Thông báo mời thầu

Gói thầu số 10: Toàn bộ phần xây dựng + PCCC

Tìm thấy: 10:28 17/09/2022
Trạng thái gói thầu
Thay đổi
Lĩnh vực MSC
Xây lắp
Tên dự án
Trường mầm non Chu Minh
Gói thầu
Gói thầu số 10: Toàn bộ phần xây dựng + PCCC
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Trường mầm non Chu Minh
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
Ngân sách thành phố hỗ trợ, ngân sách huyện Ba Vì
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Các thông báo liên quan
Thời điểm đóng thầu
15:30 03/10/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
90 Ngày

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
15:07 13/09/2022
đến
15:30 03/10/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
15:30 03/10/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
300.000.000 VND
Bằng chữ
Ba trăm triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
120 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 03/10/2022 (31/01/2023)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: Ban QLDA đầu tư xây dựng huyện Ba Vì
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Gói thầu số 10: Toàn bộ phần xây dựng + PCCC
Tên dự án là: Trường mầm non Chu Minh
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 330 Ngày
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách thành phố hỗ trợ, ngân sách huyện Ba Vì
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Ban QLDA đầu tư xây dựng huyện Ba Vì , địa chỉ: Thị trấn Tây Đằng, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội
- Chủ đầu tư: Tên Bên mời thầu là: Ban QLDA đầu tư xây dựng huyện Ba Vì; Địa chỉ: Thị trấn Tây Đằng – huyện Ba Vì - TP. Hà Nội. ĐT: (024)33863513
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
+ Tư vấn lập, hồ sơ thiết kế, dự toán: Công ty cổ phần tư vấn xây dựng và quản lý dự án Hà Nội; + Tư vấn lập, hồ sơ thiết kế, dự toán PCCC: Công ty TNHH thương mại và dịch vụ PCCC Hà Anh; + Tư vấn thẩm tra, hồ sơ thiết kế, dự toán: Công ty cổ phần dịch vụ tư vấn xây dựng Sông Hồng; + Tư vấn lập E-HSMT, đánh giá E-HSDT: Trung tâm tư vấn khoa học kỹ thuật cầu đường Hà Nội. + Đơn vị thẩm định E-HSMT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu: Phòng Tài chính kế hoạch huyện Ba Vì.

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: Ban QLDA đầu tư xây dựng huyện Ba Vì , địa chỉ: Thị trấn Tây Đằng, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội
- Chủ đầu tư: Tên Bên mời thầu là: Ban QLDA đầu tư xây dựng huyện Ba Vì; Địa chỉ: Thị trấn Tây Đằng – huyện Ba Vì - TP. Hà Nội. ĐT: (024)33863513

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 5.6Điều kiện về cấp doanh nghiệp:
Không áp dụng
E-CDNT 10.1 Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
Bản scan từ bản gốc hoặc bản sao công chứng, chứng thực hợp lệ của Tất cả các tài liệu chứng minh tính hợp lệ, năng lực và kinh nghiệm, kỹ thuật yêu cầu tại “Chương III - Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT” (Nhà thầu phải chuẩn bị sẵn sàng bản gốc để đối chiếu khi có yêu cầu trong quá trình đánh giá E-HSDT).
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 300.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 21.1Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Chấm điểm
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 23.2 Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 28.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 31.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 33.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 34 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Tên Bên mời thầu là: Ban QLDA đầu tư xây dựng huyện Ba Vì; Địa chỉ: Thị trấn Tây Đằng – huyện Ba Vì - TP. Hà Nội. ĐT: (024)33863513
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Chủ tịch UBND huyện Ba Vì. Địa chỉ: Thị trấn Tây Đằng, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Ban QLDA đầu tư xây dựng huyện Ba Vì. Địa chỉ: Thị trấn Tây Đằng, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội;
E-CDNT 35 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
- Phòng Tài chính – Kế hoạch huyện Ba Vì. Địa chỉ: Thị trấn Tây Đằng, huyện ba Vì, thành phố Hà Nội. - Sở Kế hoạch và đầu tư Hà Nội. Địa chỉ: Khu liên cơ Võ Chí Công, Tây Hồ, Hà Nội. Số 258 Võ Chí Công, Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội.

BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.


Thời gian thực hiện công trình
330 Ngày

Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:


STTHạng mục công trìnhNgày bắt đầuNgày hoàn thành

BẢNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM

Các tiêu chí năng lực và kinh nghiệmCác yêu cầu cần tuân thủTài liệu cần nộp
STTMô tảYêu cầuNhà thầu độc lậpNhà thầu liên danh
Tổng các thành viên liên danhTừng thành viên liên danhTối thiểu một thành viên liên danh
1Lịch sử không hoàn thành hợp đồngTừ ngày 01 tháng 01 năm 2019(1) đến thời điểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngMẫu 12Mẫu 12
2Năng lực tài chính
2.1Kết quả hoạt động tài chính Nhà thầu kê khai số liệu tài chính theo báo cáo tài chính từ năm 2019 đến năm 2021(3) để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của nhà thầu. Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngMẫu 13aMẫu 13a
Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm gần nhất phải dương.
2.2Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động xây dựngDoanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 41.156.000.000 VND(4), trong vòng 3(5) năm gần đây. Doanh thu xây dựng hàng năm được tính bằng tổng các khoản thanh toán cho các hợp đồng xây lắp mà nhà thầu nhận được trong năm đó. Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngKhông áp dụngMẫu 13bMẫu 13b
2.3Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầuNhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(6) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 8.200.000.000 VND(7). Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngKhông áp dụngMẫu 14, 15Mẫu 14, 15
3Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng xây lắp tương tựSố lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(8) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(9) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ(10) trong vòng 5(11) năm trở lại đây (tính đến thời điểm đóng thầu):
Ghi chú: * Hợp đồng tương tự là hợp đồng thi công công trình dân dụng có tính chất kỹ thuật tương tự với gói thầu. Trong đó nhà thầu phải có tối thiểu phải có 01 hợp đồng (hoặc hạng mục) xây lắp PCCC với giá trị tối thiểu 1.163.000.000 đồng. Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện. Tài liệu chứng minh là bản sao công chứng hoặc chứng thực các tài liệu sau: + Hợp đồng kinh tế; + Quyết định trúng thầu hoặc thông báo trúng thầu; + Quyết định phê duyệt thiết kế bản vẽ thi công hoặc các tài liệu pháp lý tương đương chứng minh quy mô, cấp công trình; + Đơn giá chi tiết kèm theo hợp đồng hoặc bảng nghiệm thu thanh toán khối lượng với Chủ đầu tư; + Biên bản bàn giao đưa công trình vào sử dụng hoặc Bảng nghiệm thu thanh toán ký với Chủ đầu tư, trong đó giá tri khối lượng công việc hoàn thành ≥ 80% giá trị hợp đồng hoặc tài liệu pháp lý tương đương; + Đối với hợp đồng thực hiện với tư cách nhà thầu phụ, nhà thầu phải kèm theo văn bản chấp thuận nhà thầu phụ của chủ đầu tư để chứng minh. + Đối với hợp đồng ký kết với Chủ đầu tư là doanh nghiệp ngoài nhà nước, nhà thầu phải kèm theo tài liệu chứng minh Chủ đầu tư đó được phép thực hiện dự án của cấp có thẩm quyền. (Tất cả tài liệu là bản phô tô công chứng hoặc chứng thực)
Số lượng hợp đồng bằng 2 hoặc khác 2, ít nhất có 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 19.200.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 38.400.000.000 VND.

Loại công trình: Công trình dân dụng
Cấp công trình: Cấp III
Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận)Không áp dụngMẫu 10(a), 10(b)Mẫu 10(a), 10(b)

Ghi chú:
(1) Ghi số năm, thông thường là từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(2) Hợp đồng không hoàn thành bao gồm:
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành và nhà thầu không phản đối;
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành, không được nhà thầu chấp thuận nhưng đã được trọng tài hoặc tòa án kết luận theo hướng bất lợi cho nhà thầu.
Các hợp đồng không hoàn thành không bao gồm các hợp đồng mà quyết định của Chủ đầu tư đã bị bác bỏ bằng cơ chế giải quyết tranh chấp. Hợp đồng không hoàn thành phải dựa trên tất cả những thông tin về tranh chấp hoặc kiện tụng được giải quyết theo quy định của cơ chế giải quyết tranh chấp của hợp đồng tương ứng và khi mà nhà thầu đã hết tất cả các cơ hội có thể khiếu nại.
(3) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(4) Cách tính toán thông thường về mức yêu cầu doanh thu bình quân hàng năm:
a) Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu bình quân hàng năm = (Giá gói thầu / thời gian thực hiện hợp đồng theo năm) x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là từ 1,5 đến 2;
b) Trường hợp thời gian thực hiện hợp đồng dưới 1 năm thì cách tính doanh thu như sau:
Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = Giá gói thầu x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là 1,5.
Nhà thầu phải nộp tài liệu chứng minh về doanh thu xây dựng như: Báo cáo tài chính đã được kiểm toán theo quy định hoặc xác nhận thanh toán của Chủ đầu tư đối với những hợp đồng xây lắp đã thực hiện hoặc tờ khai nộp thuế hoặc các tài liệu hợp pháp khác.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu của từng thành viên liên danh căn cứ vào giá trị, khối lượng do từng thành viên đảm nhiệm.
(5) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu nộp báo cáo tài chính tại tiêu chí 2.1.
(6) Tài sản có khả năng thanh khoản cao là tiền mặt và tương đương tiền mặt, các công cụ tài chính ngắn hạn, các chứng khoán sẵn sàng để bán, chứng khoán dễ bán, các khoản phải thu thương mại, các khoản phải thu tài chính ngắn hạn và các tài sản khác mà có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
(7) Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu:
a) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng từ 12 tháng trở lên, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = t x (Giá gói thầu/thời gian thực hiện hợp đồng (tính theo tháng)).
Thông thường yêu cầu hệ số “t” trong công thức này là 3.
b) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng dưới 12 tháng, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = 30% x Giá gói thầu
Nguồn lực tài chỉnh được tính bằng tổng các tài sản có khả năng thanh khoản cao hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng (bao gồm cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam đối với gói thầu này) hoặc các nguồn tài chính khác.
Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu có nộp kèm theo bản scan cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, trong đó cam kết sẽ cung cấp tín dụng cho nhà thầu để thực hiện gói đang xét với hạn mức tối thiểu bằng giá trị yêu cầu tại tiêu chí đánh giá 2.3 Mẫu số 03 Chương IV trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng thì nhà thầu phải kê khai thông tin theo quy định tại Mẫu số 14 nhưng không phải kê khai thông tin theo Mẫu số 15 Chương này. Trường hợp có sai khác thông tin trong biểu kê khai và cam kết tín dụng kèm theo thì bản cam kết tín dụng đính kèm trong E-HSDT sẽ là cơ sở để đánh giá.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về nguồn lực tài chính được áp dụng cho cả liên danh. Nếu một thành viên liên danh thực hiện cung cấp nguồn lực tài chính cho một hoặc tất cả thành viên trong liên danh thì trong thoả thuận liên danh cần nêu rõ trách nhiệm của thành viên liên danh đó.
(8) Hợp đồng tương tự là hợp đồng đã thực hiện toàn bộ, trong đó công việc xây lắp có các tính chất tương tự với gói thầu đang xét, bao gồm:
- Tương tự về bản chất và độ phức tạp: có cùng loại và cấp công trình tương tự hoặc cao hơn cấp công trình yêu cầu cho gói thầu này theo quy định của pháp luật về xây dựng. Đối với các công việc đặc thù, có thể chỉ yêu cầu nhà thầu phải có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu;
- Tương tự về quy mô công việc: có giá trị công việc xây lắp bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét;
(hai công trình có cấp thấp hơn liền kề với cấp của công trình đang xét, quy mô mỗi công trình cấp thấp hơn liền kề bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét thì được đánh giá là một hợp đồng xây lắp tương tự).
- Trường hợp trong E-HSMT yêu cầu nhà thầu đã thực hiện từ hai hợp đồng tương tự trở lên thì nhà thầu phải đáp ứng tối thiểu một hợp đồng với quy mô, tính chất tương tự gói thầu đang xét. Quy mô của các hợp đồng tương tự tiếp theo được xác định bằng cách cộng các hợp đồng có quy mô nhỏ hơn nhưng phải bảo đảm các hợp đồng đó có tính chất tương tự với các hạng mục cơ bản của gói thầu đang xét.
Đối với các công việc đặc thù hoặc ở các địa phương mà năng lực của nhà thầu trên địa bàn còn hạn chế, có thể yêu cầu giá trị phần công việc xây lắp của hợp đồng trong khoảng 50%-70% giá trị phần công việc xây lắp của gói thầu đang xét, đồng thời vẫn phải yêu cầu nhà thầu bảo đảm có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu.
Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà có thể yêu cầu tương tự về điều kiện hiện trường.
(9) Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng.
(10) Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện.
(11) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm.

