Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng khu vực huyện Quảng Điền |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Gói thầu số 11: Toàn bộ phần xây lắp công trình Tên dự án là: Nạo vét và gia cố các thủy đạo sau cống thoát lũ kết hợp giao thông (cống An Xuân, Hà Đồ, Mai Dương, Bàu Làng, Bàu Sau và Quán Cửa). Thời gian thực hiện hợp đồng là : 1095 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách tỉnh |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Không áp dụng |
E-CDNT 10.1 | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Nhà thầu scan chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng thi công Nông nghiệp và PTNT hạng III trở lên; Hồ sơ chứng minh năng lực kinh nghiệm, hợp đồng tương tự, giấy tờ sở hữu máy móc thiết bị, phải có nhân sự vận hành thiết bị có Chứng chỉ đào tạo/Chứng chỉ nghề phù hợp: Xà lan >=200; Tàu kéo >=150CV, hợp đồng nguyên tắt hoặc cam kết cung cấp vật liệu; Hợp đồng, nghiệm thu hoàn thành công trình tương tự, các bằng cấp, chứng chỉ; báo cáo tài chính và các yêu cầu trong E-HSMT; |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 180 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 1.200.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 210 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 21.1 | Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 23.2 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 28.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 31.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 33.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 34 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng khu vực huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa chỉ: Số 53 Nguyễn Kim Thành, Thị trấn Sịa, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: UBND tỉnh Thừa Thiên Huế; địa chỉ: 16 Lê Lợi, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế; -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng khu vực huyện Quảng Điền, địa chỉ: Số 53 Nguyễn Kim Thành, Thị trấn Sịa, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế; Số điện thoại: 0234.3554.227. |
E-CDNT 35 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Thừa Thiên Huê, địa chỉ: Số 7 Tôn Đức Thắng, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
1095 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
BẢNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM
Các tiêu chí năng lực và kinh nghiệm | Các yêu cầu cần tuân thủ | Tài liệu cần nộp | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
STT | Mô tả | Yêu cầu | Nhà thầu độc lập | Nhà thầu liên danh | ||||||||||
Tổng các thành viên liên danh | Từng thành viên liên danh | Tối thiểu một thành viên liên danh | ||||||||||||
1 | Lịch sử không hoàn thành hợp đồng | Từ ngày 01 tháng 01 năm 2019(1) đến thời điểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 12 | Mẫu 12 | |||||
2 | Năng lực tài chính | |||||||||||||
2.1 | Kết quả hoạt động tài chính | Nhà thầu kê khai số liệu tài chính theo báo cáo tài chính từ năm 2019 đến năm 2021(3) để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của nhà thầu. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 13a | Mẫu 13a | |||||
Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm gần nhất phải dương. | ||||||||||||||
2.2 | Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động xây dựng | Doanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 40.000.000.000 VND(4), trong vòng 3(5) năm gần đây. Doanh thu xây dựng hàng năm được tính bằng tổng các khoản thanh toán cho các hợp đồng xây lắp mà nhà thầu nhận được trong năm đó. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 13b | Mẫu 13b | |||||
2.3 | Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu | Nhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(6) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 6.400.000.000 VND(7). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 14, 15 | Mẫu 14, 15 | |||||
3 | Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng xây lắp tương tự | Số lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(8) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(9) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ(10) trong vòng 3(11) năm trở lại đây (tính đến thời điểm đóng thầu): có các hạng mục:Đê, kè kết hợp đường giao thông, Gia cố mái đê bằng đá hộc lát khan hoặc đan lát trong hệ thống BTCT khung giằng, thi công đá đổ thân kè, vải địa, đóng cọc tre, nạo vét sông hói, đắp đất thân đê, Bê tông mặt đê và các công trình trên tuyến như cống bản BTCT, bến, cống tròn BT, cống hộp … Số lượng hợp đồng bằng 1 và hợp đồng có giá trị ≥ 55.300.000.000 VNĐ. (i) Số lượng hợp đồng là 1, mỗi hợp đồng có giá trị tối thiểu là 55.300.000.000 VND. (ii) số lượng hợp đồng ít hơn hoặc nhiều hơn 1, trong đó có ít nhất 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 55.300.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 55.300.000.000 VND. Loại công trình: Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn Cấp công trình: Cấp IV | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận) | Không áp dụng | Mẫu 10(a), 10(b) | Mẫu 10(a), 10(b) |
Ghi chú:
(1) Ghi số năm, thông thường là từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(2) Hợp đồng không hoàn thành bao gồm:
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành và nhà thầu không phản đối;
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành, không được nhà thầu chấp thuận nhưng đã được trọng tài hoặc tòa án kết luận theo hướng bất lợi cho nhà thầu.
Các hợp đồng không hoàn thành không bao gồm các hợp đồng mà quyết định của Chủ đầu tư đã bị bác bỏ bằng cơ chế giải quyết tranh chấp. Hợp đồng không hoàn thành phải dựa trên tất cả những thông tin về tranh chấp hoặc kiện tụng được giải quyết theo quy định của cơ chế giải quyết tranh chấp của hợp đồng tương ứng và khi mà nhà thầu đã hết tất cả các cơ hội có thể khiếu nại.
(3) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(4) Cách tính toán thông thường về mức yêu cầu doanh thu bình quân hàng năm:
a) Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu bình quân hàng năm = (Giá gói thầu / thời gian thực hiện hợp đồng theo năm) x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là từ 1,5 đến 2;
b) Trường hợp thời gian thực hiện hợp đồng dưới 1 năm thì cách tính doanh thu như sau:
Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = Giá gói thầu x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là 1,5.
Nhà thầu phải nộp tài liệu chứng minh về doanh thu xây dựng như: Báo cáo tài chính đã được kiểm toán theo quy định hoặc xác nhận thanh toán của Chủ đầu tư đối với những hợp đồng xây lắp đã thực hiện hoặc tờ khai nộp thuế hoặc các tài liệu hợp pháp khác.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu của từng thành viên liên danh căn cứ vào giá trị, khối lượng do từng thành viên đảm nhiệm.
(5) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu nộp báo cáo tài chính tại tiêu chí 2.1.
(6) Tài sản có khả năng thanh khoản cao là tiền mặt và tương đương tiền mặt, các công cụ tài chính ngắn hạn, các chứng khoán sẵn sàng để bán, chứng khoán dễ bán, các khoản phải thu thương mại, các khoản phải thu tài chính ngắn hạn và các tài sản khác mà có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
(7) Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu:
a) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng từ 12 tháng trở lên, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = t x (Giá gói thầu/thời gian thực hiện hợp đồng (tính theo tháng)).
Thông thường yêu cầu hệ số “t” trong công thức này là 3.
b) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng dưới 12 tháng, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = 30% x Giá gói thầu
Nguồn lực tài chỉnh được tính bằng tổng các tài sản có khả năng thanh khoản cao hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng (bao gồm cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam đối với gói thầu này) hoặc các nguồn tài chính khác.
Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu có nộp kèm theo bản scan cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, trong đó cam kết sẽ cung cấp tín dụng cho nhà thầu để thực hiện gói đang xét với hạn mức tối thiểu bằng giá trị yêu cầu tại tiêu chí đánh giá 2.3 Mẫu số 03 Chương IV trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng thì nhà thầu phải kê khai thông tin theo quy định tại Mẫu số 14 nhưng không phải kê khai thông tin theo Mẫu số 15 Chương này. Trường hợp có sai khác thông tin trong biểu kê khai và cam kết tín dụng kèm theo thì bản cam kết tín dụng đính kèm trong E-HSDT sẽ là cơ sở để đánh giá.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về nguồn lực tài chính được áp dụng cho cả liên danh. Nếu một thành viên liên danh thực hiện cung cấp nguồn lực tài chính cho một hoặc tất cả thành viên trong liên danh thì trong thoả thuận liên danh cần nêu rõ trách nhiệm của thành viên liên danh đó.
(8) Hợp đồng tương tự là hợp đồng đã thực hiện toàn bộ, trong đó công việc xây lắp có các tính chất tương tự với gói thầu đang xét, bao gồm:
- Tương tự về bản chất và độ phức tạp: có cùng loại và cấp công trình tương tự hoặc cao hơn cấp công trình yêu cầu cho gói thầu này theo quy định của pháp luật về xây dựng. Đối với các công việc đặc thù, có thể chỉ yêu cầu nhà thầu phải có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu;
- Tương tự về quy mô công việc: có giá trị công việc xây lắp bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét;
(hai công trình có cấp thấp hơn liền kề với cấp của công trình đang xét, quy mô mỗi công trình cấp thấp hơn liền kề bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét thì được đánh giá là một hợp đồng xây lắp tương tự).
- Trường hợp trong E-HSMT yêu cầu nhà thầu đã thực hiện từ hai hợp đồng tương tự trở lên thì nhà thầu phải đáp ứng tối thiểu một hợp đồng với quy mô, tính chất tương tự gói thầu đang xét. Quy mô của các hợp đồng tương tự tiếp theo được xác định bằng cách cộng các hợp đồng có quy mô nhỏ hơn nhưng phải bảo đảm các hợp đồng đó có tính chất tương tự với các hạng mục cơ bản của gói thầu đang xét.
Đối với các công việc đặc thù hoặc ở các địa phương mà năng lực của nhà thầu trên địa bàn còn hạn chế, có thể yêu cầu giá trị phần công việc xây lắp của hợp đồng trong khoảng 50%-70% giá trị phần công việc xây lắp của gói thầu đang xét, đồng thời vẫn phải yêu cầu nhà thầu bảo đảm có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu.
Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà có thể yêu cầu tương tự về điều kiện hiện trường.
(9) Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng.
(10) Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện.
(11) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm.
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trình | 4 | Tốt nghiệp đại học chuyên ngành xây dựng thủy lợi.Chứng chỉ hành nghề tư vấn giám sát công trình NN&PTNT hạng 3 trở lên còn hiệu lực | 5 | 3 |
2 | Kỹ thuật thi công trực tiếp: | 7 | Tốt nghiệp đại học chuyên ngành xây dựng thủy lợi.Chứng chỉ hành nghề tư vấn giám sát công trình NN&PTNT hạng 3 trở lên còn hiệu lực | 5 | 3 |
3 | Cán bộ phụ trách ATVSMT: | 2 | Tốt nghiệp đại học/cao đẳng chuyên ngành xây dựng. Có giấy Chứng nhận bồi dưỡng nghiệp vụ an toàn lao động còn hiệu lực. | 3 | 2 |
4 | Cán bộ phụ trách công tác thanh quyết toán: | 1 | Tốt nghiệp đại học chuyên ngành kinh tế xây dựng hoặc kế toán; | 3 | 2 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng theo đơn giá cố định)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC: TUYẾN THỦY ĐẠO SAU CỐNG AN XUÂN | |||
1 | Bêtông thương phẩm mặt đường M250 | Theo chỉ dẫn KT | 1.377,23 | m3 |
2 | Bêtông khung giằng M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 470,3 | m3 |
3 | Bêtông khung giằng M250 dăm Dmax =2 (đúc sẵn) | Theo chỉ dẫn KT | 336,99 | m3 |
4 | Lắp dựng giằng bê tông đúc sẵn | Theo chỉ dẫn KT | 1.218 | cái |
5 | Trụ tiêu BTCT dăm Dmax=2 | Theo chỉ dẫn KT | 244 | cái |
6 | Ván khuôn mặt đường | Theo chỉ dẫn KT | 46,63 | m2 |
7 | Ván khuôn khung giằng | Theo chỉ dẫn KT | 4.702,99 | m2 |
8 | Ván khuôn khung giằng (đúc sẵn) | Theo chỉ dẫn KT | 3.369,91 | m2 |
9 | Thép tròn khung giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 47.538,14 | kg |
10 | Xếp đá khan không chít mạch, mái dốc thẳng | Theo chỉ dẫn KT | 3.005,79 | m3 |
11 | Thả đá hộc tự do vào chân đê | Theo chỉ dẫn KT | 10.080,9 | m3 |
12 | Vải lọc ĐKT HD30C | Theo chỉ dẫn KT | 36.672,81 | m2 |
13 | Giấy dầu tẩm nhựa đường 1 lớp giấy 2 lớp nhựa | Theo chỉ dẫn KT | 876,67 | m2 |
14 | Nilông lót | Theo chỉ dẫn KT | 9.820,48 | m2 |
15 | Đóng cọc tre L=2m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 16.702 | cọc |
16 | Đào gốc cây có đường kính | Theo chỉ dẫn KT | 530 | gốc |
17 | Đào phong hóa bằng thủ công | Theo chỉ dẫn KT | 34,01 | m3 |
18 | Đất đào bằng thủ công, C1, Lvc=30m, | Theo chỉ dẫn KT | 178,28 | m3 |
19 | Đất đào bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 3.684,47 | m3 |
20 | Đất đào bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 20.050,75 | m3 |
21 | Đất đắp bằng máy đầm cóc; K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 240,49 | m3 |
22 | Đất đắp bằng máy đầm 9T K=0,90; tận dụng đất đào tại chổ | Theo chỉ dẫn KT | 18.866,261 | m3 |
23 | Vận chuyển đất bằng ô tô 7T, phạm vi 13km từ cống Hà Đồ đến công trình | Theo chỉ dẫn KT | 1.960,7819 | m3 |
24 | Đất đắp bằng máy đầm 9T K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 1.782,529 | m3 |
25 | Đất đắp bằng máy đầm 9T K=0,95; đất cấp phối | Theo chỉ dẫn KT | 2.295,38 | m3 |
B | HẠNG MỤC: CỐNG HỞ B=2,5M TẠI K0+18,8 TRÊN TUYẾN ĐÊ BỜ TẢ TUYẾN THỦY ĐẠO AN XUÂN | |||
1 | Bêtông móng M250 dăm Dmax =4; B>250 | Theo chỉ dẫn KT | 28,65 | m3 |
2 | Bêtông tường M250 dăm Dmax =4 | Theo chỉ dẫn KT | 25,88 | m3 |
3 | Bêtông bản cầu M250 dăm Dmax=2 | Theo chỉ dẫn KT | 2,46 | m3 |
4 | Bêtông bản giảm tải M250 dăm Dmax=2 | Theo chỉ dẫn KT | 4,08 | m3 |
5 | Bêtông trụ cột M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,56 | m3 |
6 | Bêtông xà dầm, giằng M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,26 | m3 |
7 | Bêtông thương phẩm mặt đường M250 | Theo chỉ dẫn KT | 23,02 | m3 |
8 | Bêtông lót M100 dăm Dmax=4 | Theo chỉ dẫn KT | 6,77 | m3 |
9 | Ván khuôn thép móng | Theo chỉ dẫn KT | 26,27 | m2 |
10 | Ván khuôn thép tường | Theo chỉ dẫn KT | 139,4 | m2 |
11 | Ván khuôn bản cầu | Theo chỉ dẫn KT | 24,64 | m2 |
12 | Ván khuôn bản giảm tải | Theo chỉ dẫn KT | 3,6 | m2 |
13 | Ván khuôn trụ cột | Theo chỉ dẫn KT | 9,58 | m2 |
14 | Ván khuôn xà dầm giằng | Theo chỉ dẫn KT | 2,98 | m2 |
15 | Thép tròn móng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 570,24 | kg |
16 | Thép tròn móng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 657,16 | kg |
17 | Thép tròn tường Fi | Theo chỉ dẫn KT | 336,1 | kg |
18 | Thép tròn tường Fi | Theo chỉ dẫn KT | 629,67 | kg |
19 | Thép tròn bản cầu Fi | Theo chỉ dẫn KT | 87,28 | kg |
20 | Thép tròn bản cầu Fi >10 | Theo chỉ dẫn KT | 142,66 | kg |
21 | Thép tròn bản giảm tải Fi | Theo chỉ dẫn KT | 14,21 | kg |
22 | Thép tròn bản giảm tải Fi | Theo chỉ dẫn KT | 296,73 | kg |
23 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 11,72 | kg |
24 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 87,99 | kg |
25 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 4,3 | kg |
26 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 36,72 | kg |
27 | Xếp đá khan không chít mạch, mái dốc thẳng | Theo chỉ dẫn KT | 47,03 | m3 |
28 | Xếp đá khan không chít mạch, mặt bằng | Theo chỉ dẫn KT | 19,79 | m3 |
29 | Thả đá hộc tự do vào chân đê | Theo chỉ dẫn KT | 183,54 | m3 |
30 | Vải lọc ĐKT HD30C | Theo chỉ dẫn KT | 518,75 | m2 |
31 | Nilông lót | Theo chỉ dẫn KT | 118,58 | m2 |
32 | Đóng cọc tre L=1,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 322 | cọc |
33 | Đóng cọc tre L=2,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 1.692 | cọc |
34 | Sản xuất khe van (h=2,75m) | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
35 | Sản xuất cửa van phẳng (2660x2000x100) | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
36 | Lắp đặt cửa van và khe phai | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
37 | Đất đào bằng thủ công, C1, Lvc=30m, | Theo chỉ dẫn KT | 22,883 | m3 |
38 | Đất đào bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 205,947 | m3 |
39 | Đất đắp bằng máy đầm cóc; K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 62,822 | m3 |
40 | Đất đắp bằng máy đầm 9T K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 565,398 | m3 |
41 | Đóng cọc tre L=2m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 44 | cọc |
42 | Phên khại tre | Theo chỉ dẫn KT | 187,78 | m2 |
43 | Tre néo L=1,3m | Theo chỉ dẫn KT | 66 | cọc |
44 | Tre giằng L=5m | Theo chỉ dẫn KT | 40 | cây |
45 | Đóng cọc tre L=2,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 135 | cọc |
46 | Đóng cọc tre L=3m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 34 | cọc |
47 | Nilông lót | Theo chỉ dẫn KT | 132,8 | m2 |
48 | Thép néo Fi 6 | Theo chỉ dẫn KT | 32,13 | kg |
49 | Đắp đê quai bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 113,54 | m3 |
50 | Phá đê quai bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 113,54 | m3 |
51 | Đất đắp bằng máy đầm 9T K=0,95; đất cấp phối | Theo chỉ dẫn KT | 24,54 | m3 |
52 | Gỗ ván phai | Theo chỉ dẫn KT | 0,35 | m3 |
53 | Móc kéo phai | Theo chỉ dẫn KT | 2 | cái |
54 | Khoen bu lông | Theo chỉ dẫn KT | 20 | cái |
55 | Gờ thép định vị tấm cửa | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
56 | Bơm nước hố móng, máy bơm nước 20KW | Theo chỉ dẫn KT | 10 | m3 |
57 | Palăng xích 5T + dây xích | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
C | HẠNG MỤC: CỐNG HỞ B=2,5M TẠI K0+366,08 TRÊN TUYẾN ĐÊ BỜ TẢ TUYẾN THỦY ĐẠO AN XUÂN | |||
1 | Bêtông móng M250 dăm Dmax =4; B>250 | Theo chỉ dẫn KT | 26,54 | m3 |
2 | Bêtông tường M250 dăm Dmax =4 | Theo chỉ dẫn KT | 26,23 | m3 |
3 | Bêtông bản cầu M250 dăm Dmax=2 | Theo chỉ dẫn KT | 2,59 | m3 |
4 | Bêtông bản giảm tải M250 dăm Dmax=2 | Theo chỉ dẫn KT | 4,19 | m3 |
5 | Bêtông trụ cột M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,56 | m3 |
6 | Bêtông xà dầm, giằng M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,26 | m3 |
7 | Bêtông thương phẩm mặt đường M250 | Theo chỉ dẫn KT | 14,53 | m3 |
8 | Bêtông lót M100 dăm Dmax=4 | Theo chỉ dẫn KT | 6,76 | m3 |
9 | Ván khuôn thép móng | Theo chỉ dẫn KT | 26,28 | m2 |
10 | Ván khuôn thép tường | Theo chỉ dẫn KT | 141,27 | m2 |
11 | Ván khuôn bản cầu | Theo chỉ dẫn KT | 25,77 | m2 |
12 | Ván khuôn bản giảm tải | Theo chỉ dẫn KT | 3,6 | m2 |
13 | Ván khuôn trụ cột | Theo chỉ dẫn KT | 9,58 | m2 |
14 | Ván khuôn xà dầm giằng | Theo chỉ dẫn KT | 2,98 | m2 |
15 | Thép tròn móng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 878,37 | kg |
16 | Thép tròn móng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 735,82 | kg |
17 | Thép tròn tường Fi | Theo chỉ dẫn KT | 222,11 | kg |
18 | Thép tròn tường Fi | Theo chỉ dẫn KT | 655,1 | kg |
19 | Thép tròn bản cầu Fi | Theo chỉ dẫn KT | 91,42 | kg |
20 | Thép tròn bản cầu Fi >10 | Theo chỉ dẫn KT | 157,14 | kg |
21 | Thép tròn bản giảm tải Fi | Theo chỉ dẫn KT | 14,21 | kg |
22 | Thép tròn bản giảm tải Fi | Theo chỉ dẫn KT | 304,13 | kg |
23 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 12,5 | kg |
24 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 87,99 | kg |
25 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 4,3 | kg |
26 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 36,72 | kg |
27 | Xếp đá khan không chít mạch, mái dốc thẳng | Theo chỉ dẫn KT | 53,87 | m3 |
28 | Xếp đá khan không chít mạch, mặt bằng | Theo chỉ dẫn KT | 19,79 | m3 |
29 | Thả đá hộc tự do vào chân đê | Theo chỉ dẫn KT | 73,01 | m3 |
30 | Vải lọc ĐKT HD30C | Theo chỉ dẫn KT | 390,76 | m2 |
31 | Nilông lót | Theo chỉ dẫn KT | 80,7 | m2 |
32 | Đóng cọc tre L=1,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 323 | cọc |
33 | Đóng cọc tre L=2,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 1.690 | cọc |
34 | Sản xuất khe van (h=2,75m) | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
35 | Sản xuất cửa van phẳng (2660x2000x100) | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
36 | Lắp đặt cửa van và khe phai | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
37 | Đất đào bằng thủ công, C1, Lvc=30m, | Theo chỉ dẫn KT | 11,235 | m3 |
38 | Đất đào bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 101,115 | m3 |
39 | Đất đắp bằng máy đầm cóc; K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 68,643 | m3 |
40 | Đất đắp bằng máy đầm 9T K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 617,787 | m3 |
41 | Đóng cọc tre L=2m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 44 | cọc |
42 | Phên khại tre | Theo chỉ dẫn KT | 360,76 | m2 |
43 | Tre néo L=1,3m | Theo chỉ dẫn KT | 145 | cọc |
44 | Tre giằng L=5m | Theo chỉ dẫn KT | 87 | cây |
45 | Đóng cọc tre L=2,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 292 | cọc |
46 | Đóng cọc tre L=3m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 73 | cọc |
47 | Nilông lót | Theo chỉ dẫn KT | 289,6 | m2 |
48 | Thép néo Fi 6 | Theo chỉ dẫn KT | 70,08 | kg |
49 | Đắp đê quai bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 247,61 | m3 |
50 | Phá đê quai bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 247,61 | m3 |
51 | Đất đắp bằng máy đầm 9T K=0,95; đất cấp phối | Theo chỉ dẫn KT | 24,21 | m3 |
52 | Gỗ ván phai | Theo chỉ dẫn KT | 0,35 | m3 |
53 | Móc kéo phai | Theo chỉ dẫn KT | 2 | cái |
54 | Khoen bu lông | Theo chỉ dẫn KT | 20 | cái |
55 | Gờ thép định vị tấm cửa | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
56 | Bơm nước hố móng, máy bơm nước 20KW | Theo chỉ dẫn KT | 10 | m3 |
57 | Palăng xích 5T + dây xích | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
D | HẠNG MỤC: CỐNG HỞ B=2,5M TẠI K0+12,5 TRÊN TUYẾN ĐÊ BỜ HỮU TUYẾN THỦY ĐẠO AN XUÂN | |||
1 | Bêtông móng M250 dăm Dmax =4; B>250 | Theo chỉ dẫn KT | 28,65 | m3 |
2 | Bêtông tường M250 dăm Dmax =4 | Theo chỉ dẫn KT | 25,88 | m3 |
3 | Bêtông bản cầu M250 dăm Dmax=2 | Theo chỉ dẫn KT | 2,46 | m3 |
4 | Bêtông bản giảm tải M250 dăm Dmax=2 | Theo chỉ dẫn KT | 4,08 | m3 |
5 | Bêtông trụ cột M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,56 | m3 |
6 | Bêtông xà dầm, giằng M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,26 | m3 |
7 | Bêtông thương phẩm mặt đường M250 | Theo chỉ dẫn KT | 19,27 | m3 |
8 | Bêtông lót M100 dăm Dmax=4 | Theo chỉ dẫn KT | 6,77 | m3 |
9 | Ván khuôn thép móng | Theo chỉ dẫn KT | 26,27 | m2 |
10 | Ván khuôn thép tường | Theo chỉ dẫn KT | 139,4 | m2 |
11 | Ván khuôn bản cầu | Theo chỉ dẫn KT | 24,64 | m2 |
12 | Ván khuôn bản giảm tải | Theo chỉ dẫn KT | 3,6 | m2 |
13 | Ván khuôn trụ cột | Theo chỉ dẫn KT | 9,58 | m2 |
14 | Ván khuôn xà dầm giằng | Theo chỉ dẫn KT | 2,98 | m2 |
15 | Thép tròn móng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 570,24 | kg |
16 | Thép tròn móng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 657,16 | kg |
17 | Thép tròn tường Fi | Theo chỉ dẫn KT | 336,1 | kg |
18 | Thép tròn tường Fi | Theo chỉ dẫn KT | 629,67 | kg |
19 | Thép tròn bản cầu Fi | Theo chỉ dẫn KT | 87,28 | kg |
20 | Thép tròn bản cầu Fi >10 | Theo chỉ dẫn KT | 142,66 | kg |
21 | Thép tròn bản giảm tải Fi | Theo chỉ dẫn KT | 14,21 | kg |
22 | Thép tròn bản giảm tải Fi | Theo chỉ dẫn KT | 296,73 | kg |
23 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 11,72 | kg |
24 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 87,99 | kg |
25 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 4,3 | kg |
26 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 36,72 | kg |
27 | Xếp đá khan không chít mạch, mái dốc thẳng | Theo chỉ dẫn KT | 37,47 | m3 |
28 | Xếp đá khan không chít mạch, mặt bằng | Theo chỉ dẫn KT | 19,79 | m3 |
29 | Thả đá hộc tự do vào chân đê | Theo chỉ dẫn KT | 91,03 | m3 |
30 | Vải lọc ĐKT HD30C | Theo chỉ dẫn KT | 373,41 | m2 |
31 | Nilông lót | Theo chỉ dẫn KT | 107,03 | m2 |
32 | Đóng cọc tre L=1,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 322 | cọc |
33 | Đóng cọc tre L=2,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 1.692 | cọc |
34 | Sản xuất khe van (h=2,75m) | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
35 | Sản xuất cửa van phẳng (2660x2000x100) | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
36 | Lắp đặt cửa van và khe phai | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
37 | Đất đào bằng thủ công, C1, Lvc=30m, | Theo chỉ dẫn KT | 17,184 | m3 |
38 | Đất đào bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 154,656 | m3 |
39 | Đất đắp bằng máy đầm cóc; K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 51,033 | m3 |
40 | Đất đắp bằng máy đầm 9T K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 459,297 | m3 |
41 | Đóng cọc tre L=2m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 44 | cọc |
42 | Phên khại tre | Theo chỉ dẫn KT | 253 | m2 |
43 | Tre néo L=1,3m | Theo chỉ dẫn KT | 96 | cọc |
44 | Tre giằng L=5m | Theo chỉ dẫn KT | 58 | cây |
45 | Đóng cọc tre L=2,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 194 | cọc |
46 | Đóng cọc tre L=3m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 49 | cọc |
47 | Nilông lót | Theo chỉ dẫn KT | 192 | m2 |
48 | Thép néo Fi 6 | Theo chỉ dẫn KT | 46,46 | kg |
49 | Đắp đê quai bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 164,16 | m3 |
50 | Phá đê quai bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 164,16 | m3 |
51 | Đất đắp bằng máy đầm 9T K=0,95; đất cấp phối | Theo chỉ dẫn KT | 20,24 | m3 |
52 | Gỗ ván phai | Theo chỉ dẫn KT | 0,35 | m3 |
53 | Móc kéo phai | Theo chỉ dẫn KT | 2 | cái |
54 | Khoen bu lông | Theo chỉ dẫn KT | 20 | cái |
55 | Gờ thép định vị tấm cửa | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
56 | Bơm nước hố móng, máy bơm nước 20KW | Theo chỉ dẫn KT | 10 | m3 |
57 | Palăng xích 5T + dây xích | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
E | HẠNG MỤC: CỐNG HỞ B=2,5M TẠI K0+375,4 TRÊN TUYẾN ĐÊ BỜ HỮU TUYẾN THỦY ĐẠO AN XUÂN | |||
