Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bắc Ninh |
E-CDNT 1.2 |
Gói thầu số 11: Mua sắm trang thiết bị đồ dùng dạy học hỗ trợ cho các cơ sở giáo dục mầm non, giáo dục chuyên biệt ngoài công lập Gói thầu số 11: Mua sắm trang thiết bị đồ dùng dạy học hỗ trợ cho các cơ sở giáo dục mầm non, giáo dục chuyên biệt ngoài công lập và Gói thầu số 12: Mua sắm trang thiết bị đồ dùng dạy học hỗ trợ cho các trường THPT ngoài công lập 60 Ngày |
E-CDNT 3 | Ngân sách tỉnh |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(a) | Không yêu cầu. |
E-CDNT 10.2(c) | (i) File quét (scan) giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc của đại lý, nhà phân phối (kèm theo bản sao các tài liệu chứng minh đang là đại lý hoặc nhà phân phối sản phẩm của nhà sản xuất được chứng thực của cơ quan có thẩm quyền) đối với các hàng hóa được chào thầu (trừ vật tư, phụ kiện đi kèm thiết bị chính) sau đây: 1. Đàn Organ 2. Tivi Smart Giấy phép bán hàng và các tài liệu kèm theo nếu được viết bằng ngôn ngữ ngoài tiếng Việt thì yêu cầu phải cung cấp bản dịch tiếng Việt kèm theo. Trong trường hợp nhà thầu không đính kèm tài liệu thì nhà thầu phải chịu trách nhiệm làm rõ, bổ sung trong quá trình đánh giá E-HSDT. Nhà thầu chỉ được trao hợp đồng sau khi đã cung cấp đầy đủ tài liệu hợp lệ cho Chủ đầu tư. (ii) File quét (scan) tài liệu kỹ thuật hoặc catalogue hàng hóa, thiết bị mà nhà thầu dự kiến cung cấp cho gói thầu này (trừ vật tư, phụ kiện, phần mềm đi kèm thiết bị chính). Đối với tài liệu bằng ngôn ngữ khác ngoài tiếng Việt, cần cung cấp bản dịch tiếng Việt. (iii) Nhà thầu cần chuẩn bị hàng mẫu các loại hàng hóa thuộc gói thầu. Trong trường hợp cần thiết chủ đầu tư có thể yêu cầu cung cấp hàng mẫu để kiểm tra làm rõ về các thông số kỹ thuật. Thời gian tối đa để nhà thầu chuẩn bị hàng mẫu trước khi chủ đầu tư tiến hành kiểm tra là: tối đa 03 ngày kể từ ngày chủ đầu tư gửi yêu cầu qua Hệ thống mạng đấu thầu quốc gia đến Nhà thầu. (iv) File quét (scan) các tài liệu sau: 1. Giấy chứng nhận nhà sản xuất đạt hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001 hoặc tương đương. 2. Tài liệu chứng minh sản phẩm đảm bảo tính sư phạm, phù hợp với lứa tuổi mầm non và chương trình giáo dục mầm non hiện hành được cơ quan chức năng chứng nhận. Áp dụng đối với các hàng hóa thuộc gói thầu sau đây: + Bập bênh con giống + Cầu trượt hình cá voi + Con thú nhún + Đu treo con rồng + Đu đạp chân chín chỗ + Cầu thăng bằng dao động + Bộ vận động liên hoàn thang leo cầu trượt ống chui + Bộ nhà bóng cầu trượt + Con rối 3. Tài liệu chứng minh các hàng hóa sau đây đạt chỉ tiêu cạnh sắt, độ ổn định, độ quá tải phù hợp với yêu cầu của TCVN 6238-1:2017 hoặc tương đương: + Bàn cho trẻ + Ghế cho trẻ + Bàn giáo viên + Ghế giáo viên + Giá để đồ chơi và học liệu + Giá để giày dép + Tủ đựng chăn, chiếu, màn. + Tủ đựng đồ dùng cá nhân của trẻ. 4. Tài liệu chứng minh các hàng hóa sau đây đạt chỉ tiêu giới hạn mức thôi nhiễm của một số nguyên tố độc hại phù hợp với yêu cầu của TCVN 6238-3:2011 hoặc tương đương: + Bàn cho trẻ + Ghế cho trẻ + Bàn giáo viên + Ghế giáo viên + Giá để đồ chơi và học liệu + Giá để giày dép + Bập bênh con giống + Con thú nhún + Cầu thăng bằng dao động + Bộ vận động liên hoàn thang leo cầu trượt ống chui 5. Đối với hàng hóa là máy tính: - Máy tính sản xuất trên dây chuyền công nghiệp được chứng nhận quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn: ISO 9001:2015; ISO/IEC 17025:2017 hoặc tương đương. - Có giấy xác nhận hỗ trợ kỹ thuật của nhà sản xuất cho gói thầu này (bản gốc). |
