Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Ban Quản lý dự án xây dựng dân dụng và công nghiệp tỉnh Bạc Liêu |
E-CDNT 1.2 |
Gói thầu số 10: Trang thiết bị văn phòng và các phòng học bộ môn Cải tạo, mở rộng Trường Trung học phổ thông Võ Văn Kiệt 60 Ngày |
E-CDNT 3 | Vốn ngân sách tỉnh |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | không yêu cầu |
E-CDNT 10.2(c) | Tài liệu chứng minh về tính hợp lệ của hàng hóa: Giấy phép bán hàng của nhà sản/hãng sản xuất uỷ quyền cho nhà thầu cung cấp hàng hoá cho gói thầu này hoặc giấy chứng nhận đại lý được ủy quyền/giấy chứng nhận quan hệ đối tác (trường hợp nhà thầu không phải là nhà sản xuất). Cam kết trong trường hợp nhà thầu trúng thầu khi giao hàng sẽ xuất trình: Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O); Giấy chứng nhận chất lượng hàng hóa (C/Q). |
E-CDNT 12.2 | Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau: - Đối với các hàng hóa được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hóa được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hóa tại Việt Nam (giá xuất xưởng, giá tại cổng nhà máy, giá xuất kho, giá tại phòng trưng bày, giá cho hàng hóa có sẵn tại cửa hàng hay giá được vận chuyển đến chân công trình, tùy theo trường hợp cụ thể) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. - Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV]. |
E-CDNT 14.3 | 05 năm |
E-CDNT 15.2 | Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu bao gồm: Các tài liệu phải nộp trong E-HSDT như yêu cầu trong trong Chương IV - Biểu mẫu dự thầu để chứng minh năng lực và kinh nghiệm thực hiện hợp đồng theo quy định tại Chương III – Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT. -Đối với hàng hóa thông thường, thông dụng, sẵn có trên thị trường, đã được tiêu chuẩn hóa và được bảo hành theo quy định của nhà sản xuất thì không yêu cầu nhà thầu phải nộp giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương. -Đối với hàng hóa đặc thù, phức tạp cần gắn với trách nhiệm của nhà sản xuất trong việc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng như bảo hành, bảo trì, sửa chữa, cung cấp phụ tùng, vật tư thay thế…, trong E-HSMT yêu cầu nhà thầu tham dự thầu phải cung cấp giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương. -Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu không đính kèm giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương thì nhà thầu phải chịu trách nhiệm làm rõ, bổ sung trong quá trình đánh giá E-HSDT. Nhà thầu chỉ được trao hợp đồng sau khi đã đệ trình cho Chủ đầu tư giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương. -Yêu cầu dịch vụ sau bán hàng nhà thầu phải có một đại lý (hoặc đại diện) có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác được quy định tại Phần 2. |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 30.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Chủ đầu tư: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp tỉnh Bạc Liêu.
Địa chỉ : Đường Bế Văn Đàn, khóm 2, phường 7, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu.
Điện thoại: 0291.3.824.283 - Số fax: 0291.3.952.124 - Email: [email protected] -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: - Địa chỉ của người có thẩm quyền: UBND tỉnh Bạc Liêu, Trung tâm hành chính tỉnh, đường Nguyễn Tất Thành, phường 1, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu- Điện thoại : 0291 2210 677– Fax : 0291 3957 449-Email: [email protected] -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: - Địa chỉ nhận đơn kiến nghị của Hội đồng tư vấn: Sở Kế hoạch & Đầu tư tỉnh Bạc Liêu, Trung tâm hành chính tỉnh, đường Nguyễn Tất Thành, phường 1, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu- Điện thoại: 0291 3823874 – Fax : 0291 3823874 – Email: skhđ[email protected] |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Đường dây nóng của Báo Đấu thầu số điện thoại 0243.768.6611 |
E-CDNT 34 |
10 10 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Phòng học | 0 | ||||
2 | CCLĐ Bàn học sinh THPT (02 chỗ) | 349 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
3 | CCLĐ Ghế học sinh (ghế đơn) | 627 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
4 | CCLĐ Bàn giáo viên | 14 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
5 | CCLĐ Ghế giáo viên | 14 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
6 | CCLĐ Bảng phấn từ màu xanh viền nhôm | 14 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
7 | Phòng học bộ môn Vật lý | 0 | ||||
8 | Phòng thực hành | 0 | ||||
9 | CCLĐ Ghế thí nghiệm học sinh | 44 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
10 | CCLĐ Ghế ngồi bằng sắt xếp có tựa lưng | 1 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
11 | CCLĐ Kệ treo phòng thí nghiệm | 1 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
12 | CCLĐ Xe đẩy phòng thí nghiệm | 1 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
13 | CCLĐ Bồn rửa đơn | 1 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
14 | CCLĐ Giá để ống nghiệm | 1 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
