Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Công ty cổ phần Bất động sản Kiên Giang |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Gói thầu số 10: Xây dựng trụ sở làm việc Công an xã Thạnh Đông B Tên dự án là: Trụ sở làm việc công an các xã Bình Giang, Vĩnh Hòa Hưng Nam, Vĩnh Hòa Hưng Bắc, Tân Thuận, Vĩnh Thuận, Tân Hội, Thạnh Đông B thuộc Công an tỉnh Kiên Giang Thời gian thực hiện hợp đồng là : 200 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách tỉnh |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Là doanh nghiệp cấp nhỏ hoặc siêu nhỏ theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: - Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh với ngành nghề kinh doanh phù hợp với tính chất của gói thầu (Bản sao có chứng thực). - Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng trong lĩnh vực thi công xây dựng phù hợp với gói thầu đang xét (Bản sao có chứng thực). - Các yêu cầu về các tài liệu có liên quan trong E-HSMT. |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 120 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 21.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Công an tỉnh Kiên Giang. Địa chỉ: Số 08 đường Lý Thường Kiệt, phường Vĩnh Thanh, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Kiên Giang. Địa chỉ: số 09 – đường Mậu Thân – thành phố Rạch Giá – tỉnh Kiên Giang. Điện thoại: 0297.3862037 – Fax: 0297.3962223 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Công ty cổ phần Bất động sản Kiên Giang. Địa chỉ: Số 738 Nguyễn Trung Trực, phường An Hòa, Rạch Giá, Kiên Giang |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: 1. Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Kiên Giang, địa chỉ: số 09 – đường Mậu Thân – thành phố Rạch Giá – tỉnh Kiên Giang. Điện thoại: 0297.3862037 – Fax: 0297.3962223. 2. Báo đấu thầu: Điện thoại: 0243.7686611 |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
200 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng | 1 | - Trình độ đại học trở lên chuyên ngành xây dựng dân dụng hoặc Kỹ thuật xây dựng công trình.- Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công công trình dân dụng hạng III trở lên còn hiệu lực hoặc đã trực tiếp tham gia thi công xây dựng (với vị trí là Chỉ huy trưởng hoặc Cán bộ kỹ thuật) 01 công trình dân dụng cấp III hoặc 02 công trình dân dụng cấp IV;* Tất cả đều kèm theo bằng cấp, chứng nhận bản sao có chứng thực để chứng minh* Đính kèm tài liệu có chứng thực đã từng làm Chỉ huy trưởng hoặc Cán bộ kỹ thuật gồm có: Biên bản nghiệm thu hoàn thành hoặc biên bản nghiệm thu có giá trị hoàn thành có tên nhân sự hoặc văn bản xác nhận của Chủ đầu tư.* Ghi chú: Số năm kinh nghiệm (tính từ ngày cấp bằng đại học đến thời điểm đóng thầu và 01 năm được tính tròn là 12 tháng)(Các tài liệu phải được chứng thực). | 5 | 3 |
2 | Cán bộ kỹ thuật: | 1 | - Trình độ đại học trở lên chuyên ngành xây dựng dân dụng hoặc Kỹ thuật xây dựng công trình.* Ghi chú: Số năm kinh nghiệm (tính từ ngày cấp bằng đại học đến thời điểm đóng thầu và 01 năm được tính tròn là 12 tháng)(Các tài liệu phải được chứng thực). | 3 | 2 |
3 | Phụ trách An toàn lao động | 1 | - Trình độ Đại học trở lên;- Có giấy chứng nhận đã qua lớp tập huấn an toàn lao động – vệ sinh lao động, còn hiệu lực tính đến ngày mở thầu.* Tất cả đều kèm theo tài liệu bản sao có chứng thực để chứng minhNếu một trong các nhân sự tại mục 1, 2 có chứng nhận huấn luyện an toàn lao động thì có thể xem xét nhân sự đó kiêm nhiệm phụ trách an toàn lao động và Nhà thầu thi công không cần đề xuất nhân sự tại vị trí này.* Ghi chú: Số năm kinh nghiệm (tính từ ngày cấp bằng đại học đến thời điểm đóng thầu và 01 năm được tính tròn là 12 tháng)(Các tài liệu phải được chứng thực). | 1 | 1 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC: XÂY DỰNG MỚI | |||
1 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất I | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,7053 | 100m3 |
2 | Đóng cọc gỗ (hoặc cọc tràm) bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc >2,5m - Cấp đất I | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 104,4105 | 100m |
3 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,1066 | 100m3 |
4 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,1066 | m3 |
5 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 26,5203 | m3 |
6 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,439 | 100m3 |
7 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,425 | m3 |
8 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 11,442 | m3 |
9 | Ván khuôn móng cột | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,2759 | 100m2 |
10 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, tường, chiều cao ≤28m | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,228 | 100m2 |
11 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28m | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,1554 | 100m2 |
12 | Trải tấm nilong mất mất nước bê tông nền | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,338 | 100m2 |
13 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 08mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,058 | tấn |
14 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 10mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,189 | tấn |
15 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 12mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,634 | tấn |
16 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 16mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,193 | tấn |
17 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 6mm, chiều cao ≤6m | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,238 | tấn |
18 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 12mm, chiều cao ≤6m | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,022 | tấn |
19 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 14mm, chiều cao ≤6m | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,944 | tấn |
20 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 16mm, chiều cao ≤6m | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,197 | tấn |
21 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 6mm, chiều cao ≤6m | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,041 | tấn |
22 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 14mm, chiều cao ≤6m | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,289 | tấn |
23 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,2363 | 100m3 |
