173,12 | m2 |
8 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 173,12 | m2 |
9 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - mặt ngoài sê nô, sảnh đón | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 201,6 | m2 |
10 | Bả bằng bột bả vào sê nô, sảnh đón | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 201,6 | m2 |
11 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 201,6 | m2 |
12 | Phá lớp vữa trát vị trí bong tróc | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 40 | m2 |
13 | Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 40 | m2 |
14 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 40 | m2 |
15 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m - Đường kính 42mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 0,08 | 100m |
16 | Lắp đặt cầu chắn rác | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 33 | cái |
17 | Tháo dỡ trần | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 278,84 | m2 |
18 | Trần thạch cao khung nhôm nổi 600x600 (vt+nc) | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 278,84 | m2 |
19 | Đục nhám chân tường để ốp đá | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 2,025 | m2 |
20 | Ốp chân tường bằng đá chẻ, vữa XM M75, PCB40 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 2,025 | m2 |
21 | Sơn chân tường đá chẻ | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 40,5 | m2 |
22 | Đục nhám chân tường ngoài để ốp gạch cao 0,25 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 4,4 | m2 |
23 | Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch 0,25x400, vữa XM M75, PCB40 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 4,4 | m2 |
24 | Đục nhám chân tường trong để ốp gạch | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 159,88 | m2 |
25 | Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch 250x400, vữa XM M75, PCB40 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 159,88 | m2 |
26 | Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM M75, PCB40 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 13,6975 | m2 |
27 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường ngoài | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 374,451 | m2 |
28 | Bả bằng bột bả vào tường ngoài | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 374,451 | m2 |
29 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 374,451 | m2 |
30 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường trong | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 304,984 | m2 |
31 | Bả bằng bột bả vào tường trong | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 304,984 | m2 |
32 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 304,984 | m2 |
33 | Phá lớp vữa trát vị trí rêu mốc, bong tróc | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 70 | m2 |
34 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 70 | m2 |
35 | Phá dỡ nền - Nền bê tông, không cốt thép | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 41,3712 | m3 |
36 | Ni lông lót đổ bê tông nền | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 3,4476 | 100m2 |
37 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 0,1034 | 100m3 |
38 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 27,5808 | m3 |
39 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép nền, đường kính cốt thép ≤10mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 0,7688 | tấn |
40 | Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch 400x400, vữa XM M75, PCB40 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 327 | m2 |
41 | Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch 300x300, vữa XM M75, PCB40 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 17,76 | m2 |
42 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - kim loại | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 2,88 | m2 |
43 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 2,88 | 1m2 |
44 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 8,96 | m2 |
45 | Bả bằng bột bả vào tường lan can | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 8,96 | m2 |
46 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 8,96 | m2 |
47 | Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x18cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 0,1798 | m3 |
48 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 2,2475 | m2 |
49 | Ốp tường trụ, cột gạch NORCO 70x200, vữa XM M75, PCB40 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 2,685 | m2 |
50 | Lắp ổ khoá loại tốt | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 15 | 1 bộ |
51 | Lắp chốt dọc cửa đi | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 15 | 1 chốt |
52 | Lắp chốt dọc chìm trong cửa | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 7 | 1 bộ |
53 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 28,56 | m2 |
54 | Bộ trượt cửa sổ (vt+nc) | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 7 | bộ |
55 | Lắp dựng cửa vào khuôn | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 28,56 | 1m2 |
56 | Ron kính cửa đi cửa sổ | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 1 | tạm tính |
57 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - kim loại | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 57,12 | m2 |
58 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 57,12 | 1m2 |
59 | Vệ sinh cửa (tạm tính bằng 1/3 nhân công cạo) | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 179 | m2 |
60 | Lắp đặt dây đơn 1,5mm2 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 750 | m |
61 | Lắp đặt dây đơn 2,5mm2 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 180 | m |
62 | Lắp đặt dây đơn 4mm2 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 50 | m |
63 | Lắp đặt ống nhựa máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn 30x18 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 50 | m |
