Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- 20220651367-02 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Giá gói thầu, Bằng chữ (Xem thay đổi)
- 20220651367-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Gói thầu số 12: Thi công xây dựng, cung cấp lắp đặt thiết bị Tên dự án là: Trường THCS Trung Hoà Thời gian thực hiện hợp đồng là : 540 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách thành phố hỗ trợ, ngân sách huyện |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Không áp dụng |
E-CDNT 10.1 | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: * Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng được cơ quan thẩm quyền cấp theo phạm vi hoạt động xây dựng sau: - Thi công xây dựng công trình xây dựng dân dụng hạng III trở lên còn hiệu lực. - Giấy xác nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ phòng cháy và chữa cháy trong lĩnh vực thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy theo quy định hiện hành. Đối với nhà thầu liên danh thì tất cả các thành viên liên danh phải đáp ứng yêu cầu theo phần việc đảm nhận. - Đối với trường hợp nhà thầu không đính kèm chứng chỉ hoạt động xây dựng theo yêu cầu của E-HSMT thì nhà thầu phải xuất trình chứng chỉ hoạt động xây dựng trước khi trao hợp đồng. Trong trường hợp nhà thầu không xuất trình chứng chỉ hoạt động xây dựng hoặc có chứng chỉ hoạt động xây dựng nhưng không đáp ứng yêu cầu thì nhà thầu sẽ không được trao hợp đồng. - Các tài liệu chứng minh năng lực và kinh nghiệm theo yêu cầu quy định trong HSMT. (Đối với nhà thầu trúng thầu: Nộp 01 bộ gốc + 03 bộ chụp hồ sơ dự thầu) |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 150 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 1.350.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 180 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 21.1 | Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 23.2 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 28.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 31.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 33.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 34 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ban QLDA đầu tư xây dựng huyện Chương Mỹ -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Chủ tịch UBND huyện Chương Mỹ - Địa chỉ: Thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Kế hoạch Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Chương Mỹ. |
E-CDNT 35 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội (Khu liên cơ quan thành phố Hà Nội, số 258, đường Võ Chí Công, phường Xuân La, quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội). |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
540 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trường hạng mục thi công xây dựng | 1 | - Là kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp hoặc Kỹ sư kỹ thuật xây dựng.- Có chứng minh thư nhân dân hoặc căn cước công dân còn hiệu lực.- Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng hạng III trở lên còn hiệu lực hoặc đã trực tiếp tham gia thi công xây dựng phần việc thuộc công trình xây dựng dân dụng của ít nhất 01 công trình từ cấp III hoặc 02 công trình từ cấp IV trở lên (Kèm theo xác nhận của Chủ đầu tư/đại diện Chủ đầu tư hoặc tài liệu chứng minh hợp lệ khác trong đó có sự tham gia của chủ đầu tư /đại diện chủ đầu tư).- Có chứng chỉ (chứng nhận) bồi dưỡng nghiệp vụ chỉ huy trưởng.- Đã là chỉ huy trưởng tối thiểu 02 công trình xây dựng là công trình xây dựng dân dụng cấp III trở lên có yêu cầu kỹ thuật tương tự trong (kèm theo bản xác nhận của chủ đầu tư/đại diện chủ đầu tư hoặc tài liệu chứng minh hợp lệ khác trong đó có sự tham gia của chủ đầu tư /đại diện chủ đầu tư).* Nhà thầu scan các tài liệu chứng minh: Văn bằng, chứng chỉ, căn cước công dân và tài liệu chứng minh kinh nghiệm nhân sự theo yêu cầu là bản gốc hoặc bản sao được công chứng/chứng thực đính kèm khi nộp E-HSDT | 5 | 3 |
2 | Hạng mục thi công xây dựng, lắp đặt thiết bị PCCC: | 1 | Chỉ huy trưởng với nhà thầu liên danh hoặc Phó chỉ huy trưởng đối với nhà thầu độc lập đáp ứng yêu cầu sau:- Là kỹ sư Phòng cháy chữa cháy hoặc điện/điện tử hoặc xây dựng.- Có chứng chỉ (chứng nhận) bồi dưỡng nghiệp vụ chỉ huy trưởng.- Có chứng minh thư nhân dân hoặc căn cước công dân còn hiệu lực.- Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công phòng cháy chữa cháy còn hiệu lực hoặc đã trực tiếp tham gia thi công 02 công trình/hạng mục công trình phòng cháy chữa cháy (kèm theo bản xác nhận của chủ đầu tư/đại diện chủ đầu tư hoặc tài liệu chứng minh hợp lệ khác trong đó có sự tham gia của chủ đầu tư /đại diện chủ đầu tư).- Đã từng là chỉ huy trưởng công trường của ít nhất 02 công trình/hạng mục phòng cháy chữa cháy có yêu cầu kỹ thuật tương tự (kèm theo bản xác nhận của chủ đầu tư/đại diện chủ đầu tư hoặc tài liệu chứng minh hợp lệ khác trong đó có sự tham gia của chủ đầu tư /đại diện chủ đầu tư).* Nhà thầu scan các tài liệu chứng minh: Văn bằng, chứng chỉ, căn cước công dân và tài liệu chứng minh kinh nghiệm nhân sự theo yêu cầu là bản gốc hoặc bản sao được công chứng/chứng thực đính kèm khi nộp E-HSDT | 5 | 3 |
3 | Hạng mục thi công lắp đặt thiết bị trường học: | 1 | Chỉ huy trưởng với nhà thầu liên danh hoặc Phó chỉ huy trưởng đối với nhà thầu độc lập đáp ứng yêu cầu sau:- Là kỹ sư ngành điện hoặc điện tử hoặc công nghệ thông tin.- Có chứng chỉ (chứng nhận) bồi dưỡng nghiệp vụ chỉ huy trưởng.- Có chứng minh thư nhân dân hoặc căn cước công dân còn hiệu lực.- Có chứng chỉ hành nghề giám sát lắp đặt thiết bị còn hiệu lực hoặc đã trực tiếp tham gia thi công 02 công trình/hạng mục công trình lắp đặt thiết bị (kèm theo bản xác nhận của chủ đầu tư/đại diện chủ đầu tư hoặc tài liệu chứng minh hợp lệ khác trong đó có sự tham gia của chủ đầu tư /đại diện chủ đầu tư).- Đã từng là chỉ huy trưởng/quản lý chung công trường của ít nhất 02 công trình/hạng mục cung cấp lắp đặt thiết bị có yêu cầu kỹ thuật tương tự (kèm theo bản xác nhận của chủ đầu tư/đại diện chủ đầu tư hoặc tài liệu chứng minh hợp lệ khác trong đó có sự tham gia của chủ đầu tư /đại diện chủ đầu tư).* Nhà thầu scan các tài liệu chứng minh: Văn bằng, chứng chỉ, căn cước công dân và tài liệu chứng minh kinh nghiệm nhân sự theo yêu cầu là bản gốc hoặc bản sao được công chứng/chứng thực đính kèm khi nộp E-HSDT | 5 | 3 |
4 | Cán bộ kỹ thuật thi công tại hiện trường phụ trách xây dựng công trình | 3 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp hoặc Kỹ sư xây dựng công trình.- Có chứng minh thư nhân dân hoặc căn cước công dân còn hiệu lực.- Đã tham gia phụ trách kỹ thuật thi công tối thiểu 02 công trình xây dựng là công trình xây dựng dân dụng cấp III trở lên (kèm theo bản xác nhận của chủ đầu tư/đại diện chủ đầu tư hoặc quyết định điều động nhân sự hoặc tài liệu chứng minh hợp lệ khác trong đó có sự tham gia của chủ đầu tư /đại diện chủ đầu tư).* Nhà thầu scan các tài liệu chứng minh: Văn bằng, chứng chỉ, căn cước công dân và tài liệu chứng minh kinh nghiệm nhân sự theo yêu cầu là bản gốc hoặc bản sao được công chứng/chứng thực đính kèm khi nộp E-HSDT. | 3 | 2 |
5 | Cán bộ kỹ thuật thi công tại hiện trường phụ trách phần điện | 1 | Kỹ sư điện hoặc điện tử viễn thông.- Có chứng minh thư nhân dân hoặc căn cước công dân còn hiệu lực.- Đã tham gia phụ trách kỹ thuật thi công tối thiểu 02 công trình xây dựng là công trình xây dựng dân dụng cấp III trở lên (kèm theo bản xác nhận của chủ đầu tư/đại diện chủ đầu tư hoặc quyết định điều động nhân sự hoặc tài liệu chứng minh hợp lệ khác trong đó có sự tham gia của chủ đầu tư /đại diện chủ đầu tư).* Nhà thầu scan các tài liệu chứng minh: Văn bằng, chứng chỉ, căn cước công dân và tài liệu chứng minh kinh nghiệm nhân sự theo yêu cầu là bản gốc hoặc bản sao được công chứng/chứng thực đính kèm khi nộp E-HSDT. | 3 | 2 |
6 | Cán bộ kỹ thuật thi công tại hiện trường phụ trách phần nước | 1 | Kỹ sư cấp, thoát nước.- Có chứng minh thư nhân dân hoặc căn cước công dân còn hiệu lực.- Đã tham gia phụ trách kỹ thuật thi công tối thiểu 02 công trình xây dựng là công trình xây dựng dân dụng cấp III trở lên (kèm theo bản xác nhận của chủ đầu tư/đại diện chủ đầu tư hoặc quyết định điều động nhân sự hoặc tài liệu chứng minh hợp lệ khác trong đó có sự tham gia của chủ đầu tư /đại diện chủ đầu tư).* Nhà thầu scan các tài liệu chứng minh: Văn bằng, chứng chỉ, căn cước công dân và tài liệu chứng minh kinh nghiệm nhân sự theo yêu cầu là bản gốc hoặc bản sao được công chứng/chứng thực đính kèm khi nộp E-HSDT. | 3 | 2 |
7 | Kỹ sư phụ trách thi công PCCC | 1 | Là Kỹ sư PCCC.- Có chứng minh thư nhân dân hoặc căn cước công dân còn hiệu lực.- Đã tham gia phụ trách kỹ thuật thi công tối thiểu 02 công trình xây dựng/hạng mục công trình PCCC có yêu cầu kỹ thuật tương tự (kèm theo bản xác nhận của chủ đầu tư/đại diện chủ đầu tư hoặc quyết định điều động nhân sự hoặc tài liệu chứng minh hợp lệ khác trong đó có sự tham gia của chủ đầu tư /đại diện chủ đầu tư).* Nhà thầu scan các tài liệu chứng minh: Văn bằng, chứng chỉ, căn cước công dân và tài liệu chứng minh kinh nghiệm nhân sự theo yêu cầu là bản gốc hoặc bản sao được công chứng/chứng thực đính kèm khi nộp E-HSDT. | 3 | 2 |
8 | Kỹ sư phụ trách lắp đặt thiết bị | 1 | Là kỹ sư ngành điện hoặc cơ khí hoặc công nghệ thông tin.- Có chứng minh thư nhân dân hoặc căn cước công dân còn hiệu lực.- Có chứng chỉ hành nghề giám sát lắp đặt thiết bị còn hiệu lựcĐã tham gia phụ trách kỹ thuật thi công tối thiểu 02 công trình xây dựng/hạng mục công trình lắp đặt thiết bị dân dụng (kèm theo bản xác nhận của chủ đầu tư/đại diện chủ đầu tư hoặc quyết định điều động nhân sự hoặc tài liệu chứng minh hợp lệ khác trong đó có sự tham gia của chủ đầu tư /đại diện chủ đầu tư).* Nhà thầu scan các tài liệu chứng minh: Văn bằng, chứng chỉ, căn cước công dân và tài liệu chứng minh kinh nghiệm nhân sự theo yêu cầu là bản gốc hoặc bản sao được công chứng/chứng thực đính kèm khi nộp E-HSDT. | 3 | 2 |
9 | Phụ trách công tác thanh, quyết toán | 1 | Là Kỹ sư kinh tế xây dựng hoặc kỹ sư xây dựng có chứng chỉ định giá.- Có chứng minh thư nhân dân hoặc căn cước công dân còn hiệu lực- Đã tham gia phụ trách công tác thanh toán thi công tối thiểu 02 công trình xây dựng là công trình xây dựng dân dụng cấp III trở lên (kèm theo bản xác nhận của chủ đầu tư/đại diện chủ đầu tư hoặc quyết định điều động nhân sự hoặc tài liệu chứng minh hợp lệ khác trong đó có sự tham gia của chủ đầu tư /đại diện chủ đầu tư).* Nhà thầu scan các tài liệu chứng minh: Văn bằng, chứng chỉ, căn cước công dân và tài liệu chứng minh kinh nghiệm nhân sự theo yêu cầu là bản gốc hoặc bản sao được công chứng/chứng thực đính kèm khi nộp E-HSDT. | 3 | 2 |
10 | Phụ trách giám sát kỹ thuật thi công | 1 | Là kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp hoặc Kỹ sư xây dựng công trình.- Có chứng minh thư nhân dân hoặc căn cước công dân còn hiệu lực- Có chứng chỉ hành nghề tư vấn giám sát công trình dân dụng hạng III trở lên còn hiệu lực.- Đã tham gia phụ trách giám sát kỹ thuật thi công tối thiểu 02 công trình xây dựng là công trình xây dựng dân dụng cấp III trở lên. (kèm theo bản xác nhận của chủ đầu tư/đại diện chủ đầu tư hoặc quyết định điều động nhân sự hoặc tài liệu chứng minh hợp lệ khác trong đó có sự tham gia của chủ đầu tư /đại diện chủ đầu tư).* Nhà thầu scan các tài liệu chứng minh: Văn bằng, chứng chỉ, căn cước công dân và tài liệu chứng minh kinh nghiệm nhân sự theo yêu cầu là bản gốc hoặc bản sao được công chứng/chứng thực đính kèm khi nộp E-HSDT. | 4 | 2 |
11 | Phụ trách an toàn lao động | 1 | Là kỹ sư ngành bảo hộ lao động hoặc kỹ sư xây dựng có (chứng chỉ) chứng nhận huấn luyện An toàn, vệ sinh lao động còn hiệu lực.- Có chứng minh thư nhân dân hoặc căn cước công dân còn hiệu lực- Đã tham gia phụ trách công tác ATLĐ thi công tối thiểu 02 công trình xây dựng là công trình xây dựng dân dụng cấp III trở lên (kèm theo bản xác nhận của chủ đầu tư/đại diện chủ đầu tư hoặc quyết định điều động nhân sự hoặc tài liệu chứng minh hợp lệ khác trong đó có sự tham gia của chủ đầu tư /đại diện chủ đầu tư).* Nhà thầu scan các tài liệu chứng minh: Văn bằng, chứng chỉ, căn cước công dân và tài liệu chứng minh kinh nghiệm nhân sự theo yêu cầu là bản gốc hoặc bản sao được công chứng/chứng thực đính kèm khi nộp E-HSDT. | 3 | 2 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | NHÀ LỚP HỌC, HIỆU BỘ VÀ CÁC PHÒNG CHỨC NĂNG | |||
1 | Đổ bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 250 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 323,477 | m3 |
2 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính | Theo HSTKBVTC được duyệt | 12,21 | tấn |