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Chỉ huy trưởng công trường1- Tốt nghiệp Đại học trở lên ngành xây dựng dân dụng hoặc kỹ thuật công trình xây dựng- Có Chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng dân dụng hạng III trở lên còn hiệu lực tối thiểu đến thời điểm đóng thầu hoặc đã trực tiếp tham gia thi công xây dựng ít nhất 01 công trình dân dụng cấp III trở lên hoặc 02 công trình cấp IV cùng loại (Có xác nhận Chủ đầu tư hoặc có tên trong biên bản nghiệm thu công trình (hạng mục công trình) xây dựng đưa vào sử dụng- Có Chứng nhận huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động còn hiệu lực tối thiểu đến thời điểm đóng thầu;- Có CMND hoặc Căn cước công dân kèm theo;- Kinh nghiệm trong công việc tương tự: Đã làm chỉ huy trưởng ít nhất 01 công trình tương tự gói thầu. Có xác nhận của Chủ đầu tư về kinh nghiệm Chỉ huy trưởng hoặc có tên trong biên bản nghiệm thu công trình (hạng mục công trình) xây dựng đưa vào sử dụng với vị trí là Chỉ huy trưởng công trình đó.Các tài liệu kèm theo là scan từ bản gốc hoặc bản sao công chứng.53
2Cán bộ kỹ thuật xây dựng1- Tốt nghiệp Đại học trở lên ngành xây dựng dân dụng hoặc kỹ thuật công trình xây dựng- Có Chứng nhận huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động còn hiệu lực tối thiểu đến thời điểm đóng thầu;- Có CMND hoặc Căn cước công dân kèm theo;- Đã thực hiện ít nhất 01 công trình dân dụng có kỹ thuật tương tự gói thầu (kèm theo Quyết định điều động của công ty hoặc tài liệu chứng minh hợp lệ khác).- Kèm theo là bản công chứng các tài liệu kể trên.32
3Cán bộ kỹ thuật điện1- Tốt nghiệp Đại học trở lên ngành điện;- Có Chứng nhận huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động còn hiệu lực tối thiểu đến thời điểm đóng thầu;- Có CMND hoặc Căn cước công dân kèm theo;- Đã thực hiện ít nhất 01 công trình dân dụng có kỹ thuật tương tự gói thầu (kèm theo Quyết định điều động của công ty hoặc tài liệu chứng minh hợp lệ khác).- Kèm theo là bản công chứng các tài liệu kể trên.32
4Cán bộ kỹ thuật cấp thoát nước1- Tốt nghiệp Đại học trở lên ngành cấp thoát nước;- Có Chứng nhận huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động còn hiệu lực tối thiểu đến thời điểm đóng thầu;- Có CMND hoặc Căn cước công dân kèm theo;- Đã thực hiện ít nhất 01 công trình dân dụng có kỹ thuật tương tự gói thầu (kèm theo Quyết định điều động của công ty hoặc tài liệu chứng minh hợp lệ khác).- Kèm theo là bản công chứng các tài liệu kể trên.32
5Cán bộ kỹ thuật thi công phòng cháy chữa cháy1- Có chứng chỉ hành nghề chỉ huy thi công về PCCC còn hiệu lực hoặc cao đẳng trở lên chuyên ngành phòng cháy chữa cháy- Có Chứng nhận huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động còn hiệu lực tối thiểu đến thời điểm đóng thầu;- Có CMND hoặc Căn cước công dân kèm theo;- Đã thực hiện ít nhất 01 công trình dân dụng có kỹ thuật tương tự gói thầu (kèm theo Quyết định điều động của công ty hoặc tài liệu chứng minh hợp lệ khác).- Kèm theo là bản công chứng các tài liệu kể trên.32
6Cán bộ kỹ thuật trắc đạc1- Có Bằng tốt nghiệp Cao đẳng trở lên ngành trắc địa.- Có CMND hoặc Căn cước công dân kèm theo;- Có Chứng nhận bồi dưỡng huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động còn hiệu lực tối thiểu đến thời điểm đóng thầu;- Kinh nghiệm trong công việc tương tự: Đã thi công ít nhất 01 công trình tương tự gói thầu (kèm theo Quyết định điều động của công ty hoặc tài liệu chứng minh hợp lệ khác).- Các tài liệu kèm theo là scan từ bản gốc hoặc bản sao công chứng.32
7Cán bộ giám sát chất lượng1- Tốt nghiệp đại học trở lên ngành Xây dựng dân dụng hoặc kỹ thuật công trình xây dựng- Có Chứng chỉ hành nghề hoạt động giám sát thi công công trình xây dựng dân dụng hạng III trở lên còn hiệu lực tối thiểu đến thời điểm đóng thầu;- Có Chứng nhận huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động còn hiệu lực tối thiểu đến thời điểm đóng thầu;- Có CMND hoặc Căn cước công dân kèm theo;- Kinh nghiệm trong công việc tương tự: Đã thi công ít nhất 01 công trình tương tự gói thầu (kèm theo Quyết định điều động của công ty hoặc tài liệu chứng minh hợp lệ khác).Các tài liệu kèm theo là scan từ bản gốc hoặc bản sao công chứng.53
8Cán bộ phụ trách an toàn lao động1i) Tốt nghiệp đại học trở lên ngành Kỹ sư Bảo hộ lao động hoặc;ii) Tốt nghiệp Đại học trở lên và có Chứng nhận huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động còn hiệu lực tối thiểu đến thời điểm đóng thầu;- Có CMND hoặc Căn cước công dân kèm theo;- Kinh nghiệm trong công việc tương tự: Đã làm cán bộ phụ trách an toàn, vệ sinh lao động ít nhất 01 công trình tương tự (kèm theo Quyết định điều động của công ty hoặc tài liệu chứng minh hợp lệ khác).Các tài liệu kèm theo là scan từ bản gốc hoặc bản sao công chứng.32

Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.

BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)

Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:

