Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 |
E-CDNT 1.2 |
Gói thầu số 12: Đại tu các tủ phân phối 0,4kV, các động cơ 0,4kV - Tua bin máy phát số 8 KẾ HOẠCH LỰA CHỌN NHÀ THẦU (ĐỢT 1): CÁC GÓI THẦU SỬA CHỮA LỚN NĂM 2019 - CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ 55 Ngày |
E-CDNT 3 | SXKD (SCL) năm 2019 |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.7 | - Các tài liệu chứng minh về xuất xứ của vật tư, thiết bị và tính hợp lệ của dịch vụ, có thể bao gồm: tài liệu kỹ thuật liên quan của vật tư thiết bị. - Các file tính toán có liên quan đến giá dự thầu lập bằng phần mềm EXCEL (theo các biểu mẫu số 18C, 18D, 18E, 18F - Chương IV). |
E-CDNT 15.2 | - Các tài liệu để đối chiếu với thông tin nhà thầu kê khai trong E-HSDT (bản gốc hoặc bản chụp được công chứng) và các tài liệu làm rõ, bổ sung (nếu có) của nhà thầu để Bên mời thầu lưu trữ; - Các hợp đồng mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ trong khoảng thời gian từ ngày 01 tháng 01 năm 2016 đến thời điểm đóng thầu, có kèm theo xác nhận của Chủ đầu tư về hợp đồng đã hoàn thành, đáp ứng một trong các điều kiện sau đây: (i) Tối thiểu 01 hợp đồng lắp đặt/sửa chữa, bảo dưỡng các động cơ điện 0,4kV (trong đó có động cơ công suất 110kW trở lên) và các tủ điện 0,4kV có máy cắt với Iđm ≥ 800A với giá trị ≥ 506 triệu VND; Hoặc (ii) Tối thiểu có 02 hợp đồng riêng rẽ, trong đó có: - 01 hợp đồng lắp đặt/sửa chữa, bảo dưỡng các động cơ điện 0,4kV (trong đó có động cơ công suất 110kW trở lên) với giá trị ≥ 438 triệu VND; và - 01 hợp đồng lắp đặt/sửa chữa, bảo dưỡng các tủ điện 0,4kV có máy cắt với Iđm ≥ 800A với giá trị ≥ 68 triệu VND. - Bảo đảm dự thầu (bản gốc). |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 10.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Tổng công ty Phát điện 1, địa chỉ Tháp B – Tòa nhà EVN số 11, Cửa Bắc, Ba Đình Hà Nội, trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: + Ông Lê Văn Hanh - Giám Đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí; + Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, TP. Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh; + Điện thoại: 02033 850 889 - Fax: 02033 850 668. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: + Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, TP Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh; + Điện thoại: 02036 575391 - Fax: 02033 850668. |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: - Đường dây nóng của Báo đấu thầu, Điện thoại: +84 24.3768.6611 - Ban Quản lý Đấu thầu EVN, email: [email protected]. |
E-CDNT 34 |
10 10 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Máy cắt 0,4kV Tủ MCC phân phối gian máy 20BJA11, 20BJA21 | 2 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
2 | Tủ, mạch tín hiệu, điều khiển, rơ le bảo vệ và thí nghiệm các hạng mục tủ máy cắt 0,4kV Tủ MCC phân phối gian máy 20BJA11, 20BJA21 | 2 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
3 | Đại tu thanh cái 0,4kV Tủ MCC phân phối gian máy 20BJA11, 20BJA21 | 2 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
4 | Bộ chuyển nguồn tự động WSATS-3B 800A Tủ MCC phân phối gian máy 20BJA11, 20BJA21 | 1 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
5 | Thí nghiệm máy cắt 0,4kV Tủ MCC phân phối gian máy 20BJA11, 20BJA21 | 2 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
6 | Thí nghiệm máy cắt 0,4kV Tủ MCC phân phối gian lò | 2 | Máy cắt | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
7 | Đại tu máy cắt 0,4kV Tủ MCC phân phối gian lò | 2 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
8 | Đại tu tủ, mạch tín hiệu, điều khiển, rơ le bảo vệ và thí nghiệm các hạng mục tủ máy cắt 0,4kV Tủ MCC phân phối gian lò | 2 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
9 | Đại tu thanh cái 0,4kV Tủ MCC phân phối gian lò | 1 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
10 | Bộ chuyển nguồn tự động WSATS-2B 400A Tủ MCC phân phối gian lò | 1 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
11 | Thí nghiệm máy cắt 0,4kV Tủ MCC phân phối thanh cái thiết yếu tổ máy | 5 | Máy cắt | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
12 | Đại tu máy cắt 0,4kV Tủ MCC phân phối thanh cái thiết yếu tổ máy | 5 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
13 | Đại tu tủ, mạch tín hiệu, điều khiển, rơ le bảo vệ và thí nghiệm các hạng mục tủ máy cắt 0,4kV Tủ MCC phân phối thanh cái thiết yếu tổ máy | 5 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
14 | Đại tu thanh cái 0,4kV 20BMB, 20BMC Tủ MCC phân phối thanh cái thiết yếu tổ máy | 2 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
15 | Đại tu thanh cái 0,4kV 20BLA Tủ MCC phân phối cốt +34.0m 20BLA | 1 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
16 | Bộ chuyển nguồn tự động WSATS-2B 800A Tủ MCC phân phối cốt +34.0m 20BLA | 1 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
17 | Máy cắt 0,4kV Tủ MCC phân phối cốt +34.0m 20BLA | 2 | Hệ thống | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
18 | Đại tu tủ, mạch tín hiệu, điều khiển, rơ le bảo vệ và thí nghiệm các hạng mục tủ máy cắt 0,4kV Tủ MCC phân phối cốt +34.0m 20BLA | 2 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
19 | Thí nghiệm máy cắt 0,4kV Tủ MCC phân phối cốt +34.0m 20BLA | 2 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
20 | Máy cắt 0,4kV Tủ MCC phân phối nhà điều khiển tần số trạm tuần hoàn | 2 | Hệ thống | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
21 | Đại tu tủ, mạch tín hiệu, điều khiển, rơ le bảo vệ và thí nghiệm các hạng mục tủ máy cắt 0,4kV Tủ MCC phân phối nhà điều khiển tần số trạm tuần hoàn | 2 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
22 | Đại tu thanh cái 0,4kV 20BHCTủ MCC phân phối nhà điều khiển tần số trạm tuần hoàn | 1 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
23 | Thí nghiệm máy cắt 0,4kV Tủ MCC phân phối nhà điều khiển tần số trạm tuần hoàn | 2 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
24 | Công tác chuẩn bị toàn hệ thống Động cơ 0,4kV khu vực gian máy | 1 | Trọn gói | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
25 | Đại tu Động cơ bơm gia nhiệt hạ áp A, B (P= 132 kW; n= 2975v/p) Động cơ bơm gia nhiệt hạ áp A, B; P = 132kW, I = 222A | 2 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
26 | Đại tu và thí nghiệm: Aptomat, khởi động từ . Dòng định mức 120-500 A Động cơ bơm gia nhiệt hạ áp A, B; P = 132kW, I = 222A | 4 | modul | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
27 | Đại tu, thí nghiệm mạch điều khiển, tín hiệu, bảo vệ, khóa điều khiển, nút ấn tại chỗ Động cơ bơm gia nhiệt hạ áp A, B; P = 132kW, I = 222A | 2 | Hệ thống | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
28 | Chạy thử không tải, có tải và nghiệm thu bàn giao vận hành Động cơ bơm gia nhiệt hạ áp A, B; P = 132kW, I = 222A | 1 | Trọn gói | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
29 | Đại tu Động cơ bơm chân không bình ngưng A, B (P=110 kW; n= 494 v/p) Động cơ bơm CK bình ngưng A, B; P = 110kW, I = 217A | 2 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
30 | Đại tu và thí nghiệm: Aptomat, khởi động từ . Dòng định mức 120-500 A Động cơ bơm CK bình ngưng A, B; P = 110kW, I = 217A | 4 | modul | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
31 | Đại tu, thí nghiệm mạch điều khiển, tín hiệu, bảo vệ, khóa điều khiển, nút ấn tại chỗ Động cơ bơm CK bình ngưng A, B; P = 110kW, I = 217A | 2 | Hệ thống | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