3 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính | Theo HSTKBVTC được duyệt | 41,406 | tấn |
4 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính > 18mm | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1,116 | tấn |
5 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn cọc, cột | Theo HSTKBVTC được duyệt | 26,751 | 100m2 |
6 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Theo HSTKBVTC được duyệt | 5,257 | tấn |
7 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Theo HSTKBVTC được duyệt | 5,257 | tấn |
8 | Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp I | Theo HSTKBVTC được duyệt | 52,338 | 100m |
9 | Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp I | Theo HSTKBVTC được duyệt | 3,68 | 100m |
10 | Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 25x25cm | Theo HSTKBVTC được duyệt | 465 | mối nối |
11 | Sản xuất đoạn thép ép âm | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1 | đoạn |
12 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép | Theo HSTKBVTC được duyệt | 11,781 | m3 |
13 | Vận chuyển phế thải bằng ô tô | Theo HSTKBVTC được duyệt | 11,781 | m3 |
14 | Đào móng công trình, đất cấp II | Theo HSTKBVTC được duyệt | 7,817 | 100m3 |
15 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, đất cấp II | Theo HSTKBVTC được duyệt | 45,174 | m3 |
16 | Đào đất móng băng, đất cấp II | Theo HSTKBVTC được duyệt | 41,726 | m3 |
17 | Đào đất móng băng, đất cấp II | Theo HSTKBVTC được duyệt | 63,146 | m3 |
18 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 3,416 | 100m3 |
19 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp II | Theo HSTKBVTC được duyệt | 5,901 | 100m3 |
20 | Đổ bê tông lót móng, chiều rộng | Theo HSTKBVTC được duyệt | 75,787 | m3 |
21 | Đổ bê tông lót móng, chiều rộng | Theo HSTKBVTC được duyệt | 17,936 | m3 |
22 | Đổ bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 150 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 2,635 | m3 |
23 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 13,378 | 100m3 |
24 | Mua đất đồi đề san nền | Theo HSTKBVTC được duyệt | 747,7 | m3 |
25 | Đổ bê tông nền, đá 1x2, mác 100 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 191,596 | m3 |
26 | Đổ bê tông nền, đá 1x2, mác 250 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 27,544 | m3 |
27 | Đổ bê tông móng, chiều rộng móng | Theo HSTKBVTC được duyệt | 405,154 | m3 |
28 | Đổ bê tông móng, chiều rộng | Theo HSTKBVTC được duyệt | 41,845 | m3 |
29 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | Theo HSTKBVTC được duyệt | 8,984 | 100m2 |
30 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | Theo HSTKBVTC được duyệt | 14,13 | 100m2 |
31 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo HSTKBVTC được duyệt | 9,272 | tấn |
32 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo HSTKBVTC được duyệt | 13,499 | tấn |
33 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | Theo HSTKBVTC được duyệt | 33,406 | tấn |
34 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | Theo HSTKBVTC được duyệt | 206,614 | m3 |
35 | Đổ bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 3,5 | m3 |
36 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,28 | tấn |
37 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,175 | 100m2 |
38 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg | Theo HSTKBVTC được duyệt | 35 | cấu kiện |
39 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 14,109 | m3 |
40 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 82,5 | m2 |
41 | Trát tường xây gạch không nung, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 102,601 | m2 |
42 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 125,627 | m2 |
43 | Ngâm nước xi măng chống thấm | Theo HSTKBVTC được duyệt | 31,086 | m3 |
44 | Đổ bê tông cột, tiết diện cột | Theo HSTKBVTC được duyệt | 190,06 | m3 |
45 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Theo HSTKBVTC được duyệt | 6,791 | tấn |
46 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Theo HSTKBVTC được duyệt | 11,658 | tấn |
47 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Theo HSTKBVTC được duyệt | 35,802 | tấn |
48 | Đổ bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 407,588 | m3 |
49 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo HSTKBVTC được duyệt | 15,113 | tấn |
50 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo HSTKBVTC được duyệt | 6,629 | tấn |
51 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Theo HSTKBVTC được duyệt | 98,19 | tấn |
52 | Đổ bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 822,868 | m3 |
53 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | Theo HSTKBVTC được duyệt | 78,434 | tấn |
54 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,014 | tấn |
55 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | Theo HSTKBVTC được duyệt | 16,092 | 100m2 |
56 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | Theo HSTKBVTC được duyệt | 10,196 | 100m2 |
57 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Theo HSTKBVTC được duyệt | 24,997 | 100m2 |
58 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Theo HSTKBVTC được duyệt | 15,76 | 100m2 |
59 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao | Theo HSTKBVTC được duyệt | 38,165 | 100m2 |
60 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao | Theo HSTKBVTC được duyệt | 23,752 | 100m2 |
61 | Đổ bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 250 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 32,015 | m3 |
62 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép | Theo HSTKBVTC được duyệt | 2,918 | tấn |
63 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1,136 | tấn |
64 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cầu thang thường | Theo HSTKBVTC được duyệt | 2,529 | 100m2 |
65 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cầu thang thường | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,443 | 100m2 |
66 | Đổ bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 200 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 37,226 | m3 |
67 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,97 | tấn |
68 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Theo HSTKBVTC được duyệt | 2,325 | tấn |
69 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Theo HSTKBVTC được duyệt | 3,755 | 100m2 |
70 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1,854 | 100m2 |
71 | Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng - gỗ các loại | Theo HSTKBVTC được duyệt | 3,704 | m3 |
72 | Đổ bê tông lót móng, chiều rộng | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1,085 | m3 |
73 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | Theo HSTKBVTC được duyệt | 20,834 | m3 |
74 | Đổ bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1,448 | m3 |
75 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,071 | tấn |
76 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,078 | 100m2 |
77 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn, trọng lượng | Theo HSTKBVTC được duyệt | 16 | 1 cấu kiện |
78 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác, chiều cao | Theo HSTKBVTC được duyệt | 8,339 | m3 |
79 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo HSTKBVTC được duyệt | 601,006 | m3 |
80 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo HSTKBVTC được duyệt | 291,726 | m3 |
81 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo HSTKBVTC được duyệt | 248,617 | m3 |
82 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo HSTKBVTC được duyệt | 67,152 | m3 |
83 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo HSTKBVTC được duyệt | 22,377 | m3 |
84 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo HSTKBVTC được duyệt | 4,024 | m3 |
85 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo HSTKBVTC được duyệt | 2,012 | m3 |
86 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo HSTKBVTC được duyệt | 21,343 | m3 |
87 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao | Theo HSTKBVTC được duyệt | 140,908 | m3 |
88 | Trát tường xây gạch không nung, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 226,079 | m2 |
89 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1.014,562 | m2 |
90 | Trát tường xây gạch không nung, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 572,024 | m2 |
91 | Trát tường xây gạch không nung, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 853,947 | m2 |
92 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 95,486 | m2 |
93 | Trát tường xây gạch không nung, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 5.041,986 | m2 |
94 | Trát tường xây gạch không nung, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 2.151,978 | m2 |
95 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 842,208 | m2 |
96 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 714,882 | m2 |
97 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1.210,904 | m2 |
98 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 821,738 | m2 |
99 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 252,96 | m2 |
100 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 44,28 | m2 |
101 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 416,083 | m2 |
102 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 218,726 | m2 |
103 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 2.270,882 | m2 |
104 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1.474,797 | m2 |
105 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 3.566,817 | m2 |
106 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 2.251,744 | m2 |
107 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1.154,48 | m |
108 | Lát đá bậc tam cấp màu vàng sẫm, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 317,715 | m2 |
109 | Lát đá bậc tam cấp màu xanh đen, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 18,254 | m2 |
110 | Đổ đất màu trồng cây (Bồn hoa cạnh tam cấp 05) | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1,183 | m3 |
111 | Lát gạch TERAZZO kích thước gạch 400x400, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 20,295 | m2 |
112 | Lát đá bậc cầu thang, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 197,037 | m2 |
113 | Lát đá bậc cầu thang, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 32,367 | m2 |
114 | Xẻ rãnh chống trơn trượt mũi bậc càu thang | Theo HSTKBVTC được duyệt | 101,088 | 10m |
115 | Đắp cát công trình, đắp nền móng công trình | Theo HSTKBVTC được duyệt | 24,636 | m3 |
116 | Đắp cát công trình, đắp nền móng công trình | Theo HSTKBVTC được duyệt | 5,707 | m3 |
117 | Lát nền, sàn, kích thước gạch CERAMIC 600x600, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 3.495,021 | m2 |
118 | Lát nền, sàn, kích thước gạch CERAMIC 600x600, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1.807,596 | m2 |
119 | Lát nền, sàn, kích thước gạch CERAMIC 300x300 chống trơn , vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 249,003 | m2 |
120 | Lát nền, sàn, kích thước gạch CERAMIC 300x300 chống trơn , vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 123,456 | m2 |
121 | Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 26,256 | m2 |
122 | Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 13,424 | m2 |
123 | Tay vịn cho người khuyết tật (WC - Tầng 1) | Theo HSTKBVTC được duyệt | 2 | bộ |
124 | Lát đá chân cửa, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 13,585 | m2 |
125 | Lát đá chân cửa, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 7,227 | m2 |
126 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … | Theo HSTKBVTC được duyệt | 124,786 | m2 |
127 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … | Theo HSTKBVTC được duyệt | 2.196,09 | m2 |
128 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75 (Láng tạo dốc về phía sê nô) | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1.979,758 | m2 |
129 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo HSTKBVTC được duyệt | 87,22 | m3 |
130 | Lát gạch đỏ 400x400, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1.979,758 | m2 |
131 | Công tác ốp gạch vào chân tường tường, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 192,596 | m2 |
132 | Công tác ốp gạch vào chân tường tường, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 83,121 | m2 |
133 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch 300x600, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 53,664 | m2 |
134 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch 300x600, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 711,03 | m2 |
135 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch 300x600, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 342,24 | m2 |