1 | Bêtông móng M250 dăm Dmax =4; B>250 | Theo chỉ dẫn KT | 30,3 | m3 |
2 | Bêtông tường M250 dăm Dmax =4 | Theo chỉ dẫn KT | 25,73 | m3 |
3 | Bêtông bản cầu M250 dăm Dmax=2 | Theo chỉ dẫn KT | 2,83 | m3 |
4 | Bêtông bản giảm tải M250 dăm Dmax=2 | Theo chỉ dẫn KT | 4,38 | m3 |
5 | Bêtông trụ cột M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,56 | m3 |
6 | Bêtông xà dầm, giằng M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,26 | m3 |
7 | Bêtông thương phẩm mặt đường M250 | Theo chỉ dẫn KT | 10,91 | m3 |
8 | Bêtông lót M100 dăm Dmax=4 | Theo chỉ dẫn KT | 7,09 | m3 |
9 | Ván khuôn thép móng | Theo chỉ dẫn KT | 31,04 | m2 |
10 | Ván khuôn thép tường | Theo chỉ dẫn KT | 149,88 | m2 |
11 | Ván khuôn bản cầu | Theo chỉ dẫn KT | 27,9 | m2 |
12 | Ván khuôn bản giảm tải | Theo chỉ dẫn KT | 3,6 | m2 |
13 | Ván khuôn trụ cột | Theo chỉ dẫn KT | 9,58 | m2 |
14 | Ván khuôn xà dầm giằng | Theo chỉ dẫn KT | 2,98 | m2 |
15 | Thép tròn móng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 610,71 | kg |
16 | Thép tròn móng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 761,84 | kg |
17 | Thép tròn tường Fi | Theo chỉ dẫn KT | 367,57 | kg |
18 | Thép tròn tường Fi | Theo chỉ dẫn KT | 715,61 | kg |
19 | Thép tròn bản cầu Fi | Theo chỉ dẫn KT | 106,31 | kg |
20 | Thép tròn bản cầu Fi >10 | Theo chỉ dẫn KT | 183,53 | kg |
21 | Thép tròn bản giảm tải Fi | Theo chỉ dẫn KT | 14,21 | kg |
22 | Thép tròn bản giảm tải Fi | Theo chỉ dẫn KT | 319,09 | kg |
23 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 12,5 | kg |
24 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 87,99 | kg |
25 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 4,3 | kg |
26 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 36,72 | kg |
27 | Xếp đá khan không chít mạch, mái dốc thẳng | Theo chỉ dẫn KT | 53,38 | m3 |
28 | Xếp đá khan không chít mạch, mặt bằng | Theo chỉ dẫn KT | 20,32 | m3 |
29 | Thả đá hộc tự do vào chân đê | Theo chỉ dẫn KT | 98,49 | m3 |
30 | Vải lọc ĐKT HD30C | Theo chỉ dẫn KT | 413,5 | m2 |
31 | Nilông lót | Theo chỉ dẫn KT | 60,6 | m2 |
32 | Đóng cọc tre L=1,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 636 | cọc |
33 | Đóng cọc tre L=2,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 1.773 | cọc |
34 | Sản xuất khe van (h=2,75m) | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
35 | Sản xuất cửa van phẳng (2660x2000x100) | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
36 | Lắp đặt cửa van và khe phai | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
37 | Đất đào bằng thủ công, C1, Lvc=30m, | Theo chỉ dẫn KT | 24,147 | m3 |
38 | Đất đào bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 217,323 | m3 |
39 | Đất đắp bằng máy đầm cóc; K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 31,451 | m3 |
40 | Đất đắp bằng máy đầm 9T K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 283,059 | m3 |
41 | Đóng cọc tre L=2m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 46 | cọc |
42 | Phên khại tre | Theo chỉ dẫn KT | 462,2 | m2 |
43 | Tre néo L=1,3m | Theo chỉ dẫn KT | 139 | cọc |
44 | Tre giằng L=5m | Theo chỉ dẫn KT | 84 | cây |
45 | Đóng cọc tre L=3,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 281 | cọc |
46 | Đóng cọc tre L=4m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 71 | cọc |
47 | Nilông lót | Theo chỉ dẫn KT | 278,8 | m2 |
48 | Thép néo Fi 6 | Theo chỉ dẫn KT | 73,19 | kg |
49 | Đắp đê quai bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 392,06 | m3 |
50 | Phá đê quai bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 392,06 | m3 |
51 | Đất đắp bằng máy đầm 9T K=0,95; đất cấp phối | Theo chỉ dẫn KT | 18,18 | m3 |
52 | Gỗ ván phai | Theo chỉ dẫn KT | 0,35 | m3 |
53 | Móc kéo phai | Theo chỉ dẫn KT | 2 | cái |
54 | Khoen bu lông | Theo chỉ dẫn KT | 20 | cái |
55 | Gờ thép định vị tấm cửa | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
56 | Bơm nước hố móng, máy bơm nước 20KW | Theo chỉ dẫn KT | 10 | m3 |
57 | Palăng xích 5T + dây xích | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
F | HẠNG MỤC: CỐNG TRÒN Fi1000 TẠI K0+276,8 TRÊN TUYẾN ĐÊ BỜ TẢ TUYẾN THỦY ĐẠO AN XUÂN | |||
1 | Lắp đặt ống buy Fi1000 | Theo chỉ dẫn KT | 5 | m |
2 | Nối ống buy Fi1000 | Theo chỉ dẫn KT | 1 | cái |
3 | Bêtông móng M250 dăm Dmax =4; B>250 | Theo chỉ dẫn KT | 7,39 | m3 |
4 | Bêtông tường M250 dăm Dmax =4 | Theo chỉ dẫn KT | 3,51 | m3 |
5 | Bêtông trụ cột M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,08 | m3 |
6 | Bêtông xà dầm, giằng M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,05 | m3 |
7 | Bêtông lót M100 dăm Dmax=4 | Theo chỉ dẫn KT | 1,17 | m3 |
8 | Ván khuôn thép móng | Theo chỉ dẫn KT | 9,65 | m2 |
9 | Ván khuôn thép tường | Theo chỉ dẫn KT | 24,82 | m2 |
10 | Ván khuôn trụ cột | Theo chỉ dẫn KT | 2,16 | m2 |
11 | Ván khuôn xà dầm giằng | Theo chỉ dẫn KT | 0,83 | m2 |
12 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 3,37 | kg |
13 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 27,14 | kg |
14 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 0,85 | kg |
15 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 5,04 | kg |
16 | Xếp đá khan không chít mạch, mặt bằng | Theo chỉ dẫn KT | 4,8 | m3 |
17 | Vải lọc ĐKT HD30C | Theo chỉ dẫn KT | 16 | m2 |
18 | Đóng cọc tre L=1,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 453 | cọc |
19 | Sản xuất cửa van phẳng (1180x1300x50)mm | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
20 | Đất đào bằng thủ công, C1, Lvc=30m, | Theo chỉ dẫn KT | 5,762 | m3 |
21 | Đất đào bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 51,858 | m3 |
22 | Đất đắp bằng máy đầm cóc; K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 7,076 | m3 |
23 | Đất đắp bằng máy đầm 9T K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 28,304 | m3 |
24 | Phên khại tre | Theo chỉ dẫn KT | 100 | m2 |
25 | Tre néo L=1,3m | Theo chỉ dẫn KT | 50 | cọc |
26 | Tre giằng L=5m | Theo chỉ dẫn KT | 30 | cây |
27 | Đóng cọc tre L=2m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 102 | cọc |
28 | Đóng cọc tre L=3m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 26 | cọc |
29 | Nilông lót | Theo chỉ dẫn KT | 90 | m2 |
30 | Thép néo Fi 6 | Theo chỉ dẫn KT | 23,64 | kg |
31 | Đắp đê quai bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 72 | m3 |
32 | Phá đê quai bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 72 | m3 |
33 | Bơm nước hố móng, máy bơm nước 20KW | Theo chỉ dẫn KT | 5 | m3 |
G | HẠNG MỤC: CỐNG TRÒN Fi1000 TẠI K0+531,7 TRÊN TUYẾN ĐÊ BỜ TẢ TUYẾN THỦY ĐẠO AN XUÂN | |||
1 | Lắp đặt ống buy Fi1000 | Theo chỉ dẫn KT | 7,5 | m |
2 | Nối ống buy Fi1000 | Theo chỉ dẫn KT | 2 | cái |
3 | Bêtông móng M250 dăm Dmax =4; B>250 | Theo chỉ dẫn KT | 9,1 | m3 |
4 | Bêtông tường M250 dăm Dmax =4 | Theo chỉ dẫn KT | 5,13 | m3 |
5 | Bêtông trụ cột M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,08 | m3 |
6 | Bêtông xà dầm, giằng M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,05 | m3 |
7 | Bêtông lót M100 dăm Dmax=4 | Theo chỉ dẫn KT | 1,37 | m3 |
8 | Ván khuôn thép móng | Theo chỉ dẫn KT | 12,83 | m2 |
9 | Ván khuôn thép tường | Theo chỉ dẫn KT | 35,16 | m2 |
10 | Ván khuôn trụ cột | Theo chỉ dẫn KT | 2,16 | m2 |
11 | Ván khuôn xà dầm giằng | Theo chỉ dẫn KT | 0,83 | m2 |
12 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 3,54 | kg |
13 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 29,27 | kg |
14 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 0,85 | kg |
15 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 5,04 | kg |
16 | Thép tròn móng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 12,83 | kg |
17 | Xếp đá khan không chít mạch, mặt bằng | Theo chỉ dẫn KT | 4,8 | m3 |
18 | Vải lọc ĐKT HD30C | Theo chỉ dẫn KT | 16 | m2 |
19 | Đóng cọc tre L=1,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 518 | cọc |
20 | Sản xuất cửa van phẳng (1180x1300x50)mm | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
21 | Đất đào bằng thủ công, C1, Lvc=30m, | Theo chỉ dẫn KT | 9,684 | m3 |
22 | Đất đào bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 87,156 | m3 |
23 | Đất đắp bằng máy đầm cóc; K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 10,068 | m3 |
24 | Đất đắp bằng máy đầm 9T K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 40,272 | m3 |
25 | Phên khại tre | Theo chỉ dẫn KT | 120 | m2 |
26 | Tre néo L=1,3m | Theo chỉ dẫn KT | 40 | cọc |
27 | Tre giằng L=5m | Theo chỉ dẫn KT | 24 | cây |
28 | Đóng cọc tre L=3,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 82 | cọc |
29 | Đóng cọc tre L=4m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 21 | cọc |
30 | Nilông lót | Theo chỉ dẫn KT | 104 | m2 |
31 | Thép néo Fi 6 | Theo chỉ dẫn KT | 21 | kg |
32 | Đắp đê quai bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 98,9 | m3 |
33 | Phá đê quai bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 98,9 | m3 |
34 | Bơm nước hố móng, máy bơm nước 20KW | Theo chỉ dẫn KT | 5 | m3 |
H | HẠNG MỤC: CỐNG TRÒN Fi1000 TẠI K0+653,5 TRÊN TUYẾN ĐÊ BỜ TẢ TUYẾN THỦY ĐẠO AN XUÂN | |||
1 | Lắp đặt ống buy Fi1000 | Theo chỉ dẫn KT | 7,5 | m |
2 | Nối ống buy Fi1000 | Theo chỉ dẫn KT | 2 | cái |
3 | Bêtông móng M250 dăm Dmax =4; B>250 | Theo chỉ dẫn KT | 8,72 | m3 |
4 | Bêtông tường M250 dăm Dmax =4 | Theo chỉ dẫn KT | 4,36 | m3 |
5 | Bêtông trụ cột M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,08 | m3 |
6 | Bêtông xà dầm, giằng M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,05 | m3 |
7 | Bêtông lót M100 dăm Dmax=4 | Theo chỉ dẫn KT | 1,3 | m3 |
8 | Ván khuôn thép móng | Theo chỉ dẫn KT | 12,71 | m2 |
9 | Ván khuôn thép tường | Theo chỉ dẫn KT | 28,92 | m2 |
10 | Ván khuôn trụ cột | Theo chỉ dẫn KT | 2,16 | m2 |
11 | Ván khuôn xà dầm giằng | Theo chỉ dẫn KT | 0,83 | m2 |
12 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 3,31 | kg |
13 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 27,85 | kg |
14 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 0,85 | kg |
15 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 5,04 | kg |
16 | Thép tròn móng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 12,83 | kg |
17 | Xếp đá khan không chít mạch, mặt bằng | Theo chỉ dẫn KT | 4,8 | m3 |
18 | Vải lọc ĐKT HD30C | Theo chỉ dẫn KT | 16 | m2 |
19 | Đóng cọc tre L=1,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 497 | cọc |
20 | Sản xuất cửa van phẳng (1180x1300x50)mm | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
21 | Đất đào bằng thủ công, C1, Lvc=30m, | Theo chỉ dẫn KT | 1,588 | m3 |
22 | Đất đào bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 14,292 | m3 |
23 | Đất đắp bằng máy đầm cóc; K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 1,19 | m3 |
24 | Đất đắp bằng máy đầm 9T K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 4,76 | m3 |
25 | Phên khại tre | Theo chỉ dẫn KT | 128 | m2 |
26 | Tre néo L=1,3m | Theo chỉ dẫn KT | 40 | cọc |
27 | Tre giằng L=5m | Theo chỉ dẫn KT | 24 | cây |
28 | Đóng cọc tre L=4m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 82 | cọc |
29 | Đóng cọc tre L=5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 21 | cọc |
30 | Nilông lót | Theo chỉ dẫn KT | 120 | m2 |
31 | Thép néo Fi 6 | Theo chỉ dẫn KT | 21 | kg |
32 | Đắp đê quai bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 183,6 | m3 |
33 | Phá đê quai bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 183,6 | m3 |
34 | Bơm nước hố móng, máy bơm nước 20KW | Theo chỉ dẫn KT | 5 | m3 |
I | HẠNG MỤC: CỐNG TRÒN Fi1000 TẠI K0+523,4 TRÊN TUYẾN ĐÊ BỜ HỮU TUYẾN THỦY ĐẠO AN XUÂN | |||
1 | Lắp đặt ống buy Fi1000 | Theo chỉ dẫn KT | 6,5 | m |
2 | Nối ống buy Fi1000 | Theo chỉ dẫn KT | 2 | cái |
3 | Bêtông móng M250 dăm Dmax =4; B>250 | Theo chỉ dẫn KT | 8,46 | m3 |
4 | Bêtông tường M250 dăm Dmax =4 | Theo chỉ dẫn KT | 4,37 | m3 |
5 | Bêtông trụ cột M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,08 | m3 |
6 | Bêtông xà dầm, giằng M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,05 | m3 |
7 | Bêtông lót M100 dăm Dmax=4 | Theo chỉ dẫn KT | 1,26 | m3 |
8 | Ván khuôn thép móng | Theo chỉ dẫn KT | 12,22 | m2 |
9 | Ván khuôn thép tường | Theo chỉ dẫn KT | 29 | m2 |
10 | Ván khuôn trụ cột | Theo chỉ dẫn KT | 2,16 | m2 |
11 | Ván khuôn xà dầm giằng | Theo chỉ dẫn KT | 0,83 | m2 |
12 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 3,37 | kg |
13 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 27,85 | kg |
14 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 0,85 | kg |
15 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 5,04 | kg |
16 | Thép tròn móng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 11,87 | kg |
17 | Xếp đá khan không chít mạch, mặt bằng | Theo chỉ dẫn KT | 4,8 | m3 |
18 | Vải lọc ĐKT HD30C | Theo chỉ dẫn KT | 16 | m2 |
19 | Đóng cọc tre L=1,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 483 | cọc |
20 | Sản xuất cửa van phẳng (1180x1300x50)mm | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
21 | Đất đào bằng thủ công, C1, Lvc=30m, | Theo chỉ dẫn KT | 1,3 | m3 |
22 | Đất đào bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 11,7 | m3 |
23 | Đất đắp bằng máy đầm cóc; K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 0,976 | m3 |
24 | Đất đắp bằng máy đầm 9T K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 3,904 | m3 |
25 | Phên khại tre | Theo chỉ dẫn KT | 120 | m2 |
26 | Tre néo L=1,3m | Theo chỉ dẫn KT | 40 | cọc |
27 | Tre giằng L=5m | Theo chỉ dẫn KT | 24 | cây |
28 | Đóng cọc tre L=3,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 82 | cọc |
29 | Đóng cọc tre L=4m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 21 | cọc |
30 | Nilông lót | Theo chỉ dẫn KT | 104 | m2 |
31 | Thép néo Fi 6 | Theo chỉ dẫn KT | 21 | kg |
32 | Đắp đê quai bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 98,9 | m3 |
33 | Phá đê quai bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 98,9 | m3 |
34 | Bơm nước hố móng, máy bơm nước 20KW | Theo chỉ dẫn KT | 5 | m3 |
J | HẠNG MỤC: CỐNG TRÒN Fi1000 TẠI K0+732,5 TRÊN TUYẾN ĐÊ BỜ HỮU TUYẾN THỦY ĐẠO AN XUÂN | |||
1 | Lắp đặt ống buy Fi1000 | Theo chỉ dẫn KT | 7,5 | m |
2 | Nối ống buy Fi1000 | Theo chỉ dẫn KT | 2 | cái |
3 | Bêtông móng M250 dăm Dmax =4; B>250 | Theo chỉ dẫn KT | 9,1 | m3 |
4 | Bêtông tường M250 dăm Dmax =4 | Theo chỉ dẫn KT | 5,13 | m3 |
5 | Bêtông trụ cột M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,08 | m3 |
6 | Bêtông xà dầm, giằng M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,05 | m3 |
7 | Bêtông lót M100 dăm Dmax=4 | Theo chỉ dẫn KT | 1,37 | m3 |
8 | Ván khuôn thép móng | Theo chỉ dẫn KT | 12,94 | m2 |
9 | Ván khuôn thép tường | Theo chỉ dẫn KT | 35,16 | m2 |
10 | Ván khuôn trụ cột | Theo chỉ dẫn KT | 2,16 | m2 |
11 | Ván khuôn xà dầm giằng | Theo chỉ dẫn KT | 0,83 | m2 |
12 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 3,54 | kg |
13 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 29,27 | kg |
14 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 0,85 | kg |
15 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 5,04 | kg |
16 | Thép tròn móng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 12,83 | kg |
17 | Xếp đá khan không chít mạch, mặt bằng | Theo chỉ dẫn KT | 4,8 | m3 |
18 | Vải lọc ĐKT HD30C | Theo chỉ dẫn KT | 16 | m2 |
19 | Đóng cọc tre L=1,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 518 | cọc |
20 | Sản xuất cửa van phẳng (1180x1300x50)mm | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
21 | Đất đào bằng thủ công, C1, Lvc=30m, | Theo chỉ dẫn KT | 1,895 | m3 |
22 | Đất đào bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 17,055 | m3 |
23 | Đất đắp bằng máy đầm cóc; K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 2,368 | m3 |
24 | Đất đắp bằng máy đầm 9T K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 9,472 | m3 |
25 | Phên khại tre | Theo chỉ dẫn KT | 120 | m2 |
26 | Tre néo L=1,3m | Theo chỉ dẫn KT | 40 | cọc |
27 | Tre giằng L=5m | Theo chỉ dẫn KT | 24 | cây |
28 | Đóng cọc tre L=3,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 82 | cọc |
29 | Đóng cọc tre L=4m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 21 | cọc |
30 | Nilông lót | Theo chỉ dẫn KT | 170 | m2 |
31 | Thép néo Fi 6 | Theo chỉ dẫn KT | 21 | kg |
32 | Đắp đê quai bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 98,9 | m3 |
33 | Phá đê quai bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 98,9 | m3 |
34 | Bơm nước hố móng, máy bơm nước 20KW | Theo chỉ dẫn KT | 5 | m3 |
K | HẠNG MỤC: BẾN NƯỚC TẠI K1+212,8 TRÊN TUYẾN ĐÊ BỜ TẢ TUYẾN THỦY ĐẠO AN XUÂN | |||
1 | Bêtông bản bến M250 dăm Dmax=2 | Theo chỉ dẫn KT | 1,63 | m3 |
2 | Bêtông móng M250 dăm Dmax =4; B>250 | Theo chỉ dẫn KT | 3,26 | m3 |
3 | Bêtông xà dầm, giằng M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,36 | m3 |
4 | Bêtông trụ cột M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,09 | m3 |
5 | Bêtông ống buy Fi1000 M250 đá dăm Dmax=2 | Theo chỉ dẫn KT | 3,53 | m3 |
6 | Lắp đặt ống buy Fi1000 | Theo chỉ dẫn KT | 5 | cái |
7 | Bêtông lót M100 dăm Dmax=4 | Theo chỉ dẫn KT | 1,44 | m3 |
8 | Thép tròn bản bến Fi | Theo chỉ dẫn KT | 6,76 | kg |
9 | Thép tròn bến bến Fi >10 | Theo chỉ dẫn KT | 104,07 | kg |
10 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 74,36 | kg |
11 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 66,83 | kg |
12 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 7,04 | kg |
13 | Thép tròn ống buy Fi | Theo chỉ dẫn KT | 255,7 | kg |
14 | Ván khuôn bản bến | Theo chỉ dẫn KT | 2,5 | m2 |
15 | Ván khuôn thép móng | Theo chỉ dẫn KT | 12,43 | m2 |
16 | Ván khuôn xà dầm giằng | Theo chỉ dẫn KT | 1,57 | m2 |
17 | Ván khuôn trụ cột | Theo chỉ dẫn KT | 1,54 | m2 |
18 | Ván khuôn thép ống buy | Theo chỉ dẫn KT | 70,7 | m2 |
19 | Bột đá dăm lọc | Theo chỉ dẫn KT | 6,12 | m3 |
20 | Thả đá hộc tự do vào chân đê | Theo chỉ dẫn KT | 21,1 | m3 |
21 | Vải lọc ĐKT HD30C | Theo chỉ dẫn KT | 27,4 | m2 |
22 | Trát vữa Xm M75 chiều dày trát 1,5cm | Theo chỉ dẫn KT | 38,5 | m2 |
23 | Trát gờ chỉ vữa XM M75 | Theo chỉ dẫn KT | 10,76 | m |
24 | Đất đào bằng thủ công, C1, Lvc=30m, | Theo chỉ dẫn KT | 2,9 | m3 |
L | HẠNG MỤC: BẾN NƯỚC TẠI K1+181,5 TRÊN TUYẾN ĐÊ BỜ HỮU TUYẾN THỦY ĐẠO AN XUÂN | |||
1 | Bêtông bản bến M250 dăm Dmax=2 | Theo chỉ dẫn KT | 1,63 | m3 |
2 | Bêtông móng M250 dăm Dmax =4; B>250 | Theo chỉ dẫn KT | 3,26 | m3 |
3 | Bêtông xà dầm, giằng M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,36 | m3 |
4 | Bêtông trụ cột M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,09 | m3 |
5 | Bêtông ống buy Fi1000 M250 đá dăm Dmax=2 | Theo chỉ dẫn KT | 3,53 | m3 |
6 | Lắp đặt ống buy Fi1000 | Theo chỉ dẫn KT | 5 | cái |
7 | Bêtông lót M100 dăm Dmax=4 | Theo chỉ dẫn KT | 1,44 | m3 |
8 | Thép tròn bản bến Fi | Theo chỉ dẫn KT | 6,76 | kg |
9 | Thép tròn bến bến Fi >10 | Theo chỉ dẫn KT | 104,07 | kg |
10 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 74,36 | kg |
11 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 66,83 | kg |
12 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 7,04 | kg |
13 | Thép tròn ống buy Fi | Theo chỉ dẫn KT | 255,7 | kg |
14 | Ván khuôn bản bến | Theo chỉ dẫn KT | 2,5 | m2 |
15 | Ván khuôn thép móng | Theo chỉ dẫn KT | 12,43 | m2 |
16 | Ván khuôn xà dầm giằng | Theo chỉ dẫn KT | 1,57 | m2 |
17 | Ván khuôn trụ cột | Theo chỉ dẫn KT | 1,54 | m2 |
18 | Ván khuôn thép ống buy | Theo chỉ dẫn KT | 70,7 | m2 |
19 | Bột đá dăm lọc | Theo chỉ dẫn KT | 6,12 | m3 |
20 | Thả đá hộc tự do vào chân đê | Theo chỉ dẫn KT | 18,9 | m3 |
21 | Vải lọc ĐKT HD30C | Theo chỉ dẫn KT | 25,9 | m2 |
22 | Trát vữa Xm M75 chiều dày trát 1,5cm | Theo chỉ dẫn KT | 38,5 | m2 |
23 | Trát gờ chỉ vữa XM M75 | Theo chỉ dẫn KT | 10,76 | m |
24 | Đất đào bằng thủ công, C1, Lvc=30m, | Theo chỉ dẫn KT | 3,5 | m3 |
M | HẠNG MỤC: 18 BẬC CẤP TUYẾN THỦY ĐẠO AN XUÂN | |||
1 | Bêtông móng M250 dăm Dmax =4 | Theo chỉ dẫn KT | 10,8 | m3 |
2 | Thép tròn móng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 270 | kg |
3 | Ván khuôn thép móng | Theo chỉ dẫn KT | 50,4 | m2 |
4 | Nilông lót | Theo chỉ dẫn KT | 45 | m2 |
N | HẠNG MỤC: CỘT THỦY CHÍ TUYẾN THỦY ĐẠO AN XUÂN | |||
1 | Bêtông trụ cột M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,12 | m3 |
2 | Bêtông móng M250 dăm Dmax =4 | Theo chỉ dẫn KT | 0,25 | m3 |
3 | Bêtông lót M100 dăm Dmax=4 | Theo chỉ dẫn KT | 0,05 | m3 |
4 | Lắp đặt mốc chỉ giới (bằng máy) | Theo chỉ dẫn KT | 1 | cái |
5 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 2,06 | kg |
6 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 11,79 | kg |
7 | Thép tròn móng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 6,81 | kg |
8 | Ván khuôn thép móng | Theo chỉ dẫn KT | 1,5 | m2 |
9 | Ván khuôn trụ cột | Theo chỉ dẫn KT | 2,48 | m2 |
10 | Trát vữa Xm M75 chiều dày trát 1,5cm | Theo chỉ dẫn KT | 2,48 | m2 |
11 | Sơn cột thủy chí (phản quang) | Theo chỉ dẫn KT | 1,68 | m2 |
12 | Đất đào bằng thủ công, C1, Lvc=30m, | Theo chỉ dẫn KT | 4,75 | m3 |
13 | Đất đắp bằng máy đầm cóc; K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 4,47 | m3 |
O | HẠNG MỤC : TUYẾN THỦY ĐẠO SAU CỐNG BẠCH ĐẮNG | |||
1 | Bêtông thương phẩm mặt đường M250 | Theo chỉ dẫn KT | 553,46 | m3 |
2 | Bêtông khung giằng M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 169,21 | m3 |
3 | Bêtông khung giằng M250 dăm Dmax =2 (đúc sẵn) | Theo chỉ dẫn KT | 119,45 | m3 |
4 | Lắp dựng giằng bê tông đúc sẵn | Theo chỉ dẫn KT | 435 | cái |
5 | Ván khuôn mặt đường | Theo chỉ dẫn KT | 17,95 | m2 |
6 | Ván khuôn khung giằng | Theo chỉ dẫn KT | 1.692,13 | m2 |
7 | Ván khuôn khung giằng (đúc sẵn) | Theo chỉ dẫn KT | 1.194,49 | m2 |
8 | Trụ tiêu BTCT dăm Dmax=2 | Theo chỉ dẫn KT | 91 | cái |
9 | Thép tròn khung giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 17.254,89 | kg |
10 | Xếp đá khan không chít mạch, mái dốc thẳng | Theo chỉ dẫn KT | 1.167,13 | m3 |
11 | Thả đá hộc tự do vào chân đê | Theo chỉ dẫn KT | 2.977,04 | m3 |
12 | Vải lọc ĐKT HD30C | Theo chỉ dẫn KT | 13.035,26 | m2 |
13 | Giấy dầu tẩm nhựa đường 1 lớp giấy 2 lớp nhựa | Theo chỉ dẫn KT | 342,06 | m2 |
14 | Nilông lót | Theo chỉ dẫn KT | 3.604,22 | m2 |
15 | Đóng cọc tre L=2m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 7.461 | cọc |
16 | Đào gốc cây có đường kính | Theo chỉ dẫn KT | 335 | gốc |
17 | Đào phong hóa bằng thủ công | Theo chỉ dẫn KT | 26,265 | m3 |
18 | Đất đào bằng thủ công, C1, Lvc=30m, | Theo chỉ dẫn KT | 52,04 | m3 |
19 | Đất đào bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 777,21 | m3 |
20 | Đất đào bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 10.010,78 | m3 |
21 | Đất đắp bằng máy đầm 9T K=0,90; tận dụng đất đào tại chổ | Theo chỉ dẫn KT | 6.505,36 | m3 |
22 | Đất đào bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 1.537,14 | m3 |
23 | Vận chuyển đất bằng ô tô 7T, phạm vi 2km đến bãi thải | Theo chỉ dẫn KT | 1.537,14 | m3 |
24 | Đất đắp bằng máy đầm 9T K=0,95; đất cấp phối | Theo chỉ dẫn KT | 913,03 | m3 |
P | HẠNG MỤC: 2 NÚT GIAO TUYẾN THỦY ĐẠO BẠCH ĐẰNG | |||
1 | Bêtông thương phẩm mặt đường M250 | Theo chỉ dẫn KT | 8,83 | m3 |
2 | Bêtông khung giằng M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 4,44 | m3 |
3 | Lắp dựng giằng bê tông đúc sẵn | Theo chỉ dẫn KT | 8 | cái |
4 | Ván khuôn mặt đường | Theo chỉ dẫn KT | 4,66 | m2 |
5 | Ván khuôn khung giằng | Theo chỉ dẫn KT | 44,38 | m2 |
6 | Trụ tiêu BTCT dăm Dmax=2 | Theo chỉ dẫn KT | 10 | cái |
7 | Thép tròn khung giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 244,13 | kg |
8 | Xếp đá khan không chít mạch, mái dốc thẳng | Theo chỉ dẫn KT | 7,89 | m3 |
9 | Thả đá hộc tự do vào chân đê | Theo chỉ dẫn KT | 12,05 | m3 |
10 | Vải lọc ĐKT HD30C | Theo chỉ dẫn KT | 29,59 | m2 |
11 | Giấy dầu tẩm nhựa đường 1 lớp giấy 2 lớp nhựa | Theo chỉ dẫn KT | 19,63 | m2 |
12 | Nilông lót | Theo chỉ dẫn KT | 62,68 | m2 |
13 | Đóng cọc tre L=2m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 76 | cọc |
14 | Đất đào bằng thủ công, C1, Lvc=30m, | Theo chỉ dẫn KT | 1,34 | m3 |
15 | Đất đắp bằng máy đầm 9T K=0,90; tận dụng đất đào tại chổ | Theo chỉ dẫn KT | 65,46 | m3 |
16 | Đất đắp bằng máy đầm 9T K=0,95; đất cấp phối | Theo chỉ dẫn KT | 14,72 | m3 |
Q | HẠNG MỤC: CỐNG HỞ B=2,5M TẠI K0+15,9 TRÊN TUYẾN ĐÊ BỜ TẢ TUYẾN THỦY ĐẠO BẠCH ĐẰNG | |||
1 | Bêtông móng M250 dăm Dmax =4; B>250 | Theo chỉ dẫn KT | 26,06 | m3 |
2 | Bêtông tường M250 dăm Dmax =4 | Theo chỉ dẫn KT | 21,51 | m3 |
3 | Bêtông bản cầu M250 dăm Dmax=2 | Theo chỉ dẫn KT | 2,72 | m3 |
4 | Bêtông bản giảm tải M250 dăm Dmax=2 | Theo chỉ dẫn KT | 3,6 | m3 |
5 | Bêtông trụ cột M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,38 | m3 |
6 | Bêtông xà dầm, giằng M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,26 | m3 |
7 | Bêtông thương phẩm mặt đường M250 | Theo chỉ dẫn KT | 12,3 | m3 |
8 | Bêtông khung giằng M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 8,5 | m3 |
9 | Lắp dựng giằng bê tông đúc sẵn | Theo chỉ dẫn KT | 8 | cái |
10 | Trụ tiêu BTCT dăm Dmax=2 | Theo chỉ dẫn KT | 6 | cái |
11 | Bêtông lót M100 dăm Dmax=4 | Theo chỉ dẫn KT | 6,14 | m3 |
12 | Ván khuôn thép móng | Theo chỉ dẫn KT | 30,72 | m2 |
13 | Ván khuôn thép tường | Theo chỉ dẫn KT | 125,48 | m2 |
14 | Ván khuôn bản cầu | Theo chỉ dẫn KT | 12,6 | m2 |
15 | Ván khuôn bản giảm tải | Theo chỉ dẫn KT | 3,36 | m2 |
16 | Ván khuôn trụ cột | Theo chỉ dẫn KT | 7,95 | m2 |
17 | Ván khuôn xà dầm giằng | Theo chỉ dẫn KT | 2,89 | m2 |
18 | Ván khuôn mặt đường | Theo chỉ dẫn KT | 1,08 | m2 |
19 | Ván khuôn khung giằng | Theo chỉ dẫn KT | 84,75 | m2 |
20 | Thép tròn móng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 685,43 | kg |
21 | Thép tròn móng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 371,36 | kg |
22 | Thép tròn tường Fi | Theo chỉ dẫn KT | 406,59 | kg |
23 | Thép tròn tường Fi | Theo chỉ dẫn KT | 482,29 | kg |
24 | Thép tròn bản cầu Fi | Theo chỉ dẫn KT | 81,1 | kg |
25 | Thép tròn bản cầu Fi >10 | Theo chỉ dẫn KT | 199,34 | kg |
26 | Thép tròn bản giảm tải Fi | Theo chỉ dẫn KT | 58,24 | kg |
27 | Thép tròn bản giảm tải Fi | Theo chỉ dẫn KT | 160,69 | kg |