32 | Chạy thử không tải, có tải và nghiệm thu bàn giao vận hành Động cơ bơm CK bình ngưng A, B; P = 110kW, I = 217A | 1 | Trọn gói | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
33 | Đại tu Động cơ bơm BZK (P=160 kW; n= 1480 v/p) Động cơ Bơm BZK; P = 160kW, I = 274A | 1 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
34 | Đại tu và thí nghiệm: Aptomat, khởi động từ . Dòng định mức 120-500 A Động cơ Bơm BZK; P = 160kW, I = 274A | 2 | modul | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
35 | Đại tu, thí nghiệmmạch điều khiển, tín hiệu, bảo vệ, khóa điều khiển, nút ấn tại chỗ Động cơ Bơm BZK; P = 160kW, I = 274A | 1 | Hệ thống | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
36 | Chạy thử không tải, có tải và nghiệm thu bàn giao vận hành Động cơ Bơm BZK; P = 160kW, I = 274A | 1 | Trọn gói | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
37 | Đại tu Động cơ quạt hút khí dầu chèn A, B (P=1,1 kW; n= 1400 v/p) Động cơ Quạt hút khí dầu chèn A, B; P = 1,1kW, I = 2,75A | 2 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
38 | Đại tu và thí nghiệm: Aptomat, khởi động từ . Dòng định mức | 4 | modul | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
39 | Đại tu, thí nghiệmmạch điều khiển, tín hiệu, bảo vệ, khóa điều khiển, nút ấn tại chỗ Động cơ Quạt hút khí dầu chèn A, B; P = 1,1kW, I = 2,75A | 2 | Hệ thống | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
40 | Chạy thử không tải, có tải và nghiệm thu bàn giao vận hành Động cơ Quạt hút khí dầu chèn A, B; P = 1,1kW, I = 2,75A | 1 | Trọn gói | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
41 | Đại tu Động cơ bơm hút chân không bể dầu chèn MF (P=5,5 kW; n= 1440 v/p) Động cơ bơm hút chân không bể dầu chèn MF; P = 5,5(4)kW, I = 11A | 1 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
42 | Đại tu và thí nghiệm: Aptomat, khởi động từ . Dòng định mức nhỏ hơn 100A Động cơ bơm hút chân không bể dầu chèn MF; P = 5,5(4)kW, I = 11A | 2 | modul | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
43 | Đại tu, thí nghiệm mạch điều khiển, tín hiệu, bảo vệ, khóa điều khiển, nút ấn tại chỗ Động cơ bơm hút chân không bể dầu chèn MF; P = 5,5(4)kW, I = 11A | 1 | Hệ thống | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
44 | Chạy thử không tải, có tải và nghiệm thu bàn giao vận hành Động cơ bơm hút chân không bể dầu chèn MF; P = 5,5(4)kW, I = 11A | 1 | Trọn gói | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
45 | Đại tu Động cơ bơm dầu kích AC (P= 55kW; n=1480 v/p) Động cơ Bơm dầu kích AC; P = 55kW, I = 98A | 1 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
46 | Đại tu và thí nghiệm: Aptomat, khởi động từ. Dòng định mức nhỏ hơn 100A Động cơ Bơm dầu kích AC; P = 55kW, I = 98A | 2 | modul | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
47 | Đại tu, thí nghiệm mạch điều khiển, tín hiệu, bảo vệ, khóa điều khiển, nút ấn tại chỗ Động cơ Bơm dầu kích AC; P = 55kW, I = 98A | 1 | Hệ thống | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
48 | Chạy thử không tải, có tải và nghiệm thu bàn giao vận hành Động cơ Bơm dầu kích AC; P = 55kW, I = 98A | 1 | Trọn gói | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
49 | Đại tu Động cơ bơm dầu kích DC (P= 55 kW; n=1500 v/p) Động cơ Bơm dầu kích DC; P = 55kW, I = 280A | 1 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
50 | Đại tu và thí nghiệm: Aptomat, khởi động từ . Dòng định mức 120-500 A Động cơ Bơm dầu kích DC; P = 55kW, I = 280A | 2 | modul | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
51 | Đại tu, thí nghiệm mạch điều khiển, tín hiệu, bảo vệ, khóa điều khiển, nút ấn tại chỗ Động cơ Bơm dầu kích DC; P = 55kW, I = 280A | 1 | Hệ thống | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
52 | Chạy thử không tải, có tải và nghiệm thu bàn giao vận hành Động cơ Bơm dầu kích DC; P = 55kW, I = 280A | 1 | Trọn gói | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
53 | Đại tu Động cơ bơm dầu chèn AC (P=15 kW; n= 970 v/p) Động cơ bơm dầu chèn AC MF; P = 15kW, I = 30,5A | 1 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
54 | Đại tu và thí nghiệm: Aptomat, khởi động từ . Dòng định mức | 2 | modul | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
55 | Đại tu, thí nghiệm mạch điều khiển, tín hiệu, bảo vệ, khóa điều khiển, nút ấn tại chỗ Động cơ bơm dầu chèn AC MF; P = 15kW, I = 30,5A | 1 | Hệ thống | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
56 | Chạy thử không tải, có tải và nghiệm thu bàn giao vận hành Động cơ bơm dầu chèn AC MF; P = 15kW, I = 30,5A | 1 | Trọn gói | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
57 | Đại tu Động cơ bơm dầu chèn dự phòng AC (P= 7,5 kW, I=18A) | 1 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
58 | Đại tu và thí nghiệm: Aptomat, khởi động từ . Dòng định mức nhỏ hơn 100 A | 2 | modul | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
59 | Đại tu, thí nghiệm mạch điều khiển, tín hiệu, bảo vệ, khóa điều khiển, nút ấn tại chỗ | 1 | Hệ thống | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
60 | Chạy thử không tải, có tải và nghiệm thu bàn giao vận hành | 1 | Trọn gói | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
61 | Đại tu Động cơ bơm dầu chèn DC (P=7,5 kW; n=1500 v/p) Động cơ Bơm dầu chèn DC; P=7,5kW, I=41,1A | 1 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
62 | Đại tu và thí nghiệm: Aptomat, khởi động từ . Dòng định mức nhỏ hơn 100A Động cơ Bơm dầu chèn DC; P=7,5kW, I=41,1A | 2 | modul | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
63 | Đại tu, thí nghiệm mạch điều khiển, tín hiệu, bảo vệ, khóa điều khiển, nút ấn tại chỗ Động cơ Bơm dầu chèn DC; P=7,5kW, I=41,1A | 1 | Hệ thống | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
64 | Chạy thử không tải, có tải và nghiệm thu bàn giao vận hành Động cơ Bơm dầu chèn DC; P=7,5kW, I=41,1A | 1 | Trọn gói | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
65 | Đại tu Động cơ máy nén khí A, B, C (P= 5,5kW, I=10,6A) Động cơ Máy nén khí A, B, C; P = 5,5kW, I = 10,6A | 3 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
66 | Đại tu và thí nghiệm: Aptomat, khởi động từ. Dòng định mức nhỏ hơn 100A Động cơ Máy nén khí A, B, C; P = 5,5kW, I = 10,6A | 6 | modul | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
67 | Đại tu, thí nghiệm mạch điều khiển, tín hiệu, bảo vệ, khóa điều khiển, nút ấn tại chỗ Động cơ Máy nén khí A, B, C; P = 5,5kW, I = 10,6A | 3 | Hệ thống | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
68 | Chạy thử không tải, có tải và nghiệm thu bàn giao vận hành Động cơ Máy nén khí A, B, C; P = 5,5kW, I = 10,6A | 1 | Trọn gói | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
69 | Đại tu Động cơ bơm điền đầy cho bơm chân không bình ngưng A, B (P=11kW; n=2930 v/p) | 2 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
70 | Đại tu và thí nghiệm: Aptomat, khởi động từ. Dòng định mức nhỏ hơn 100A | 4 | modul | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
71 | Đại tu, thí nghiệm mạch điều khiển, tín hiệu, bảo vệ, khóa điều khiển, nút ấn tại chỗ | 2 | Hệ thống | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
72 | Chạy thử không tải, có tải và nghiệm thu bàn giao vận hành | 1 | Trọn gói | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
73 | Đại tu Động cơ bơm dầu bôi trơn AC (P=30 kW, I=61A) Động cơ bơm dầu bôi trơn AC; P = 30kW, I = 61A | 1 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