STTMô tả công việc mời thầuYêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chínhKhối lượng mời thầuĐơn vị tính
ASAN NỀN
1Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp ITheo hồ sơ thiết kế được duyệt11,054100m3
2Mua mới đất đắp K90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3.279,62m3
3Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 22T, cự ly vận chuyển Theo hồ sơ thiết kế được duyệt327,96210m3/1km
4Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 22T, cự ly vận chuyển Theo hồ sơ thiết kế được duyệt327,96210m3/1km
5Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 22T, cự ly vận chuyển 9km tiếp theoTheo hồ sơ thiết kế được duyệt327,96210m3/1km
6Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 22T, cự ly vận chuyển 40km tiếp theoTheo hồ sơ thiết kế được duyệt327,96210m3/1km
7Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi Theo hồ sơ thiết kế được duyệt18,112100m3
8San đầm đất bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt46,694100m3
BKÈ ĐÁ HỘC
1Đào xúc đất bằng thủ công, đất cấp ITheo hồ sơ thiết kế được duyệt2,831m3
2Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,538100m3
3Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt17,885m3
4Đào kênh mương, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3,398100m3
5Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 (đắp tận dụng)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,347100m3
6Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc Theo hồ sơ thiết kế được duyệt118,03100m
7Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt29,508m3
8Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dàiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,407100m2
9Xây đá hộc, xây móng, chiều dày > 60cm, vữa XM mác 100Theo hồ sơ thiết kế được duyệt178,063m3
10Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt128,714m3
11Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông giằng đỉnh kè, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt16,28m3
12Ván khuôn thép. Ván khuôn giằng đỉnh kèTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,814100m2
13Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng đỉnh kè, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,751tấn
14Thi công tầng lọc bằng đá dăm 1x2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,007100m3
15Thi công tầng lọc bằng đá dăm 4x6Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,096100m3
16Bọc vải địa tầng lọc ngượcTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,205100m2
17Ống nhựa PVC D60Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,902100m
18Quét nhựa bitum và dán bao tải, 2 lớp bao tải 3 lớp nhựaTheo hồ sơ thiết kế được duyệt8,663m2
19Đắp cát thô khe lún bằng thủ côngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,511m3
20Rải vải địa kỹ thuật làm khe lúnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,051100m2
CSÂN TERRAZZO, SÂN BÊ TÔNG, BÓ VỈA BỒN HOA
1Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6,52m3
2Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt14,703m3
3Trát tường bồn hoa VXM 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt140,18m2
4Rải nilon chống mất nướcTheo hồ sơ thiết kế được duyệt16,21100m2
5Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông nền, đá 2x4, mác 150Theo hồ sơ thiết kế được duyệt162,1m3
6Lát gạch Terrazzo kích thước 400x400mm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1.712,9m2
7Rải nilon chống mất nướcTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2,72100m2
8Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200Theo hồ sơ thiết kế được duyệt27,2m3
DCỔNG CHÍNH
1Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng 1m, đất cấp IITheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,318100m3
2Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,421m3
3Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,141100m3
4Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,048100m3
5Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,832m3
6Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,029tấn
7Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,111tấn
8Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cộtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,102100m2
9Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,185m3
10Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,275m3
11Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,971m3
12Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,012tấn
13Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,102tấn
14Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,109100m2
15Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,604m3
16Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,039tấn
17Ván khuôn thép. Ván khuôn giằng tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,047100m2
18Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,604m3
19Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,198m3
20Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,681m3
21Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt43,155m2
22Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt21,23m2
23Công tác ốp gạch thẻ vào tường, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3,049m2
24Công tác ốp đá granit tự nhiên vào tường có chốt bằng inoxTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2,416m2
25Trát vẩy tường chống vang, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3,994m2
26Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt64,385m2
27Gia công cửa sắt, hoa sắtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,337tấn
28Lắp dựng hoa sắt cửaTheo hồ sơ thiết kế được duyệt20,4m2
29Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt31,279m2
30Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,163tấn
31Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,163tấn
32Bánh xeTheo hồ sơ thiết kế được duyệt3cái
33Bộ chữ "Trường mầm non Chu Minh..." bằng inox, Logo, phụ kiện đồng bộTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1bộ
34Vẽ logo quyển sách, hình bông lúaTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1bộ
35Gia công hệ khung dànTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,03tấn
36Lắp dựng kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo trên cạnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,03tấn
37Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt4,254m2
ETƯỜNG RÀO
1Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4,947m3
2Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,94100m3
3Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,33100m3
4Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4,757m3
5Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt25,347m3
6Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt18,744m3
7Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,333tấn
8Ván khuôn gỗ. Ván khuôn giằng tường ràoTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,362100m2
9Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng tường rào, đá 1x2, mác 200Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4,686m3
10Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt7,756m3
11Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt8,184m3
12Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50Theo hồ sơ thiết kế được duyệt133,3m2
13Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50Theo hồ sơ thiết kế được duyệt101,493m2
14Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt240,84m
15Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt234,793m2
16Gia công hoa sắt hàng ràoTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1,568tấn
17Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt97,34m2
18Lắp dựng lan can sắtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt97,34m2
19Mũi macTheo hồ sơ thiết kế được duyệt434cái
20Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,637tấn
21Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1,262100m2
22Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt8,954m3
23Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt23,567m3
24Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt40,986m3
25Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50Theo hồ sơ thiết kế được duyệt988,285m2
26Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50Theo hồ sơ thiết kế được duyệt286,375m2
27Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1.274,66m2
28Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt tường cũTheo hồ sơ thiết kế được duyệt558m2
29Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt558m2
FTHOÁT NƯỚC TỔNG THỂ
1Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt7,254m3
2Đào kênh mương, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,378100m3
3Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 (đắp tận dụng)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,192100m3
4Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt20,15m3
5Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dàiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,62100m2
6Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt35,464m3
7Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt322,4m2
8Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt93m2
9Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200Theo hồ sơ thiết kế được duyệt15,19m3
10Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn tấm đanTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,918100m2
11Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đanTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1,014tấn
12Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩuTheo hồ sơ thiết kế được duyệt3101 cấu kiện
13Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,167100m3
14Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 (đắp tận dụng)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,063100m3
15Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,754m3
16Ván khuôn thép. Ván khuôn móng gaTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,062100m2
17Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây hố ga, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4,071m3
18Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mũ hố ga, đá 1x2, mác 200Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,195m3
19Ván khuôn thép. Ván khuôn mũ gaTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,159100m2
20Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép mũ ga, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,181tấn
21Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt15,12m2
22Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3,24m2
23Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,864m3
24Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn tấm đanTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,043100m2
25Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đanTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,108tấn
26Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩuTheo hồ sơ thiết kế được duyệt91 cấu kiện
27Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200Theo hồ sơ thiết kế được duyệt8,505m3
28Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn tấm đanTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,359100m2
29Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đanTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,87tấn
30Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩuTheo hồ sơ thiết kế được duyệt631 cấu kiện
GCẤP ĐIỆN TỔNG THỂ
1Tủ điện tổng kích thước 1100x500x400 đặt tại trong nhà bảo vệTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1tủ
2Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,47m3
3Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,005100m3
4Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trìnhTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1,325m3
5Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,012tấn
6Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhậtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,03100m2
7Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,176m3
8Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,037m3
9Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,61m2
10Bu lông M20x30 bắt vỏ tủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt4bộ
11Cọc tiếp địa mạ kẽm nhúng nóng L63x63x6-L=2,5mTheo hồ sơ thiết kế được duyệt5cọc
12Thanh dẫn 40x4 mạ kẽm nhúng nóngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1,210 m
13Râu chờ D10Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,5m
14Bu lông vòng đệm M12x30Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
15Thanh dẫn đồng D8, L=500mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
16Đầu cốt đồng 50mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,210 đầu cốt
17Bu lông vòng đệm M12x30Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
18Tủ điện nhà bảo vệ+ nhà để máy bơm PCCC 500x400x150Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2tủ
19Máy biến dòng 3x300/5A tỷ số biến đổi 300/5A cấp chính xác 0.5Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3bộ
20Ampe kế giới hạn đo 0-400A cấp chính xác 0.2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3cái
21Vôn kế giới hạn đo 0-500V cấp chính xác 0.2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
22Chuyển mạch vôn kế 500VTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1bộ
23Cầu chì ống 250V/2ATheo hồ sơ thiết kế được duyệt6bộ
24Đèn tín hiệu báo pha kiểu lắp bảng 220V (xanh, đỏ, vàng)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6bộ
25Lắp dựng cột đèn thép côn bát giác liền cần H=8m lắp bằng máyTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cột
26Cầu đấu dây 60A-500VTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2bộ
27Attomat 1 pha 10ATheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
28Bóng đèn led 100W (bao gồm cả chóa)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2bộ
29Bulong+Ecu M6 bắt bảng điệnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt8cái
30Bulong+Ecu M8 bắt tiếp địaTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
31Lắp bảng điện bakelitTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
32Lắp cửa cộtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
33Dây Cu/PVC 3x2,5 lên đènTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,2100m
34Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,114m3
35Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng cột đèn, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,28m3
36Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột đènTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,064100m2
37Lắp khung móng M16x240x240x525 bằng thủ côngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
38Ống nhựa gân xoắn HDPE D32/25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,04100m
39Măng sông móng cột MCS-2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
40Cọc tiếp địa mạ kẽm nhúng nóng L63x63x6-L=2,5mTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cọc
41Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, loại dây thép D10mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt4m
42Gia công tai bắt tiếp địa 40x4mm-L=200mm, khối lượng một cấu kiện Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,001tấn
43Lắp đặt tai bắt tiếp địa 40x4mm-L=200mm, khối lượng một cấu kiện Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,001tấn
44Đắp đất nền móng cột đèn chiếu sángTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,834m3
45Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,013100m3
46Cần đèn mạ kẽm nhúng nóng 60x2000x2,3mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt4bộ
47Gia công thép cán 40x4 dài 255mm, khối lượng một cấu kiện Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,003tấn
48Lắp đặt thép cán 40x4 dài 255mm, khối lượng một cấu kiện Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,003tấn
49Nở sắt dùng cho bu lông M10Theo hồ sơ thiết kế được duyệt16cái
50Bu lông M10Theo hồ sơ thiết kế được duyệt16cái
51Ecu và long đenTheo hồ sơ thiết kế được duyệt16cái
52Chóa đèn + bóng đèn led 100WTheo hồ sơ thiết kế được duyệt4bộ
53Dây dẫn Cu/XLPE/PVC 2x2,5mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt10m
54Aptomat MCCB 4P-225A-36kATheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
55Aptomat MCCB 4P-125A-22kATheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
56Aptomat MCCB 4P-80A-18kATheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
57Aptomat MCB 2P-63A-10kATheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
58Aptomat MCB 2P-32A-10kATheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
59Aptomat MCB 2P-16A-10kATheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
60Cáp Cu.XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x95+1x70)mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,15100m
61Cáp chống cháy Cu/MICA/XLPE/LSZH (3x25+1x16)mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,45100m
62Cáp Cu.XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x50+1x25)mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,45100m
63Cáp Cu.XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x25+1x16)mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,75100m
64Cáp Cu.XLPE/PVC/DSTA/PVC (2x10+1x10E)mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,45100m
65Cáp Cu.XLPE/PVC/DSTA/PVC (2x4+1x4E)mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,1100m
66Cáp Cu.XLPE/PVC/DSTA/PVC (2x4)mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,57100m
67Dây Cu/PVC (1x16)mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt75m
68Dây Cu/PVC (1x4)mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt257m
69Ống nhựa gân xoắn HDPE D105/80Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,15100m
70Ống nhựa gân xoắn HDPE D85/65Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,45100m
71Ống nhựa gân xoắn HDPE D50/40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,2100m
72Ống nhựa gân xoắn HDPE D32/25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,28100m
73Ống nhựa chống cháy SP-25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt40m
74Cắt mặt hè BTXMTheo hồ sơ thiết kế được duyệt910m
75Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/phTheo hồ sơ thiết kế được duyệt9m3
76Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,09100m3
77Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,09100m3
78Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,09100m3
79Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6,75m3
80Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt5,12m3
81Đào kênh mương, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,973100m3
82Bảo vệ cáp ngầm. Xếp gạch không nung 6,5x10,5x22Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,881000v
83Bảo vệ cáp ngầm. Rải băng báo hiệu cápTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,96100m2
84Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,384100m3
85Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,555100m3
86Mốc báo hiệu cáp ngầmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt21cái
87Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,125m3
88Đào kênh mương, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,214100m3
89Bảo vệ cáp ngầm. Xếp gạch không nung 6,5x10,5x22Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,811000v
90Bảo vệ cáp ngầm. Rải băng báo hiệu cápTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,27100m2
91Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,108100m3
92Mốc báo hiệu cáp ngầmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
HCẤP NƯỚC TỔNG THỂ
1Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng 1m, đất cấp IITheo hồ sơ thiết kế được duyệt3,219m3
2Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ côngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1,073m3
3Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,206m3
4Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhậtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,009100m2
5Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,31m3
6Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,673m3
7Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,015tấn
8Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhậtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,017100m2
9Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,139m3
10Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,72m2
11Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,63m2
12Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,012tấn
13Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớpTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,006100m2
14Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,099m3
15Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩuTheo hồ sơ thiết kế được duyệt21 cấu kiện
16Lắp đặt đồng hồ đo lưu lượng, quy cách đồng hồ 40mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
17Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 50m, đường kính ống 50mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,013100m
18Lắp đặt van ren, đường kính van 40mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
19Đầu nối bích D50Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2Cái
20Lắp đặt mối nối mềm đường kính 50mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
21Ống HDPE D50Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,2100m
22Ống HDPE D32Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,34100m
23Công tác khử trùng ống nước, đường kính ống 100mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1,54100m
24Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=50mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,2100m
25Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=32mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1,34100m
26Cút 90* HDPE D50Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3cái
27Cút 90* HDPE D32Theo hồ sơ thiết kế được duyệt11cái
28Tê đều DN32Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3cái
29Van 1 chiều D32Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3cái
30Van 2 chiều D32Theo hồ sơ thiết kế được duyệt9cái
31Crephin D32Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3cái
32Máy bơm nước công suất Q=3,0m3/h; H=30mTheo hồ sơ thiết kế được duyệt3cái
33Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,756m3
34Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,144100m3
35Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,151100m3
36Điểm xin đấu nối cấp nướcTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1điểm
INHÀ BẾP VÀ PHÒNG HỌC CHỨC NĂNG 3 TẦNG XÂY MỚI
1Mua cọc BTCT đúc sẵn kích thước 250x250 M250, thép chủ fi16Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1.855,2m
2Ép trước cọc bê tông cốt thép bằng máy ép cọc 150T, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp ITheo hồ sơ thiết kế được duyệt17,68100m
3Ép trước cọc bê tông cốt thép bằng máy ép cọc 150T, chiều dài đoạn cọc Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,872100m
4Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 25x25cmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt146mối nối
5Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/phTheo hồ sơ thiết kế được duyệt4,636m3
6Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,046100m3
7Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,046100m3
8Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt22,404m3
9Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,903tấn
10Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3,873tấn
11Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt8,475tấn
12Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cộtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2,42100m2
13Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dàiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt3,19100m2
14Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt112,067m3
15Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt5,273m3
16Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt43,058m3
17Mua mới đất đắp K90 (CBG.02.02/2022-STT3)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt446,317m3
18Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 22T, cự ly vận chuyển Theo hồ sơ thiết kế được duyệt44,63210m3/1km
19Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 22T, cự ly vận chuyển 9km tiếp theoTheo hồ sơ thiết kế được duyệt44,63210m3/1km
20Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 22T, cự ly vận chuyển 40km tiếp theoTheo hồ sơ thiết kế được duyệt44,63210m3/1km
21Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4,463100m3
22Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3,077100m3
23Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,978m3
24Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,141tấn
25Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,617tấn
26Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dàiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,159100m2
27Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4,684m3
28Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt8,562m3
29Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt59,304m2
30Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt45,548m2
31Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt12,285m2
32Quét nước xi măng 2 nướcTheo hồ sơ thiết kế được duyệt71,589m2
33Ngâm chống thấm bểTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2Bể
34Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, , đường kính Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,254tấn
35Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớpTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,091100m2
36Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,039m3
37Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩuTheo hồ sơ thiết kế được duyệt161 cấu kiện
38Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép cột, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,85tấn
39Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép cột, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,885tấn
40Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép cột, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4,775tấn
41Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4,823100m2
42Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột Theo hồ sơ thiết kế được duyệt33,057m3
43Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép dầm, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3,317tấn
44Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép dầm, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt8,702tấn
45Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép dầm, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6,563tấn
46Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống, Ván khuôn dầm, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt8,699100m2
47Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông dầm, đá 1x2, mác 250Theo hồ sơ thiết kế được duyệt97,512m3
48Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt18,495tấn
49Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống, Ván khuôn sàn mái, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt15,29100m2
50Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250Theo hồ sơ thiết kế được duyệt168,796m3
51Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,089tấn
52Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,265tấn
53Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống, Ván khuôn cầu thang, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,546100m2
54Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cầu thang, đá 1x2, mác 250Theo hồ sơ thiết kế được duyệt7,513m3
55Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép lanh tô, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,162tấn
56Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép lanh tô, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,441tấn
57Ván khuôn gỗ, Ván khuôn lanh tôTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1,063100m2
58Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 200Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6,116m3
59Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng TTH, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,294tấn
60Ván khuôn gỗ. Ván khuôn giằng tường thu hồiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,441100m2
61Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,855m3
62Gia công xà gồ thépTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1,579tấn
63Lắp dựng xà gồ thépTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1,579tấn
64Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt232,38m2
65Lợp mái che tôn chống nóng dày 0,45mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt4,732100m2
66Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt262,993m3
67Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt19,096m3
68Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt23,589m3
69Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3,896m3
70Công tác ốp tường bằng gạch ceramic 300x600 , vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt625,698m2
71Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài nhà, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt690,574m2
72Trát cột bên ngoài , chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt343,731m2
73Trát dầm bên ngoài, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt77,723m2
74Trát trần ngoài nhà, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt159,629m2
75Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1.047,6m2
76Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1.628,86m2
77Trát cột trong nhà, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt138,06m2
78Trát dầm trong nhà, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt711,485m2
79Trát trần, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1.293,83m2
80Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt3.772,24m2
81Thi công vách compact chịu nước dày 12mm (đã bao gồm phụ kiệnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt47,04m2
82Lắp dựng vách ngăn compact HPL dày 12mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt47,04m2
83Thi công trần nhôm khung xương nổi KT 600x600 dày 0,6Theo hồ sơ thiết kế được duyệt75,542m2
84Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt48,837m3
85Lát nền gạch ceramic KT 600x600 vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1.111,51m2
86Lát nền, sàn, gạch 400x400 giả cỏ, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt213,169m2
87Lát nền gạch ceramic chống trơn 300x300, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt75,173m2
88Quét dung dịch chống thấm ĐM 1.5kg/m2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt232,776m2
89Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt80,855m2
90Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt44,875m2
91Lát đá bậc cầu thang, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt54,468m2
92Trát trần thang bộ, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt54,59m2
93Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt54,59m2
94Gia công lan can inoxTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,275tấn
95Lắp dựng lan can inox thang bộTheo hồ sơ thiết kế được duyệt27,779m2
96Con trụ cầu thang bằng inox D100Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1bộ
97Cửa đi 2 cánh hệ nhôm Việt Pháp dày 1.4mm, kính trắng dày 6,38mm, phụ kiện đồng bộTheo hồ sơ thiết kế được duyệt67,032m2
98Cửa đi 1 cánh hệ nhôm Việt Pháp dày 1.4mm, kính trắng dày 6,38mm, phụ kiện đòng bộTheo hồ sơ thiết kế được duyệt39,984m2
99Cửa sổ 2 cánh mở quay hệ nhôm Vệt Pháp dày 1,4mm, kính trắng dày 6,38mm, phụ kiện đồng bộTheo hồ sơ thiết kế được duyệt46,368m2
100Cửa sổ mở hất hệ nhôm Việt Pháp dày 1,4mm, kính trắng dày 6,38mm, phụ kiện đồng bộTheo hồ sơ thiết kế được duyệt19,176m2
101Vách kính hệ nhôm dày 1,4mm, kính trắng dày 6,38mm, phụ kiện đồng bộTheo hồ sơ thiết kế được duyệt22,212m2
102Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhômTheo hồ sơ thiết kế được duyệt172,56m2
103Lắp dựng vách kính khung nhômTheo hồ sơ thiết kế được duyệt22,212m2
104Gia công hoa sắt cửa, sắt đặc 14x14Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,09tấn
105Lắp dựng hoa sắt cửaTheo hồ sơ thiết kế được duyệt63,36m2
106Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt63,36m2
107Thang sắt lên mái và cửa tônTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1bộ
108Gia công lan can inoxTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1,039tấn
109Lắp dựng lan can inoxTheo hồ sơ thiết kế được duyệt164,694m2
110Mô tơ thang tờiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1bộ
111Cabin thang tờiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1bộ
112Bộ điều khiển thang tờiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1bộ
113Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt11,606100m2
114Lắp đặt đèn ốp trần D-320 bóng Led 14W chụp bán cầu mờTheo hồ sơ thiết kế được duyệt31bộ
115Lắp đặt đèn ốp trần D-110 bóng Led Downlight 9W, chống thấmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt24bộ
116Bộ cần đèn + đèn led tube có chóa phản quang 220V/2x18W dài 1,2 lắp treo (loại 1-750)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt28bộ
117Bộ cần đèn + đèn led tube có chóa phản quang 220V/2x18W dài 1,2 lắp treo (loại 2-500)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt14bộ
118Bộ đèn led tube có chóa phản quang 220V/2x18W dài 1,2 lắp gắn tường, trần phòng làm việcTheo hồ sơ thiết kế được duyệt38bộ
119Đèn led tube 220V/2x18W dài 1,2 lắp gắn tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt6bộ
120Quạt hút 220V/28W, đường kính 250mm, 1 chiềuTheo hồ sơ thiết kế được duyệt16cái
121Lắp đặt quạt điện - Quạt trần + hộp sốTheo hồ sơ thiết kế được duyệt52cái
122Công tắc đèn 1 chiều loại 1 hạt ngầm tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt12cái
123Công tắc đèn 1 chiều loại 3 hạt ngầm tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt10cái
124Công tắc đèn 1 chiều loại 2 hạt ngầm tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt18cái
125Công tắc đèn 1 chiều loại 4 hạt ngầm tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
126Công tắc đèn 2 chiều loại ngầm tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
127Lắp đặt ổ cắm đơn 3 cực âm tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt20cái
128Lắp đặt ổ cắm đôi 3 cực âm tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt50cái
129Lắp đặt hộp nhựa âm tường lắp công tắc, ổ cắmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt140hộp
130Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắcTheo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
131Bảng điện âm tường mặt nhựa đế sắt chứa 3 đến 12 MCBTheo hồ sơ thiết kế được duyệt11hộp
132Tủ điện tổng âm tường vỏ kim loại 3 pha chứa 3-12MCB có khóa (kích thước 700x500x200)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4tủ
133Lắp đặt aptomat loại nhỏ MCB-1P-10A-6KATheo hồ sơ thiết kế được duyệt19cái
134Lắp đặt aptomat loại nhỏ MCB-2P-10A-6KATheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
135Lắp đặt aptomat loại nhỏ MCB-2P-16A-6KATheo hồ sơ thiết kế được duyệt34cái
136Lắp đặt aptomat loại nhỏ MCB-2P-25A-6KATheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
137Lắp đặt aptomat loại nhỏ RCBO-2P-25A-10KA-30MA-6KATheo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
138Lắp đặt aptomat loại nhỏ MCB-2P-32A-10KATheo hồ sơ thiết kế được duyệt12cái
139Lắp đặt aptomat loại nhỏ MCB-2P-40A-10KATheo hồ sơ thiết kế được duyệt16cái
140Lắp đặt aptomat loại nhỏ MCB-2P-50A-10KATheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
141Lắp đặt aptomat loại lớn MCCB-4P-25A-10KATheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
142Lắp đặt aptomat loại lớn MCCB-4P-32A-10KATheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
143Lắp đặt aptomat loại lớn MCCB-4P-40A-10KATheo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
144Lắp đặt aptomat loại lớn MCCB-4P-50A-18KATheo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
145Lắp đặt aptomat loại lớn MCCB-4P-100A-22KATheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
146Dây Cu/PVC (1x2,5mm2)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt980m
147Dây Cu/PVC (1x4mm2)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt140m
148Dây Cu/PVC (1x6mm2)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt150m
149Dây Cu/PVC (1x10mm2)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt50m
150Dây Cu/PVC/PVC(2x1,5mm2)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2.420m
151Dây Cu/PVC/PVC(2x2,5mm2)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt980m
152Dây Cu/PVC/PVC(2x4mm2)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt140m
153Dây Cu/PVC/PVC(2x6mm2)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt150m
154Dây Cu/PVC/PVC(4x6mm2)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt20m
155Dây Cu/PVC/PVC(4x10mm2)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt50m
156Ống nhựa chống cháy SP D16Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2.055m
157Ống nhựa chống cháy SP D20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt860m
158Ống nhựa chống cháy SP D25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt140m
159Ống nhựa chống cháy SP D32Theo hồ sơ thiết kế được duyệt150m
160Ống nhựa chống cháy SP D40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt50m
161Kim thu sét thép D16, dài 1000mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt5cái
162Dây thoát sét bằng thép D10Theo hồ sơ thiết kế được duyệt120m
163Cọc tiếp địa bằng thép L63x63x6x2500Theo hồ sơ thiết kế được duyệt14cọc
164Dây nối đất thép D16 liên kết cọcTheo hồ sơ thiết kế được duyệt80m
165Kẹp kiểm tra điện trởTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
166Dây Cu/PVC (1x10mm2) tiếp địaTheo hồ sơ thiết kế được duyệt10m
167Lắp đặt chậu xí bệt - loại người lớnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt4bộ
168Lắp đặt vòi rửa xí bệt - loại người lớnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
169Dây cấp nước xí bệt - loại người lớnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt4bộ
170Lắp đặt hộp cuộn giấyTheo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
171Lắp đặt chậu xí bệt - loại trẻ emTheo hồ sơ thiết kế được duyệt20bộ
172Lắp đặt vòi rửa xí bệt - loại trẻ emTheo hồ sơ thiết kế được duyệt20cái
173Dây cấp nước xí bệt - loại trẻ emTheo hồ sơ thiết kế được duyệt20bộ
174Lắp đặt lavabol treo tường - loại trẻ emTheo hồ sơ thiết kế được duyệt16bộ
175Lắp đặt vòi rửa nóng lạnhTheo hồ sơ thiết kế được duyệt16bộ
176Bộ xả xiphong thoát nước chậu rửa lavaborTheo hồ sơ thiết kế được duyệt16bộ
177Dây xoắn inox D15Theo hồ sơ thiết kế được duyệt16bộ
178Lắp đặt gương soiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt16cái
179Lắp đặt chậu tiểu nam - loại trẻ emTheo hồ sơ thiết kế được duyệt8bộ
180Van xả tiểu namTheo hồ sơ thiết kế được duyệt8bộ
181Lắp đặt vòi tắm hương sen 1 vòi, 1 hương senTheo hồ sơ thiết kế được duyệt8bộ
182Lắp đặt vòi rửa tay D20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt8bộ
183Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 3m3Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2bể
184Lắp đặt bình nóng lạnh 20litTheo hồ sơ thiết kế được duyệt6bộ
185Y lọc D50Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
186Van phao cơ D25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
187Van phao điện D25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
188Van 1 chiều D50 nối ren ngoàiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
189Van 2 chiều D50 nối ren ngoàiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
190Van 2 chiều D40 nối ren ngoàiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
191Van 2 chiều D32 nối ren ngoàiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
192Côn thu PPR D50/40 nối hànTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
193Côn thu PPR D50/50 nối hànTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
194Côn thu PPR D40/32 nối hànTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
195Tê đều PPR D50 nối hànTheo hồ sơ thiết kế được duyệt10cái
196Tê đều PPR D40 nối hànTheo hồ sơ thiết kế được duyệt12cái
197Tê đều PPR D25 nối hànTheo hồ sơ thiết kế được duyệt102cái
198Tê đều PPR D20 nối hànTheo hồ sơ thiết kế được duyệt16cái
199Cút nhựa PPR 90 độ D50 nối hànTheo hồ sơ thiết kế được duyệt3cái
200Cút nhựa PPR 90 độ D40 nối hànTheo hồ sơ thiết kế được duyệt18cái
201Cút nhựa PPR 90 độ D25 nối hànTheo hồ sơ thiết kế được duyệt12cái
202Cút nhựa PPR 90 độ D20 nối hànTheo hồ sơ thiết kế được duyệt16cái
203Cút nhựa PPR 90 độ D20, 1 đầu nối ren, 1 đầu nối hànTheo hồ sơ thiết kế được duyệt64cái
204Nút bịt nhựa nối ren ngoài D50Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
205Nút bịt nhựa nối ren ngoài D40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
206Nút bịt nhựa nối ren ngoài D25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt24cái
207Đầu nối thẳng PPR D50Theo hồ sơ thiết kế được duyệt19cái
208Đầu nối thẳng PPR D40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt5cái
209Đầu nối thẳng PPR D25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt14cái
210Ống nhựa PPR PN 10, D50 vạch xanhTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,74100m
211Ống nhựa PPR PN 10, D40 vạch xanhTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,2100m
212Ống nhựa PPR PN 10, D32 vạch xanhTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,53100m
213Ống nhựa PPR PN 10, D25 vạch xanhTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,83100m
214Ống nhựa PPR PN 10, D20 vạch xanhTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,32100m
215Ống nhựa PPR PN 10, D20 vạch đỏTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,72100m
216Phễu thu sàn D60Theo hồ sơ thiết kế được duyệt40cái
217Quả cầu chắn rác inox dùng cho ống đứng DN90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt12cái
218Xi phông nhựa PVC D60 (ngăn mùi phễu thu sàn)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt40cái
219Xi phông nhựa PVC D42 (ngăn mùi tiểu nam)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt8cái
220Xi phông nhựa PVC D34 (ngăn mùi lavabo)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt16cái
221Ống nhựa PVC Class 2, DN 110Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,84100m
222Ống nhựa PVC Class 2, DN 90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,61100m
223Ống nhựa PVC Class 2, DN 76Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,32100m
224Ống nhựa PVC Class 2, DN 60Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,3100m
225Ống nhựa PVC Class 2, DN 48Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,32100m
226Ống nhựa PVC Class 2, DN 42Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,108100m
227Ống nhựa PVC Class 2, DN 34Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,27100m
228Ống nhựa PVC Class 2, DN 27Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,22100m
229Tê nhựa PVC DN110/110Theo hồ sơ thiết kế được duyệt36cái
230Tê nhựa PVC DN90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
231Tê nhựa PVC DN75/60Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
232Côn thu nhựa PVC DN110Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
233Côn thu nhựa PVC DN90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
234Tê kiểm tra U.PVC D110Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
235Tê kiểm tra U.PVC D90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
236Cút 90 độ U.PVC DN27Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
237Cút 90 độ U.PVC DN34Theo hồ sơ thiết kế được duyệt36cái
238Cút 90 độ U.PVC DN42Theo hồ sơ thiết kế được duyệt24cái
239Cút 90 độ U.PVC DN48Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
240Cút 90 độ U.PVC DN60Theo hồ sơ thiết kế được duyệt24cái
241Cút 90 độ U.PVC DN75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
242Cút 90 độ U.PVC DN90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt15cái
243Cút 90 độ U.PVC DN110Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
244Cút 45 độ U.PVC DN110Theo hồ sơ thiết kế được duyệt64cái
245Cút 45 độ U.PVC DN90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt24cái
246Cút 45 độ U.PVC DN75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt10cái
247Cút 45 độ U.PVC DN60Theo hồ sơ thiết kế được duyệt15cái
248Cút 90 độ U.PVC DN42Theo hồ sơ thiết kế được duyệt12cái
249Cút 90 độ U.PVC DN34Theo hồ sơ thiết kế được duyệt12cái
250Măng sông (nối thẳng) độ U.PVC DN110Theo hồ sơ thiết kế được duyệt22cái
251Măng sông (nối thẳng) độ U.PVC DN90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt50cái
252Măng sông (nối thẳng) độ U.PVC DN76Theo hồ sơ thiết kế được duyệt13cái
253Măng sông (nối thẳng) độ U.PVC DN60Theo hồ sơ thiết kế được duyệt8cái
254Măng sông (nối thẳng) độ U.PVC DN48Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
255Măng sông (nối thẳng) độ U.PVC DN42Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3cái
256Măng sông (nối thẳng) độ U.PVC DN34Theo hồ sơ thiết kế được duyệt7cái
257Van bi nhựa PVC D27 nối dán keoTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
258Rắc co D27Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
259Đầu bịt thông tắc D75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
260Đầu bịt thông tắc D110Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
261Hạt ổ cắm mạng lan RJ45 + mặt ổ cắm 1 lỗ mạng lanTheo hồ sơ thiết kế được duyệt10cái
262Hộp nhựa chống cháy âm tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt10cái
263Switch 16 portTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1bộ
264Patch panel 16 portTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1bộ
265Tủ Rack 6U; KT H350xW550xD600mm (sơn tĩnh điện)+giá đỡTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1bộ
266Cáp mạng UTP CAT6ETheo hồ sơ thiết kế được duyệt200m
267Ống nhựa chống cháy SP D20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt200m
268Đầu bấm dây mạngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt10cái
JNHÀ LỚP HỌC VÀ HIỆU BỘ 3 TẦNG
1Mua cọc đúc sẵn BTCT 250x250Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1.651,5m
2Ép trước cọc bê tông cốt thép bằng máy ép cọc 150T, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp IITheo hồ sơ thiết kế được duyệt15,743100m
3Ép dương cọc bê tông cốt thép bằng máy ép cọc 150T, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp II (Knc=Kmtc=0,75)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,772100m
4Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 25x25cmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt130mối nối
5Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/phTheo hồ sơ thiết kế được duyệt4,099m3
6Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,041100m3
7Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,041100m3
8Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt20m3
9Ván khuôn thép. Ván khuôn lót đài cọcTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,245100m2
10Ván khuôn thép. Ván khuôn lót móngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,395100m2
11Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt92,947m3
12Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cộtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1,531100m2
13Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dàiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1,831100m2
14Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,091tấn
15Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3,401tấn
16Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt5,522tấn
17Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cổ cột, tiết diện cột Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,397m3
18Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cổ cột vuông, chữ nhật, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,359100m2
19Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cổ cột, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,163tấn
20Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cổ cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,392tấn
21Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt29,956m3
22Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt14,605m3
23Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6,172m3
24Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dàiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,56100m2
25Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,354tấn
26Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,224tấn
27Mua mới đất đắp K90 (CBG.02.02/2022-STT3)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt341,093m3
28Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 22T, cự ly vận chuyển Theo hồ sơ thiết kế được duyệt34,10910m3/1km
29Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 22T, cự ly vận chuyển 9km tiếp theoTheo hồ sơ thiết kế được duyệt34,10910m3/1km
30Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 22T, cự ly vận chuyển 40km tiếp theoTheo hồ sơ thiết kế được duyệt34,10910m3/1km
31Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3,411100m3
32Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,534100m3
33Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,534100m3
34Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 4x6, mác 150Theo hồ sơ thiết kế được duyệt41,601m3
35Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp IITheo hồ sơ thiết kế được duyệt1,372m3
36Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,261100m3
37Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 (đắp tận dụng)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,088100m3
38Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,186100m3
39Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,186100m3
40Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 2km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IITheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,186100m3
41Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,088m3
42Ván khuôn thép. Ván khuôn lót móngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,014100m2
43Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông đáy bể, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,175m3
44Ván khuôn thép. Ván khuôn đáy bểTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,051100m2
45Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép đáy bể, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,019tấn
46Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép đáy bể, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,369tấn
47Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt5,358m3
48Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng bể, đá 1x2, mác 200Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,409m3
49Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn giằng bểTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,037100m2
50Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng bể, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,016tấn
51Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng bể, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,047tấn
52Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt35,473m2
53Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6,38m2
54Quét nước xi măng 2 nướcTheo hồ sơ thiết kế được duyệt41,853m2
55Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt28,286m2
56Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,141m3
57Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn tấm đanTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,046100m2
58Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, Cốt thép tấm đan, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,002tấn
59Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, Cốt thép tấm đan, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,13tấn
60Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩuTheo hồ sơ thiết kế được duyệt71 cấu kiện
61Ngâm bể nước chống thấm (tạm tính 5kg xi măng/m3 nước)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt12,313m3
62Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột Theo hồ sơ thiết kế được duyệt29,991m3
63Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4,324100m2
64Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,593tấn
65Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,701tấn
66Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4,167tấn
67Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông dầm, đá 1x2, mác 250Theo hồ sơ thiết kế được duyệt61,97m3
68Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt7,842100m2
69Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép dầm, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3,101tấn
70Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép dầm, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt7,863tấn
71Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép dầm, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6,08tấn
72Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250Theo hồ sơ thiết kế được duyệt170,084m3
73Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt12,814100m2
74Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt17,975tấn
75Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông giằng tường, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,493m3
76Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn giằng tường, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,315100m2
77Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng tường, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,258tấn
78Gia công xà gồ thépTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,986tấn
79Lắp dựng xà gồ thépTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,986tấn
80Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt146,234m2
81Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cầu thang, đá 1x2, mác 250Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6,557m3
82Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cầu thang bộ, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,669100m2
83Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,004tấn
84Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,265tấn
85Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, đá 1x2, mác 200Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4,983m3
86Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,974100m2
87Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,12tấn
88Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,37tấn
89Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt271,135m3
90Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt26,611m3
91Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt8,863m3
92Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây bậc cầu thang, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt20m3
93Căng lưới thép gia cố tường gạch bê tôngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt615,39m2
94Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài nhà, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt883,582m2
95Trát trụ, cột ngoài nhà, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt205,601m2
96Trát xà dầm ngoài nhà, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt346,755m2
97Trát trần ngoài nhà, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt120,993m2
98Kẻ chỉ rãnh tạo trang tríTheo hồ sơ thiết kế được duyệt100,731m
99Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1.649,27m2
100Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong nhà, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt825,188m2
101Trát trụ, cột trong nhà, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt229,532m2
102Trát xà dầm trong nhà, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt513,862m2
103Trát trần trong nhà, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt970,1m2
104Công tác ốp gạch vào tường bằng gạch ceramic KT 300x600, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt190,2m2
105Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2.538,69m2
106Lát nền, sàn bằng gạch ceramic KT 600x600, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1.042,43m2
107Lát nền, sàn bằng gạch đỏ chống trơn KT400x400, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt68,76m2
108Quét dung dịch chống thấm ĐM 1.5kg/m2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt269,183m2
109Láng nền sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM mác 75 (láng tạo dốc)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt163,401m2
110Lợp mái che tường bằng tôn dày 0,45mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2,944100m2
111Lát nền gạch ceramic chống trơn KT 300x300 màu ghi, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt112,758m2
112Công tác ốp tường bằng gạch ceramic KT 300x600, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt443,348m2
113Quét dung dịch chống thấm ĐM 1.5kg/m2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt95,302m2
114Vách ngăn tiểu chịu nước dày 12mm, màu ghi đã bao gồm phụ kiệnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt12,6m2
115Vách ngăn vệ sinh compact chịu nước dày 12mm, màu ghi đã bao gồm phụ kiệnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt75,24m2
116Vách kính khung nhôm trong nhàTheo hồ sơ thiết kế được duyệt87,84m2
117Thi công trần nhôm tấm 600x600 dày 0.6mm khung xương nổiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt112,759m2
118Lát đá granite dày 18mm bậc cầu thang, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt53,845m2
119Trát trần thang bộ, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt67,948m2
120Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt67,948m2
121Gia công lan can cầu thang bằng inoxTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,484tấn
122Lắp dựng lan can inoxTheo hồ sơ thiết kế được duyệt32,37m2
123Bu lông M8Theo hồ sơ thiết kế được duyệt158cái
124Lát đá granite tự nhiên dày 18mm bậc tam cấp, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt40,734m2
125Cung cấp cửa đi 2 cánh mở quay, cửa nhôm hệ dày 1,4mm, kính trắng an toàn dày 6,38mm (đã bao gồm phụ kiện)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt67,032m2
126Cung cấp cửa đi 1 cánh mở quay, cửa nhôm hệ dày 1,4mm, kính trắng an toàn dày 6,38mm (đã bao gồm phụ kiện)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt30,408m2
127Cung cấp cửa sổ 2 cánh mở quay, cửa nhôm hệ dày 1,4mm, kính trắng an toàn dày 6,38mm (đã bao gồm phụ kiện)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt43,056m2
128Cung cấp cửa sổ mở hất, cửa nhôm hệ dày 1,4mm, kính trắng an toàn dày 6,38mm (đã bao gồm phụ kiện)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt31,284m2
129Cung cấp vách kính cố định, vách nhôm hệ dày 1,4mm, kính trắng an toàn dày 6,38mm (đã bao gồm phụ kiện)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt21,6m2
130Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhômTheo hồ sơ thiết kế được duyệt172,77m2
131Lắp dựng vách kính khung nhôm mặt tiềnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt21,6m2
132Gia công cửa sắt, hoa sắtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1,07tấn
133Lắp dựng hoa sắt cửaTheo hồ sơ thiết kế được duyệt60,48m2
134Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt38,178m2
135Bản lề cửa sắtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2bộ
136Chốt cửa sắtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1bộ
137Gia công lan can bằng inoxTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,642tấn
138Lắp dựng lan can inoxTheo hồ sơ thiết kế được duyệt81,565m2
139Công tác gia công lắp dựng thang thép thăm mái, đường kính cốt thép D18, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,013tấn
140Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt13,742100m2
141Đèn ốp trần D320 bóng Led 14W chụp bán cầu mờTheo hồ sơ thiết kế được duyệt26bộ
142Đèn ốp trần D270 bóng Led 9W chụp bán cầu mờTheo hồ sơ thiết kế được duyệt36bộ
143Đèn led tube có chóa phản quang 220V/2x18W dài 1,2m lắp treo (loại 1)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt26bộ
144Đèn led tube có chóa phản quang 220V/2x18W dài 1,2m lắp treo (loại 2)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt13bộ
145Đèn led tube 220V/2x18W dài 1,2m lắp gắn trầnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt27bộ
146Đèn led tube 220V/2x18W dài 1,2m lắp gắn tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt4bộ
147Quạt thông gió 220V/34W, đường kính 250mm, 1 chiềuTheo hồ sơ thiết kế được duyệt22cái
148Quạt trần sải cánh 1,4m + triết áp quạt trầnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt46cái
149Công tác đèn 1 chiều loại 1 hạt ngầm tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt13cái
150Công tác đèn 1 chiều loại 3 hạt ngầm tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt12cái
151Công tác đèn 1 chiều loại 2 hạt ngầm tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt17cái
152Công tác đèn 1 chiều loại 4 hạt ngầm tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
153Công tác đèn 2 chiều loại ngầm tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
154Ổ cắm đơn 3 cực âm tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt20cái
155Ổ cắm đôi 3 cực âm tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt43cái
156Ổ cắm đôi 3 cực 16A âm sàn loại chống nước, chống giật có nắp bảo vệTheo hồ sơ thiết kế được duyệt24cái
157Hộp nhựa âm tường lắp công tắc, ổ cắmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt131hộp
158Hộp nhựa âm sànTheo hồ sơ thiết kế được duyệt24hộp
159Công tác nóng lạnh 1 chiều loại 1 hạt ngầm tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt3cái
160Bảng điện âm tường mặt nhựa đế sắt chứa 3 đến 12 MCBTheo hồ sơ thiết kế được duyệt13hộp
161Tủ điện tổng âm tường vỏ kim loại 3 pha chứa 12MCBTheo hồ sơ thiết kế được duyệt4tủ
162Aptomat loại nhỏ MCB-1P-10A-6KATheo hồ sơ thiết kế được duyệt19cái
163Aptomat loại nhỏ MCB-2P-10A-6KATheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
164Aptomat loại nhỏ MCB-2P-16A-6KATheo hồ sơ thiết kế được duyệt34cái
165Aptomat loại nhỏ MCB-2P-25A-6KATheo hồ sơ thiết kế được duyệt3cái
166Aptomat loại nhỏ MCB-2P-32A-10KATheo hồ sơ thiết kế được duyệt10cái
167Aptomat loại nhỏ RCBO-2P-25A-30MA-6KATheo hồ sơ thiết kế được duyệt7cái
168Aptomat loại nhỏ MCB-2P-40A-10KATheo hồ sơ thiết kế được duyệt16cái
169Aptomat loại nhỏ MCB-2P-50A-10KATheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
170Aptomat loại lớn MCCB-4P-32A-10KATheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
171Aptomat loại lớn MCCB-4P-40A-10KATheo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
172Aptomat loại lớn MCCB-4P-63A-18KATheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
173Aptomat loại lớn MCCB-4P-125A-22KATheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
174Dây Cu/PVC (1x2,5mm2)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1.200m
175Dây Cu/PVC (1x4mm2)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt100m
176Dây Cu/PVC (1x6mm2)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt110m
177Dây Cu/PVC (1x10mm2)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt30m
178Dây Cu/PVC (1x16mm2)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt10m
179Dây Cu/PVC/PVC (2x1,5mm2)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2.160m
180Dây Cu/PVC/PVC (2x2,5mm2)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1.200m
181Dây Cu/PVC/PVC (2x4mm2)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt100m
182Dây Cu/PVC/PVC (2x6mm2)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt110m
183Dây Cu/PVC/PVC (2x10mm2)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt20m
184Dây Cu/XLPE/PVC (4x10mm2)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt20m
185Dây Cu/XLPE/PVC (4x16mm2)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt10m
186Ống nhựa chống cháy SP D16Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1.620m
187Ống nhựa chống cháy SP D20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt970m
188Ống nhựa chống cháy SP D25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt100m
189Ống nhựa chống cháy SP D32Theo hồ sơ thiết kế được duyệt110m
190Ống nhựa chống cháy SP D40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt30m
191Kim thu sét thép D16, dài 1000mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt10cái
192Dây thoát sét bằng thép D10Theo hồ sơ thiết kế được duyệt180m
193Cọc tiếp địa bằng thép L63x63x6x2500Theo hồ sơ thiết kế được duyệt14cọc
194Dây nối đất thép D16 liên kết cọcTheo hồ sơ thiết kế được duyệt80m
195Kẹp kiểm tra điện trởTheo hồ sơ thiết kế được duyệt3cái
196Dây tiếp địa Cu/PVC (1x10mm2)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt15m
197Xí bệt (nắp rơi thường) (thiết bị trẻ em)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt30bộ
198Vòi xịt (thiết bị trẻ em)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt30cái
199Dây mềm cấp nước dài 0.5m (thiết bị trẻ em)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt30bộ
200Xí bệt (nắp rơi thường) (thiết bị người lớn)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6bộ
201Vòi xịt (thiết bị người lớn)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
202Dây mềm cấp nước dài 0.5m (thiết bị người lớn)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6bộ
203Hộp cuộn giấyTheo hồ sơ thiết kế được duyệt36cái
204Lavabol treo tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt24bộ
205Vòi rửa lavabo nóng lạnhTheo hồ sơ thiết kế được duyệt24bộ
206Bộ xả xiphong thoát nước chậu rửa lavaboTheo hồ sơ thiết kế được duyệt24bộ
207Dây xoắn inox D15Theo hồ sơ thiết kế được duyệt24bộ
208Gương soi BxH=560x850mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt24cái
209Tiểu nam (thiết bị trẻ em)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt12bộ
210Vòi tiểu nam (thiết bị trẻ em)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt12bộ
211Củ sen tắm nóng lạnhTheo hồ sơ thiết kế được duyệt12bộ
212Bồn inox 3000LTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2bộ
213Bình nước nóng 20L + giá đỡ + phụ kiệnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt6bộ
214Van phao cơ D25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
215Van phao điện D25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
216Y lọc D50Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
217Van 1 chiều D50 nối ren ngoàiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
218Van 2 chiều D50 nối ren ngoàiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
219Van 2 chiều D40 nối ren ngoàiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
220Côn thu PPR D50/40 nối hànTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
221Côn thu PPR D50/25 nối hànTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
222Côn thu PPR D40/25 nối hànTheo hồ sơ thiết kế được duyệt16cái
223Tê nhựa PPR D50/50 nối hànTheo hồ sơ thiết kế được duyệt3cái
224Tê nhựa PPR D50/25 nối hànTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
225Tê nhựa PPR D50/40 nối hànTheo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
226Tê nhựa PPR D40/40 nối hànTheo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
227Tê nhựa PPR D40/25 nối hànTheo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
228Tê nhựa PPR D25/25 nối hànTheo hồ sơ thiết kế được duyệt14cái
229Tê nhựa PPR D25/20 nối hànTheo hồ sơ thiết kế được duyệt88cái
230Tê nhựa PPR D20/20 nối hànTheo hồ sơ thiết kế được duyệt24cái
231Cút nhựa PPR 90 độ D50 nối hànTheo hồ sơ thiết kế được duyệt3cái
232Cút nhựa PPR 90 độ D40 nối hànTheo hồ sơ thiết kế được duyệt18cái
233Cút nhựa PPR 90 độ D25 nối hànTheo hồ sơ thiết kế được duyệt12cái
234Cút nhựa PPR 90 độ D20 nối hànTheo hồ sơ thiết kế được duyệt24cái
235Cút nhựa PPR 90 độ D20, 1 đầu nối ren, 1 đầu nối hànTheo hồ sơ thiết kế được duyệt84cái
236Nút bịt nhựa nối ren ngoài D50Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
237Nút bịt nhựa nối ren ngoài D40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
238Nút bịt nhựa nối ren ngoài D25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt24cái
239Nút bịt nhựa nối ren ngoài D20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt132cái
240Ống nhựa PPR PN10, DN50 vạch xanhTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,288100m
241Ống nhựa PPR PN10, DN40 vạch xanhTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,34100m
242Ống nhựa PPR PN10, DN32 vạch xanhTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,2100m
243Ống nhựa PPR PN10, DN25 vạch xanhTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1,1100m
244Ống nhựa PPR PN10, DN20 vạch xanhTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,32100m
245Ống nhựa PPR PN20, DN20 vạch xanhTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1,1100m
246Đầu nối thẳng PPR D50Theo hồ sơ thiết kế được duyệt7cái
247Đầu nối thẳng PPR D40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt9cái
248Đầu nối thẳng PPR D32Theo hồ sơ thiết kế được duyệt5cái
249Đầu nối thẳng PPR D25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt28cái
250Đầu nối thẳng PPR D20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt36cái
251Phễu thu sàn D60Theo hồ sơ thiết kế được duyệt36cái
252Quả cầu chắn rác inox dùng cho ống đứng DN90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt9cái
253Xi phông nhựa PVC D60 (ngăn mùi phễu thu sàn)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt36cái
254Xi phông nhựa PVC D42 (ngăn mùi tiểu nam)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt12cái
255Xi phông nhựa PVC D34 (ngăn mùi lavabo)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt24cái
256Ống nhựa PVC class2 DN110Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,88100m
257Ống nhựa PVC class2 DN90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,01100m
258Ống nhựa PVC class2 DN75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,52100m
259Ống nhựa PVC class2 DN60Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,24100m
260Ống nhựa PVC class2 DN48Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,16100m
261Ống nhựa PVC class2 DN42Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,108100m
262Ống nhựa PVC class2 DN34Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,27100m
263Ống nhựa PVC class2 DN27Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,22100m
264Tê nhựa PVC DN75/34Theo hồ sơ thiết kế được duyệt12cái
265Tê nhựa PVC DN75/60Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
266Tê nhựa PVC DN75/75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
267Tê nhựa PVC DN42/27Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
268Côn thu PVC DN110/60Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
269Côn thu PVC DN90/60Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
270Côn thu PVC DN75/60Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
271Tê kiểm tra U.PVC D110Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
272Tê kiểm tra U.PVC D90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt9cái
273Ba chạc 45 độ nhựa U.PVC DN110/110Theo hồ sơ thiết kế được duyệt40cái
274Ba chạc 45 độ nhựa U.PVC DN75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
275Ba chạc 45 độ nhựa U.PVC DN110/42Theo hồ sơ thiết kế được duyệt12cái
276Ba chạc 45 độ nhựa U.PVC DN75/34Theo hồ sơ thiết kế được duyệt12cái
277Ba chạc 45 độ nhựa U. PVC DN90/75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
278Ba chạc 45 độ nhựa U.PVC DN75/60Theo hồ sơ thiết kế được duyệt5cái
279Cút 90 độ U.PVC DN27Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
280Cút 90 độ U.PVC DN34Theo hồ sơ thiết kế được duyệt36cái
281Cút 90 độ U.PVC DN42Theo hồ sơ thiết kế được duyệt24cái
282Cút 90 độ U.PVC DN48Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
283Cút 90 độ U.PVC DN60Theo hồ sơ thiết kế được duyệt24cái
284Cút 90 độ U.PVC DN75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
285Cút 90 độ U.PVC DN90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt15cái
286Cút 90 độ U.PVC DN110Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
287Cút 45 độ U.PVC DN110Theo hồ sơ thiết kế được duyệt64cái
288Cút 45 độ U.PVC DN90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt24cái
289Cút 45 độ U.PVC DN75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt10cái
290Cút 45 độ U.PVC DN60Theo hồ sơ thiết kế được duyệt15cái
291Cút 45 độ U.PVC DN42Theo hồ sơ thiết kế được duyệt12cái
292Cút 45 độ U.PVC DN34Theo hồ sơ thiết kế được duyệt12cái
293Măng sông U.PVC DN110Theo hồ sơ thiết kế được duyệt22cái
294Măng sông U.PVC DN90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt50cái
295Măng sông U.PVC DN76Theo hồ sơ thiết kế được duyệt13cái
296Măng sông U.PVC DN60Theo hồ sơ thiết kế được duyệt8cái
297Măng sông U.PVC DN48Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
298Măng sông U.PVC DN42Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3cái
299Măng sông U.PVC DN34Theo hồ sơ thiết kế được duyệt7cái
300Van bi nhựa PVC D27 nối dán keoTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
301Rắc co D27Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
302Đầu bịt thông tắc D110Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
303Đầu bịt thông tắc D75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
304Ống nhựa PPR PN10, DN25 vạch xanhTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,5100m
305Tê nhựa PPR 90 độ D25 nối hànTheo hồ sơ thiết kế được duyệt8cái
306Cút nhựa PPR 90 độ D25 nối hànTheo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
307Cút nhựa PPR 90 độ D20, 1 đầu nối ren, 1 đầu nối hànTheo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
308Van 2 chiều D25 nối ren ngoàiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
309Lavabol treo tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt6bộ
310Lắp đặt vòi rửa 1 vòiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt6bộ
311Ống nhựa PVC class2 DN76Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,5100m
312Ống nhựa PVC class2 DN42Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,15100m
313Măng sông U.PVC DN76Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
314Cút 90 độ U.PVC DN42Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
315Tê nhựa U.PVC DN75/42Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
316Mặt ổ cắm 1 lỗ mạng lan + hạt ổ cắm mạng lan RJ45Theo hồ sơ thiết kế được duyệt37cái
317Đế nhựa chống cháy âm tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt16cái
318Đế nhựa chống cháy âm tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt24cái
319Switch 16 portTheo hồ sơ thiết kế được duyệt3bộ
320Patch panel 16 portTheo hồ sơ thiết kế được duyệt3bộ
321Tủ rack 6U; KT H350 x W550 x D600mm (sơn tĩnh điện)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1bộ
322Giá đỡ tủ rack 6U (kèm phụ kiện lắp đặt)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1bộ
323Cáp mạng UTP CAT6ETheo hồ sơ thiết kế được duyệt500m
324Ống nhựa chống cháy SP-20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt500m