15 | CCLĐ Tủ phòng thí nghiệm | 2 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
16 | CCLĐ Bàn thí nghiệm dùng cho giáo viên | 1 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
17 | CCLĐ Bàn thí nghiệm dùng cho học sinh 2 chỗ ngồi | 22 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
18 | CCLĐ Bảng phấn từ màu xanh viền nhôm | 1 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
19 | CCLĐ Tủ điều khiển điện trung tâm | 1 | hệ thống | Chương V của E-HSMT | ||
20 | Thiết bị chứng minh dùng cho Giáo viên | 0 | ||||
21 | Thiết bị dùng chung cho các bài thí nghiệm chứng minh | 0 | ||||
22 | CCLĐ Đế 3 chân | 1 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
23 | CCLĐ Trụ Ф10 | 1 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
24 | CCLĐ Trụ Ф8 | 1 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
25 | CCLĐ Đồng hồ đo thời gian hiện số | 1 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
26 | CCLĐ Khớp đa năng | 1 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
27 | CCLĐ Nam châm Ф16 | 1 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
28 | CCLĐ Bảng thép | 1 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
29 | CCLĐ Hộp quả nặng | 1 | hộp | Chương V của E-HSMT | ||
30 | CCLĐ Biến thế nguồn | 1 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
31 | CCLĐ Đồng hồ đo điện đa năng | 2 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
32 | CCLĐ Điện kế chứng minh | 2 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
33 | CCLĐ Dây nối (bộ/20 cái) | 1 | bộ | Chương V của E-HSMT | ||
34 | CCLĐ Máy phát âm tần | 1 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
35 | Phần các bài thí nghiệm chứng minh | 0 | ||||
36 | Bộ Cơ chứng minh, gồm các bài | 0 | ||||
37 | CCLĐ Khảo sát chuyển động thẳng đều và biến đổi đều của viên bi trên máng ngang và máng nghiêng. Nghiệm định luật bảo toàn động lượng, định luật bảo toàn cơ năng | 1 | bộ | Chương V của E-HSMT | ||
38 | CCLĐ Khảo sát lực đàn hồi và Khảo sát cân bằng của vật rắn có trục quay, qui tắc momen lực | 1 | bộ | Chương V của E-HSMT | ||
39 | CCLĐ Khảo sát lực quán tính li tâm | 1 | bộ | Chương V của E-HSMT | ||
40 | CCLĐ Bộ thí nghiệm về momen quán tính của vật rắn | 1 | bộ | Chương V của E-HSMT | ||
41 | CCLĐ Bộ thí nghiệm ghi đồ thị dao động của con lắc đơn | 1 | bộ | Chương V của E-HSMT | ||
42 | CCLĐ Bộ thí nghiệm về sóng dừng | 1 | bộ | Chương V của E-HSMT | ||
43 | CCLĐ Bộ đệm khí | 1 | bộ | Chương V của E-HSMT | ||
44 | CCLĐ Ống Niu - tơn | 1 | bộ | Chương V của E-HSMT | ||
45 | Bộ Nhiệt chứng minh, gồm các bài | 0 | ||||
46 | CCLĐ Nghiệm các định luật Bôi-lơ – Ma-ri-ôt đối với chất khí | 1 | bộ | Chương V của E-HSMT | ||
47 | CCLĐ Khảo sát hiện tượng mao dẫn | 1 | bộ | Chương V của E-HSMT | ||
48 | Phần Điện và Điện từ, gồm các bài | 0 | bộ | |||
49 | CCLĐ Bộ thí nghiệm điện tích - điện trường: | 1 | bộ | Chương V của E-HSMT | ||
50 | CCLĐ Bộ thí nghiệm về dòng điện trong các môi trường: | 1 | bộ | Chương V của E-HSMT | ||
51 | CCLĐ Bộ thí nghiệm lực từ và cảm ứng điện từ: | 1 | bộ | Chương V của E-HSMT | ||
52 | CCLĐ Bộ thí nghiệm về hiện tượng tự cảm | 1 | bộ | Chương V của E-HSMT | ||
53 | CCLĐ Bộ thí nghiệm về máy biến áp và truyền tải điện năng đi xa | 1 | bộ | Chương V của E-HSMT | ||
54 | CCLĐ Bộ thí nghiệm về máy phát điện xoay chiều ba pha | 1 | bộ | Chương V của E-HSMT | ||
55 | CCLĐ Bộ thí nghiệm về hiện tượng quang điện ngoài | 1 | bộ | Chương V của E-HSMT | ||
56 | Phần Quang hình chứng minh, gồm các bài | 0 | ||||
57 | CCLĐ Bộ thí nghiệm quang hình biểu diễn | 1 | bộ | Chương V của E-HSMT | ||
58 | CCLĐ Bộ thí nghiệm về quang phổ | 1 | bộ | Chương V của E-HSMT | ||
59 | Thiết bị thực hành dùng cho Học sinh | 0 | ||||
60 | Thiết bị dùng chung cho các bài thí nghiệm chứng minh | 0 | ||||
61 | CCLĐ Đế 3 chân | 3 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
62 | CCLĐ Trụ Ф10 | 3 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
63 | Trụ Ф8 | 3 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
64 | CCLĐ Đồng hồ đo thời gian hiện số | 3 | bộ | Chương V của E-HSMT | ||
65 | CCLĐ Khớp đa năng | 3 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
66 | CCLĐ Nam châm Ф16 | 3 | bộ | Chương V của E-HSMT | ||
67 | CCLĐ Bảng thép | 3 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
68 | CCLĐ Hộp quả nặng | 3 | hộp | Chương V của E-HSMT | ||
69 | CCLĐ Biến thế nguồn | 3 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
70 | CCLĐ Đồng hồ đo điện đa năng 830B | 3 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
71 | CCLĐ Dây nối (bộ/20 cái) | 3 | bộ | Chương V của E-HSMT | ||
72 | CCLĐ Máy phát âm tần | 3 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
73 | Phần các bài thí nghiệm thực hành | 0 | ||||
74 | Bộ Cơ thực hành, gồm các bài | 0 | ||||
75 | CCLĐ Khảo sát chuyển động rơi tự do, xác định gia tốc rơi tự do; Chuyển động của vật trên mặt phẳng nghiêng. Xác định hệ số ma sát theo phương pháp động lực học. | 3 | bộ | Chương V của E-HSMT | ||