74 | Đại tu và thí nghiệm: Aptomat, khởi động từ. Dòng định mức nhỏ hơn 100A Động cơ bơm dầu bôi trơn AC; P = 30kW, I = 61A | 2 | modul | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
75 | Đại tu, thí nghiệm mạch điều khiển, tín hiệu, bảo vệ, khóa điều khiển, nút ấn tại chỗ Động cơ bơm dầu bôi trơn AC; P = 30kW, I = 61A | 1 | Hệ thống | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
76 | Chạy thử không tải, có tải và nghiệm thu bàn giao vận hành Động cơ bơm dầu bôi trơn AC; P = 30kW, I = 61A | 1 | Trọn gói | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
77 | Đại tu Động cơ bơm dầu bôi trơn DC (P= 10 kW; n= 1500 v/p) Động cơ Bơm dầu bôi trơn DC; P=10kW, I=3,3A | 1 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
78 | Đại tu và thí nghiệm: Aptomat, khởi động từ . Dòng định mức nhỏ hơn 100 A Động cơ Bơm dầu bôi trơn DC; P=10kW, I=3,3A | 2 | modul | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
79 | Đại tu, thí nghiệm mạch điều khiển, tín hiệu, bảo vệ, khóa điều khiển, nút ấn tại chỗ Động cơ Bơm dầu bôi trơn DC; P=10kW, I=3,3A | 1 | Hệ thống | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
80 | Chạy thử không tải, có tải và nghiệm thu bàn giao vận hành Động cơ Bơm dầu bôi trơn DC; P=10kW, I=3,3A | 1 | Trọn gói | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
81 | Đại tu Động cơ bơm dầu bôi trơn khớp nối thủy lực của bơm cấp A,B,C (P= 5,5 kW; n= 1430 v/p) Động cơ Bơm dầu bôi trơn khớp nối thủy lực của bơm cấp A B C; P = 5,5kW, I = 11,3A | 3 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
82 | Đại tu và thí nghiệm: Aptomat, khởi động từ . Dòng định mức | 6 | modul | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
83 | Đại tu, thí nghiệm mạch điều khiển, tín hiệu, bảo vệ, khóa điều khiển, nút ấn tại chỗ Động cơ Bơm dầu bôi trơn khớp nối thủy lực của bơm cấp A B C; P = 5,5kW, I = 11,3A | 3 | Hệ thống | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
84 | Chạy thử không tải, có tải và nghiệm thu bàn giao vận hành Động cơ Bơm dầu bôi trơn khớp nối thủy lực của bơm cấp A B C; P = 5,5kW, I = 11,3A | 1 | Trọn gói | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
85 | Đại tu Động cơ Bơm dầu điều khiển EH (P= 30 kW; n= 1470 v/p) Động cơ Bơm dầu điều khiển Tuabin (EH) A, B; P = 30kW, I = 61A | 2 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
86 | Đại tu và thí nghiệm: Aptomat, khởi động từ . Dòng định mức nhỏ hơn 100A Động cơ Bơm dầu điều khiển Tuabin (EH) A, B; P = 30kW, I = 61A | 4 | modul | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
87 | Đại tu, thí nghiệm mạch điều khiển, tín hiệu, bảo vệ, khóa điều khiển, nút ấn tại chỗ Động cơ Bơm dầu điều khiển Tuabin (EH) A, B; P = 30kW, I = 61A | 2 | Hệ thống | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
88 | Chạy thử không tải, có tải và nghiệm thu bàn giao vận hành Động cơ Bơm dầu điều khiển Tuabin (EH) A, B; P = 30kW, I = 61A | 1 | Trọn gói | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
89 | Đại tu Động cơ quay trục máy phát (P=30 kW, I=61A) Động cơ quay trục máy phát; P = 30kW, I = 61A | 1 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
90 | Đại tu và thí nghiệm: Aptomat, khởi động từ . Dòng định mức nhỏ hơn 100A Động cơ quay trục máy phát; P = 30kW, I = 61A | 2 | modul | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
91 | Đại tu, thí nghiệm mạch điều khiển, tín hiệu, bảo vệ, khóa điều khiển, nút ấn tại chỗ Động cơ quay trục máy phát; P = 30kW, I = 61A | 1 | Hệ thống | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
92 | Chạy thử không tải, có tải và nghiệm thu bàn giao vận hành Động cơ quay trục máy phát; P = 30kW, I = 61A | 1 | Trọn gói | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
93 | Đại tu Động cơ quạt hút hơi ngưng tụ A,B (P= 11 kW; n= 2930 v/p) Động cơ Quạt hút khí hơi ngưng tụ A, B; P = 11kW, I = 20A | 2 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
94 | Đại tu và thí nghiệm: Aptomat, khởi động từ . Dòng định mức nhỏ hơn 100A Động cơ Quạt hút khí hơi ngưng tụ A, B; P = 11kW, I = 20A | 4 | modul | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
95 | Đại tu, thí nghiệm mạch điều khiển, tín hiệu, bảo vệ, khóa điều khiển, nút ấn tại chỗ Động cơ Quạt hút khí hơi ngưng tụ A, B; P = 11kW, I = 20A | 2 | Hệ thống | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
96 | Chạy thử không tải, có tải và nghiệm thu bàn giao vận hành Động cơ Quạt hút khí hơi ngưng tụ A, B; P = 11kW, I = 20A | 1 | Trọn gói | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
97 | Đại tu Động cơ bơm nước làm mát cuộn dây stator A,B (P= 37 kW; n= 2950 v/p) Động cơ bơm nước làm mát cuộn dây stator A, B; P = 37kW, I = 66,5A | 2 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
98 | Đại tu và thí nghiệm: Aptomat, khởi động từ . Dòng định mức nhỏ hơn 100 A Động cơ bơm nước làm mát cuộn dây stator A, B; P = 37kW, I = 66,5A | 4 | modul | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
99 | Đại tu, thí nghiệm mạch điều khiển, tín hiệu, bảo vệ, khóa điều khiển, nút ấn tại chỗ Động cơ bơm nước làm mát cuộn dây stator A, B; P = 37kW, I = 66,5A | 2 | Hệ thống | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
100 | Chạy thử không tải, có tải và nghiệm thu bàn giao vận hành Động cơ bơm nước làm mát cuộn dây stator A, B; P = 37kW, I = 66,5A | 1 | Trọn gói | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
101 | Đại tu Động cơ bơm xả đọng nước tuần hoàn A, B (P= 5,5 kW; n= 2900 v/p) Động cơ bơm xả đọng nước tuần hoàn A, B; P = 5,5kW, I = 10,6A | 2 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
102 | Đại tu và thí nghiệm: Aptomat, khởi động từ. Dòng định mức nhỏ hơn 100A Động cơ bơm xả đọng nước tuần hoàn A, B; P = 5,5kW, I = 10,6A | 4 | modul | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
103 | Đại tu, thí nghiệm mạch điều khiển, tín hiệu, bảo vệ, khóa điều khiển, nút ấn tại chỗ Động cơ bơm xả đọng nước tuần hoàn A, B; P = 5,5kW, I = 10,6A | 2 | Hệ thống | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
104 | Chạy thử không tải, có tải và nghiệm thu bàn giao vận hành Động cơ bơm xả đọng nước tuần hoàn A, B; P = 5,5kW, I = 10,6A | 1 | Trọn gói | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
105 | Đại tu Động cơ vận chuyển dầu bôi trơn (P= 4 kW; n= 2880 v/p) Động cơ bơm vận chuyển dầu bôi trơn; P = 4kW, I = 7,7A | 1 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
106 | Đại tu và thí nghiệm: Aptomat, khởi động từ . Dòng định mức nhỏ hơn 100A Động cơ bơm vận chuyển dầu bôi trơn; P = 4kW, I = 7,7A | 2 | modul | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
107 | Đại tu, thí nghiệm mạch điều khiển, tín hiệu, bảo vệ, khóa điều khiển, nút ấn tại chỗ Động cơ bơm vận chuyển dầu bôi trơn; P = 4kW, I = 7,7A | 1 | Hệ thống | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
108 | Chạy thử không tải, có tải và nghiệm thu bàn giao vận hành Động cơ bơm vận chuyển dầu bôi trơn; P = 4kW, I = 7,7A | 1 | Trọn gói | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
109 | Đại tu Động cơ bơm xả dầu bôi trơn (P= 2,2 kW; n= 1410 v/p) Động cơ bơm xả dầu bôi trơn; P = 2,2kW, I = 4,7A | 1 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
110 | Đại tu và thí nghiệm: Aptomat, khởi động từ . Dòng định mức nhỏ hơn 100A Động cơ bơm xả dầu bôi trơn; P = 2,2kW, I = 4,7A | 2 | modul | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
111 | Đại tu, thí nghiệm mạch điều khiển, tín hiệu, bảo vệ, khóa điều khiển, nút ấn tại chỗ Động cơ bơm xả dầu bôi trơn; P = 2,2kW, I = 4,7A | 1 | Hệ thống | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