24 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 18,143 | m3 |
25 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5,684 | m3 |
26 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 9,653 | m3 |
27 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6,4264 | m3 |
28 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2,8451 | m3 |
29 | Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao ≤28m | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,1368 | 100m2 |
30 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28m | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,2617 | 100m2 |
31 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28m | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,4553 | 100m2 |
32 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch đất sét nung 4x8x19cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,2905 | m3 |
33 | Xây tường bằng gạch đất sét nung 4x8x19cm - Chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6,7926 | m3 |
34 | Xây tường bằng gạch đất sét nung 4x8x19cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,024 | m3 |
35 | Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3,284 | m3 |
36 | Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 11,4468 | m3 |
37 | Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 14,8476 | m3 |
38 | Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,9232 | m3 |
39 | Xây tường bằng gạch ống 8x8x19cm câu gạch thẻ 4x8x19cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3,5055 | m3 |
40 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 156,97 | m2 |
41 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 (Phần trát không bả sơn) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 19,85 | m2 |
42 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 481,815 | m2 |
43 | Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 21,1352 | m2 |
44 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 78,13 | m2 |
45 | Trát trần, vữa XM M75, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5,76 | m2 |
46 | Trát diềm mái, ô văng, lam ngang, vữa XM M75, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 22,2509 | m2 |
47 | Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, vữa XM M75, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 75,67 | m2 |
48 | Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, vữa XM M75, PCB40 (Phần trát không bả sơn) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 47,04 | m2 |
49 | Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 62,8 | m |
50 | Kẻ roon tường | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5,4778 | 10m |
51 | Đắp vữa dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,71 | m2 |
52 | Láng sê nô dày 2cm, vữa XM M100, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 28,5156 | m2 |
53 | Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 51,7956 | m2 |
54 | Lát nền, sàn gạch ceramic - Tiết diện gạch 400x400mm, XM PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 162,882 | m2 |
55 | Lát nền, sàn gạch ceramic - Tiết diện gạch 250x250mm, XM PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 13,53 | m2 |
56 | Lát đá bậc tam cấp, PCB40 (bao gồm công lắp đặt hoàn thiện) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 32,169 | m2 |
57 | Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch 250x400mm, XM PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 44,48 | m2 |
58 | Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch 250x400mm, XM PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4,08 | m2 |
59 | Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch 250x400mm, XM PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2,82 | m2 |
60 | Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch 100x200mm, XM PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 8,82 | m2 |
61 | Ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột - Tiết diện gạch 400x400mm (Ốp cao 200mm) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 24,765 | m2 |
62 | Ốp chân tường đá chẻ (ĐMVD) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 34,275 | m2 |
63 | Lắp dựng cửa đi khung nhôm trắng C100 kính trắng 5ly | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 7,125 | m2 |
64 | Lắp dựng cửa đi khung nhôm trắng C70 kính trắng 5ly | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 29,46 | m2 |
65 | Lắp dựng cửa đi pano nhôm trắng C70 kính mờ (khu WC) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 7,31 | m2 |
66 | Lắp dựng cửa đi khung sắt ốp pano sắt kẽm 2 mặt sơn tĩnh điện (phòng tạm giữ hành chính) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2,45 | m2 |
67 | Lắp dựng cửa sổ nhôm trắng C70 kính 5ly | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 24,06 | m2 |
68 | Lắp dựng khuôn bông sắt hộp 14x14x1,4mm sơn tĩnh điện | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 44,275 | m2 |
69 | Khóa solex cửa nhôm (loại tay gạt) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 15 | |
70 | Lắp dựng xà gồ thép C 45x100x2, a=0,85m (L=268,7 mét), xà gồ không sơn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,7846 | tấn |
71 | Lợp mái tole sóng vuông màu dày 0,45ly | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2,0827 | 100m2 |
72 | Trần Prima khung nổi (kể cả công lắp dựng vận chuyển) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 163,99 | |
73 | Bả bằng bột bả Susian vào cột, dầm, trần tường ngoài nhà | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 232,64 | m2 |
74 | Bả bằng bột bả Susian vào tường trong nhà | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 586,8402 | m2 |
75 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 232,64 | m2 |
76 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 586,8402 | m2 |
77 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK 6mm, chiều cao ≤28m | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,003 | tấn |
78 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK 8mm, chiều cao ≤28m | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,789 | tấn |
79 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK 10mm, chiều cao ≤28m | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,071 | tấn |
80 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 06mm, chiều cao ≤6m | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,235 | tấn |