76 | CCLĐ Nghiệm qui tắc hợp lực đồng qui, song song. | 3 | bộ | Chương V của E-HSMT | ||
77 | CCLĐ Xác định hệ số căng bề mặt của chất lỏng. | 3 | bộ | Chương V của E-HSMT | ||
78 | CCLĐ Bộ thí nghiệm về dao động cơ học | 3 | bộ | Chương V của E-HSMT | ||
79 | CCLĐ Bộ thí nghiệm đo vận tốc truyền âm trong không khí | 3 | bộ | Chương V của E-HSMT | ||
80 | Phần Điện thực hành, gồm các bài | 0 | ||||
81 | CCLĐ Bộ thí nghiệm về dòng điện không đổi. | 3 | bộ | Chương V của E-HSMT | ||
82 | CCLĐ Bộ thí nghiệm đo thành phần nằm ngang của từ trường Trái Đất. | 3 | bộ | Chương V của E-HSMT | ||
83 | CCLĐ Bộ thí nghiệm về mạch điện xoay chiều | 3 | bộ | Chương V của E-HSMT | ||
84 | Phần Quang hình thực hành, gồm các bài | 0 | bộ | |||
85 | CCLĐ Bộ thí nghiệm quang hình thực hành | 3 | bộ | Chương V của E-HSMT | ||
86 | CCLĐ Bộ thí nghiệm đo chiết suất của nước | 3 | bộ | Chương V của E-HSMT | ||
87 | CCLĐ Bộ thí nghiệm xác định bước sóng của ánh sáng | 3 | bộ | Chương V của E-HSMT | ||
88 | Thiết bị tin học hóa phòng thí nghiệm | 0 | ||||
89 | CCLĐ Thiết bị xử lý dữ liệu và hiển thị kết quả thí nghiệm | 1 | bộ | Chương V của E-HSMT | ||
90 | CCLĐ Cảm biến lực | 1 | bộ | Chương V của E-HSMT | ||
91 | CCLĐ Cảm biến cổng quang | 1 | bộ | Chương V của E-HSMT | ||
92 | CCLĐ Cảm biến chuyển động | 1 | bộ | Chương V của E-HSMT | ||
93 | CCLĐ Cảm biến chuyển động quay | 1 | bộ | Chương V của E-HSMT | ||
94 | CCLĐ Cảm biến âm thanh | 1 | bộ | Chương V của E-HSMT | ||
95 | CCLĐ Cảm biến áp suất | 1 | bộ | Chương V của E-HSMT | ||
96 | CCLĐ Cảm biến nhiệt độ | 1 | bộ | Chương V của E-HSMT | ||
97 | CCLĐ Cảm biến điện áp | 1 | bộ | Chương V của E-HSMT | ||
98 | CCLĐ Cảm biến dòng điện | 1 | bộ | Chương V của E-HSMT | ||
99 | CCLĐ Cảm biến từ | 1 | bộ | Chương V của E-HSMT | ||
100 | CCLĐ Cảm biến ánh sáng | 1 | bộ | Chương V của E-HSMT | ||
101 | Phòng học bộ môn Hoá học | 0 | ||||
102 | Phòng thực hành | 0 | ||||
103 | Thiết bị Cơ bản | 0 | ||||
104 | CCLĐ Bảng phấn từ màu xanh viền nhôm | 1 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
105 | CCLĐ Bàn thí nghiệm dùng cho giáo viên | 1 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
106 | CCLĐ Bàn thí nghiệm dùng cho học sinh 2 chỗ ngồi | 22 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
107 | CCLĐ Ghế thí nghiệm học sinh | 44 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
108 | CCLĐ Ghế ngồi bằng sắt xếp có tựa lưng | 1 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
109 | CCLĐ Bồn rửa đơn | 1 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
110 | CCLĐ Giá để ống nghiệm | 2 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
111 | CCLĐ Bồn rửa đôi | 1 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
112 | CCLĐ Kệ treo phòng thí nghiệm | 2 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
113 | CCLĐ Tủ đựng hóa chất | 1 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
114 | CCLĐ Tủ phòng bộ môn | 2 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
115 | CCLĐ Tủ hốt (Fame hoods) | 1 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
116 | CCLĐ Xe đẩy phòng thí nghiệm | 1 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
117 | CCLĐ Tủ điều khiển điện trung tâm | 1 | hệ thống | Chương V của E-HSMT | ||
118 | Thiết bị chứng minh dùng cho Giáo viên | 0 | ||||
119 | Phần mô hình | 0 | ||||
120 | CCLĐ Mô hình phân tử dạng đặc | 3 | bộ | Chương V của E-HSMT | ||
121 | CCLĐ Mô hình phân tử dạng rỗng | 3 | bộ | Chương V của E-HSMT | ||
122 | Phần thiết bị thực hành | 0 | ||||
123 | CCLĐ Bộ dụng cụ thực hành Hóa học | 1 | bộ | Chương V của E-HSMT | ||
124 | CCLĐ Bộ Hóa chất thực hành | 1 | bộ | Chương V của E-HSMT | ||
125 | Thiết bị phòng thí nghiệm sinh | 0 | ||||
126 | Thiết bị Cơ bản | 0 | ||||
127 | CCLĐ Bảng phấn từ màu xanh viền nhôm | 1 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
128 | CCLĐ Bàn thí nghiệm dùng cho giáo viên | 1 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
129 | CCLĐ Bàn thí nghiệm dùng cho học sinh 2 chỗ ngồi | 22 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
130 | CCLĐ Ghế thí nghiệm học sinh | 44 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
131 | CCLĐ Ghế ngồi bằng sắt xếp có tựa lưng | 1 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
132 | CCLĐ Bồn rửa đơn | 1 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
133 | CCLĐ Giá để ống nghiệm | 2 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
134 | CCLĐ Bồn rửa đôi | 1 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
135 | CCLĐ Kệ treo phòng thí nghiệm | 2 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
136 | CCLĐ Tủ đựng kính hiển vi | 2 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
137 | CCLĐ Tủ phòng thí nghiệm | 2 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
138 | CCLĐ Xe đẩy phòng thí nghiệm | 1 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
139 | CCLĐ Tủ điều khiển điện trung tâm | 1 | hệ thống | Chương V của E-HSMT | ||
140 | Thiết bị chứng minh dùng cho giáo viên | 0 | ||||
141 | Phần mô hình | 0 | ||||
142 | CCLĐ Mô hình cấu trúc không gian ADN | 3 | bộ | Chương V của E-HSMT | ||
143 | CCLĐ Những diễn biến cơ bản của nhiễm sắc thể trong: nguyên phân, giảm phân 1, giảm phân 2 | 3 | bộ | Chương V của E-HSMT | ||
144 | Phần thiết bị chứng minh | 0 | ||||
145 | CCLĐ Bộ dụng cụ Chứng minh Sinh học | 1 | bộ | Chương V của E-HSMT | ||
146 | CCLĐ Bộ Hóa chất Chứng minh | 1 | bộ | Chương V của E-HSMT | ||
147 | CCLĐ Kính hiển vi chứng minh (loại 2 mắt) | 1 | bộ | Chương V của E-HSMT | ||
148 | Thiết bị thực hành dùng cho học sinh | 0 | bộ | |||
149 | CCLĐ Bộ dụng cụ thực hành Sinh học (không bao gồm kính hiển vi) | 6 | bộ | Chương V của E-HSMT | ||
150 | CCLĐ Bộ Hóa chất thực hành | 1 | bộ | Chương V của E-HSMT | ||
151 | Phòng tổ bộ môn | 0 | ||||
152 | CCLĐ Bàn họp hình oval | 10 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
153 | CCLĐ Ghế xếp có tựa lưng | 40 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
154 | CCLĐ Tủ đựng hồ sơ sắt | 10 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
155 | Phòng đồ dùng dạy học | 0 | ||||
156 | CCLĐ Bàn làm việc | 1 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
157 | CCLĐ Ghế xếp có tựa lưng | 2 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
158 | Phòng đọc học sinh | 0 | ||||
159 | CCLĐ Bàn đọc AT (thư viện) | 2 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
160 | CCLĐ Ghế xếp có tựa lưng | 20 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
161 | Phòng Công đoàn | 0 | ||||
162 | CCLĐ Bảng phấn từ màu xanh viền nhôm | 1 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
163 | CCLĐ Bàn họp hình oval | 1 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
164 | CCLĐ Ghế xếp có tựa lưng | 10 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
165 | CCLĐ Bàn làm việc | 1 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
166 | CCLĐ Ghế làm việc | 1 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
167 | Phòng tiếp khách ban giám hiệu | 0 | ||||
168 | CCLĐ Bàn họp hình oval | 1 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
169 | CCLĐ Ghế chân quỳ bọc nệm | 10 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
170 | Phòng hiệu trưởng | 0 | ||||
171 | CCLĐ Máy tính | 1 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
172 | Phòng phó hiệu trưởng | 0 | ||||
173 | CCLĐ Máy tính | 3 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
174 | Văn phòng | 0 | ||||
175 | CCLĐ Máy tính | 2 | cái | Chương V của E-HSMT |
CÁC DỊCH VỤ LIÊN QUAN
Bên mời thầu liệt kê danh mục các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu theo bảng sau:
STT | Mô tả dịch vụ | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính | Địa điểm thực hiện dịch vụ | Ngày hoàn thành dịch vụ |
1 | Chi phí Bảo hiểm | 1 | Lần | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | Đến khi thanh lý hợp đồng |
2 | Chi phí vận chuyển | 1 | Lần | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | Đến khi thanh lý hợp đồng |
3 | Chi phí kiểm định | 1 | Lần | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | Đến khi thanh lý hợp đồng |
4 | Chi phí hướng dẫn sử dụng, đào tạo chuyển giao công nghệ. | 1 | Lần | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | Đến khi thanh lý hợp đồng |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 60 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Phòng học | 0 | |||
2 | CCLĐ Bàn học sinh THPT (02 chỗ) | 349 | cái | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
3 | CCLĐ Ghế học sinh (ghế đơn) | 627 | cái | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
4 | CCLĐ Bàn giáo viên | 14 | cái | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
5 | CCLĐ Ghế giáo viên | 14 | cái | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
6 | CCLĐ Bảng phấn từ màu xanh viền nhôm | 14 | cái | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
7 | Phòng học bộ môn Vật lý | 0 | |||
8 | Phòng thực hành | 0 | |||
9 | CCLĐ Ghế thí nghiệm học sinh | 44 | cái | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
10 | CCLĐ Ghế ngồi bằng sắt xếp có tựa lưng | 1 | cái | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
11 | CCLĐ Kệ treo phòng thí nghiệm | 1 | cái | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
12 | CCLĐ Xe đẩy phòng thí nghiệm | 1 | cái | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
13 | CCLĐ Bồn rửa đơn | 1 | cái | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
14 | CCLĐ Giá để ống nghiệm | 1 | cái | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
15 | CCLĐ Tủ phòng thí nghiệm | 2 | cái | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
16 | CCLĐ Bàn thí nghiệm dùng cho giáo viên | 1 | cái | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
17 | CCLĐ Bàn thí nghiệm dùng cho học sinh 2 chỗ ngồi | 22 | cái | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
18 | CCLĐ Bảng phấn từ màu xanh viền nhôm | 1 | cái | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
19 | CCLĐ Tủ điều khiển điện trung tâm | 1 | hệ thống | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