64 | Lắp đặt ống nhựa máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn 25x14 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 120 | m |
65 | Lắp đặt ống nhựa máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn 20x10 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 180 | m |
66 | Lắp đặt ống nhựa máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn - Đường kính 20mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 160 | m |
67 | Lắp đặt công tắc 1 hạt | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 1 | cái |
68 | Lắp đặt công tắc 2 hạt | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 16 | cái |
69 | Lắp đặt công tắc 3 hạt | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 1 | cái |
70 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 24 | bộ |
71 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 5 | bộ |
72 | Lắp đặt đèn ống dài 0,6m, hộp đèn 1 bóng | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 7 | bộ |
73 | Lắp đặt quạt ốp trần | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 12 | cái |
74 | Lắp đặt ổ cắm đôi | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 8 | cái |
75 | Lắp đặt MCB 2P 20A 6kA nắp đậy | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 2 | cái |
76 | Lắp đặt MCB 2P 40A 6kA nắp đậy | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 1 | cái |
77 | Lắp đặt hộp chưa MCB 4MODULE | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 1 | hộp |
78 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 21mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 0,5 | 100m |
79 | Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 21mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 20 | cái |
80 | Lắp đặt T nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 21mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 9 | cái |
81 | Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 21mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 6 | cái |
82 | Lắp đặt co ren nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 21mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 5 | cái |
83 | Lắp đặt van khóa nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 21mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 2 | cái |
84 | Lắp đặt vòi xả nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 21mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 2 | cái |
85 | Tháo dỡ bệ xí | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 3 | bộ |
86 | Lắp đặt xí bệt + bình xả nước | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 3 | bộ |
87 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 2 | cái |
88 | Lắp đặt gương soi | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 4 | cái |
89 | Lắp đặt móc treo quần áo inox | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 3 | cái |
90 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 60mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 0,1 | 100m |
91 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 90mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 0,42 | 100m |
92 | Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 90mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 1 | cái |
93 | Lắp đặt co 90 nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 60mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 4 | cái |
94 | Lắp đặt co lơi nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 60mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 12 | cái |
95 | Lắp đặt coi lơi nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 90mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 4 | cái |
96 | Lắp đặt nối giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 90/60mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 2 | cái |
97 | Lắp đặt siphong | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 7 | cái |
98 | Lắp đặt phễu thu - KT: 150x150 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 7 | cái |
F | Hạng mục 6: Cải tạo, sửa chữa nhà làm việc bệnh xá: 01 trệt + 01 lầu (Bệnh xá công an tỉnh) | |||
1 | Vệ sinh mặt trong sê nô, sàn mái (tạm tính bằng 1/3 nhân công đục lớp vữa) | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 72,54 | m2 |
2 | Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 72,54 | m2 |
3 | Chống dột đầu ti mái tôn (6-8 vị trí/m2) | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 109,1976 | m2 |
4 | Tháo dỡ trần | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 86,4 | m2 |
5 | Trần thạch cao khung nhôm nổi tấm 600x600 (vt+nc) | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 86,4 | m2 |
6 | Lắp ổ khoá chìm 2 tay nắm cửa đi | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 8 | 1 bộ |
7 | Lắp chốt gài cửa sổ | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 11 | 1 chốt |
8 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - kim loại | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 44,325 | m2 |
9 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 44,325 | 1m2 |
10 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 12,43 | m2 |
11 | Tháo dỡ khuôn cửa đơn | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 34,8 | m |
12 | Lắp dựng cửa đi (tận dụng lại) | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 9,43 | m2 |
13 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng máy khoan bê tông 1,5kw | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 2,38 | m3 |
14 | Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x18cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 1,1456 | m3 |
15 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 28,64 | m2 |
16 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - mặt ngoài sê nô, sàn mái, ô văng | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 91,16 | m2 |
17 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường ngoài | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 136,89 | m2 |