28 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 13,99 | kg |
29 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 81,42 | kg |
30 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 4 | kg |
31 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 21,15 | kg |
32 | Thép tròn khung giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 76,4 | kg |
33 | Xếp đá khan không chít mạch, mái dốc thẳng | Theo chỉ dẫn KT | 46,7 | m3 |
34 | Xếp đá khan không chít mạch, mặt bằng | Theo chỉ dẫn KT | 17,4 | m3 |
35 | Thả đá hộc tự do vào chân đê | Theo chỉ dẫn KT | 31,9 | m3 |
36 | Vải lọc ĐKT HD30C | Theo chỉ dẫn KT | 316,3 | m2 |
37 | Giấy dầu tẩm nhựa đường 1 lớp giấy 2 lớp nhựa | Theo chỉ dẫn KT | 4,1 | m2 |
38 | Nilông lót | Theo chỉ dẫn KT | 94,77 | m2 |
39 | Đóng cọc tre L=1,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 271 | cọc |
40 | Đóng cọc tre L=2,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 1.582 | cọc |
41 | Sản xuất khe van (h=2,6m) | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
42 | Sản xuất cửa van phẳng (2660x1800x100) | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
43 | Lắp đặt cửa van và khe phai | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
44 | Đất đào bằng thủ công, C1, Lvc=30m, | Theo chỉ dẫn KT | 23,57 | m3 |
45 | Đất đào bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 212,13 | m3 |
46 | Đất đắp bằng máy đầm cóc; K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 44,32 | m3 |
47 | Đất đắp bằng máy đầm 9T K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 398,88 | m3 |
48 | Phên khại tre | Theo chỉ dẫn KT | 370,2 | m2 |
49 | Tre néo L=1,3m | Theo chỉ dẫn KT | 68 | cọc |
50 | Tre giằng L=5m | Theo chỉ dẫn KT | 60 | cây |
51 | Đóng cọc tre L=2m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 43 | cọc |
52 | Đóng cọc tre L=3,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 120 | cọc |
53 | Đóng cọc tre L=4m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 31 | cọc |
54 | Đóng cọc tre L=4,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 146 | cọc |
55 | Đóng cọc tre L=5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 37 | cọc |
56 | Nilông lót | Theo chỉ dẫn KT | 397,2 | m2 |
57 | Thép néo Fi 6 | Theo chỉ dẫn KT | 68,2 | kg |
58 | Đắp đê quai bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 279,2 | m3 |
59 | Phá đê quai bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 279,2 | m3 |
60 | Đất đắp bằng máy đầm 9T K=0,95; đất cấp phối | Theo chỉ dẫn KT | 20,5 | m3 |
61 | Gỗ ván phai | Theo chỉ dẫn KT | 0,38 | m3 |
62 | Móc kéo phai | Theo chỉ dẫn KT | 2 | cái |
63 | Khoen bu lông | Theo chỉ dẫn KT | 18 | cái |
64 | Gờ thép định vị tấm cửa | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
65 | Bơm nước hố móng, máy bơm nước 20KW | Theo chỉ dẫn KT | 10 | ca |
66 | Palăng xích 5T + dây xích | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
R | HẠNG MỤC: CỐNG HỞ B=2,5M TẠI K0+20 TRÊN TUYẾN ĐÊ BỜ HỮU TUYẾN THỦY ĐẠO BẠCH ĐẰNG | |||
1 | Bêtông móng M250 dăm Dmax =4; B>250 | Theo chỉ dẫn KT | 26,06 | m3 |
2 | Bêtông tường M250 dăm Dmax =4 | Theo chỉ dẫn KT | 21,5 | m3 |
3 | Bêtông bản cầu M250 dăm Dmax=2 | Theo chỉ dẫn KT | 2,72 | m3 |
4 | Bêtông bản giảm tải M250 dăm Dmax=2 | Theo chỉ dẫn KT | 3,6 | m3 |
5 | Bêtông trụ cột M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,38 | m3 |
6 | Bêtông xà dầm, giằng M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,26 | m3 |
7 | Bêtông thương phẩm mặt đường M250 | Theo chỉ dẫn KT | 16,2 | m3 |
8 | Bêtông khung giằng M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 10,2 | m3 |
9 | Lắp dựng giằng bê tông đúc sẵn | Theo chỉ dẫn KT | 8 | cái |
10 | Trụ tiêu BTCT dăm Dmax=2 | Theo chỉ dẫn KT | 6 | cái |
11 | Bêtông lót M100 dăm Dmax=4 | Theo chỉ dẫn KT | 6,14 | m3 |
12 | Ván khuôn thép móng | Theo chỉ dẫn KT | 30,72 | m2 |
13 | Ván khuôn thép tường | Theo chỉ dẫn KT | 125,48 | m2 |
14 | Ván khuôn bản cầu | Theo chỉ dẫn KT | 12,6 | m2 |
15 | Ván khuôn bản giảm tải | Theo chỉ dẫn KT | 3,36 | m2 |
16 | Ván khuôn trụ cột | Theo chỉ dẫn KT | 7,95 | m2 |
17 | Ván khuôn xà dầm giằng | Theo chỉ dẫn KT | 2,89 | m2 |
18 | Ván khuôn mặt đường | Theo chỉ dẫn KT | 1,08 | m2 |
19 | Ván khuôn khung giằng | Theo chỉ dẫn KT | 102,02 | m2 |
20 | Thép tròn móng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 685,43 | kg |
21 | Thép tròn móng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 371,36 | kg |
22 | Thép tròn tường Fi | Theo chỉ dẫn KT | 406,59 | kg |
23 | Thép tròn tường Fi | Theo chỉ dẫn KT | 482,29 | kg |
24 | Thép tròn bản cầu Fi | Theo chỉ dẫn KT | 81,1 | kg |
25 | Thép tròn bản cầu Fi >10 | Theo chỉ dẫn KT | 199,34 | kg |
26 | Thép tròn bản giảm tải Fi | Theo chỉ dẫn KT | 58,24 | kg |
27 | Thép tròn bản giảm tải Fi | Theo chỉ dẫn KT | 160,69 | kg |
28 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 13,99 | kg |
29 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 81,42 | kg |
30 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 4 | kg |
31 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 21,15 | kg |
32 | Thép tròn khung giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 94,2 | kg |
33 | Xếp đá khan không chít mạch, mái dốc thẳng | Theo chỉ dẫn KT | 46,9 | m3 |
34 | Xếp đá khan không chít mạch, mặt bằng | Theo chỉ dẫn KT | 14,4 | m3 |
35 | Thả đá hộc tự do vào chân đê | Theo chỉ dẫn KT | 57,6 | m3 |
36 | Vải lọc ĐKT HD30C | Theo chỉ dẫn KT | 376,9 | m2 |
37 | Giấy dầu tẩm nhựa đường 1 lớp giấy 2 lớp nhựa | Theo chỉ dẫn KT | 4,11 | m2 |
38 | Nilông lót | Theo chỉ dẫn KT | 95,07 | m2 |
39 | Đóng cọc tre L=1,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 272 | cọc |
40 | Đóng cọc tre L=2,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 1.525 | cọc |
41 | Sản xuất khe van (h=2,6m) | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
42 | Sản xuất cửa van phẳng (2660x1800x100) | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
43 | Lắp đặt cửa van và khe phai | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
44 | Đất đào bằng thủ công, C1, Lvc=30m, | Theo chỉ dẫn KT | 23,74 | m3 |
45 | Đất đào bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 213,66 | m3 |
46 | Đất đắp bằng máy đầm cóc; K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 54,01 | m3 |
47 | Đất đắp bằng máy đầm 9T K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 486,09 | m3 |
48 | Phên khại tre | Theo chỉ dẫn KT | 394 | m2 |
49 | Tre néo L=1,3m | Theo chỉ dẫn KT | 73 | cọc |
50 | Tre giằng L=5m | Theo chỉ dẫn KT | 64 | cây |
51 | Đóng cọc tre L=2m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 43 | cọc |
52 | Đóng cọc tre L=3,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 138 | cọc |
53 | Đóng cọc tre L=4m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 35 | cọc |
54 | Đóng cọc tre L=4,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 150 | cọc |
55 | Đóng cọc tre L=5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 38 | cọc |
56 | Nilông lót | Theo chỉ dẫn KT | 422,1 | m2 |
57 | Thép néo Fi 6 | Theo chỉ dẫn KT | 73 | kg |
58 | Đắp đê quai bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 279,2 | m3 |
59 | Phá đê quai bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 279,2 | m3 |
60 | Đất đắp bằng máy đầm 9T K=0,95; đất cấp phối | Theo chỉ dẫn KT | 20,6 | m3 |
61 | Gỗ ván phai | Theo chỉ dẫn KT | 0,38 | m3 |
62 | Móc kéo phai | Theo chỉ dẫn KT | 2 | cái |
63 | Khoen bu lông | Theo chỉ dẫn KT | 14 | cái |
64 | Gờ thép định vị tấm cửa | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
65 | Bơm nước hố móng, máy bơm nước 20KW | Theo chỉ dẫn KT | 10 | ca |
66 | Palăng xích 5T + dây xích | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
S | HẠNG MỤC: CỐNG TRÒN Fi1000 TẠI K0+276,8 TRÊN TUYẾN ĐÊ BỜ TẢ TUYẾN THỦY ĐẠO BẠCH ĐẰNG | |||
1 | Lắp đặt ống buy Fi1000 | Theo chỉ dẫn KT | 5,6 | m |
2 | Nối ống buy Fi1000 | Theo chỉ dẫn KT | 2 | cái |
3 | Bêtông móng M250 dăm Dmax =4; B>250 | Theo chỉ dẫn KT | 7,31 | m3 |
4 | Bêtông tường M250 dăm Dmax =4 | Theo chỉ dẫn KT | 1,84 | m3 |
5 | Bêtông trụ cột M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,08 | m3 |
6 | Bêtông xà dầm, giằng M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,05 | m3 |
7 | Bêtông lót M100 dăm Dmax=4 | Theo chỉ dẫn KT | 1,15 | m3 |
8 | Ván khuôn thép móng | Theo chỉ dẫn KT | 10,9 | m2 |
9 | Ván khuôn thép tường | Theo chỉ dẫn KT | 14,73 | m2 |
10 | Ván khuôn trụ cột | Theo chỉ dẫn KT | 2,16 | m2 |
11 | Ván khuôn xà dầm giằng | Theo chỉ dẫn KT | 0,83 | m2 |
12 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 4 | kg |
13 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 23,8 | kg |
14 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 1,07 | kg |
15 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 5,15 | kg |
16 | Xếp đá khan không chít mạch, mặt bằng | Theo chỉ dẫn KT | 4,8 | m3 |
17 | Vải lọc ĐKT HD30C | Theo chỉ dẫn KT | 16 | m2 |
18 | Đóng cọc tre L=1,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 449 | cọc |
19 | Sản xuất cửa van phẳng (1180x1300x50)mm | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
20 | Đất đào bằng thủ công, C1, Lvc=30m, | Theo chỉ dẫn KT | 5,242 | m3 |
21 | Đất đào bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 47,178 | m3 |
22 | Đất đắp bằng máy đầm cóc; K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 6,742 | m3 |
23 | Đất đắp bằng máy đầm 9T K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 26,968 | m3 |
24 | Phên khại tre | Theo chỉ dẫn KT | 139,6 | m2 |
25 | Tre néo L=1,3m | Theo chỉ dẫn KT | 46 | cọc |
26 | Tre giằng L=5m | Theo chỉ dẫn KT | 40 | cây |
27 | Đóng cọc tre L=3,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 88 | cọc |
28 | Đóng cọc tre L=4m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 23 | cọc |
29 | Đóng cọc tre L=4,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 88 | cọc |
30 | Đóng cọc tre L=5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 23 | cọc |
31 | Nilông lót | Theo chỉ dẫn KT | 237,6 | m2 |
32 | Thép néo Fi 6 | Theo chỉ dẫn KT | 45,9 | kg |
33 | Đắp đê quai bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 165 | m3 |
34 | Phá đê quai bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 165 | m3 |
35 | Bơm nước hố móng, máy bơm nước 20KW | Theo chỉ dẫn KT | 5 | ca |
T | HẠNG MỤC: CỐNG TRÒN Fi1000 TẠI K0+168,8 TRÊN TUYẾN ĐÊ BỜ HỮU TUYẾN THỦY ĐẠO BẠCH ĐẰNG | |||
1 | Lắp đặt ống buy Fi1000 | Theo chỉ dẫn KT | 5,6 | m |
2 | Nối ống buy Fi1000 | Theo chỉ dẫn KT | 2 | cái |
3 | Bêtông móng M250 dăm Dmax =4; B>250 | Theo chỉ dẫn KT | 7,31 | m3 |
4 | Bêtông tường M250 dăm Dmax =4 | Theo chỉ dẫn KT | 1,84 | m3 |
5 | Bêtông trụ cột M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,08 | m3 |
6 | Bêtông xà dầm, giằng M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,05 | m3 |
7 | Bêtông lót M100 dăm Dmax=4 | Theo chỉ dẫn KT | 1,15 | m3 |
8 | Ván khuôn thép móng | Theo chỉ dẫn KT | 10,9 | m2 |
9 | Ván khuôn thép tường | Theo chỉ dẫn KT | 14,73 | m2 |
10 | Ván khuôn trụ cột | Theo chỉ dẫn KT | 2,16 | m2 |
11 | Ván khuôn xà dầm giằng | Theo chỉ dẫn KT | 0,83 | m2 |
12 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 4 | kg |
13 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 23,8 | kg |
14 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 1,07 | kg |
15 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 5,15 | kg |
16 | Xếp đá khan không chít mạch, mặt bằng | Theo chỉ dẫn KT | 4,8 | m3 |
17 | Vải lọc ĐKT HD30C | Theo chỉ dẫn KT | 16 | m2 |
18 | Đóng cọc tre L=1,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 449 | cọc |
19 | Sản xuất cửa van phẳng (1180x1300x50)mm | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
20 | Đất đào bằng thủ công, C1, Lvc=30m, | Theo chỉ dẫn KT | 7,494 | m3 |
21 | Đất đào bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 67,446 | m3 |
22 | Đất đắp bằng máy đầm cóc; K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 11,246 | m3 |
23 | Đất đắp bằng máy đầm 9T K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 44,984 | m3 |
24 | Phên khại tre | Theo chỉ dẫn KT | 189,2 | m2 |
25 | Tre néo L=1,3m | Theo chỉ dẫn KT | 46 | cọc |
26 | Tre giằng L=5m | Theo chỉ dẫn KT | 40 | cây |
27 | Đóng cọc tre L=3,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 88 | cọc |
28 | Đóng cọc tre L=4m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 23 | cọc |
29 | Đóng cọc tre L=4,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 88 | cọc |
30 | Đóng cọc tre L=5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 23 | cọc |
31 | Nilông lót | Theo chỉ dẫn KT | 233,2 | m2 |
32 | Thép néo Fi 6 | Theo chỉ dẫn KT | 45,9 | kg |
33 | Đắp đê quai bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 148,8 | m3 |
34 | Phá đê quai bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 148,8 | m3 |
35 | Bơm nước hố móng, máy bơm nước 20KW | Theo chỉ dẫn KT | 5 | ca |
U | HẠNG MỤC: CỐNG TRÒN Fi1000 TẠI K0+266 TRÊN TUYẾN ĐÊ BỜ HỮU TUYẾN THỦY ĐẠO BẠCH ĐẰNG | |||
1 | Lắp đặt ống buy Fi1000 | Theo chỉ dẫn KT | 5,6 | m |
2 | Nối ống buy Fi1000 | Theo chỉ dẫn KT | 2 | cái |
3 | Bêtông móng M250 dăm Dmax =4; B>250 | Theo chỉ dẫn KT | 7,31 | m3 |
4 | Bêtông tường M250 dăm Dmax =4 | Theo chỉ dẫn KT | 1,84 | m3 |
5 | Bêtông trụ cột M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,08 | m3 |
6 | Bêtông xà dầm, giằng M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,05 | m3 |
7 | Bêtông lót M100 dăm Dmax=4 | Theo chỉ dẫn KT | 1,15 | m3 |
8 | Ván khuôn thép móng | Theo chỉ dẫn KT | 10,9 | m2 |
9 | Ván khuôn thép tường | Theo chỉ dẫn KT | 14,73 | m2 |
10 | Ván khuôn trụ cột | Theo chỉ dẫn KT | 2,16 | m2 |
11 | Ván khuôn xà dầm giằng | Theo chỉ dẫn KT | 0,83 | m2 |
12 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 4 | kg |
13 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 23,8 | kg |
14 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 1,07 | kg |
15 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 5,15 | kg |
16 | Xếp đá khan không chít mạch, mặt bằng | Theo chỉ dẫn KT | 4,8 | m3 |
17 | Vải lọc ĐKT HD30C | Theo chỉ dẫn KT | 16 | m2 |
18 | Đóng cọc tre L=1,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 449 | cọc |
19 | Sản xuất cửa van phẳng (1180x1300x50)mm | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
20 | Đất đào bằng thủ công, C1, Lvc=30m, | Theo chỉ dẫn KT | 8,386 | m3 |
21 | Đất đào bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 75,474 | m3 |
22 | Đất đắp bằng máy đầm cóc; K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 13,03 | m3 |
23 | Đất đắp bằng máy đầm 9T K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 52,12 | m3 |
24 | Phên khại tre | Theo chỉ dẫn KT | 189,2 | m2 |
25 | Tre néo L=1,3m | Theo chỉ dẫn KT | 46 | cọc |
26 | Tre giằng L=5m | Theo chỉ dẫn KT | 40 | cây |
27 | Đóng cọc tre L=3,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 88 | cọc |
28 | Đóng cọc tre L=4m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 23 | cọc |
29 | Đóng cọc tre L=4,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 88 | cọc |
30 | Đóng cọc tre L=5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 23 | cọc |
31 | Nilông lót | Theo chỉ dẫn KT | 233,2 | m2 |
32 | Thép néo Fi 6 | Theo chỉ dẫn KT | 45,9 | kg |
33 | Đắp đê quai bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 148,8 | m3 |
34 | Phá đê quai bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 148,8 | m3 |
35 | Bơm nước hố móng, máy bơm nước 20KW | Theo chỉ dẫn KT | 5 | ca |
V | HẠNG MỤC: BẾN NƯỚC TẠI K0+484,8 TRÊN TUYẾN ĐÊ BỜ TẢ TUYẾN THỦY ĐẠO BẠCH ĐẰNG | |||
1 | Bêtông bản bến M250 dăm Dmax=2 | Theo chỉ dẫn KT | 1,63 | m3 |
2 | Bêtông móng M250 dăm Dmax =4; B>250 | Theo chỉ dẫn KT | 3,26 | m3 |
3 | Bêtông xà dầm, giằng M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,36 | m3 |
4 | Bêtông trụ cột M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,09 | m3 |
5 | Bêtông ống buy Fi1000 M250 đá dăm Dmax=2 | Theo chỉ dẫn KT | 2,83 | m3 |
6 | Lắp đặt ống buy Fi1000 | Theo chỉ dẫn KT | 5 | cái |
7 | Bêtông lót M100 dăm Dmax=4 | Theo chỉ dẫn KT | 1,44 | m3 |
8 | Thép tròn bản bến Fi | Theo chỉ dẫn KT | 66,78 | kg |
9 | Thép tròn bến bến Fi >10 | Theo chỉ dẫn KT | 104,07 | kg |
10 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 74,36 | kg |
11 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 66,83 | kg |
12 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 7,04 | kg |
13 | Thép tròn ống buy Fi | Theo chỉ dẫn KT | 255,7 | kg |
14 | Ván khuôn bản bến | Theo chỉ dẫn KT | 2,5 | m2 |
15 | Ván khuôn thép móng | Theo chỉ dẫn KT | 12,44 | m2 |
16 | Ván khuôn xà dầm giằng | Theo chỉ dẫn KT | 1,57 | m2 |
17 | Ván khuôn trụ cột | Theo chỉ dẫn KT | 1,54 | m2 |
18 | Ván khuôn thép ống buy | Theo chỉ dẫn KT | 56,5 | m2 |
19 | Bột đá dăm | Theo chỉ dẫn KT | 4,86 | m3 |
20 | Thả đá hộc tự do vào chân đê | Theo chỉ dẫn KT | 8,4 | m3 |
21 | Vải lọc ĐKT HD30C | Theo chỉ dẫn KT | 12,6 | m2 |
22 | Trát vữa Xm M75 chiều dày trát 1,5cm | Theo chỉ dẫn KT | 38,3 | m2 |
23 | Trát gờ chỉ vữa XM M75 | Theo chỉ dẫn KT | 10,8 | m |
24 | Đất đào bằng thủ công, C1, Lvc=30m, | Theo chỉ dẫn KT | 2,9 | m3 |
W | HẠNG MỤC: BẾN NƯỚC TẠI K0+482 TRÊN TUYẾN ĐÊ BỜ HỮU TUYẾN THỦY ĐẠO BẠCH ĐẰNG | |||
1 | Bêtông bản bến M250 dăm Dmax=2 | Theo chỉ dẫn KT | 1,63 | m3 |
2 | Bêtông móng M250 dăm Dmax =4; B>250 | Theo chỉ dẫn KT | 3,26 | m3 |
3 | Bêtông xà dầm, giằng M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,36 | m3 |
4 | Bêtông trụ cột M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,09 | m3 |
5 | Bêtông ống buy Fi1000 M250 đá dăm Dmax=2 | Theo chỉ dẫn KT | 2,12 | m3 |
6 | Lắp đặt ống buy Fi1000 | Theo chỉ dẫn KT | 5 | cái |
7 | Bêtông lót M100 dăm Dmax=4 | Theo chỉ dẫn KT | 1,44 | m3 |
8 | Thép tròn bản bến Fi | Theo chỉ dẫn KT | 66,78 | kg |
9 | Thép tròn bến bến Fi >10 | Theo chỉ dẫn KT | 104,07 | kg |
10 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 74,36 | kg |
11 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 66,83 | kg |
12 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 7,04 | kg |
13 | Thép tròn ống buy Fi | Theo chỉ dẫn KT | 161,2 | kg |
14 | Ván khuôn bản bến | Theo chỉ dẫn KT | 2,5 | m2 |
15 | Ván khuôn thép móng | Theo chỉ dẫn KT | 12,44 | m2 |
16 | Ván khuôn xà dầm giằng | Theo chỉ dẫn KT | 1,57 | m2 |
17 | Ván khuôn trụ cột | Theo chỉ dẫn KT | 1,54 | m2 |
18 | Ván khuôn thép ống buy | Theo chỉ dẫn KT | 42,4 | m2 |
19 | Bột đá dăm | Theo chỉ dẫn KT | 3,61 | m3 |
20 | Thả đá hộc tự do vào chân đê | Theo chỉ dẫn KT | 5,5 | m3 |
21 | Vải lọc ĐKT HD30C | Theo chỉ dẫn KT | 10,4 | m2 |
22 | Trát vữa Xm M75 chiều dày trát 1,5cm | Theo chỉ dẫn KT | 38,3 | m2 |
23 | Trát gờ chỉ vữa XM M75 | Theo chỉ dẫn KT | 10,8 | m |
24 | Đất đào bằng thủ công, C1, Lvc=30m, | Theo chỉ dẫn KT | 3,1 | m3 |
X | HẠNG MỤC: 6 BẬC CẤP TUYẾN THỦY ĐẠO BẠCH ĐẰNG | |||
1 | Bêtông móng M250 dăm Dmax =4 | Theo chỉ dẫn KT | 3,6 | m3 |
2 | Thép tròn móng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 90 | kg |
3 | Ván khuôn thép móng | Theo chỉ dẫn KT | 16,8 | m2 |
4 | Nilông lót | Theo chỉ dẫn KT | 15 | m2 |
Y | HẠNG MỤC: CỘT THỦY CHÍ TUYẾN THỦY ĐẠO BẠCH ĐẰNG | |||
1 | Bêtông trụ cột M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,12 | m3 |
2 | Bêtông móng M250 dăm Dmax =4 | Theo chỉ dẫn KT | 0,25 | m3 |
3 | Bêtông lót M100 dăm Dmax=4 | Theo chỉ dẫn KT | 0,05 | m3 |
4 | Lắp đặt mốc chỉ giới (bằng máy) | Theo chỉ dẫn KT | 1 | cái |
5 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 2,06 | kg |
6 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 11,79 | kg |
7 | Thép tròn móng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 6,81 | kg |
8 | Ván khuôn thép móng | Theo chỉ dẫn KT | 1,5 | m2 |
9 | Ván khuôn trụ cột | Theo chỉ dẫn KT | 2,48 | m2 |
10 | Trát vữa Xm M75 chiều dày trát 1,5cm | Theo chỉ dẫn KT | 2,48 | m2 |
11 | Sơn cột thủy chí (phản quang) | Theo chỉ dẫn KT | 1,68 | m2 |
12 | Đất đào bằng thủ công, C1, Lvc=30m, | Theo chỉ dẫn KT | 4,75 | m3 |
13 | Đất đắp bằng máy đầm cóc; K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 4,47 | m3 |
Z | SỬA CHỮA ĐÊ PHÁ TUYẾN THỦY ĐẠO BẠCH ĐẰNG | |||
1 | Bêtông thương phẩm mặt đường M250 | Theo chỉ dẫn KT | 153 | m3 |
2 | Bêtông gờ chắn M200 dăm Dmax=2 | Theo chỉ dẫn KT | 43,98 | m3 |
3 | Ván khuôn gờ chắn | Theo chỉ dẫn KT | 120,6 | m2 |
4 | Thép gờ chắn Fi | Theo chỉ dẫn KT | 1.148,14 | kg |
5 | Nilông lót | Theo chỉ dẫn KT | 785,75 | m2 |
6 | Giấy dầu tẩm nhựa đường 1 lớp giấy 2 lớp nhựa | Theo chỉ dẫn KT | 64,18 | m2 |
7 | Bột đá dăm | Theo chỉ dẫn KT | 120,06 | m3 |
AA | 1 BÃI TRÁNH XE TUYẾN THỦY ĐẠO BẠCH ĐẰNG | |||
1 | Bêtông thương phẩm mặt đường M250 | Theo chỉ dẫn KT | 12,15 | m3 |
2 | Ván khuôn mặt đường | Theo chỉ dẫn KT | 5,4 | m2 |
3 | Xếp đá khan không chít mạch, mái dốc thẳng | Theo chỉ dẫn KT | 33,96 | m3 |
4 | Vải lọc ĐKT HD30C | Theo chỉ dẫn KT | 113,21 | m2 |
5 | Nilông lót | Theo chỉ dẫn KT | 67,5 | m2 |
6 | Đóng cọc tre L=1,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 156 | cọc |
7 | Đất đắp bằng máy đầm 9T K=0,9; đất cấp phối | Theo chỉ dẫn KT | 39,15 | m3 |
8 | Đất đào bằng thủ công, C1, Lvc=30m, | Theo chỉ dẫn KT | 3,915 | m3 |
9 | Đất đào bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 9,135 | m3 |
AB | SỬA CHỮA CỐNG BẠCH ĐẮNG TUYẾN THỦY ĐẠO BẠCH ĐẰNG | |||
1 | Bêtông móng M250 dăm Dmax =4; B>250 | Theo chỉ dẫn KT | 15,81 | m3 |
2 | Bêtông tường M250 dăm Dmax =4 | Theo chỉ dẫn KT | 11,53 | m3 |
3 | Bêtông bản cầu M250 dăm Dmax=2 | Theo chỉ dẫn KT | 7,83 | m3 |
4 | Bêtông gia cường M250 dăm Dmax=1 | Theo chỉ dẫn KT | 2,22 | m3 |
5 | Bêtông thương phẩm mặt đường M250 | Theo chỉ dẫn KT | 17,33 | m3 |
6 | Bêtông lót M100 dăm Dmax=4 | Theo chỉ dẫn KT | 2,99 | m3 |
7 | Ván khuôn thép móng | Theo chỉ dẫn KT | 26,14 | m2 |
8 | Ván khuôn thép tường | Theo chỉ dẫn KT | 64,59 | m2 |
9 | Ván khuôn bản cầu | Theo chỉ dẫn KT | 36,9 | m2 |
10 | Ván khuôn mặt đường | Theo chỉ dẫn KT | 9,3 | m2 |
11 | Thép tròn móng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 39,07 | kg |
12 | Thép tròn móng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 458,92 | kg |
13 | Thép tròn tường Fi | Theo chỉ dẫn KT | 537,13 | kg |
14 | Thép tròn bản cầu Fi | Theo chỉ dẫn KT | 454,12 | kg |
15 | Thép tròn bản cầu Fi >10 | Theo chỉ dẫn KT | 1.130,62 | kg |
16 | Gỡ đan cũ | Theo chỉ dẫn KT | 97,9 | m2 |
17 | Lắp đặt tấm đan (bằng thủ công) | Theo chỉ dẫn KT | 435,3333 | cái |
18 | Vải lọc ĐKT HD30C | Theo chỉ dẫn KT | 39,18 | m2 |
19 | Nilông lót | Theo chỉ dẫn KT | 96,29 | m2 |
20 | Bột đá dăm | Theo chỉ dẫn KT | 57,11 | m3 |
21 | Lắp đặt ống nhựa Fi 315 dày 9,2mm | Theo chỉ dẫn KT | 1,4 | m |
22 | Phá dở bê tông bằng búa căn có cốt thép | Theo chỉ dẫn KT | 2,98 | m3 |
23 | Đóng cọc tre L=2,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 339 | cọc |
24 | Sản xuất cửa van phẳng (2160x3250x100) (cống Bạch Đằng) | Theo chỉ dẫn KT | 3 | bộ |
25 | Đất đào bằng thủ công, C1, Lvc=30m, | Theo chỉ dẫn KT | 5,397 | m3 |
26 | Đất đào bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 12,593 | m3 |
27 | Đất đắp bằng máy đầm cóc; K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 4,54 | m3 |
AC | HẠNG MỤC: TUYẾN THỦY ĐẠO SAU CỐNG BÀU LÀNG | |||
1 | Bêtông thương phẩm mặt đường M250 | Theo chỉ dẫn KT | 462,09 | m3 |
2 | Bêtông khung giằng M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 145,21 | m3 |
3 | Bêtông khung giằng M250 dăm Dmax =2 (đúc sẵn) | Theo chỉ dẫn KT | 104,28 | m3 |
4 | Lắp dựng giằng bê tông đúc sẵn | Theo chỉ dẫn KT | 373 | cái |
5 | Trụ tiêu BTCT dăm Dmax=2 | Theo chỉ dẫn KT | 77 | cái |
6 | Ván khuôn mặt đường | Theo chỉ dẫn KT | 18,64 | m2 |
7 | Ván khuôn khung giằng | Theo chỉ dẫn KT | 1.452,06 | m2 |
8 | Ván khuôn khung giằng (đúc sẵn) | Theo chỉ dẫn KT | 1.042,84 | m2 |
9 | Thép tròn khung giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 14.570,21 | kg |
10 | Xếp đá khan không chít mạch, mái dốc thẳng | Theo chỉ dẫn KT | 887,56 | m3 |
11 | Xây đá hộc, mặt bằng, vữa XM M100 | Theo chỉ dẫn KT | 18 | m3 |
12 | Vữa lót M100 | Theo chỉ dẫn KT | 3 | m3 |
13 | Thả đá hộc tự do vào chân đê | Theo chỉ dẫn KT | 3.659,36 | m3 |
14 | Vải lọc ĐKT HD30C | Theo chỉ dẫn KT | 11.365,33 | m2 |
15 | Giấy dầu tẩm nhựa đường 1 lớp giấy 2 lớp nhựa | Theo chỉ dẫn KT | 270,48 | m2 |
16 | Nilông lót | Theo chỉ dẫn KT | 3.201,44 | m2 |
17 | Đóng cọc tre L=2m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 4.571 | cọc |
18 | Đào gốc cây có đường kính | Theo chỉ dẫn KT | 325 | gốc |
19 | Đào phong hóa bằng thủ công | Theo chỉ dẫn KT | 8,67 | m3 |
20 | Đất đào bằng thủ công, C1, Lvc=30m, | Theo chỉ dẫn KT | 23,27 | m3 |
21 | Đất đào bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 227,14 | m3 |
22 | Đất đào bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 4.457,89 | m3 |
23 | Đất đắp bằng máy đầm cóc; K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 206,05 | m3 |
24 | Đất đắp bằng máy đầm 9T K=0,90; tận dụng đất đào tại chổ | Theo chỉ dẫn KT | 3.218,1682 | m3 |
25 | Vận chuyển đất bằng sà lan 1km tiếp theo (từ tuyến Bàu Sau) | Theo chỉ dẫn KT | 3.193,05 | m3 |
26 | Vận chuyển đất bằng sà lan 1,5km tiếp theo (từ tuyến Mai Dương) | Theo chỉ dẫn KT | 1.848,74 | m3 |
27 | Đất đào bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 5.041,79 | m3 |
28 | Đất đắp bằng máy đầm 9T K=0,90 | Theo chỉ dẫn KT | 4.583,4455 | m3 |
29 | Đất đắp bằng máy đầm 9T K=0,95; đất cấp phối | Theo chỉ dẫn KT | 761,16 | m3 |
AD | HẠNG MỤC: CỐNG HỞ B=2,5M - TẠI K0+12,5 TRÊN TUYẾN ĐÊ BỜ TẢ TUYẾN THỦY ĐẠO BÀU LÀNG | |||
1 | Bêtông móng M250 dăm Dmax =4; B>250 | Theo chỉ dẫn KT | 33,75 | m3 |
2 | Bêtông tường M250 dăm Dmax =4 | Theo chỉ dẫn KT | 47,09 | m3 |
3 | Bêtông bản cầu M250 dăm Dmax=2 | Theo chỉ dẫn KT | 2,46 | m3 |
4 | Bêtông bản giảm tải M250 dăm Dmax=2 | Theo chỉ dẫn KT | 4,08 | m3 |
5 | Bêtông trụ cột M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,56 | m3 |
6 | Bêtông xà dầm, giằng M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,26 | m3 |
7 | Bêtông thương phẩm mặt đường M250 | Theo chỉ dẫn KT | 13,84 | m3 |