325Đầu bấm dây mạngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt37cái
KKHỐI NHÀ CẢI TẠO 2 TẦNG 12 PHÒNG
1Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh bệ xíTheo hồ sơ thiết kế được duyệt24bộ
2Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh chậu tiểuTheo hồ sơ thiết kế được duyệt18bộ
3Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh chậu rửaTheo hồ sơ thiết kế được duyệt30bộ
4Tháo dỡ cửa bằng thủ côngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt110,784m2
5Tháo dỡ cửa bằng thủ công phần cửa sơn lạiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt318,564m2
6Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/phTheo hồ sơ thiết kế được duyệt45,746m3
7Phá dỡ nền gạchTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2.290,52m2
8Phá lớp vữa trát tường, cột, trụTheo hồ sơ thiết kế được duyệt638,3m2
9Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt7.046,68m2
10Dóc lớp vữa sê nô hiện trạngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt89,52m2
11Tháo dỡ thiết bị điện, ống thoát nước ngoài nhàTheo hồ sơ thiết kế được duyệt10công
12Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,215100m3
13Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,215100m3
14Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt11,634m3
15Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4,039m3
16Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt823,244m2
17Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt6.296,64m2
18Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1.695,38m2
19Lát nền, sàn bằng gạch Ceramic kích thước 600X600mm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1.886,52m2
20Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt102,174m3
21Lát nền, sàn bằng gạch Ceramic chống trơn kích thước 300x300mm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt130,031m2
22Công tác ốp gạch vào tường gạch Ceramic kích thước 300x600mm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt743,472m2
23Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt89,52m2
24Quét dung dịch chống thấm ĐM 1.5kg/m2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt196,46m2
25Sản xuất cửa đi 2 cánh bằng nhôm hệ chiều dày 1,4mm, kính trắng an toàn dày 6,38 ly (Phụ kiện đồng bộ nhà sản xuất)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt73,248m2
26Sản xuất cửa đi 1 cánh bằng nhôm hệ chiều dày 1,4mm, kính trắng an toàn dày 6,38 ly (Phụ kiện đồng bộ nhà sản xuất)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt23,544m2
27Sản xuất cửa mở hất bằng nhôm hệ Việt Pháp (hoặc tương đương) chiều dày 1,4mm, kính trắng an toàn dày 6,38 ly (Phụ kiện đồng bộ nhà sản xuất)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt18,648m2
28Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhômTheo hồ sơ thiết kế được duyệt115,44m2
29Sơn kết cấu gỗ bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt637,128m2
30Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt gỗTheo hồ sơ thiết kế được duyệt318,564m2
31Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt114,84m2
32Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loạiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt114,84m2
33Lắp dựng cửa không có khuônTheo hồ sơ thiết kế được duyệt318,564m2 cấu kiện
34Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt15,541100m2
35Thay tấm úp nóc mái khổ 600Theo hồ sơ thiết kế được duyệt80m
36Đèn Led ốp trần công suất 14W, đường kính D=320mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt33bộ
37Đèn Led ốp trần công suất 9W, đường kính D=270mm, chống ẩmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt8bộ
38Bộ đèn Led Tube có chóa phản quang 220V/2x18W dài 1,2m Lắp treo (loại 1)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt42bộ
39Bộ đèn Led Tube có chóa phản quang 220V/2x18W dài 1,2m Lắp treo (loại 2)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt9bộ
40Bộ đèn Led Tube có chóa phản quang 220V/2x18W dài 1,2m Lắp gắn tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt17bộ
41Lắp đặt quạt điện - Quạt trầnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt48cái
42Móc treo quạt trầnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt48cái
43Lắp đặt quạt hút mùi WC 220V/34W, đường kính 250mm, 1 chiềuTheo hồ sơ thiết kế được duyệt40cái
44Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắcTheo hồ sơ thiết kế được duyệt58cái
45Lắp đặt công tắc - 2 hạt trên 1 công tắcTheo hồ sơ thiết kế được duyệt28cái
46Lắp đặt công tắc - 3 hạt trên 1 công tắcTheo hồ sơ thiết kế được duyệt24cái
47Lắp đặt công tắc - 4 hạt trên 1 công tắcTheo hồ sơ thiết kế được duyệt12cái
48Lắp đặt công tắc đèn 2 chiều loại ngầm tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
49Lắp đặt ổ cắm đơnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt144cái
50Hộp nhựa âm tường lắp công tắc, ổ cắmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt318hộp
51Lắp đặt công tắc nóng lạnh 1 chiều 1 hạt ngầm tường 20ATheo hồ sơ thiết kế được duyệt12cái
52Bảng điện âm tường mặt nhựa đế sắt chứa 3 đến 18 MCBTheo hồ sơ thiết kế được duyệt12cái
53Tủ điện âm tường vỏ kim loại 3 pha chứa 12MCB có khóaTheo hồ sơ thiết kế được duyệt3cái
54Aptomat loại nhỏ MCB-1P-10A-6KATheo hồ sơ thiết kế được duyệt26cái
55Aptomat loại nhỏ MCB-2P-10A-6KATheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
56Aptomat loại nhỏ MCB-2P-16A-6KATheo hồ sơ thiết kế được duyệt60cái
57Aptomat loại nhỏ RCBO-2P-25A-30MA-6KATheo hồ sơ thiết kế được duyệt12cái
58Aptomat loại nhỏ MCB-2P-40A-10KATheo hồ sơ thiết kế được duyệt48cái
59Aptomat loại nhỏ MCCB-4P-80A-18KATheo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
60Aptomat loại nhỏ MCCB-4P-125A-22KATheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
61Lắp đặt hộp chia điệnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt150hộp
62Dây Cu/PVC(1x2,5mm2) Dây E bảng điệnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2.280m
63Dây Cu/PVC(1x6mm2) Dây E bảng điệnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt760m
64Dây Cu/PVC(1x16mm2) Dây E bảng điệnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt30m
65Dây Cu/PVC/PVC(2x1,5mm2)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3.500m
66Dây Cu/PVC/PVC(2x2,5mm2)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2.460m
67Dây Cu/PVC/PVC(2x6mm2)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt760m
68Dây Cu/XLPE/PVC (4x25mm2)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt30m
69Lắp đặt ống nhựa chống cháy SP 16Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2.500m
70Lắp đặt ống nhựa chống cháy SP 20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1.800m
71Lắp đặt ống nhựa chống cháy SP 32Theo hồ sơ thiết kế được duyệt760m
72Lắp đặt ống nhựa chống cháy SP 40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt30m
73Nhân công bảo quạt trần, tháo lắp, kiểm tra bóng đèn cũ thay thế NC 4/7Theo hồ sơ thiết kế được duyệt20công
74Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 2,5m3Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1bể
75Lắp đặt vòi rửa tayTheo hồ sơ thiết kế được duyệt30bộ
76Lắp đặt chậu tiểu nam (loại cho trẻ)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt18bộ
77Lắp đặt nút nhấn tiểu nam (loại cho trẻ)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt18cái
78Lắp đặt chậu xí bệt (loại cho trẻ em)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt10bộ
79Lắp đặt vòi rửa vệ sinhTheo hồ sơ thiết kế được duyệt48cái
80Cung cấp dây mềm cấp nước dài 0,5mTheo hồ sơ thiết kế được duyệt48cái
81Ống PPR D25 PN10Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,2100m
82Ống PPR D20 PN20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,7100m
83Tê nhựa PPR D25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt10cái
84Tê nhựa PPR D20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt15cái
85Tê thu nhựa PPR D32/25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
86Tê thu nhựa PPR D25/20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt15cái
87Cút nhựa PPR D25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt20cái
88Cút nhựa PPR D20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt30cái
89Côn thu nhựa PPR D25/20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt14cái
90Van khóa nhựa PPR D25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt5cái
91Van khóa nhựa PPR D20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt5cái
92Nút bịt nhựa PPR D25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
93Nút bịt nhựa PPR D20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt10cái
94Cút nhựa PPR 1 đầu ren trong D20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt20cái
95Kép nối 2 đầu ren ngoài PPR D15Theo hồ sơ thiết kế được duyệt20cái
96Cút nhựa D90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt9cái
97Cút chếch D90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt27cái
98Ống PVC D90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,91100m
99Măng sông D90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt25cái
100Cô lê sắtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt70cái
LKHỐI NHÀ CẢI TẠO 2 TẦNG 4 PHÒNG
1Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh bệ xíTheo hồ sơ thiết kế được duyệt10bộ
2Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh chậu tiểuTheo hồ sơ thiết kế được duyệt6bộ
3Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh chậu rửaTheo hồ sơ thiết kế được duyệt6bộ
4Tháo dỡ cửa bằng thủ côngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt37,849m2
5Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/phTheo hồ sơ thiết kế được duyệt15,119m3
6Phá dỡ nền gạchTheo hồ sơ thiết kế được duyệt770,679m2
7Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2.685,61m2
8Dóc lớp vữa hiện trạng sê nô máiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt42,32m2
9Tháo dỡ thiết bị điện hiện trạngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt5Công
10Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,792100m3
11Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,792100m3
12Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,853m3
13Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,346m3
14Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt65,06m2
15Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2.016,14m2
16Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt595,43m2
17Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt44,853m3
18Lát nền, sàn bằng gạch Ceramic kích thước 600X600mm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt738,934m2
19Lát nền, sàn bằng gạch Ceramic chống trơn kích thước 300x300mm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt44,488m2
20Công tác ốp gạch vào tường gạch Ceramic kích thước 300x600mm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt273,596m2
21Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt42,32m2
22Quét dung dịch chống thấm ĐM 1.5kg/m2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt92,62m2
23Sản xuất cửa đi 2 cánh bằng nhôm hệ chiều dày 1,4mm, kính trắng an toàn dày 6,38 ly (Phụ kiện đồng bộ nhà sản xuất)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt24,08m2
24Sản xuất cửa đi 1 cánh bằng nhôm hệ chiều dày 1,4mm, kính trắng an toàn dày 6,38 ly (Phụ kiện đồng bộ nhà sản xuất)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt5,805m2
25Sản xuất cửa mở hất bằng nhôm hệ chiều dày 1,4mm, kính trắng an toàn dày 6,38 ly (Phụ kiện đồng bộ nhà sản xuất)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6,255m2
26Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhômTheo hồ sơ thiết kế được duyệt36,14m2
27Tháo dỡ cửa bằng thủ côngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt152,208m2
28Sơn kết cấu gỗ bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt304,416m2
29Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt52,632m2
30Lắp dựng cửa không có khuônTheo hồ sơ thiết kế được duyệt152,208m2 cấu kiện
31Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt7,215100m2
32Thay tấm úp nóc mái khổ 600Theo hồ sơ thiết kế được duyệt20m
33Đèn Led ốp trần công suất 14W, đường kính D=320mm, chụp bán cầu mờTheo hồ sơ thiết kế được duyệt14bộ
34Bộ đèn Led Tube có chóa phản quang 220V/2x18W dài 1,2m Lắp treo (loại 1)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt20bộ
35Bộ đèn Led Tube có chóa phản quang 220V/2x18W dài 1,2m Lắp gắn tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt6bộ
36Lắp đặt quạt điện - Quạt trầnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt15cái
37Móc treo quạt trầnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt15bộ
38Lắp đặt quạt hút mùi WC 220V/34W, đường kính 250mm, 1 chiềuTheo hồ sơ thiết kế được duyệt8cái
39Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắcTheo hồ sơ thiết kế được duyệt16cái
40Lắp đặt công tắc - 2 hạt trên 1 công tắcTheo hồ sơ thiết kế được duyệt5cái
41Lắp đặt công tắc - 3 hạt trên 1 công tắcTheo hồ sơ thiết kế được duyệt7cái
42Lắp đặt công tắc - 4 hạt trên 1 công tắcTheo hồ sơ thiết kế được duyệt3cái
43Lắp đặt công tắc đèn 2 chiều loại ngầm tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
44Lắp đặt ổ cắm đơn 3 cực loại âm tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt39cái
45Lắp đặt ổ cắm đôiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt10cái
46Hộp nhựa âm tường lắp công tắc, ổ cắmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt90hộp
47Lắp đặt công tắc nóng lạnh 1 chiều 1 hạt ngầm tường 20ATheo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
48Bảng điện âm tường mặt nhựa đế sắt chứa 3 đến 12 MCBTheo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
49Tủ điện âm tường vỏ kim loại 3 pha chứa 12MCB có khóaTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
50Aptomat loại nhỏ MCB-1P-10A-6KATheo hồ sơ thiết kế được duyệt10cái
51Aptomat loại nhỏ MCB-2P-10A-6KATheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
52Aptomat loại nhỏ MCB-2P-16A-6KATheo hồ sơ thiết kế được duyệt19cái
53Aptomat loại nhỏ MCB-2P-25A-6KATheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
54Aptomat loại nhỏ RCBO-2P-25A-30MA-6KATheo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
55Aptomat loại nhỏ MCB-2P-40A-10KATheo hồ sơ thiết kế được duyệt14cái
56Aptomat loại nhỏ MCB-2P-50A-10KATheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
57Aptomat loại nhỏ MCCB-4P-40A-18KATheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
58Aptomat loại nhỏ MCCB-4P-50A-18KATheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
59Aptomat loại nhỏ MCCB-4P-80A-18KATheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
60Lắp đặt hộp chia điệnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt100hộp
61Dây Cu/PVC(1x2,5mm2) Dây E bảng điệnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt815m
62Dây Cu/PVC(1x6mm2) Dây E bảng điệnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt40m
63Dây Cu/PVC(1x10mm2) Dây E bảng điệnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt20m
64Dây Cu/PVC/PVC(2x1,5mm2)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt995m
65Dây Cu/PVC/PVC(2x2,5mm2)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt815m
66Dây Cu/PVC/PVC(2x6mm2)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt40m
67Dây Cu/PVC/PVC(2x10mm2)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt20m
68Dây Cu/XLPE/PVC(4x10mm2)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt15m
69Lắp đặt ống nhựa chống cháy SP 16Theo hồ sơ thiết kế được duyệt780m
70Lắp đặt ống nhựa chống cháy SP 20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt670m
71Lắp đặt ống nhựa chống cháy SP 32Theo hồ sơ thiết kế được duyệt60m
72Nhân công bảo quạt trần, tháo lắp, kiểm tra bóng đèn cũ thay thế NC 4/7Theo hồ sơ thiết kế được duyệt10công
73Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 2,5m3Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1bể
74Lắp đặt vòi rửa tayTheo hồ sơ thiết kế được duyệt10bộ
75Lắp đặt chậu tiểu nam (loại cho trẻ)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6bộ
76Lắp đặt van tiểu nam (loại cho trẻ)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
77Lắp đặt chậu xí bệt (loại cho trẻ em)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6bộ
78Lắp đặt vòi rửa vệ sinhTheo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
79Cung cấp dây mềm cấp nước dài 0,5mTheo hồ sơ thiết kế được duyệt10cái
80Ống PPR D25 PN10Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,4100m
81Ống PPR D20 PN20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,3100m
82Tê nhựa PPR D25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
83Tê nhựa PPR D20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt8cái
84Tê thu nhựa PPR D32/25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
85Tê thu nhựa PPR D25/20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt10cái
86Cút nhựa PPR D25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
87Cút nhựa PPR D20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt13cái
88Côn thu nhựa PPR D25/20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt12cái
89Van khóa nhựa PPR D25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3cái
90Van khóa nhựa PPR D20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3cái
91Nút bịt nhựa PPR D25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
92Nút bịt nhựa PPR D20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt10cái
93Cút nhựa PPR 1 đầu ren trong D20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
94Kép nối 2 đầu ren ngoài PPR D15Theo hồ sơ thiết kế được duyệt30cái
95Cút nhựa D90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt8cái
96Cút chếch D90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt24cái
97Ống PVC D90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,52100m
98Măng sông D90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt16cái
99Cô lê sắtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt40cái
MNHÀ THƯỜNG TRỰC
1Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng 1m, đất cấp IITheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,524m3
2Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,118m3
3Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,122100m3
4Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 (đắp tận dụng)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,043100m3
5Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,211m3
6Ván khuôn thép. Ván khuôn lót móngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,049100m2
7Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,855m3
8Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dàiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,229100m2
9Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,069tấn
10Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,207tấn
11Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,015tấn
12Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,086tấn
13Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,116100m2
14Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,639m3
15Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,022tấn
16Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,141tấn
17Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,094100m2
18Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,998m3
19Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,321tấn
20Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,357100m2
21Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3,303m3
22Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,023tấn
23Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,036100m2
24Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 200Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,246m3
25Gia công xà gồ thépTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,08tấn
26Lắp dựng xà gồ thépTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,08tấn
27Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt7,544m2
28Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,043100m3
29Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 150Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,429m3
30Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt9,113m3
31Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,748m3
32Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,117m3
33Ván khuôn thép. Ván khuôn lót móngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,003100m2
34Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,265m3
35Lát đá granite dày 18mm bậc tam cấp, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,824m2
36Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt73,429m2
37Trát trần ngoài nhà, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt31,904m2
38Trát gờ móc nước, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt21,12m
39Kẻ chỉ tạo lõm mặt đứng rộng 30 sâu 10 (VD nhân công)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt82,46m
40Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt38,394m2
41Trát trần trong nhà, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt14,288m2
42Trát má cửa trong nhà, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4,818m2
43Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt57,5m2
44Lát nền, sàn bằng gạch ceramic KT 600x600, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt14,486m2
45Láng nền sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt8,685m2
46Quét dung dịch chống thấm ĐM 1.5kg/m2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt8,685m2
47Lợp mái che tường bằng tôn màu nâu đỏ dày 0,45mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,395100m2
48Cung cấp cửa đi 1 cánh mở quay, cửa nhôm hệ dày 1,4mm, kính trắng an toàn dày 6,38mm (đã bao gồm phụ kiện)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,052m2
49Cung cấp cửa sổ 2 cánh mở trượt, cửa nhôm hệ dày 1,4mm, kính trắng an toàn dày 6,38mm (đã bao gồm phụ kiện)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt7,56m2
50Cung cấp cửa sổ 1 cánh mở hất, cửa nhôm hệ dày 1,4mm, kính trắng an toàn dày 6,38mm (đã bao gồm phụ kiện)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,378m2
51Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhômTheo hồ sơ thiết kế được duyệt9,99m2
52Gia công cửa sắt, hoa sắtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,131tấn
53Lắp dựng hoa sắt cửaTheo hồ sơ thiết kế được duyệt7,56m2
54Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt4,794m2
55Tủ điện âm tường vỏ kim loại chứa 3-6 MCCBTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1bộ
56Bộ đèn phòng làm việc- đèn led tube có chóa phản quang 220V/2x18W dài 1,2mTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2bộ
57Lắp đặt quạt điện - Quạt treo tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
58Lắp đặt công tắc - 2 hạt trên 1 công tắcTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
59Lắp đặt ổ cắm đôi 3 cực âm tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt3cái
60Lắp đặt hộp nhựa âm tường lắp công tắc, ổ cắmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt5hộp
61Lắp đặt aptomat loại nhỏ MCB-2P- Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
62Lắp đặt aptomat loại nhỏ MCB-1P-10A-6KATheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
63Dây Cu/PVC(2x1,5mm2)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt18m
64Dây Cu/PVC(2x2,5mm2)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt20m
65Lắp đặt dây đồng cách điện PVC 1x2,5mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt20m
66Lắp đặt ống nhựa chống cháy SP đường kính 20mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt38m
67Quả cầu chắn rác D76Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
68Co 90* UPVC DN76Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
69Co 45* UPVC DN76Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
70Ống nhựa PVC Class 1, DN 76Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,08100m
71Kẹp giữ ống đứng DN76Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
NNHÀ ĐỂ XE
1Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,027100m3
2Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 (đắp tận dụng)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,009100m3
3Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,192m3
4Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dàiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,008100m2
5Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,728m3
6Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cộtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,021100m2
7Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,014tấn
8Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,016tấn
9Gia công kết cấu thép mái nhà để xeTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,77tấn
10Lắp dựng kết cấu thép mái nhà để xeTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,77tấn
11Gia công xà gồ thépTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,448tấn
12Lắp dựng xà gồ thépTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,448tấn
13Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt86,942m2
14Lợp mái che tường bằng tôn sóng dày 0.42mm màu nâu đỏTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1,602100m2