136 | Thi công vách ngăn compact chịu nước, dày 12mm màu ghi | Theo HSTKBVTC được duyệt | 250,946 | m2 |
137 | Thi công vách ngăn compact chịu nước, dày 12mm màu ghi | Theo HSTKBVTC được duyệt | 142,061 | m2 |
138 | Thi công trần phẳng bằng tấm trần nhôm 600x600 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 249,003 | m2 |
139 | Thi công trần phẳng bằng tấm trần nhôm 600x600 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 123,456 | m2 |
140 | Căng lưới thép gia cố tường gạch không nung | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1.674,856 | m2 |
141 | Tôn che khe lún (Rộng 650) | Theo HSTKBVTC được duyệt | 41,4 | m |
142 | Trụ thang bằng INOX 304 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 4 | cái |
143 | Sản xuất lan can bằng inox 304 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1,274 | tấn |
144 | Lắp dựng lan can inox | Theo HSTKBVTC được duyệt | 111,034 | m2 |
145 | Thép chờ trụ thang D10 A=200 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 16,968 | kg |
146 | Sản xuất lan can bằng inox 304 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 8,659 | tấn |
147 | Lắp dựng lan can inox | Theo HSTKBVTC được duyệt | 747,97 | m2 |
148 | Thang sắt lên mái | Theo HSTKBVTC được duyệt | 2 | cái |
149 | Thép chờ trụ lan can D10 A=900 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 121,399 | kg |
150 | Gia công hệ khung dàn bằng INOX | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,391 | tấn |
151 | Lắp dựng kết cấu khung dàn INOX | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,391 | tấn |
152 | Gia công hệ khung dàn mái sảnh | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1,364 | tấn |
153 | Lắp dựng kết cấu thép hệ khung dàn mái sảnh | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1,364 | tấn |
154 | Gia công giằng mái thép | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,698 | tấn |
155 | Lắp dựng giằng thép liên kết bằng bu lông | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,698 | tấn |
156 | Sơn tĩnh điện kết cấu thép | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1.433,8 | kg |
157 | Bu lông M20x300 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 62 | bộ |
158 | Bu lông M20x100 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 18 | bộ |
159 | Mái kính cường lực dày 8.38mm | Theo HSTKBVTC được duyệt | 73,806 | m2 |
160 | Dầm mái sảnh bọc ALUMINIUM dày 0.5 màu ghi sáng | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,542 | 100m2 |
161 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo HSTKBVTC được duyệt | 12.759,632 | m2 |
162 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo HSTKBVTC được duyệt | 6.962,633 | m2 |
163 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo HSTKBVTC được duyệt | 2.082,849 | m2 |
164 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo HSTKBVTC được duyệt | 2.236,339 | m2 |
165 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao | Theo HSTKBVTC được duyệt | 24,34 | 100m2 |
166 | Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao chuẩn 3,6m | Theo HSTKBVTC được duyệt | 8,593 | 100m2 |
167 | SX cửa đi 2 cánh, cửa khung nhôm hệ dày 2mm sơn tĩnh điện, kính an toàn dày 6.38mm (Chi tiết theo BVTK) | Theo HSTKBVTC được duyệt | 346,5 | m2 |
168 | SX cửa đi 1 cánh, cửa khung nhôm hệ dày 2mm, kính an toàn dày 6.38mm (Chi tiết theo BVTK) | Theo HSTKBVTC được duyệt | 48,6 | m2 |
169 | SX cửa sổ 2 cánh mở trượt, cửa khung nhôm hệ, kính an toàn dày 6.38mm (Chi tiết theo BVTK) | Theo HSTKBVTC được duyệt | 676,29 | m2 |
170 | SX cửa sổ mở hất, cửa khung nhôm hệ, kính an toàn dày 6.38mm (Chi tiết theo BVTK) | Theo HSTKBVTC được duyệt | 24,3 | m2 |
171 | SX vách kính cố định, khung nhôm hệ, kính an toàn dày 6.38mm (Chi tiết theo BVTK) | Theo HSTKBVTC được duyệt | 233,07 | m2 |
172 | Lam nhôm chữ Z | Theo HSTKBVTC được duyệt | 5,4 | m2 |
173 | Cửa mái khung và nắp tấm INOX 304 dày 1.2 KT 1200x1200 có khóa và phụ kiện đồng bộ | Theo HSTKBVTC được duyệt | 2 | cái |
174 | SX vách kính cố định, khung nhôm hệ, kính an toàn dày 6.38mm (Chi tiết theo BVTK) | Theo HSTKBVTC được duyệt | 323,11 | m2 |
175 | Gia công cửa sắt, hoa sắt | Theo HSTKBVTC được duyệt | 8,179 | tấn |
176 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Theo HSTKBVTC được duyệt | 811,21 | m2 |
177 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo HSTKBVTC được duyệt | 416,658 | m2 |
178 | Vỏ tủ điện sơn tĩnh điện KT: 1200*800*250 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 2 | cái |
179 | Vỏ tủ điện sơn tĩnh điện KT: 600*400*200 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 4 | cái |
180 | Hộp aptomat âm tường 18 Module | Theo HSTKBVTC được duyệt | 7 | cái |
181 | Hộp aptomat âm tường 12 Module | Theo HSTKBVTC được duyệt | 4 | cái |
182 | Hộp aptomat âm tường 8 Module | Theo HSTKBVTC được duyệt | 31 | cái |
183 | Hộp aptomat âm tường 6 Module | Theo HSTKBVTC được duyệt | 14 | cái |
184 | Hộp aptomat âm tường 4 Module | Theo HSTKBVTC được duyệt | 2 | cái |
185 | Lắp đặt các aptomat 3 pha, cường độ dòng điện 250Ampe | Theo HSTKBVTC được duyệt | 2 | cái |
186 | Lắp đặt các aptomat 3 pha, cường độ dòng điện 100Ampe | Theo HSTKBVTC được duyệt | 8 | cái |
187 | Lắp đặt các aptomat 3 pha, cường độ dòng điện 50Ampe | Theo HSTKBVTC được duyệt | 14 | cái |
188 | Lắp đặt các aptomat 3 pha, cường độ dòng điện 40Ampe | Theo HSTKBVTC được duyệt | 4 | cái |
189 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 40Ampe | Theo HSTKBVTC được duyệt | 8 | cái |
190 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 32Ampe | Theo HSTKBVTC được duyệt | 58 | cái |
191 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 25Ampe | Theo HSTKBVTC được duyệt | 24 | cái |
192 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 20Ampe | Theo HSTKBVTC được duyệt | 8 | cái |
193 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 25Ampe | Theo HSTKBVTC được duyệt | 13 | cái |
194 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 20Ampe | Theo HSTKBVTC được duyệt | 111 | cái |
195 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 16Ampe | Theo HSTKBVTC được duyệt | 99 | cái |
196 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 10Ampe | Theo HSTKBVTC được duyệt | 124 | cái |
197 | Lắp đặt đèn LED TUBE TT01 CSLH/18x2 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 254 | bộ |
198 | Lắp đặt đèn LED máng dôi 2x18W nổi trần | Theo HSTKBVTC được duyệt | 94 | bộ |
199 | Lắp đặt đèn BD T8L TT01 CSBA/18W | Theo HSTKBVTC được duyệt | 74 | bộ |
200 | Lắp đặt đèn LED downlight D110/220-1x9W âm trần | Theo HSTKBVTC được duyệt | 84 | bộ |
201 | Lắp đặt đèn LED ốp trần 12W | Theo HSTKBVTC được duyệt | 150 | bộ |
202 | Lắp đặt đèn LED ốp trần 18W | Theo HSTKBVTC được duyệt | 10 | bộ |
203 | Lắp đặt quạt điện - Quạt trần | Theo HSTKBVTC được duyệt | 232 | cái |
204 | Lắp đặt quạt điện - Quạt treo tường 60W | Theo HSTKBVTC được duyệt | 37 | cái |
205 | Lắp đặt quạt thông gió 300x300/30W âm trần | Theo HSTKBVTC được duyệt | 19 | cái |
206 | Lắp đặt quạt thông gió 300x300/30W gắn tường | Theo HSTKBVTC được duyệt | 8 | cái |
207 | Lắp đặt ổ cắm đơn 2 chấu 250V-16A | Theo HSTKBVTC được duyệt | 37 | cái |
208 | Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấu 250V-16A | Theo HSTKBVTC được duyệt | 194 | cái |
209 | Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấu âm sàn 250V-16A | Theo HSTKBVTC được duyệt | 70 | cái |
210 | Lắp đặt công tắc đơn 220V-10A | Theo HSTKBVTC được duyệt | 63 | cái |
211 | Lắp đặt công tắc đôi 220V-10A | Theo HSTKBVTC được duyệt | 38 | cái |
212 | Lắp đặt công tắc ba 220V-10A | Theo HSTKBVTC được duyệt | 12 | cái |
213 | Lắp đặt công tắc bốn 220V-10A | Theo HSTKBVTC được duyệt | 37 | cái |
214 | Lắp đặt công tắc đảo chiều 1 cực | Theo HSTKBVTC được duyệt | 24 | cái |
215 | Lắp đặt dây CU/XLPE/PVC 4x35mm2 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 40 | m |
216 | Lắp đặt dây CU/PVC/PVC 4x10mm2 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 450 | m |
217 | Lắp đặt dây CU/PVC/PVC 2x10mm2 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 220 | m |
218 | Lắp đặt dây CU/PVC/PVC 2x6mm2 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1.200 | m |
219 | Lắp đặt dây CU/PVC/PVC 2x4mm2 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 760 | m |
220 | Lắp đặt dây CU/PVC 1x70mm2 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 20 | m |
221 | Lắp đặt dây CU/PVC 1x16mm2 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 40 | m |
222 | Lắp đặt dây CU/PVC 1x10mm2 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 670 | m |
223 | Lắp đặt dây CU/PVC 1x6mm2 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1.200 | m |
224 | Lắp đặt dây CU/PVC 1x4mm2 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 2.560 | m |
225 | Lắp đặt dây CU/PVC 1x2,5mm2 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 4.250 | m |
226 | Lắp đặt dây CU/PVC 1x4mm2 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 3.600 | m |
227 | Lắp đặt dây CU/PVC 1x2,5mm2 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 8.500 | m |
228 | Lắp đặt dây CU/PVC 1x1,5mm2 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 15.200 | m |
229 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn D32mm | Theo HSTKBVTC được duyệt | 220 | m |
230 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn D25mm | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1.800 | m |
231 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn D20mm | Theo HSTKBVTC được duyệt | 4.250 | m |
232 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn D16mm | Theo HSTKBVTC được duyệt | 7.600 | m |
233 | Lắp đặt thang cáp 300x100x1.0mm sơn tĩnh điện (Bao gồm máng + nắp + Phụ kiện) | Theo HSTKBVTC được duyệt | 24 | m |
234 | Lắp đặt máng cáp 300x100x1.0mm sơn tĩnh điện (Bao gồm máng + nắp + Phụ kiện) | Theo HSTKBVTC được duyệt | 530 | m |
235 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây âm tường 110x110x80 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 45 | hộp |
236 | Bộ chia mạng SWITCH 24 POTS | Theo HSTKBVTC được duyệt | 3 | bộ |
237 | Cáp mạng utp4pairs cat 5e | Theo HSTKBVTC được duyệt | 350 | m |
238 | Ổ cắm mạng đôi chuẩn RJ45/cat6 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 48 | bộ |
239 | Cọc tiếp đất D16, L=2400mm | Theo HSTKBVTC được duyệt | 8 | bộ |
240 | Thép dẹt L40x4 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 18 | m |
241 | Đèn báo hiển thị pha (vàng, xanh, đỏ) | Theo HSTKBVTC được duyệt | 6 | bộ |
242 | Máy biến dòng MCT 250/5A | Theo HSTKBVTC được duyệt | 2 | bộ |
243 | Cầu chì 5A | Theo HSTKBVTC được duyệt | 18 | hộp |
244 | Lắp đặt các loại đồng hồ - Vol kế | Theo HSTKBVTC được duyệt | 2 | cái |
245 | Lắp đặt các loại đồng hồ - Ampe kế | Theo HSTKBVTC được duyệt | 6 | cái |
246 | Đào rãnh tiếp địa | Theo HSTKBVTC được duyệt | 14,4 | m3 |
247 | Đắp đất rãnh tiếp địa | Theo HSTKBVTC được duyệt | 14,4 | m3 |
248 | Gia công kim thu sét, chiều dài kim 1m | Theo HSTKBVTC được duyệt | 14 | cái |
249 | Lắp đặt kim thu sét, chiều dài kim 1m | Theo HSTKBVTC được duyệt | 14 | cái |
250 | Gia công và đóng cọc chống sét | Theo HSTKBVTC được duyệt | 8 | cọc |
251 | Kéo rải dây chống sét theo tường, cột và mái nhà - Loại dây thép D10mm | Theo HSTKBVTC được duyệt | 500 | m |
252 | Kéo rải dây chống sét theo tường, cột và mái nhà - Loại dây thép D12mm | Theo HSTKBVTC được duyệt | 40 | m |
253 | Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, loại thép bản 40x4 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 30 | m |
254 | Chân bật fi10 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 350 | cái |
255 | Kẹp kiểm tra | Theo HSTKBVTC được duyệt | 25 | bộ |
256 | Bu lông đai ốc M12 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 16 | bộ |
257 | Đệm chỉ lá 40x400 dày 3mm | Theo HSTKBVTC được duyệt | 6 | cái |
258 | Lắp đặt chậu xí bệt | Theo HSTKBVTC được duyệt | 81 | bộ |
259 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Theo HSTKBVTC được duyệt | 81 | cái |
260 | Dây mềm cấp nước xí bệt | Theo HSTKBVTC được duyệt | 162 | cái |
261 | Lắp đặt lô giấy | Theo HSTKBVTC được duyệt | 81 | cái |
262 | Lắp đặt chậu tiểu nam + Van xả nhấn | Theo HSTKBVTC được duyệt | 43 | bộ |
263 | Dây mềm cấp nước chậu tiểu | Theo HSTKBVTC được duyệt | 43 | cái |
264 | Lắp đặt chậu LAVABO loại 1 vòi | Theo HSTKBVTC được duyệt | 73 | bộ |
265 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | Theo HSTKBVTC được duyệt | 73 | bộ |
266 | Dây mềm cấp nước lavabo | Theo HSTKBVTC được duyệt | 146 | cái |
267 | Xi phông thoát sàn | Theo HSTKBVTC được duyệt | 73 | bộ |