112 | Chạy thử không tải, có tải và nghiệm thu bàn giao vận hành Động cơ bơm xả dầu bôi trơn; P = 2,2kW, I = 4,7A | 1 | Trọn gói | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
113 | Đại tu Động cơ Bơm dầu A,B trạm dầu bypass cao áp (P= 15 kW; n= 1455 v/p) Động cơ Bơm dầu A, B trạm dầu bypass cao áp; P = 15kW, I = 28A | 2 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
114 | Đại tu và thí nghiệm: Aptomat, khởi động từ . Dòng định mức nhỏ hơn 100A Động cơ Bơm dầu A, B trạm dầu bypass cao áp; P = 15kW, I = 28A | 4 | modul | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
115 | Đại tu, thí nghiệm mạch điều khiển, tín hiệu, bảo vệ, khóa điều khiển, nút ấn tại chỗ Động cơ Bơm dầu A, B trạm dầu bypass cao áp; P = 15kW, I = 28A | 2 | Hệ thống | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
116 | Chạy thử không tải, có tải và nghiệm thu bàn giao vận hành Động cơ Bơm dầu A, B trạm dầu bypass cao áp; P = 15kW, I = 28A | 1 | Trọn gói | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
117 | Đại tu Động cơ bơm dầu A,B trạm dầu bypass hạ áp (P= 15 kW; n= 1455 v/p) Động cơ Bơm dầu A, B trạm dầu bypass hạ áp; P = 15kW, I = 28A | 2 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
118 | Đại tu và thí nghiệm: Aptomat, khởi động từ . Dòng định mức nhỏ hơn 100A Động cơ Bơm dầu A, B trạm dầu bypass hạ áp; P = 15kW, I = 28A | 4 | modul | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
119 | Đại tu, thí nghiệm mạch điều khiển, tín hiệu, bảo vệ, khóa điều khiển, nút ấn tại chỗ Động cơ Bơm dầu A, B trạm dầu bypass hạ áp; P = 15kW, I = 28A | 2 | Hệ thống | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
120 | Chạy thử không tải, có tải và nghiệm thu bàn giao vận hành Động cơ Bơm dầu A, B trạm dầu bypass hạ áp; P = 15kW, I = 28A | 1 | Trọn gói | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
121 | Đại tu Động cơ bơm lọc dầu Tuabin (P=2,2 kW, I=5,2A) Động cơ Bơm lọc dầu Tuabin; P = 2,2kW, I = 5,2A | 1 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
122 | Đại tu và thí nghiệm: Aptomat, khởi động từ . Dòng định mức nhỏ hơn 100 A Động cơ Bơm lọc dầu Tuabin; P = 2,2kW, I = 5,2A | 2 | modul | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
123 | Đại tu, thí nghiệm mạch điều khiển, tín hiệu, bảo vệ, khóa điều khiển, nút ấn tại chỗ Động cơ Bơm lọc dầu Tuabin; P = 2,2kW, I = 5,2A | 1 | Hệ thống | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
124 | Chạy thử không tải, có tải và nghiệm thu bàn giao vận hành Động cơ Bơm lọc dầu Tuabin; P = 2,2kW, I = 5,2A | 1 | Trọn gói | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
125 | Đại tu Động cơ bơm chân không hộp nước ngưng (P= 15 kW; n= 1455 v/p) Động cơ Bơm chân không hộp nước ngưng; P = 15kW, I = 28A | 1 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
126 | Đại tu và thí nghiệm: Aptomat, khởi động từ. Dòng định mức nhỏ hơn 100A Động cơ Bơm chân không hộp nước ngưng; P = 15kW, I = 28A | 2 | modul | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
127 | Đại tu, thí nghiệm mạch điều khiển, tín hiệu, bảo vệ, khóa điều khiển, nút ấn tại chỗ Động cơ Bơm chân không hộp nước ngưng; P = 15kW, I = 28A | 1 | Hệ thống | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
128 | Chạy thử không tải, có tải và nghiệm thu bàn giao vận hành Động cơ Bơm chân không hộp nước ngưng; P = 15kW, I = 28A | 1 | Trọn gói | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
129 | Đại tu Động cơ quay rác trạm tuần hoàn A, B(P= 7,5 kW; n= v/p) Động cơ quay rác trạm tuần hoàn; P = 7,5kW, I = 15,1A | 2 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
130 | Đại tu và thí nghiệm: Aptomat, khởi động từ . Dòng định mức nhỏ hơn 100 A Động cơ quay rác trạm tuần hoàn; P = 7,5kW, I = 15,1A | 4 | modul | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
131 | Đại tu, thí nghiệm mạch điều khiển, tín hiệu, bảo vệ, khóa điều khiển, nút ấn tại chỗ Động cơ quay rác trạm tuần hoàn; P = 7,5kW, I = 15,1A | 2 | Hệ thống | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
132 | Chạy thử không tải, có tải và nghiệm thu bàn giao vận hành Động cơ quay rác trạm tuần hoàn; P = 7,5kW, I = 15,1A | 1 | Trọn gói | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
133 | Đại tu Động cơ bơm làm mát A, B cửa bơm tuần hoàn A, B (P= 5,5 kW; n= 1440 v/p) Động cơ làm mát của bơm tuần hoàn 5, 6; P = 5,5kW, I = 11A | 2 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
134 | Đại tu và thí nghiệm: Aptomat, khởi động từ. Dòng định mức nhỏ hơn 100 A Động cơ làm mát của bơm tuần hoàn 5, 6; P = 5,5kW, I = 11A | 4 | modul | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
135 | Đại tu, thí nghiệm mạch điều khiển, tín hiệu, bảo vệ, khóa điều khiển, nút ấn tại chỗ Động cơ làm mát của bơm tuần hoàn 5, 6; P = 5,5kW, I = 11A | 2 | Hệ thống | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
136 | Chạy thử không tải, có tải và nghiệm thu bàn giao vận hành Động cơ làm mát của bơm tuần hoàn 5, 6; P = 5,5kW, I = 11A | 1 | Trọn gói | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
137 | Đại tu Động cơ dầu hộp giảm tốc của động cơ quay rác (P= 0,5 kW; n= 950 v/p) Động cơ bơm dầu giảm tốc; P=0,5kW, I = 1,47A | 2 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
138 | Đại tu và thí nghiệm: Aptomat, khởi động từ . Dòng định mức nhỏ hơn 100 A Động cơ bơm dầu giảm tốc; P=0,5kW, I = 1,47A | 4 | modul | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
139 | Đại tu, thí nghiệm mạch điều khiển, tín hiệu, bảo vệ, khóa điều khiển, nút ấn tại chỗ Động cơ bơm dầu giảm tốc; P=0,5kW, I = 1,47A | 2 | Hệ thống | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
140 | Chạy thử không tải, có tải và nghiệm thu bàn giao vận hành Động cơ bơm dầu giảm tốc; P=0,5kW, I = 1,47A | 1 | Trọn gói | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
141 | Đại tu Động cơ tăng áp hệ thống làm mát động cơ bơm tuần hoàn (P= 11kW; I= 20,3A) Động cơ tăng áp hệ thống làm mát bơm tuần hoàn; P= 11kW, I= 20,3A | 1 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
142 | Đại tu và thí nghiệm: Aptomat, khởi động từ . Dòng định mức nhỏ hơn 100A Động cơ tăng áp hệ thống làm mát bơm tuần hoàn; P= 11kW, I= 20,3A | 2 | modul | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
143 | Đại tu, thí nghiệm mạch điều khiển, tín hiệu, bảo vệ, khóa điều khiển, nút ấn tại chỗ Động cơ tăng áp hệ thống làm mát bơm tuần hoàn; P= 11kW, I= 20,3A | 1 | Hệ thống | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
144 | Chạy thử không tải, có tải và nghiệm thu bàn giao vận hành Động cơ tăng áp hệ thống làm mát bơm tuần hoàn; P= 11kW, I= 20,3A | 1 | Trọn gói | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
145 | Đại tu Động cơ bơm dầu thủy lực A, B (trạm dầu đóng mở van đâu đẩy bơm tuần hoàn A, B (P= 11 kW, I=20A) Động cơ bơm dầu thủy lực A, B; P = 11kW, I = 20A | 2 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
146 | Đại tu và thí nghiệm: Aptomat, khởi động từ . Dòng định mức nhỏ hơn 100A Động cơ bơm dầu thủy lực A, B; P = 11kW, I = 20A | 4 | modul | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
147 | Đại tu, thí nghiệm mạch điều khiển, tín hiệu, bảo vệ, khóa điều khiển, nút ấn tại chỗ Động cơ bơm dầu thủy lực A, B; P = 11kW, I = 20A | 2 | Hệ thống | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
148 | Chạy thử không tải, có tải và nghiệm thu bàn giao vận hành Động cơ bơm dầu thủy lực A, B; P = 11kW, I = 20A | 1 | Trọn gói | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 55 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Máy cắt 0,4kV Tủ MCC phân phối gian máy 20BJA11, 20BJA21 | 2 | Thiết bị | ||