8 | Bêtông lót M100 dăm Dmax=4 | Theo chỉ dẫn KT | 8,34 | m3 |
9 | Ván khuôn thép móng | Theo chỉ dẫn KT | 28,3 | m2 |
10 | Ván khuôn thép tường | Theo chỉ dẫn KT | 225,69 | m2 |
11 | Ván khuôn bản cầu | Theo chỉ dẫn KT | 24,6 | m2 |
12 | Ván khuôn bản giảm tải | Theo chỉ dẫn KT | 3,6 | m2 |
13 | Ván khuôn trụ cột | Theo chỉ dẫn KT | 9,95 | m2 |
14 | Ván khuôn xà dầm giằng | Theo chỉ dẫn KT | 2,98 | m2 |
15 | Thép tròn móng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 655,38 | kg |
16 | Thép tròn móng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 721,09 | kg |
17 | Thép tròn tường Fi | Theo chỉ dẫn KT | 517,86 | kg |
18 | Thép tròn tường Fi | Theo chỉ dẫn KT | 883,34 | kg |
19 | Thép tròn bản cầu Fi | Theo chỉ dẫn KT | 87,28 | kg |
20 | Thép tròn bản cầu Fi >10 | Theo chỉ dẫn KT | 142,66 | kg |
21 | Thép tròn bản giảm tải Fi | Theo chỉ dẫn KT | 14,21 | kg |
22 | Thép tròn bản giảm tải Fi | Theo chỉ dẫn KT | 296,73 | kg |
23 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 14,07 | kg |
24 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 102,51 | kg |
25 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 4,3 | kg |
26 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 36,72 | kg |
27 | Xếp đá khan không chít mạch, mái dốc thẳng | Theo chỉ dẫn KT | 45,1 | m3 |
28 | Xếp đá khan không chít mạch, mặt bằng | Theo chỉ dẫn KT | 19,8 | m3 |
29 | Thả đá hộc tự do vào chân đê | Theo chỉ dẫn KT | 210,65 | m3 |
30 | Vải lọc ĐKT HD30C | Theo chỉ dẫn KT | 522,24 | m2 |
31 | Nilông lót | Theo chỉ dẫn KT | 76,88 | m2 |
32 | Đóng cọc tre L=1,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 195 | cọc |
33 | Đóng cọc tre L=2,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 2.085 | cọc |
34 | Sản xuất khe van (h=3,9m) | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
35 | Sản xuất cửa van phẳng (2660x2000x100) | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
36 | Sản xuất cửa van phẳng (2660x1150x100) | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
37 | Lắp đặt cửa van và khe phai | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
38 | Đất đào bằng thủ công, C1, Lvc=30m, | Theo chỉ dẫn KT | 51,03 | m3 |
39 | Đất đào bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 459,27 | m3 |
40 | Đất đắp bằng máy đầm cóc; K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 85,33 | m3 |
41 | Đất đắp bằng máy đầm 9T K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 767,97 | m3 |
42 | Cọc thép hình (thép U, I) (D200; 21,3kg) | Theo chỉ dẫn KT | 8,24 | 100m |
43 | Đóng cọc thép hình (thép U, I) cao | Theo chỉ dẫn KT | 8,24 | 100m |
44 | Nhổ cọc thép hình (thép U, I) cao | Theo chỉ dẫn KT | 8,24 | 100m |
45 | Phên khại tre | Theo chỉ dẫn KT | 228 | m2 |
46 | Tre néo L=1,3m | Theo chỉ dẫn KT | 60 | cọc |
47 | Tre giằng L=5m | Theo chỉ dẫn KT | 36 | cây |
48 | Đóng cọc tre L=4m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 122 | cọc |
49 | Đóng cọc tre L=4,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 31 | cọc |
50 | Nilông lót | Theo chỉ dẫn KT | 156 | m2 |
51 | Thép néo Fi 6 | Theo chỉ dẫn KT | 33,5 | kg |
52 | Đắp đê quai bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 411 | m3 |
53 | Phá đê quai bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 411 | m3 |
54 | Đất đắp bằng máy đầm 9T K=0,95; đất cấp phối | Theo chỉ dẫn KT | 23,1 | m3 |
55 | Gỗ ván phai | Theo chỉ dẫn KT | 0,69 | m3 |
56 | Móc kéo phai | Theo chỉ dẫn KT | 2 | cái |
57 | Khoen bu lông | Theo chỉ dẫn KT | 32 | cái |
58 | Gờ thép định vị tấm cửa | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
59 | Bơm nước hố móng, máy bơm nước 20KW | Theo chỉ dẫn KT | 10 | ca |
60 | Palăng xích 5T + dây xích | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
AE | HẠNG MỤC: CỐNG HỞ B=2,5M - TẠI K0+12,5 TRÊN TUYẾN ĐÊ BỜ HỮU TUYẾN THỦY ĐẠO BÀU LÀNG | |||
1 | Bêtông móng M250 dăm Dmax =4; B>250 | Theo chỉ dẫn KT | 33,75 | m3 |
2 | Bêtông tường M250 dăm Dmax =4 | Theo chỉ dẫn KT | 47,01 | m3 |
3 | Bêtông bản cầu M250 dăm Dmax=2 | Theo chỉ dẫn KT | 2,46 | m3 |
4 | Bêtông bản giảm tải M250 dăm Dmax=2 | Theo chỉ dẫn KT | 4,08 | m3 |
5 | Bêtông trụ cột M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,56 | m3 |
6 | Bêtông xà dầm, giằng M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,26 | m3 |
7 | Bêtông thương phẩm mặt đường M250 | Theo chỉ dẫn KT | 13,31 | m3 |
8 | Bêtông lót M100 dăm Dmax=4 | Theo chỉ dẫn KT | 8,34 | m3 |
9 | Ván khuôn thép móng | Theo chỉ dẫn KT | 28,3 | m2 |
10 | Ván khuôn thép tường | Theo chỉ dẫn KT | 225,69 | m2 |
11 | Ván khuôn bản cầu | Theo chỉ dẫn KT | 24,6 | m2 |
12 | Ván khuôn bản giảm tải | Theo chỉ dẫn KT | 3,6 | m2 |
13 | Ván khuôn trụ cột | Theo chỉ dẫn KT | 9,51 | m2 |
14 | Ván khuôn xà dầm giằng | Theo chỉ dẫn KT | 2,98 | m2 |
15 | Thép tròn móng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 655,38 | kg |
16 | Thép tròn móng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 721,09 | kg |
17 | Thép tròn tường Fi | Theo chỉ dẫn KT | 517,86 | kg |
18 | Thép tròn tường Fi | Theo chỉ dẫn KT | 883,34 | kg |
19 | Thép tròn bản cầu Fi | Theo chỉ dẫn KT | 87,28 | kg |
20 | Thép tròn bản cầu Fi >10 | Theo chỉ dẫn KT | 142,66 | kg |
21 | Thép tròn bản giảm tải Fi | Theo chỉ dẫn KT | 14,21 | kg |
22 | Thép tròn bản giảm tải Fi | Theo chỉ dẫn KT | 296,73 | kg |
23 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 14,07 | kg |
24 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 102,51 | kg |
25 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 4,3 | kg |
26 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 36,72 | kg |
27 | Xếp đá khan không chít mạch, mái dốc thẳng | Theo chỉ dẫn KT | 45,1 | m3 |
28 | Xếp đá khan không chít mạch, mặt bằng | Theo chỉ dẫn KT | 19,8 | m3 |
29 | Thả đá hộc tự do vào chân đê | Theo chỉ dẫn KT | 188,71 | m3 |
30 | Vải lọc ĐKT HD30C | Theo chỉ dẫn KT | 516,74 | m2 |
31 | Nilông lót | Theo chỉ dẫn KT | 73,93 | m2 |
32 | Đóng cọc tre L=1,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 195 | cọc |
33 | Đóng cọc tre L=2,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 2.085 | cọc |
34 | Sản xuất khe van (h=3,9m) | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
35 | Sản xuất cửa van phẳng (2660x2000x100) | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
36 | Sản xuất cửa van phẳng (2660x1150x100) | Theo chỉ dẫn KT | 2 | bộ |
37 | Lắp đặt cửa van và khe phai | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
38 | Đất đào bằng thủ công, C1, Lvc=30m, | Theo chỉ dẫn KT | 52,749 | m3 |
39 | Đất đào bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 474,741 | m3 |
40 | Đất đắp bằng máy đầm cóc; K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 85,33 | m3 |
41 | Đất đắp bằng máy đầm 9T K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 767,97 | m3 |
42 | Cọc thép hình (thép U, I) (D200; 21,3kg) | Theo chỉ dẫn KT | 9,556 | 100m |
43 | Đóng cọc thép hình (thép U, I) cao | Theo chỉ dẫn KT | 9,556 | 100m |
44 | Nhổ cọc thép hình (thép U, I) cao | Theo chỉ dẫn KT | 9,556 | 100m |
45 | Phên khại tre | Theo chỉ dẫn KT | 272,08 | m2 |
46 | Tre néo L=1,3m | Theo chỉ dẫn KT | 72 | cọc |
47 | Tre giằng L=5m | Theo chỉ dẫn KT | 43 | cây |
48 | Đóng cọc tre L=4m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 145 | cọc |
49 | Đóng cọc tre L=4,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 37 | cọc |
50 | Nilông lót | Theo chỉ dẫn KT | 206,1 | m2 |
51 | Thép néo Fi 6 | Theo chỉ dẫn KT | 39,98 | kg |
52 | Đắp đê quai bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 485,95 | m3 |
53 | Phá đê quai bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 485,95 | m3 |
54 | Đất đắp bằng máy đầm 9T K=0,95; đất cấp phối | Theo chỉ dẫn KT | 22,18 | m3 |
55 | Gỗ ván phai | Theo chỉ dẫn KT | 0,69 | m3 |
56 | Móc kéo phai | Theo chỉ dẫn KT | 2 | cái |
57 | Khoen bu lông | Theo chỉ dẫn KT | 32 | cái |
58 | Gờ thép định vị tấm cửa | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
59 | Bơm nước hố móng, máy bơm nước 20KW | Theo chỉ dẫn KT | 10 | ca |
60 | Palăng xích 5T + dây xích | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
AF | HẠNG MỤC: CỐNG TRÒN Fi1000 TẠI K0+116,6 TRÊN TUYẾN ĐÊ BỜ HỮU TUYẾN THỦY ĐẠO BÀU LÀNG | |||
1 | Lắp đặt ống buy Fi1000 | Theo chỉ dẫn KT | 7,5 | m |
2 | Nối ống buy Fi1000 | Theo chỉ dẫn KT | 2 | cái |
3 | Bêtông móng M250 dăm Dmax =4; B>250 | Theo chỉ dẫn KT | 9,1 | m3 |
4 | Bêtông tường M250 dăm Dmax =4 | Theo chỉ dẫn KT | 5,13 | m3 |
5 | Bêtông trụ cột M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,08 | m3 |
6 | Bêtông xà dầm, giằng M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,05 | m3 |
7 | Bêtông lót M100 dăm Dmax=4 | Theo chỉ dẫn KT | 1,37 | m3 |
8 | Ván khuôn thép móng | Theo chỉ dẫn KT | 12,83 | m2 |
9 | Ván khuôn thép tường | Theo chỉ dẫn KT | 35,16 | m2 |
10 | Ván khuôn trụ cột | Theo chỉ dẫn KT | 2,16 | m2 |
11 | Ván khuôn xà dầm giằng | Theo chỉ dẫn KT | 0,83 | m2 |
12 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 2,53 | kg |
13 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 20,74 | kg |
14 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 0,85 | kg |
15 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 5,04 | kg |
16 | Thép tròn móng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 12,83 | kg |
17 | Xếp đá khan không chít mạch, mặt bằng | Theo chỉ dẫn KT | 4,8 | m3 |
18 | Vải lọc ĐKT HD30C | Theo chỉ dẫn KT | 16 | m2 |
19 | Đóng cọc tre L=1,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 518 | cọc |
20 | Sản xuất cửa van phẳng (1180x1300x50)mm | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
21 | Đất đào bằng thủ công, C1, Lvc=30m, | Theo chỉ dẫn KT | 1,918 | m3 |
22 | Đất đào bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 17,262 | m3 |
23 | Đất đắp bằng máy đầm cóc; K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 2,368 | m3 |
24 | Đất đắp bằng máy đầm 9T K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 9,472 | m3 |
25 | Phên khại tre | Theo chỉ dẫn KT | 120 | m2 |
26 | Tre néo L=1,3m | Theo chỉ dẫn KT | 40 | cọc |
27 | Tre giằng L=5m | Theo chỉ dẫn KT | 24 | cây |
28 | Đóng cọc tre L=3,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 82 | cọc |
29 | Đóng cọc tre L=4m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 21 | cọc |
30 | Nilông lót | Theo chỉ dẫn KT | 104 | m2 |
31 | Thép néo Fi 6 | Theo chỉ dẫn KT | 21 | kg |
32 | Đắp đê quai bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 98,9 | m3 |
33 | Phá đê quai bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 98,9 | m3 |
34 | Bơm nước hố móng, máy bơm nước 20KW | Theo chỉ dẫn KT | 5 | ca |
AG | HẠNG MỤC: CỐNG TRÒN Fi1000 TẠI K0+210,9 TRÊN TUYẾN ĐÊ BỜ HỮU TUYẾN THỦY ĐẠO BÀU LÀNG | |||
1 | Lắp đặt ống buy Fi1000 | Theo chỉ dẫn KT | 7,5 | m |
2 | Nối ống buy Fi1000 | Theo chỉ dẫn KT | 2 | cái |
3 | Bêtông móng M250 dăm Dmax =4; B>250 | Theo chỉ dẫn KT | 9,1 | m3 |
4 | Bêtông tường M250 dăm Dmax =4 | Theo chỉ dẫn KT | 5,13 | m3 |
5 | Bêtông trụ cột M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,08 | m3 |
6 | Bêtông xà dầm, giằng M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,05 | m3 |
7 | Bêtông lót M100 dăm Dmax=4 | Theo chỉ dẫn KT | 1,37 | m3 |
8 | Ván khuôn thép móng | Theo chỉ dẫn KT | 12,83 | m2 |
9 | Ván khuôn thép tường | Theo chỉ dẫn KT | 35,16 | m2 |
10 | Ván khuôn trụ cột | Theo chỉ dẫn KT | 2,16 | m2 |
11 | Ván khuôn xà dầm giằng | Theo chỉ dẫn KT | 0,83 | m2 |
12 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 2,53 | kg |
13 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 20,74 | kg |
14 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 0,85 | kg |
15 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 5,04 | kg |
16 | Thép tròn móng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 12,83 | kg |
17 | Xếp đá khan không chít mạch, mặt bằng | Theo chỉ dẫn KT | 4,8 | m3 |
18 | Vải lọc ĐKT HD30C | Theo chỉ dẫn KT | 16 | m2 |
19 | Đóng cọc tre L=1,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 518 | cọc |
20 | Sản xuất cửa van phẳng (1180x1300x50)mm | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
21 | Đất đào bằng thủ công, C1, Lvc=30m, | Theo chỉ dẫn KT | 4,402 | m3 |
22 | Đất đào bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 39,618 | m3 |
23 | Đất đắp bằng máy đầm cóc; K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 5,092 | m3 |
24 | Đất đắp bằng máy đầm 9T K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 20,368 | m3 |
25 | Phên khại tre | Theo chỉ dẫn KT | 120 | m2 |
26 | Tre néo L=1,3m | Theo chỉ dẫn KT | 40 | cọc |
27 | Tre giằng L=5m | Theo chỉ dẫn KT | 24 | cây |
28 | Đóng cọc tre L=3,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 82 | cọc |
29 | Đóng cọc tre L=4m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 21 | cọc |
30 | Nilông lót | Theo chỉ dẫn KT | 104 | m2 |
31 | Thép néo Fi 6 | Theo chỉ dẫn KT | 21 | kg |
32 | Đắp đê quai bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 98,9 | m3 |
33 | Phá đê quai bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 98,9 | m3 |
34 | Bơm nước hố móng, máy bơm nước 20KW | Theo chỉ dẫn KT | 5 | ca |
AH | HẠNG MỤC: BẾN NƯỚC TẠI K0+390,7 TRÊN TUYẾN ĐÊ BỜ TẢ TUYẾN THỦY ĐẠO BÀU LÀNG | |||
1 | Bêtông bản bến M250 dăm Dmax=2 | Theo chỉ dẫn KT | 1,63 | m3 |
2 | Bêtông móng M250 dăm Dmax =4; B>250 | Theo chỉ dẫn KT | 3,32 | m3 |
3 | Bêtông xà dầm, giằng M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,36 | m3 |
4 | Bêtông trụ cột M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,09 | m3 |
5 | Bêtông ống buy Fi1000 M250 đá dăm Dmax=2 | Theo chỉ dẫn KT | 2,83 | m3 |
6 | Lắp đặt ống buy Fi1000 | Theo chỉ dẫn KT | 5 | cái |
7 | Bêtông lót M100 dăm Dmax=4 | Theo chỉ dẫn KT | 1,49 | m3 |
8 | Thép tròn bản bến Fi | Theo chỉ dẫn KT | 66,78 | kg |
9 | Thép tròn bến bến Fi >10 | Theo chỉ dẫn KT | 104,07 | kg |
10 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 74,36 | kg |
11 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 66,83 | kg |
12 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 7,04 | kg |
13 | Thép tròn ống buy Fi | Theo chỉ dẫn KT | 255,7 | kg |
14 | Ván khuôn bản bến | Theo chỉ dẫn KT | 2,5 | m2 |
15 | Ván khuôn thép móng | Theo chỉ dẫn KT | 12,63 | m2 |
16 | Ván khuôn xà dầm giằng | Theo chỉ dẫn KT | 1,57 | m2 |
17 | Ván khuôn trụ cột | Theo chỉ dẫn KT | 1,54 | m2 |
18 | Ván khuôn thép ống buy | Theo chỉ dẫn KT | 56,5 | m2 |
19 | Bột đá dăm | Theo chỉ dẫn KT | 4,86 | m3 |
20 | Thả đá hộc tự do vào chân đê | Theo chỉ dẫn KT | 16,5 | m3 |
21 | Vải lọc ĐKT HD30C | Theo chỉ dẫn KT | 24,3 | m2 |
22 | Trát vữa Xm M75 chiều dày trát 1,5cm | Theo chỉ dẫn KT | 38,5 | m2 |
23 | Trát gờ chỉ vữa XM M75 | Theo chỉ dẫn KT | 11 | m |
24 | Đất đào bằng thủ công, C1, Lvc=30m, | Theo chỉ dẫn KT | 2,9 | m3 |
AI | HẠNG MỤC: BẾN NƯỚC TẠI K0+375 TRÊN TUYẾN ĐÊ BỜ HỮU TUYẾN THỦY ĐẠO BÀU LÀNG | |||
1 | Bêtông bản bến M250 dăm Dmax=2 | Theo chỉ dẫn KT | 1,63 | m3 |
2 | Bêtông móng M250 dăm Dmax =4; B>250 | Theo chỉ dẫn KT | 3,32 | m3 |
3 | Bêtông xà dầm, giằng M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,36 | m3 |
4 | Bêtông trụ cột M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,09 | m3 |
5 | Bêtông ống buy Fi1000 M250 đá dăm Dmax=2 | Theo chỉ dẫn KT | 2,83 | m3 |
6 | Lắp đặt ống buy Fi1000 | Theo chỉ dẫn KT | 5 | cái |
7 | Bêtông lót M100 dăm Dmax=4 | Theo chỉ dẫn KT | 1,49 | m3 |
8 | Thép tròn bản bến Fi | Theo chỉ dẫn KT | 66,78 | kg |
9 | Thép tròn bến bến Fi >10 | Theo chỉ dẫn KT | 104,07 | kg |
10 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 74,36 | kg |
11 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 66,83 | kg |
12 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 7,04 | kg |
13 | Thép tròn ống buy Fi | Theo chỉ dẫn KT | 255,7 | kg |
14 | Ván khuôn bản bến | Theo chỉ dẫn KT | 2,5 | m2 |
15 | Ván khuôn thép móng | Theo chỉ dẫn KT | 12,63 | m2 |
16 | Ván khuôn xà dầm giằng | Theo chỉ dẫn KT | 1,57 | m2 |
17 | Ván khuôn trụ cột | Theo chỉ dẫn KT | 1,54 | m2 |
18 | Ván khuôn thép ống buy | Theo chỉ dẫn KT | 56,5 | m2 |
19 | Bột đá dăm | Theo chỉ dẫn KT | 4,86 | m3 |
20 | Thả đá hộc tự do vào chân đê | Theo chỉ dẫn KT | 20 | m3 |
21 | Vải lọc ĐKT HD30C | Theo chỉ dẫn KT | 26,8 | m2 |
22 | Trát vữa Xm M75 chiều dày trát 1,5cm | Theo chỉ dẫn KT | 38,5 | m2 |
23 | Trát gờ chỉ vữa XM M75 | Theo chỉ dẫn KT | 11 | m |
24 | Đất đào bằng thủ công, C1, Lvc=30m, | Theo chỉ dẫn KT | 2,9 | m3 |
AJ | HẠNG MỤC: 6 BẬC CẤP TUYẾN THỦY ĐẠO BÀU LÀNG | |||
1 | Bêtông móng M250 dăm Dmax =4 | Theo chỉ dẫn KT | 3,6 | m3 |
2 | Thép tròn móng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 90 | kg |
3 | Ván khuôn thép móng | Theo chỉ dẫn KT | 16,8 | m2 |
4 | Nilông lót | Theo chỉ dẫn KT | 15 | m2 |
AK | HẠNG MỤC: CỘT THỦY CHÍ TUYẾN THỦY ĐẠO BÀU LÀNG | |||
1 | Bêtông trụ cột M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,12 | m3 |
2 | Bêtông móng M250 dăm Dmax =4 | Theo chỉ dẫn KT | 0,25 | m3 |
3 | Bêtông lót M100 dăm Dmax=4 | Theo chỉ dẫn KT | 0,05 | m3 |
4 | Lắp đặt mốc chỉ giới (bằng máy) | Theo chỉ dẫn KT | 1 | cái |
5 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 2,06 | kg |
6 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 11,79 | kg |
7 | Thép tròn móng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 6,81 | kg |
8 | Ván khuôn thép móng | Theo chỉ dẫn KT | 1,5 | m2 |
9 | Ván khuôn trụ cột | Theo chỉ dẫn KT | 2,48 | m2 |
10 | Trát vữa Xm M75 chiều dày trát 1,5cm | Theo chỉ dẫn KT | 2,48 | m2 |
11 | Sơn cột thủy chí (phản quang) | Theo chỉ dẫn KT | 1,68 | m2 |
12 | Đất đào bằng thủ công, C1, Lvc=30m, | Theo chỉ dẫn KT | 4,75 | m3 |
13 | Đất đắp bằng máy đầm cóc; K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 4,47 | m3 |
AL | HẠNG MỤC: GIA CỐ THƯỢNG LƯU CỐNG BÀU LÀNG TUYẾN THỦY ĐẠO BÀU LÀNG | |||
1 | Bêtông khung giằng M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 89,97 | m3 |
2 | Ván khuôn khung giằng | Theo chỉ dẫn KT | 899,72 | m2 |
3 | Thép tròn khung giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 5.034,39 | kg |
4 | Xếp đá khan không chít mạch, mái dốc thẳng | Theo chỉ dẫn KT | 472,9 | m3 |
5 | Thả đá hộc tự do vào chân đê | Theo chỉ dẫn KT | 92,85 | m3 |
6 | Vải lọc ĐKT HD30C | Theo chỉ dẫn KT | 2.385,95 | m2 |
7 | Đóng cọc tre L=2m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 3.095 | cọc |
8 | Nilông lót | Theo chỉ dẫn KT | 287,53 | m2 |
9 | Đất đào bằng thủ công, C1, Lvc=30m, | Theo chỉ dẫn KT | 99,408 | m3 |
10 | Đất đào bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 894,672 | m3 |
11 | Đất đắp bằng máy đầm cóc; K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 153,416 | m3 |
12 | Đất đắp bằng máy đầm 9T K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 613,664 | m3 |
13 | Đắp đê quai bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 270,38 | m3 |
14 | Phá đê quai bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 270,38 | m3 |
15 | Bơm nước hố móng, máy bơm nước 20KW | Theo chỉ dẫn KT | 30 | ca |
AM | 2 BÃI TRÁNH XE TUYẾN THỦY ĐẠO BÀU LÀNG | |||
1 | Bêtông thương phẩm mặt đường M250 | Theo chỉ dẫn KT | 24,3 | m3 |
2 | Ván khuôn mặt đường | Theo chỉ dẫn KT | 10,8 | m2 |
3 | Xếp đá khan không chít mạch, mái dốc thẳng | Theo chỉ dẫn KT | 72,3 | m3 |
4 | Vải lọc ĐKT HD30C | Theo chỉ dẫn KT | 240,98 | m2 |
5 | Nilông lót | Theo chỉ dẫn KT | 135 | m2 |
6 | Đóng cọc tre L=1,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 312 | cọc |
7 | Đất đắp bằng máy đầm cóc; K=0,90; đất cấp phối | Theo chỉ dẫn KT | 30,6 | m3 |
8 | Đất đào bằng thủ công, C1, Lvc=30m, | Theo chỉ dẫn KT | 5,538 | m3 |
9 | Đất đào bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 12,922 | m3 |
AN | SỬA CHỮA CỐNG BÀU LÀNG TUYẾN THỦY ĐẠO BÀU LÀNG | |||
1 | Bêtông móng M250 dăm Dmax =4; B>250 | Theo chỉ dẫn KT | 26,68 | m3 |
2 | Bêtông tường M250 dăm Dmax =4 | Theo chỉ dẫn KT | 32,34 | m3 |
3 | Bêtông bản cầu M250 dăm Dmax=2 | Theo chỉ dẫn KT | 9,7 | m3 |
4 | Bêtông gia cường M250 dăm Dmax=1 | Theo chỉ dẫn KT | 2,85 | m3 |
5 | Bêtông trụ cột M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,75 | m3 |
6 | Bêtông xà dầm, giằng M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,57 | m3 |
7 | Bêtông thương phẩm mặt đường M250 | Theo chỉ dẫn KT | 55,63 | m3 |
8 | Bêtông lót M100 dăm Dmax=4 | Theo chỉ dẫn KT | 4,99 | m3 |
9 | Ván khuôn thép móng | Theo chỉ dẫn KT | 46,85 | m2 |
10 | Ván khuôn thép tường | Theo chỉ dẫn KT | 154,73 | m2 |
11 | Ván khuôn bản cầu | Theo chỉ dẫn KT | 39,1 | m2 |
12 | Ván khuôn trụ cột | Theo chỉ dẫn KT | 13,2 | m2 |
13 | Ván khuôn xà dầm giằng | Theo chỉ dẫn KT | 7,78 | m2 |
14 | Ván khuôn mặt đường | Theo chỉ dẫn KT | 4,5 | m2 |
15 | Thép tròn móng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 41,51 | kg |
16 | Thép tròn móng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 656,41 | kg |
17 | Thép tròn tường Fi | Theo chỉ dẫn KT | 259,92 | kg |
18 | Thép tròn tường Fi | Theo chỉ dẫn KT | 856,27 | kg |
19 | Thép tròn bản cầu Fi | Theo chỉ dẫn KT | 555,07 | kg |
20 | Thép tròn bản cầu Fi >10 | Theo chỉ dẫn KT | 1.463,3 | kg |
21 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 14,21 | kg |
22 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 150,23 | kg |
23 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 10,43 | kg |
24 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 57,44 | kg |
25 | Đục phá bê tông | Theo chỉ dẫn KT | 1,56 | m3 |
26 | Khoan lỗ bêtông để cắm thép | Theo chỉ dẫn KT | 20,64 | m |
27 | Quét Sikadur 731 vào lỗ khoan | Theo chỉ dẫn KT | 0,7781 | m2 |
28 | Quét SikaLatex bề mặt bê tông cũ | Theo chỉ dẫn KT | 36,1 | m2 |
29 | Nilông lót | Theo chỉ dẫn KT | 309,05 | m2 |
30 | Đóng cọc tre L=2,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 520 | cọc |
31 | Sản xuất khe van (h=3m) (Bàu Làng) | Theo chỉ dẫn KT | 1 | 3bộ |
32 | Lắp đặt cửa van và khe phai | Theo chỉ dẫn KT | 3 | bộ |
33 | Gỡ đan cũ | Theo chỉ dẫn KT | 117,27 | m2 |
34 | Lắp đặt tấm đan (bằng thủ công) | Theo chỉ dẫn KT | 555 | cái |
35 | Vải lọc ĐKT HD30C | Theo chỉ dẫn KT | 49,91 | m2 |
36 | Bột đá dăm | Theo chỉ dẫn KT | 102,3 | m3 |
37 | Lắp đặt ống nhựa Fi 90 dày 9,2mm | Theo chỉ dẫn KT | 1,4 | m |
38 | Phá dở bê tông bằng búa căn có cốt thép | Theo chỉ dẫn KT | 8,43 | m3 |
39 | Đất đào bằng thủ công, C1, Lvc=30m, | Theo chỉ dẫn KT | 6,06 | m3 |
40 | Đất đào bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 14,14 | m3 |
41 | Đất đắp bằng máy đầm cóc; K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 4,78 | m3 |
42 | Phên khại tre | Theo chỉ dẫn KT | 70,2 | m2 |
43 | Tre néo L=1,3m | Theo chỉ dẫn KT | 19 | cọc |
44 | Tre giằng L=5m | Theo chỉ dẫn KT | 20 | cây |
45 | Đóng cọc tre L=3,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 72 | cọc |
46 | Đóng cọc tre L=4m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 19 | cọc |
47 | Nilông lót | Theo chỉ dẫn KT | 87,7 | m2 |
48 | Thép néo Fi 6 | Theo chỉ dẫn KT | 17,8 | kg |
49 | Đắp đê quai bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 65 | m3 |
50 | Phá đê quai bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 65 | m3 |
51 | Gờ thép định vị tấm cửa | Theo chỉ dẫn KT | 3 | bộ |
52 | Bơm nước hố móng, máy bơm nước 20KW | Theo chỉ dẫn KT | 5 | ca |
53 | Palăng xích 5T + dây xích | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
AO | SỬA CHỮA CỐNG BÀU TÂN TUYẾN THỦY ĐẠO BÀU LÀNG | |||
1 | Bêtông móng M250 dăm Dmax =4; B>250 | Theo chỉ dẫn KT | 17,88 | m3 |
2 | Bêtông tường M250 dăm Dmax =4 | Theo chỉ dẫn KT | 8,04 | m3 |
3 | Bêtông bản cầu M250 dăm Dmax=2 | Theo chỉ dẫn KT | 3,88 | m3 |
4 | Bêtông gia cường M250 dăm Dmax=1 | Theo chỉ dẫn KT | 1,14 | m3 |
5 | Bêtông trụ cột M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,38 | m3 |
6 | Bêtông xà dầm, giằng M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,25 | m3 |
7 | Bêtông thương phẩm mặt đường M250 | Theo chỉ dẫn KT | 3,83 | m3 |
8 | Bêtông lót M100 dăm Dmax=4 | Theo chỉ dẫn KT | 2,7 | m3 |
9 | Ván khuôn thép móng | Theo chỉ dẫn KT | 10,36 | m2 |
10 | Ván khuôn thép tường | Theo chỉ dẫn KT | 41,91 | m2 |
11 | Ván khuôn bản cầu | Theo chỉ dẫn KT | 15,64 | m2 |
12 | Ván khuôn trụ cột | Theo chỉ dẫn KT | 6 | m2 |
13 | Ván khuôn xà dầm giằng | Theo chỉ dẫn KT | 2,81 | m2 |
14 | Ván khuôn mặt đường | Theo chỉ dẫn KT | 1,16 | m2 |
15 | Thép tròn móng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 37,36 | kg |
16 | Thép tròn móng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 563,35 | kg |
17 | Thép tròn tường Fi | Theo chỉ dẫn KT | 522,38 | kg |
18 | Thép tròn bản cầu Fi | Theo chỉ dẫn KT | 224,62 | kg |
19 | Thép tròn bản cầu Fi >10 | Theo chỉ dẫn KT | 579,4 | kg |
20 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 15,98 | kg |
21 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 87,11 | kg |
22 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 3,77 | kg |
23 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 20,51 | kg |
24 | Nilông lót | Theo chỉ dẫn KT | 39,26 | m2 |
25 | Đóng cọc tre L=2,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 426 | cọc |
26 | Sản xuất cửa van phẳng (2760x2300x100) (Bàu Tân) | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
27 | Gỡ đan cũ | Theo chỉ dẫn KT | 117,27 | m2 |
28 | Lắp đặt tấm đan (bằng thủ công) | Theo chỉ dẫn KT | 529 | cái |
29 | Vải lọc ĐKT HD30C | Theo chỉ dẫn KT | 47,63 | m2 |
30 | Bột đá dăm | Theo chỉ dẫn KT | 13 | m3 |
31 | Lắp đặt ống nhựa Fi 90 dày 9,2mm | Theo chỉ dẫn KT | 1,4 | m |
32 | Phá dở bê tông bằng búa căn có cốt thép | Theo chỉ dẫn KT | 1,84 | m3 |
33 | Đất đào bằng thủ công, C1, Lvc=30m, | Theo chỉ dẫn KT | 6,327 | m3 |
34 | Đất đào bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 14,763 | m3 |
35 | Đất đắp bằng máy đầm cóc; K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 4,7 | m3 |
AP | HẠNG MỤC: TUYẾN THỦY ĐẠO SAU CỐNG BÀU SAU | |||
1 | Bêtông thương phẩm mặt đường M250 | Theo chỉ dẫn KT | 51,92 | m3 |
2 | Bêtông khung giằng M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 28,27 | m3 |
3 | Bêtông khung giằng M250 dăm Dmax =2 (đúc sẵn) | Theo chỉ dẫn KT | 20,32 | m3 |
4 | Lắp dựng giằng bê tông đúc sẵn | Theo chỉ dẫn KT | 72 | cái |
5 | Trụ tiêu BTCT dăm Dmax=2 | Theo chỉ dẫn KT | 15 | cái |
6 | Ván khuôn mặt đường | Theo chỉ dẫn KT | 2,65 | m2 |
7 | Ván khuôn khung giằng | Theo chỉ dẫn KT | 282,7 | m2 |
8 | Ván khuôn khung giằng (đúc sẵn) | Theo chỉ dẫn KT | 203,21 | m2 |
9 | Thép tròn khung giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 2.927,86 | kg |
10 | Xếp đá khan không chít mạch, mái dốc thẳng | Theo chỉ dẫn KT | 122,53 | m3 |
11 | Thả đá hộc tự do vào chân đê | Theo chỉ dẫn KT | 411,44 | m3 |
12 | Vải lọc ĐKT HD30C | Theo chỉ dẫn KT | 1.517,21 | m2 |
13 | Giấy dầu tẩm nhựa đường 1 lớp giấy 2 lớp nhựa | Theo chỉ dẫn KT | 55,69 | m2 |
14 | Nilông lót | Theo chỉ dẫn KT | 435,45 | m2 |
15 | Đóng cọc tre L=2m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 727 | cọc |
16 | Đào gốc cây có đường kính | Theo chỉ dẫn KT | 100 | gốc |
17 | Đào phong hóa bằng thủ công | Theo chỉ dẫn KT | 4,52 | m3 |
18 | Đất đào bằng thủ công, C1, Lvc=30m, | Theo chỉ dẫn KT | 15,42 | m3 |
19 | Đất đào bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 39,09 | m3 |
20 | Đất đào bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 4.615,82 | m3 |
21 | Đất đắp bằng máy đầm cóc; K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 38,54 | m3 |
22 | Đất đắp bằng máy đầm 9T K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 455,29 | m3 |
23 | Vận chuyển đất bằng sà lan | Theo chỉ dẫn KT | 3.193,051 | m3 |
24 | Đất đắp bằng máy đầm 9T K=0,95; đất cấp phối | Theo chỉ dẫn KT | 86,54 | m3 |
AQ | CỐNG HỞ B=2,5M TẠI K0+13,1 TRÊN TUYẾN ĐÊ BỜ TẢ TUYẾN THỦY ĐẠO BÀU SAU | |||
1 | Bêtông móng M250 dăm Dmax =4; B>250 | Theo chỉ dẫn KT | 28,65 | m3 |
2 | Bêtông tường M250 dăm Dmax =4 | Theo chỉ dẫn KT | 25,83 | m3 |
3 | Bêtông bản cầu M250 dăm Dmax=2 | Theo chỉ dẫn KT | 2,46 | m3 |
4 | Bêtông bản giảm tải M250 dăm Dmax=2 | Theo chỉ dẫn KT | 4,08 | m3 |
5 | Bêtông trụ cột M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,56 | m3 |
6 | Bêtông xà dầm, giằng M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,26 | m3 |
7 | Bêtông thương phẩm mặt đường M250 | Theo chỉ dẫn KT | 15,02 | m3 |
8 | Bêtông lót M100 dăm Dmax=4 | Theo chỉ dẫn KT | 6,77 | m3 |
9 | Ván khuôn thép móng | Theo chỉ dẫn KT | 26,27 | m2 |
10 | Ván khuôn thép tường | Theo chỉ dẫn KT | 139,4 | m2 |
11 | Ván khuôn bản cầu | Theo chỉ dẫn KT | 24,64 | m2 |
12 | Ván khuôn bản giảm tải | Theo chỉ dẫn KT | 3,6 | m2 |
13 | Ván khuôn trụ cột | Theo chỉ dẫn KT | 9,58 | m2 |
14 | Ván khuôn xà dầm giằng | Theo chỉ dẫn KT | 2,98 | m2 |
15 | Thép tròn móng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 570,24 | kg |
16 | Thép tròn móng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 657,16 | kg |
17 | Thép tròn tường Fi | Theo chỉ dẫn KT | 336,1 | kg |
18 | Thép tròn tường Fi | Theo chỉ dẫn KT | 629,67 | kg |
19 | Thép tròn bản cầu Fi | Theo chỉ dẫn KT | 87,28 | kg |
20 | Thép tròn bản cầu Fi >10 | Theo chỉ dẫn KT | 142,66 | kg |
21 | Thép tròn bản giảm tải Fi | Theo chỉ dẫn KT | 14,1 | kg |
22 | Thép tròn bản giảm tải Fi | Theo chỉ dẫn KT | 296,73 | kg |
23 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 11,72 | kg |
24 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 102,51 | kg |
25 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 4,3 | kg |
26 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 36,72 | kg |
27 | Xếp đá khan không chít mạch, mái dốc thẳng | Theo chỉ dẫn KT | 49,55 | m3 |
28 | Xếp đá khan không chít mạch, mặt bằng | Theo chỉ dẫn KT | 19,79 | m3 |
29 | Thả đá hộc tự do vào chân đê | Theo chỉ dẫn KT | 76,79 | m3 |
30 | Vải lọc ĐKT HD30C | Theo chỉ dẫn KT | 427,99 | m2 |
31 | Nilông lót | Theo chỉ dẫn KT | 83,44 | m2 |
32 | Đóng cọc tre L=1,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 322 | cọc |
33 | Đóng cọc tre L=2,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 1.692 | cọc |
34 | Sản xuất khe van (h=2,75m) | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
35 | Sản xuất cửa van phẳng (2660x2000x100) | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
36 | Lắp đặt cửa van và khe phai | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
37 | Đất đào bằng thủ công, C1, Lvc=30m, | Theo chỉ dẫn KT | 13,02 | m3 |
38 | Đất đào bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 117,18 | m3 |
39 | Đất đắp bằng máy đầm cóc; K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 53,855 | m3 |
40 | Đất đắp bằng máy đầm 9T K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 484,695 | m3 |
41 | Phên khại tre | Theo chỉ dẫn KT | 246,8 | m2 |
42 | Tre néo L=1,3m | Theo chỉ dẫn KT | 95 | cọc |
43 | Tre giằng L=5m | Theo chỉ dẫn KT | 57 | cây |
44 | Đóng cọc tre L=2,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 192 | cọc |
45 | Đóng cọc tre L=3m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 49 | cọc |
46 | Nilông lót | Theo chỉ dẫn KT | 278,2 | m2 |
47 | Thép néo Fi 6 | Theo chỉ dẫn KT | 45,98 | kg |
48 | Đắp đê quai bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 162,45 | m3 |
49 | Phá đê quai bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 162,45 | m3 |
50 | Đất đắp bằng máy đầm 9T K=0,95; đất cấp phối | Theo chỉ dẫn KT | 21,75 | m3 |
51 | Gỗ ván phai | Theo chỉ dẫn KT | 0,35 | m3 |
52 | Móc kéo phai | Theo chỉ dẫn KT | 2 | cái |
53 | Khoen bu lông | Theo chỉ dẫn KT | 20 | cái |
54 | Gờ thép định vị tấm cửa | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
55 | Bơm nước hố móng, máy bơm nước 20KW | Theo chỉ dẫn KT | 10 | ca |
56 | Palăng xích 5T + dây xích | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
AR | HẠNG MỤC: CỐNG HỞ B=2,5M TẠI K0+35,6 TRÊN TUYẾN ĐÊ BỜ HỮU TUYẾN THỦY ĐẠO BÀU SAU | |||
1 | Bêtông móng M250 dăm Dmax =4; B>250 | Theo chỉ dẫn KT | 33,75 | m3 |
2 | Bêtông tường M250 dăm Dmax =4 | Theo chỉ dẫn KT | 47,01 | m3 |
3 | Bêtông bản cầu M250 dăm Dmax=2 | Theo chỉ dẫn KT | 2,46 | m3 |
4 | Bêtông bản giảm tải M250 dăm Dmax=2 | Theo chỉ dẫn KT | 4,08 | m3 |
5 | Bêtông trụ cột M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,56 | m3 |
6 | Bêtông xà dầm, giằng M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,26 | m3 |
7 | Bêtông thương phẩm mặt đường M250 | Theo chỉ dẫn KT | 16,26 | m3 |
8 | Bêtông lót M100 dăm Dmax=4 | Theo chỉ dẫn KT | 8,34 | m3 |
9 | Ván khuôn thép móng | Theo chỉ dẫn KT | 28,34 | m2 |
10 | Ván khuôn thép tường | Theo chỉ dẫn KT | 225,69 | m2 |
11 | Ván khuôn bản cầu | Theo chỉ dẫn KT | 24,64 | m2 |
12 | Ván khuôn bản giảm tải | Theo chỉ dẫn KT | 3,6 | m2 |
13 | Ván khuôn trụ cột | Theo chỉ dẫn KT | 9,95 | m2 |
14 | Ván khuôn xà dầm giằng | Theo chỉ dẫn KT | 2,98 | m2 |
15 | Thép tròn móng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 655,38 | kg |
16 | Thép tròn móng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 721,09 | kg |
17 | Thép tròn tường Fi | Theo chỉ dẫn KT | 517,86 | kg |
18 | Thép tròn tường Fi | Theo chỉ dẫn KT | 883,34 | kg |
19 | Thép tròn bản cầu Fi | Theo chỉ dẫn KT | 87,28 | kg |
20 | Thép tròn bản cầu Fi >10 | Theo chỉ dẫn KT | 142,66 | kg |
21 | Thép tròn bản giảm tải Fi | Theo chỉ dẫn KT | 14,21 | kg |
22 | Thép tròn bản giảm tải Fi | Theo chỉ dẫn KT | 296,73 | kg |
23 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 14,07 | kg |
24 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 102,51 | kg |
25 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 4,3 | kg |
26 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 36,2 | kg |
27 | Xếp đá khan không chít mạch, mái dốc thẳng | Theo chỉ dẫn KT | 47,27 | m3 |
28 | Xếp đá khan không chít mạch, mặt bằng | Theo chỉ dẫn KT | 19,8 | m3 |
29 | Thả đá hộc tự do vào chân đê | Theo chỉ dẫn KT | 160,04 | m3 |
30 | Vải lọc ĐKT HD30C | Theo chỉ dẫn KT | 391,61 | m2 |
31 | Nilông lót | Theo chỉ dẫn KT | 90,33 | m2 |
32 | Đóng cọc tre L=1,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 195 | cọc |
33 | Đóng cọc tre L=2,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 2.085 | cọc |
34 | Sản xuất khe van (h=2,75m) | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
35 | Sản xuất cửa van phẳng (2660x2000x100) | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
36 | Lắp đặt cửa van và khe phai | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
37 | Đất đào bằng thủ công, C1, Lvc=30m, | Theo chỉ dẫn KT | 17,516 | m3 |
38 | Đất đào bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 157,644 | m3 |
39 | Đất đắp bằng máy đầm cóc; K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 80,365 | m3 |
40 | Đất đắp bằng máy đầm 9T K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 723,285 | m3 |
41 | Phên khại tre | Theo chỉ dẫn KT | 299,6 | m2 |
42 | Tre néo L=1,3m | Theo chỉ dẫn KT | 107 | cọc |
43 | Tre giằng L=5m | Theo chỉ dẫn KT | 64 | cây |
44 | Đóng cọc tre L=3m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 216 | cọc |
45 | Đóng cọc tre L=3,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 55 | cọc |
46 | Nilông lót | Theo chỉ dẫn KT | 454,75 | m2 |
47 | Thép néo Fi 6 | Theo chỉ dẫn KT | 56,18 | kg |
48 | Đắp đê quai bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 264,56 | m3 |
49 | Phá đê quai bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 264,56 | m3 |
50 | Đất đắp bằng máy đầm 9T K=0,95; đất cấp phối | Theo chỉ dẫn KT | 23,36 | m3 |
51 | Gỗ ván phai | Theo chỉ dẫn KT | 0,35 | m3 |
52 | Móc kéo phai | Theo chỉ dẫn KT | 2 | cái |
53 | Khoen bu lông | Theo chỉ dẫn KT | 20 | cái |
54 | Gờ thép định vị tấm cửa | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
55 | Bơm nước hố móng, máy bơm nước 20KW | Theo chỉ dẫn KT | 10 | ca |
56 | Palăng xích 5T + dây xích | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
57 | Vận chuyển đất bằng ô tô 7T, phạm vi 2km đến bãi thải | Theo chỉ dẫn KT | 264,56 | m3 |
AS | HẠNG MỤC: CỘT THỦY CHÍ TUYẾN THỦY ĐẠO BÀU SAU | |||
1 | Bêtông trụ cột M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,12 | m3 |
2 | Bêtông móng M250 dăm Dmax =4 | Theo chỉ dẫn KT | 0,25 | m3 |
3 | Bêtông lót M100 dăm Dmax=4 | Theo chỉ dẫn KT | 0,05 | m3 |
4 | Lắp đặt mốc chỉ giới (bằng máy) | Theo chỉ dẫn KT | 1 | cái |
5 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 2,06 | kg |
6 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 11,79 | kg |
7 | Thép tròn móng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 6,81 | kg |
8 | Ván khuôn thép móng | Theo chỉ dẫn KT | 1,5 | m2 |
9 | Ván khuôn trụ cột | Theo chỉ dẫn KT | 2,48 | m2 |
10 | Trát vữa Xm M75 chiều dày trát 1,5cm | Theo chỉ dẫn KT | 2,48 | m2 |
11 | Sơn cột thủy chí (phản quang) | Theo chỉ dẫn KT | 1,68 | m2 |
12 | Đất đào bằng thủ công, C1, Lvc=30m, | Theo chỉ dẫn KT | 4,75 | m3 |
13 | Đất đắp bằng máy đầm cóc; K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 4,47 | m3 |
AT | SỬA CHỮA ĐÊ PHÁ TUYẾN THỦY ĐẠO BÀU SAU | |||
1 | Bêtông thương phẩm mặt đường M250 | Theo chỉ dẫn KT | 243,17 | m3 |
2 | Bêtông gờ chắn M200 dăm Dmax=2 | Theo chỉ dẫn KT | 70,87 | m3 |
3 | Ván khuôn gờ chắn | Theo chỉ dẫn KT | 200,9 | m2 |
4 | Thép gờ chắn Fi | Theo chỉ dẫn KT | 1.819,9 | kg |
5 | Nilông lót | Theo chỉ dẫn KT | 1.245,5 | m2 |
6 | Giấy dầu tẩm nhựa đường 1 lớp giấy 2 lớp nhựa | Theo chỉ dẫn KT | 101,91 | m2 |
7 | Bột đá dăm lọc | Theo chỉ dẫn KT | 191,72 | m3 |
AU | 2 BÃI TRÁNH XE TUYẾN THỦY ĐẠO BÀU SAU | |||
1 | Bêtông thương phẩm mặt đường M250 | Theo chỉ dẫn KT | 24,3 | m3 |
2 | Ván khuôn mặt đường | Theo chỉ dẫn KT | 10,8 | m2 |
3 | Xếp đá khan không chít mạch, mái dốc thẳng | Theo chỉ dẫn KT | 72,3 | m3 |
4 | Vải lọc ĐKT HD30C | Theo chỉ dẫn KT | 240,98 | m2 |
5 | Nilông lót | Theo chỉ dẫn KT | 135 | m2 |
6 | Đóng cọc tre L=1,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 312 | cọc |
7 | Đất đắp bằng máy đầm 9T K=0,9; đất cấp phối | Theo chỉ dẫn KT | 30,6 | m3 |
8 | Đất đào bằng thủ công, C1, Lvc=30m, | Theo chỉ dẫn KT | 5,538 | m3 |
9 | Đất đào bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 12,922 | m3 |
AV | SỬA CHỮA CỐNG BÀU SAU TUYẾN THỦY ĐẠO BÀU SAU | |||
1 | Bêtông móng M250 dăm Dmax =4; B>250 | Theo chỉ dẫn KT | 18,79 | m3 |
2 | Bêtông tường M250 dăm Dmax =4 | Theo chỉ dẫn KT | 28,57 | m3 |
3 | Bêtông bản cầu M250 dăm Dmax=2 | Theo chỉ dẫn KT | 9,41 | m3 |
4 | Bêtông gia cường M250 dăm Dmax=1 | Theo chỉ dẫn KT | 2,76 | m3 |
5 | Bêtông trụ cột M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,8 | m3 |
6 | Bêtông xà dầm, giằng M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,57 | m3 |
7 | Bêtông thương phẩm mặt đường M250 | Theo chỉ dẫn KT | 20,31 | m3 |
8 | Bêtông lót M100 dăm Dmax=4 | Theo chỉ dẫn KT | 3,66 | m3 |
9 | Ván khuôn thép móng | Theo chỉ dẫn KT | 20,11 | m2 |
10 | Ván khuôn thép tường | Theo chỉ dẫn KT | 126,14 | m2 |
11 | Ván khuôn bản cầu | Theo chỉ dẫn KT | 38,25 | m2 |
12 | Ván khuôn trụ cột | Theo chỉ dẫn KT | 14,08 | m2 |
13 | Ván khuôn xà dầm giằng | Theo chỉ dẫn KT | 7,69 | m2 |
14 | Ván khuôn mặt đường | Theo chỉ dẫn KT | 3,6 | m2 |
15 | Thép tròn móng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 49,82 | kg |
16 | Thép tròn móng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 760,31 | kg |
17 | Thép tròn tường Fi | Theo chỉ dẫn KT | 586,15 | kg |
18 | Thép tròn bản cầu Fi | Theo chỉ dẫn KT | 542,79 | kg |
19 | Thép tròn bản cầu Fi >10 | Theo chỉ dẫn KT | 1.428,42 | kg |
20 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 15,1 | kg |
21 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 157,8 | kg |
22 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 10,21 | kg |
23 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 56,81 | kg |
24 | Đục phá bê tông | Theo chỉ dẫn KT | 1,76 | m3 |
25 | Khoan lỗ bêtông để cắm thép | Theo chỉ dẫn KT | 21,6 | m |
26 | Quét Sikadur 731 vào lỗ khoan | Theo chỉ dẫn KT | 0,8143 | m2 |
27 | Quét SikaLatex bề mặt bê tông cũ | Theo chỉ dẫn KT | 44,33 | m2 |
28 | Nilông lót | Theo chỉ dẫn KT | 112,82 | m2 |
29 | Bột đá dăm lọc | Theo chỉ dẫn KT | 45,01 | m3 |
30 | Phá dở bê tông bằng búa căn có cốt thép | Theo chỉ dẫn KT | 8,57 | m3 |
31 | Đóng cọc tre L=2,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 507 | cọc |
32 | Sản xuất khe van (h=3,1m-b=2,5m) | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
33 | Sản xuất khe van (h=3,1m-b=1,95m) | Theo chỉ dẫn KT | 1 | 2bộ |
34 | Sản xuất cửa van phẳng (2110x2600x100) (Cống Bàu Sau) | Theo chỉ dẫn KT | 2 | bộ |
35 | Sản xuất cửa van phẳng (2660x2600x100) (Cống Bàu Sau) | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
36 | Lắp đặt cửa van và khe phai | Theo chỉ dẫn KT | 3 | bộ |
37 | Gỡ đan cũ | Theo chỉ dẫn KT | 129,87 | m2 |
38 | Lắp đặt tấm đan (bằng thủ công) | Theo chỉ dẫn KT | 1.443 | cái |
39 | Vải lọc ĐKT HD30C | Theo chỉ dẫn KT | 53,55 | m2 |
40 | Lắp đặt ống nhựa Fi 90 dày 9,2mm | Theo chỉ dẫn KT | 1,4 | m |
41 | Đất đào bằng thủ công, C1, Lvc=30m, | Theo chỉ dẫn KT | 6,639 | m3 |
42 | Đất đào bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 15,491 | m3 |
43 | Đất đắp bằng máy đầm cóc; K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 4,54 | m3 |
44 | Phên khại tre | Theo chỉ dẫn KT | 116,3 | m2 |
45 | Tre néo L=1,3m | Theo chỉ dẫn KT | 30 | cọc |
46 | Tre giằng L=5m | Theo chỉ dẫn KT | 28 | cây |
47 | Đóng cọc tre L=4m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 118 | cọc |
48 | Đóng cọc tre L=4,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 30 | cọc |
49 | Nilông lót | Theo chỉ dẫn KT | 145,4 | m2 |
50 | Thép néo Fi 6 | Theo chỉ dẫn KT | 28 | kg |
51 | Đắp đê quai bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 163,5 | m3 |
52 | Phá đê quai bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 163,5 | m3 |
53 | Gờ thép định vị tấm cửa | Theo chỉ dẫn KT | 3 | bộ |
54 | Bơm nước hố móng, máy bơm nước 20KW | Theo chỉ dẫn KT | 5 | ca |
55 | Palăng xích 5T + dây xích | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
AW | HẠNG MỤC: TUYẾN THỦY ĐẠO SAU CỐNG HÀ ĐỒ | |||
1 | Bêtông thương phẩm mặt đường M250 | Theo chỉ dẫn KT | 818,26 | m3 |
2 | Bêtông khung giằng M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 197,35 | m3 |
3 | Bêtông khung giằng M250 dăm Dmax =2 (đúc sẵn) | Theo chỉ dẫn KT | 140,82 | m3 |
4 | Lắp dựng giằng bê tông đúc sẵn | Theo chỉ dẫn KT | 511 | cái |
5 | Trụ tiêu BTCT dăm Dmax=2 | Theo chỉ dẫn KT | 128 | cái |
6 | Ván khuôn mặt đường | Theo chỉ dẫn KT | 241,92 | m2 |
7 | Ván khuôn khung giằng | Theo chỉ dẫn KT | 1.973,48 | m2 |
8 | Ván khuôn khung giằng (đúc sẵn) | Theo chỉ dẫn KT | 1.408,16 | m2 |
9 | Thép tròn khung giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 20.024,06 | kg |
10 | Xây đá hộc, mặt bằng, vữa XM M100 | Theo chỉ dẫn KT | 151,92 | m3 |
11 | Vữa lót M100 | Theo chỉ dẫn KT | 25,32 | m3 |
12 | Xếp đá khan không chít mạch, mái dốc thẳng | Theo chỉ dẫn KT | 1.289,31 | m3 |
13 | Thả đá hộc tự do vào chân đê | Theo chỉ dẫn KT | 2.724,09 | m3 |
14 | Vải lọc ĐKT HD30C | Theo chỉ dẫn KT | 13.548,43 | m2 |
15 | Giấy dầu tẩm nhựa đường 1 lớp giấy 2 lớp nhựa | Theo chỉ dẫn KT | 481,83 | m2 |
16 | Nilông lót | Theo chỉ dẫn KT | 5.215,83 | m2 |
17 | Đóng cọc tre L=2m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 9.881 | cọc |
18 | Đào gốc cây có đường kính | Theo chỉ dẫn KT | 285 | gốc |
19 | Đào phong hóa bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 32,28 | m3 |
20 | Đất đào bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 1.198,15 | m3 |
21 | Đất đào bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 36.569,39 | m3 |
22 | Đất đắp bằng máy đầm 9T K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 14.182,11 | m3 |
23 | Vận chuyển đất bằng sà lan | Theo chỉ dẫn KT | 14.613,711 | m3 |
24 | Đất đào bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 14.613,711 | m3 |
25 | Đất đắp bằng máy đầm 9T K=0,95; đất cấp phối | Theo chỉ dẫn KT | 1.271,35 | m3 |
AX | HẠNG MỤC: CỐNG HỞ B=2,5M TẠI K0+93,9 TRÊN TUYẾN ĐÊ BỜ TẢ TUYẾN THỦY ĐẠO HÀ ĐỒ | |||
1 | Bêtông móng M250 dăm Dmax =4; B>250 | Theo chỉ dẫn KT | 28,54 | m3 |
2 | Bêtông tường M250 dăm Dmax =4 | Theo chỉ dẫn KT | 19,09 | m3 |
3 | Bêtông bản cầu M250 dăm Dmax=2 | Theo chỉ dẫn KT | 3,58 | m3 |
4 | Bêtông bản giảm tải M250 dăm Dmax=2 | Theo chỉ dẫn KT | 6 | m3 |
5 | Bêtông trụ cột M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,47 | m3 |
6 | Bêtông xà dầm, giằng M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,26 | m3 |
7 | Bêtông thương phẩm mặt đường M250 | Theo chỉ dẫn KT | 8,01 | m3 |
8 | Bêtông lót M100 dăm Dmax=4 | Theo chỉ dẫn KT | 6,15 | m3 |
9 | Ván khuôn thép móng | Theo chỉ dẫn KT | 26,1 | m2 |
10 | Ván khuôn thép tường | Theo chỉ dẫn KT | 107,04 | m2 |
11 | Ván khuôn bản cầu | Theo chỉ dẫn KT | 33,6 | m2 |
12 | Ván khuôn trụ cột | Theo chỉ dẫn KT | 8,13 | m2 |
13 | Ván khuôn xà dầm giằng | Theo chỉ dẫn KT | 2,98 | m2 |
14 | Thép tròn móng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 582,6 | kg |
15 | Thép tròn móng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 659,98 | kg |
16 | Thép tròn tường Fi | Theo chỉ dẫn KT | 293,7 | kg |
17 | Thép tròn tường Fi | Theo chỉ dẫn KT | 621,4 | kg |
18 | Thép tròn bản cầu Fi | Theo chỉ dẫn KT | 125,2 | kg |
19 | Thép tròn bản cầu Fi >10 | Theo chỉ dẫn KT | 205,44 | kg |
20 | Thép tròn bản giảm tải Fi | Theo chỉ dẫn KT | 20,87 | kg |
21 | Thép tròn bản giảm tải Fi | Theo chỉ dẫn KT | 449,63 | kg |
22 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 10,55 | kg |
23 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 81,05 | kg |
24 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 4,3 | kg |
25 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 36,72 | kg |
26 | Xếp đá khan không chít mạch, mái dốc thẳng | Theo chỉ dẫn KT | 51,22 | m3 |
27 | Xếp đá khan không chít mạch, mái dốc thẳng (tận dụng đá lát cũ) | Theo chỉ dẫn KT | 19,44 | m3 |
28 | Xếp đá khan không chít mạch, mặt bằng | Theo chỉ dẫn KT | 12,41 | m3 |
29 | Gỡ đá cũ | Theo chỉ dẫn KT | 32,4 | m3 |
30 | Vải lọc ĐKT HD30C | Theo chỉ dẫn KT | 112,01 | m2 |
31 | Nilông lót | Theo chỉ dẫn KT | 44,5 | m2 |
32 | Đóng cọc tre L=1,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 196 | cọc |
33 | Đóng cọc tre L=2,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 1.537 | cọc |
34 | Sản xuất khe van (h=2,75m) | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
35 | Sản xuất cửa van phẳng (2660x2000x100) | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
36 | Lắp đặt cửa van và khe phai | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
37 | Phá dở bê tông bằng búa căn không có cốt thép | Theo chỉ dẫn KT | 10,8 | m3 |
38 | Đất đào bằng thủ công, C1, Lvc=30m, | Theo chỉ dẫn KT | 38,715 | m3 |
39 | Đất đào bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 348,435 | m3 |
40 | Đất đắp bằng máy đầm cóc; K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 10,843 | m3 |
41 | Đất đắp bằng máy đầm 9T K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 97,587 | m3 |
42 | Phên khại tre | Theo chỉ dẫn KT | 372 | m2 |
43 | Tre néo L=1,3m | Theo chỉ dẫn KT | 149 | cọc |
44 | Tre giằng L=5m | Theo chỉ dẫn KT | 89 | cây |
45 | Đóng cọc tre L=3m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 300 | cọc |
46 | Đóng cọc tre L=4,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 75 | cọc |
47 | Nilông lót | Theo chỉ dẫn KT | 334,8 | m2 |
48 | Thép néo Fi 6 | Theo chỉ dẫn KT | 90,18 | kg |
49 | Đắp đê quai bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 297,6 | m3 |
50 | Phá đê quai bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 297,6 | m3 |
51 | Đất đắp bằng máy đầm 9T K=0,95; đất cấp phối | Theo chỉ dẫn KT | 13,35 | m3 |
52 | Gỗ ván phai | Theo chỉ dẫn KT | 0,55 | m3 |
53 | Móc kéo phai | Theo chỉ dẫn KT | 2 | cái |
54 | Khoen bu lông | Theo chỉ dẫn KT | 26 | cái |
55 | Gờ thép định vị tấm cửa | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
56 | Bơm nước hố móng, máy bơm nước 20KW | Theo chỉ dẫn KT | 10 | ca |
57 | Palăng xích 5T + dây xích | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
AY | HẠNG MỤC: CỐNG TRÒN Fi1000 TẠI K0+415,7 TRÊN TUYẾN BỜ TẢ TUYẾN THỦY ĐẠO HÀ ĐỒ | |||
1 | Lắp đặt ống buy Fi1000 | Theo chỉ dẫn KT | 5 | m |
2 | Nối ống buy Fi1000 | Theo chỉ dẫn KT | 1 | cái |
3 | Bêtông móng M250 dăm Dmax =4; B>250 | Theo chỉ dẫn KT | 7,39 | m3 |
4 | Bêtông tường M250 dăm Dmax =4 | Theo chỉ dẫn KT | 3,51 | m3 |
5 | Bêtông trụ cột M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,08 | m3 |
6 | Bêtông xà dầm, giằng M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,05 | m3 |
7 | Bêtông lót M100 dăm Dmax=4 | Theo chỉ dẫn KT | 1,17 | m3 |
8 | Ván khuôn thép móng | Theo chỉ dẫn KT | 9,65 | m2 |
9 | Ván khuôn thép tường | Theo chỉ dẫn KT | 24,82 | m2 |
10 | Ván khuôn trụ cột | Theo chỉ dẫn KT | 2,16 | m2 |
11 | Ván khuôn xà dầm giằng | Theo chỉ dẫn KT | 0,83 | m2 |
12 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 3,37 | kg |
13 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 27,14 | kg |
14 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 0,85 | kg |
15 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 5,04 | kg |
16 | Xếp đá khan không chít mạch, mặt bằng | Theo chỉ dẫn KT | 4,8 | m3 |
17 | Vải lọc ĐKT HD30C | Theo chỉ dẫn KT | 16 | m2 |
18 | Đóng cọc tre L=1,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 453 | cọc |
19 | Sản xuất cửa van phẳng (1180x1300x50)mm | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
20 | Đất đào bằng thủ công, C1, Lvc=30m, | Theo chỉ dẫn KT | 4,844 | m3 |
21 | Đất đào bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 43,596 | m3 |
22 | Đất đắp bằng máy đầm cóc; K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 4,404 | m3 |
23 | Đất đắp bằng máy đầm 9T K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 17,616 | m3 |
24 | Phên khại tre | Theo chỉ dẫn KT | 96 | m2 |
25 | Tre néo L=1,3m | Theo chỉ dẫn KT | 40 | cọc |
26 | Tre giằng L=5m | Theo chỉ dẫn KT | 24 | cây |
27 | Đóng cọc tre L=3m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 82 | cọc |
28 | Đóng cọc tre L=4m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 21 | cọc |
29 | Nilông lót | Theo chỉ dẫn KT | 170 | m2 |
30 | Thép néo Fi 6 | Theo chỉ dẫn KT | 21 | kg |
31 | Đắp đê quai bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 80 | m3 |
32 | Phá đê quai bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 80 | m3 |
33 | Bơm nước hố móng, máy bơm nước 20KW | Theo chỉ dẫn KT | 5 | ca |
AZ | HẠNG MỤC: CỐNG TRÒN Fi1000 TẠI K0+528,2 TRÊN TUYẾN BỜ TẢ TUYẾN THỦY ĐẠO HÀ ĐỒ | |||
1 | Lắp đặt ống buy Fi1000 | Theo chỉ dẫn KT | 5 | m |
2 | Nối ống buy Fi1000 | Theo chỉ dẫn KT | 1 | cái |
3 | Bêtông móng M250 dăm Dmax =4; B>250 | Theo chỉ dẫn KT | 7,39 | m3 |
4 | Bêtông tường M250 dăm Dmax =4 | Theo chỉ dẫn KT | 3,51 | m3 |
5 | Bêtông trụ cột M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,08 | m3 |
6 | Bêtông xà dầm, giằng M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,05 | m3 |
7 | Bêtông lót M100 dăm Dmax=4 | Theo chỉ dẫn KT | 1,17 | m3 |
8 | Ván khuôn thép móng | Theo chỉ dẫn KT | 9,65 | m2 |
9 | Ván khuôn thép tường | Theo chỉ dẫn KT | 24,82 | m2 |
10 | Ván khuôn trụ cột | Theo chỉ dẫn KT | 2,16 | m2 |
11 | Ván khuôn xà dầm giằng | Theo chỉ dẫn KT | 0,83 | m2 |
12 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 3,37 | kg |
13 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 27,14 | kg |
14 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 0,85 | kg |
15 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 5,04 | kg |
16 | Xếp đá khan không chít mạch, mặt bằng | Theo chỉ dẫn KT | 4,8 | m3 |
17 | Vải lọc ĐKT HD30C | Theo chỉ dẫn KT | 16 | m2 |
18 | Đóng cọc tre L=1,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 453 | cọc |
19 | Sản xuất cửa van phẳng (1180x1300x50)mm | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
20 | Đất đào bằng thủ công, C1, Lvc=30m, | Theo chỉ dẫn KT | 4,844 | m3 |
21 | Đất đào bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 43,596 | m3 |
22 | Đất đắp bằng máy đầm cóc; K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 4,404 | m3 |
23 | Đất đắp bằng máy đầm 9T K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 17,616 | m3 |
24 | Phên khại tre | Theo chỉ dẫn KT | 96 | m2 |
25 | Tre néo L=1,3m | Theo chỉ dẫn KT | 40 | cọc |