81 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 08mm, chiều cao ≤6m | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,019 | tấn |
82 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 10mm, chiều cao ≤6m | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,011 | tấn |
83 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 12mm, chiều cao ≤6m | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,135 | tấn |
84 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 14mm, chiều cao ≤6m | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,862 | tấn |
85 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 06mm, chiều cao ≤6m | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,209 | tấn |
86 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 14mm, chiều cao ≤6m | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,593 | tấn |
87 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK 06mm, chiều cao ≤6m | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,201 | tấn |
88 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK 08mm, chiều cao ≤6m | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,204 | tấn |
89 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK 10mm, chiều cao ≤6m | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,367 | tấn |
90 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất I | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,0836 | 100m3 |
91 | Đóng cọc gỗ (hoặc cọc tràm) bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc >2,5m - Cấp đất I | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4,512 | 100m |
92 | Đắp nền móng công trình bằng thủ công | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,552 | m3 |
93 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,552 | m3 |
94 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,384 | m3 |
95 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,0362 | 100m3 |
96 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,3749 | m3 |
97 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kg | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6 | cái |
98 | Xây tường bằng gạch đất sét nung 4x8x19cm - Chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,9809 | m3 |
99 | Xây tường bằng gạch đất sét nung 4x8x19cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,2296 | m3 |
100 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 16,745 | m2 |
101 | Láng đáy hầm tự hoại dày 3cm, vữa XM M100, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2,82 | m2 |
102 | Thi công tầng lọc đá dăm 1x2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,0004 | 100m3 |
103 | Thi công tầng lọc đá dăm 4x6 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,0004 | 100m3 |
104 | Thi công tầng lọc than xỉ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,0004 | 100m3 |
105 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m - Đường kính 114mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,06 | 100m |
106 | Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn, ĐK 06mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,0108 | tấn |
107 | Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn, ĐK 08mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,0044 | tấn |
108 | Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn, ĐK 10mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,0579 | tấn |
109 | Ván khuôn móng cột | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,008 | 100m2 |
110 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,0177 | 100m2 |
111 | Lắp đặt ống nhựa, nối bằng p/p măng sông, dài 8m - Đường kính 34mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,1 | 100m |
112 | Lắp đặt ống nhựa, nối bằng p/p măng sông, dài 8m - Đường kính 27mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,26 | 100m |
113 | Lắp đặt ống nhựa, nối bằng p/p măng sông, dài 8m - Đường kính 21mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,04 | 100m |
114 | Lắp đặt khóa nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 34mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
115 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 34mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | cái |
116 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 27mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3 | cái |
117 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 27mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5 | cái |
118 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 21mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5 | cái |
119 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 21mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3 | cái |
120 | Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 34/27mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
121 | Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 27/21mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 7 | cái |
122 | Lắp đặt van phao tự động (ĐMVD) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3 | cái |
123 | Lắp đặt máy bơm 1Hp (ĐMVD) ( không bao gồm vật tư ) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
124 | Lắp đặt bể nước nhựa 1,5m3 (không bao gồm vật tư) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | bể |
125 | Khoan cây nước | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | |
126 | Lắp đặt ống nhựa, nối bằng p/p măng sông, dài 8m - Đường kính 114mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,23 | 100m |
127 | Lắp đặt ống nhựa, nối bằng p/p măng sông, dài 8m - Đường kính 90mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,64 | 100m |
128 | Lắp đặt ống nhựa, nối bằng p/p măng sông, dài 8m - Đường kính 60mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,2 | 100m |
129 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 114mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6 | cái |
130 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 90mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | cái |
131 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 90mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 17 | cái |
132 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 60mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
133 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 60mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
134 | Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 114/90mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3 | cái |