18 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường trong | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 105,11 | m2 |
19 | Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần ngoài | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 91,16 | m2 |
20 | Bả bằng bột bả vào tường ngoài | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 136,89 | m2 |
21 | Bả bằng bột bả vào tường trong | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 133,75 | m2 |
22 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 228,05 | m2 |
23 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 133,75 | m2 |
24 | Lắp đặt dây đơn 1,5mm2 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 210 | m |
25 | Lắp đặt dây đơn 2,5mm2 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 90 | m |
26 | Lắp đặt dây đơn 4mm2 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 55 | m |
27 | Lắp đặt ống nhựa máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn 25x14mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 45 | m |
28 | Lắp đặt ống nhựa máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn 20x10mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 120 | m |
29 | Lắp đặt ống nhựa xoắn đặt nổi bảo hộ dây dẫn - Đường kính 20mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 50 | m |
30 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 10 | bộ |
31 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 6 | bộ |
32 | Lắp đặt đèn ống dài 0,6m, hộp đèn 1 bóng | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 6 | bộ |
33 | Lắp đặt quạt trần đảo | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 6 | cái |
34 | Lắp đặt công tắc 1 hạt | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 3 | cái |
35 | Lắp đặt công tắc 2 hạt | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 5 | cái |
36 | Lắp đặt công tắc 3 hạt | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 3 | cái |
37 | Lắp đặt ổ cắm đôi | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 10 | cái |
38 | Lắp đặt các automat 2P-32A | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 1 | cái |
39 | Lắp đặt các automat 2P-20A | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 4 | cái |
40 | Bình chữa cháy CO2 T5 + kệ để bình | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 1 | cái |
41 | Bình chữa cháy MFZ8 + kệ để bình | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 1 | cái |
42 | Bảng nội quy tiêu lệnh chữa cháy | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 1 | cặp |
43 | Lắp đặt phễu thu cầu chắn rác- Đường kính 90mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 24 | cái |
44 | Lắp đặt xí bệt | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 4 | bộ |
45 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 4 | cái |
46 | Lắp đặt giá treo | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 4 | cái |
47 | Tháo dỡ bệ xí | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 6 | bộ |
48 | Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤6m | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 80,535 | m2 |
49 | Tháo dỡ kết cấu sắt thép bằng thủ công, chiều cao ≤6m | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 0,366 | tấn |
50 | Lợp mái che tường bằng tôn sóng vuông dày 0,45mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 0,9163 | 100m2 |
51 | Gia công xà gồ thép hộp mạ kẽm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 0,366 | tấn |
52 | Lắp dựng xà gồ thép | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 0,366 | tấn |
53 | Bu lông M16x150 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 14 | cái |
54 | Gia công vì kèo thép hộp mạ kẽm khẩu độ nhỏ | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 0,1354 | tấn |
55 | Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤9m | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 0,0274 | tấn |
56 | Gia công vì kèo thép tấm khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤9m | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 0,0424 | tấn |
57 | Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 0,2052 | tấn |
58 | Bê tông xà dầm, giằng chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 0,762 | m3 |
59 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 0,1524 | 100m2 |
60 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 0,0115 | tấn |
61 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 0,0542 | tấn |
62 | Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x18cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 0,6019 | m3 |
63 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 7,524 | m2 |
64 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 7,524 | m2 |
65 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 60mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 0,18 | 100m |
66 | Lắp đặt co miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 65mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 16 | cái |
67 | Lắp đặt đai kẹp D60 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 12 | cái |
68 | Máng xối inox rộng 300 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 20 | m |
69 | Vệ sinh mặt trong sê nô, sàn mái (tạm tính bằng 1/3 nhân công đục) | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 107,76 | m2 |
70 | Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 107,76 | m2 |
71 | Chống dột đầu ti mái tôn (6-8 vị trí/m2) | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 357,1904 | m2 |
72 | Tháo dỡ trần hiện trạng | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 316,96 | m2 |
73 | Trần thạch cao khung nhôm nổi tấm 600x600 (vt+nc) | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 316,96 | m2 |
74 | Lắp ổ khoá chìm 2 tay nắm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 17 | 1 bộ |
75 | Lắp chốt gài cửa sổ | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 42 | 1 chốt |
76 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 24,78 | m2 |