268 | Xi phông chậu rửa | Theo HSTKBVTC được duyệt | 73 | bộ |
269 | Lắp đặt gương soi | Theo HSTKBVTC được duyệt | 73 | cái |
270 | Lắp đặt kệ kính | Theo HSTKBVTC được duyệt | 73 | cái |
271 | Lắp đặt phễu thu sàn D75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 73 | cái |
272 | Van phao điện chống tràn | Theo HSTKBVTC được duyệt | 5 | cái |
273 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 4m3 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 5 | bể |
274 | Ống lạnh PPR PN10 D50 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,75 | 100m |
275 | Ống lạnh PPR PN10 D40 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,35 | 100m |
276 | Ống lạnh PPR PN10 D32 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1,86 | 100m |
277 | Ống lạnh PPR PN10 D25 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,35 | 100m |
278 | Ống lạnh PPR PN10 D20 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,25 | 100m |
279 | Lắp đặt cút nhựa PPR 90o D50 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 25 | cái |
280 | Lắp đặt cút nhựa PPR 90o D40 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 15 | cái |
281 | Lắp đặt cút nhựa PPR 90o D32 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 35 | cái |
282 | Lắp đặt cút nhựa PPR 90o D25 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 9 | cái |
283 | Lắp đặt cút nhựa PPR 90o D20 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 35 | cái |
284 | Lắp đặt Tê PPR D50x32 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 38 | cái |
285 | Lắp đặt Tê PPR D40x32 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 10 | cái |
286 | Lắp đặt Tê PPR D32x25 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 15 | cái |
287 | Lắp đặt Tê PPR D32x20 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 140 | cái |
288 | Lắp đặt Tê PPR D25x20 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 23 | cái |
289 | Lắp đặt Tê PPR D20x20 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 52 | cái |
290 | Lắp đặt Côn thu PPR D50x32 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 10 | cái |
291 | Lắp đặt Côn thu PPR D40x32 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 12 | cái |
292 | Lắp đặt Côn thu PPR D32x25 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 8 | cái |
293 | Lắp đặt Côn thu PPR D32x20 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 8 | cái |
294 | Lắp đặt Côn thu PPR D25x20 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 7 | cái |
295 | Lắp đặt van khóa D58 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 4 | cái |
296 | Lắp đặt van khóa D48 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 5 | cái |
297 | Lắp đặt van khóa D40 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 2 | cái |
298 | Lắp đặt van khóa D25 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 15 | cái |
299 | Lắp đặt cút ren trong PPR D32 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 12 | cái |
300 | Lắp đặt cút ren trong PPR D20 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 213 | cái |
301 | Lắp đặt cút ren ngoài PPR D32 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 8 | cái |
302 | Lắp đặt cút ren ngoài PPR D20 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 26 | cái |
303 | Lắp đặt rắc co PPR D50 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 5 | cái |
304 | Lắp đặt rắc co PPR D40 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 8 | cái |
305 | Lắp đặt rắc co PPR D32 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 8 | cái |
306 | Lắp đặt rắc co PPR D20 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 6 | cái |
307 | Lắp đặt chếch PPR D32 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 15 | cái |
308 | Lắp đặt chếch PPR D20 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 15 | cái |
309 | Đai kẹp neo ống các loại | Theo HSTKBVTC được duyệt | 50 | bộ |
310 | Lắp đặt ống nhựa UPVC CLASS2 D140 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1,52 | 100m |
311 | Lắp đặt ống nhựa UPVC CLASS2 D110 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1,55 | 100m |
312 | Lắp đặt ống nhựa UPVC CLASS2 D90 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,6 | 100m |
313 | Lắp đặt ống nhựa UPVC CLASS2 D76 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,25 | 100m |
314 | Lắp đặt ống nhựa UPVC CLASS2 D60 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,23 | 100m |
315 | Lắp đặt ống nhựa UPVC CLASS2 D42 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,12 | 100m |
316 | Lắp đặt chếch UPVC D140 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 24 | cái |
317 | Lắp đặt chếch UPVC D110 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 18 | cái |
318 | Lắp đặt chếch UPVC D90 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 15 | cái |
319 | Lắp đặt chếch UPVC D76 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 16 | cái |
320 | Lắp đặt chếch UPVC D42 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 38 | cái |
321 | Lắp đặt cút UPVC 90o D140 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 12 | cái |
322 | Lắp đặt cút UPVC 90o D60 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 12 | cái |
323 | Lắp đặt cút UPVC 90o D42 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 10 | cái |
324 | Lắp đặt nắp thông tắc D110 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 15 | cái |
325 | Lắp đặt nắp thông tắc D90 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 18 | cái |
326 | Lắp đặt Tê thông tắc D140x140 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 10 | cái |
327 | Lắp đặt Tê thông tắc D90x90 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 8 | cái |
328 | Lắp đặt côn thu D75x60 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 43 | cái |
329 | Lắp đặt côn thu D75x42 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 73 | cái |
330 | Lắp nút bịt nhựa D140 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 10 | cái |
331 | Lắp nút bịt nhựa D110 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 10 | cái |
332 | Lắp nút bịt nhựa D76 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 6 | cái |
333 | Lắp nút bịt nhựa D42 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 15 | cái |
334 | Lắp đặt tê UPVC D60x60 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 8 | cái |
335 | Lắp đặt tê UPVC D76x76 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 5 | cái |
336 | Lắp đặt tê UPVC D90x90 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 6 | cái |
337 | Lắp đặt tê UPVC D110x110 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 6 | cái |
338 | Lắp đặt Y UPVC D110x110 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 85 | cái |
339 | Lắp đặt Y UPVC D110x75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 15 | cái |
340 | Lắp đặt Y UPVC D110x60 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 43 | cái |
341 | Lắp đặt Y UPVC D90x90 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 25 | cái |
342 | Lắp đặt Y UPVC D90x75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 95 | cái |
343 | Lắp đặt Y UPVC D75x75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 26 | cái |
344 | Lắp đặt Y UPVC D90x60 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 35 | cái |
345 | Lắp đặt Y UPVC D60x42 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 22 | cái |
346 | Đai kẹp neo ống các loại | Theo HSTKBVTC được duyệt | 55 | bộ |
347 | Lắp đặt ống nhựa UPVC CLASS2 D90 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 3,3 | 100m |
348 | Lắp đặt chếch UPVC D90 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 104 | cái |
349 | Lắp đặt cút UPVC D90 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 78 | cái |
350 | Lắp đặt phễu thu nước mưa + cầu chắn rác | Theo HSTKBVTC được duyệt | 26 | cái |
351 | Đai kẹp neo ống các loại | Theo HSTKBVTC được duyệt | 104 | bộ |
B | NHÀ ĐA NĂNG | |||
1 | Đổ bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 250 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 36,187 | m3 |
2 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1,366 | tấn |
3 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính | Theo HSTKBVTC được duyệt | 4,633 | tấn |
4 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính > 18mm | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,125 | tấn |
5 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn cọc, cột | Theo HSTKBVTC được duyệt | 4,441 | 100m2 |
6 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,588 | tấn |
7 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,588 | tấn |
8 | Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp I | Theo HSTKBVTC được duyệt | 5,855 | 100m |
9 | Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp I | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,281 | 100m |
10 | Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 25x25cm | Theo HSTKBVTC được duyệt | 52 | mối nối |
11 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1,331 | m3 |
12 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp IV | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,013 | 100m3 |
13 | Đào móng công trình, đất cấp II | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1,342 | 100m3 |
14 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, đất cấp II | Theo HSTKBVTC được duyệt | 6,606 | m3 |
15 | Đào đất móng băng, đất cấp II | Theo HSTKBVTC được duyệt | 8,289 | m3 |
16 | Đào đất móng, đất cấp II | Theo HSTKBVTC được duyệt | 3,743 | m3 |
17 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,901 | 100m3 |
18 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp II | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,627 | 100m3 |
19 | Đổ bê tông lót móng, chiều rộng | Theo HSTKBVTC được duyệt | 17,831 | m3 |
20 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 3,578 | 100m3 |
21 | Mua đất san nền | Theo HSTKBVTC được duyệt | 295,1 | m3 |
22 | Đổ bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 100 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 73,406 | m3 |
23 | Đổ bê tông móng, chiều rộng móng | Theo HSTKBVTC được duyệt | 46,351 | m3 |
24 | Đổ bê tông móng, chiều rộng | Theo HSTKBVTC được duyệt | 11,033 | m3 |
25 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1,286 | 100m2 |
26 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | Theo HSTKBVTC được duyệt | 2,075 | 100m2 |
27 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1,267 | tấn |
28 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1,25 | tấn |
29 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | Theo HSTKBVTC được duyệt | 3,944 | tấn |
30 | Đổ bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1,2 | m3 |
31 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,096 | tấn |
32 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,06 | 100m2 |
33 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg | Theo HSTKBVTC được duyệt | 12 | cấu kiện |
34 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 4,849 | m3 |
35 | Trát tường xây gạch không nung, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 35,62 | m2 |
36 | Trát tường xây gạch không nung, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 35,62 | m2 |
37 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 7,706 | m2 |
38 | Ngâm nước xi măng chống thấm | Theo HSTKBVTC được duyệt | 10,018 | m3 |
39 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 4,025 | m3 |
40 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | Theo HSTKBVTC được duyệt | 36,185 | m3 |
41 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 11,692 | m2 |
42 | Công tác ốp đá granit tự nhiên vào tường sử dụng keo dán | Theo HSTKBVTC được duyệt | 11,692 | m2 |
43 | Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch terazzo 400x400 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 7,875 | m2 |
44 | Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 51,629 | m2 |
45 | Đổ bê tông cột, tiết diện cột | Theo HSTKBVTC được duyệt | 21,598 | m3 |
46 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,641 | tấn |
47 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Theo HSTKBVTC được duyệt | 3,67 | tấn |
48 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | Theo HSTKBVTC được duyệt | 2,617 | 100m2 |
49 | Đổ bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 27,937 | m3 |
50 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,608 | tấn |
51 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Theo HSTKBVTC được duyệt | 4,07 | tấn |
52 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Theo HSTKBVTC được duyệt | 2,99 | 100m2 |
53 | Đổ bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 20,751 | m3 |