2 | Tủ, mạch tín hiệu, điều khiển, rơ le bảo vệ và thí nghiệm các hạng mục tủ máy cắt 0,4kV Tủ MCC phân phối gian máy 20BJA11, 20BJA21 | 2 | Thiết bị | ||
3 | Đại tu thanh cái 0,4kV Tủ MCC phân phối gian máy 20BJA11, 20BJA21 | 2 | Thiết bị | ||
4 | Bộ chuyển nguồn tự động WSATS-3B 800A Tủ MCC phân phối gian máy 20BJA11, 20BJA21 | 1 | Thiết bị | ||
5 | Thí nghiệm máy cắt 0,4kV Tủ MCC phân phối gian máy 20BJA11, 20BJA21 | 2 | Thiết bị | ||
6 | Thí nghiệm máy cắt 0,4kV Tủ MCC phân phối gian lò | 2 | Máy cắt | ||
7 | Đại tu máy cắt 0,4kV Tủ MCC phân phối gian lò | 2 | Thiết bị | ||
8 | Đại tu tủ, mạch tín hiệu, điều khiển, rơ le bảo vệ và thí nghiệm các hạng mục tủ máy cắt 0,4kV Tủ MCC phân phối gian lò | 2 | Thiết bị | ||
9 | Đại tu thanh cái 0,4kV Tủ MCC phân phối gian lò | 1 | Thiết bị | ||
10 | Bộ chuyển nguồn tự động WSATS-2B 400A Tủ MCC phân phối gian lò | 1 | Thiết bị | ||
11 | Thí nghiệm máy cắt 0,4kV Tủ MCC phân phối thanh cái thiết yếu tổ máy | 5 | Máy cắt | ||
12 | Đại tu máy cắt 0,4kV Tủ MCC phân phối thanh cái thiết yếu tổ máy | 5 | Thiết bị | ||
13 | Đại tu tủ, mạch tín hiệu, điều khiển, rơ le bảo vệ và thí nghiệm các hạng mục tủ máy cắt 0,4kV Tủ MCC phân phối thanh cái thiết yếu tổ máy | 5 | Thiết bị | ||
14 | Đại tu thanh cái 0,4kV 20BMB, 20BMC Tủ MCC phân phối thanh cái thiết yếu tổ máy | 2 | Thiết bị | ||
15 | Đại tu thanh cái 0,4kV 20BLA Tủ MCC phân phối cốt +34.0m 20BLA | 1 | Thiết bị | ||
16 | Bộ chuyển nguồn tự động WSATS-2B 800A Tủ MCC phân phối cốt +34.0m 20BLA | 1 | Thiết bị | ||
17 | Máy cắt 0,4kV Tủ MCC phân phối cốt +34.0m 20BLA | 2 | Hệ thống | ||
18 | Đại tu tủ, mạch tín hiệu, điều khiển, rơ le bảo vệ và thí nghiệm các hạng mục tủ máy cắt 0,4kV Tủ MCC phân phối cốt +34.0m 20BLA | 2 | Thiết bị | ||
19 | Thí nghiệm máy cắt 0,4kV Tủ MCC phân phối cốt +34.0m 20BLA | 2 | Thiết bị | ||
20 | Máy cắt 0,4kV Tủ MCC phân phối nhà điều khiển tần số trạm tuần hoàn | 2 | Hệ thống | ||
21 | Đại tu tủ, mạch tín hiệu, điều khiển, rơ le bảo vệ và thí nghiệm các hạng mục tủ máy cắt 0,4kV Tủ MCC phân phối nhà điều khiển tần số trạm tuần hoàn | 2 | Thiết bị | ||
22 | Đại tu thanh cái 0,4kV 20BHCTủ MCC phân phối nhà điều khiển tần số trạm tuần hoàn | 1 | Thiết bị | ||
23 | Thí nghiệm máy cắt 0,4kV Tủ MCC phân phối nhà điều khiển tần số trạm tuần hoàn | 2 | Thiết bị | ||
24 | Công tác chuẩn bị toàn hệ thống Động cơ 0,4kV khu vực gian máy | 1 | Trọn gói | ||
25 | Đại tu Động cơ bơm gia nhiệt hạ áp A, B (P= 132 kW; n= 2975v/p) Động cơ bơm gia nhiệt hạ áp A, B; P = 132kW, I = 222A | 2 | Thiết bị | ||
26 | Đại tu và thí nghiệm: Aptomat, khởi động từ . Dòng định mức 120-500 A Động cơ bơm gia nhiệt hạ áp A, B; P = 132kW, I = 222A | 4 | modul | ||
27 | Đại tu, thí nghiệm mạch điều khiển, tín hiệu, bảo vệ, khóa điều khiển, nút ấn tại chỗ Động cơ bơm gia nhiệt hạ áp A, B; P = 132kW, I = 222A | 2 | Hệ thống | ||
28 | Chạy thử không tải, có tải và nghiệm thu bàn giao vận hành Động cơ bơm gia nhiệt hạ áp A, B; P = 132kW, I = 222A | 1 | Trọn gói | ||
29 | Đại tu Động cơ bơm chân không bình ngưng A, B (P=110 kW; n= 494 v/p) Động cơ bơm CK bình ngưng A, B; P = 110kW, I = 217A | 2 | Thiết bị | ||
30 | Đại tu và thí nghiệm: Aptomat, khởi động từ . Dòng định mức 120-500 A Động cơ bơm CK bình ngưng A, B; P = 110kW, I = 217A | 4 | modul | ||
31 | Đại tu, thí nghiệm mạch điều khiển, tín hiệu, bảo vệ, khóa điều khiển, nút ấn tại chỗ Động cơ bơm CK bình ngưng A, B; P = 110kW, I = 217A | 2 | Hệ thống | ||
32 | Chạy thử không tải, có tải và nghiệm thu bàn giao vận hành Động cơ bơm CK bình ngưng A, B; P = 110kW, I = 217A | 1 | Trọn gói | ||
33 | Đại tu Động cơ bơm BZK (P=160 kW; n= 1480 v/p) Động cơ Bơm BZK; P = 160kW, I = 274A | 1 | Thiết bị | ||
34 | Đại tu và thí nghiệm: Aptomat, khởi động từ . Dòng định mức 120-500 A Động cơ Bơm BZK; P = 160kW, I = 274A | 2 | modul | ||
35 | Đại tu, thí nghiệmmạch điều khiển, tín hiệu, bảo vệ, khóa điều khiển, nút ấn tại chỗ Động cơ Bơm BZK; P = 160kW, I = 274A | 1 | Hệ thống | ||
36 | Chạy thử không tải, có tải và nghiệm thu bàn giao vận hành Động cơ Bơm BZK; P = 160kW, I = 274A | 1 | Trọn gói | ||
37 | Đại tu Động cơ quạt hút khí dầu chèn A, B (P=1,1 kW; n= 1400 v/p) Động cơ Quạt hút khí dầu chèn A, B; P = 1,1kW, I = 2,75A | 2 | Thiết bị | ||
38 | Đại tu và thí nghiệm: Aptomat, khởi động từ . Dòng định mức | 4 | modul | ||
39 | Đại tu, thí nghiệmmạch điều khiển, tín hiệu, bảo vệ, khóa điều khiển, nút ấn tại chỗ Động cơ Quạt hút khí dầu chèn A, B; P = 1,1kW, I = 2,75A | 2 | Hệ thống | ||
40 | Chạy thử không tải, có tải và nghiệm thu bàn giao vận hành Động cơ Quạt hút khí dầu chèn A, B; P = 1,1kW, I = 2,75A | 1 | Trọn gói | ||
41 | Đại tu Động cơ bơm hút chân không bể dầu chèn MF (P=5,5 kW; n= 1440 v/p) Động cơ bơm hút chân không bể dầu chèn MF; P = 5,5(4)kW, I = 11A | 1 | Thiết bị | ||
42 | Đại tu và thí nghiệm: Aptomat, khởi động từ . Dòng định mức nhỏ hơn 100A Động cơ bơm hút chân không bể dầu chèn MF; P = 5,5(4)kW, I = 11A | 2 | modul | ||
43 | Đại tu, thí nghiệm mạch điều khiển, tín hiệu, bảo vệ, khóa điều khiển, nút ấn tại chỗ Động cơ bơm hút chân không bể dầu chèn MF; P = 5,5(4)kW, I = 11A | 1 | Hệ thống | ||
44 | Chạy thử không tải, có tải và nghiệm thu bàn giao vận hành Động cơ bơm hút chân không bể dầu chèn MF; P = 5,5(4)kW, I = 11A | 1 | Trọn gói | ||
45 | Đại tu Động cơ bơm dầu kích AC (P= 55kW; n=1480 v/p) Động cơ Bơm dầu kích AC; P = 55kW, I = 98A | 1 | Thiết bị | ||
46 | Đại tu và thí nghiệm: Aptomat, khởi động từ. Dòng định mức nhỏ hơn 100A Động cơ Bơm dầu kích AC; P = 55kW, I = 98A | 2 | modul | ||
47 | Đại tu, thí nghiệm mạch điều khiển, tín hiệu, bảo vệ, khóa điều khiển, nút ấn tại chỗ Động cơ Bơm dầu kích AC; P = 55kW, I = 98A | 1 | Hệ thống | ||
48 | Chạy thử không tải, có tải và nghiệm thu bàn giao vận hành Động cơ Bơm dầu kích AC; P = 55kW, I = 98A | 1 | Trọn gói | ||
49 | Đại tu Động cơ bơm dầu kích DC (P= 55 kW; n=1500 v/p) Động cơ Bơm dầu kích DC; P = 55kW, I = 280A | 1 | Thiết bị | ||
50 | Đại tu và thí nghiệm: Aptomat, khởi động từ . Dòng định mức 120-500 A Động cơ Bơm dầu kích DC; P = 55kW, I = 280A | 2 | modul | ||
51 | Đại tu, thí nghiệm mạch điều khiển, tín hiệu, bảo vệ, khóa điều khiển, nút ấn tại chỗ Động cơ Bơm dầu kích DC; P = 55kW, I = 280A | 1 | Hệ thống | ||
52 | Chạy thử không tải, có tải và nghiệm thu bàn giao vận hành Động cơ Bơm dầu kích DC; P = 55kW, I = 280A | 1 | Trọn gói | ||
53 | Đại tu Động cơ bơm dầu chèn AC (P=15 kW; n= 970 v/p) Động cơ bơm dầu chèn AC MF; P = 15kW, I = 30,5A | 1 | Thiết bị | ||
54 | Đại tu và thí nghiệm: Aptomat, khởi động từ . Dòng định mức | 2 | modul | ||
55 | Đại tu, thí nghiệm mạch điều khiển, tín hiệu, bảo vệ, khóa điều khiển, nút ấn tại chỗ Động cơ bơm dầu chèn AC MF; P = 15kW, I = 30,5A | 1 | Hệ thống | ||
56 | Chạy thử không tải, có tải và nghiệm thu bàn giao vận hành Động cơ bơm dầu chèn AC MF; P = 15kW, I = 30,5A | 1 | Trọn gói | ||
57 | Đại tu Động cơ bơm dầu chèn dự phòng AC (P= 7,5 kW, I=18A) | 1 | Thiết bị | ||
58 | Đại tu và thí nghiệm: Aptomat, khởi động từ . Dòng định mức nhỏ hơn 100 A | 2 | modul | ||
59 | Đại tu, thí nghiệm mạch điều khiển, tín hiệu, bảo vệ, khóa điều khiển, nút ấn tại chỗ | 1 | Hệ thống | ||
60 | Chạy thử không tải, có tải và nghiệm thu bàn giao vận hành | 1 | Trọn gói | ||
61 | Đại tu Động cơ bơm dầu chèn DC (P=7,5 kW; n=1500 v/p) Động cơ Bơm dầu chèn DC; P=7,5kW, I=41,1A | 1 | Thiết bị | ||
