Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT | Tại phần E-CDNT 10.3, mục 2, có yêu cầu tài liệu "Bằng cấp, chứng chỉ, chứng nhận của các nhân sự chủ chốt theo yêu cầu tại Bảng 02 Mục 2.2 Chương III", nhưng trong Bảng 02 Mục 2.2 Chương III của E-HSMT không thấy đề cập về nội dung này. Vậy Bệnh viện cho công ty hỏi là trong HSDT, công ty có cần cung cấp tài liệu về "Bằng cấp, chứng chỉ, chứng nhận của các nhân sự chủ chốt" không? Nếu có thì yêu cầu sẽ là như thế nào? | E-HSMT đã ban hành không đưa yêu cầu về nhân sự chủ chốt, chi tiết tại Mục 2.2. Tiêu chuẩn đánh giá về nhân sự chủ chốt tại TBMT đã được phát hành trên Hệ thống mạng đấu thầu Quốc gia. Do vậy, nhà thầu tham dự không cần kê khai hoặc cung cấp tài liệu liên quan về Bằng cấp, chứng chỉ, chứng nhận của nhân sự chủ chốt. Bên mời thầu thông báo để nhà thầu được biết và thực hiện |
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bóng nong động mạch vành áp lực thường | 4.094.500.000 | 4.094.500.000 | 0 | 365 ngày |
2 | Bóng nong động mạch vành loại áp lực thường | 5.520.000.000 | 5.520.000.000 | 0 | 365 ngày |
3 | Bóng nong động mạch vành áp lực thường | 6.000.000.000 | 6.000.000.000 | 0 | 365 ngày |
4 | Bóng nong động mạch vành áp lực thường | 4.125.000.000 | 4.125.000.000 | 0 | 365 ngày |
5 | Bóng nong động mạch vành áp lực thường có tiết diện vượt tổn thương nhỏ 0.021" | 1.396.400.000 | 1.396.400.000 | 0 | 365 ngày |
6 | Bóng nong mạch vành áp lực thông thường | 1.470.000.000 | 1.470.000.000 | 0 | 365 ngày |
7 | Bóng nong mạch vành áp lực thường | 1.380.000.000 | 1.380.000.000 | 0 | 365 ngày |
8 | Bóng nong động mạch vành áp lực cao | 10.620.000.000 | 10.620.000.000 | 0 | 365 ngày |
9 | Bóng nong động mạch vành áp lực cao | 6.900.000.000 | 6.900.000.000 | 0 | 365 ngày |
10 | Bóng nong áp lực cao dành cho tổn thương phức tạp, áp lực lên tới 20atm | 8.820.000.000 | 8.820.000.000 | 0 | 365 ngày |
11 | Bóng nong động mạch vành áp lực cao | 9.420.000.000 | 9.420.000.000 | 0 | 365 ngày |
12 | Bóng nong mạch vành siêu áp lực cao | 2.900.000.000 | 2.900.000.000 | 0 | 365 ngày |
13 | Bóng nong mạch vành áp lực cao | 4.410.000.000 | 4.410.000.000 | 0 | 365 ngày |
14 | Bóng nong động mạch vành phủ thuốc | 6.123.600.000 | 6.123.600.000 | 0 | 365 ngày |
15 | Bóng nong động mạch vành phủ thuốc | 1.150.000.000 | 1.150.000.000 | 0 | 365 ngày |
16 | Bóng nong động mạch vành phủ thuốc | 3.150.000.000 | 3.150.000.000 | 0 | 365 ngày |
17 | Bóng nong mạch vành có gắn lưỡi dao | 4.400.000.000 | 4.400.000.000 | 0 | 365 ngày |
18 | Bóng nong mạch vành dây dẫn kép | 6.000.000.000 | 6.000.000.000 | 0 | 365 ngày |
19 | Bóng nong cắt mạch vành chống trượt áp lực cao | 4.200.000.000 | 4.200.000.000 | 0 | 365 ngày |
20 | Bóng chẹn hỗ trợ rút microcatheter trong can thiệp động mạch vành | 325.000.000 | 325.000.000 | 0 | 365 ngày |
21 | Bóng nong mạch máu ngoại biên có phủ thuốc | 1.500.000.000 | 1.500.000.000 | 0 | 365 ngày |
22 | Bóng nong mạch máu ngoại biên có phủ thuốc | 1.440.000.000 | 1.440.000.000 | 0 | 365 ngày |
23 | Bóng nong mạch máu ngoại biên có phủ thuốc | 1.620.000.000 | 1.620.000.000 | 0 | 365 ngày |
24 | Bóng nong mạch máu ngoại biên có phủ thuốc | 1.770.000.000 | 1.770.000.000 | 0 | 365 ngày |
25 | Bóng nong mạch máu ngoại biên có phủ thuốc | 1.104.000.000 | 1.104.000.000 | 0 | 365 ngày |
26 | Bóng nong mạch máu ngoại biên có phủ thuốc | 1.800.000.000 | 1.800.000.000 | 0 | 365 ngày |