54 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | Theo HSTKBVTC được duyệt | 2,006 | tấn |
55 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1,85 | 100m2 |
56 | Đổ bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 250 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 11,195 | m3 |
57 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,813 | tấn |
58 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,397 | tấn |
59 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1,51 | 100m2 |
60 | Gia công hệ khung dàn | Theo HSTKBVTC được duyệt | 18,557 | tấn |
61 | Gia công xà gồ thép | Theo HSTKBVTC được duyệt | 3,125 | tấn |
62 | Lắp dựng kết cấu thép hệ khung dàn | Theo HSTKBVTC được duyệt | 18,557 | tấn |
63 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo HSTKBVTC được duyệt | 3,125 | tấn |
64 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo HSTKBVTC được duyệt | 880,561 | m2 |
65 | Bu lông neo M24x650 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 96 | cái |
66 | Bu lông liên kết M20x80 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 132 | cái |
67 | Bu lông liên kết M12x50 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 576 | cái |
68 | Bu lông liên kết M20x50 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 576 | cái |
69 | Bu lông liên kết M20x250 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 156 | cái |
70 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo HSTKBVTC được duyệt | 91,785 | m3 |
71 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao | Theo HSTKBVTC được duyệt | 34,511 | m3 |
72 | Trát tường xây gạch không nung, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 37,449 | m2 |
73 | Trát tường xây gạch không nung, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 288,637 | m2 |
74 | Trát tường xây gạch không nung, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 445,836 | m2 |
75 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 251,81 | m2 |
76 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 133,726 | m2 |
77 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 482,012 | m2 |
78 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 208,394 | m2 |
79 | Kẻ lõm miết mạch tường (Công 4/7) | Theo HSTKBVTC được duyệt | 10 | công |
80 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, ốp gạch inax ngoại thất | Theo HSTKBVTC được duyệt | 54,93 | m2 |
81 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch 300x600mm, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 99,936 | m2 |
82 | Lát nền, sàn, kích thước gạch 300x300mm, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 51,274 | m2 |
83 | Lát nền, sàn, kích thước gạch 300x300mm, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 23,711 | m2 |
84 | Lát nền, sàn, kích thước gạch ceramic 600x600mm chống trơn, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 58,005 | m2 |
85 | Sơn sàn, nền, bề mặt bê tông bằng sơn 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo HSTKBVTC được duyệt | 596,358 | m2 |
86 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 91,953 | m2 |
87 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … ( flinkote) | Theo HSTKBVTC được duyệt | 91,953 | m2 |
88 | Lát gạch đất nung kích thước gạch 300x300, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 91,953 | m2 |
89 | Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao có khung xương nổi | Theo HSTKBVTC được duyệt | 51,274 | m2 |
90 | Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ | Theo HSTKBVTC được duyệt | 7,354 | 100m2 |
91 | Tấm úp nóc đỉnh mái | Theo HSTKBVTC được duyệt | 35 | m |
92 | Máng tôn thu nước mưa | Theo HSTKBVTC được duyệt | 70 | md |
93 | Ốp alu màu ghi sáng dày 4mm (đã bao gồm khung xương) | Theo HSTKBVTC được duyệt | 135,827 | m2 |
94 | Sản xuất, lắp dựng mái sảnh (chi tiết theo BVTK) | Theo HSTKBVTC được duyệt | 97,184 | m2 |
95 | Sản xuất, lắp dựng lam chắn nắng (chi tiết theo BVTK) | Theo HSTKBVTC được duyệt | 68,772 | m2 |
96 | Sản xuất lan can inox 304 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,216 | tấn |
97 | Lắp dựng lan can inox | Theo HSTKBVTC được duyệt | 21,609 | m2 |
98 | Đầu chụp INOC lan can hành lang | Theo HSTKBVTC được duyệt | 28 | cái |
99 | Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 4,44 | m2 |
100 | Tấm vách ngăn compact chịu nước dày 12mm | Theo HSTKBVTC được duyệt | 68,388 | m2 |
101 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1.521,778 | m2 |
102 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo HSTKBVTC được duyệt | 326,086 | m2 |
103 | Cửa đi 2 cánh mở quay, cửa khung nhôm hệ, kính dày 6.38mm (Chi tiết theo BVTK) | Theo HSTKBVTC được duyệt | 21,696 | m2 |
104 | Cửa đi 1 cánh, cửa nhôm hệ, kính an toàn dày 6.38mm (Chi tiết theo BVTK) | Theo HSTKBVTC được duyệt | 8,1 | m2 |
105 | Cửa sổ cánh mở hất, cửa nhôm hệ, kính an toàn dày 6.38mm (Chi tiết theo BVTK) | Theo HSTKBVTC được duyệt | 24,24 | m2 |
106 | Vách kính khung nhôm hệ, kính an toàn dày 6,38mm | Theo HSTKBVTC được duyệt | 203,876 | m2 |
107 | Gia công cửa sắt, hoa sắt | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1,398 | tấn |
108 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Theo HSTKBVTC được duyệt | 94,008 | m2 |
109 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo HSTKBVTC được duyệt | 94,008 | m2 |
110 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao | Theo HSTKBVTC được duyệt | 10,829 | 100m2 |
111 | Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao chuẩn 3,6m | Theo HSTKBVTC được duyệt | 5,804 | 100m2 |
112 | Lắp dựng dàn giáo trong, mỗi 1,2m tăng thêm | Theo HSTKBVTC được duyệt | 5,804 | 100m2 |
113 | Tủ điện tổng KT600x400x200 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1 | cái |
114 | Lắp đặt các aptomat 3 pha, cường độ dòng điện | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1 | cái |
115 | Lắp đặt các aptomat 3 pha, cường độ dòng điện | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1 | cái |
116 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện | Theo HSTKBVTC được duyệt | 4 | cái |
117 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện | Theo HSTKBVTC được duyệt | 2 | cái |
118 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện | Theo HSTKBVTC được duyệt | 3 | cái |
119 | Lắp đặt đèn tường, đèn trang trí và các loại đèn khác - Đèn trang trí âm trần | Theo HSTKBVTC được duyệt | 8 | bộ |
120 | Đèn led highbay 100W | Theo HSTKBVTC được duyệt | 24 | bộ |
121 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng | Theo HSTKBVTC được duyệt | 2 | bộ |
122 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc | Theo HSTKBVTC được duyệt | 2 | cái |
123 | Lắp đặt công tắc - 4 hạt trên 1 công tắc | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1 | cái |
124 | Lắp đặt công tắc đơn 2 cực 20A cho bình nước nóng | Theo HSTKBVTC được duyệt | 4 | cái |
125 | Lắp đặt khởi động từ 1 pha 20A | Theo HSTKBVTC được duyệt | 2 | cái |
126 | Lắp đặt quạt thông gió loại âm tường 30W/300x900 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 4 | cái |
127 | Lắp đặt quạt thông gió loại âm tường 55W/740x740 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 4 | cái |
128 | Lắp đặt ổ cắm đôi | Theo HSTKBVTC được duyệt | 10 | cái |
129 | Mặt 2 lỗ | Theo HSTKBVTC được duyệt | 10 | cái |
130 | Đế nhựa chìm chống cháy | Theo HSTKBVTC được duyệt | 17 | bộ |
131 | Lắp đặt dây dẫn 4 ruột CU/PVC/PVC 4x2.5mm2 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 85 | m |
132 | Dây tiếp địa CU/PVC 1x10Emm2 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 10 | m |
133 | Dây CU/PVC 1x4mm2 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 800 | m |
134 | Dây tiếp địa CU/PVC 1x4Emm2 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 400 | m |
135 | Lắp đặt dây đơn CU/PVC 1x2,5mm2 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 380 | m |
136 | Dây tiếp địa CU/PVC 1x2.5Emm2 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 190 | m |
137 | Lắp đặt dây đơn CU/PVC 1x1,5mm2 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 200 | m |
138 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính D16 mm | Theo HSTKBVTC được duyệt | 100 | m |
139 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 20mm | Theo HSTKBVTC được duyệt | 190 | m |
140 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 25mm | Theo HSTKBVTC được duyệt | 485 | m |
141 | Đào rãnh tiếp địa | Theo HSTKBVTC được duyệt | 5,76 | m3 |
142 | Đắp đất rãnh tiếp địa, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,058 | 100m3 |
143 | Cọc thép mạ đồng D20 L-2400 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 3 | cọc |
144 | Băng đồng tiếp đất 3x25 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 6 | m |
145 | Đào rãnh tiếp địa | Theo HSTKBVTC được duyệt | 9,6 | m3 |
146 | Đắp đất rãnh tiếp địa | Theo HSTKBVTC được duyệt | 9,6 | m3 |
147 | Gia công kim thu sét, chiều dài kim 1m | Theo HSTKBVTC được duyệt | 4 | cái |
148 | Lắp đặt kim thu sét, chiều dài kim 1m | Theo HSTKBVTC được duyệt | 4 | cái |
149 | Gia công và đóng cọc chống sét | Theo HSTKBVTC được duyệt | 6 | cọc |
150 | Kéo rải dây chống sét theo tường, cột và mái nhà - Loại dây thép D10mm | Theo HSTKBVTC được duyệt | 100 | m |
151 | Kéo rải dây chống sét theo tường, cột và mái nhà - Loại dây thép D12mm | Theo HSTKBVTC được duyệt | 25 | m |
152 | Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, loại thép bản 40x4 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 20 | m |
153 | Chân bật fi10 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 106 | cái |
154 | Kẹp kiểm tra | Theo HSTKBVTC được duyệt | 2 | bộ |
155 | Bu lông đai ốc M12 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 4 | bộ |
156 | Đệm chỉ lá 40x400 dày 3mm | Theo HSTKBVTC được duyệt | 2 | cái |
157 | Lắp đặt chậu xí bệt | Theo HSTKBVTC được duyệt | 9 | bộ |
158 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Theo HSTKBVTC được duyệt | 9 | cái |
159 | Lắp đặt chậu tiểu nam | Theo HSTKBVTC được duyệt | 4 | bộ |
160 | Lắp đặt vòi tắm hương sen 1 vòi, 1 hương sen | Theo HSTKBVTC được duyệt | 6 | bộ |
161 | Lắp đặt thùng đun nước nóng kiểu liên tục | Theo HSTKBVTC được duyệt | 4 | bộ |
162 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | Theo HSTKBVTC được duyệt | 6 | bộ |
163 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | Theo HSTKBVTC được duyệt | 6 | bộ |
164 | Lắp đặt gương soi | Theo HSTKBVTC được duyệt | 6 | cái |
165 | Dây cấp nước lavabo | Theo HSTKBVTC được duyệt | 12 | cái |
166 | Van góc D20 xí bệt | Theo HSTKBVTC được duyệt | 9 | cái |
167 | Lắp đặt phễu thu sàn inox có ngăn mùi 3 lớp | Theo HSTKBVTC được duyệt | 6 | cái |
168 | Xi phông cho phễu thu sàn | Theo HSTKBVTC được duyệt | 6 | cái |
169 | Lắp đặt phễu thu nước mưa bằng inox | Theo HSTKBVTC được duyệt | 8 | cái |
170 | Cầu chắn rác D120 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 8 | cái |
171 | Phao điện | Theo HSTKBVTC được duyệt | 2 | bộ |
172 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 3m3 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 2 | bể |
173 | Lắp đặt máy bơm nước các loại chữa cháy | Theo HSTKBVTC được duyệt | 2 | 1 máy |
174 | Máy bơm tăng áp Q=6m3/H; H=15m | Theo HSTKBVTC được duyệt | 2 | cái |
175 | Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 32mm PN10 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,7 | 100m |
176 | Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 20mm PN10 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,3 | 100m |
177 | Lắp đặt cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 32mm | Theo HSTKBVTC được duyệt | 28 | cái |
178 | Lắp đặt cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 20mm | Theo HSTKBVTC được duyệt | 50 | cái |
179 | Lắp đặt Tê nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn, đường kính D32x20 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 30 | cái |
180 | Lắp đặt Tê nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn, đường kính D32 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 4 | cái |
181 | Lắp đặt cút ren trong, đường kính cút d=20mm | Theo HSTKBVTC được duyệt | 50 | cái |
182 | Lắp đặt cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 32x20mm | Theo HSTKBVTC được duyệt | 4 | cái |
183 | Lắp đặt van khóa, đường kính van 32mm | Theo HSTKBVTC được duyệt | 6 | cái |
184 | Lắp đặt van 1 chiều, đường kính van 32mm | Theo HSTKBVTC được duyệt | 2 | cái |
185 | Đai kẹp neo ống các loại | Theo HSTKBVTC được duyệt | 67 | cái |
186 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương keo, đường kính ống 110mm | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,3 | 100m |