135 | Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 90/60mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
136 | Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 60/34mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3 | cái |
137 | Lắp đặt xí bệt + Vòi xịt | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | bộ |
138 | Lắp đặt xí xổm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | bộ |
139 | Lắp đặt Lavabo | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | bộ |
140 | Lắp đặt chậu rửa | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | bộ |
141 | Lắp đặt vòi xả | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3 | bộ |
142 | Lắp đặt phễu thu sàn inox | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5 | cái |
143 | Lắp đặt cầu chắn rác inox | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 16 | cái |
144 | Lắp đặt bộ 1CC + 1 công tắc | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 9 | bảng |
145 | Lắp đặt bộ 1CC + 4 công tắc + 1 ổ cắm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | bảng |
146 | Lắp đặt bộ 1CC + 2 công tắc + 1Dim + 1 ổ cắm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 7 | bảng |
147 | Lắp đặt bộ 1CC + 2 ổ cắm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 8 | bảng |
148 | Lắp đặt đèn ống dài 0,6m, hộp đèn 1 bóng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | bộ |
149 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 13 | bộ |
150 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | bộ |
151 | Lắp đặt đèn áp trần D400/32w | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | bộ |
152 | Lắp đặt đèn compact 15w + đế treo tường | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5 | bộ |
153 | Lắp đặt quạt trần đảo 55w | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 7 | cái |
154 | Lắp đặt dây đơn 1,5mm2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 500 | m |
155 | Lắp đặt dây đơn 2,5mm2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 250 | m |
156 | Lắp đặt dây đơn 4,0mm2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 180 | m |
157 | Lắp đặt dây đơn 6,0mm2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 30 | m |
158 | Lắp đặt dây đồng trần 35mm2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5 | m |
159 | Lắp đặt MCB 1 pha 10A/06KA | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
160 | Lắp đặt MCB 1 pha 25A/06KA | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6 | cái |
161 | Lắp đặt MCB 1 pha 32A/06KA | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
162 | Lắp đặt MCB 2 pha 25A/06KA | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6 | cái |
163 | Lắp đặt MCB 2 pha 32A/06KA | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
164 | Lắp đặt MCCB 2 pha 75A/25KA | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
165 | Lắp đặt tủ điện âm 2 module | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 7 | hộp |
166 | Đóng cọc tiếp địa Cu đk 16mm/2,4m + kẹp cọc | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cọc |
167 | Lắp đặt vỏ tủ điện 600x400x250 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
168 | Lắp đặt đèn báo pha | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | bộ |
169 | Lắp đặt cầu chì | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
170 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính 16mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 300 | m |
171 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính 20mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 100 | m |
172 | Lắp đặt hộp âm + nắp | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 16 | hộp |
B | HẠNG MỤC: SÂN NỀN | |||
1 | Trải tấm nilong chống thấm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2,4845 | 100m2 |
2 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 24,845 | m3 |
3 | Ván khuôn thép mặt đường bê tông | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,149 | 100m2 |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Loại thiết bị | Máy trộn bê tông(Kèm theo Giấy chứng nhận đăng ký chủ sở hữu hoặc hóa đơn mua thiết bị của nhà thầu hoặc bên cho thuê) | 1 |
2 | Loại thiết bị | Máy cắt gạch đá(Kèm theo Giấy chứng nhận đăng ký chủ sở hữu hoặc hóa đơn mua thiết bị của nhà thầu hoặc bên cho thuê) | 2 |
3 | Loại thiết bị | Máy đầm dùi(Kèm theo Giấy chứng nhận đăng ký chủ sở hữu hoặc hóa đơn mua thiết bị của nhà thầu hoặc bên cho thuê) | 1 |
4 | Loại thiết bị | Máy đầm cóc(Kèm theo Giấy chứng nhận đăng ký chủ sở hữu hoặc hóa đơn mua thiết bị của nhà thầu hoặc bên cho thuê) | 1 |
5 | Loại thiết bị | Máy uốn cắt sắt(Kèm theo Giấy chứng nhận đăng ký chủ sở hữu hoặc hóa đơn mua thiết bị của nhà thầu hoặc bên cho thuê) | 2 |
6 | Loại thiết bị | Máy đào ≥ 0,5m3(Kèm theo Giấy chứng nhận đăng ký chủ sở hữu hoặc hóa đơn mua thiết bị của nhà thầu hoặc bên cho thuê, và các tài liệu kiểm định kỹ thuật còn thời hạn). | 1 |
7 | Loại thiết bị | Máy khoan(Kèm theo Giấy chứng nhận đăng ký chủ sở hữu hoặc hóa đơn mua thiết bị của nhà thầu hoặc bên cho thuê) | 1 |
8 | Loại thiết bị | Máy hàn(Kèm theo Giấy chứng nhận đăng ký chủ sở hữu hoặc hóa đơn mua thiết bị của nhà thầu hoặc bên cho thuê) | 2 |
9 | Loại thiết bị | Giàn giáo thép ≥ 25Bộ(Kèm theo Giấy chứng nhận đăng ký chủ sở hữu hoặc hóa đơn mua thiết bị của nhà thầu hoặc bên cho thuê) | 25 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất I | 1,7053 | 100m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
2 | Đóng cọc gỗ (hoặc cọc tràm) bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc >2,5m - Cấp đất I | 104,4105 | 100m | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
3 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 | 0,1066 | 100m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
4 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | 0,1066 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
5 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | 26,5203 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
6 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 1,439 | 100m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
7 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 1,425 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
8 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 11,442 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