E-CDNT 12.2 | Đối với các hàng hóa được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hóa được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam, yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hóa tại Việt Nam (giá được vận chuyển đến chân công trình) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV. Tổng giá dự thầu phải đảm bảo thấp hơn tối thiểu 1% giá gói thầu đã được phê duyệt. |
E-CDNT 14.3 | 05 năm. |
E-CDNT 15.2 | - Các tài liệu theo quy định tại E-CDNT 10.2(c) - Các tài liệu có liên quan khác theo yêu cầu của E-HSMT. |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 400.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 21.1 | Phương pháp đánh giá HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 23.2 | Nhà thầu có giá dự thầu thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 28.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 29.3 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 31.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 33.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 34 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bắc Ninh (Địa chỉ: Số 5 Lê Văn Thịnh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh) -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Chủ tịch UBND tỉnh Bắc Ninh (Địa chỉ: Số 10 Phù Đổng Thiên Vương, Suối Hoa, Bắc Ninh; Điện thoại: 0222.3898777 , Fax: 0222.3822492) -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Không áp dụng |
E-CDNT 35 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Đường dây nóng của Báo đấu thầu: 0243 7686611 |
E-CDNT 36 |
10 10 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Bàn cho trẻ | 626 | Cái | Tham chiếu tại Chương V | ||
2 | Ghế cho trẻ | 1.125 | Cái | Tham chiếu tại Chương V | ||
3 | Bàn giáo viên | 9 | Cái | Tham chiếu tại Chương V | ||
4 | Ghế giáo viên | 9 | Cái | Tham chiếu tại Chương V | ||
5 | Bảng quay 2 mặt | 57 | Cái | Tham chiếu tại Chương V | ||
6 | Bập bênh con giống | 186 | Cái | Tham chiếu tại Chương V | ||
7 | Bể chơi với cát và nước | 47 | Cái | Tham chiếu tại Chương V | ||
8 | Bộ nhà bóng cầu trượt | 45 | Bộ | Tham chiếu tại Chương V | ||
9 | Bình ủ nước | 97 | Cái | Tham chiếu tại Chương V | ||
10 | Bộ thiết bị vui học kidsmart | 158 | Bộ | Tham chiếu tại Chương V | ||
11 | Bộ vận động liên hoàn thang leo cầu trượt ống chui | 36 | Bộ | Tham chiếu tại Chương V | ||
12 | Cầu thăng bằng dao động | 76 | Cái | Tham chiếu tại Chương V | ||
13 | Cầu trượt hình cá voi | 40 | Cái | Tham chiếu tại Chương V | ||
14 | Con rối | 22 | Bộ | Tham chiếu tại Chương V | ||
15 | Con thú nhún | 180 | Con | Tham chiếu tại Chương V | ||
16 | Cổng chui | 31 | Cái | Tham chiếu tại Chương V | ||
17 | Đàn Organ | 263 | Cái | Tham chiếu tại Chương V | ||
18 | Đu đạp chân chín chỗ | 36 | Cái | Tham chiếu tại Chương V | ||
19 | Đu treo con rồng | 37 | Bộ | Tham chiếu tại Chương V | ||
20 | Giá để đồ chơi và học liệu | 254 | Cái | Tham chiếu tại Chương V | ||
21 | Giá để giày dép | 30 | Cái | Tham chiếu tại Chương V | ||
22 | Thùng đựng nước có vòi | 22 | Cái | Tham chiếu tại Chương V | ||