187 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương keo, đường kính ống 90mm | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,25 | 100m |
188 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương keo, đường kính ống 60mm | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,2 | 100m |
189 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương keo, đường kính ống 50mm | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,1 | 100m |
190 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương keo, đường kính ống 32mm | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,05 | 100m |
191 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút 60mm | Theo HSTKBVTC được duyệt | 14 | cái |
192 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn, cút 50mm | Theo HSTKBVTC được duyệt | 4 | cái |
193 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn, cút 32mm | Theo HSTKBVTC được duyệt | 6 | cái |
194 | Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn d=110x48mm | Theo HSTKBVTC được duyệt | 4 | cái |
195 | Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn d=90x34mm | Theo HSTKBVTC được duyệt | 6 | cái |
196 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn, cút 110mm | Theo HSTKBVTC được duyệt | 8 | cái |
197 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút d=90mm | Theo HSTKBVTC được duyệt | 8 | cái |
198 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=110mm | Theo HSTKBVTC được duyệt | 16 | cái |
199 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=90mm | Theo HSTKBVTC được duyệt | 8 | cái |
200 | Lắp nút bịt nhựa nối măng sông, đường kính nút bịt 110mm | Theo HSTKBVTC được duyệt | 7 | cái |
201 | Lắp nút bịt nhựa nối măng sông, đường kính nút bịt 89mm | Theo HSTKBVTC được duyệt | 2 | cái |
202 | Đai kẹp neo ống các loại | Theo HSTKBVTC được duyệt | 60 | cái |
203 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương keo, đường kính ống 90mm | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,8 | 100m |
204 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút d=90mm | Theo HSTKBVTC được duyệt | 24 | cái |
205 | Tê kiểm tra thông tắc + nắp bịt | Theo HSTKBVTC được duyệt | 8 | cái |
206 | Đai kẹp neo ống các loại | Theo HSTKBVTC được duyệt | 53 | cái |
C | CỔNG CHÍNH + NHÀ BẢO VỆ | |||
1 | Đào móng công trình, đất cấp II | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,386 | 100m3 |
2 | Đào móng công trình, đất cấp II | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,101 | 100m3 |
3 | Đào đất móng băng, rộng | Theo HSTKBVTC được duyệt | 4,271 | m3 |
4 | Đào đất móng băng, đất cấp II | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1,129 | m3 |
5 | Đào đất móng băng, đất cấp II | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,114 | m3 |
6 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,308 | 100m3 |
7 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp II | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,234 | 100m3 |
8 | Đổ bê tông lót móng, chiều rộng | Theo HSTKBVTC được duyệt | 3,469 | m3 |
9 | Đắp đá mạt công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,047 | 100m3 |
10 | Đổ bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 100 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1,345 | m3 |
11 | Đổ bê tông móng, chiều rộng | Theo HSTKBVTC được duyệt | 9,808 | m3 |
12 | Đổ bê tông móng, chiều rộng | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1,666 | m3 |
13 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,116 | 100m2 |
14 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1,554 | 100m2 |
15 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,299 | tấn |
16 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,693 | tấn |
17 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,683 | tấn |
18 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | Theo HSTKBVTC được duyệt | 2,971 | m3 |
19 | Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,795 | m2 |
20 | Đổ bê tông cột, tiết diện cột | Theo HSTKBVTC được duyệt | 7,236 | m3 |
21 | Đổ bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao | Theo HSTKBVTC được duyệt | 6,411 | m3 |
22 | Đổ bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 3,693 | m3 |
23 | Đổ bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 250 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,561 | m3 |
24 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,03 | tấn |
25 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,12 | tấn |
26 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,306 | tấn |
27 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1,704 | tấn |
28 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,507 | tấn |
29 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,008 | tấn |
30 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,041 | tấn |
31 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,83 | 100m2 |
32 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,499 | 100m2 |
33 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,372 | 100m2 |
34 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,084 | 100m2 |
35 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo HSTKBVTC được duyệt | 5,307 | m3 |
36 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao | Theo HSTKBVTC được duyệt | 3,015 | m3 |
37 | Trát tường xây gạch không nung, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 5,181 | m2 |
38 | Trát tường xây gạch không nung, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 24,115 | m2 |
39 | Trát tường xây gạch không nung, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 24,115 | m2 |
40 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 46,833 | m2 |
41 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 37,2 | m2 |
42 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 89,113 | m2 |
43 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 20,128 | m2 |
44 | Lát nền, sàn, kích thước gạch Ceramic 600x600mm chống trơn, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 13,452 | m2 |
45 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 20,391 | m2 |
46 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … ( flinkote) | Theo HSTKBVTC được duyệt | 20,391 | m2 |
47 | Lát gạch chống nóng bằng gạch 22x15x10,5cm 6 lỗ, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 26,905 | m2 |
48 | Lát gạch đất nung kích thước gạch 300x300, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 91,953 | m2 |
49 | Sản xuất, lắp dựng hệ khung inox 60x60x1.3 A200 (chi tiết theo BVTK) | Theo HSTKBVTC được duyệt | 24,143 | m2 |
50 | Sản xuất, lắp dựng kính trắng trong suốt (chi tiết theo BVTK) | Theo HSTKBVTC được duyệt | 17,411 | m2 |
51 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo HSTKBVTC được duyệt | 217,389 | m2 |
52 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo HSTKBVTC được duyệt | 29,296 | m2 |
53 | Cửa đi 1 cánh, cửa nhôm hệ, kính an toàn dày 6.38mm (Chi tiết theo BVTK) | Theo HSTKBVTC được duyệt | 2,183 | m2 |
54 | Cửa sổ cánh mở trượt, cửa nhôm hệ, kính an toàn dày 6.38mm (Chi tiết theo BVTK) | Theo HSTKBVTC được duyệt | 8,903 | m2 |
55 | Cửa sổ cánh mở hất, cửa nhôm hệ, kính an toàn dày 6.38mm (Chi tiết theo BVTK) | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1,74 | m2 |
56 | Gia công cửa sắt, hoa sắt | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,119 | tấn |
57 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Theo HSTKBVTC được duyệt | 10,643 | m2 |
58 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo HSTKBVTC được duyệt | 10,643 | m2 |
59 | Gia công cổng sắt bằng thép hộp mạ kẽm | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,391 | tấn |
60 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Theo HSTKBVTC được duyệt | 18,213 | m2 |
D | CẤP ĐIỆN, CẤP THOÁT NƯỚC NGOÀI NHÀ | |||
1 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp, đất cấp II | Theo HSTKBVTC được duyệt | 27,995 | m3 |
2 | Đắp cát công trình, đắp nền móng công trình | Theo HSTKBVTC được duyệt | 27,945 | m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp II | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,28 | 100m3 |
4 | Ống PPR PN10 D50 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 2,05 | 100m |
5 | Ống PPR PN10 D40 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 3,2 | 100m |
6 | Lắp đặt cút nhựa PPR 90o D50 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 15 | cái |
7 | Lắp đặt cút nhựa PPR 90o D40 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 26 | cái |
8 | Măng sông nhựa ppr D50 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 18 | cái |
9 | Măng sông nhựa ppr D40 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 30 | cái |
10 | Rọ hút D40 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 4 | cái |
11 | Rắc co PPR D50 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 4 | cái |
12 | Rắc co PPR D40 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 4 | cái |
13 | Lắp đặt van khóa, đường kính van 50mm | Theo HSTKBVTC được duyệt | 4 | cái |
14 | Lắp đặt van khóa, đường kính van 40mm | Theo HSTKBVTC được duyệt | 4 | cái |
15 | Lắp đặt van 1 chiều, đường kính van 50mm | Theo HSTKBVTC được duyệt | 4 | cái |
16 | Lắp đặt van 1 chiều, đường kính van 40mm | Theo HSTKBVTC được duyệt | 4 | cái |
17 | Van phao D50 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1 | cái |
18 | Máy bơm 3HP 220V, Q=8m3, H=25M | Theo HSTKBVTC được duyệt | 5 | cái |
19 | Đào móng công trình, đất cấp II | Theo HSTKBVTC được duyệt | 4,256 | 100m3 |
20 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp, đất cấp II | Theo HSTKBVTC được duyệt | 7,291 | m3 |
21 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, đất cấp II | Theo HSTKBVTC được duyệt | 3,102 | m3 |
22 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp, đất cấp II | Theo HSTKBVTC được duyệt | 36,897 | m3 |
23 | Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,608 | 100m3 |
24 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,622 | 100m3 |
25 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp II | Theo HSTKBVTC được duyệt | 4,107 | 100m3 |
26 | Thi công lớp đá đệm móng, đá dăm 1x2 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 52,061 | m3 |
27 | Đổ bê tông móng, chiều rộng | Theo HSTKBVTC được duyệt | 78,091 | m3 |
28 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 9,775 | m3 |
29 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 110,44 | m3 |
30 | Đổ bê tông móng, chiều rộng | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1,494 | m3 |
31 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,174 | 100m2 |
32 | Trát tường xây gạch không nung, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 538,188 | m2 |
33 | Láng mương cáp, máng rãnh, mương rãnh, dày 1cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 176,926 | m2 |
34 | Đổ bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 39,156 | m3 |
35 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1,787 | 100m2 |
36 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Theo HSTKBVTC được duyệt | 2,329 | tấn |
37 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg | Theo HSTKBVTC được duyệt | 502 | cấu kiện |
38 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 1m, đường kính 500mm | Theo HSTKBVTC được duyệt | 50 | đoạn ống |
39 | Nắp ghi gang KT 855x430 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 40 | bộ |
40 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp, đất cấp II | Theo HSTKBVTC được duyệt | 191,44 | m3 |
41 | Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,987 | 100m3 |
42 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,967 | 100m3 |
43 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp II | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,947 | 100m3 |
44 | Tủ điện sơn tĩnh điện KT: 1200x800x300 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1 | hộp |
45 | Lắp đặt các aptomat 3 pha, cường độ dòng điện 450Ampe | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1 | cái |
46 | Lắp đặt các aptomat 3 pha, cường độ dòng điện 250Ampe | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1 | cái |
47 | Lắp đặt các aptomat 3 pha, cường độ dòng điện 100Ampe | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1 | cái |
48 | Lắp đặt các aptomat 3 pha, cường độ dòng điện 80Ampe | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1 | cái |
49 | Lắp đặt các aptomat 3 pha, cường độ dòng điện 40Ampe | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1 | cái |
50 | Lắp đặt các aptomat 3 pha, cường độ dòng điện 40Ampe | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1 | cái |
