Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2300329118-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2300329118-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hạng mục: Phá dỡ khối nhà ngoài phần móng | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1 | Phá dỡ kết cấu bê tông móng | 116.774 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2 | Phá dỡ kết cấu gạch | 89.769 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, đất cấp II | 3.011 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4 | Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 2.965 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.5 | Đào xúc đất cấp IV | 2.065 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.6 | Vận chuyển đất vào nơi quy định của địa phương (gồm cả thuế, phí xử lý chất thải theo quy định…và khối lượng tính theo khối chìm) | 5.076 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2 | Hạng mục: Phá dỡ khối nhà trong phần móng | Theo quy định tại Chương V | |||
2.1 | Phá dỡ kết cấu bê tông | 111.717 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2 | Phá dỡ kết cấu gạch | 91.955 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.3 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, đất cấp II | 4.275 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.4 | Đắp cát công trình độ chặt yêu cầu K=0,90 | 2.801 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.5 | Đào xúc phế thải lên phương tiện vận chuyển | 2.037 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.6 | Vận chuyển đất vào nơi quy định của địa phương (gồm cả thuế, phí xử lý chất thải theo quy định…và khối lượng tính theo khối chìm) | 6.312 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3 | Hạng mục: Rút cọc BTCT cũ khối nhà ngoài | Theo quy định tại Chương V | |||
3.1 | Khoan phá bê tông cốt thép công trình cũ | 226.775 | m | Theo quy định tại Chương V | |
3.2 | Đào xúc phế thải lên phương tiện vận chuyển, vận chuyển đất vào nơi quy định của địa phương (gồm cả thuế, phí xử lý chất thải theo quy định…và khối lượng tính theo khối chìm) | 0.2041 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4 | Hạng mục: Rút cọc BTCT cũ khối nhà trong | Theo quy định tại Chương V | |||
4.1 | Khoan phá bê tông cốt thép công trình cũ | 250.9 | m | Theo quy định tại Chương V | |
4.2 | Đào xúc phế thải lên phương tiện vận chuyển, vận chuyển đất vào nơi quy định của địa phương (gồm cả thuế, phí xử lý chất thải theo quy định…và khối lượng tính theo khối chìm) | 0.2258 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
5 | Hạng mục: Tháo dỡ và thu hồi vật tư phá dỡ phần móng (Nhà thầu chủ động tính toán và đề xuất chi tiết khi tính toán giá dự thầu, giá trị này sẽ được giảm trừ trực tiếp vào giá Hợp đồng) | Theo quy định tại Chương V | |||
5.1 | Thép trong cấu kiện móng | 3.281 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
6 | Hạng mục: Hệ cột chống KINGPOST (bao gồm cung cấp, vận chuyển, gia công và lắp đặt hoàn thiện theo đúng yêu cầu hồ sơ thiết kế) | Theo quy định tại Chương V | |||
6.1 | Sản xuất hệ cột chống kingpost - phần để lại trong bê tông | 11.226 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
6.2 | Gia công hệ kingpost (phần chống tạm) | 8.76 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
6.3 | Lắp dựng cột thép các loại | 19.986 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
6.4 | Tháo dỡ cột thép chống Kingpost | 8.76 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
6.5 | Đổ bù lỗ chờ kingpost sau khi khi tháo | 21 | lỗ | Theo quy định tại Chương V | |
7 | Hạng mục: Sàn biện pháp (bao gồm cung cấp, vận chuyển, bốc xếp, thi công và lắp đặt hoàn thiện theo đúng yêu cầu hồ sơ thiết kế) | Theo quy định tại Chương V | |||