27 | Bóng nong mạch máu ngoại biên tương thích dây dẫn 0.014" | 246.000.000 | 246.000.000 | 0 | 365 ngày |
28 | Bóng nong mạch máu ngoại biên tương thích dây dẫn 0.018" | 574.000.000 | 574.000.000 | 0 | 365 ngày |
29 | Bóng nong mạch máu ngoại biên tương thích dây dẫn 0.035" | 820.000.000 | 820.000.000 | 0 | 365 ngày |
30 | Bóng nong mạch máu ngoại biên tương thích dây dẫn 0.018" | 880.000.000 | 880.000.000 | 0 | 365 ngày |
31 | Bóng nong mạch máu ngoại biên tương thích dây dẫn 0.035" | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | 365 ngày |
32 | Bóng nong mạch máu ngoại biên tương thích dây dẫn 0.014", 0.018" | 684.000.000 | 684.000.000 | 0 | 365 ngày |
33 | Bóng nong mạch máu ngoại biên tương thích dây dẫn 0.035" | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | 365 ngày |
34 | Bóng nong mạch máu ngoại biên áp lực cao | 364.000.000 | 364.000.000 | 0 | 365 ngày |
35 | Bóng nong mạch máu ngoại biên áp lực cao | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | 365 ngày |
36 | Bóng nong mạch máu ngoại biên áp lực cao | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | 365 ngày |
37 | Bóng nong van hai lá | 2.646.000.000 | 2.646.000.000 | 0 | 365 ngày |
38 | Catheter chụp động mạch vành hai bên phải trái đường động mạch quay | 2.629.200.000 | 2.629.200.000 | 0 | 365 ngày |
39 | Catheter chụp động mạch vành các loại | 642.000.000 | 642.000.000 | 0 | 365 ngày |
40 | Catheter chụp động mạch vành | 483.000.000 | 483.000.000 | 0 | 365 ngày |
41 | Catheter chụp động mạch vành | 650.000.000 | 650.000.000 | 0 | 365 ngày |
42 | Catheter chụp mạch não, mạch ngoại vi | 236.250.000 | 236.250.000 | 0 | 365 ngày |
43 | Catheter chụp mạch não, mạch ngoại vi loại lòng rộng | 236.250.000 | 236.250.000 | 0 | 365 ngày |
44 | Ống thông hỗ trợ đẩy sâu trong can thiệp mạch vành | 2.362.500.000 | 2.362.500.000 | 0 | 365 ngày |
45 | Ống thông hỗ trợ đẩy sâu trong can thiệp mạch vành | 3.100.000.000 | 3.100.000.000 | 0 | 365 ngày |
46 | Catheter trợ giúp can thiệp động mạch vành/thận | 7.920.000.000 | 7.920.000.000 | 0 | 365 ngày |
47 | Catheter trợ giúp can thiệp động mạch vành | 2.250.000.000 | 2.250.000.000 | 0 | 365 ngày |
48 | Catheter trợ giúp can thiệp mạch ngoại biên | 607.500.000 | 607.500.000 | 0 | 365 ngày |
49 | Catheter trợ giúp can thiệp mạch ngoại biên | 770.000.000 | 770.000.000 | 0 | 365 ngày |
50 | Vi ống thông dạng thẳng | 1.417.500.000 | 1.417.500.000 | 0 | 365 ngày |
51 | Vi ống thông dạng thẳng | 500.000.000 | 500.000.000 | 0 | 365 ngày |
52 | Vi ống thông có 2 nòng | 196.000.000 | 196.000.000 | 0 | 365 ngày |
53 | Vi ống thông dùng cho tổn thương tắc mãn tính dạng xoắn | 465.000.000 | 465.000.000 | 0 | 365 ngày |
54 | Vi ống thông đặc biệt dùng cho tổn thương tắc mạn tính | 330.000.000 | 330.000.000 | 0 | 365 ngày |
55 | Vi ống thông có marker | 124.992.000 | 124.992.000 | 0 | 365 ngày |
56 | Vi ống thông dùng trong can thiệp mạch | 255.000.000 | 255.000.000 | 0 | 365 ngày |
57 | Vi ống thông can thiệp ngoại vi | 660.000.000 | 660.000.000 | 0 | 365 ngày |
58 | Ống thông hỗ trợ can thiệp mạch ngoại biên | 810.000.000 | 810.000.000 | 0 | 365 ngày |
59 | Dây dẫn đường cho catheter | 1.485.000.000 | 1.485.000.000 | 0 | 365 ngày |
60 | Dây dẫn đường cho catheter dài 260cm | 411.600.000 | 411.600.000 | 0 | 365 ngày |
61 | Dây dẫn đường cho catheter | 1.016.000.000 | 1.016.000.000 | 0 | 365 ngày |
62 | Dây dẫn đường cho catheter | 500.000.000 | 500.000.000 | 0 | 365 ngày |