15Máng nước bằng tôn phẳng dày 0.42mm (vật liệu+nhân công)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt21,38m
16Tấm úp bịt tôn dày 0.42mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt21,38m
17Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,044100m3
18Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4,425m3
19Quả cầu chắn rác D76Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
20Co 90* UPVC DN76Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
21Co 45* UPVC DN76Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
22Ống nhựa PVC Class 1, DN 76Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,05100m
23Kẹp giữ ống đứng DN76Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
OBỂ NƯỚC PCCC
1Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp IITheo hồ sơ thiết kế được duyệt25,952m3
2Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4,931100m3
3Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt10,37m3
4Ván khuôn thép. Ván khuôn lót móngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,052100m2
5Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng >250 cm, đá 1x2, mác 250Theo hồ sơ thiết kế được duyệt32,123m3
6Ván khuôn thép. Ván khuôn đáy bểTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,598100m2
7Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép đáy bể, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,332tấn
8Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép đáy bể, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3,493tấn
9Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép đáy bể, đường kính cốt thép > 18mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1,874tấn
10Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,363m3
11Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,378100m2
12Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,055tấn
13Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,497tấn
14Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông tường, chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt47m3
15Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn tường bể, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3,29100m2
16Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường bể, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,028tấn
17Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường bể, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4,846tấn
18Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4,689m3
19Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn dầm nắp bể, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,452100m2
20Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép dầm nắp bể, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,139tấn
21Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép dầm nắp bể, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,862tấn
22Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250Theo hồ sơ thiết kế được duyệt12,902m3
23Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn nắp bể, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,506100m2
24Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép nắp bể, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,181tấn
25Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép nắp bể, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,952tấn
26Công tác gia công lắp dựng bậc thang inox D16Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,026tấn
27Băng cản nước waterstop V20 (mạch ngừng thi công)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt98m
28Trát tường ngoài bể, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50Theo hồ sơ thiết kế được duyệt178,85m2
29Trát tường trong bể,chiều dày trát 1cm, vữa XM mác 75 (trát lần 1)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt164,5m2
30Trát tường trong bể,chiều dày trát 1cm, vữa XM mác 75 (trát lần 2)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt164,5m2
31Trát dầm trong bể, vữa XM mác 75 (trát lần 1)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt14,25m2
32Trát dầm trong bể, vữa XM mác 75 (trát lần 2)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt14,25m2
33Quét nước xi măng 2 nướcTheo hồ sơ thiết kế được duyệt178,75m2
34Láng đáy bể có đánh màu, dày 3cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt70,313m2
35Quét dung dịch chống thấm ĐM 1.5kg/m2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt249,063m2
36Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 (đắp tận dụng)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,901100m3
37Nắp tôn bể nướcTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,935m2
PBỂ PCCC+ NHÀ MÁY BƠM
1Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,598m3
2Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,054100m2
3Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,06tấn
4Gia công xà gồ thépTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,111tấn
5Lắp dựng xà gồ thépTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,111tấn
6Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt8,102m2
7Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt8,576m3
8Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt41,045m2
9Trát xà dầm ngoài nhà, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt46,481m2
10Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt36,777m2
11Trát xà dầm trong nhà, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,586m2
12Trát má cửa trong nhà, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,376m2
13Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt41,739m2
14Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt14,288m2
15Lợp mái che tường bằng tôn màu nâu đỏ dày 0,42mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,219100m2
16Cung cấp cửa khung thép bịt tônTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2,7m2
17Bật sắt D6Theo hồ sơ thiết kế được duyệt10cái
18Bản lề cửaTheo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
19Tay nắm cửaTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1bộ
20Khóa cửaTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1bộ
21Cửa sổ 2 cánh mở trượt hệ nhôm Vệt Pháp dày 1,4mm, kính trắng dày 6,38mm, phụ kiện đồng bộTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1,62m2
22Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhômTheo hồ sơ thiết kế được duyệt4,32m2
23Gia công cửa sắt, hoa sắtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,022tấn
24Lắp dựng hoa sắt cửaTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1,62m2
25Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,927m2
26Máng tôn thu nướcTheo hồ sơ thiết kế được duyệt8,44m
27Đèn led bóng tròn 20W đui E27Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4bộ
28Đèn Tuýp Led 1 bóng T8 công suất 18W dài 1,2m lắp gắn tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1bộ
29Dây Cu/PVC/PVC (2x1,5mm2)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt50m
30Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắcTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
31Hộp nhựa âm tường lắp ổ cắm, công tắcTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1hộp
32Ống nhựa chống cháy SP D16Theo hồ sơ thiết kế được duyệt50m
33Quả cầu chắn rác D76Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
34Co 90* UPVC DN76Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
35Co 45* UPVC DN76Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
36Ống nhựa PVC Class 1, DN 76Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,08100m
37Kẹp giữ ống đứng DN76Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
QBỂ NƯỚC SINH HOẠT (1 BỂ)
1Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp IITheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,55m3
2Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,104100m3
3Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,012100m3
4Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,098100m3
5Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,098100m3
6Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,134m3
7Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông bể chứa, đá 1x2, mác 200Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,986m3
8Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,106100m2
9Ván khuôn gỗ. Ván khuôn sàn máiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,07100m2
10Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,167tấn
11Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,148tấn
12Xây gạch không nung 6,0x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3,6m3
13Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt13m2
14Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt13m2
15Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt18,546m2
16Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt18,546m2
17Ngâm chống thấm bểTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1bể
18Nắp bể bằng tôn phụ kiện đồng bộ nhà sản xuấtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt3,422m2
19Khóa cửa nắp tônTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2bộ
20Ổ cắm đôi 3 cực chịu nướcTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
21Ống nhựa UPVC D27Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,045100m
22Van khóa nhựa D27Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3bộ
23Cút UPVC 90* D27Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
24Van đồng D21Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
25Khâu nối ren ngoài D21Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
26Ống nhựa PPR D20 PN10Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,01100m
27Tủ điện âm tường KT 500x400x200 sơn tĩnh điện dày 1.2mm loại chống nướcTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1hộp
28Aptomat loại nhỏ MCB-2P-25A-6kATheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
29Cáp điện Cu/PVC/PVC (2x2.5mm2)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt5m
30Cáp điện Cu/PVC/PVC (1x2.5mm2)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt5m
31Contactor 220V/25A, Icu=6kATheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
32Rơ le an toàn 220V-50Hz, 700W cấp điện 12VTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2bộ
33Phao điện, dây tín hiệu 12V-24VTheo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
RPHÁ DỠ
1Tháo dỡ cửa bằng thủ côngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt63,88m2
2Tháo dỡ mái bằng thủ công, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt230,448m2
3Tháo dỡ kết sắt thép bằng thủ công, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,65tấn
4Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lựcTheo hồ sơ thiết kế được duyệt81,817m3
5Phá dỡ kết cấu gạch bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lựcTheo hồ sơ thiết kế được duyệt188,834m3
6Xúc đá hỗn hợp lên phương tiện vận chuyển bằng máy đào 1,25m3Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,707100m3
7Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,707100m3
8Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,707100m3
9Tháo dỡ cửa bằng thủ côngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt18,48m2
10Tháo dỡ mái bằng thủ công, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt112,741m2
11Tháo dỡ kết sắt thép bằng thủ công, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,2tấn
12Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lựcTheo hồ sơ thiết kế được duyệt6,395m3
13Phá dỡ kết cấu gạch bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lựcTheo hồ sơ thiết kế được duyệt68,397m3
14Xúc đá hỗn hợp lên phương tiện vận chuyển bằng máy đào 1,25m3Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,748100m3
15Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,748100m3
16Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,748100m3
17Tháo dỡ mái bằng thủ công, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt97,989m2
18Tháo dỡ kết sắt thép bằng thủ công, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,55tấn
19Phá dỡ kết cấu gạch bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lựcTheo hồ sơ thiết kế được duyệt11,057m3
20Xúc đá hỗn hợp lên phương tiện vận chuyển bằng máy đào 1,25m3Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,111100m3
21Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,111100m3
22Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,111100m3
23Tháo dỡ cửa bằng thủ côngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt5,76m2
24Tháo dỡ mái bằng thủ công, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt42,84m2
25Tháo dỡ kết sắt thép bằng thủ công, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,15tấn
26Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lựcTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1,285m3
27Phá dỡ kết cấu gạch bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lựcTheo hồ sơ thiết kế được duyệt14,846m3
28Xúc đá hỗn hợp lên phương tiện vận chuyển bằng máy đào 1,25m3Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,161100m3
29Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,161100m3
30Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,161100m3
31Tháo dỡ mái bằng thủ công, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt154,454m2
32Tháo dỡ kết sắt thép bằng thủ công, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,55tấn
33Phá dỡ kết cấu gạch bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lựcTheo hồ sơ thiết kế được duyệt20,625m3
34Xúc đá hỗn hợp lên phương tiện vận chuyển bằng máy đào 1,25m3Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,206100m3
35Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,206100m3
36Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,206100m3
SHỆ THỐNG PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY
1Lắp đặt trung tâm xử lý tín hiệu báo cháyTheo hồ sơ thiết kế được duyệt11 trung tâm
2Acquy dự phòng 12VDC cho trung tâm báo cháyTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2Cái
3Bộ biến đổi nguồn điện cấp nguồn 24VDC cho hệ thống báo cháy và tự động sạc Ácquy.Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1Tủ
4Lắp đặt thiết bị đầu báo và đầu báo cháy nhiệtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2,910 đầu
5Lắp đặt đế đầu báo cháy và đầu báo cháy khói quangTheo hồ sơ thiết kế được duyệt8,910 đầu
6Lắp đặt nút ấn báo cháy khẩn cấpTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2,45 nút
7Lắp đặt chuông báo cháyTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2,45 chuông
8Lắp đặt đèn báo cháyTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2,45 đèn
9Tủ tổ hợp chuông đèn nút ấnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt12hộp
10Lắp đặt đèn báo phòngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt6,65 đèn
11Lắp đặt hộp đấu dâu đầu tầngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt8hộp
12Kéo rải Cáp điều khiển chuyên dụng cho hệ thống báo cháy địa chỉ loại 10x1,5mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt179m
13Kéo dải dây tín hiệu chuyên dụng cho hệ thống báo cháy loại 2x1,5mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt882m
14Kéo dải dây cấp nguồn 24v cho hệ thống báo cháy loại 2x1,5 mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt693m
15Lắp đặt Hộp nối tròn nối ống D20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt157hộp
16Lắp đặt ống nhựa cứng PVC D20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1.316m
17Ống nhựa mềm PVC D20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt130m
18Khớp nối trơn ống PVC D20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt658Cái
19Kẹp đỡ ống PVC D20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt300Cái
20Lắp đặt ống HDPE D65/50Theo hồ sơ thiết kế được duyệt140m
21Lắp đặt ống nhựa cứng PVC D32 trục đứngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt32m
22Lắp đặt aptomat loại 2P; 6KA; 10ATheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
23Đào đất bằng máy tạo rãnh cho đường ống HDPE D65/50 90% khối lượng đào bằng máy)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,573100m3
24Đào đất bằng tay tạo rãnh cho đường ống HDPE D65/50 (10% khối lượng đào bằng tay)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,191m3
25Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,637100m3
26Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,637100m3
27Lắp đặt đèn chỉ dẫn thoát hiểm EXIT 1 mặt không hướngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt55 đèn
28Lắp đặt đèn chỉ dẫn thoát hiểm EXIT 2 mặt chỉ hướngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,85 đèn
29Lắp đặt đèn chiếu sáng sự cốTheo hồ sơ thiết kế được duyệt9,45 đèn
30Lắp đặt ống nhựa cứng PVC D20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt458m
31Lắp đặt ống nhựa mềm D20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt29m
32Kéo rải các loại dây dẫn dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt483m
33Hộp nối tròn cho ống điện D20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt110hộp
34Măng xông nối ống PVC D20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt176Cái
35Kẹp đỡ ống PVC D20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt352Cái
36Lắp đặt Áptômát loại 1P, 6KA, 10ATheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
37Lắp đặt bơm điện chữa cháy Q≥22,5l/s, H≥46mTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,35tấn
38Lắp đặt bơm diezel chữa cháy Q≥22,5l/s, H≥46mTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,66tấn
39Lắp đặt tủ điều khiển tủ nguồn cho hệ thống bơm chữa cháyTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1tủ
40Lắp đặt bình tích áp 200 LítTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,1tấn
41Kéo rải cáp 3x25+1x16mm2 cấp nguồn cho bơmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt30m
42Kéo rải các loại dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt20m
43Lắp đặt tủ đựng phương tiện phá dỡTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1bộ
44Gia công sản xuất bệ cho bơm chữa cháy (Thuê trọn gói nhân công, dụng cụ thi công và vật tư theo giá thị trường)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2Bệ
45Lắp đặt ống thép mạ kẽm DN150Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,12100m
46Lắp đặt ống thép mạ kẽm DN125Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,76100m
47Lắp đặt ống thép mạ kẽm DN100Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,12100m
48Lắp đặt ống thép mạ kẽm DN65Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,72100m
49Lắp đặt ống thép mạ kẽm DN50Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,06100m
50Lắp đặt ống thép mạ kẽm DN25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,06100m
51Lắp đặt Tê thép D125Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
52Lắp đặt Tê thép D125/100Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3cái
53Lắp đặt Tê thép D125/65Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
54Lắp đặt Tê thép D100Theo hồ sơ thiết kế được duyệt8cái
55Lắp đặt Tê thép D65/50Theo hồ sơ thiết kế được duyệt9cái
56Lắp đặt Tê thép D25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt5cái
57Lắp đặt cút thép D150Theo hồ sơ thiết kế được duyệt7cái
58Lắp đặt cút thép D125Theo hồ sơ thiết kế được duyệt12cái
59Lắp đặt Cút thép D100Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
60Lắp đặt Cút thép D65Theo hồ sơ thiết kế được duyệt19cái
61Lắp đặt Cút thép D65/50Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
62Lắp đặt cút D25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
63Lắp đặt côn thu D150/ máyTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
64Lắp đặt côn thu D125/ máyTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
65Lắp đặt côn thu D65/50Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
66Lắp đặt van chặn loại D150Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
67Lắp đặt van chặn loại D125Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
68Lắp đặt van chặn loại D100Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
69Lắp đặt van khóa DN25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3cái
70Van một chiều D125Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
71Van một chiều D100Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3cái
72Lắp đặt Van một chiều DN25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
73Van an toàn mặt bích bảo vệ quá áp đường ống D125Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
74Van cảnh báo Arlam van D125 cấp tín hiệu tủ báo cháy trung tâmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
75Công tắc áp lực 2 ngưỡng chuyên dụng cho hệ thống PCCCTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
76Lắp đặt đồng hồ đo áp lựcTheo hồ sơ thiết kế được duyệt3cái
77Lắp đặt rọ hút D150Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
78Lắp đặt Y lọc D150Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
79Khớp nối mềm chống rung đường kính D150Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
80Khớp nối mềm chống rung đường kính D125Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
81Lắp bích thép rỗng cho ống đường kính D150 (loại dày cho hệ thống PCCC)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6cặp bích
82Lắp bích thép rỗng cho ống đường kính D125 ( loại dày cho hệ thống PCCC)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt7cặp bích
83Lắp bích thép rỗng cho ống đường kính D100 ( loại dày cho hệ thống PCCC)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt7,5cặp bích
84Bích thép đặc DN125Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1cặp bích
85Lắp đặt gioăng cao su các loạiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt41cái
86Lắp đặt trụ cứu hoả ngoài nhà 3 cửaTheo hồ sơ thiết kế được duyệt3cái
87Lắp đặt trụ tiếp nước DN100Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3cái
88Lắp đặt van góc chữa cháy loại DN50Theo hồ sơ thiết kế được duyệt12cái
89Tủ chữa cháy ngoài nhàTheo hồ sơ thiết kế được duyệt3Cái
90Cuộn vòi chữa cháy loại D65 ( áp lực làm việc 16 Bar và đã được kiểm định )Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6Cuộn
91Lăng phun chữa cháy D65 ( áp lực làm việc 16 Bar và đã được kiểm định )Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6Cái
92Tủ chữa cháy vách tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt12Cái
93Cuộn vòi chữa cháy loại D50 ( áp lực làm việc 16 Bar và đã được kiểm định )Theo hồ sơ thiết kế được duyệt24Cuộn
94Lăng phun chữa cháy D50 ( áp lực làm việc 16 Bar và đã được kiểm định )Theo hồ sơ thiết kế được duyệt24Cái
95Kệ đựng bình chữa cháy sách tayTheo hồ sơ thiết kế được duyệt13Cái
96Bình bột chữa cháy xách tay ABC 8kgTheo hồ sơ thiết kế được duyệt75Bình
97Nội quy chữa cháyTheo hồ sơ thiết kế được duyệt12Cái
98Tiêu lệnh chữa cháyTheo hồ sơ thiết kế được duyệt12Cái
99Sơn sắt thép các loại 3 nướcTheo hồ sơ thiết kế được duyệt151,256m2
100Gia công, lắp đặt thanh tăng cườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,95tấn
101Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép, đường kính ống d=150mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,12100m
102Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép, đường kính ống d=125mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2,76100m
103Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép, đường kính ống d=100mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,12100m
104Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép, đường kính ống d Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,84100m
105Đào đất bằng máy lắp đặt ống cấp nước chữa cháy (90% khối lượng đào thủ công )Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,392100m3
106Đào đất thủ công lắp đặt ống cấp nước chữa cháy ( 10% khối lượng đào thủ công )Theo hồ sơ thiết kế được duyệt15,47m3
107Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,774100m3
108Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,774100m3
109Làm chân đế cho trụ + họng chữa cháy ngoài nhàTheo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
110Cửa thăm mái bằng tôn chống cháy chịu lửa EI30Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,8m2
111Khóa cửaTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1bộ
112Cung cấp lắp đặt cửa chống cháy thang tời chịu lửa EI30Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,28m2
TTHIẾT BỊ PCCC
1Tủ trung tâm báo cháy 16 kênh (đã bao gồm kiểm định PCCC)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1Bộ
2Máy Bơm chữa cháy động cơ điện Q≥22,5l/s, H≥46m ( đã được kiểm định phương tiện PCCC )Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1Cái
3Máy bơm chữa cháy dự phòng động cơ diezel Q≥22,5l/s, H≥46m ( Đầu bơm: Windy- Việt Nam;Động cơ diesel KP Power -TQ/ Trung quốc hoặc tương đương )( đã được kiểm định phương tiện PCCC )Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1Cái
4Bình tích áp 200 lit ( Varem / Ý hoặc tương đương)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1Bình
5Tủ điều khiển bơm chữa cháy ( Thiết bị đóng cắt LS hoặc tương đương) )( đã được kiểm định phương tiện PCCC )Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1Tủ

THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU

STTLoại thiết bị Đặc điểm thiết bịSố lượng tối thiểu cần có
1Ô tô tự đổ (Có đăng ký, đăng kiểm hoặc kiểm định còn hiệu lực)Tổng tải trọng TGGT ≤ 10 tấn2
2Máy đào (Có kiểm định còn hiệu lực)≥ 0,8m31
3Máy vận thăng hoặc máy tờiSử dụng tốt2
4Máy trộn bê tôngSử dụng tốt2
5Máy trộn vữaSử dụng tốt2
6Máy thủy bìnhSử dụng tốt1
7Đầm dùiSử dụng tốt2
8Đầm bànSử dụng tốt2
9Máy cắt uốn thépSử dụng tốt2
10Máy cắt gạch đáSử dụng tốt2
11Đầm cócSử dụng tốt2
12Máy lu (Có kiểm định còn hiệu lực)Sử dụng tốt1
13Máy ủi (Có kiểm định còn hiệu lực)Sử dụng tốt1
14Máy ép cọc (Có đăng ký hoặc đăng kiểm còn hiệu lực hoặc kiểm định còn hiệu lực)Sử dụng tốt1
15Máy khoan bê tôngSử dụng tốt1
16Máy hànSử dụng tốt2
17Đồng hồ vạn năngSử dụng tốt2
18Máy bơm nướcSử dụng tốt1
19Đồng hồ đo áp lựcSử dụng tốt1
20Máy hàn nhiệtSử dụng tốt2

Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.

Danh sách hạng mục xây lắp:

STT Mô tả công việc mời thầu Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp I
11,054 100m3 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
2 Mua mới đất đắp K90
3.279,62 m3 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
3 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 22T, cự ly vận chuyển
327,962 10m3/1km Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
4 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 22T, cự ly vận chuyển
327,962 10m3/1km Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
5 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 22T, cự ly vận chuyển 9km tiếp theo
327,962 10m3/1km Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
6 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 22T, cự ly vận chuyển 40km tiếp theo
327,962 10m3/1km Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
7 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi
18,112 100m3 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
8 San đầm đất bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,90
46,694 100m3 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
9 Đào xúc đất bằng thủ công, đất cấp I
2,831 m3 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
10 Đào móng công trình, chiều rộng móng
0,538 100m3 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
11 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng
17,885 m3 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
12 Đào kênh mương, chiều rộng
3,398 100m3 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
13 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 (đắp tận dụng)
2,347 100m3 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
14 Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc
118,03 100m Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
15 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
29,508 m3 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
16 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài
0,407 100m2 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
17 Xây đá hộc, xây móng, chiều dày > 60cm, vữa XM mác 100
178,063 m3 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
18 Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày
128,714 m3 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
19 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông giằng đỉnh kè, chiều rộng
16,28 m3 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
20 Ván khuôn thép. Ván khuôn giằng đỉnh kè
0,814 100m2 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
21 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng đỉnh kè, đường kính cốt thép
0,751 tấn Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
22 Thi công tầng lọc bằng đá dăm 1x2
0,007 100m3 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
23 Thi công tầng lọc bằng đá dăm 4x6
0,096 100m3 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
24 Bọc vải địa tầng lọc ngược
0,205 100m2 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
25 Ống nhựa PVC D60
0,902 100m Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
26 Quét nhựa bitum và dán bao tải, 2 lớp bao tải 3 lớp nhựa
8,663 m2 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
27 Đắp cát thô khe lún bằng thủ công
0,511 m3 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
28 Rải vải địa kỹ thuật làm khe lún
0,051 100m2 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
29 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
6,52 m3 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
30 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày
14,703 m3 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
31 Trát tường bồn hoa VXM 75
140,18 m2 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
32 Rải nilon chống mất nước
16,21 100m2 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
33 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông nền, đá 2x4, mác 150
162,1 m3 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
34 Lát gạch Terrazzo kích thước 400x400mm, vữa XM mác 75
1.712,9 m2 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
35 Rải nilon chống mất nước
2,72 100m2 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
36 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200
27,2 m3 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
37 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng 1m, đất cấp II
0,318 100m3 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
38 Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng
0,421 m3 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
39 Đào móng công trình, chiều rộng móng
0,141 100m3 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
40 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
0,048 100m3 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
41 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
0,832 m3 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
42 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép
0,029 tấn Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
43 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép
0,111 tấn Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
44 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột
0,102 100m2 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
45 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng
1,185 m3 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
46 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày
1,275 m3 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
47 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75
1,971 m3 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
48 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép
0,012 tấn Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
49 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép
0,102 tấn Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
50 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao
0,109 100m2 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu BAN QLDA ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HUYỆN BA VÌ như sau:

  • Có quan hệ với 401 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,59 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 15,91%, Xây lắp 53,79%, Tư vấn 29,02%, Phi tư vấn 0,17%, Hỗn hợp 1,11%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 8.031.896.391.188 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 7.933.567.101.080 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,22%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 10: Toàn bộ phần xây dựng + PCCC". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 10: Toàn bộ phần xây dựng + PCCC" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 91

AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Điều tệ hại nhất em có thể làm ngay lúc này là nói với tôi rằng tôi có thể tìm được một ai khác hơn em… trong khi em là tất cả những gì tôi mong muốn. "

Khuyết Danh

Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1929, Ban Chấp hành Quốc tế cộng sản...

Thống kê
  • 8549 dự án đang đợi nhà thầu
  • 417 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 431 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24866 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38649 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây