Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1.10.12 | BT1: Bản đế dày 6mm, cao 200mm | 1221.2 | kg | ||
1.10.13 | C150 1.9 | 57.4 | m | ||
1.10.14 | Bu long nở M12x150 | 656 | cái | ||
1.10.15 | Vít 12-14x22 | 13884 | cái | ||
1.10.16 | Bu lông nở M8x80 | 750 | cái | ||
1.10.17 | Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 12 m | 7.1359 | tấn | ||
1.10.18 | Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <= 18 m | 7.1359 | tấn | ||
1.11 | PHẦN KIẾN TRÚC | ||||
1.11.1 | Xây gạch không nung (9,5x6x20)cm, xây tường thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= 28m, vữa XM M75, XM PCB40, tường 200 ngoài nhà gạch đặc | 69.4666 | m3 | ||
1.11.2 | Xây gạch không nung (9,5x6x20)cm, xây tường thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= 28m, vữa XM M75 PCB40 (Tường 200 trong nhà gạch rỗng) | 131.775 | m3 | ||
1.11.3 | Xây gạch không nung (9,5x6x20)cm, xây tường thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= 28m, vữa XM M75 PCB40 (tường 200 trong nhà gạch đặc) | 131.2404 | m3 | ||
1.11.4 | Xây gạch không nung (9,5x6x20)cm, xây tường thẳng, chiều dày <= 11cm, chiều cao <= 28m, vữa XM M75 PCB40 (Tường lan can) | 18.6374 | m3 | ||
1.11.5 | Xây gạch không nung (9,5x6x20)cm, xây tường thẳng, chiều dày <= 11cm, chiều cao <= 28m, vữa XM M75 PCB40 (Tường bọc ngoài lan can) | 15.0417 | m3 | ||
1.11.6 | Xây gạch không nung (9,5x6x20)cm, xây tường thẳng, chiều dày <= 11cm, chiều cao <= 28m, vữa XM M75 PCB40 (Tường 100 gạch đặc) | 21.3183 | m3 | ||
1.11.7 | Xây gạch không nung (9,5x6x20)cm, xây tường thẳng, chiều dày <= 11cm, chiều cao <= 28m, vữa XM M75 PCB40 (Tường HKT) | 12.285 | m3 | ||
1.11.8 | Xây gạch không nung (9,5x6x20)cm, xây cột, trụ, chiều cao <= 28m, vữa XM M75 PCB40 | 62.1786 | m3 | ||
1.11.9 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 PCB40 (trong nhà) | 370.218 | m2 | ||
1.11.10 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 PCB40 (Ngoài nhà) | 752.85 | m2 | ||
1.11.11 | Trát xà dầm, vữa XM M75 PCB40 | 134.9 | m2 | ||
1.11.12 | Trát xà dầm, vữa XM M75 PCB40 | 292.8554 | m2 | ||
1.11.13 | Trát trần, vữa XM M75 PCB40 | 873.408 | m2 | ||
1.11.14 | Công tác ốp gạch giả đá vào tường, trụ, cột, gạch giả đá 20x40, vữa XM M75 PCB40 | 135.495 | m2 | ||
1.11.15 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 PCB40 | 362.255 | m2 | ||
1.11.16 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 PCB40 | 2760.8824 | m2 | ||
1.11.17 | Bả bằng bột bả vào tường | 4297.3638 | m2 | ||
1.11.18 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 4297.3638 | m2 | ||
1.11.19 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 1250.005 | m2 | ||
1.11.20 | Thi công trần thạch cao chịu ẩm khung xương chìm | 706 | m2 | ||
1.11.21 | Thi công trần nhựa tấm thả 600x600 | 99 | m2 | ||
1.11.22 | Tấm thăm trần | 73 | cái | ||
1.11.23 | Cung cấp, lắp đặt phào thạch cao trần | 675 | m | ||
1.11.24 | Lát gạch đỏ KT 400x400 vữa XM mác 75 | 62 | m2 | ||
1.11.25 | Quét dung dịch chống thấm gốc xi măng 2 thành phần tương đương Sika topseal 107 chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … ( quét 2 lớp 1,5kg/lớp) | 681.645 | m2 | ||
1.11.26 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, XM PCB30 | 77.39 | m2 | ||
1.11.27 | Thi công trọn gói chống thấm cổ ống thoát nước mái | 6 | lỗ | ||
1.11.28 | Lát nền, sàn, gạch granite 600x600, vữa XM M75 PCB40 ( chi phí máy thi công nhân 1,2) | 1165.034 | m2 | ||
1.11.29 | Công tác ốp gạch vào chân tường, trụ, cột, tiết diện gạch granite 120x600, vữa XM M75, XM PCB40 | 120.2748 | m2 | ||
1.11.30 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch granit giả gỗ 600x900 , vữa XM M75 PCB40 | 81.54 | m2 | ||
1.11.31 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch ceramic 300x600, vữa XM M75 PCB40 | 65.205 | m2 | ||
1.11.32 | Lát đá granite tự nhiên mặt bậu cửa dày 20mm, vữa XM M75, XM PCB40 | 38.0235 | m2 | ||
1.11.33 | Xây gạch không nung (9,5x6x20)cm, xây kết cấu phức tạp khác, chiều cao <= 28m, vữa XM M75 PCB40 | 34.2873 | m3 | ||
1.11.34 | Lát đá granite dày 20cm bậc cầu thang, vữa XM M75, XM PCB40 | 106.9667 | m2 | ||
1.11.35 | Lát len chân tường đá granite dày 20cm bậc cầu thang, vữa XM M75, XM PCB40 | 7.6231 | m2 | ||
1.11.36 | Gia công lan can inox | 0.6246 | tấn | ||
1.11.37 | Quả cầu inox trụ thang | 2 | cái | ||
1.11.38 | Lắp dựng lan can inox, dùng XM PCB40 | 44.5115 | m2 | ||
1.11.39 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch men kính 300x600, vữa XM M75 PCB40 | 646.44 | m2 | ||
1.11.40 | Quét dung dịch chống thấm gốc xi măng hai thành phần tương đương Sika topseal 107 wc định mức 3kg/m2/2 lớp | 250.795 | m2 | ||
1.11.41 | Lát nền, sàn, gạch Ceramic chống trơn 300x300, vữa XM M75, XM PCB40 | 250 | m2 | ||
1.11.42 | Xây gạch không nung (9,5x6x20)cm, xây tường thẳng, chiều dày <= 11cm, chiều cao <= 6m, vữa XM M75 PCB40, tường 100 tiểu nam | 0.306 | m3 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trường Sĩ quan Chính trị/ Bộ Quốc phòng như sau:
- Có quan hệ với 173 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,34 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 75,45%, Xây lắp 14,37%, Tư vấn 7,78%, Phi tư vấn 2,40%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 447.265.525.792 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 441.592.051.376 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,27%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Nơi nào ta yêu thương chính là mái ấm của ta – mái ấm mà chân ta có thể rời đi, nhưng trái tim thì không. "
Oliver Wendell Holmes Sr.
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Trường Sĩ quan Chính trị/ Bộ Quốc phòng đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Trường Sĩ quan Chính trị/ Bộ Quốc phòng đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.