Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2300328082-02 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2300328082-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2300328082-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1.3.18 | Ván khuôn sàn mái chéo | 4.71 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.19 | Đổ bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 300 | 22.7 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.20 | SX + LD cốt thép cầu thang f<=10, H<=28m | 2.04 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.21 | SX + LD cốt thép cầu thang f>18, H<=28m | 1.66 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.22 | Ván khuôn cầu thang | 2.05 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.23 | Bê tông lanh tô cửa M250, đá 1x2 | 8.55 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.24 | Ván khuôn lanh tô | 0.23 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.25 | SX+LD cốt thép lanh tô F<=10 | 0.77 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.26 | SX+LD cốt thép lanh tô F<=18 | 1.53 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.27 | Xây tường gạch không nung vữa XM75# D200, gạch KT 400x200x200 ; H < 28m | 346.5 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.28 | Xây tường gạch không nung vữa XM75# D100, gạch KT 400x200x100, H < 16m | 13.13 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.29 | Xây bậc thang gạch 2 lỗ không nung vữa XM75, KT gạch 220x105x60; H <28m | 7.1 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.30 | Xây trang trí trụ cột đặc KT 220x105x60 mác 75# | 58.73 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.31 | Xây tường gạch không nung vữa XM75# D400, gạch KT 400x200x200 ; H < 28m | 4.03 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4 | Phần hoàn thiện | Theo quy định tại Chương V | |||
1.4.1 | Tay vịn gỗ sơn véc ni | 61.41 | md | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.2 | SX lan can cầu thang sắt | 0.24 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.3 | Lắp dựng lan can sắt | 29.74 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.4 | ốp tường gạch men kính 300x600 khu WC, H<=6m | 190.64 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.5 | ốp tường gạch men kính 300x600 khu WC, H<=28m | 161.88 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.6 | ốp chân tường gạch 120 x 600, H<=6m | 47.59 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.7 | ốp chân tường gạch 120 x 600, H<=28m | 47.72 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.8 | Trát tường ngoài vữa XM750 D15, H<=6m | 166.7 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.9 | Trát tường ngoài vữa XM750 D15, H<=28m | 442.96 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.10 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75, H<=6m | 168.68 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.11 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75, H>6m | 627.76 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.12 | Trát trụ cột, cầu thang, má cửa, chiều dày trát 1,5cm, vữa XMM75, H<=6m | 249.83 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.13 | Trát trụ cột, cầu thang, má cửa, chiều dày trát 1,5cm, vữa XMM75, H<=28m | 193.39 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.14 | Trát trụ cột chiều dày trát 1,5cm, vữa XMM75, H<=6m (ngoài nhà) | 52.93 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.15 | Đắp ô vuông trang trí cửa mái D20mm | 11 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.16 | Ngói góc kích thước 280x190x10 | 93 | Viên | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.17 | Trát tường trong nhà vữa XM75, d15, H<=6m | 1048.58 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.18 | Trát tường trong nhà vữa XM75, d15, H<=28m | 1151.67 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.19 | Trát gờ chỉ đơn vữa XM75 (gờ móc nước) | 110.64 | m | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.20 | Trát trần, vữa XM mác 75, H<=6m | 266.55 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.21 | Trát trần vữa XM75,H<=28m | 713.18 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.22 | Cát tôn nền khu sân khấu | 5.94 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.23 | Lát đá bậc cầu thang bằng đá Granit màu đen dày 20 | 121.65 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.24 | Lát đá bậc cầu thang bằng đá Granit màu trắng dày 20 (cổ bậc) | 34.29 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.25 | Lát đá bậc tam cấp bằng đá Granit màu đen dày 20 | 54.63 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.26 | Ốp tường đá grnite màu vàng D20 | 227.96 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.27 | Ốp tường khu thang máy đá Granit màu vàng D20, H<=6m | 12.55 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.28 | Ốp tường khu thang máy đá Granit màu vàng D20, H<=28m | 15.19 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.29 | Ốp đá rối màu ghi thành chắn đường dốc | 27.51 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.30 | Lát đường dốc đá xẻ băm mặt KT 400x400x30 | 41.83 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.31 | Làm trần hợp kim nhôm KT 600x600, H<=6m | 17.12 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.32 | Làm trần hợp kim nhôm KT 600x600, H<=28m | 404.95 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.33 | Làm trần thạch cao chống ẩm (khu mái sảnh) | 47.53 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.34 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà, 1 nước lót, 2 nước phủ | 47.53 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.35 | Dán ngói 10V/m2 màu đỏ , H<=28m | 235.61 | m2 | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng thành phố Hạ Long như sau:
- Có quan hệ với 358 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,78 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0,94%, Xây lắp 76,25%, Tư vấn 12,19%, Phi tư vấn 10,63%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 8.653.252.027.409 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 7.525.079.430.054 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 13,04%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Không thể trồng cây ở những nơi thiếu ánh sáng, cũng không thể nuôi dạy trẻ với chút ít nhiệt tình. "
Can Jung
Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng thành phố Hạ Long đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng thành phố Hạ Long đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.