77 | Tháo dỡ khuôn cửa đơn | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 49,4 | m |
78 | Lắp dựng cửa đi khung nhôm kính hệ 70, không chia ô | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 20,02 | m2 |
79 | Lắp dựng cửa sổ khung nhôm kính hệ 70, không chia ô | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 4,2 | m2 |
80 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - kim loại | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 141,45 | m2 |
81 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 141,45 | 1m2 |
82 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng máy khoan bê tông 1,5kw | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 0,242 | m3 |
83 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 4,84 | m2 |
84 | Tháo dỡ vách ngăn nhôm kính | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 19,8 | m2 |
85 | Lắp dựng vách kính khung nhôm trong nhà | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 19,8 | m2 |
86 | Đục nhám tường để ốp gạch | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 86,74 | m2 |
87 | Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch 250x400, vữa XM M75, PCB40 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 86,74 | m2 |
88 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - mặt ngoài sê nô, sàn mái, OV, lam | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 182,34 | m2 |
89 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - trần cầu thang | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 21,58 | m2 |
90 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường ngoài | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 708,369 | m2 |
91 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường trong | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 1.069,223 | m2 |
92 | Bả bằng bột bả vào sê nô, OV, lam | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 182,34 | m2 |
93 | Bả bằng bột bả vào tường ngoài | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 708,369 | m2 |
94 | Bả bằng bột bả vào tường trong | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 1.090,803 | m2 |
95 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 890,709 | m2 |
96 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 1.090,803 | m2 |
97 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 0,0855 | 100m3 |
98 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép nền, đường kính cốt thép ≤10mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 0,1739 | tấn |
99 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 5,7024 | m3 |
100 | Lát nền, sàn - Tiết diện gạch 600x600, vữa XM M75, PCB40 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 71,28 | m2 |
101 | Lắp đặt dây đơn 1,5mm2 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 950 | m |
102 | Lắp đặt dây đơn 2,5mm2 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 560 | m |
103 | Lắp đặt dây đơn 4mm2 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 120 | m |
104 | Lắp đặt dây đơn 6mm2 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 350 | m |
105 | Lắp đặt ống nhựa máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn 25x14mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 210 | m |
106 | Lắp đặt ống nhựa máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn 30x18mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 80 | m |
107 | Lắp đặt ống nhựa máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn 20x10mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 380 | m |
108 | Lắp đặt ống nhựa xoắn đặt nổi bảo hộ dây dẫn - Đường kính 20mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 120 | m |
109 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 30 | bộ |
110 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 30 | bộ |
111 | Lắp đặt đèn ống dài 0,6m, hộp đèn 1 bóng | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 13 | bộ |
112 | Lắp đặt quạt trần đảo | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 26 | cái |
113 | Lắp đặt công tắc 1 hạt | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 7 | cái |
114 | Lắp đặt công tắc 2 hạt | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 24 | cái |
115 | Lắp đặt công tắc 3 hạt | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 7 | cái |
116 | Lắp đặt ô cắm đôi | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 62 | cái |
117 | Lắp đặt các automat 2P-32A | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 2 | cái |
118 | Lắp đặt các automat 2P-20A | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 17 | cái |
119 | Lắp đặt các MCCB - 3P - 40A | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 2 | cái |
120 | Lắp đặt hộp chứa MCB 4 Module | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 2 | hộp |
121 | Lắp đặt tủ điện kt 400x300x180 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 1 | hộp |
122 | Lắp đặt phễu thu cầu chắn rác- Đường kính 60-90mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 24 | cái |
123 | Lắp đặt xí bệt | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 8 | bộ |
124 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 8 | cái |
125 | Lắp đặt giá treo | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 8 | cái |
126 | Tháo dỡ bệ xí | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 8 | bộ |
G | Hạng mục 7: Cải tạo, sửa chữa sân đường, thoát nước, hệ thống xử lý nước thải (Bệnh xá công an tỉnh) | |||
1 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,9 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 0,074 | 100m3 |
2 | Trải ni lông lót đan | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 0,74 | 100m2 |
3 | Bê tông sân, M200, đá 1x2, PCB40 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 40,38 | m3 |
4 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép sân, đường kính cốt thép ≤10mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 0,1806 | tấn |