26 | Tre giằng L=5m | Theo chỉ dẫn KT | 24 | cây |
27 | Đóng cọc tre L=3m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 82 | cọc |
28 | Đóng cọc tre L=4m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 21 | cọc |
29 | Nilông lót | Theo chỉ dẫn KT | 170 | m2 |
30 | Thép néo Fi 6 | Theo chỉ dẫn KT | 21 | kg |
31 | Đắp đê quai bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 80 | m3 |
32 | Phá đê quai bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 80 | m3 |
33 | Bơm nước hố móng, máy bơm nước 20KW | Theo chỉ dẫn KT | 5 | ca |
BA | HẠNG MỤC: CỐNG TRÒN Fi1000 TẠI K0+498,8 TRÊN TUYẾN BỜ HỮU TUYẾN THỦY ĐẠO HÀ ĐỒ | |||
1 | Lắp đặt ống buy Fi1000 | Theo chỉ dẫn KT | 5 | m |
2 | Nối ống buy Fi1000 | Theo chỉ dẫn KT | 1 | cái |
3 | Bêtông móng M250 dăm Dmax =4; B>250 | Theo chỉ dẫn KT | 7,39 | m3 |
4 | Bêtông tường M250 dăm Dmax =4 | Theo chỉ dẫn KT | 3,51 | m3 |
5 | Bêtông trụ cột M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,08 | m3 |
6 | Bêtông xà dầm, giằng M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,05 | m3 |
7 | Bêtông lót M100 dăm Dmax=4 | Theo chỉ dẫn KT | 1,17 | m3 |
8 | Ván khuôn thép móng | Theo chỉ dẫn KT | 9,65 | m2 |
9 | Ván khuôn thép tường | Theo chỉ dẫn KT | 24,82 | m2 |
10 | Ván khuôn trụ cột | Theo chỉ dẫn KT | 2,16 | m2 |
11 | Ván khuôn xà dầm giằng | Theo chỉ dẫn KT | 0,83 | m2 |
12 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 3,37 | kg |
13 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 27,14 | kg |
14 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 0,85 | kg |
15 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 5,04 | kg |
16 | Xếp đá khan không chít mạch, mặt bằng | Theo chỉ dẫn KT | 4,8 | m3 |
17 | Vải lọc ĐKT HD30C | Theo chỉ dẫn KT | 16 | m2 |
18 | Đóng cọc tre L=1,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 453 | cọc |
19 | Sản xuất cửa van phẳng (1180x1300x50)mm | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
20 | Đất đào bằng thủ công, C1, Lvc=30m, | Theo chỉ dẫn KT | 6,417 | m3 |
21 | Đất đào bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 57,753 | m3 |
22 | Đất đắp bằng máy đầm cóc; K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 6,23 | m3 |
23 | Đất đắp bằng máy đầm 9T K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 249,2 | m3 |
24 | Phên khại tre | Theo chỉ dẫn KT | 96 | m2 |
25 | Tre néo L=1,3m | Theo chỉ dẫn KT | 40 | cọc |
26 | Tre giằng L=5m | Theo chỉ dẫn KT | 24 | cây |
27 | Đóng cọc tre L=3m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 82 | cọc |
28 | Đóng cọc tre L=4m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 21 | cọc |
29 | Nilông lót | Theo chỉ dẫn KT | 170 | m2 |
30 | Thép néo Fi 6 | Theo chỉ dẫn KT | 21 | kg |
31 | Đắp đê quai bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 68,4 | m3 |
32 | Phá đê quai bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 68,4 | m3 |
33 | Bơm nước hố móng, máy bơm nước 20KW | Theo chỉ dẫn KT | 5 | ca |
BB | HẠNG MỤC: BẾN NƯỚC TẠI K0+206,9 TRÊN TUYẾN ĐÊ BỜ TẢ TUYẾN THỦY ĐẠO HÀ ĐỒ | |||
1 | Bêtông bản bến M250 dăm Dmax=2 | Theo chỉ dẫn KT | 1,63 | m3 |
2 | Bêtông móng M250 dăm Dmax =4; B>250 | Theo chỉ dẫn KT | 3,26 | m3 |
3 | Bêtông xà dầm, giằng M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,36 | m3 |
4 | Bêtông trụ cột M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,09 | m3 |
5 | Bêtông ống buy Fi1000 M250 đá dăm Dmax=2 | Theo chỉ dẫn KT | 2,83 | m3 |
6 | Lắp đặt ống buy Fi1000 | Theo chỉ dẫn KT | 5 | cái |
7 | Bêtông lót M100 dăm Dmax=4 | Theo chỉ dẫn KT | 1,44 | m3 |
8 | Thép tròn bản bến Fi | Theo chỉ dẫn KT | 6,76 | kg |
9 | Thép tròn bến bến Fi >10 | Theo chỉ dẫn KT | 104,07 | kg |
10 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 74,36 | kg |
11 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 66,83 | kg |
12 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 7,04 | kg |
13 | Thép tròn ống buy Fi | Theo chỉ dẫn KT | 203,9 | kg |
14 | Ván khuôn bản bến | Theo chỉ dẫn KT | 2,5 | m2 |
15 | Ván khuôn thép móng | Theo chỉ dẫn KT | 12,43 | m2 |
16 | Ván khuôn xà dầm giằng | Theo chỉ dẫn KT | 1,57 | m2 |
17 | Ván khuôn trụ cột | Theo chỉ dẫn KT | 1,54 | m2 |
18 | Ván khuôn thép ống buy | Theo chỉ dẫn KT | 56,5 | m2 |
19 | Bột đá dăm lọc | Theo chỉ dẫn KT | 4,86 | m3 |
20 | Thả đá hộc tự do vào chân đê | Theo chỉ dẫn KT | 9,5 | m3 |
21 | Vải lọc ĐKT HD30C | Theo chỉ dẫn KT | 22,65 | m2 |
22 | Trát vữa Xm M75 chiều dày trát 1,5cm | Theo chỉ dẫn KT | 38,3 | m2 |
23 | Trát gờ chỉ vữa XM M75 | Theo chỉ dẫn KT | 10,76 | m |
24 | Đất đào bằng thủ công, C1, Lvc=30m, | Theo chỉ dẫn KT | 3,53 | m3 |
BC | HẠNG MỤC: BẾN NƯỚC TẠI K0+689,6 TRÊN TUYẾN ĐÊ BỜ TẢ TUYẾN THỦY ĐẠO HÀ ĐỒ | |||
1 | Bêtông bản bến M250 dăm Dmax=2 | Theo chỉ dẫn KT | 1,63 | m3 |
2 | Bêtông móng M250 dăm Dmax =4; B>250 | Theo chỉ dẫn KT | 3,26 | m3 |
3 | Bêtông xà dầm, giằng M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,36 | m3 |
4 | Bêtông trụ cột M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,09 | m3 |
5 | Bêtông ống buy Fi1000 M250 đá dăm Dmax=2 | Theo chỉ dẫn KT | 2,83 | m3 |
6 | Lắp đặt ống buy Fi1000 | Theo chỉ dẫn KT | 5 | cái |
7 | Bêtông lót M100 dăm Dmax=4 | Theo chỉ dẫn KT | 1,44 | m3 |
8 | Thép tròn bản bến Fi | Theo chỉ dẫn KT | 6,76 | kg |
9 | Thép tròn bến bến Fi >10 | Theo chỉ dẫn KT | 104,07 | kg |
10 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 74,36 | kg |
11 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 66,83 | kg |
12 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 7,04 | kg |
13 | Thép tròn ống buy Fi | Theo chỉ dẫn KT | 203,9 | kg |
14 | Ván khuôn bản bến | Theo chỉ dẫn KT | 2,5 | m2 |
15 | Ván khuôn thép móng | Theo chỉ dẫn KT | 12,43 | m2 |
16 | Ván khuôn xà dầm giằng | Theo chỉ dẫn KT | 1,57 | m2 |
17 | Ván khuôn trụ cột | Theo chỉ dẫn KT | 1,54 | m2 |
18 | Ván khuôn thép ống buy | Theo chỉ dẫn KT | 56,5 | m2 |
19 | Bột đá dăm lọc | Theo chỉ dẫn KT | 4,86 | m3 |
20 | Thả đá hộc tự do vào chân đê | Theo chỉ dẫn KT | 6,75 | m3 |
21 | Vải lọc ĐKT HD30C | Theo chỉ dẫn KT | 15,45 | m2 |
22 | Trát vữa Xm M75 chiều dày trát 1,5cm | Theo chỉ dẫn KT | 38,3 | m2 |
23 | Trát gờ chỉ vữa XM M75 | Theo chỉ dẫn KT | 10,76 | m |
24 | Đất đào bằng thủ công, C1, Lvc=30m, | Theo chỉ dẫn KT | 4,71 | m3 |
BD | HẠNG MỤC: BẾN NƯỚC TẠI K0+201,1 TRÊN TUYẾN ĐÊ BỜ HỮU TUYẾN THỦY ĐẠO HÀ ĐỒ | |||
1 | Bêtông bản bến M250 dăm Dmax=2 | Theo chỉ dẫn KT | 1,63 | m3 |
2 | Bêtông móng M250 dăm Dmax =4; B>250 | Theo chỉ dẫn KT | 3,26 | m3 |
3 | Bêtông xà dầm, giằng M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,36 | m3 |
4 | Bêtông trụ cột M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,09 | m3 |
5 | Bêtông ống buy Fi1000 M250 đá dăm Dmax=2 | Theo chỉ dẫn KT | 1,41 | m3 |
6 | Lắp đặt ống buy Fi1000 | Theo chỉ dẫn KT | 5 | cái |
7 | Bêtông lót M100 dăm Dmax=4 | Theo chỉ dẫn KT | 1,44 | m3 |
8 | Thép tròn bản bến Fi | Theo chỉ dẫn KT | 6,76 | kg |
9 | Thép tròn bến bến Fi >10 | Theo chỉ dẫn KT | 104,07 | kg |
10 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 74,36 | kg |
11 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 66,83 | kg |
12 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 7,04 | kg |
13 | Thép tròn ống buy Fi | Theo chỉ dẫn KT | 109,4 | kg |
14 | Ván khuôn bản bến | Theo chỉ dẫn KT | 2,5 | m2 |
15 | Ván khuôn thép móng | Theo chỉ dẫn KT | 12,43 | m2 |
16 | Ván khuôn xà dầm giằng | Theo chỉ dẫn KT | 1,57 | m2 |
17 | Ván khuôn trụ cột | Theo chỉ dẫn KT | 1,54 | m2 |
18 | Ván khuôn thép ống buy | Theo chỉ dẫn KT | 28,26 | m2 |
19 | Bột đá dăm lọc | Theo chỉ dẫn KT | 2,35 | m3 |
20 | Thả đá hộc tự do vào chân đê | Theo chỉ dẫn KT | 5 | m3 |
21 | Vải lọc ĐKT HD30C | Theo chỉ dẫn KT | 10 | m2 |
22 | Trát vữa Xm M75 chiều dày trát 1,5cm | Theo chỉ dẫn KT | 38,3 | m2 |
23 | Trát gờ chỉ vữa XM M75 | Theo chỉ dẫn KT | 10,76 | m |
24 | Đất đào bằng thủ công, C1, Lvc=30m, | Theo chỉ dẫn KT | 3,9 | m3 |
BE | HẠNG MỤC: BẾN NƯỚC TẠI K0+678,7 TRÊN TUYẾN ĐÊ BỜ HỮU TUYẾN THỦY ĐẠO HÀ ĐỒ | |||
1 | Bêtông bản bến M250 dăm Dmax=2 | Theo chỉ dẫn KT | 1,63 | m3 |
2 | Bêtông móng M250 dăm Dmax =4; B>250 | Theo chỉ dẫn KT | 3,26 | m3 |
3 | Bêtông xà dầm, giằng M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,36 | m3 |
4 | Bêtông trụ cột M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,09 | m3 |
5 | Bêtông ống buy Fi1000 M250 đá dăm Dmax=2 | Theo chỉ dẫn KT | 2,83 | m3 |
6 | Lắp đặt ống buy Fi1000 | Theo chỉ dẫn KT | 5 | cái |
7 | Bêtông lót M100 dăm Dmax=4 | Theo chỉ dẫn KT | 1,44 | m3 |
8 | Thép tròn bản bến Fi | Theo chỉ dẫn KT | 6,76 | kg |
9 | Thép tròn bến bến Fi >10 | Theo chỉ dẫn KT | 104,07 | kg |
10 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 74,36 | kg |
11 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 66,83 | kg |
12 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 7,04 | kg |
13 | Thép tròn ống buy Fi | Theo chỉ dẫn KT | 203,94 | kg |
14 | Ván khuôn bản bến | Theo chỉ dẫn KT | 2,5 | m2 |
15 | Ván khuôn thép móng | Theo chỉ dẫn KT | 12,43 | m2 |
16 | Ván khuôn xà dầm giằng | Theo chỉ dẫn KT | 1,57 | m2 |
17 | Ván khuôn trụ cột | Theo chỉ dẫn KT | 1,54 | m2 |
18 | Ván khuôn thép ống buy | Theo chỉ dẫn KT | 56,52 | m2 |
19 | Bột đá dăm lọc | Theo chỉ dẫn KT | 4,86 | m3 |
20 | Thả đá hộc tự do vào chân đê | Theo chỉ dẫn KT | 6,75 | m3 |
21 | Vải lọc ĐKT HD30C | Theo chỉ dẫn KT | 15,45 | m2 |
22 | Trát vữa Xm M75 chiều dày trát 1,5cm | Theo chỉ dẫn KT | 38,3 | m2 |
23 | Trát gờ chỉ vữa XM M75 | Theo chỉ dẫn KT | 10,76 | m |
24 | Đất đào bằng thủ công, C1, Lvc=30m, | Theo chỉ dẫn KT | 2,83 | m3 |
BF | HẠNG MỤC: 7 BẬC CẤP TUYẾN THỦY ĐẠO HÀ DỒ | |||
1 | Bêtông móng M250 dăm Dmax =4 | Theo chỉ dẫn KT | 4,2 | m3 |
2 | Thép tròn móng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 105 | kg |
3 | Ván khuôn thép móng | Theo chỉ dẫn KT | 19,6 | m2 |
4 | Nilông lót | Theo chỉ dẫn KT | 17,5 | m2 |
BG | HẠNG MỤC: CỘT THỦY CHÍ TUYẾN THỦY ĐẠO HÀ ĐỒ | |||
1 | Bêtông trụ cột M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,12 | m3 |
2 | Bêtông móng M250 dăm Dmax =4 | Theo chỉ dẫn KT | 0,25 | m3 |
3 | Bêtông lót M100 dăm Dmax=4 | Theo chỉ dẫn KT | 0,05 | m3 |
4 | Lắp đặt mốc chỉ giới (bằng máy) | Theo chỉ dẫn KT | 1 | cái |
5 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 2,06 | kg |
6 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 11,79 | kg |
7 | Thép tròn móng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 6,81 | kg |
8 | Ván khuôn thép móng | Theo chỉ dẫn KT | 1,5 | m2 |
9 | Ván khuôn trụ cột | Theo chỉ dẫn KT | 2,48 | m2 |
10 | Trát vữa Xm M75 chiều dày trát 1,5cm | Theo chỉ dẫn KT | 2,48 | m2 |
11 | Sơn cột thủy chí (phản quang) | Theo chỉ dẫn KT | 1,68 | m2 |
12 | Đất đào bằng thủ công, C1, Lvc=30m, | Theo chỉ dẫn KT | 4,75 | m3 |
13 | Đất đắp bằng máy đầm cóc; K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 4,47 | m3 |
BH | HẠNG MỤC: TUYẾN THỦY ĐẠO MAI DƯƠNG | |||
1 | Bêtông thương phẩm mặt đường M250 | Theo chỉ dẫn KT | 1.092,79 | m3 |
2 | Bêtông khung giằng M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 288,36 | m3 |
3 | Bêtông khung giằng M250 dăm Dmax =2 (đúc sẵn) | Theo chỉ dẫn KT | 202,81 | m3 |
4 | Lắp dựng giằng bê tông đúc sẵn | Theo chỉ dẫn KT | 374 | cái |
5 | Thép tròn khung giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 30.274,42 | kg |
6 | Trụ tiêu BTCT dăm Dmax=2 | Theo chỉ dẫn KT | 258 | cái |
7 | Ván khuôn mặt đường | Theo chỉ dẫn KT | 30,09 | m2 |
8 | Ván khuôn khung giằng | Theo chỉ dẫn KT | 2.883,58 | m2 |
9 | Ván khuôn khung giằng (đúc sẵn) | Theo chỉ dẫn KT | 2.028,1 | m2 |
10 | Xây đá hộc, mặt bằng, vữa XM M100 | Theo chỉ dẫn KT | 158,35 | m3 |
11 | Vữa lót M100 | Theo chỉ dẫn KT | 52,7833 | m3 |
12 | Xếp đá khan không chít mạch, mái dốc thẳng | Theo chỉ dẫn KT | 2.091,22 | m3 |
13 | Thả đá hộc tự do vào chân đê | Theo chỉ dẫn KT | 7.700,81 | m3 |
14 | Vải lọc ĐKT HD30C | Theo chỉ dẫn KT | 26.317,42 | m2 |
15 | Giấy dầu tẩm nhựa đường 1 lớp giấy 2 lớp nhựa | Theo chỉ dẫn KT | 667,41 | m2 |
16 | Nilông lót | Theo chỉ dẫn KT | 6.702,44 | m2 |
17 | Đóng cọc tre L=2m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 10.425 | cọc |
18 | Đào gốc cây có đường kính | Theo chỉ dẫn KT | 330 | gốc |
19 | Đất đào bằng thủ công, C1, Lvc=30m, | Theo chỉ dẫn KT | 103,16 | m3 |
20 | Đất đào bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 2.011,99 | m3 |
21 | Đất đào bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 40.683,13 | m3 |
22 | Đất đắp bằng máy đầm 9T K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 25.308,56 | m3 |
23 | Vận chuyển đất bằng sà lan | Theo chỉ dẫn KT | 11.230,8422 | m3 |
24 | Đất đào bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 9.382,1022 | m3 |
25 | Vận chuyển đất bằng ô tô 7T, phạm vi 2km đến bãi thải | Theo chỉ dẫn KT | 9.382,1022 | m3 |
26 | Đất đắp bằng máy đầm 9T K=0,95; đất cấp phối | Theo chỉ dẫn KT | 1.740,05 | m3 |
BI | HẠNG MỤC: 8 NÚT GIAO TUYẾN THỦY ĐẠO MAI DƯƠNG | |||
1 | Bêtông móng M250 dăm Dmax =4; B>250 | Theo chỉ dẫn KT | 11,17 | m3 |
2 | Bêtông tường M250 dăm Dmax =4 | Theo chỉ dẫn KT | 8,8 | m3 |
3 | Bêtông thương phẩm mặt đường M250 | Theo chỉ dẫn KT | 63,7 | m3 |
4 | Bêtông khung giằng M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 1,84 | m3 |
5 | Trụ tiêu BTCT dăm Dmax=2 | Theo chỉ dẫn KT | 6 | cái |
6 | Bêtông lót M100 dăm Dmax=4 | Theo chỉ dẫn KT | 3,72 | m3 |
7 | Ván khuôn thép móng | Theo chỉ dẫn KT | 20,31 | m2 |
8 | Ván khuôn thép tường | Theo chỉ dẫn KT | 54,16 | m2 |
9 | Ván khuôn mặt đường | Theo chỉ dẫn KT | 44,13 | m2 |
10 | Ván khuôn khung giằng | Theo chỉ dẫn KT | 18,42 | m2 |
11 | Thép tròn móng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 680,83 | kg |
12 | Thép tròn tường Fi | Theo chỉ dẫn KT | 166,25 | kg |
13 | Thép tròn tường Fi | Theo chỉ dẫn KT | 413,91 | kg |
14 | Thép tròn khung giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 100,37 | kg |
15 | Xếp đá khan không chít mạch, mái dốc thẳng | Theo chỉ dẫn KT | 3,59 | m3 |
16 | Thả đá hộc tự do vào chân đê | Theo chỉ dẫn KT | 6,54 | m3 |
17 | Vải lọc ĐKT HD30C | Theo chỉ dẫn KT | 13,45 | m2 |
18 | Giấy dầu tẩm nhựa đường 1 lớp giấy 2 lớp nhựa | Theo chỉ dẫn KT | 20,37 | m2 |
19 | Nilông lót | Theo chỉ dẫn KT | 230,19 | m2 |
20 | Đóng cọc tre L=1,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 41 | cọc |
21 | Đóng cọc tre L=2,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 931 | cọc |
22 | Đất đào bằng thủ công, C1, Lvc=30m, | Theo chỉ dẫn KT | 17,345 | m3 |
23 | Đất đào bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 156,105 | m3 |
24 | Đất đắp bằng máy đầm cóc; K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 23,23 | m3 |
25 | Đất đắp bằng máy đầm 9T K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 92,92 | m3 |
26 | Đất đắp bằng máy đầm 9T K=0,95; đất cấp phối | Theo chỉ dẫn KT | 106,17 | m3 |
BJ | HẠNG MỤC: CỐNG HỞ TẠI K0+15,87 TRÊN TUYẾN ĐÊ BỜ TẢ TUYẾN THỦY ĐẠO MAI DƯƠNG | |||
1 | Bêtông móng M250 dăm Dmax =4; B>250 | Theo chỉ dẫn KT | 26,06 | m3 |
2 | Bêtông tường M250 dăm Dmax =4 | Theo chỉ dẫn KT | 21,68 | m3 |
3 | Bêtông bản cầu M250 dăm Dmax=2 | Theo chỉ dẫn KT | 2,72 | m3 |
4 | Bêtông bản giảm tải M250 dăm Dmax=2 | Theo chỉ dẫn KT | 3,6 | m3 |
5 | Bêtông trụ cột M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,38 | m3 |
6 | Bêtông xà dầm, giằng M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,26 | m3 |
7 | Bêtông thương phẩm mặt đường M250 | Theo chỉ dẫn KT | 16,54 | m3 |
8 | Bêtông khung giằng M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 11,37 | m3 |
9 | Lắp dựng giằng bê tông đúc sẵn | Theo chỉ dẫn KT | 8 | cái |
10 | Trụ tiêu BTCT dăm Dmax=2 | Theo chỉ dẫn KT | 6 | cái |
11 | Bêtông lót M100 dăm Dmax=4 | Theo chỉ dẫn KT | 6,1 | m3 |
12 | Ván khuôn thép móng | Theo chỉ dẫn KT | 30,76 | m2 |
13 | Ván khuôn thép tường | Theo chỉ dẫn KT | 125,48 | m2 |
14 | Ván khuôn bản cầu | Theo chỉ dẫn KT | 12,6 | m2 |
15 | Ván khuôn bản giảm tải | Theo chỉ dẫn KT | 3,36 | m2 |
16 | Ván khuôn trụ cột | Theo chỉ dẫn KT | 7,95 | m2 |
17 | Ván khuôn xà dầm giằng | Theo chỉ dẫn KT | 2,89 | m2 |
18 | Ván khuôn mặt đường | Theo chỉ dẫn KT | 1,08 | m2 |
19 | Ván khuôn khung giằng | Theo chỉ dẫn KT | 113,67 | m2 |
20 | Thép tròn móng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 736,39 | kg |
21 | Thép tròn móng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 609,35 | kg |
22 | Thép tròn tường Fi | Theo chỉ dẫn KT | 408,8 | kg |
23 | Thép tròn tường Fi | Theo chỉ dẫn KT | 475,81 | kg |
24 | Thép tròn bản cầu Fi | Theo chỉ dẫn KT | 81,1 | kg |
25 | Thép tròn bản cầu Fi >10 | Theo chỉ dẫn KT | 150,01 | kg |
26 | Thép tròn bản giảm tải Fi | Theo chỉ dẫn KT | 58,24 | kg |
27 | Thép tròn bản giảm tải Fi | Theo chỉ dẫn KT | 160,69 | kg |
28 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 13,99 | kg |
29 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 81,42 | kg |
30 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 4 | kg |
31 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 21,15 | kg |
32 | Thép tròn khung giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 178,04 | kg |
33 | Xếp đá khan không chít mạch, mái dốc thẳng | Theo chỉ dẫn KT | 62,81 | m3 |
34 | Xếp đá khan không chít mạch, mặt bằng | Theo chỉ dẫn KT | 17,42 | m3 |
35 | Thả đá hộc tự do vào chân đê | Theo chỉ dẫn KT | 120,68 | m3 |
36 | Vải lọc ĐKT HD30C | Theo chỉ dẫn KT | 757,52 | m2 |
37 | Giấy dầu tẩm nhựa đường 1 lớp giấy 2 lớp nhựa | Theo chỉ dẫn KT | 5,51 | m2 |
38 | Nilông lót | Theo chỉ dẫn KT | 129,78 | m2 |
39 | Đóng cọc tre L=1,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 238 | cọc |
40 | Đóng cọc tre L=2m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 153 | cọc |
41 | Đóng cọc tre L=2,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 1.525 | cọc |
42 | Sản xuất khe van (h=2,6m) | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
43 | Sản xuất cửa van phẳng (2660x1800x100) | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
44 | Lắp đặt cửa van và khe phai | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
45 | Đất đào bằng thủ công, C1, Lvc=30m, | Theo chỉ dẫn KT | 25,53 | m3 |
46 | Đất đào bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 229,77 | m3 |
47 | Đất đắp bằng máy đầm cóc; K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 58,88 | m3 |
48 | Đất đắp bằng máy đầm 9T K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 529,92 | m3 |
49 | Phên khại tre | Theo chỉ dẫn KT | 241,3 | m2 |
50 | Tre néo L=1,3m | Theo chỉ dẫn KT | 55 | cọc |
51 | Tre giằng L=5m | Theo chỉ dẫn KT | 48 | cây |
52 | Đóng cọc tre L=2m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 46 | cọc |
53 | Đóng cọc tre L=3,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 108 | cọc |
54 | Đóng cọc tre L=4m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 27 | cọc |
55 | Đóng cọc tre L=4,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 108 | cọc |
56 | Đóng cọc tre L=5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 28 | cọc |
57 | Nilông lót | Theo chỉ dẫn KT | 294,3 | m2 |
58 | Thép néo Fi 6 | Theo chỉ dẫn KT | 51,4 | kg |
59 | Đắp đê quai bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 188,9 | m3 |
60 | Phá đê quai bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 188,9 | m3 |
61 | Đất đắp bằng máy đầm 9T K=0,95; đất cấp phối | Theo chỉ dẫn KT | 27,6 | m3 |
62 | Gỗ ván phai | Theo chỉ dẫn KT | 0,38 | m3 |
63 | Móc kéo phai | Theo chỉ dẫn KT | 2 | cái |
64 | Khoen bu lông | Theo chỉ dẫn KT | 18 | cái |
65 | Gờ thép định vị tấm cửa | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
66 | Bơm nước hố móng, máy bơm nước 20KW | Theo chỉ dẫn KT | 10 | m3 |
67 | Palăng xích 5T + dây xích | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
BK | CỐNG HỞ TẠI K0+379,6 TUYẾN ĐÊ BỜ HỮU TUYẾN THỦY ĐẠO MAI DƯƠNG | |||
1 | Bêtông móng M250 dăm Dmax =4; B>250 | Theo chỉ dẫn KT | 26,06 | m3 |
2 | Bêtông tường M250 dăm Dmax =4 | Theo chỉ dẫn KT | 21,68 | m3 |
3 | Bêtông bản cầu M250 dăm Dmax=2 | Theo chỉ dẫn KT | 2,72 | m3 |
4 | Bêtông bản giảm tải M250 dăm Dmax=2 | Theo chỉ dẫn KT | 3,6 | m3 |
5 | Bêtông trụ cột M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,38 | m3 |
6 | Bêtông xà dầm, giằng M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,26 | m3 |
7 | Bêtông thương phẩm mặt đường M250 | Theo chỉ dẫn KT | 131,41 | m3 |
8 | Bêtông khung giằng M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 23,36 | m3 |
9 | Lắp dựng giằng bê tông đúc sẵn | Theo chỉ dẫn KT | 32 | cái |
10 | Trụ tiêu BTCT dăm Dmax=2 | Theo chỉ dẫn KT | 14 | cái |
11 | Bêtông lót M100 dăm Dmax=4 | Theo chỉ dẫn KT | 6,14 | m3 |
12 | Ván khuôn thép móng | Theo chỉ dẫn KT | 30,76 | m2 |
13 | Ván khuôn thép tường | Theo chỉ dẫn KT | 125,48 | m2 |
14 | Ván khuôn bản cầu | Theo chỉ dẫn KT | 12,6 | m2 |
15 | Ván khuôn bản giảm tải | Theo chỉ dẫn KT | 3,36 | m2 |
16 | Ván khuôn trụ cột | Theo chỉ dẫn KT | 7,95 | m2 |
17 | Ván khuôn xà dầm giằng | Theo chỉ dẫn KT | 2,89 | m2 |
18 | Ván khuôn mặt đường | Theo chỉ dẫn KT | 33,37 | m2 |
19 | Ván khuôn khung giằng | Theo chỉ dẫn KT | 333,57 | m2 |
20 | Thép tròn móng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 736,39 | kg |
21 | Thép tròn móng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 609,35 | kg |
22 | Thép tròn tường Fi | Theo chỉ dẫn KT | 408,8 | kg |
23 | Thép tròn tường Fi | Theo chỉ dẫn KT | 475,81 | kg |
24 | Thép tròn bản cầu Fi | Theo chỉ dẫn KT | 81,1 | kg |
25 | Thép tròn bản cầu Fi >10 | Theo chỉ dẫn KT | 150,01 | kg |
26 | Thép tròn bản giảm tải Fi | Theo chỉ dẫn KT | 58,24 | kg |
27 | Thép tròn bản giảm tải Fi | Theo chỉ dẫn KT | 160,69 | kg |
28 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 13,99 | kg |
29 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 81,42 | kg |
30 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 4 | kg |
31 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 21,15 | kg |
32 | Thép tròn khung giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 956,53 | kg |
33 | Xây đá hộc, mặt bằng, vữa XM M100 | Theo chỉ dẫn KT | 17,9 | m3 |
34 | Vữa lót M100 | Theo chỉ dẫn KT | 3 | m3 |
35 | Xếp đá khan không chít mạch, mái dốc thẳng | Theo chỉ dẫn KT | 128,65 | m3 |
36 | Xếp đá khan không chít mạch, mặt bằng | Theo chỉ dẫn KT | 17,53 | m3 |
37 | Thả đá hộc tự do vào chân đê | Theo chỉ dẫn KT | 220,4 | m3 |
38 | Vải lọc ĐKT HD30C | Theo chỉ dẫn KT | 868,95 | m2 |
39 | Giấy dầu tẩm nhựa đường 1 lớp giấy 2 lớp nhựa | Theo chỉ dẫn KT | 24,82 | m2 |
40 | Nilông lót | Theo chỉ dẫn KT | 828,6 | m2 |
41 | Đóng cọc tre L=2m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 238 | cọc |
42 | Đóng cọc tre L=2,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 2.215 | cọc |
43 | Sản xuất khe van (h=2,6m) | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
44 | Sản xuất cửa van phẳng (2660x1800x100) | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
45 | Lắp đặt cửa van và khe phai | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
46 | Đất đào bằng thủ công, C1, Lvc=30m, | Theo chỉ dẫn KT | 25,02 | m3 |
47 | Đất đào bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 225,18 | m3 |
48 | Đất đắp bằng máy đầm cóc; K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 81,46 | m3 |
49 | Đất đắp bằng máy đầm 9T K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 733,14 | m3 |
50 | Phên khại tre | Theo chỉ dẫn KT | 479,3 | m2 |
51 | Tre néo L=1,3m | Theo chỉ dẫn KT | 99 | cọc |
52 | Tre giằng L=5m | Theo chỉ dẫn KT | 84 | cây |
53 | Đóng cọc tre L=2m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 46 | cọc |
54 | Đóng cọc tre L=4m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 394 | cọc |
55 | Đóng cọc tre L=4,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 99 | cọc |
56 | Nilông lót | Theo chỉ dẫn KT | 459,8 | m2 |
57 | Thép néo Fi 6 | Theo chỉ dẫn KT | 92,5 | kg |
58 | Đắp đê quai bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 423 | m3 |
59 | Phá đê quai bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 423 | m3 |
60 | Đất đắp bằng máy đầm 9T K=0,95; đất cấp phối | Theo chỉ dẫn KT | 219 | m3 |
61 | Gỗ ván phai | Theo chỉ dẫn KT | 0,38 | m3 |
62 | Móc kéo phai | Theo chỉ dẫn KT | 2 | cái |
63 | Khoen bu lông | Theo chỉ dẫn KT | 18 | cái |
64 | Gờ thép định vị tấm cửa | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
65 | Bơm nước hố móng, máy bơm nước 20KW | Theo chỉ dẫn KT | 10 | m3 |
66 | Palăng xích 5T + dây xích | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
BL | GIA CỐ THƯỢNG LƯU CỐNG HỞ TẠI K0+379,6 TRÊN TUYẾN ĐÊ BỜ HỮU TUYẾN THỦY ĐẠO MAI DƯƠNG | |||
1 | Bêtông thương phẩm mặt đường M250 | Theo chỉ dẫn KT | 62,45 | m3 |
2 | Bêtông khung giằng M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 20,35 | m3 |
3 | Lắp dựng giằng bê tông đúc sẵn | Theo chỉ dẫn KT | 28 | cái |
4 | Thép tròn khung giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 1.141,42 | kg |
5 | Trụ tiêu BTCT dăm Dmax=2 | Theo chỉ dẫn KT | 11 | cái |
6 | Ván khuôn mặt đường | Theo chỉ dẫn KT | 59,66 | m2 |
7 | Ván khuôn khung giằng | Theo chỉ dẫn KT | 203,52 | m2 |
8 | Xếp đá khan không chít mạch, mái dốc thẳng | Theo chỉ dẫn KT | 105,9 | m3 |
9 | Xếp đá khan không chít mạch, mặt bằng | Theo chỉ dẫn KT | 49,61 | m3 |
10 | Vải lọc ĐKT HD30C | Theo chỉ dẫn KT | 669,98 | m2 |
11 | Giấy dầu tẩm nhựa đường 1 lớp giấy 2 lớp nhựa | Theo chỉ dẫn KT | 20,78 | m2 |
12 | Nilông lót | Theo chỉ dẫn KT | 389,82 | m2 |
13 | Đóng cọc tre L=1,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 1.093 | cọc |
14 | Đất đào bằng thủ công, C1, Lvc=30m, | Theo chỉ dẫn KT | 13,559 | m3 |
15 | Đất đào bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 122,031 | m3 |
16 | Đất đắp bằng máy đầm cóc; K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 27,65 | m3 |
17 | Đất đắp bằng máy đầm 9T K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 248,32 | m3 |
18 | Đất đắp bằng máy đầm 9T K=0,95; đất cấp phối | Theo chỉ dẫn KT | 98,34 | m3 |
BM | NÚT GIAO TRÊN TUYẾN ĐÊ BỜ HỮU TUYẾN THỦY ĐẠO MAI DƯƠNG | |||
1 | Bêtông thương phẩm mặt đường M250 | Theo chỉ dẫn KT | 14,22 | m3 |