20 | Thiết bị chứng minh dùng cho Giáo viên | 0 | |||
21 | Thiết bị dùng chung cho các bài thí nghiệm chứng minh | 0 | |||
22 | CCLĐ Đế 3 chân | 1 | cái | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
23 | CCLĐ Trụ Ф10 | 1 | cái | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
24 | CCLĐ Trụ Ф8 | 1 | cái | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
25 | CCLĐ Đồng hồ đo thời gian hiện số | 1 | cái | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
26 | CCLĐ Khớp đa năng | 1 | cái | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
27 | CCLĐ Nam châm Ф16 | 1 | cái | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
28 | CCLĐ Bảng thép | 1 | cái | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
29 | CCLĐ Hộp quả nặng | 1 | hộp | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
30 | CCLĐ Biến thế nguồn | 1 | cái | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
31 | CCLĐ Đồng hồ đo điện đa năng | 2 | cái | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
32 | CCLĐ Điện kế chứng minh | 2 | cái | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
33 | CCLĐ Dây nối (bộ/20 cái) | 1 | bộ | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
34 | CCLĐ Máy phát âm tần | 1 | cái | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
35 | Phần các bài thí nghiệm chứng minh | 0 | |||
36 | Bộ Cơ chứng minh, gồm các bài | 0 | |||
37 | CCLĐ Khảo sát chuyển động thẳng đều và biến đổi đều của viên bi trên máng ngang và máng nghiêng. Nghiệm định luật bảo toàn động lượng, định luật bảo toàn cơ năng | 1 | bộ | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
38 | CCLĐ Khảo sát lực đàn hồi và Khảo sát cân bằng của vật rắn có trục quay, qui tắc momen lực | 1 | bộ | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
39 | CCLĐ Khảo sát lực quán tính li tâm | 1 | bộ | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
40 | CCLĐ Bộ thí nghiệm về momen quán tính của vật rắn | 1 | bộ | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
41 | CCLĐ Bộ thí nghiệm ghi đồ thị dao động của con lắc đơn | 1 | bộ | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
42 | CCLĐ Bộ thí nghiệm về sóng dừng | 1 | bộ | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
43 | CCLĐ Bộ đệm khí | 1 | bộ | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
44 | CCLĐ Ống Niu - tơn | 1 | bộ | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
45 | Bộ Nhiệt chứng minh, gồm các bài | 0 | |||
46 | CCLĐ Nghiệm các định luật Bôi-lơ – Ma-ri-ôt đối với chất khí | 1 | bộ | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
47 | CCLĐ Khảo sát hiện tượng mao dẫn | 1 | bộ | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
48 | Phần Điện và Điện từ, gồm các bài | 0 | bộ | ||
49 | CCLĐ Bộ thí nghiệm điện tích - điện trường: | 1 | bộ | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
50 | CCLĐ Bộ thí nghiệm về dòng điện trong các môi trường: | 1 | bộ | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
51 | CCLĐ Bộ thí nghiệm lực từ và cảm ứng điện từ: | 1 | bộ | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
52 | CCLĐ Bộ thí nghiệm về hiện tượng tự cảm | 1 | bộ | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
53 | CCLĐ Bộ thí nghiệm về máy biến áp và truyền tải điện năng đi xa | 1 | bộ | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
54 | CCLĐ Bộ thí nghiệm về máy phát điện xoay chiều ba pha | 1 | bộ | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
55 | CCLĐ Bộ thí nghiệm về hiện tượng quang điện ngoài | 1 | bộ | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
56 | Phần Quang hình chứng minh, gồm các bài | 0 | |||
57 | CCLĐ Bộ thí nghiệm quang hình biểu diễn | 1 | bộ | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
58 | CCLĐ Bộ thí nghiệm về quang phổ | 1 | bộ | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
59 | Thiết bị thực hành dùng cho Học sinh | 0 | |||
60 | Thiết bị dùng chung cho các bài thí nghiệm chứng minh | 0 | |||
61 | CCLĐ Đế 3 chân | 3 | cái | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
62 | CCLĐ Trụ Ф10 | 3 | cái | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
63 | Trụ Ф8 | 3 | cái | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
64 | CCLĐ Đồng hồ đo thời gian hiện số | 3 | bộ | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
65 | CCLĐ Khớp đa năng | 3 | cái | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
66 | CCLĐ Nam châm Ф16 | 3 | bộ | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
67 | CCLĐ Bảng thép | 3 | cái | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
68 | CCLĐ Hộp quả nặng | 3 | hộp | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
69 | CCLĐ Biến thế nguồn | 3 | cái | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
70 | CCLĐ Đồng hồ đo điện đa năng 830B | 3 | cái | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
71 | CCLĐ Dây nối (bộ/20 cái) | 3 | bộ | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