23 | Tủ đựng chăn, chiếu, màn | 70 | Cái | Tham chiếu tại Chương V | ||
24 | Tủ đựng đồ dùng cá nhân của trẻ | 184 | Cái | Tham chiếu tại Chương V | ||
25 | Xe ô tô đạp chân | 238 | Cái | Tham chiếu tại Chương V | ||
26 | Máy tính để bàn, kết nối màn hình | 135 | Bộ | Tham chiếu tại Chương V | ||
27 | Bộ âm thanh loa đài ( gồm: 2 loa, 1 âm li, 2 micro) | 55 | Bộ | Tham chiếu tại Chương V | ||
28 | Máy phát điện | 56 | Cái | Tham chiếu tại Chương V | ||
29 | Tủ lạnh | 44 | Cái | Tham chiếu tại Chương V | ||
30 | Bộ bếp ga công nghiệp | 38 | Bộ | Tham chiếu tại Chương V | ||
31 | Cây nước nóng lạnh | 33 | Cái | Tham chiếu tại Chương V | ||
32 | Giường bạt | 1.212 | Cái | Tham chiếu tại Chương V | ||
33 | Máy lọc nước | 22 | Cái | Tham chiếu tại Chương V | ||
34 | Ti vi Smart (55inch) | 159 | Cái | Tham chiếu tại Chương V | ||
35 | TI vi Smart (65inch) | 17 | Cái | Tham chiếu tại Chương V |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 60 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Bàn cho trẻ | 626 | Cái | Các cơ sở giáo dục mầm non, giáo dục chuyên biệt ngoài công lập trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
2 | Ghế cho trẻ | 1.125 | Cái | Các cơ sở giáo dục mầm non, giáo dục chuyên biệt ngoài công lập trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
3 | Bàn giáo viên | 9 | Cái | Các cơ sở giáo dục mầm non, giáo dục chuyên biệt ngoài công lập trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
4 | Ghế giáo viên | 9 | Cái | Các cơ sở giáo dục mầm non, giáo dục chuyên biệt ngoài công lập trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
5 | Bảng quay 2 mặt | 57 | Cái | Các cơ sở giáo dục mầm non, giáo dục chuyên biệt ngoài công lập trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
6 | Bập bênh con giống | 186 | Cái | Các cơ sở giáo dục mầm non, giáo dục chuyên biệt ngoài công lập trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
7 | Bể chơi với cát và nước | 47 | Cái | Các cơ sở giáo dục mầm non, giáo dục chuyên biệt ngoài công lập trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
8 | Bộ nhà bóng cầu trượt | 45 | Bộ | Các cơ sở giáo dục mầm non, giáo dục chuyên biệt ngoài công lập trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
9 | Bình ủ nước | 97 | Cái | Các cơ sở giáo dục mầm non, giáo dục chuyên biệt ngoài công lập trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
10 | Bộ thiết bị vui học kidsmart | 158 | Bộ | Các cơ sở giáo dục mầm non, giáo dục chuyên biệt ngoài công lập trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
11 | Bộ vận động liên hoàn thang leo cầu trượt ống chui | 36 | Bộ | Các cơ sở giáo dục mầm non, giáo dục chuyên biệt ngoài công lập trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
12 | Cầu thăng bằng dao động | 76 | Cái | Các cơ sở giáo dục mầm non, giáo dục chuyên biệt ngoài công lập trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
13 | Cầu trượt hình cá voi | 40 | Cái | Các cơ sở giáo dục mầm non, giáo dục chuyên biệt ngoài công lập trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
14 | Con rối | 22 | Bộ | Các cơ sở giáo dục mầm non, giáo dục chuyên biệt ngoài công lập trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
15 | Con thú nhún | 180 | Con | Các cơ sở giáo dục mầm non, giáo dục chuyên biệt ngoài công lập trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