9 | Ván khuôn móng cột | 0,2759 | 100m2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
10 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, tường, chiều cao ≤28m | 0,228 | 100m2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
11 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28m | 1,1554 | 100m2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
12 | Trải tấm nilong mất mất nước bê tông nền | 0,338 | 100m2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
13 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 08mm | 0,058 | tấn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
14 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 10mm | 0,189 | tấn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
15 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 12mm | 0,634 | tấn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
16 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 16mm | 0,193 | tấn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
17 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 6mm, chiều cao ≤6m | 0,238 | tấn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
18 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 12mm, chiều cao ≤6m | 0,022 | tấn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
19 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 14mm, chiều cao ≤6m | 0,944 | tấn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
20 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 16mm, chiều cao ≤6m | 0,197 | tấn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
21 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 6mm, chiều cao ≤6m | 0,041 | tấn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
22 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 14mm, chiều cao ≤6m | 0,289 | tấn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
23 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 1,2363 | 100m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
24 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 | 18,143 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
25 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 5,684 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
26 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 9,653 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
27 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 6,4264 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
28 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 2,8451 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
29 | Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao ≤28m | 1,1368 | 100m2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
30 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28m | 1,2617 | 100m2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
31 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28m | 1,4553 | 100m2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
32 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch đất sét nung 4x8x19cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | 1,2905 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
33 | Xây tường bằng gạch đất sét nung 4x8x19cm - Chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | 6,7926 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
34 | Xây tường bằng gạch đất sét nung 4x8x19cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | 0,024 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
35 | Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | 3,284 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
36 | Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | 11,4468 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
37 | Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | 14,8476 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
38 | Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | 0,9232 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
39 | Xây tường bằng gạch ống 8x8x19cm câu gạch thẻ 4x8x19cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | 3,5055 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
40 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | 156,97 | m2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
41 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 (Phần trát không bả sơn) | 19,85 | m2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
42 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | 481,815 | m2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
43 | Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 | 21,1352 | m2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
44 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | 78,13 | m2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
45 | Trát trần, vữa XM M75, PCB40 | 5,76 | m2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
46 | Trát diềm mái, ô văng, lam ngang, vữa XM M75, PCB40 | 22,2509 | m2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
47 | Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, vữa XM M75, PCB40 | 75,67 | m2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
48 | Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, vữa XM M75, PCB40 (Phần trát không bả sơn) | 47,04 | m2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
49 | Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB40 | 62,8 | m | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
50 | Kẻ roon tường | 5,4778 | 10m | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN BẤT ĐỘNG SẢN KIÊN GIANG như sau:
- Có quan hệ với 592 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,32 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 45,90%, Xây lắp 39,11%, Tư vấn 5,37%, Phi tư vấn 9,52%, Hỗn hợp 0,10%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.348.052.941.812 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.171.067.271.208 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 7,54%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Có nhiều khi, cầm trong tay chìa khóa, chưa chắc đã mở được cánh cửa mình muốn mở. Ngay cả cho dù có mở được cửa thì người phía trong căn phòng đó cũng đã không còn nữa. "
Triệu Cách Vũ
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty cổ phần Bất động sản Kiên Giang đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty cổ phần Bất động sản Kiên Giang đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.