72 | CCLĐ Máy phát âm tần | 3 | cái | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
73 | Phần các bài thí nghiệm thực hành | 0 | |||
74 | Bộ Cơ thực hành, gồm các bài | 0 | |||
75 | CCLĐ Khảo sát chuyển động rơi tự do, xác định gia tốc rơi tự do; Chuyển động của vật trên mặt phẳng nghiêng. Xác định hệ số ma sát theo phương pháp động lực học. | 3 | bộ | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
76 | CCLĐ Nghiệm qui tắc hợp lực đồng qui, song song. | 3 | bộ | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
77 | CCLĐ Xác định hệ số căng bề mặt của chất lỏng. | 3 | bộ | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
78 | CCLĐ Bộ thí nghiệm về dao động cơ học | 3 | bộ | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
79 | CCLĐ Bộ thí nghiệm đo vận tốc truyền âm trong không khí | 3 | bộ | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
80 | Phần Điện thực hành, gồm các bài | 0 | |||
81 | CCLĐ Bộ thí nghiệm về dòng điện không đổi. | 3 | bộ | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
82 | CCLĐ Bộ thí nghiệm đo thành phần nằm ngang của từ trường Trái Đất. | 3 | bộ | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
83 | CCLĐ Bộ thí nghiệm về mạch điện xoay chiều | 3 | bộ | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
84 | Phần Quang hình thực hành, gồm các bài | 0 | bộ | ||
85 | CCLĐ Bộ thí nghiệm quang hình thực hành | 3 | bộ | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
86 | CCLĐ Bộ thí nghiệm đo chiết suất của nước | 3 | bộ | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
87 | CCLĐ Bộ thí nghiệm xác định bước sóng của ánh sáng | 3 | bộ | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
88 | Thiết bị tin học hóa phòng thí nghiệm | 0 | |||
89 | CCLĐ Thiết bị xử lý dữ liệu và hiển thị kết quả thí nghiệm | 1 | bộ | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
90 | CCLĐ Cảm biến lực | 1 | bộ | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
91 | CCLĐ Cảm biến cổng quang | 1 | bộ | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
92 | CCLĐ Cảm biến chuyển động | 1 | bộ | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
93 | CCLĐ Cảm biến chuyển động quay | 1 | bộ | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
94 | CCLĐ Cảm biến âm thanh | 1 | bộ | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
95 | CCLĐ Cảm biến áp suất | 1 | bộ | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
96 | CCLĐ Cảm biến nhiệt độ | 1 | bộ | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
97 | CCLĐ Cảm biến điện áp | 1 | bộ | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
98 | CCLĐ Cảm biến dòng điện | 1 | bộ | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
99 | CCLĐ Cảm biến từ | 1 | bộ | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
100 | CCLĐ Cảm biến ánh sáng | 1 | bộ | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
101 | Phòng học bộ môn Hoá học | 0 | |||
102 | Phòng thực hành | 0 | |||
103 | Thiết bị Cơ bản | 0 | |||
104 | CCLĐ Bảng phấn từ màu xanh viền nhôm | 1 | cái | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
105 | CCLĐ Bàn thí nghiệm dùng cho giáo viên | 1 | cái | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
106 | CCLĐ Bàn thí nghiệm dùng cho học sinh 2 chỗ ngồi | 22 | cái | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
107 | CCLĐ Ghế thí nghiệm học sinh | 44 | cái | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
108 | CCLĐ Ghế ngồi bằng sắt xếp có tựa lưng | 1 | cái | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
109 | CCLĐ Bồn rửa đơn | 1 | cái | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
110 | CCLĐ Giá để ống nghiệm | 2 | cái | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
111 | CCLĐ Bồn rửa đôi | 1 | cái | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
112 | CCLĐ Kệ treo phòng thí nghiệm | 2 | cái | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
113 | CCLĐ Tủ đựng hóa chất | 1 | cái | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
114 | CCLĐ Tủ phòng bộ môn | 2 | cái | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
115 | CCLĐ Tủ hốt (Fame hoods) | 1 | cái | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
116 | CCLĐ Xe đẩy phòng thí nghiệm | 1 | cái | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
117 | CCLĐ Tủ điều khiển điện trung tâm | 1 | hệ thống | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
118 | Thiết bị chứng minh dùng cho Giáo viên | 0 | |||
119 | Phần mô hình | 0 | |||
120 | CCLĐ Mô hình phân tử dạng đặc | 3 | bộ | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
121 | CCLĐ Mô hình phân tử dạng rỗng | 3 | bộ | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
122 | Phần thiết bị thực hành | 0 | |||
123 | CCLĐ Bộ dụng cụ thực hành Hóa học | 1 | bộ | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
124 | CCLĐ Bộ Hóa chất thực hành | 1 | bộ | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
125 | Thiết bị phòng thí nghiệm sinh | 0 | |||
126 | Thiết bị Cơ bản | 0 | |||