5 | Vệ sinh nền đá trước khi đổ bê tông | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 702 | m2 |
6 | Cắt khe đường lăn, sân đỗ | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 4,9333 | 10m |
7 | Đào đất hố ga, rãnh thoát nước bằng máy đào 0,4m3 - Cấp đất I | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 2,0677 | 100m3 |
8 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 0,6892 | 100m3 |
9 | Đắp cát nền hố ga, rãnh thoát nước | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 19,328 | m3 |
10 | Bê tông lót hố ga, rãnh thoát nước, M150, đá 4x6, PCB40 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 19,328 | m3 |
11 | Bê tông hố ga, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 8,4162 | m3 |
12 | Ván khuôn thép hố ga | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 0,6868 | 100m2 |
13 | Lắp dựng cốt thép hố ga ĐK ≤10mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 0,3493 | tấn |
14 | Lắp dựng cốt thép hố ga ĐK >10mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 0,4901 | tấn |
15 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL ≤20kg/1 cấu kiện | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 0,6303 | tấn |
16 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL ≤20kg/1 cấu kiện | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 0,6303 | tấn |
17 | Xây tường hố ga bằng gạch thẻ 4x8x18cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 1,9757 | m3 |
18 | Xây tường rãnh thoát nước bằng gạch ống 8x8x18cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 18,1888 | m3 |
19 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 504,112 | m2 |
20 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 74,64 | m2 |
21 | Bê tông tấm đan, M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 8,9192 | m3 |
22 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 0,4994 | 100m2 |
23 | Gia công, lắp đặt tấm đan | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 0,9048 | tấn |
24 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 254 | 1cấu kiện |
25 | Tháo dỡ các cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện ≤ 100kg | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 101 | cấu kiện |
26 | Đào bùn lẫn rác trong mọi điều kiện bằng thủ công | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 6,048 | m3 |
27 | Vận chuyển bùn lẫn rác tiếp 10m bằng thủ công | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 6,048 | m3 |
28 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 101 | 1cấu kiện |
29 | Bê tông tấm đan, M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 0,36 | m3 |
30 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 0,0216 | 100m2 |
31 | Gia công, lắp đặt tấm đan | 0,0355 | tấn | |
H | Hạng mục 8: Nhà xe 02 bánh (Bệnh xá công an tỉnh) | |||
1 | Bu lông chân cột M12 L = 100 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 12 | cái |
2 | Gia công giằng mái thép hộp mạ kẽm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 0,0993 | tấn |
3 | Lắp dựng giằng thép bu lông | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 0,0993 | tấn |
4 | Gia công xà gồ thép hộp mạ kẽm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 0,2829 | tấn |
5 | Lắp dựng xà gồ thép hộp mạ kẽm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 0,2829 | tấn |
6 | Lợp mái che tường bằng tôn sóng vuông mạ màu dày 0,45mm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 0,7697 | 100m2 |
7 | Gia công cột bằng thép tấm | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 0,0236 | tấn |
8 | Lắp cột thép các loại | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 0,0236 | tấn |
9 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | 33,408 | 1m2 |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Máy trộn bê tông các loại | (kèm tài liệu chứng minh) | 5 |
2 | Máy trộn bê tông các loại | (kèm tài liệu chứng minh) | 5 |
3 | Máy đầm dùi | (kèm tài liệu chứng minh) | 5 |
4 | Máy đầm bàn | (kèm tài liệu chứng minh) | 2 |
5 | Máy đầm dùi | (kèm tài liệu chứng minh) | 5 |
6 | Máy đầm cóc | (kèm tài liệu chứng minh) | 1 |
7 | Máy đầm bàn | (kèm tài liệu chứng minh) | 2 |
8 | Máy cắt, uốn thép | (kèm tài liệu chứng minh) | 2 |
9 | Máy đầm cóc | (kèm tài liệu chứng minh) | 1 |
10 | Máy hàn | (kèm tài liệu chứng minh) | 2 |
11 | Máy cắt, uốn thép | (kèm tài liệu chứng minh) | 2 |
12 | Máy phát điện | (kèm tài liệu chứng minh) | 1 |
13 | Máy hàn | (kèm tài liệu chứng minh) | 2 |
14 | Máy cắt gạch, đá | (kèm tài liệu chứng minh) | 2 |
15 | Máy phát điện | (kèm tài liệu chứng minh) | 1 |
16 | Máy khoan bê tông | (kèm tài liệu chứng minh) | 2 |
17 | Máy cắt gạch, đá | (kèm tài liệu chứng minh) | 2 |
18 | Máy khoan bê tông | (kèm tài liệu chứng minh) | 2 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trám keo đầu ti mái tole (trung bình 6 vị trí/m2) (vt+nc) | 4.947,4332 | vị trí | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | ||
2 | Đục bỏ lớp vữa hiện trạng mặt trong sê nô, mái đón | 566,9386 | m2 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | ||
3 | Ngâm nước xi măng | 566,9386 | m2 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | ||
4 | Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng | 566,9386 | m2 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | ||
5 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | 566,9386 | m2 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | ||
6 | Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần | 30 | m2 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | ||
7 | Trát sê nô, vữa XM M75, PCB40 | 30 | m2 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | ||
8 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - mặt ngoài sê nô, mái đón | 574,8818 | m2 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | ||
9 | Bả bằng bột bả vào mái đón, sê nô | 574,8818 | m2 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | ||