7.1 | Sản xuất, lắp dựng và tháo dỡ hệ cột chống kingpost | 2.9487 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
7.2 | Đổ bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 300, PCB30 (bao gồm: ván khuôn, sản xuất; vận chuyển, đổ bê tông vào vị trí cấu kiện; hoàn thiện, bảo dưỡng;…) | 8.772 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
8 | Hạng mục: Chống mối (bao gồm cung cấp, vận chuyển, thi công và lắp đặt hoàn thiện theo đúng yêu cầu hồ sơ thiết kế) | Theo quy định tại Chương V | |||
8.1 | Xử lý nền hầm bằng thuốc chống mối | 520 | 1m2 | Theo quy định tại Chương V | |
8.2 | Xử lý bề mặt chân tường hào, tường hầm bằng thuốc chống mối | 986.335 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
8.3 | Rải lớp nilon | 5.2 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
9 | Hạng mục: Biện pháp thi công (bao gồm cung cấp, vận chuyển, bốc xếp, thi công và lắp đặt hoàn thiện theo đúng yêu cầu hồ sơ thiết kế) | Theo quy định tại Chương V | |||
9.1 | Cừ U200 - Văng chống | Theo quy định tại Chương V | |||
9.1.1 | Ép cừ U200x76x5,2x12 | 91.92 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
9.1.2 | Bơm jet-grounting (vữa 8% xi măng) cho mặt ngoài và độ sâu 9m từ mặt đất cho cừ U200 | 3447 | md | Theo quy định tại Chương V | |
9.2 | Hoàn trả vỉa hè | Theo quy định tại Chương V | |||
9.2.1 | Phá dỡ kết cấu gạch đá và vận chuyển vào nơi quy định của địa phương (gồm cả thuế, phí theo quy định…và khối lượng tính theo khối chìm) | 8.8518 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
9.2.2 | Bó vỉa hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn, bó vỉa thẳng 230x260x1000mm, vữa XM mác 75, PCB30 | 12.74 | m | Theo quy định tại Chương V | |
9.2.3 | Đổ bê tông, bê tông nền, đá 1x2, mác 200, PCB30 (bao gồm: ván khuôn, sản xuất; vận chuyển, đổ bê tông vào vị trí cấu kiện; hoàn thiện, bảo dưỡng;…) | 6.0674 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
9.2.4 | Lát hoàn trả vỉa hè, vữa XM mác 75, PCB30 | 40.4495 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
9.3 | Văng chống | Theo quy định tại Chương V | |||
9.3.1 | Gia công hệ văng chống thi công tầng hầm | 33.5103 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
9.3.2 | Gia công hệ văng chống đỉnh cừ | 3.5853 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
9.3.3 | Gia công hệ khung chống thi công lỗ mở | 2.9487 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
9.3.4 | Gia công hệ khung chống công trình lân cận | 6.4435 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
9.3.5 | Lắp dựng và tháo dỡ kết cấu thép hệ văng chống | 79.9981 | tấn | Theo quy định tại Chương V |
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7.7.3 | Công tác ốp gạch granite nhân tạo chống trơn KT300x600 vào tường WC vữa XM mác 75, PCB30 | 315.7242 | m2 | ||
7.7.4 | Thi công trần phẳng bằng tấm thạch cao khung xương chìm chịu ẩm dày 9mm (bao gồm toàn bộ hệ khung xương đồng bộ và các vật tư phụ khác hoàn thiện theo đúng thiết kế) (Chưa bao gồm sơn bả) | 95.959 | m2 | ||
7.7.5 | Bả bằng bột bả vào trần thạch cao | 95.959 | m2 | ||
7.7.6 | Sơn dầm, trần thạch cao trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 95.959 | m2 | ||
7.7.7 | Lỗ thăm trần 450x450 | 11 | cái | ||
7.7.8 | Vách compact ngăn khu WC | 111.9875 | m2 | ||
7.7.9 | Tay vịn inox | 3.2 | m | ||
7.7.11 | Vệ sinh bề mặt trước quét chống thấm, quét dung dịch chống thấm gốc Bitum | 135.3352 | m2 | ||
7.7.12 | Lát đá granite dày 20mm mặt bàn lavabo - kim sa hạt trung | 20.5075 | m2 | ||
7.7.13 | Khoét lỗ bàn lavabo | 22 | lỗ | ||
7.7.14 | Gương soi tráng bạc dày 5mm, mài vát cạnh | 19.4 | m2 | ||