63 | Dây dẫn đường cho bóng và stent | 6.900.000.000 | 6.900.000.000 | 0 | 365 ngày |
64 | Dây dẫn đường cho bóng và stent | 6.900.000.000 | 6.900.000.000 | 0 | 365 ngày |
65 | Vi dây dẫn đường cho bóng và stent loại đặc biệt trong can thiệp tổn thương tắc mãn tính hoàn toàn | 2.750.000.000 | 2.750.000.000 | 0 | 365 ngày |
66 | Dây dẫn can thiệp mạch ngoại biên | 855.000.000 | 855.000.000 | 0 | 365 ngày |
67 | Dây dẫn can thiệp mạch ngoại biên dưới khớp gối | 450.000.000 | 450.000.000 | 0 | 365 ngày |
68 | Dây dẫn can thiệp mạch ngoại biên | 550.000.000 | 550.000.000 | 0 | 365 ngày |
69 | Dây dẫn can thiệp mạch ngoại biên | 525.000.000 | 525.000.000 | 0 | 365 ngày |
70 | Dây dẫn can thiệp mạch thần kinh | 52.000.000 | 52.000.000 | 0 | 365 ngày |
71 | Catheter tiêu huyết khối có lỗ xoắn bên kèm van cầm máu | 95.000.000 | 95.000.000 | 0 | 365 ngày |
72 | Bộ dụng cụ hút huyết khối động mạch vành | 1.101.600.000 | 1.101.600.000 | 0 | 365 ngày |
73 | Bộ dụng cụ hút huyết khối động mạch vành | 1.305.000.000 | 1.305.000.000 | 0 | 365 ngày |
74 | Bộ dụng cụ hút huyết khối động mạch vành | 720.000.000 | 720.000.000 | 0 | 365 ngày |
75 | Bình chứa gắn với bơm hút huyết khối | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 | 365 ngày |
76 | Dây nối với máy bơm hút huyết khối | 44.000.000 | 44.000.000 | 0 | 365 ngày |
77 | Vi ống thông hút huyết khối ngoại biên loại lớn | 659.988.000 | 659.988.000 | 0 | 365 ngày |
78 | Vi dây dẫn gắn đầu chọc tách huyết khối các loại | 567.000.000 | 567.000.000 | 0 | 365 ngày |
79 | Lưới lọc tĩnh mạch chủ dưới tạm thời | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | 365 ngày |
80 | Lưới lọc tĩnh mạch chủ dưới tạm thời | 149.250.000 | 149.250.000 | 0 | 365 ngày |
81 | Bộ dụng cụ thu hồi dụng cụ lọc huyết khối đặt tạm thời tĩnh mạch | 107.500.000 | 107.500.000 | 0 | 365 ngày |
82 | Ống thông hỗ trợ can thiệp mạch máu thần kinh | 2.100.000.000 | 2.100.000.000 | 0 | 365 ngày |
83 | Ống thông hỗ trợ can thiệp mạch máu thần kinh | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 | 365 ngày |
84 | Ống thông hỗ trợ hút huyết khối mạch não | 889.725.000 | 889.725.000 | 0 | 365 ngày |
85 | Ống thông hút huyết khối mạch não trực tiếp, đường kính trong từ 0.062" | 889.350.000 | 889.350.000 | 0 | 365 ngày |
86 | Ống thông hút huyết khối mạch não trực tiếp, đường kính trong từ 0.035" | 974.977.500 | 974.977.500 | 0 | 365 ngày |
87 | Dụng cụ lấy dị vật dùng trong can thiệp mạch não | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | 365 ngày |
88 | Vật liệu nút mạch hình cầu | 174.000.000 | 174.000.000 | 0 | 365 ngày |
89 | Keo histoacryl | 27.092.520 | 27.092.520 | 0 | 365 ngày |
90 | Chất tắc mạch dạng lỏng 1.5ml | 175.000.000 | 175.000.000 | 0 | 365 ngày |
91 | Dụng cụ đóng mạch máu | 2.250.000.000 | 2.250.000.000 | 0 | 365 ngày |
92 | Dụng cụ đóng mạch máu | 2.853.200.000 | 2.853.200.000 | 0 | 365 ngày |
93 | Dây dẫn can thiệp mạch máu não | 1.200.000.000 | 1.200.000.000 | 0 | 365 ngày |
94 | Dây dẫn có thể xuyên qua huyết khối | 600.000.000 | 600.000.000 | 0 | 365 ngày |
95 | Dù bảo vệ chống tắc mạch ngoại vi | 2.600.000.000 | 2.600.000.000 | 0 | 365 ngày |
96 | Vi ống thông thả stent thường | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | 365 ngày |
97 | Bóng tắc mạch chẹn cổ túi phình mạch thẳng | 340.000.000 | 340.000.000 | 0 | 365 ngày |