127 | CCLĐ Bảng phấn từ màu xanh viền nhôm | 1 | cái | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
128 | CCLĐ Bàn thí nghiệm dùng cho giáo viên | 1 | cái | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
129 | CCLĐ Bàn thí nghiệm dùng cho học sinh 2 chỗ ngồi | 22 | cái | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
130 | CCLĐ Ghế thí nghiệm học sinh | 44 | cái | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
131 | CCLĐ Ghế ngồi bằng sắt xếp có tựa lưng | 1 | cái | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
132 | CCLĐ Bồn rửa đơn | 1 | cái | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
133 | CCLĐ Giá để ống nghiệm | 2 | cái | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
134 | CCLĐ Bồn rửa đôi | 1 | cái | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
135 | CCLĐ Kệ treo phòng thí nghiệm | 2 | cái | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
136 | CCLĐ Tủ đựng kính hiển vi | 2 | cái | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
137 | CCLĐ Tủ phòng thí nghiệm | 2 | cái | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
138 | CCLĐ Xe đẩy phòng thí nghiệm | 1 | cái | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
139 | CCLĐ Tủ điều khiển điện trung tâm | 1 | hệ thống | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
140 | Thiết bị chứng minh dùng cho giáo viên | 0 | |||
141 | Phần mô hình | 0 | |||
142 | CCLĐ Mô hình cấu trúc không gian ADN | 3 | bộ | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
143 | CCLĐ Những diễn biến cơ bản của nhiễm sắc thể trong: nguyên phân, giảm phân 1, giảm phân 2 | 3 | bộ | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
144 | Phần thiết bị chứng minh | 0 | |||
145 | CCLĐ Bộ dụng cụ Chứng minh Sinh học | 1 | bộ | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
146 | CCLĐ Bộ Hóa chất Chứng minh | 1 | bộ | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
147 | CCLĐ Kính hiển vi chứng minh (loại 2 mắt) | 1 | bộ | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
148 | Thiết bị thực hành dùng cho học sinh | 0 | bộ | ||
149 | CCLĐ Bộ dụng cụ thực hành Sinh học (không bao gồm kính hiển vi) | 6 | bộ | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
150 | CCLĐ Bộ Hóa chất thực hành | 1 | bộ | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
151 | Phòng tổ bộ môn | 0 | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày | |
152 | CCLĐ Bàn họp hình oval | 10 | cái | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
153 | CCLĐ Ghế xếp có tựa lưng | 40 | cái | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
154 | CCLĐ Tủ đựng hồ sơ sắt | 10 | cái | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
155 | Phòng đồ dùng dạy học | 0 | |||
156 | CCLĐ Bàn làm việc | 1 | cái | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
157 | CCLĐ Ghế xếp có tựa lưng | 2 | cái | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
158 | Phòng đọc học sinh | 0 | |||
159 | CCLĐ Bàn đọc AT (thư viện) | 2 | cái | ||
160 | CCLĐ Ghế xếp có tựa lưng | 20 | cái | ||
161 | Phòng Công đoàn | 0 | |||
162 | CCLĐ Bảng phấn từ màu xanh viền nhôm | 1 | cái | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
163 | CCLĐ Bàn họp hình oval | 1 | cái | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
164 | CCLĐ Ghế xếp có tựa lưng | 10 | cái | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
165 | CCLĐ Bàn làm việc | 1 | cái | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
166 | CCLĐ Ghế làm việc | 1 | cái | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
167 | Phòng tiếp khách ban giám hiệu | 0 | |||
168 | CCLĐ Bàn họp hình oval | 1 | cái | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
169 | CCLĐ Ghế chân quỳ bọc nệm | 10 | cái | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
170 | Phòng hiệu trưởng | 0 | |||
171 | CCLĐ Máy tính | 1 | cái | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
172 | Phòng phó hiệu trưởng | 0 | |||
173 | CCLĐ Máy tính | 3 | cái | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
174 | Văn phòng | 0 | |||
175 | CCLĐ Máy tính | 2 | cái | Trường trung học phổ thông Võ Văn Kiệt - thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | 60 ngày |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trình ≥ 01 người | - Đại học thuộc các chuyên ngành kỹ thuật.- Chứng chỉ hành nghề giám sát thi công lắp đặt thiết bị công trình dân dụng hạng II | 5 | 3 | |
2 | Cán bộ kỹ thuật triển khai thực hiện gói thầu phần phòng học vật lý ≥ 01 người | Cao đẳng ngành vật lý trở lên | 3 | 2 | |
3 | Cán bộ kỹ thuật triển khai thực hiện gói thầu phần phòng học hóa học ≥ 01 người | Cao đẳng ngành hóa học trở lên | 3 | 2 | |
4 | Cán bộ kỹ thuật triển khai thực hiện gói thầu phần phòng học sinh học ≥ 01 người | Cao đẳng ngành sinh học trở lên | 3 | 2 | |
5 | Cán bộ kỹ thuật triển khai thực hiện gói thầu phần còn lại ≥ 01 người | Cao đẳng chuyên ngành kỹ thuật | 3 | 2 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phòng học | 0 | ||||
2 | CCLĐ Bàn học sinh THPT (02 chỗ) | 349 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