7.7.15 | Hệ khung thép đỡ bàn đá | 22 | bộ | ||
7.8 | Hoàn thiện đường dốc | ||||
7.8.1 | Lớp phụ gia tăng cứng bề mặt tạo cốt | 79.0731 | m2 | ||
7.8.3 | Vệ sinh nền đá trước khi đổ bê tông, sơn sàn, nền, bề mặt bê tông bằng sơn epoxy chống trơn trượt, mài mòn | 79.0731 | m2 | ||
7.8.4 | Cắt khe 1x4 của đường lăn, sân đỗ | 79.218 | 10m | ||
7.8.5 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75, PCB30 | 8.7677 | m2 | ||
7.8.6 | Nắp thép rãnh thu KT400x400 | 27 | cái | ||
7.9 | Hoàn thiện mặt ngoài | ||||
7.9.1 | Công tác ốp đá granite mặt đứng - màu xà cừ xanh đen | 202.5429 | m2 | ||
7.9.2 | Phào đá ngoài nhà | 99.925 | m | ||
7.9.3 | Lắp đặt biển tên | 3.3375 | m2 | ||
7.9.4 | Lắp đặt chữ biển hiệu "BIDV" | 1.965 | M2 | ||
7.9.5 | LOGO BIDV gắn tường mặt ngoài | 1 | bộ | ||
7.9.6 | Đắp phào đơn, vữa XM mác 75, PCB30 | 239.487 | m | ||
7.9.7 | Đắp phào kép, vữa XM mác 75, PCB30 | 36.176 | m | ||
7.9.8 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75, PCB30 | 275.663 | m | ||
7.9.9 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 42.2539 | m2 | ||
7.9.10 | Mái kính dốc, kính dán cường lực dày 12mm – Khung thép I tổ hợp, sơn màu hoàn thiện tại công trình | 82.376 | m2 | ||
7.9.11 | Thi công seno thoát nước mái kính | 29.185 | md | ||
7.10 | Hoàn thiện mái | ||||
7.10.1 | Vệ sinh bề mặt trước khi chống thấm, quét dung dịch chống thấm gốc Bitum | 460.7967 | m2 | ||
7.10.2 | Dán ngói trên mái nghiêng bê tông, PCB30 | 203.8 | m2 | ||
7.11 | Hoàn thiện bồn hoa | ||||
7.11.1 | Đổ bê tông, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100, PCB30 (bao gồm: sản xuất; vận chuyển, đổ bê tông vào vị trí cấu kiện; hoàn thiện, bảo dưỡng;…) | 0.8273 | m3 | ||
7.11.2 | Quét dung dịch chống thấm gốc Bitum | 15.7607 | m2 | ||
7.11.3 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75, PCB30, Rải sỏi, đổ đất màu, trồng cỏ | 8.273 | m2 | ||
7.12 | Cửa các loại, ngăn cháy lan | ||||
7.12.1 | Vữa ngăn cháy lan | 7 | bao | ||
7.12.2 | Keo ngăn cháy lan trương nở | 38 | lít | ||
7.12.3 | Nhân công thi công xuyên sàn và vật tư phụ (lập là thép mạ kẽm điện phân 30x3, bông khoáng 100kg/m3, tôn lá >=0.42, dây thít, bulong, vít…). Tính theo diện tích lỗ mở không trừ thiết bị chiếm chỗ | 2.59 | m2 | ||
7.12.4 | Vữa ngăn cháy lan | 2 | bao | ||
7.12.5 | Băng quấn ngăn cháy lan | 25 | m | ||
7.12.6 | Keo ngăn cháy lan trương nở | 19 | lít | ||
7.12.7 | Keo ngăn cháy | 2 | chai | ||
7.12.8 | Nhân công thi công và vật tư phụ (đường ống tròn xuyên tường). Tính theo vị trí | 56 | vị trí | ||
7.12.9 | Vữa ngăn cháy lan | 70 | bao | ||
7.12.10 | Keo ngăn cháy lan trương nở | 19 | lít | ||
7.12.11 | Keo ngăn cháy (keo + rockwool) | 35 | chai | ||
7.12.12 | Nhân công thi công và vật tư phụ (ống Duct xuyên tường). Tính theo chu vi ống Duct | 34.6 | m |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM như sau:
- Có quan hệ với 465 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,30 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 38,32%, Xây lắp 10,05%, Tư vấn 6,78%, Phi tư vấn 44,85%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 3.531.084.014.255 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 3.345.002.749.351 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 5,27%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Niềm vui là mục tiêu của sự tồn tại, và ta không thể vấp phải niềm vui, mà phải đạt được nó, và hành động phản bội là để viễn cảnh của nó bị nhấn chìm trong đầm lầy của những khoảng khắc khốn khổ. "
Ayn Rand
Sự kiện ngoài nước: Ivan Sécghêvich Tuốcghêniép là nhà văn người Nga,...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.