Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2300186284-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2300186284-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nhà ăn + bếp | ||||
1.1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | 0.5954 | 100m3 | ||
1.2 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,4m3, đất cấp III | 0.0722 | 100m3 | ||
1.3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100 | 9.234 | m3 | ||
1.4 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | 0.032 | tấn | ||
1.5 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm | 0.7545 | tấn | ||
1.6 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | 0.494 | 100m2 | ||
1.7 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng <=250 cm, đá 1x2, mác 250 | 13.75 | m3 | ||
1.8 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dày <= 60cm, vữa XM mác 75 | 8.68 | m3 | ||
1.9 | Xây gạch không nung 55x90x190, xây tường thẳng chiều dày <= 30cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75 | 0.42 | m3 | ||
1.10 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.1314 | tấn | ||
1.11 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | 0.7962 | tấn | ||
1.12 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao <= 28m | 0.5696 | 100m2 | ||
1.13 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250 | 5.676 | m3 | ||
1.14 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0.3486 | 100m3 | ||
1.15 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0.2924 | 100m3 | ||
1.16 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp III | 0.0266 | 100m3 | ||
1.17 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp III | 0.0266 | 100m3 | ||
1.18 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp III | 0.0266 | 100m3 | ||
1.19 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100 | 10.632 | m3 | ||
1.20 | Bể tự hoại: | ||||
1.20.1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | 0.0866 | 100m3 | ||
1.20.2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100 | 0.531 | m3 | ||
1.20.3 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0.008 | 100m2 | ||
1.20.4 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 250 | 0.396 | m3 | ||
1.20.5 | Xây Gạch đặc không nung 55x90x190mm, xây tường thẳng chiều dày <= 10cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75, PCB40 | 0.128 | m3 | ||
1.20.6 | Xây gạch không nung 55x90x190, xây tường thẳng chiều dày 20cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75 | 2.408 | m3 | ||
1.20.7 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 1.2 | m2 | ||
1.20.8 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM mác 75 | 15.52 | m2 | ||
1.20.9 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 0.0252 | 100m2 | ||
1.20.10 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính <= 10mm | 0.0224 | tấn | ||
1.20.11 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | 0.369 | m3 | ||
1.20.12 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 100kg | 9 | 1 cấu kiện | ||
1.20.13 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0.015 | 100m3 | ||
1.20.14 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp III | 0.0716 | 100m3 | ||
1.20.15 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp III | 0.0716 | 100m3 | ||
1.20.16 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp III | 0.0716 | 100m3 | ||
1.21 | Bể nước ngầm: | ||||
1.21.1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | 0.1123 | 100m3 | ||
1.21.2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100 | 0.624 | m3 | ||
1.21.3 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.0084 | tấn | ||
1.21.4 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | 0.0483 | tấn | ||
1.21.5 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | 0.025 | tấn | ||
1.21.6 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | 0.0428 | 100m2 | ||
1.21.7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông giằng đáy bể nước ngầm, đá 1x2, mác 250 | 0.504 | m3 | ||
1.21.8 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông đáy bể nước, đá 1x2, mác 250 | 0.36 | m3 | ||
1.21.9 | Xây gạch không nung 55x90x190, xây tường thẳng chiều dày 20cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75 | 1.848 | m3 | ||
1.21.10 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng nắp bể | 0.0428 | 100m2 | ||
1.21.11 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn sàn nắp bể nước ngầm | 0.0404 | 100m2 | ||
1.21.12 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.0084 | tấn |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG VÀ QUẢN LÝ DỰ ÁN LÂM GIANG như sau:
- Có quan hệ với 45 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,26 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 5,41%, Xây lắp 48,65%, Tư vấn 45,95%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 102.025.297.691 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 101.621.132.367 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,40%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Khoa học cho chúng ta tri thức, nhưng chỉ triết học mới có thể cho chúng ta sự thông thái. "
Will Durant
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG VÀ QUẢN LÝ DỰ ÁN LÂM GIANG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG VÀ QUẢN LÝ DỰ ÁN LÂM GIANG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.