16 | Cổng chui | 31 | Cái | Các cơ sở giáo dục mầm non, giáo dục chuyên biệt ngoài công lập trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
17 | Đàn Organ | 263 | Cái | Các cơ sở giáo dục mầm non, giáo dục chuyên biệt ngoài công lập trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
18 | Đu đạp chân chín chỗ | 36 | Cái | Các cơ sở giáo dục mầm non, giáo dục chuyên biệt ngoài công lập trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
19 | Đu treo con rồng | 37 | Bộ | Các cơ sở giáo dục mầm non, giáo dục chuyên biệt ngoài công lập trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
20 | Giá để đồ chơi và học liệu | 254 | Cái | Các cơ sở giáo dục mầm non, giáo dục chuyên biệt ngoài công lập trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
21 | Giá để giày dép | 30 | Cái | Các cơ sở giáo dục mầm non, giáo dục chuyên biệt ngoài công lập trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
22 | Thùng đựng nước có vòi | 22 | Cái | Các cơ sở giáo dục mầm non, giáo dục chuyên biệt ngoài công lập trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
23 | Tủ đựng chăn, chiếu, màn | 70 | Cái | Các cơ sở giáo dục mầm non, giáo dục chuyên biệt ngoài công lập trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
24 | Tủ đựng đồ dùng cá nhân của trẻ | 184 | Cái | Các cơ sở giáo dục mầm non, giáo dục chuyên biệt ngoài công lập trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
25 | Xe ô tô đạp chân | 238 | Cái | Các cơ sở giáo dục mầm non, giáo dục chuyên biệt ngoài công lập trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
26 | Máy tính để bàn, kết nối màn hình | 135 | Bộ | Các cơ sở giáo dục mầm non, giáo dục chuyên biệt ngoài công lập trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
27 | Bộ âm thanh loa đài ( gồm: 2 loa, 1 âm li, 2 micro) | 55 | Bộ | Các cơ sở giáo dục mầm non, giáo dục chuyên biệt ngoài công lập trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
28 | Máy phát điện | 56 | Cái | Các cơ sở giáo dục mầm non, giáo dục chuyên biệt ngoài công lập trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
29 | Tủ lạnh | 44 | Cái | Các cơ sở giáo dục mầm non, giáo dục chuyên biệt ngoài công lập trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
30 | Bộ bếp ga công nghiệp | 38 | Bộ | Các cơ sở giáo dục mầm non, giáo dục chuyên biệt ngoài công lập trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
31 | Cây nước nóng lạnh | 33 | Cái | Các cơ sở giáo dục mầm non, giáo dục chuyên biệt ngoài công lập trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
32 | Giường bạt | 1.212 | Cái | Các cơ sở giáo dục mầm non, giáo dục chuyên biệt ngoài công lập trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
33 | Máy lọc nước | 22 | Cái | Các cơ sở giáo dục mầm non, giáo dục chuyên biệt ngoài công lập trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
34 | Ti vi Smart (55inch) | 159 | Cái | Các cơ sở giáo dục mầm non, giáo dục chuyên biệt ngoài công lập trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
35 | TI vi Smart (65inch) | 17 | Cái | Các cơ sở giáo dục mầm non, giáo dục chuyên biệt ngoài công lập trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Trưởng nhóm kỹ thuật | 1 | Theo quy định tại Khoản 2.2 Mục 2 Chương III. Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT | 5 | 3 |