2 | Bêtông khung giằng M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 4,18 | m3 |
3 | Lắp dựng giằng bê tông đúc sẵn | Theo chỉ dẫn KT | 5 | cái |
4 | Thép tròn khung giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 240,24 | kg |
5 | Trụ tiêu BTCT dăm Dmax=2 | Theo chỉ dẫn KT | 2 | cái |
6 | Ván khuôn mặt đường | Theo chỉ dẫn KT | 10,64 | m2 |
7 | Ván khuôn khung giằng | Theo chỉ dẫn KT | 41,78 | m2 |
8 | Xếp đá khan không chít mạch, mái dốc thẳng | Theo chỉ dẫn KT | 21,42 | m3 |
9 | Xếp đá khan không chít mạch, mặt bằng | Theo chỉ dẫn KT | 4,78 | m3 |
10 | Vải lọc ĐKT HD30C | Theo chỉ dẫn KT | 38,37 | m2 |
11 | Giấy dầu tẩm nhựa đường 1 lớp giấy 2 lớp nhựa | Theo chỉ dẫn KT | 0,18 | m2 |
12 | Nilông lót | Theo chỉ dẫn KT | 91,75 | m2 |
13 | Đóng cọc tre L=1,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 1.093 | cọc |
14 | Đất đào bằng thủ công, C1, Lvc=30m, | Theo chỉ dẫn KT | 3,519 | m3 |
15 | Đất đào bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 31,671 | m3 |
16 | Đất đắp bằng máy đầm cóc; K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 5,81 | m3 |
17 | Đất đắp bằng máy đầm 9T K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 107,24 | m3 |
18 | Đất đắp bằng máy đầm 9T K=0,95; đất cấp phối | Theo chỉ dẫn KT | 23,71 | m3 |
BN | HẠNG MỤC: CỐNG TRÒN Fi1000 TẠI K0+257,1 TRÊN TUYẾN BỜ TẢ TUYẾN THỦY ĐẠO MAI DƯƠNG | |||
1 | Lắp đặt ống buy Fi1000 | Theo chỉ dẫn KT | 7,4 | m |
2 | Nối ống buy Fi1000 | Theo chỉ dẫn KT | 2 | cái |
3 | Bêtông móng M250 dăm Dmax =4; B>250 | Theo chỉ dẫn KT | 9,08 | m3 |
4 | Bêtông tường M250 dăm Dmax =4 | Theo chỉ dẫn KT | 3,99 | m3 |
5 | Bêtông trụ cột M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,08 | m3 |
6 | Bêtông xà dầm, giằng M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,05 | m3 |
7 | Bêtông lót M100 dăm Dmax=4 | Theo chỉ dẫn KT | 1,36 | m3 |
8 | Ván khuôn thép móng | Theo chỉ dẫn KT | 11,35 | m2 |
9 | Ván khuôn thép tường | Theo chỉ dẫn KT | 25,89 | m2 |
10 | Ván khuôn trụ cột | Theo chỉ dẫn KT | 2,16 | m2 |
11 | Ván khuôn xà dầm giằng | Theo chỉ dẫn KT | 0,83 | m2 |
12 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 4,22 | kg |
13 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 28,06 | kg |
14 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 1,07 | kg |
15 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 5,15 | kg |
16 | Thép tròn móng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 12,82 | kg |
17 | Xếp đá khan không chít mạch, mặt bằng | Theo chỉ dẫn KT | 4,8 | m3 |
18 | Vải lọc ĐKT HD30C | Theo chỉ dẫn KT | 16 | m2 |
19 | Đóng cọc tre L=1,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 516 | cọc |
20 | Sản xuất cửa van phẳng (1180x1300x50)mm | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
21 | Đất đào bằng thủ công, C1, Lvc=30m, | Theo chỉ dẫn KT | 7,422 | m3 |
22 | Đất đào bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 66,798 | m3 |
23 | Đất đắp bằng máy đầm cóc; K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 10,268 | m3 |
24 | Đất đắp bằng máy đầm 9T K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 41,072 | m3 |
25 | Phên khại tre | Theo chỉ dẫn KT | 281,6 | m2 |
26 | Tre néo L=1,3m | Theo chỉ dẫn KT | 46 | cọc |
27 | Tre giằng L=5m | Theo chỉ dẫn KT | 40 | cây |
28 | Đóng cọc tre L=4,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 176 | cọc |
29 | Đóng cọc tre L=5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 46 | cọc |
30 | Nilông lót | Theo chỉ dẫn KT | 283,7 | m2 |
31 | Thép néo Fi 6 | Theo chỉ dẫn KT | 43 | kg |
32 | Đắp đê quai bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 320,76 | m3 |
33 | Phá đê quai bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 320,76 | m3 |
34 | Bơm nước hố móng, máy bơm nước 20KW | Theo chỉ dẫn KT | 5 | m3 |
BO | HẠNG MỤC: CỐNG TRÒN Fi1000 TẠI K0+485,5 TRÊN TUYẾN BỜ TẢ TUYẾN THỦY ĐẠO MAI DƯƠNG | |||
1 | Lắp đặt ống buy Fi1000 | Theo chỉ dẫn KT | 7,4 | m |
2 | Nối ống buy Fi1000 | Theo chỉ dẫn KT | 2 | cái |
3 | Bêtông móng M250 dăm Dmax =4; B>250 | Theo chỉ dẫn KT | 9,08 | m3 |
4 | Bêtông tường M250 dăm Dmax =4 | Theo chỉ dẫn KT | 3,99 | m3 |
5 | Bêtông trụ cột M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,08 | m3 |
6 | Bêtông xà dầm, giằng M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,05 | m3 |
7 | Bêtông lót M100 dăm Dmax=4 | Theo chỉ dẫn KT | 1,36 | m3 |
8 | Ván khuôn thép móng | Theo chỉ dẫn KT | 11,35 | m2 |
9 | Ván khuôn thép tường | Theo chỉ dẫn KT | 25,89 | m2 |
10 | Ván khuôn trụ cột | Theo chỉ dẫn KT | 2,16 | m2 |
11 | Ván khuôn xà dầm giằng | Theo chỉ dẫn KT | 0,83 | m2 |
12 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 4,22 | kg |
13 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 28,06 | kg |
14 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 1,07 | kg |
15 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 5,15 | kg |
16 | Thép tròn móng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 12,82 | kg |
17 | Xếp đá khan không chít mạch, mặt bằng | Theo chỉ dẫn KT | 4,8 | m3 |
18 | Vải lọc ĐKT HD30C | Theo chỉ dẫn KT | 16 | m2 |
19 | Đóng cọc tre L=1,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 516 | cọc |
20 | Sản xuất cửa van phẳng (1180x1300x50)mm | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
21 | Đất đào bằng thủ công, C1, Lvc=30m, | Theo chỉ dẫn KT | 2,819 | m3 |
22 | Đất đào bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 25,371 | m3 |
23 | Đất đắp bằng máy đầm cóc; K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 1,062 | m3 |
24 | Đất đắp bằng máy đầm 9T K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 4,248 | m3 |
25 | Phên khại tre | Theo chỉ dẫn KT | 206,8 | m2 |
26 | Tre néo L=1,3m | Theo chỉ dẫn KT | 46 | cọc |
27 | Tre giằng L=5m | Theo chỉ dẫn KT | 40 | cây |
28 | Đóng cọc tre L=3,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 88 | cọc |
29 | Đóng cọc tre L=4m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 23 | cọc |
30 | Đóng cọc tre L=4,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 88 | cọc |
31 | Đóng cọc tre L=5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 23 | cọc |
32 | Nilông lót | Theo chỉ dẫn KT | 208,9 | m2 |
33 | Thép néo Fi 6 | Theo chỉ dẫn KT | 43 | kg |
34 | Đắp đê quai bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 181,5 | m3 |
35 | Phá đê quai bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 181,5 | m3 |
36 | Bơm nước hố móng, máy bơm nước 20KW | Theo chỉ dẫn KT | 5 | m3 |
BP | HẠNG MỤC: CỐNG TRÒN Fi1000 TẠI K0+531,5 TRÊN TUYẾN BỜ TẢ TUYẾN THỦY ĐẠO MAI DƯƠNG | |||
1 | Lắp đặt ống buy Fi1000 | Theo chỉ dẫn KT | 7,4 | m |
2 | Nối ống buy Fi1000 | Theo chỉ dẫn KT | 2 | cái |
3 | Bêtông móng M250 dăm Dmax =4; B>250 | Theo chỉ dẫn KT | 9,08 | m3 |
4 | Bêtông tường M250 dăm Dmax =4 | Theo chỉ dẫn KT | 3,99 | m3 |
5 | Bêtông trụ cột M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,08 | m3 |
6 | Bêtông xà dầm, giằng M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,05 | m3 |
7 | Bêtông lót M100 dăm Dmax=4 | Theo chỉ dẫn KT | 1,36 | m3 |
8 | Ván khuôn thép móng | Theo chỉ dẫn KT | 11,35 | m2 |
9 | Ván khuôn thép tường | Theo chỉ dẫn KT | 25,89 | m2 |
10 | Ván khuôn trụ cột | Theo chỉ dẫn KT | 2,16 | m2 |
11 | Ván khuôn xà dầm giằng | Theo chỉ dẫn KT | 0,83 | m2 |
12 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 4,22 | kg |
13 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 28,06 | kg |
14 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 1,07 | kg |
15 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 5,15 | kg |
16 | Thép tròn móng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 12,82 | kg |
17 | Xếp đá khan không chít mạch, mặt bằng | Theo chỉ dẫn KT | 4,8 | m3 |
18 | Vải lọc ĐKT HD30C | Theo chỉ dẫn KT | 16 | m2 |
19 | Đóng cọc tre L=1,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 516 | cọc |
20 | Sản xuất cửa van phẳng (1180x1300x50)mm | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
21 | Đất đào bằng thủ công, C1, Lvc=30m, | Theo chỉ dẫn KT | 7,422 | m3 |
22 | Đất đào bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 66,798 | m3 |
23 | Đất đắp bằng máy đầm cóc; K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 10,268 | m3 |
24 | Đất đắp bằng máy đầm 9T K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 41,072 | m3 |
25 | Phên khại tre | Theo chỉ dẫn KT | 281,6 | m2 |
26 | Tre néo L=1,3m | Theo chỉ dẫn KT | 46 | cọc |
27 | Tre giằng L=5m | Theo chỉ dẫn KT | 40 | cây |
28 | Đóng cọc tre L=4,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 176 | cọc |
29 | Đóng cọc tre L=5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 46 | cọc |
30 | Nilông lót | Theo chỉ dẫn KT | 283,7 | m2 |
31 | Thép néo Fi 6 | Theo chỉ dẫn KT | 43 | kg |
32 | Đắp đê quai bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 320,76 | m3 |
33 | Phá đê quai bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 320,76 | m3 |
34 | Bơm nước hố móng, máy bơm nước 20KW | Theo chỉ dẫn KT | 5 | m3 |
BQ | HẠNG MỤC: CỐNG TRÒN Fi1000 TẠI K0+603 TRÊN TUYẾN BỜ TẢ TUYẾN THỦY ĐẠO MAI DƯƠNG | |||
1 | Lắp đặt ống buy Fi1000 | Theo chỉ dẫn KT | 5,6 | m |
2 | Nối ống buy Fi1000 | Theo chỉ dẫn KT | 2 | cái |
3 | Bêtông móng M250 dăm Dmax =4; B>250 | Theo chỉ dẫn KT | 7,31 | m3 |
4 | Bêtông tường M250 dăm Dmax =4 | Theo chỉ dẫn KT | 1,84 | m3 |
5 | Bêtông trụ cột M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,08 | m3 |
6 | Bêtông xà dầm, giằng M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,05 | m3 |
7 | Bêtông lót M100 dăm Dmax=4 | Theo chỉ dẫn KT | 1,15 | m3 |
8 | Ván khuôn thép móng | Theo chỉ dẫn KT | 10,09 | m2 |
9 | Ván khuôn thép tường | Theo chỉ dẫn KT | 14,73 | m2 |
10 | Ván khuôn trụ cột | Theo chỉ dẫn KT | 2,16 | m2 |
11 | Ván khuôn xà dầm giằng | Theo chỉ dẫn KT | 0,83 | m2 |
12 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 4 | kg |
13 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 23,8 | kg |
14 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 1,07 | kg |
15 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 5,15 | kg |
16 | Xếp đá khan không chít mạch, mặt bằng | Theo chỉ dẫn KT | 4,8 | m3 |
17 | Vải lọc ĐKT HD30C | Theo chỉ dẫn KT | 16 | m2 |
18 | Đóng cọc tre L=1,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 449 | cọc |
19 | Sản xuất cửa van phẳng (1180x1300x50)mm | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
20 | Đất đào bằng thủ công, C1, Lvc=30m, | Theo chỉ dẫn KT | 11,384 | m3 |
21 | Đất đào bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 102,456 | m3 |
22 | Đất đắp bằng máy đầm cóc; K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 19,026 | m3 |
23 | Đất đắp bằng máy đầm 9T K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 76,104 | m3 |
24 | Phên khại tre | Theo chỉ dẫn KT | 206,8 | m2 |
25 | Tre néo L=1,3m | Theo chỉ dẫn KT | 46 | cọc |
26 | Tre giằng L=5m | Theo chỉ dẫn KT | 40 | cây |
27 | Đóng cọc tre L=3,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 88 | cọc |
28 | Đóng cọc tre L=4m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 23 | cọc |
29 | Đóng cọc tre L=4,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 88 | cọc |
30 | Đóng cọc tre L=5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 23 | cọc |
31 | Nilông lót | Theo chỉ dẫn KT | 206,8 | m2 |
32 | Thép néo Fi 6 | Theo chỉ dẫn KT | 43 | kg |
33 | Đắp đê quai bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 181,5 | m3 |
34 | Phá đê quai bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 181,5 | m3 |
35 | Bơm nước hố móng, máy bơm nước 20KW | Theo chỉ dẫn KT | 5 | m3 |
BR | HẠNG MỤC: CỐNG TRÒN Fi1000 TẠI K0+823,2 TRÊN TUYẾN BỜ TẢ TUYẾN THỦY ĐẠO MAI DƯƠNG | |||
1 | Lắp đặt ống buy Fi1000 | Theo chỉ dẫn KT | 7,4 | m |
2 | Nối ống buy Fi1000 | Theo chỉ dẫn KT | 2 | cái |
3 | Bêtông móng M250 dăm Dmax =4; B>250 | Theo chỉ dẫn KT | 9,08 | m3 |
4 | Bêtông tường M250 dăm Dmax =4 | Theo chỉ dẫn KT | 3,99 | m3 |
5 | Bêtông trụ cột M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,08 | m3 |
6 | Bêtông xà dầm, giằng M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,05 | m3 |
7 | Bêtông lót M100 dăm Dmax=4 | Theo chỉ dẫn KT | 1,36 | m3 |
8 | Ván khuôn thép móng | Theo chỉ dẫn KT | 11,35 | m2 |
9 | Ván khuôn thép tường | Theo chỉ dẫn KT | 25,89 | m2 |
10 | Ván khuôn trụ cột | Theo chỉ dẫn KT | 2,16 | m2 |
11 | Ván khuôn xà dầm giằng | Theo chỉ dẫn KT | 0,83 | m2 |
12 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 4,22 | kg |
13 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 28,06 | kg |
14 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 1,07 | kg |
15 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 5,15 | kg |
16 | Thép tròn móng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 12,82 | kg |
17 | Xếp đá khan không chít mạch, mặt bằng | Theo chỉ dẫn KT | 4,8 | m3 |
18 | Vải lọc ĐKT HD30C | Theo chỉ dẫn KT | 16 | m2 |
19 | Đóng cọc tre L=1,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 516 | cọc |
20 | Sản xuất cửa van phẳng (1180x1300x50)mm | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
21 | Đất đào bằng thủ công, C1, Lvc=30m, | Theo chỉ dẫn KT | 7,422 | m3 |
22 | Đất đào bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 66,798 | m3 |
23 | Đất đắp bằng máy đầm cóc; K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 10,268 | m3 |
24 | Đất đắp bằng máy đầm 9T K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 41,072 | m3 |
25 | Phên khại tre | Theo chỉ dẫn KT | 264 | m2 |
26 | Tre néo L=1,3m | Theo chỉ dẫn KT | 46 | cọc |
27 | Tre giằng L=5m | Theo chỉ dẫn KT | 40 | cây |
28 | Đóng cọc tre L=4,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 176 | cọc |
29 | Đóng cọc tre L=5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 46 | cọc |
30 | Nilông lót | Theo chỉ dẫn KT | 266,13 | m2 |
31 | Thép néo Fi 6 | Theo chỉ dẫn KT | 43 | kg |
32 | Đắp đê quai bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 247,5 | m3 |
33 | Phá đê quai bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 247,5 | m3 |
34 | Bơm nước hố móng, máy bơm nước 20KW | Theo chỉ dẫn KT | 5 | m3 |
BS | HẠNG MỤC: CỐNG TRÒN Fi1000 TẠI K0+606,3 TRÊN TUYẾN BỜ HỮU TUYẾN THỦY ĐẠO MAI DƯƠNG | |||
1 | Lắp đặt ống buy Fi1000 | Theo chỉ dẫn KT | 7,4 | m |
2 | Nối ống buy Fi1000 | Theo chỉ dẫn KT | 2 | cái |
3 | Bêtông móng M250 dăm Dmax =4; B>250 | Theo chỉ dẫn KT | 8,57 | m3 |
4 | Bêtông tường M250 dăm Dmax =4 | Theo chỉ dẫn KT | 3,99 | m3 |
5 | Bêtông trụ cột M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,08 | m3 |
6 | Bêtông xà dầm, giằng M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,05 | m3 |
7 | Bêtông lót M100 dăm Dmax=4 | Theo chỉ dẫn KT | 1,36 | m3 |
8 | Ván khuôn thép móng | Theo chỉ dẫn KT | 11,35 | m2 |
9 | Ván khuôn thép tường | Theo chỉ dẫn KT | 25,89 | m2 |
10 | Ván khuôn trụ cột | Theo chỉ dẫn KT | 2,16 | m2 |
11 | Ván khuôn xà dầm giằng | Theo chỉ dẫn KT | 0,83 | m2 |
12 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 4,22 | kg |
13 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 28,06 | kg |
14 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 1,07 | kg |
15 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 5,15 | kg |
16 | Thép tròn móng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 12,82 | kg |
17 | Xếp đá khan không chít mạch, mặt bằng | Theo chỉ dẫn KT | 4,8 | m3 |
18 | Vải lọc ĐKT HD30C | Theo chỉ dẫn KT | 16 | m2 |
19 | Đóng cọc tre L=1,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 516 | cọc |
20 | Sản xuất cửa van phẳng (1180x1300x50)mm | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
21 | Đất đào bằng thủ công, C1, Lvc=30m, | Theo chỉ dẫn KT | 4,104 | m3 |
22 | Đất đào bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 36,936 | m3 |
23 | Đất đắp bằng máy đầm cóc; K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 3,63 | m3 |
24 | Đất đắp bằng máy đầm 9T K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 14,52 | m3 |
25 | Phên khại tre | Theo chỉ dẫn KT | 149,6 | m2 |
26 | Tre néo L=1,3m | Theo chỉ dẫn KT | 46 | cọc |
27 | Tre giằng L=5m | Theo chỉ dẫn KT | 40 | cây |
28 | Đóng cọc tre L=3,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 88 | cọc |
29 | Đóng cọc tre L=4m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 23 | cọc |
30 | Đóng cọc tre L=4,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 88 | cọc |
31 | Đóng cọc tre L=5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 23 | cọc |
32 | Nilông lót | Theo chỉ dẫn KT | 193,6 | m2 |
33 | Thép néo Fi 6 | Theo chỉ dẫn KT | 43 | kg |
34 | Đắp đê quai bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 115,5 | m3 |
35 | Phá đê quai bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 115,5 | m3 |
36 | Bơm nước hố móng, máy bơm nước 20KW | Theo chỉ dẫn KT | 5 | m3 |
BT | HẠNG MỤC: CỐNG TRÒN Fi1000 TẠI K0+703,8 TRÊN TUYẾN BỜ HỮU TUYẾN THỦY ĐẠO MAI DƯƠNG | |||
1 | Lắp đặt ống buy Fi1000 | Theo chỉ dẫn KT | 5,6 | m |
2 | Nối ống buy Fi1000 | Theo chỉ dẫn KT | 2 | cái |
3 | Bêtông móng M250 dăm Dmax =4; B>250 | Theo chỉ dẫn KT | 7,31 | m3 |
4 | Bêtông tường M250 dăm Dmax =4 | Theo chỉ dẫn KT | 1,84 | m3 |
5 | Bêtông trụ cột M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,08 | m3 |
6 | Bêtông xà dầm, giằng M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,05 | m3 |
7 | Bêtông lót M100 dăm Dmax=4 | Theo chỉ dẫn KT | 1,15 | m3 |
8 | Ván khuôn thép móng | Theo chỉ dẫn KT | 10,09 | m2 |
9 | Ván khuôn thép tường | Theo chỉ dẫn KT | 14,73 | m2 |
10 | Ván khuôn trụ cột | Theo chỉ dẫn KT | 2,16 | m2 |
11 | Ván khuôn xà dầm giằng | Theo chỉ dẫn KT | 0,83 | m2 |
12 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 4 | kg |
13 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 23,8 | kg |
14 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 1,07 | kg |
15 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 5,15 | kg |
16 | Xếp đá khan không chít mạch, mặt bằng | Theo chỉ dẫn KT | 4,8 | m3 |
17 | Vải lọc ĐKT HD30C | Theo chỉ dẫn KT | 16 | m2 |
18 | Đóng cọc tre L=1,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 449 | cọc |
19 | Sản xuất cửa van phẳng (1180x1300x50)mm | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
20 | Đất đào bằng thủ công, C1, Lvc=30m, | Theo chỉ dẫn KT | 4,425 | m3 |
21 | Đất đào bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 39,825 | m3 |
22 | Đất đắp bằng máy đầm cóc; K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 5,108 | m3 |
23 | Đất đắp bằng máy đầm 9T K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 20,432 | m3 |
24 | Phên khại tre | Theo chỉ dẫn KT | 115,6 | m2 |
25 | Tre néo L=1,3m | Theo chỉ dẫn KT | 36 | cọc |
26 | Tre giằng L=5m | Theo chỉ dẫn KT | 32 | cây |
27 | Đóng cọc tre L=3,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 136 | cọc |
28 | Đóng cọc tre L=4m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 48 | cọc |
29 | Nilông lót | Theo chỉ dẫn KT | 115,6 | m2 |
30 | Thép néo Fi 6 | Theo chỉ dẫn KT | 33,6 | kg |
31 | Đắp đê quai bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 89,25 | m3 |
32 | Phá đê quai bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 89,25 | m3 |
33 | Bơm nước hố móng, máy bơm nước 20KW | Theo chỉ dẫn KT | 5 | m3 |
BU | HẠNG MỤC: CỐNG TRÒN Fi1000 TẠI K0+804,4 TRÊN TUYẾN BỜ HỮU TUYẾN THỦY ĐẠO MAI DƯƠNG | |||
1 | Lắp đặt ống buy Fi1000 | Theo chỉ dẫn KT | 7,4 | m |
2 | Nối ống buy Fi1000 | Theo chỉ dẫn KT | 2 | cái |
3 | Bêtông móng M250 dăm Dmax =4; B>250 | Theo chỉ dẫn KT | 8,57 | m3 |
4 | Bêtông tường M250 dăm Dmax =4 | Theo chỉ dẫn KT | 3,99 | m3 |
5 | Bêtông trụ cột M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,08 | m3 |
6 | Bêtông xà dầm, giằng M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,05 | m3 |
7 | Bêtông lót M100 dăm Dmax=4 | Theo chỉ dẫn KT | 1,36 | m3 |
8 | Ván khuôn thép móng | Theo chỉ dẫn KT | 11,35 | m2 |
9 | Ván khuôn thép tường | Theo chỉ dẫn KT | 25,89 | m2 |
10 | Ván khuôn trụ cột | Theo chỉ dẫn KT | 2,16 | m2 |
11 | Ván khuôn xà dầm giằng | Theo chỉ dẫn KT | 0,83 | m2 |
12 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 4,22 | kg |
13 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 28,06 | kg |
14 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 1,07 | kg |
15 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 5,15 | kg |
16 | Thép tròn móng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 12,82 | kg |
17 | Xếp đá khan không chít mạch, mặt bằng | Theo chỉ dẫn KT | 4,8 | m3 |
18 | Vải lọc ĐKT HD30C | Theo chỉ dẫn KT | 16 | m2 |
19 | Đóng cọc tre L=1,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 516 | cọc |
20 | Sản xuất cửa van phẳng (1180x1300x50)mm | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
21 | Đất đào bằng thủ công, C1, Lvc=30m, | Theo chỉ dẫn KT | 4,104 | m3 |
22 | Đất đào bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 36,936 | m3 |
23 | Đất đắp bằng máy đầm cóc; K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 3,63 | m3 |
24 | Đất đắp bằng máy đầm 9T K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 14,52 | m3 |
25 | Phên khại tre | Theo chỉ dẫn KT | 149,6 | m2 |
26 | Tre néo L=1,3m | Theo chỉ dẫn KT | 46 | cọc |
27 | Tre giằng L=5m | Theo chỉ dẫn KT | 40 | cây |
28 | Đóng cọc tre L=4,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 176 | cọc |
29 | Đóng cọc tre L=5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 46 | cọc |
30 | Nilông lót | Theo chỉ dẫn KT | 151,73 | m2 |
31 | Thép néo Fi 6 | Theo chỉ dẫn KT | 43 | kg |
32 | Đắp đê quai bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 115,5 | m3 |
33 | Phá đê quai bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 115,5 | m3 |
34 | Bơm nước hố móng, máy bơm nước 20KW | Theo chỉ dẫn KT | 5 | m3 |
BV | HẠNG MỤC: BẾN NƯỚC TẠI K0+959,2 TRÊN TUYẾN ĐÊ BỜ TẢ TUYẾN THỦY ĐẠO MAI DƯƠNG | |||
1 | Bêtông bản bến M250 dăm Dmax=2 | Theo chỉ dẫn KT | 1,63 | m3 |
2 | Bêtông móng M250 dăm Dmax =4; B>250 | Theo chỉ dẫn KT | 3,26 | m3 |
3 | Bêtông xà dầm, giằng M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,36 | m3 |
4 | Bêtông trụ cột M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,09 | m3 |
5 | Bêtông ống buy Fi1000 M250 đá dăm Dmax=2 | Theo chỉ dẫn KT | 3,53 | m3 |
6 | Lắp đặt ống buy Fi1000 | Theo chỉ dẫn KT | 5 | cái |
7 | Bêtông lót M100 dăm Dmax=4 | Theo chỉ dẫn KT | 1,44 | m3 |
8 | Thép tròn bản bến Fi | Theo chỉ dẫn KT | 66,78 | kg |
9 | Thép tròn bến bến Fi >10 | Theo chỉ dẫn KT | 104,07 | kg |
10 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 74,36 | kg |
11 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 66,83 | kg |
12 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 7,04 | kg |
13 | Thép tròn ống buy Fi | Theo chỉ dẫn KT | 255,7 | kg |
14 | Ván khuôn bản bến | Theo chỉ dẫn KT | 2,5 | m2 |
15 | Ván khuôn thép móng | Theo chỉ dẫn KT | 12,44 | m2 |
16 | Ván khuôn xà dầm giằng | Theo chỉ dẫn KT | 1,57 | m2 |
17 | Ván khuôn trụ cột | Theo chỉ dẫn KT | 1,54 | m2 |
18 | Ván khuôn thép ống buy | Theo chỉ dẫn KT | 42,4 | m2 |
19 | Bột đá dăm lọc | Theo chỉ dẫn KT | 6,12 | m3 |
20 | Thả đá hộc tự do vào chân đê | Theo chỉ dẫn KT | 11,9 | m3 |
21 | Vải lọc ĐKT HD30C | Theo chỉ dẫn KT | 13,5 | m2 |
22 | Trát vữa Xm M75 chiều dày trát 1,5cm | Theo chỉ dẫn KT | 38,3 | m2 |
23 | Trát gờ chỉ vữa XM M75 | Theo chỉ dẫn KT | 10,8 | m |
24 | Đất đào bằng thủ công, C1, Lvc=30m, | Theo chỉ dẫn KT | 2,7 | m3 |
BW | HẠNG MỤC: BẾN NƯỚC TẠI K0+173,1 TRÊN TUYẾN ĐÊ BỜ HỮU TUYẾN THỦY ĐẠO MAI DƯƠNG | |||
1 | Bêtông bản bến M250 dăm Dmax=2 | Theo chỉ dẫn KT | 1,63 | m3 |
2 | Bêtông móng M250 dăm Dmax =4; B>250 | Theo chỉ dẫn KT | 4,21 | m3 |
3 | Bêtông xà dầm, giằng M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,42 | m3 |
4 | Bêtông trụ cột M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,09 | m3 |
5 | Bêtông ống buy Fi1000 M250 đá dăm Dmax=2 | Theo chỉ dẫn KT | 1,41 | m3 |
6 | Lắp đặt ống buy Fi1000 | Theo chỉ dẫn KT | 5 | cái |
7 | Bêtông lót M100 dăm Dmax=4 | Theo chỉ dẫn KT | 1,84 | m3 |
8 | Thép tròn bản bến Fi | Theo chỉ dẫn KT | 60,71 | kg |
9 | Thép tròn bến bến Fi >10 | Theo chỉ dẫn KT | 96,26 | kg |
10 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 83,29 | kg |
11 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 61,78 | kg |
12 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 7,04 | kg |
13 | Thép tròn ống buy Fi | Theo chỉ dẫn KT | 109,44 | kg |
14 | Ván khuôn bản bến | Theo chỉ dẫn KT | 2,5 | m2 |
15 | Ván khuôn thép móng | Theo chỉ dẫn KT | 14,18 | m2 |
16 | Ván khuôn xà dầm giằng | Theo chỉ dẫn KT | 2,15 | m2 |
17 | Ván khuôn trụ cột | Theo chỉ dẫn KT | 1,54 | m2 |
18 | Ván khuôn thép ống buy | Theo chỉ dẫn KT | 28,26 | m2 |
19 | Bột đá dăm lọc | Theo chỉ dẫn KT | 2,35 | m3 |
20 | Thả đá hộc tự do vào chân đê | Theo chỉ dẫn KT | 8,5 | m3 |
21 | Vải lọc ĐKT HD30C | Theo chỉ dẫn KT | 15 | m2 |
22 | Trát vữa Xm M75 chiều dày trát 1,5cm | Theo chỉ dẫn KT | 42,6 | m2 |
23 | Trát gờ chỉ vữa XM M75 | Theo chỉ dẫn KT | 12,4 | m |
24 | Đất đào bằng thủ công, C1, Lvc=30m, | Theo chỉ dẫn KT | 3,2 | m3 |
BX | HẠNG MỤC: BẾN NƯỚC TẠI K0+314,1 TRÊN TUYẾN ĐÊ BỜ HỮU TUYẾN THỦY ĐẠO MAI DƯƠNG | |||
1 | Bêtông bản bến M250 dăm Dmax=2 | Theo chỉ dẫn KT | 1,63 | m3 |
2 | Bêtông móng M250 dăm Dmax =4; B>250 | Theo chỉ dẫn KT | 4,21 | m3 |
3 | Bêtông xà dầm, giằng M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,42 | m3 |
4 | Bêtông trụ cột M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,09 | m3 |
5 | Bêtông ống buy Fi1000 M250 đá dăm Dmax=2 | Theo chỉ dẫn KT | 1,41 | m3 |
6 | Lắp đặt ống buy Fi1000 | Theo chỉ dẫn KT | 5 | cái |
7 | Bêtông lót M100 dăm Dmax=4 | Theo chỉ dẫn KT | 1,84 | m3 |
8 | Thép tròn bản bến Fi | Theo chỉ dẫn KT | 60,71 | kg |
9 | Thép tròn bến bến Fi >10 | Theo chỉ dẫn KT | 96,26 | kg |
10 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 83,29 | kg |
11 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 61,78 | kg |
12 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 7,04 | kg |
13 | Thép tròn ống buy Fi | Theo chỉ dẫn KT | 109,44 | kg |
14 | Ván khuôn bản bến | Theo chỉ dẫn KT | 2,5 | m2 |