62 | Đại tu và thí nghiệm: Aptomat, khởi động từ . Dòng định mức nhỏ hơn 100A Động cơ Bơm dầu chèn DC; P=7,5kW, I=41,1A | 2 | modul | ||
63 | Đại tu, thí nghiệm mạch điều khiển, tín hiệu, bảo vệ, khóa điều khiển, nút ấn tại chỗ Động cơ Bơm dầu chèn DC; P=7,5kW, I=41,1A | 1 | Hệ thống | ||
64 | Chạy thử không tải, có tải và nghiệm thu bàn giao vận hành Động cơ Bơm dầu chèn DC; P=7,5kW, I=41,1A | 1 | Trọn gói | ||
65 | Đại tu Động cơ máy nén khí A, B, C (P= 5,5kW, I=10,6A) Động cơ Máy nén khí A, B, C; P = 5,5kW, I = 10,6A | 3 | Thiết bị | ||
66 | Đại tu và thí nghiệm: Aptomat, khởi động từ. Dòng định mức nhỏ hơn 100A Động cơ Máy nén khí A, B, C; P = 5,5kW, I = 10,6A | 6 | modul | ||
67 | Đại tu, thí nghiệm mạch điều khiển, tín hiệu, bảo vệ, khóa điều khiển, nút ấn tại chỗ Động cơ Máy nén khí A, B, C; P = 5,5kW, I = 10,6A | 3 | Hệ thống | ||
68 | Chạy thử không tải, có tải và nghiệm thu bàn giao vận hành Động cơ Máy nén khí A, B, C; P = 5,5kW, I = 10,6A | 1 | Trọn gói | ||
69 | Đại tu Động cơ bơm điền đầy cho bơm chân không bình ngưng A, B (P=11kW; n=2930 v/p) | 2 | Thiết bị | ||
70 | Đại tu và thí nghiệm: Aptomat, khởi động từ. Dòng định mức nhỏ hơn 100A | 4 | modul | ||
71 | Đại tu, thí nghiệm mạch điều khiển, tín hiệu, bảo vệ, khóa điều khiển, nút ấn tại chỗ | 2 | Hệ thống | ||
72 | Chạy thử không tải, có tải và nghiệm thu bàn giao vận hành | 1 | Trọn gói | ||
73 | Đại tu Động cơ bơm dầu bôi trơn AC (P=30 kW, I=61A) Động cơ bơm dầu bôi trơn AC; P = 30kW, I = 61A | 1 | Thiết bị | ||
74 | Đại tu và thí nghiệm: Aptomat, khởi động từ. Dòng định mức nhỏ hơn 100A Động cơ bơm dầu bôi trơn AC; P = 30kW, I = 61A | 2 | modul | ||
75 | Đại tu, thí nghiệm mạch điều khiển, tín hiệu, bảo vệ, khóa điều khiển, nút ấn tại chỗ Động cơ bơm dầu bôi trơn AC; P = 30kW, I = 61A | 1 | Hệ thống | ||
76 | Chạy thử không tải, có tải và nghiệm thu bàn giao vận hành Động cơ bơm dầu bôi trơn AC; P = 30kW, I = 61A | 1 | Trọn gói | ||
77 | Đại tu Động cơ bơm dầu bôi trơn DC (P= 10 kW; n= 1500 v/p) Động cơ Bơm dầu bôi trơn DC; P=10kW, I=3,3A | 1 | Thiết bị | ||
78 | Đại tu và thí nghiệm: Aptomat, khởi động từ . Dòng định mức nhỏ hơn 100 A Động cơ Bơm dầu bôi trơn DC; P=10kW, I=3,3A | 2 | modul | ||
79 | Đại tu, thí nghiệm mạch điều khiển, tín hiệu, bảo vệ, khóa điều khiển, nút ấn tại chỗ Động cơ Bơm dầu bôi trơn DC; P=10kW, I=3,3A | 1 | Hệ thống | ||
80 | Chạy thử không tải, có tải và nghiệm thu bàn giao vận hành Động cơ Bơm dầu bôi trơn DC; P=10kW, I=3,3A | 1 | Trọn gói | ||
81 | Đại tu Động cơ bơm dầu bôi trơn khớp nối thủy lực của bơm cấp A,B,C (P= 5,5 kW; n= 1430 v/p) Động cơ Bơm dầu bôi trơn khớp nối thủy lực của bơm cấp A B C; P = 5,5kW, I = 11,3A | 3 | Thiết bị | ||
82 | Đại tu và thí nghiệm: Aptomat, khởi động từ . Dòng định mức | 6 | modul | ||
83 | Đại tu, thí nghiệm mạch điều khiển, tín hiệu, bảo vệ, khóa điều khiển, nút ấn tại chỗ Động cơ Bơm dầu bôi trơn khớp nối thủy lực của bơm cấp A B C; P = 5,5kW, I = 11,3A | 3 | Hệ thống | ||
84 | Chạy thử không tải, có tải và nghiệm thu bàn giao vận hành Động cơ Bơm dầu bôi trơn khớp nối thủy lực của bơm cấp A B C; P = 5,5kW, I = 11,3A | 1 | Trọn gói | ||
85 | Đại tu Động cơ Bơm dầu điều khiển EH (P= 30 kW; n= 1470 v/p) Động cơ Bơm dầu điều khiển Tuabin (EH) A, B; P = 30kW, I = 61A | 2 | Thiết bị | ||
86 | Đại tu và thí nghiệm: Aptomat, khởi động từ . Dòng định mức nhỏ hơn 100A Động cơ Bơm dầu điều khiển Tuabin (EH) A, B; P = 30kW, I = 61A | 4 | modul | ||
87 | Đại tu, thí nghiệm mạch điều khiển, tín hiệu, bảo vệ, khóa điều khiển, nút ấn tại chỗ Động cơ Bơm dầu điều khiển Tuabin (EH) A, B; P = 30kW, I = 61A | 2 | Hệ thống | ||
88 | Chạy thử không tải, có tải và nghiệm thu bàn giao vận hành Động cơ Bơm dầu điều khiển Tuabin (EH) A, B; P = 30kW, I = 61A | 1 | Trọn gói | ||
89 | Đại tu Động cơ quay trục máy phát (P=30 kW, I=61A) Động cơ quay trục máy phát; P = 30kW, I = 61A | 1 | Thiết bị | ||
90 | Đại tu và thí nghiệm: Aptomat, khởi động từ . Dòng định mức nhỏ hơn 100A Động cơ quay trục máy phát; P = 30kW, I = 61A | 2 | modul | ||
91 | Đại tu, thí nghiệm mạch điều khiển, tín hiệu, bảo vệ, khóa điều khiển, nút ấn tại chỗ Động cơ quay trục máy phát; P = 30kW, I = 61A | 1 | Hệ thống | ||
92 | Chạy thử không tải, có tải và nghiệm thu bàn giao vận hành Động cơ quay trục máy phát; P = 30kW, I = 61A | 1 | Trọn gói | ||
93 | Đại tu Động cơ quạt hút hơi ngưng tụ A,B (P= 11 kW; n= 2930 v/p) Động cơ Quạt hút khí hơi ngưng tụ A, B; P = 11kW, I = 20A | 2 | Thiết bị | ||
94 | Đại tu và thí nghiệm: Aptomat, khởi động từ . Dòng định mức nhỏ hơn 100A Động cơ Quạt hút khí hơi ngưng tụ A, B; P = 11kW, I = 20A | 4 | modul | ||
95 | Đại tu, thí nghiệm mạch điều khiển, tín hiệu, bảo vệ, khóa điều khiển, nút ấn tại chỗ Động cơ Quạt hút khí hơi ngưng tụ A, B; P = 11kW, I = 20A | 2 | Hệ thống | ||
96 | Chạy thử không tải, có tải và nghiệm thu bàn giao vận hành Động cơ Quạt hút khí hơi ngưng tụ A, B; P = 11kW, I = 20A | 1 | Trọn gói | ||
97 | Đại tu Động cơ bơm nước làm mát cuộn dây stator A,B (P= 37 kW; n= 2950 v/p) Động cơ bơm nước làm mát cuộn dây stator A, B; P = 37kW, I = 66,5A | 2 | Thiết bị | ||
98 | Đại tu và thí nghiệm: Aptomat, khởi động từ . Dòng định mức nhỏ hơn 100 A Động cơ bơm nước làm mát cuộn dây stator A, B; P = 37kW, I = 66,5A | 4 | modul | ||
99 | Đại tu, thí nghiệm mạch điều khiển, tín hiệu, bảo vệ, khóa điều khiển, nút ấn tại chỗ Động cơ bơm nước làm mát cuộn dây stator A, B; P = 37kW, I = 66,5A | 2 | Hệ thống | ||
100 | Chạy thử không tải, có tải và nghiệm thu bàn giao vận hành Động cơ bơm nước làm mát cuộn dây stator A, B; P = 37kW, I = 66,5A | 1 | Trọn gói | ||
101 | Đại tu Động cơ bơm xả đọng nước tuần hoàn A, B (P= 5,5 kW; n= 2900 v/p) Động cơ bơm xả đọng nước tuần hoàn A, B; P = 5,5kW, I = 10,6A | 2 | Thiết bị | ||
102 | Đại tu và thí nghiệm: Aptomat, khởi động từ. Dòng định mức nhỏ hơn 100A Động cơ bơm xả đọng nước tuần hoàn A, B; P = 5,5kW, I = 10,6A | 4 | modul | ||
103 | Đại tu, thí nghiệm mạch điều khiển, tín hiệu, bảo vệ, khóa điều khiển, nút ấn tại chỗ Động cơ bơm xả đọng nước tuần hoàn A, B; P = 5,5kW, I = 10,6A | 2 | Hệ thống | ||
104 | Chạy thử không tải, có tải và nghiệm thu bàn giao vận hành Động cơ bơm xả đọng nước tuần hoàn A, B; P = 5,5kW, I = 10,6A | 1 | Trọn gói | ||
105 | Đại tu Động cơ vận chuyển dầu bôi trơn (P= 4 kW; n= 2880 v/p) Động cơ bơm vận chuyển dầu bôi trơn; P = 4kW, I = 7,7A | 1 | Thiết bị | ||
106 | Đại tu và thí nghiệm: Aptomat, khởi động từ . Dòng định mức nhỏ hơn 100A Động cơ bơm vận chuyển dầu bôi trơn; P = 4kW, I = 7,7A | 2 | modul | ||
107 | Đại tu, thí nghiệm mạch điều khiển, tín hiệu, bảo vệ, khóa điều khiển, nút ấn tại chỗ Động cơ bơm vận chuyển dầu bôi trơn; P = 4kW, I = 7,7A | 1 | Hệ thống | ||
108 | Chạy thử không tải, có tải và nghiệm thu bàn giao vận hành Động cơ bơm vận chuyển dầu bôi trơn; P = 4kW, I = 7,7A | 1 | Trọn gói | ||
109 | Đại tu Động cơ bơm xả dầu bôi trơn (P= 2,2 kW; n= 1410 v/p) Động cơ bơm xả dầu bôi trơn; P = 2,2kW, I = 4,7A | 1 | Thiết bị | ||
110 | Đại tu và thí nghiệm: Aptomat, khởi động từ . Dòng định mức nhỏ hơn 100A Động cơ bơm xả dầu bôi trơn; P = 2,2kW, I = 4,7A | 2 | modul | ||
111 | Đại tu, thí nghiệm mạch điều khiển, tín hiệu, bảo vệ, khóa điều khiển, nút ấn tại chỗ Động cơ bơm xả dầu bôi trơn; P = 2,2kW, I = 4,7A | 1 | Hệ thống | ||
112 | Chạy thử không tải, có tải và nghiệm thu bàn giao vận hành Động cơ bơm xả dầu bôi trơn; P = 2,2kW, I = 4,7A | 1 | Trọn gói | ||