2 | Cán bộ kỹ thuật | 3 | Theo quy định tại Khoản 2.2 Mục 2 Chương III. Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT | 3 | 2 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn cho trẻ | 626 | Cái | Tham chiếu tại Chương V | ||
2 | Ghế cho trẻ | 1.125 | Cái | Tham chiếu tại Chương V | ||
3 | Bàn giáo viên | 9 | Cái | Tham chiếu tại Chương V | ||
4 | Ghế giáo viên | 9 | Cái | Tham chiếu tại Chương V | ||
5 | Bảng quay 2 mặt | 57 | Cái | Tham chiếu tại Chương V | ||
6 | Bập bênh con giống | 186 | Cái | Tham chiếu tại Chương V | ||
7 | Bể chơi với cát và nước | 47 | Cái | Tham chiếu tại Chương V | ||
8 | Bộ nhà bóng cầu trượt | 45 | Bộ | Tham chiếu tại Chương V | ||
9 | Bình ủ nước | 97 | Cái | Tham chiếu tại Chương V | ||
10 | Bộ thiết bị vui học kidsmart | 158 | Bộ | Tham chiếu tại Chương V | ||
11 | Bộ vận động liên hoàn thang leo cầu trượt ống chui | 36 | Bộ | Tham chiếu tại Chương V | ||
12 | Cầu thăng bằng dao động | 76 | Cái | Tham chiếu tại Chương V | ||
13 | Cầu trượt hình cá voi | 40 | Cái | Tham chiếu tại Chương V | ||
14 | Con rối | 22 | Bộ | Tham chiếu tại Chương V | ||
15 | Con thú nhún | 180 | Con | Tham chiếu tại Chương V | ||
16 | Cổng chui | 31 | Cái | Tham chiếu tại Chương V | ||
17 | Đàn Organ | 263 | Cái | Tham chiếu tại Chương V | ||
18 | Đu đạp chân chín chỗ | 36 | Cái | Tham chiếu tại Chương V | ||
19 | Đu treo con rồng | 37 | Bộ | Tham chiếu tại Chương V | ||
20 | Giá để đồ chơi và học liệu | 254 | Cái | Tham chiếu tại Chương V | ||
21 | Giá để giày dép | 30 | Cái | Tham chiếu tại Chương V | ||
22 | Thùng đựng nước có vòi | 22 | Cái | Tham chiếu tại Chương V | ||
23 | Tủ đựng chăn, chiếu, màn | 70 | Cái | Tham chiếu tại Chương V | ||
24 | Tủ đựng đồ dùng cá nhân của trẻ | 184 | Cái | Tham chiếu tại Chương V | ||
25 | Xe ô tô đạp chân | 238 | Cái | Tham chiếu tại Chương V | ||
26 | Máy tính để bàn, kết nối màn hình | 135 | Bộ | Tham chiếu tại Chương V | ||
27 | Bộ âm thanh loa đài ( gồm: 2 loa, 1 âm li, 2 micro) | 55 | Bộ | Tham chiếu tại Chương V | ||
28 | Máy phát điện | 56 | Cái | Tham chiếu tại Chương V | ||
29 | Tủ lạnh | 44 | Cái | Tham chiếu tại Chương V | ||
30 | Bộ bếp ga công nghiệp | 38 | Bộ | Tham chiếu tại Chương V | ||
31 | Cây nước nóng lạnh | 33 | Cái | Tham chiếu tại Chương V | ||
32 | Giường bạt | 1.212 | Cái | Tham chiếu tại Chương V | ||
33 | Máy lọc nước | 22 | Cái | Tham chiếu tại Chương V | ||
34 | Ti vi Smart (55inch) | 159 | Cái | Tham chiếu tại Chương V | ||
35 | TI vi Smart (65inch) | 17 | Cái | Tham chiếu tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bắc Ninh như sau:
- Có quan hệ với 98 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,05 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 30,30%, Xây lắp 61,36%, Tư vấn 0,76%, Phi tư vấn 7,58%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 4.490.253.624.189 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 4.423.751.231.738 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,48%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Có bốn loại: đần độn, khờ dại, ngu si, và điên cuồng. Bình thường là sự hỗn hợp cân bằng của cả bốn loại đó. "
Umberto Eco
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bắc Ninh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bắc Ninh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.