3 | CCLĐ Ghế học sinh (ghế đơn) | 627 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
4 | CCLĐ Bàn giáo viên | 14 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
5 | CCLĐ Ghế giáo viên | 14 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
6 | CCLĐ Bảng phấn từ màu xanh viền nhôm | 14 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
7 | Phòng học bộ môn Vật lý | 0 | ||||
8 | Phòng thực hành | 0 | ||||
9 | CCLĐ Ghế thí nghiệm học sinh | 44 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
10 | CCLĐ Ghế ngồi bằng sắt xếp có tựa lưng | 1 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
11 | CCLĐ Kệ treo phòng thí nghiệm | 1 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
12 | CCLĐ Xe đẩy phòng thí nghiệm | 1 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
13 | CCLĐ Bồn rửa đơn | 1 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
14 | CCLĐ Giá để ống nghiệm | 1 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
15 | CCLĐ Tủ phòng thí nghiệm | 2 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
16 | CCLĐ Bàn thí nghiệm dùng cho giáo viên | 1 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
17 | CCLĐ Bàn thí nghiệm dùng cho học sinh 2 chỗ ngồi | 22 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
18 | CCLĐ Bảng phấn từ màu xanh viền nhôm | 1 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
19 | CCLĐ Tủ điều khiển điện trung tâm | 1 | hệ thống | Chương V của E-HSMT | ||
20 | Thiết bị chứng minh dùng cho Giáo viên | 0 | ||||
21 | Thiết bị dùng chung cho các bài thí nghiệm chứng minh | 0 | ||||
22 | CCLĐ Đế 3 chân | 1 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
23 | CCLĐ Trụ Ф10 | 1 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
24 | CCLĐ Trụ Ф8 | 1 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
25 | CCLĐ Đồng hồ đo thời gian hiện số | 1 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
26 | CCLĐ Khớp đa năng | 1 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
27 | CCLĐ Nam châm Ф16 | 1 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
28 | CCLĐ Bảng thép | 1 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
29 | CCLĐ Hộp quả nặng | 1 | hộp | Chương V của E-HSMT | ||
30 | CCLĐ Biến thế nguồn | 1 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
31 | CCLĐ Đồng hồ đo điện đa năng | 2 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
32 | CCLĐ Điện kế chứng minh | 2 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
33 | CCLĐ Dây nối (bộ/20 cái) | 1 | bộ | Chương V của E-HSMT | ||
34 | CCLĐ Máy phát âm tần | 1 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
35 | Phần các bài thí nghiệm chứng minh | 0 | ||||
36 | Bộ Cơ chứng minh, gồm các bài | 0 | ||||
37 | CCLĐ Khảo sát chuyển động thẳng đều và biến đổi đều của viên bi trên máng ngang và máng nghiêng. Nghiệm định luật bảo toàn động lượng, định luật bảo toàn cơ năng | 1 | bộ | Chương V của E-HSMT | ||
38 | CCLĐ Khảo sát lực đàn hồi và Khảo sát cân bằng của vật rắn có trục quay, qui tắc momen lực | 1 | bộ | Chương V của E-HSMT | ||
39 | CCLĐ Khảo sát lực quán tính li tâm | 1 | bộ | Chương V của E-HSMT | ||
40 | CCLĐ Bộ thí nghiệm về momen quán tính của vật rắn | 1 | bộ | Chương V của E-HSMT | ||
41 | CCLĐ Bộ thí nghiệm ghi đồ thị dao động của con lắc đơn | 1 | bộ | Chương V của E-HSMT | ||
42 | CCLĐ Bộ thí nghiệm về sóng dừng | 1 | bộ | Chương V của E-HSMT | ||
43 | CCLĐ Bộ đệm khí | 1 | bộ | Chương V của E-HSMT | ||
44 | CCLĐ Ống Niu - tơn | 1 | bộ | Chương V của E-HSMT | ||
45 | Bộ Nhiệt chứng minh, gồm các bài | 0 | ||||
46 | CCLĐ Nghiệm các định luật Bôi-lơ – Ma-ri-ôt đối với chất khí | 1 | bộ | Chương V của E-HSMT | ||
47 | CCLĐ Khảo sát hiện tượng mao dẫn | 1 | bộ | Chương V của E-HSMT | ||
48 | Phần Điện và Điện từ, gồm các bài | 0 | bộ | |||
49 | CCLĐ Bộ thí nghiệm điện tích - điện trường: | 1 | bộ | Chương V của E-HSMT | ||
50 | CCLĐ Bộ thí nghiệm về dòng điện trong các môi trường: | 1 | bộ | Chương V của E-HSMT |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án xây dựng dân dụng và công nghiệp tỉnh Bạc Liêu như sau:
- Có quan hệ với 276 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,57 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 25,48%, Xây lắp 50,96%, Tư vấn 20,67%, Phi tư vấn 0,48%, Hỗn hợp 2,41%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.619.410.192.055 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.563.363.218.305 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 3,46%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Cuộc đời như màn kịch, mỗi người đều đang đeo mặt nạ để diễn kịch, khi không cần cái mặt nạ này nữa, lập tức vứt đi, rồi lại thay một chiêc mặt nạ khác để tiếp tục diễn vở kịch cuộc đời. "
Kỷ Đạt
Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án xây dựng dân dụng và công nghiệp tỉnh Bạc Liêu đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án xây dựng dân dụng và công nghiệp tỉnh Bạc Liêu đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.