Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2.184 | Thử áp lực đường ống nhựa - Đường kính 60mm | 0.77 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
2.185 | Thử áp lực đường ống nhựa - Đường kính 90mm | 2.57 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
2.186 | Thử áp lực đường ống nhựa - Đường kính 114mm | 0.99 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
2.187 | Lắp đặt chữ Y PVC D114mm | 36 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.188 | Lắp đặt bít xà thông tắc PVC D114mm | 36 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.189 | Lắp đặt các loại đèn LED đơn 1,2m-20W | 25 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.190 | Lắp đặt các loại đèn LED đôi 1,2m-2x20W | 6 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.191 | Lắp đặt các loại đèn LED đơn 0,6m-9W | 4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.192 | Lắp đặt quạt đảo gắn trần 55W + công tắc Dimmer | 42 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.193 | Lắp đặt công tắc 1 chiều (2 chấu) | 25 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.194 | LĐ RCBO 2 pha 16A-6kA | 10 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.195 | LĐ RCBO 2 pha 20A-6kA | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.196 | LĐ MCB 2 pha 16A-6kA | 7 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.197 | Lắp đặt ổ cắm loại ổ đôi 10A | 42 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.198 | Lắp đặt hộp nhựa âm tường + mặt nạ | 127 | hộp | Theo quy định tại Chương V | |
2.199 | Lắp đặt dây đơn 1x10mm2 | 62 | m | Theo quy định tại Chương V | |
2.200 | Lắp đặt dây đơn 1x4mm2 | 414 | m | Theo quy định tại Chương V | |
2.201 | Lắp đặt dây đơn 1x2.5mm2 | 1529 | m | Theo quy định tại Chương V | |
2.202 | Lắp đặt dây đơn 1x1.5mm2 | 2123 | m | Theo quy định tại Chương V | |
2.203 | Lắp đặt ống nhựa chống cháy D20 | 2020 | m | Theo quy định tại Chương V | |
2.204 | Lắp đặt ống nhựa chống cháy D32 | 31 | m | Theo quy định tại Chương V | |
2.205 | LĐ MCB 2 pha 40A (Icu>=10kA) | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.206 | LĐ RCBO 2 pha 40A (Icu>=6kA) | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.207 | Lắp đặt tủ điện TĐ1,1 (KT 500x400x250) | 3 | hộp | Theo quy định tại Chương V | |
2.208 | Đầu cosse 16-10mm2 | 18 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.209 | Lắp đặt hộp nối dây cáp 200x200 + nắp | 37 | hộp | Theo quy định tại Chương V | |
2.210 | Lắp đặt hộp box tròn 1 ngã, 2 ngã, 3 ngã các loại | 103 | hộp | Theo quy định tại Chương V | |
2.211 | Lắp đặt đèn LED bán nguyệt có chao chụp đơn 1,2m-36W | 30 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.212 | Lắp đặt đèn LED bán nguyệt có chao chụp đơn 0,6m-18W | 30 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.213 | Lắp đặt bảng đồng tiếp đất 3x20mm | 3 | hộp | Theo quy định tại Chương V | |
2.214 | Lắp đặt cáp đồng bọc tiếp đất 25mm2 | 3 | m | Theo quy định tại Chương V | |
2.215 | Lắp đặt cáp đồng trần tiếp đất 25mm2 | 54 | m | Theo quy định tại Chương V | |
2.216 | Gia công và đóng cọc tiếp địa d16 mạ đồng dài 2.4m | 12 | cọc | Theo quy định tại Chương V | |
3 | KHU NHÀ Ở CÁN BỘ QUẢN LÝ - KHU GIẶT SẤY QUẦN ÁO ĐỐI TƯỢNG | Theo quy định tại Chương V | |||
3.1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp I | 0.3217 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.2 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0.1728 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.3 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 250 | 59.132 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.4 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn cọc, cột | 5.7536 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.5 | Trải cao su lót | 2.8768 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.6 | Ép trước cọc bê tông cốt thép bằng máy ép cọc 150T, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 20x20cm, đất cấp I | 14.85 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
3.7 | Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 20x20cm | 171 | mối nối | Theo quy định tại Chương V | |
3.8 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 1.34 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.9 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính D6mm | 2.5991 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.10 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính D12mm | 0.0151 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.11 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính D14mm | 7.4932 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.12 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính D18mm | 0.0455 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.13 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <= 10 kg | 1.0282 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.14 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 150 | 1.77 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.15 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250 | 13.124 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.16 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | 0.8208 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp tỉnh Bạc Liêu như sau:
- Có quan hệ với 167 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,02 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 20,31%, Xây lắp 57,81%, Tư vấn 21,88%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 732.806.493.254 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 681.056.961.156 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 7,06%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Châu báu là những nhà hùng biện của tình yêu. "
Samuel Darriel
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp tỉnh Bạc Liêu đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp tỉnh Bạc Liêu đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.