98 | Ống thông can thiệp mạch thần kinh | 540.000.000 | 540.000.000 | 0 | 365 ngày |
99 | Bóng nong mạch não loại 2 nòng | 330.000.000 | 330.000.000 | 0 | 365 ngày |
100 | Bộ phận kết nối | 1.680.000.000 | 1.680.000.000 | 0 | 365 ngày |
101 | Bộ phận kết nối | 175.000.000 | 175.000.000 | 0 | 365 ngày |
102 | Bộ phận kết nối kèm bơm tiêm, dây truyền dịch | 380.000.000 | 380.000.000 | 0 | 365 ngày |
103 | Kim chọc mạch đùi | 185.000.000 | 185.000.000 | 0 | 365 ngày |
104 | Kim chọc mạch đùi | 58.000.000 | 58.000.000 | 0 | 365 ngày |
105 | Dụng cụ mở đường vào động mạch quay | 2.080.000.000 | 2.080.000.000 | 0 | 365 ngày |
106 | Dụng cụ mở đường vào động mạch quay | 1.560.000.000 | 1.560.000.000 | 0 | 365 ngày |
107 | Dụng cụ mở đường vào động mạch quay | 1.000.000.000 | 1.000.000.000 | 0 | 365 ngày |
108 | Dụng cụ mở đường vào động mạch đùi | 1.968.750.000 | 1.968.750.000 | 0 | 365 ngày |
109 | Dụng cụ mở đường vào động mạch đùi | 645.000.000 | 645.000.000 | 0 | 365 ngày |
110 | Dụng cụ mở đường vào động mạch đùi | 144.600.000 | 144.600.000 | 0 | 365 ngày |
111 | Bơm tiêm thuốc cản quang | 288.000.000 | 288.000.000 | 0 | 365 ngày |
112 | Bơm tiêm thuốc cản quang | 174.000.000 | 174.000.000 | 0 | 365 ngày |
113 | Bơm áp lực cao | 1.150.000.000 | 1.150.000.000 | 0 | 365 ngày |
114 | Bơm áp lực cao | 1.785.000.000 | 1.785.000.000 | 0 | 365 ngày |
115 | Bơm áp lực cao | 1.401.750.000 | 1.401.750.000 | 0 | 365 ngày |
116 | Bơm áp lực cao | 2.200.000.000 | 2.200.000.000 | 0 | 365 ngày |
117 | Bơm áp lực cao | 675.000.000 | 675.000.000 | 0 | 365 ngày |
118 | Dây bơm thuốc áp lực cao | 85.050.000 | 85.050.000 | 0 | 365 ngày |
119 | Dây bơm thuốc áp lực cao | 23.100.000 | 23.100.000 | 0 | 365 ngày |
120 | Bộ đầu dò siêu âm trong lòng mạch | 9.600.000.000 | 9.600.000.000 | 0 | 365 ngày |
121 | Dây đo phân suất dự trữ lưu lượng động mạch vành FFR | 2.200.000.000 | 2.200.000.000 | 0 | 365 ngày |
122 | Ống thông chẩn đoán hình ảnh chụp cắt lớp lòng mạch (OCT) | 3.500.000.000 | 3.500.000.000 | 0 | 365 ngày |
123 | Bộ dụng cụ khoan phá động mạch vành | 2.171.295.000 | 2.171.295.000 | 0 | 365 ngày |
124 | Bộ van tim động mạch chủ sinh học thay qua da, chất liệu Nitinol | 3.000.000.000 | 3.000.000.000 | 0 | 365 ngày |
125 | Bộ sửa van hai lá qua ống thông | 1.460.000.000 | 1.460.000.000 | 0 | 365 ngày |
126 | Bộ dụng cụ keo đóng tĩnh mạch | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 | 365 ngày |
127 | Bộ dẫn lưu thắt lưng và catheter có khả năng theo dõi dòng chảy | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | 365 ngày |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện Tim Hà Nội như sau:
- Có quan hệ với 547 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 9,55 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 62,88%, Xây lắp 2,27%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 34,85%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.947.416.617.472 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.745.520.467.537 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 6,85%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Không nên sống bình thường! Phải sống háo hức say mê. "
S.korolev
Sự kiện ngoài nước: Ngày 28-10-1886, Tượng "Nữ thần tự do" đặt ở cảng...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh viện Tim Hà Nội đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh viện Tim Hà Nội đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.