113 | Đại tu Động cơ Bơm dầu A,B trạm dầu bypass cao áp (P= 15 kW; n= 1455 v/p) Động cơ Bơm dầu A, B trạm dầu bypass cao áp; P = 15kW, I = 28A | 2 | Thiết bị | ||
114 | Đại tu và thí nghiệm: Aptomat, khởi động từ . Dòng định mức nhỏ hơn 100A Động cơ Bơm dầu A, B trạm dầu bypass cao áp; P = 15kW, I = 28A | 4 | modul | ||
115 | Đại tu, thí nghiệm mạch điều khiển, tín hiệu, bảo vệ, khóa điều khiển, nút ấn tại chỗ Động cơ Bơm dầu A, B trạm dầu bypass cao áp; P = 15kW, I = 28A | 2 | Hệ thống | ||
116 | Chạy thử không tải, có tải và nghiệm thu bàn giao vận hành Động cơ Bơm dầu A, B trạm dầu bypass cao áp; P = 15kW, I = 28A | 1 | Trọn gói | ||
117 | Đại tu Động cơ bơm dầu A,B trạm dầu bypass hạ áp (P= 15 kW; n= 1455 v/p) Động cơ Bơm dầu A, B trạm dầu bypass hạ áp; P = 15kW, I = 28A | 2 | Thiết bị | ||
118 | Đại tu và thí nghiệm: Aptomat, khởi động từ . Dòng định mức nhỏ hơn 100A Động cơ Bơm dầu A, B trạm dầu bypass hạ áp; P = 15kW, I = 28A | 4 | modul | ||
119 | Đại tu, thí nghiệm mạch điều khiển, tín hiệu, bảo vệ, khóa điều khiển, nút ấn tại chỗ Động cơ Bơm dầu A, B trạm dầu bypass hạ áp; P = 15kW, I = 28A | 2 | Hệ thống | ||
120 | Chạy thử không tải, có tải và nghiệm thu bàn giao vận hành Động cơ Bơm dầu A, B trạm dầu bypass hạ áp; P = 15kW, I = 28A | 1 | Trọn gói | ||
121 | Đại tu Động cơ bơm lọc dầu Tuabin (P=2,2 kW, I=5,2A) Động cơ Bơm lọc dầu Tuabin; P = 2,2kW, I = 5,2A | 1 | Thiết bị | ||
122 | Đại tu và thí nghiệm: Aptomat, khởi động từ . Dòng định mức nhỏ hơn 100 A Động cơ Bơm lọc dầu Tuabin; P = 2,2kW, I = 5,2A | 2 | modul | ||
123 | Đại tu, thí nghiệm mạch điều khiển, tín hiệu, bảo vệ, khóa điều khiển, nút ấn tại chỗ Động cơ Bơm lọc dầu Tuabin; P = 2,2kW, I = 5,2A | 1 | Hệ thống | ||
124 | Chạy thử không tải, có tải và nghiệm thu bàn giao vận hành Động cơ Bơm lọc dầu Tuabin; P = 2,2kW, I = 5,2A | 1 | Trọn gói | ||
125 | Đại tu Động cơ bơm chân không hộp nước ngưng (P= 15 kW; n= 1455 v/p) Động cơ Bơm chân không hộp nước ngưng; P = 15kW, I = 28A | 1 | Thiết bị | ||
126 | Đại tu và thí nghiệm: Aptomat, khởi động từ. Dòng định mức nhỏ hơn 100A Động cơ Bơm chân không hộp nước ngưng; P = 15kW, I = 28A | 2 | modul | ||
127 | Đại tu, thí nghiệm mạch điều khiển, tín hiệu, bảo vệ, khóa điều khiển, nút ấn tại chỗ Động cơ Bơm chân không hộp nước ngưng; P = 15kW, I = 28A | 1 | Hệ thống | ||
128 | Chạy thử không tải, có tải và nghiệm thu bàn giao vận hành Động cơ Bơm chân không hộp nước ngưng; P = 15kW, I = 28A | 1 | Trọn gói | ||
129 | Đại tu Động cơ quay rác trạm tuần hoàn A, B(P= 7,5 kW; n= v/p) Động cơ quay rác trạm tuần hoàn; P = 7,5kW, I = 15,1A | 2 | Thiết bị | ||
130 | Đại tu và thí nghiệm: Aptomat, khởi động từ . Dòng định mức nhỏ hơn 100 A Động cơ quay rác trạm tuần hoàn; P = 7,5kW, I = 15,1A | 4 | modul | ||
131 | Đại tu, thí nghiệm mạch điều khiển, tín hiệu, bảo vệ, khóa điều khiển, nút ấn tại chỗ Động cơ quay rác trạm tuần hoàn; P = 7,5kW, I = 15,1A | 2 | Hệ thống | ||
132 | Chạy thử không tải, có tải và nghiệm thu bàn giao vận hành Động cơ quay rác trạm tuần hoàn; P = 7,5kW, I = 15,1A | 1 | Trọn gói | ||
133 | Đại tu Động cơ bơm làm mát A, B cửa bơm tuần hoàn A, B (P= 5,5 kW; n= 1440 v/p) Động cơ làm mát của bơm tuần hoàn 5, 6; P = 5,5kW, I = 11A | 2 | Thiết bị | ||
134 | Đại tu và thí nghiệm: Aptomat, khởi động từ. Dòng định mức nhỏ hơn 100 A Động cơ làm mát của bơm tuần hoàn 5, 6; P = 5,5kW, I = 11A | 4 | modul | ||
135 | Đại tu, thí nghiệm mạch điều khiển, tín hiệu, bảo vệ, khóa điều khiển, nút ấn tại chỗ Động cơ làm mát của bơm tuần hoàn 5, 6; P = 5,5kW, I = 11A | 2 | Hệ thống | ||
136 | Chạy thử không tải, có tải và nghiệm thu bàn giao vận hành Động cơ làm mát của bơm tuần hoàn 5, 6; P = 5,5kW, I = 11A | 1 | Trọn gói | ||
137 | Đại tu Động cơ dầu hộp giảm tốc của động cơ quay rác (P= 0,5 kW; n= 950 v/p) Động cơ bơm dầu giảm tốc; P=0,5kW, I = 1,47A | 2 | Thiết bị | ||
138 | Đại tu và thí nghiệm: Aptomat, khởi động từ . Dòng định mức nhỏ hơn 100 A Động cơ bơm dầu giảm tốc; P=0,5kW, I = 1,47A | 4 | modul | ||
139 | Đại tu, thí nghiệm mạch điều khiển, tín hiệu, bảo vệ, khóa điều khiển, nút ấn tại chỗ Động cơ bơm dầu giảm tốc; P=0,5kW, I = 1,47A | 2 | Hệ thống | ||
140 | Chạy thử không tải, có tải và nghiệm thu bàn giao vận hành Động cơ bơm dầu giảm tốc; P=0,5kW, I = 1,47A | 1 | Trọn gói | ||
141 | Đại tu Động cơ tăng áp hệ thống làm mát động cơ bơm tuần hoàn (P= 11kW; I= 20,3A) Động cơ tăng áp hệ thống làm mát bơm tuần hoàn; P= 11kW, I= 20,3A | 1 | Thiết bị | ||
142 | Đại tu và thí nghiệm: Aptomat, khởi động từ . Dòng định mức nhỏ hơn 100A Động cơ tăng áp hệ thống làm mát bơm tuần hoàn; P= 11kW, I= 20,3A | 2 | modul | ||
143 | Đại tu, thí nghiệm mạch điều khiển, tín hiệu, bảo vệ, khóa điều khiển, nút ấn tại chỗ Động cơ tăng áp hệ thống làm mát bơm tuần hoàn; P= 11kW, I= 20,3A | 1 | Hệ thống | ||
144 | Chạy thử không tải, có tải và nghiệm thu bàn giao vận hành Động cơ tăng áp hệ thống làm mát bơm tuần hoàn; P= 11kW, I= 20,3A | 1 | Trọn gói | ||
145 | Đại tu Động cơ bơm dầu thủy lực A, B (trạm dầu đóng mở van đâu đẩy bơm tuần hoàn A, B (P= 11 kW, I=20A) Động cơ bơm dầu thủy lực A, B; P = 11kW, I = 20A | 2 | Thiết bị | ||
146 | Đại tu và thí nghiệm: Aptomat, khởi động từ . Dòng định mức nhỏ hơn 100A Động cơ bơm dầu thủy lực A, B; P = 11kW, I = 20A | 4 | modul | ||
147 | Đại tu, thí nghiệm mạch điều khiển, tín hiệu, bảo vệ, khóa điều khiển, nút ấn tại chỗ Động cơ bơm dầu thủy lực A, B; P = 11kW, I = 20A | 2 | Hệ thống | ||
148 | Chạy thử không tải, có tải và nghiệm thu bàn giao vận hành Động cơ bơm dầu thủy lực A, B; P = 11kW, I = 20A | 1 | Trọn gói |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trường hoặc đội trưởng trực tiếp phụ trách thi công (Tối thiểu có Bằng tốt nghiệp Đại học chuyên ngành điện hoặc cơ điện và có Chứng chỉ Chỉ huy trưởng công trường). | 1 | 5 | 2 | |
2 | Cán bộ kỹ thuật của Nhà thầu (Tối thiểu có Bằng tốt nghiệp Đại học chuyên ngành điện hoặc cơ điện). | 2 | 3 | 1 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy cắt 0,4kV Tủ MCC phân phối gian máy 20BJA11, 20BJA21 | 2 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
2 | Tủ, mạch tín hiệu, điều khiển, rơ le bảo vệ và thí nghiệm các hạng mục tủ máy cắt 0,4kV Tủ MCC phân phối gian máy 20BJA11, 20BJA21 | 2 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
3 | Đại tu thanh cái 0,4kV Tủ MCC phân phối gian máy 20BJA11, 20BJA21 | 2 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
4 | Bộ chuyển nguồn tự động WSATS-3B 800A Tủ MCC phân phối gian máy 20BJA11, 20BJA21 | 1 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
5 | Thí nghiệm máy cắt 0,4kV Tủ MCC phân phối gian máy 20BJA11, 20BJA21 | 2 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
6 | Thí nghiệm máy cắt 0,4kV Tủ MCC phân phối gian lò | 2 | Máy cắt | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
7 | Đại tu máy cắt 0,4kV Tủ MCC phân phối gian lò | 2 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
8 | Đại tu tủ, mạch tín hiệu, điều khiển, rơ le bảo vệ và thí nghiệm các hạng mục tủ máy cắt 0,4kV Tủ MCC phân phối gian lò | 2 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
9 | Đại tu thanh cái 0,4kV Tủ MCC phân phối gian lò | 1 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
10 | Bộ chuyển nguồn tự động WSATS-2B 400A Tủ MCC phân phối gian lò | 1 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
11 | Thí nghiệm máy cắt 0,4kV Tủ MCC phân phối thanh cái thiết yếu tổ máy | 5 | Máy cắt | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
12 | Đại tu máy cắt 0,4kV Tủ MCC phân phối thanh cái thiết yếu tổ máy | 5 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
