Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7.4 | Phần làm mới nhà B khối 2 tầng | Theo quy định tại Chương V | |||
7.4.1 | Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, vữa XM mác 75 | 6.548 | m³ | Theo quy định tại Chương V | |
7.4.2 | Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, vữa XM mác 75 | 3.634 | m³ | Theo quy định tại Chương V | |
7.4.3 | Ốp gạch men kính 300x600 tường nhà vệ sinh | 61.817 | m² | Theo quy định tại Chương V | |
7.4.4 | Cửa đi nhôm kính xingfa mở quay 1 cánh, kính dày 6,38mm, phụ kiện đồng bộ | 16.928 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
7.4.5 | Cửa đi nhôm kính xingfa mở quay 2 cánh, kính dày 6,38mm, phụ kiện đồng bộ | 3.68 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
7.4.6 | Cửa sổ nhôm kính xingfa mở hất 1 cánh, kính dày 6,38mm, phụ kiện đồng bộ | 1.08 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
7.4.7 | Cửa sổ nhôm kính xingfa mở quay 2 cánh, kính dày 6,38mm, phụ kiện đồng bộ | 1.44 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
7.4.8 | Cửa sổ nhôm kính xingfa mở quay 4 cánh, kính dày 6,38mm, phụ kiện đồng bộ | 8.64 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
7.4.9 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên bề mặt tường trong nhà | 317.673 | m² | Theo quy định tại Chương V | |
7.4.10 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả, 1 nước lót + 2 nước phủ | 317.673 | m² | Theo quy định tại Chương V | |
7.4.11 | Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 15.2 | m³ | Theo quy định tại Chương V | |
7.4.12 | Rải ni lông chống thấm 1 lớp | 152.4 | m² | Theo quy định tại Chương V | |
7.4.13 | Bê tông nền đá 4x6, mác 150 | 15.24 | m³ | Theo quy định tại Chương V | |
7.4.14 | Lát nền, sàn gạch ceramic 600x600, vữa XM mác 75 | 152.42 | m² | Theo quy định tại Chương V | |
7.4.15 | Lát nền, sàn gạch chống trơn 300x300 khu vệ sinh, vữa XM mác 75 | 14.93 | m² | Theo quy định tại Chương V | |
7.4.16 | Vách ngăn aluminium dày 1,2cm | 0.4 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
7.4.17 | Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, vữa XM mác 75 | 33.292 | m³ | Theo quy định tại Chương V | |
7.4.18 | Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, vữa XM mác 75 | 7.113 | m³ | Theo quy định tại Chương V | |
7.4.19 | Ốp gạch men kính 300x600 tường nhà vệ sinh | 101.58 | m² | Theo quy định tại Chương V | |
7.4.20 | Cửa đi nhôm kính xingfa mở quay 1 cánh, kính dày 6,38mm, phụ kiện đồng bộ | 22.33 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
7.4.21 | Cửa sổ nhôm kính xingfa mở hất 1 cánh, kính dày 6,38mm, phụ kiện đồng bộ | 1.44 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
7.4.22 | Cửa sổ nhôm kính xingfa mở quay 2 cánh, kính dày 6,38mm, phụ kiện đồng bộ | 14.52 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
7.4.23 | Cửa sổ nhôm kính xingfa mở quay 4 cánh, kính dày 6,38mm, phụ kiện đồng bộ | 8.76 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
7.4.24 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên bề mặt tường trong nhà | 573.34 | m² | Theo quy định tại Chương V | |
7.4.25 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả, 1 nước lót + 2 nước phủ | 573.34 | m² | Theo quy định tại Chương V | |
7.4.26 | Lát nền, sàn gạch ceramic 600x600, vữa XM mác 75 | 177.92 | m² | Theo quy định tại Chương V | |
7.4.27 | Lát nền, sàn gạch chống trơn 300x300 khu vệ sinh, vữa XM mác 75 | 17.827 | m² | Theo quy định tại Chương V | |
7.4.28 | Vách ngăn nhôm kính khu vệ sinh | 3 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
7.4.29 | Vách ngăn aluminium dày 1,2cm | 0.4 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
7.4.30 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên bề mặt tường ngoài nhà | 726.208 | m² | Theo quy định tại Chương V | |
7.4.31 | Sơn tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót + 2 nước phủ | 726.208 | m² | Theo quy định tại Chương V | |
7.4.32 | Bê tông lót móng đá 4x6, mác 150 | 0.6 | m³ | Theo quy định tại Chương V | |
7.4.33 | Bê tông xà dầm, giằng, đá 1x2, mác 250 | 2.59 | m³ | Theo quy định tại Chương V | |
7.4.34 | Ván khuôn xà dầm, giằng | 27.3 | m² | Theo quy định tại Chương V | |
7.4.35 | Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính ≤10mm | 0.086 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
7.4.36 | Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính ≤18mm | 0.42 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
7.4.37 | Bê tông cột, đá 1x2, mác 250 | 0.508 | m³ | Theo quy định tại Chương V | |
7.4.38 | Ván khuôn cột | 9.2 | m² | Theo quy định tại Chương V | |
7.4.39 | Cốt thép cột, đường kính ≤10mm | 0.015 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
7.4.40 | Cốt thép cột, đường kính ≤18mm | 0.109 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
7.4.41 | Khoan lỗ cấy thép bằng hóa chất D20 Hilti | 36 | lỗ | Theo quy định tại Chương V | |
7.4.42 | Bê tông sàn mái đá 1x2, mác 250 | 3.658 | m³ | Theo quy định tại Chương V | |
7.4.43 | Ván khuôn sàn mái | 34.2 | m² | Theo quy định tại Chương V | |
7.4.44 | Cốt thép sàn mái, đường kính ≤10mm | 0.606 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
7.4.45 | Khoan lỗ cấy thép bằng hóa chất D12 Hilti | 356 | lỗ | Theo quy định tại Chương V | |
7.4.46 | Bê tông lanh tô, đá 1x2, mác 250 | 1.33 | m³ | Theo quy định tại Chương V | |
7.4.47 | Ván khuôn gỗ lanh tô | 28.2 | m² | Theo quy định tại Chương V | |
7.4.48 | Cốt thép lanh tô, đường kính ≤10mm | 0.13 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
7.5 | Phần điện | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP THAN - KHOÁNG SẢN VIỆT NAM - CÔNG TY KHO VẬN ĐÁ BẠC - VINACOMIN như sau:
- Có quan hệ với 166 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,05 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 27,27%, Xây lắp 21,21%, Tư vấn 13,64%, Phi tư vấn 37,12%, Hỗn hợp 0,76%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 917.393.623.183 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 870.749.973.178 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 5,08%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Gương mặt của loài người, rốt cuộc chẳng là gì nhiều ít hơn một cái mặt nạ. "
Agatha Christie
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP THAN - KHOÁNG SẢN VIỆT NAM - CÔNG TY KHO VẬN ĐÁ BẠC - VINACOMIN đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP THAN - KHOÁNG SẢN VIỆT NAM - CÔNG TY KHO VẬN ĐÁ BẠC - VINACOMIN đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.