10 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ | 574,8818 | m2 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | ||
11 | Tháo dỡ trần | 267,755 | m2 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | ||
12 | Trần thạch cao khung chìm chống ẩm 600x600 (vt+nc) | 44,715 | m2 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | ||
13 | Trần thạch cao khung nổi chống ẩm 600x600 (vt+nc) | 167,28 | m2 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | ||
14 | Trần thạch cao khung nổi tấm prima (tận dụng tấm prima cũ) | 55,76 | m2 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | ||
15 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ | 961,92 | m2 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | ||
16 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - kim loại | 51,6961 | m2 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | ||
17 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 51,6961 | 1m2 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | ||
18 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột | 258,574 | m2 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | ||
19 | Bả bằng bột bả vào tường lan can | 258,574 | m2 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | ||
20 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 258,574 | m2 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | ||
21 | Vệ sinh chân tường ốp đá chẻ (tạm tính bằng 1/3 nhân công cạo) | 147,5825 | m2 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | ||
22 | Sơn chân tường ngoài nhà ốp đá chẻ | 147,5825 | m2 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | ||
23 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường ngoài | 1.643,978 | m2 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | ||
24 | Bả bằng bột bả vào tường ngoài | 1.643,978 | m2 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | ||
25 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 1.643,978 | m2 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | ||
26 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤11cm | 5,005 | m3 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | ||
27 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường trong | 8.083,4108 | m2 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | ||
28 | Bả bằng bột bả vào tường trong | 8.083,4108 | m2 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | ||
29 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 8.083,4108 | m2 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | ||
30 | Đục nhám chân tường để ốp gạch cao 300 | 753,714 | m2 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | ||
31 | Ốp chân tường - Tiết diện gạch 300x600, vữa XM M75, PCB40 | 753,714 | m2 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | ||
32 | Đục bỏ lớp vữa trát tường bị mục | 100 | m2 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | ||
33 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | 100 | m2 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | ||
34 | Đục nhám mặt bê tông | 45,1 | m2 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | ||
35 | Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng | 45,1 | m2 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | ||
36 | Trát trần, vữa XM M75, PCB40 | 45,1 | m2 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | ||
37 | Dung dịch chống thấm SIKA MONOTOP 610 | 150 | kg | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | ||
38 | Dung dịch chống thấm SIKA MONOTOP R | 300 | kg | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | ||
39 | Xả nhám lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - xà dầm, trần (tạm tính bằng 1/3 nhân công cạo) | 2.885,76 | m2 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | ||
40 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 2.885,76 | m2 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | ||
41 | Phá dỡ nền gạch hiện trạng | 88,8 | m2 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | ||
42 | Phá dỡ nền - Nền bê tông, không cốt thép | 8,88 | m3 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | ||
43 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0,0178 | 100m3 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | ||
44 | Ni lông lót đổ bê tông nền | 0,888 | 100m2 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | ||
45 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 | 7,104 | m3 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | ||
46 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép nền, đường kính cốt thép ≤10mm | 0,198 | tấn | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | ||
47 | Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch 400x400, vữa XM M75, PCB40 | 88,8 | m2 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | ||
48 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | 80,84 | m2 | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | ||
49 | Tháo dỡ khuôn cửa đơn | 161,8 | m | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ | ||
50 | Lắp dựng khuôn cửa nhôm làm mới | 13 | 1m | Phần 2, Chương V và tập bản vẽ |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG AN TỈNH SÓC TRĂNG như sau:
- Có quan hệ với 91 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,85 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 56,20%, Xây lắp 19,01%, Tư vấn 13,22%, Phi tư vấn 0,83%, Hỗn hợp 10,74%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 481.655.191.764 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 472.679.391.900 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,86%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Cần sự nghiệp, không cần công danh. "
Khuyết Danh
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG AN TỈNH SÓC TRĂNG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG AN TỈNH SÓC TRĂNG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.