13 | Đại tu tủ, mạch tín hiệu, điều khiển, rơ le bảo vệ và thí nghiệm các hạng mục tủ máy cắt 0,4kV Tủ MCC phân phối thanh cái thiết yếu tổ máy | 5 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
14 | Đại tu thanh cái 0,4kV 20BMB, 20BMC Tủ MCC phân phối thanh cái thiết yếu tổ máy | 2 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
15 | Đại tu thanh cái 0,4kV 20BLA Tủ MCC phân phối cốt +34.0m 20BLA | 1 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
16 | Bộ chuyển nguồn tự động WSATS-2B 800A Tủ MCC phân phối cốt +34.0m 20BLA | 1 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
17 | Máy cắt 0,4kV Tủ MCC phân phối cốt +34.0m 20BLA | 2 | Hệ thống | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
18 | Đại tu tủ, mạch tín hiệu, điều khiển, rơ le bảo vệ và thí nghiệm các hạng mục tủ máy cắt 0,4kV Tủ MCC phân phối cốt +34.0m 20BLA | 2 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
19 | Thí nghiệm máy cắt 0,4kV Tủ MCC phân phối cốt +34.0m 20BLA | 2 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
20 | Máy cắt 0,4kV Tủ MCC phân phối nhà điều khiển tần số trạm tuần hoàn | 2 | Hệ thống | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
21 | Đại tu tủ, mạch tín hiệu, điều khiển, rơ le bảo vệ và thí nghiệm các hạng mục tủ máy cắt 0,4kV Tủ MCC phân phối nhà điều khiển tần số trạm tuần hoàn | 2 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
22 | Đại tu thanh cái 0,4kV 20BHCTủ MCC phân phối nhà điều khiển tần số trạm tuần hoàn | 1 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
23 | Thí nghiệm máy cắt 0,4kV Tủ MCC phân phối nhà điều khiển tần số trạm tuần hoàn | 2 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
24 | Công tác chuẩn bị toàn hệ thống Động cơ 0,4kV khu vực gian máy | 1 | Trọn gói | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
25 | Đại tu Động cơ bơm gia nhiệt hạ áp A, B (P= 132 kW; n= 2975v/p) Động cơ bơm gia nhiệt hạ áp A, B; P = 132kW, I = 222A | 2 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
26 | Đại tu và thí nghiệm: Aptomat, khởi động từ . Dòng định mức 120-500 A Động cơ bơm gia nhiệt hạ áp A, B; P = 132kW, I = 222A | 4 | modul | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
27 | Đại tu, thí nghiệm mạch điều khiển, tín hiệu, bảo vệ, khóa điều khiển, nút ấn tại chỗ Động cơ bơm gia nhiệt hạ áp A, B; P = 132kW, I = 222A | 2 | Hệ thống | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
28 | Chạy thử không tải, có tải và nghiệm thu bàn giao vận hành Động cơ bơm gia nhiệt hạ áp A, B; P = 132kW, I = 222A | 1 | Trọn gói | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
29 | Đại tu Động cơ bơm chân không bình ngưng A, B (P=110 kW; n= 494 v/p) Động cơ bơm CK bình ngưng A, B; P = 110kW, I = 217A | 2 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
30 | Đại tu và thí nghiệm: Aptomat, khởi động từ . Dòng định mức 120-500 A Động cơ bơm CK bình ngưng A, B; P = 110kW, I = 217A | 4 | modul | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
31 | Đại tu, thí nghiệm mạch điều khiển, tín hiệu, bảo vệ, khóa điều khiển, nút ấn tại chỗ Động cơ bơm CK bình ngưng A, B; P = 110kW, I = 217A | 2 | Hệ thống | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
32 | Chạy thử không tải, có tải và nghiệm thu bàn giao vận hành Động cơ bơm CK bình ngưng A, B; P = 110kW, I = 217A | 1 | Trọn gói | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
33 | Đại tu Động cơ bơm BZK (P=160 kW; n= 1480 v/p) Động cơ Bơm BZK; P = 160kW, I = 274A | 1 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
34 | Đại tu và thí nghiệm: Aptomat, khởi động từ . Dòng định mức 120-500 A Động cơ Bơm BZK; P = 160kW, I = 274A | 2 | modul | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
35 | Đại tu, thí nghiệmmạch điều khiển, tín hiệu, bảo vệ, khóa điều khiển, nút ấn tại chỗ Động cơ Bơm BZK; P = 160kW, I = 274A | 1 | Hệ thống | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
36 | Chạy thử không tải, có tải và nghiệm thu bàn giao vận hành Động cơ Bơm BZK; P = 160kW, I = 274A | 1 | Trọn gói | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
37 | Đại tu Động cơ quạt hút khí dầu chèn A, B (P=1,1 kW; n= 1400 v/p) Động cơ Quạt hút khí dầu chèn A, B; P = 1,1kW, I = 2,75A | 2 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
38 | Đại tu và thí nghiệm: Aptomat, khởi động từ . Dòng định mức | 4 | modul | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
39 | Đại tu, thí nghiệmmạch điều khiển, tín hiệu, bảo vệ, khóa điều khiển, nút ấn tại chỗ Động cơ Quạt hút khí dầu chèn A, B; P = 1,1kW, I = 2,75A | 2 | Hệ thống | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
40 | Chạy thử không tải, có tải và nghiệm thu bàn giao vận hành Động cơ Quạt hút khí dầu chèn A, B; P = 1,1kW, I = 2,75A | 1 | Trọn gói | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
41 | Đại tu Động cơ bơm hút chân không bể dầu chèn MF (P=5,5 kW; n= 1440 v/p) Động cơ bơm hút chân không bể dầu chèn MF; P = 5,5(4)kW, I = 11A | 1 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
42 | Đại tu và thí nghiệm: Aptomat, khởi động từ . Dòng định mức nhỏ hơn 100A Động cơ bơm hút chân không bể dầu chèn MF; P = 5,5(4)kW, I = 11A | 2 | modul | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
43 | Đại tu, thí nghiệm mạch điều khiển, tín hiệu, bảo vệ, khóa điều khiển, nút ấn tại chỗ Động cơ bơm hút chân không bể dầu chèn MF; P = 5,5(4)kW, I = 11A | 1 | Hệ thống | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
44 | Chạy thử không tải, có tải và nghiệm thu bàn giao vận hành Động cơ bơm hút chân không bể dầu chèn MF; P = 5,5(4)kW, I = 11A | 1 | Trọn gói | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
45 | Đại tu Động cơ bơm dầu kích AC (P= 55kW; n=1480 v/p) Động cơ Bơm dầu kích AC; P = 55kW, I = 98A | 1 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
46 | Đại tu và thí nghiệm: Aptomat, khởi động từ. Dòng định mức nhỏ hơn 100A Động cơ Bơm dầu kích AC; P = 55kW, I = 98A | 2 | modul | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
47 | Đại tu, thí nghiệm mạch điều khiển, tín hiệu, bảo vệ, khóa điều khiển, nút ấn tại chỗ Động cơ Bơm dầu kích AC; P = 55kW, I = 98A | 1 | Hệ thống | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
48 | Chạy thử không tải, có tải và nghiệm thu bàn giao vận hành Động cơ Bơm dầu kích AC; P = 55kW, I = 98A | 1 | Trọn gói | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
49 | Đại tu Động cơ bơm dầu kích DC (P= 55 kW; n=1500 v/p) Động cơ Bơm dầu kích DC; P = 55kW, I = 280A | 1 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
50 | Đại tu và thí nghiệm: Aptomat, khởi động từ . Dòng định mức 120-500 A Động cơ Bơm dầu kích DC; P = 55kW, I = 280A | 2 | modul | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 như sau:
- Có quan hệ với 487 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,93 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 52,80%, Xây lắp 0,16%, Tư vấn 3,20%, Phi tư vấn 43,20%, Hỗn hợp 0,64%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.723.911.713.736 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.403.485.230.600 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 18,59%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Người khác sẽ không có thời gian cho bạn nếu lúc nào bạn cũng giận dữ hoặc phàn nàn. "
Stephen Hawking
Sự kiện ngoài nước: Ngày 28-10-1886, Tượng "Nữ thần tự do" đặt ở cảng...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.