15 | Ván khuôn thép móng | Theo chỉ dẫn KT | 14,18 | m2 |
16 | Ván khuôn xà dầm giằng | Theo chỉ dẫn KT | 2,15 | m2 |
17 | Ván khuôn trụ cột | Theo chỉ dẫn KT | 1,54 | m2 |
18 | Ván khuôn thép ống buy | Theo chỉ dẫn KT | 28,26 | m2 |
19 | Bột đá dăm lọc | Theo chỉ dẫn KT | 2,35 | m3 |
20 | Thả đá hộc tự do vào chân đê | Theo chỉ dẫn KT | 2,8 | m3 |
21 | Vải lọc ĐKT HD30C | Theo chỉ dẫn KT | 8,2 | m2 |
22 | Trát vữa Xm M75 chiều dày trát 1,5cm | Theo chỉ dẫn KT | 42,6 | m2 |
23 | Trát gờ chỉ vữa XM M75 | Theo chỉ dẫn KT | 12,4 | m |
24 | Đất đào bằng thủ công, C1, Lvc=30m, | Theo chỉ dẫn KT | 2,2 | m3 |
BY | HẠNG MỤC: BẾN NƯỚC TẠI K0+967,4 TRÊN TUYẾN ĐÊ BỜ HỮU TUYẾN THỦY ĐẠO MAI DƯƠNG | |||
1 | Bêtông bản bến M250 dăm Dmax=2 | Theo chỉ dẫn KT | 1,63 | m3 |
2 | Bêtông móng M250 dăm Dmax =4; B>250 | Theo chỉ dẫn KT | 3,26 | m3 |
3 | Bêtông xà dầm, giằng M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,36 | m3 |
4 | Bêtông trụ cột M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,09 | m3 |
5 | Bêtông ống buy Fi1000 M250 đá dăm Dmax=2 | Theo chỉ dẫn KT | 2,83 | m3 |
6 | Lắp đặt ống buy Fi1000 | Theo chỉ dẫn KT | 5 | cái |
7 | Bêtông lót M100 dăm Dmax=4 | Theo chỉ dẫn KT | 1,44 | m3 |
8 | Thép tròn bản bến Fi | Theo chỉ dẫn KT | 66,78 | kg |
9 | Thép tròn bến bến Fi >10 | Theo chỉ dẫn KT | 104,07 | kg |
10 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 74,36 | kg |
11 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 66,83 | kg |
12 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 7,04 | kg |
13 | Thép tròn ống buy Fi | Theo chỉ dẫn KT | 212,96 | kg |
14 | Ván khuôn bản bến | Theo chỉ dẫn KT | 2,5 | m2 |
15 | Ván khuôn thép móng | Theo chỉ dẫn KT | 12,44 | m2 |
16 | Ván khuôn xà dầm giằng | Theo chỉ dẫn KT | 1,57 | m2 |
17 | Ván khuôn trụ cột | Theo chỉ dẫn KT | 1,54 | m2 |
18 | Ván khuôn thép ống buy | Theo chỉ dẫn KT | 56,5 | m2 |
19 | Bột đá dăm lọc | Theo chỉ dẫn KT | 4,86 | m3 |
20 | Thả đá hộc tự do vào chân đê | Theo chỉ dẫn KT | 11,3 | m3 |
21 | Vải lọc ĐKT HD30C | Theo chỉ dẫn KT | 14,1 | m2 |
22 | Trát vữa Xm M75 chiều dày trát 1,5cm | Theo chỉ dẫn KT | 38,3 | m2 |
23 | Trát gờ chỉ vữa XM M75 | Theo chỉ dẫn KT | 10,8 | m |
24 | Đất đào bằng thủ công, C1, Lvc=30m, | Theo chỉ dẫn KT | 2,6 | m3 |
BZ | HẠNG MỤC: 10 BẬC CẤP TUYẾN THỦY ĐẠO MAI DƯƠNG | |||
1 | Bêtông móng M250 dăm Dmax =4 | Theo chỉ dẫn KT | 6 | m3 |
2 | Thép tròn móng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 150 | kg |
3 | Ván khuôn thép móng | Theo chỉ dẫn KT | 28 | m2 |
4 | Nilông lót | Theo chỉ dẫn KT | 25 | m2 |
CA | HẠNG MỤC: 6 CỐNG THOÁT NƯỚC KHU DÂN CƯ TUYẾN THỦY ĐẠO MAI DƯƠNG | |||
1 | Bêtông móng M250 dăm Dmax =4 | Theo chỉ dẫn KT | 0,6 | m3 |
2 | Bêtông tường M250 dăm Dmax =4 | Theo chỉ dẫn KT | 0,9 | m3 |
3 | Bêtông tấm đan M250 dăm Dmax =2 (tấm ghi thoát nước) | Theo chỉ dẫn KT | 0,12 | m3 |
4 | Lắp đặt tấm đan thoát nước | Theo chỉ dẫn KT | 6 | cái |
5 | Bêtông lót M100 dăm Dmax=4 | Theo chỉ dẫn KT | 0,18 | m3 |
6 | Thép tròn tấm đan Fi | Theo chỉ dẫn KT | 40,08 | kg |
7 | Ván khuôn thép móng | Theo chỉ dẫn KT | 3,24 | m2 |
8 | Ván khuôn thép tường | Theo chỉ dẫn KT | 13,56 | m2 |
9 | Ván khuôn tấm đan đúc sẳn | Theo chỉ dẫn KT | 1,32 | m2 |
10 | Lắp đặt ống nhựa Fi 315 dày 9,2mm | Theo chỉ dẫn KT | 51,6 | m |
CB | HẠNG MỤC: CỘT THỦY CHÍ TUYẾN THỦY ĐẠO MAI DƯƠNG | |||
1 | Bêtông trụ cột M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,12 | m3 |
2 | Bêtông móng M250 dăm Dmax =4 | Theo chỉ dẫn KT | 0,25 | m3 |
3 | Bêtông lót M100 dăm Dmax=4 | Theo chỉ dẫn KT | 0,05 | m3 |
4 | Lắp đặt mốc chỉ giới (bằng máy) | Theo chỉ dẫn KT | 1 | cái |
5 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 2,06 | kg |
6 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 11,79 | kg |
7 | Thép tròn móng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 6,81 | kg |
8 | Ván khuôn thép móng | Theo chỉ dẫn KT | 1,5 | m2 |
9 | Ván khuôn trụ cột | Theo chỉ dẫn KT | 2,48 | m2 |
10 | Trát vữa Xm M75 chiều dày trát 1,5cm | Theo chỉ dẫn KT | 2,48 | m2 |
11 | Sơn cột thủy chí (phản quang) | Theo chỉ dẫn KT | 1,68 | m2 |
12 | Đất đào bằng thủ công, C1, Lvc=30m, | Theo chỉ dẫn KT | 4,75 | m3 |
13 | Đất đắp bằng máy đầm cóc; K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 4,47 | m3 |
CC | HẠNG MỤC: TUYẾN THỦY ĐẠO QUÁN CỬA | |||
1 | Bêtông thương phẩm mặt đường M250 | Theo chỉ dẫn KT | 487,05 | m3 |
2 | Bêtông khung giằng M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 154,04 | m3 |
3 | Bêtông khung giằng M250 dăm Dmax =2 (đúc sẵn) | Theo chỉ dẫn KT | 110,55 | m3 |
4 | Lắp dựng giằng bê tông đúc sẵn | Theo chỉ dẫn KT | 396 | cái |
5 | Trụ tiêu BTCT dăm Dmax=2 | Theo chỉ dẫn KT | 77 | cái |
6 | Ván khuôn mặt đường | Theo chỉ dẫn KT | 20,47 | m2 |
7 | Ván khuôn khung giằng | Theo chỉ dẫn KT | 1.540,35 | m2 |
8 | Ván khuôn khung giằng (đúc sẵn) | Theo chỉ dẫn KT | 1.105,47 | m2 |
9 | Thép tròn khung giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 15.613,39 | kg |
10 | Xếp đá khan không chít mạch, mái dốc thẳng | Theo chỉ dẫn KT | 1.007,23 | m3 |
11 | Thả đá hộc tự do vào chân đê | Theo chỉ dẫn KT | 3.139,08 | m3 |
12 | Vải lọc ĐKT HD30C | Theo chỉ dẫn KT | 11.776,18 | m2 |
13 | Giấy dầu tẩm nhựa đường 1 lớp giấy 2 lớp nhựa | Theo chỉ dẫn KT | 290,38 | m2 |
14 | Nilông lót | Theo chỉ dẫn KT | 3.442,75 | m2 |
15 | Đóng cọc tre L=2m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 5.931 | cọc |
16 | Đào gốc cây có đường kính | Theo chỉ dẫn KT | 270 | gốc |
17 | Đào phong hóa bằng thủ công | Theo chỉ dẫn KT | 18,465 | m3 |
18 | Đào phong hóa bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 43,085 | m3 |
19 | Đất đào bằng thủ công, C1, Lvc=30m, | Theo chỉ dẫn KT | 51,75 | m3 |
20 | Đất đào bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 281,64 | m3 |
21 | Đất đào bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 8.037,85 | m3 |
22 | Đất đắp bằng máy đầm cóc; K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 164,26 | m3 |
23 | Đất đắp bằng máy đầm 9T K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 4.334,17 | m3 |
24 | Vận chuyển đất bằng sà lan | Theo chỉ dẫn KT | 1.797,959 | m3 |
25 | Đất đào bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 1.797,959 | m3 |
26 | Vận chuyển đất bằng ô tô 7T, phạm vi 2km đến bãi thải | Theo chỉ dẫn KT | 1.797,959 | m3 |
27 | Đất đắp bằng máy đầm 9T K=0,95; đất cấp phối | Theo chỉ dẫn KT | 811,76 | m3 |
CD | HẠNG MỤC: CỐNG HỞ B=2,5M TẠI K0+12,6 TRÊN TUYẾN ĐÊ BỜ TẢ TUYẾN THỦY ĐẠO QUÁN CỬA | |||
1 | Bêtông móng M250 dăm Dmax =4; B>250 | Theo chỉ dẫn KT | 33,75 | m3 |
2 | Bêtông tường M250 dăm Dmax =4 | Theo chỉ dẫn KT | 47,01 | m3 |
3 | Bêtông bản cầu M250 dăm Dmax=2 | Theo chỉ dẫn KT | 2,46 | m3 |
4 | Bêtông bản giảm tải M250 dăm Dmax=2 | Theo chỉ dẫn KT | 4,08 | m3 |
5 | Bêtông trụ cột M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,56 | m3 |
6 | Bêtông xà dầm, giằng M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,26 | m3 |
7 | Bêtông thương phẩm mặt đường M250 | Theo chỉ dẫn KT | 28,96 | m3 |
8 | Bêtông lót M100 dăm Dmax=4 | Theo chỉ dẫn KT | 8,34 | m3 |
9 | Ván khuôn thép móng | Theo chỉ dẫn KT | 28,34 | m2 |
10 | Ván khuôn thép tường | Theo chỉ dẫn KT | 225,69 | m2 |
11 | Ván khuôn bản cầu | Theo chỉ dẫn KT | 24,64 | m2 |
12 | Ván khuôn trụ cột | Theo chỉ dẫn KT | 9,51 | m2 |
13 | Ván khuôn xà dầm giằng | Theo chỉ dẫn KT | 2,98 | m2 |
14 | Thép tròn móng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 655,38 | kg |
15 | Thép tròn móng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 721,09 | kg |
16 | Thép tròn tường Fi | Theo chỉ dẫn KT | 517,86 | kg |
17 | Thép tròn tường Fi | Theo chỉ dẫn KT | 883,34 | kg |
18 | Thép tròn bản cầu Fi | Theo chỉ dẫn KT | 87,28 | kg |
19 | Thép tròn bản cầu Fi >10 | Theo chỉ dẫn KT | 142,66 | kg |
20 | Thép tròn bản giảm tải Fi | Theo chỉ dẫn KT | 14,21 | kg |
21 | Thép tròn bản giảm tải Fi | Theo chỉ dẫn KT | 296,73 | kg |
22 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 14,07 | kg |
23 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 102,51 | kg |
24 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 4,3 | kg |
25 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 36,2 | kg |
26 | Xếp đá khan không chít mạch, mái dốc thẳng | Theo chỉ dẫn KT | 49,2 | m3 |
27 | Xếp đá khan không chít mạch, mặt bằng | Theo chỉ dẫn KT | 19,8 | m3 |
28 | Thả đá hộc tự do vào chân đê | Theo chỉ dẫn KT | 147,84 | m3 |
29 | Vải lọc ĐKT HD30C | Theo chỉ dẫn KT | 504,21 | m2 |
30 | Nilông lót | Theo chỉ dẫn KT | 160,88 | m2 |
31 | Đóng cọc tre L=1,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 195 | cọc |
32 | Đóng cọc tre L=2,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 2.085 | cọc |
33 | Sản xuất khe van (h=3,9m) | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
34 | Sản xuất cửa van phẳng (2660x2000x100) | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
35 | Sản xuất cửa van phẳng (2660x1150x100) | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
36 | Lắp đặt cửa van và khe phai | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
37 | Gỗ ván phai | Theo chỉ dẫn KT | 0,69 | m3 |
38 | Móc kéo phai | Theo chỉ dẫn KT | 2 | cái |
39 | Khoen bu lông | Theo chỉ dẫn KT | 32 | cái |
40 | Gờ thép định vị tấm cửa | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
41 | Đất đào bằng thủ công, C1, Lvc=30m, | Theo chỉ dẫn KT | 60,372 | m3 |
42 | Đất đào bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 543,348 | m3 |
43 | Đất đắp bằng máy đầm cóc; K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 44,17 | m3 |
44 | Đất đắp bằng máy đầm 9T K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 397,53 | m3 |
45 | Cọc thép hình (thép U, I) (D200; 21,3kg) | Theo chỉ dẫn KT | 9,16 | 100m |
46 | Đóng cọc thép hình (thép U, I) cao | Theo chỉ dẫn KT | 9,16 | 100m |
47 | Nhổ cọc thép hình (thép U, I) cao | Theo chỉ dẫn KT | 9,16 | 100m |
48 | Đóng cọc tre L=2m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 50 | cọc |
49 | Phên khại tre | Theo chỉ dẫn KT | 254,8 | m2 |
50 | Tre néo L=1,3m | Theo chỉ dẫn KT | 92 | cọc |
51 | Tre giằng L=5m | Theo chỉ dẫn KT | 55 | cây |
52 | Đóng cọc tre L=3,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 186 | cọc |
53 | Đóng cọc tre L=4m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 47 | cọc |
54 | Nilông lót | Theo chỉ dẫn KT | 239,2 | m2 |
55 | Thép néo Fi 6 | Theo chỉ dẫn KT | 48,3 | kg |
56 | Đắp đê quai bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 529,44 | m3 |
57 | Phá đê quai bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 529,44 | m3 |
58 | Đất đắp bằng máy đầm 9T K=0,95; đất cấp phối | Theo chỉ dẫn KT | 23,68 | m3 |
59 | Bơm nước hố móng, máy bơm nước 20KW | Theo chỉ dẫn KT | 10 | ca |
60 | Palăng xích 5T + dây xích | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
CE | HẠNG MỤC: CỐNG TRÒN Fi600 TẠI K0+143,8 TRÊN TUYẾN ĐÊ BỜ TẢ TUYẾN THỦY ĐẠO QUÁN CỬA | |||
1 | Lắp đặt ống buy Fi600 | Theo chỉ dẫn KT | 7,5 | m |
2 | Nối ống buy Fi600 | Theo chỉ dẫn KT | 2 | cái |
3 | Bêtông móng M250 dăm Dmax =4; B>250 | Theo chỉ dẫn KT | 6,17 | m3 |
4 | Bêtông tường M250 dăm Dmax =4 | Theo chỉ dẫn KT | 3,18 | m3 |
5 | Bêtông trụ cột M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,06 | m3 |
6 | Bêtông xà dầm, giằng M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,03 | m3 |
7 | Bêtông lót M100 dăm Dmax=4 | Theo chỉ dẫn KT | 0,9 | m3 |
8 | Ván khuôn thép móng | Theo chỉ dẫn KT | 15,32 | m2 |
9 | Ván khuôn thép tường | Theo chỉ dẫn KT | 22,65 | m2 |
10 | Ván khuôn trụ cột | Theo chỉ dẫn KT | 1,56 | m2 |
11 | Ván khuôn xà dầm giằng | Theo chỉ dẫn KT | 0,61 | m2 |
12 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 2,7 | kg |
13 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 22,66 | kg |
14 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 0,53 | kg |
15 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 3,62 | kg |
16 | Thép tròn móng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 11,6 | kg |
17 | Xếp đá khan không chít mạch, mặt bằng | Theo chỉ dẫn KT | 6 | m3 |
18 | Vải lọc ĐKT HD30C | Theo chỉ dẫn KT | 16 | m2 |
19 | Đóng cọc tre L=1,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 378 | cọc |
20 | Sản xuất cửa van phẳng (780x800x50)mm | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
21 | Đất đào bằng thủ công, C1, Lvc=30m, | Theo chỉ dẫn KT | 5,075 | m3 |
22 | Đất đào bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 45,675 | m3 |
23 | Đất đắp bằng máy đầm cóc; K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 5,232 | m3 |
24 | Đất đắp bằng máy đầm 9T K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 20,928 | m3 |
25 | Phên khại tre | Theo chỉ dẫn KT | 72 | m2 |
26 | Tre néo L=1,3m | Theo chỉ dẫn KT | 30 | cọc |
27 | Tre giằng L=5m | Theo chỉ dẫn KT | 18 | cây |
28 | Đóng cọc tre L=3m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 62 | cọc |
29 | Đóng cọc tre L=3,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 16 | cọc |
30 | Nilông lót | Theo chỉ dẫn KT | 78 | m2 |
31 | Thép néo Fi 6 | Theo chỉ dẫn KT | 15,75 | kg |
32 | Đắp đê quai bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 60 | m3 |
33 | Phá đê quai bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 60 | m3 |
34 | Bơm nước hố móng, máy bơm nước 20KW | Theo chỉ dẫn KT | 5 | ca |
CF | HẠNG MỤC: CỐNG TRÒN Fi1000 TẠI K0+268,3 TRÊN TUYẾN ĐÊ BỜ TẢ TUYẾN THỦY ĐẠO QUÁN CỬA | |||
1 | Lắp đặt ống buy Fi1000 | Theo chỉ dẫn KT | 7,5 | m |
2 | Nối ống buy Fi1000 | Theo chỉ dẫn KT | 2 | cái |
3 | Bêtông móng M250 dăm Dmax =4; B>250 | Theo chỉ dẫn KT | 9,52 | m3 |
4 | Bêtông tường M250 dăm Dmax =4 | Theo chỉ dẫn KT | 6,79 | m3 |
5 | Bêtông trụ cột M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,08 | m3 |
6 | Bêtông xà dầm, giằng M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,05 | m3 |
7 | Bêtông lót M100 dăm Dmax=4 | Theo chỉ dẫn KT | 1,44 | m3 |
8 | Ván khuôn thép móng | Theo chỉ dẫn KT | 13,4 | m2 |
9 | Ván khuôn thép tường | Theo chỉ dẫn KT | 43 | m2 |
10 | Ván khuôn trụ cột | Theo chỉ dẫn KT | 2,16 | m2 |
11 | Ván khuôn xà dầm giằng | Theo chỉ dẫn KT | 0,83 | m2 |
12 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 3,71 | kg |
13 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 30,69 | kg |
14 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 0,85 | kg |
15 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 5,04 | kg |
16 | Thép tròn móng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 12,83 | kg |
17 | Xếp đá khan không chít mạch, mặt bằng | Theo chỉ dẫn KT | 4,8 | m3 |
18 | Vải lọc ĐKT HD30C | Theo chỉ dẫn KT | 16 | m2 |
19 | Đóng cọc tre L=1,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 540 | cọc |
20 | Sản xuất cửa van phẳng (1180x1300x50)mm | Theo chỉ dẫn KT | 1 | bộ |
21 | Đất đào bằng thủ công, C1, Lvc=30m, | Theo chỉ dẫn KT | 1,728 | m3 |
22 | Đất đào bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 15,552 | m3 |
23 | Đất đắp bằng máy đầm cóc; K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 1,296 | m3 |
24 | Đất đắp bằng máy đầm 9T K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 5,184 | m3 |
25 | Phên khại tre | Theo chỉ dẫn KT | 166,4 | m2 |
26 | Tre néo L=1,3m | Theo chỉ dẫn KT | 52 | cọc |
27 | Tre giằng L=5m | Theo chỉ dẫn KT | 31 | cây |
28 | Đóng cọc tre L=3,5m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 106 | cọc |
29 | Đóng cọc tre L=4m, bằng máy đào 0,5m3 | Theo chỉ dẫn KT | 27 | cọc |
30 | Nilông lót | Theo chỉ dẫn KT | 135,2 | m2 |
31 | Thép néo Fi 6 | Theo chỉ dẫn KT | 27,3 | kg |
32 | Đắp đê quai bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 164,97 | m3 |
33 | Phá đê quai bằng máy đào | Theo chỉ dẫn KT | 164,97 | m3 |
34 | Bơm nước hố móng, máy bơm nước 20KW | Theo chỉ dẫn KT | 5 | ca |
CG | HẠNG MỤC: BẾN NƯỚC TẠI K0+375,9 TRÊN TUYẾN ĐÊ BỜ TẢ TUYẾN THỦY ĐẠO QUÁN CỬA | |||
1 | Bêtông bản bến M250 dăm Dmax=2 | Theo chỉ dẫn KT | 1,63 | m3 |
2 | Bêtông móng M250 dăm Dmax =4; B>250 | Theo chỉ dẫn KT | 3,32 | m3 |
3 | Bêtông xà dầm, giằng M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,36 | m3 |
4 | Bêtông trụ cột M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,09 | m3 |
5 | Bêtông ống buy Fi1000 M250 đá dăm Dmax=2 | Theo chỉ dẫn KT | 2,83 | m3 |
6 | Lắp đặt ống buy Fi1000 | Theo chỉ dẫn KT | 5 | cái |
7 | Bêtông lót M100 dăm Dmax=4 | Theo chỉ dẫn KT | 1,49 | m3 |
8 | Thép tròn bản bến Fi | Theo chỉ dẫn KT | 66,78 | kg |
9 | Thép tròn bến bến Fi >10 | Theo chỉ dẫn KT | 104,07 | kg |
10 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 74,36 | kg |
11 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 66,83 | kg |
12 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 7,04 | kg |
13 | Thép tròn ống buy Fi | Theo chỉ dẫn KT | 255,7 | kg |
14 | Ván khuôn bản bến | Theo chỉ dẫn KT | 2,5 | m2 |
15 | Ván khuôn thép móng | Theo chỉ dẫn KT | 12,63 | m2 |
16 | Ván khuôn xà dầm giằng | Theo chỉ dẫn KT | 1,57 | m2 |
17 | Ván khuôn trụ cột | Theo chỉ dẫn KT | 1,54 | m2 |
18 | Ván khuôn thép ống buy | Theo chỉ dẫn KT | 56,5 | m2 |
19 | Bột đá dăm lọc | Theo chỉ dẫn KT | 4,86 | m3 |
20 | Thả đá hộc tự do vào chân đê | Theo chỉ dẫn KT | 17,8 | m3 |
21 | Vải lọc ĐKT HD30C | Theo chỉ dẫn KT | 27,3 | m2 |
22 | Trát vữa Xm M75 chiều dày trát 1,5cm | Theo chỉ dẫn KT | 38,5 | m2 |
23 | Trát gờ chỉ vữa XM M75 | Theo chỉ dẫn KT | 11 | m |
24 | Đất đào bằng thủ công, C1, Lvc=30m, | Theo chỉ dẫn KT | 2,9 | m3 |
CH | HẠNG MỤC: BẾN NƯỚC TẠI K0+381,7 TRÊN TUYẾN ĐÊ BỜ HỮU TUYẾN THỦY ĐẠO QUÁN CỬA | |||
1 | Bêtông bản bến M250 dăm Dmax=2 | Theo chỉ dẫn KT | 1,63 | m3 |
2 | Bêtông móng M250 dăm Dmax =4; B>250 | Theo chỉ dẫn KT | 3,32 | m3 |
3 | Bêtông xà dầm, giằng M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,36 | m3 |
4 | Bêtông trụ cột M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,09 | m3 |
5 | Bêtông ống buy Fi1000 M250 đá dăm Dmax=2 | Theo chỉ dẫn KT | 2,83 | m3 |
6 | Lắp đặt ống buy Fi1000 | Theo chỉ dẫn KT | 5 | cái |
7 | Bêtông lót M100 dăm Dmax=4 | Theo chỉ dẫn KT | 1,49 | m3 |
8 | Thép tròn bản bến Fi | Theo chỉ dẫn KT | 66,78 | kg |
9 | Thép tròn bến bến Fi >10 | Theo chỉ dẫn KT | 104,07 | kg |
10 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 74,36 | kg |
11 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 66,83 | kg |
12 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 7,04 | kg |
13 | Thép tròn ống buy Fi | Theo chỉ dẫn KT | 255,7 | kg |
14 | Ván khuôn bản bến | Theo chỉ dẫn KT | 2,5 | m2 |
15 | Ván khuôn thép móng | Theo chỉ dẫn KT | 12,63 | m2 |
16 | Ván khuôn xà dầm giằng | Theo chỉ dẫn KT | 1,57 | m2 |
17 | Ván khuôn trụ cột | Theo chỉ dẫn KT | 1,54 | m2 |
18 | Ván khuôn thép ống buy | Theo chỉ dẫn KT | 56,5 | m2 |
19 | Bột đá dăm lọc | Theo chỉ dẫn KT | 4,86 | m3 |
20 | Thả đá hộc tự do vào chân đê | Theo chỉ dẫn KT | 19,6 | m3 |
21 | Vải lọc ĐKT HD30C | Theo chỉ dẫn KT | 22,5 | m2 |
22 | Trát vữa Xm M75 chiều dày trát 1,5cm | Theo chỉ dẫn KT | 38,5 | m2 |
23 | Trát gờ chỉ vữa XM M75 | Theo chỉ dẫn KT | 11 | m |
24 | Đất đào bằng thủ công, C1, Lvc=30m, | Theo chỉ dẫn KT | 2,6 | m3 |
CI | HẠNG MỤC: 4 BẬC CẤP TUYẾN THỦY ĐẠO QUÁN CỬA | |||
1 | Bêtông móng M250 dăm Dmax =4 | Theo chỉ dẫn KT | 2,4 | m3 |
2 | Thép tròn móng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 60 | kg |
3 | Ván khuôn thép móng | Theo chỉ dẫn KT | 11,2 | m2 |
4 | Nilông lót | Theo chỉ dẫn KT | 10 | m2 |
CJ | HẠNG MỤC: CỘT THỦY CHÍ TUYẾN THỦY ĐẠO QUÁN CỬA | |||
1 | Bêtông trụ cột M250 dăm Dmax =2 | Theo chỉ dẫn KT | 0,12 | m3 |
2 | Bêtông móng M250 dăm Dmax =4 | Theo chỉ dẫn KT | 0,25 | m3 |
3 | Bêtông lót M100 dăm Dmax=4 | Theo chỉ dẫn KT | 0,05 | m3 |
4 | Lắp đặt mốc chỉ giới (bằng máy) | Theo chỉ dẫn KT | 1 | cái |
5 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 2,06 | kg |
6 | Thép tròn trụ Fi | Theo chỉ dẫn KT | 11,79 | kg |
7 | Thép tròn móng Fi | Theo chỉ dẫn KT | 6,81 | kg |
8 | Ván khuôn thép móng | Theo chỉ dẫn KT | 1,5 | m2 |
9 | Ván khuôn trụ cột | Theo chỉ dẫn KT | 2,48 | m2 |
10 | Trát vữa Xm M75 chiều dày trát 1,5cm | Theo chỉ dẫn KT | 2,48 | m2 |
11 | Sơn cột thủy chí (phản quang) | Theo chỉ dẫn KT | 1,68 | m2 |
12 | Đất đào bằng thủ công, C1, Lvc=30m, | Theo chỉ dẫn KT | 4,75 | m3 |
13 | Đất đắp bằng máy đầm cóc; K=0,90; tận dụng đất đào | Theo chỉ dẫn KT | 4,47 | m3 |
CK | HẠNG MỤC: HOÀN TRẢ HẠ TẦNG KỸ THUẬT - TUYẾN THỦY ĐẠO BẠCH ĐẰNG | |||
1 | Bêtông mặt đường M250 dăm Dmax =4 | Theo chỉ dẫn KT | 194,4 | m3 |
2 | Ván khuôn mặt đường | Theo chỉ dẫn KT | 129,6 | m2 |
3 | Nilông lót | Theo chỉ dẫn KT | 1.080 | m2 |
4 | Phá dở bê tông bằng búa căn không có cốt thép | Theo chỉ dẫn KT | 97,2 | m3 |
Chi phí dự phòng | ||||
1 | Chi phí dự phòng cho khối lượng phát sinh | 1,5% |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Máy lu >=8T | Còn hoạt động tốt | 7 |
2 | Máy ủi | Còn hoạt động tốt | 7 |
3 | Máy đào >=0,4m3 | Còn hoạt động tốt | 7 |
4 | Xà lan >=200T | Còn hoạt động tốt | 1 |
5 | Cần trục >=6T | Còn hoạt động tốt | 2 |
6 | Máy trộn 250 l | Còn hoạt động tốt | 7 |
7 | Máy đầm cóc | Còn hoạt động tốt | 2 |
8 | Máy đầm dùi 1.5KW | Còn hoạt động tốt | 7 |
9 | Ô tô tự đổ | Còn hoạt động tốt | 20 |
10 | Máy đầm bàn 1.0KW | Còn hoạt động tốt | 5 |
11 | Máy thủy bình | Còn hoạt động tốt | 7 |
12 | Tàu kéo >= 150CV | Còn hoạt động tốt | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bêtông thương phẩm mặt đường M250 | 1.377,23 | m3 | Theo chỉ dẫn KT | ||
2 | Bêtông khung giằng M250 dăm Dmax =2 | 470,3 | m3 | Theo chỉ dẫn KT | ||
3 | Bêtông khung giằng M250 dăm Dmax =2 (đúc sẵn) | 336,99 | m3 | Theo chỉ dẫn KT | ||
4 | Lắp dựng giằng bê tông đúc sẵn | 1.218 | cái | Theo chỉ dẫn KT | ||
5 | Trụ tiêu BTCT dăm Dmax=2 | 244 | cái | Theo chỉ dẫn KT | ||
6 | Ván khuôn mặt đường | 46,63 | m2 | Theo chỉ dẫn KT | ||
7 | Ván khuôn khung giằng | 4.702,99 | m2 | Theo chỉ dẫn KT | ||
8 | Ván khuôn khung giằng (đúc sẵn) | 3.369,91 | m2 | Theo chỉ dẫn KT | ||
9 | Thép tròn khung giằng Fi | 47.538,14 | kg | Theo chỉ dẫn KT | ||
10 | Xếp đá khan không chít mạch, mái dốc thẳng | 3.005,79 | m3 | Theo chỉ dẫn KT | ||
11 | Thả đá hộc tự do vào chân đê | 10.080,9 | m3 | Theo chỉ dẫn KT | ||
12 | Vải lọc ĐKT HD30C | 36.672,81 | m2 | Theo chỉ dẫn KT | ||
13 | Giấy dầu tẩm nhựa đường 1 lớp giấy 2 lớp nhựa | 876,67 | m2 | Theo chỉ dẫn KT | ||
14 | Nilông lót | 9.820,48 | m2 | Theo chỉ dẫn KT | ||
15 | Đóng cọc tre L=2m, bằng máy đào 0,5m3 | 16.702 | cọc | Theo chỉ dẫn KT | ||
16 | Đào gốc cây có đường kính | 530 | gốc | Theo chỉ dẫn KT | ||
17 | Đào phong hóa bằng thủ công | 34,01 | m3 | Theo chỉ dẫn KT | ||
18 | Đất đào bằng thủ công, C1, Lvc=30m, | 178,28 | m3 | Theo chỉ dẫn KT | ||
19 | Đất đào bằng máy đào | 3.684,47 | m3 | Theo chỉ dẫn KT | ||
20 | Đất đào bằng máy đào | 20.050,75 | m3 | Theo chỉ dẫn KT | ||
21 | Đất đắp bằng máy đầm cóc; K=0,90; tận dụng đất đào | 240,49 | m3 | Theo chỉ dẫn KT | ||
22 | Đất đắp bằng máy đầm 9T K=0,90; tận dụng đất đào tại chổ | 18.866,261 | m3 | Theo chỉ dẫn KT | ||
23 | Vận chuyển đất bằng ô tô 7T, phạm vi 13km từ cống Hà Đồ đến công trình | 1.960,7819 | m3 | Theo chỉ dẫn KT | ||
24 | Đất đắp bằng máy đầm 9T K=0,90; tận dụng đất đào | 1.782,529 | m3 | Theo chỉ dẫn KT | ||
25 | Đất đắp bằng máy đầm 9T K=0,95; đất cấp phối | 2.295,38 | m3 | Theo chỉ dẫn KT | ||
26 | Bêtông móng M250 dăm Dmax =4; B>250 | 28,65 | m3 | Theo chỉ dẫn KT | ||
27 | Bêtông tường M250 dăm Dmax =4 | 25,88 | m3 | Theo chỉ dẫn KT | ||
28 | Bêtông bản cầu M250 dăm Dmax=2 | 2,46 | m3 | Theo chỉ dẫn KT | ||
29 | Bêtông bản giảm tải M250 dăm Dmax=2 | 4,08 | m3 | Theo chỉ dẫn KT | ||
30 | Bêtông trụ cột M250 dăm Dmax =2 | 0,56 | m3 | Theo chỉ dẫn KT | ||
31 | Bêtông xà dầm, giằng M250 dăm Dmax =2 | 0,26 | m3 | Theo chỉ dẫn KT | ||
32 | Bêtông thương phẩm mặt đường M250 | 23,02 | m3 | Theo chỉ dẫn KT | ||
33 | Bêtông lót M100 dăm Dmax=4 | 6,77 | m3 | Theo chỉ dẫn KT | ||
34 | Ván khuôn thép móng | 26,27 | m2 | Theo chỉ dẫn KT | ||
35 | Ván khuôn thép tường | 139,4 | m2 | Theo chỉ dẫn KT | ||
36 | Ván khuôn bản cầu | 24,64 | m2 | Theo chỉ dẫn KT | ||
37 | Ván khuôn bản giảm tải | 3,6 | m2 | Theo chỉ dẫn KT | ||
38 | Ván khuôn trụ cột | 9,58 | m2 | Theo chỉ dẫn KT | ||
39 | Ván khuôn xà dầm giằng | 2,98 | m2 | Theo chỉ dẫn KT | ||
40 | Thép tròn móng Fi | 570,24 | kg | Theo chỉ dẫn KT | ||
41 | Thép tròn móng Fi | 657,16 | kg | Theo chỉ dẫn KT | ||
42 | Thép tròn tường Fi | 336,1 | kg | Theo chỉ dẫn KT | ||
43 | Thép tròn tường Fi | 629,67 | kg | Theo chỉ dẫn KT | ||
44 | Thép tròn bản cầu Fi | 87,28 | kg | Theo chỉ dẫn KT | ||
45 | Thép tròn bản cầu Fi >10 | 142,66 | kg | Theo chỉ dẫn KT | ||
46 | Thép tròn bản giảm tải Fi | 14,21 | kg | Theo chỉ dẫn KT | ||
47 | Thép tròn bản giảm tải Fi | 296,73 | kg | Theo chỉ dẫn KT | ||
48 | Thép tròn trụ Fi | 11,72 | kg | Theo chỉ dẫn KT | ||
49 | Thép tròn trụ Fi | 87,99 | kg | Theo chỉ dẫn KT | ||
50 | Thép tròn xà dầm giằng Fi | 4,3 | kg | Theo chỉ dẫn KT |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng khu vực huyện Quảng Điền như sau:
- Có quan hệ với 55 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,81 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 4,50%, Xây lắp 90,09%, Tư vấn 4,50%, Phi tư vấn 0,90%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 449.724.515.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 435.913.590.460 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 3,07%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Thế gian có đủ loại tình yêu, có người yêu đến cuồng nhiệt, không bận tâm hết thảy, chưa gặp ngăn trở thì sẽ không chịu quay đầu, có người yêu đến cố chấp, mười năm trăm năm, tâm đều như một, cũng có người yêu trong do dự, không phải không yêu mà là không dám yêu, đến khi có đủ dũng khí dám yêu dám hận, mới giật mình phát giác đã không thể yêu nữa rồi, hối hận cũng thế, thống khổ cũng thế, tình yêu trên thế gian này vốn là như vậy. "
Công Tử Hoan Hỉ
Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng khu vực huyện Quảng Điền đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng khu vực huyện Quảng Điền đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.