51 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 20Ampe | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1 | cái |
52 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 20Ampe | Theo HSTKBVTC được duyệt | 2 | cái |
53 | Cáp 0,6/1KV-CU/XLPE/DSTA/PVC-4x185mm2 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1,5 | 100m |
54 | Cáp 0,6/1KV-CU/XLPE/DSTA/PVC-4x95mm2 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 3,58 | 100m |
55 | Cáp 0,6/1KV-CU/XLPE/DSTA/PVC-4x10mm2 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 3,72 | 100m |
56 | Cáp 0,6/1KV-CU/XLPE/DSTA/PVC-4x35mm2 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1,78 | 100m |
57 | Cáp 0,6/1KV-CU/XLPE/DSTA/PVC-2x4mm2 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 4,7 | 100m |
58 | Cáp 0,6/1KV-CU/XLPE/PVC-2x4mm2 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,2 | 100m |
59 | Dây CU/PVC-1x120Emm2 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 10 | m |
60 | Dây CU/PVC-1x16Emm2 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 178 | m |
61 | Dây CU/PVC-1x10Emm2 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 178 | m |
62 | Dây CU/PVC-1x4Emm2 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 490 | m |
63 | Ống nhựa xoắn HDPE-TFP 3A F105/80 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 3,58 | 100m |
64 | Ống nhựa xoắn HDPE-TFP 3A F65/50 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1,78 | 100m |
65 | Ống nhựa xoắn HDPE-TFP 3A F50/40 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 3,72 | 100m |
66 | Ống nhựa xoắn HDPE-TFP 3A F40/30 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 4,9 | 100m |
67 | Đèn báo hiển thị pha (Vàng, xanh, đỏ) | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1 | bộ |
68 | Thanh đồng 40x4 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 15 | m |
69 | Cọc tiếp địa D16-2400 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 4 | bộ |
70 | Cầu chì 5A | Theo HSTKBVTC được duyệt | 3 | hộp |
71 | Lắp đặt các loại máy biến dòng, cường độ dòng điện 450/5A | Theo HSTKBVTC được duyệt | 3 | bộ |
72 | Lắp đặt các loại đồng hồ - Ampe kế | Theo HSTKBVTC được duyệt | 3 | cái |
73 | Lắp đặt các loại đồng hồ - Vol kế | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1 | cái |
74 | Chống sét hạ thế GZ-500 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1 | 0.0 |
75 | Cần đèn gắn tường (chi tiết theo BVTK) | Theo HSTKBVTC được duyệt | 10 | cột |
76 | Chóa đèn cao áp S100W không bóng | Theo HSTKBVTC được duyệt | 10 | bộ |
77 | Bóng đèn cao áp Loại tiết kiệm P=150W + chấn lưu | Theo HSTKBVTC được duyệt | 10 | cái |
E | CỔNG PHỤ + TƯỜNG RÀO | |||
1 | Đổ bê tông lót móng, chiều rộng | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1,232 | m3 |
2 | Đổ bê tông móng, chiều rộng | Theo HSTKBVTC được duyệt | 3,459 | m3 |
3 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,066 | 100m2 |
4 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,155 | 100m2 |
5 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,089 | tấn |
6 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,508 | tấn |
7 | Đổ bê tông cột, tiết diện cột | Theo HSTKBVTC được duyệt | 3,251 | m3 |
8 | Đổ bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao | Theo HSTKBVTC được duyệt | 2,704 | m3 |
9 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,126 | tấn |
10 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,756 | tấn |
11 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,83 | 100m2 |
12 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,327 | 100m2 |
13 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,176 | 100m2 |
14 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 24,336 | m2 |
15 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 32,7 | m2 |
16 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo HSTKBVTC được duyệt | 57,036 | m2 |
17 | Sản xuất, lắp dựng hệ khung inox 60x60x1.3 A200 (chi tiết theo BVTK) | Theo HSTKBVTC được duyệt | 7,715 | m2 |
18 | Sản xuất, lắp dựng kính trắng trong suốt (chi tiết theo BVTK) | Theo HSTKBVTC được duyệt | 3,575 | m2 |
19 | Gia công cổng sắt bằng thép hộp mạ kẽm | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,311 | tấn |
20 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Theo HSTKBVTC được duyệt | 14,1 | m2 |
21 | Đào móng công trình, đất cấp II | Theo HSTKBVTC được duyệt | 2,709 | 100m3 |
22 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, đất cấp II | Theo HSTKBVTC được duyệt | 8,569 | m3 |
23 | Đào đất móng băng, đất cấp II | Theo HSTKBVTC được duyệt | 21,533 | m3 |
24 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1,498 | 100m3 |
25 | Đổ bê tông lót móng, chiều rộng | Theo HSTKBVTC được duyệt | 30,12 | m3 |
26 | Đổ bê tông móng, chiều rộng | Theo HSTKBVTC được duyệt | 27,38 | m3 |
27 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1,323 | 100m2 |
28 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,984 | 100m2 |
29 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,525 | tấn |
30 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo HSTKBVTC được duyệt | 3,059 | tấn |
31 | Xây gạch không nung 5x10x20, xây móng, chiều dày > 30cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 61,812 | m3 |
32 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | Theo HSTKBVTC được duyệt | 37,216 | m3 |
33 | Đổ bê tông cột, tiết diện cột | Theo HSTKBVTC được duyệt | 24,741 | m3 |
34 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | Theo HSTKBVTC được duyệt | 4,497 | 100m2 |
35 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,278 | tấn |
36 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1,634 | tấn |
37 | Đổ bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, chiều cao | Theo HSTKBVTC được duyệt | 18,007 | m3 |
38 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1,361 | tấn |
39 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1,757 | 100m2 |
40 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo HSTKBVTC được duyệt | 41,456 | m3 |
41 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo HSTKBVTC được duyệt | 125,514 | m3 |
42 | Trát tường xây gạch không nung, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 2.309,364 | m2 |
43 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo HSTKBVTC được duyệt | 2.309,364 | m2 |
44 | Sản xuất, lắp dựng hàng rào hoa sắt (chi tiết theo BVTK) | Theo HSTKBVTC được duyệt | 218,772 | m2 |
45 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo HSTKBVTC được duyệt | 218,772 | m2 |
F | BIỂN CỔNG CHÍNH | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, đất cấp II | Theo HSTKBVTC được duyệt | 7,341 | m3 |
2 | Đào đất móng băng, đất cấp II | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,435 | m3 |
3 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,057 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp II | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,021 | 100m3 |
5 | Đổ bê tông lót móng, chiều rộng | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,544 | m3 |
6 | Đổ bê tông móng, chiều rộng | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1,849 | m3 |
7 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,087 | 100m2 |
8 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,032 | 100m2 |
9 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,031 | tấn |
10 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,113 | tấn |
11 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,076 | tấn |
12 | Đổ bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao | Theo HSTKBVTC được duyệt | 2,276 | m3 |
13 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,06 | tấn |
14 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,121 | tấn |
15 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,173 | tấn |
16 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,271 | 100m2 |
17 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo HSTKBVTC được duyệt | 6,336 | m3 |
18 | Công tác ốp đá granit tự nhiên vào tường có chốt bằng inox | Theo HSTKBVTC được duyệt | 39,842 | m2 |
19 | Sản xuất, lắp dựng bộ chữ inox hộp dày 3cm (chi tiết theo BVTK) | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1 | T bộ |
G | NHÀ ĐỂ XE GIÁO VIÊN | |||
1 | Đào móng công trình, đất cấp II | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,026 | 100m3 |
2 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,009 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp II | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,017 | 100m3 |
4 | Đổ bê tông lót móng, chiều rộng | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,588 | m3 |
5 | Đổ bê tông móng, chiều rộng | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1,107 | m3 |
6 | Đổ bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 10,64 | m3 |
7 | Lát gạch nền nhà bằng gạch terazzo 400x400 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 102,4 | m2 |
8 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,13 | 100m2 |
9 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,04 | tấn |
10 | Bộ bu lông liên kết 4M16x435 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 48 | bộ |
11 | Gia công cột bằng thép hình | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,463 | tấn |
12 | Lắp dựng cột thép các loại | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,463 | tấn |
13 | Gia công xà gồ thép | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,378 | tấn |
14 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,378 | tấn |
15 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo HSTKBVTC được duyệt | 42,735 | m2 |
16 | Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1,04 | 100m2 |
17 | Diềm mái bằng tôn | Theo HSTKBVTC được duyệt | 32 | md |
18 | Máng thu nước, diềm mái bằng tôn | Theo HSTKBVTC được duyệt | 16 | md |
19 | Lắp đặt phễu thu đường kính 60mm | Theo HSTKBVTC được duyệt | 2 | cái |
20 | Cầu chắn rắc D60 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 2 | cái |
21 | Chếch nhựa PVC, đường kính D60 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 4 | cái |
22 | Cút nhựa PVC, đường kính D60 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 4 | cái |
23 | Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 60mm | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,16 | 100m |
24 | Đai kep neo ống các loại | Theo HSTKBVTC được duyệt | 8 | bộ |
H | NHÀ ĐỂ XE HỌC SINH (Số lượng 02 cái) | |||
1 | Đào móng công trình, đất cấp II | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,097 | 100m3 |
2 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,034 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp II | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,063 | 100m3 |
4 | Đổ bê tông lót móng, chiều rộng | Theo HSTKBVTC được duyệt | 2,156 | m3 |
5 | Đổ bê tông móng, chiều rộng | Theo HSTKBVTC được duyệt | 4,059 | m3 |
6 | Đổ bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 41,23 | m3 |
7 | Lát gạch nền nhà bằng gạch terazzo 400x400 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 396,8 | m2 |
8 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,356 | 100m2 |
9 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,136 | tấn |
10 | Bộ bu lông liên kết 4M16x435 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 176 | bộ |
11 | Gia công cột bằng thép hình | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1,698 | tấn |
12 | Lắp dựng cột thép các loại | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1,698 | tấn |
13 | Gia công xà gồ thép | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1,46 | tấn |
14 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1,46 | tấn |
15 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo HSTKBVTC được duyệt | 161,491 | m2 |
16 | Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ | Theo HSTKBVTC được duyệt | 3,813 | 100m2 |
17 | Diềm mái bằng tôn | Theo HSTKBVTC được duyệt | 124 | md |
18 | Máng thu nước, diềm mái bằng tôn | Theo HSTKBVTC được duyệt | 62 | md |
19 | Lắp đặt phễu thu đường kính 60mm | Theo HSTKBVTC được duyệt | 4 | cái |
20 | Cầu chắn rắc D60 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 4 | cái |
21 | Chếch nhựa PVC, đường kính D60 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 8 | cái |
22 | Cút nhựa PVC, đường kính D60 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 8 | cái |
23 | Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 60mm | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,16 | 100m |
24 | Đai kep neo ống các loại | Theo HSTKBVTC được duyệt | 8 | bộ |
I | BỂ NƯỚC PCCC (Số lượng 02 BỂ) | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, đất cấp II | Theo HSTKBVTC được duyệt | 649,107 | m3 |
2 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1,745 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp II | Theo HSTKBVTC được duyệt | 4,746 | 100m3 |
4 | Đổ bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, mác 100 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 14,904 | m3 |
5 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | Theo HSTKBVTC được duyệt | 2,291 | m3 |
6 | Đổ bê tông tường, chiều dày | Theo HSTKBVTC được duyệt | 56,788 | m3 |
7 | Đổ bê tông móng, chiều rộng móng >250 cm, đá 1x2, mác 250 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 70,384 | m3 |
8 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,943 | tấn |
9 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo HSTKBVTC được duyệt | 13,831 | tấn |
10 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1,87 | tấn |
11 | Ván khuôn thép. Ván khuôn bể | Theo HSTKBVTC được duyệt | 6,678 | 100m2 |
12 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 255,68 | m2 |
13 | Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 293,7 | m2 |
14 | Gioăng cản nước SIKA WATERBARS GREEN V-20 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 37,6 | m2 |
15 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 118,44 | m2 |
16 | Quét nước xi măng 2 nước | Theo HSTKBVTC được duyệt | 293,7 | m2 |
17 | Ngâm nước XM chống thấm bể | Theo HSTKBVTC được duyệt | 325,71 | m3 |
18 | Tôn đạy nắp bể + khuy khoá | Theo HSTKBVTC được duyệt | 2 | bộ |
J | SAN NỀN, KÈ ĐÁ | |||
1 | Đào san đất, đất cấp I | Theo HSTKBVTC được duyệt | 48,863 | 100m3 |
2 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp I | Theo HSTKBVTC được duyệt | 35,132 | 100m3 |
3 | San đầm đất bằng máy, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 401,53 | 100m3 |
4 | Đất mua về để san nền, đất k90 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 44.168,308 | m3 |
5 | Đào đất móng băng, đất cấp II | Theo HSTKBVTC được duyệt | 741,774 | m3 |
6 | Thi công lớp đá đệm móng, đá dăm 2x4 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 76,936 | m3 |
7 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dày > 60cm, vữa XM mác 100 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 415,005 | m3 |
8 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dày > 60cm, vữa XM mác 100 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 450,674 | m3 |
9 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 2,499 | 100m3 |
10 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp II | Theo HSTKBVTC được duyệt | 4,919 | 100m3 |
11 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1,073 | 100m2 |
12 | Đổ bê tông móng, chiều rộng | Theo HSTKBVTC được duyệt | 26,828 | m3 |
13 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,457 | tấn |
14 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,939 | tấn |
15 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương keo, đường kính ống 60mm | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1,182 | 100m |
16 | Thi công tầng lọc bằng đá dăm 4x6 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,042 | 100m3 |
17 | Thi công tầng lọc bằng đá dăm 2x4 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,203 | 100m3 |
18 | Rải vải địa kỹ thuật làm móng công trình | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1,63 | 100m2 |
19 | Quét nhựa bitum và dán bao tải, 2 lớp bao tải 3 lớp nhựa | Theo HSTKBVTC được duyệt | 36,31 | m2 |
K | SÂN, BỒN HOA | |||
1 | Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 4,019 | 100m3 |
2 | Thi công mặt đường cấp phối lớp dưới, chiều dày mặt đường đã lèn ép 18 cm | Theo HSTKBVTC được duyệt | 69,87 | 100m2 |
3 | Rải nilong lót | Theo HSTKBVTC được duyệt | 80,37 | 100m2 |
4 | Đổ bê tông nền, đá 2x4, mác 150 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 157,5 | m3 |
5 | Đổ bê tông nền, đá 2x4, mác 200 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1.723,61 | m3 |
6 | Cắt khe co giãn sân bê tông | Theo HSTKBVTC được duyệt | 232,8 | 10m |
7 | Đổ bê tông lót móng, chiều rộng | Theo HSTKBVTC được duyệt | 73,318 | m3 |
8 | Đổ bê tông móng, chiều rộng | Theo HSTKBVTC được duyệt | 6,624 | m3 |
9 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,23 | tấn |
10 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,352 | tấn |
11 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,394 | 100m2 |
12 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 95,954 | m3 |
13 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | Theo HSTKBVTC được duyệt | 261,18 | m3 |
14 | Trát tường xây gạch không nung, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 983,859 | m2 |
15 | Công tác ốp nhựa giả gỗ | Theo HSTKBVTC được duyệt | 73,759 | m2 |
16 | Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 39,48 | m2 |
17 | Đổ đất trồng cây (Tận dụng đất hữu cơ) | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1.373,1 | m3 |
18 | Bó vỉa hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn, bó vỉa thẳng 18x22x100cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 254 | m |
19 | Đổ bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao | Theo HSTKBVTC được duyệt | 23,958 | m3 |
20 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | Theo HSTKBVTC được duyệt | 2,904 | 100m2 |
21 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,199 | tấn |
22 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1,327 | tấn |
23 | Thi công móng cấp phối đá base | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1,056 | 100m3 |
24 | Thi công móng cấp phối đá mạt | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,211 | 100m3 |
25 | Thi công lớp móng cát mịn | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,211 | 100m3 |
26 | Thảm cỏ nhân tạo dày 50mm | Theo HSTKBVTC được duyệt | 704 | m2 |
27 | Hạt cao su đổ 5KG/m2 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 3.520 | kg |
28 | Sơn kẻ vạch sân, sơn màu trắng | Theo HSTKBVTC được duyệt | 15,733 | m2 |
29 | Khung thành bóng đá 11 người Kích thước 7,32 x 2,55 x 2,16m (Khung di động) | Theo HSTKBVTC được duyệt | 2 | Khung |
L | NHÀ TRẠM BƠM | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, đất cấp II | Theo HSTKBVTC được duyệt | 5,776 | m3 |
2 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,021 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp II | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,037 | 100m3 |
4 | Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,032 | 100m3 |
5 | Đổ bê tông lót móng, chiều rộng | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1,13 | m3 |
6 | Đổ bê tông lót móng, chiều rộng | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1,051 | m3 |
7 | Đổ bê tông móng, chiều rộng | Theo HSTKBVTC được duyệt | 2,603 | m3 |
8 | Đổ bê tông cột, tiết diện cột | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,59 | m3 |
9 | Đổ bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1,318 | m3 |
10 | Đổ bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 2,521 | m3 |
11 | Đổ bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 200 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,048 | m3 |
12 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,057 | tấn |
13 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,108 | tấn |
14 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,158 | tấn |
15 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,012 | tấn |
16 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,082 | tấn |
17 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,053 | tấn |
18 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,154 | tấn |
19 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,004 | tấn |
20 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,239 | tấn |
21 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,102 | 100m2 |
22 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,102 | 100m2 |
23 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,107 | 100m2 |
24 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,145 | 100m2 |
25 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,307 | 100m2 |
26 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,008 | 100m2 |
27 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,522 | m3 |
28 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1,126 | m3 |
29 | Xây Gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo HSTKBVTC được duyệt | 4,236 | m3 |
30 | Xây Gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1,169 | m3 |
31 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,664 | m3 |
32 | Trát tường xây gạch không nung, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 6,192 | m2 |
33 | Trát tường xây gạch không nung, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 35,32 | m2 |
34 | Trát tường xây gạch không nung, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 12,072 | m2 |
35 | Trát tường xây gạch không nung, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 29,464 | m2 |
36 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 14,5 | m2 |
37 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 30,7 | m2 |
38 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 4,45 | m2 |
39 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 21,84 | m2 |
40 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … | Theo HSTKBVTC được duyệt | 25,76 | m2 |
41 | Lát gạch đỏ 400x400, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 21,84 | m2 |
42 | Lát nền, sàn, kích thước gạch 600x600, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 10,816 | m2 |
43 | Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 2,1 | m2 |
44 | Căng lưới thép gia cố tường gạch bê tông | Theo HSTKBVTC được duyệt | 7,424 | m2 |
45 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo HSTKBVTC được duyệt | 53,584 | m2 |
46 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo HSTKBVTC được duyệt | 79,114 | m2 |
47 | Cửa đi bằng thép (Chi tiết theo BVTK) | Theo HSTKBVTC được duyệt | 3,08 | m2 |
48 | Cửa sổ bằng thép, lưới inox (Chi tiết theo BVTK) | Theo HSTKBVTC được duyệt | 2,88 | m2 |
49 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Theo HSTKBVTC được duyệt | 2,88 | m2 |
50 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo HSTKBVTC được duyệt | 3,08 | m2 |
51 | Khóa cửa | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1 | bộ |
52 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng | Theo HSTKBVTC được duyệt | 2 | bộ |
53 | Lắp đặt ổ cắm đôi + đế nhựa chìm chống cháy | Theo HSTKBVTC được duyệt | 3 | cái |
54 | Lắp đặt công tắc - 2 hạt trên 1 công tắc | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1 | cái |
55 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1 | cái |
56 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1 | cái |
57 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện | Theo HSTKBVTC được duyệt | 2 | cái |
58 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1 | cái |
59 | Dây CU/PVC/PVC 4x4mm2 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 10 | m |
60 | Dây CU/PVC 1x4mm2 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 10 | m |
61 | Dây CU/PVC 1x1,5mm2 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 35 | m |
62 | Dây CU/PVC 1x2,5mm2 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 65 | m |
63 | Hộp điện phòng 12MODUL | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1 | hộp |
64 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính | Theo HSTKBVTC được duyệt | 20 | m |
65 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính | Theo HSTKBVTC được duyệt | 25 | m |
66 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính | Theo HSTKBVTC được duyệt | 10 | m |
67 | Lắp đặt phễu thu đường kính 120mm | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1 | cái |
68 | Cầu chắn rác D120 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1 | cái |
69 | Chếch nhựa PVC, đường kính D90 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 2 | cái |
70 | Ống nhựa PVC, đường kính D90 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,05 | 100m |
71 | Cút nhựa PVC, đường kính D90 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 2 | cái |
72 | Đai kẹp ống các loại | Theo HSTKBVTC được duyệt | 2 | bộ |
M | PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY | |||
1 | Ống thép tráng kẽm D100 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 4,4 | 100m |
2 | ống thép tráng kẽm D65 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 5,4 | 100m |
3 | Ống thép tráng kẽm D50 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1,12 | 100m |
4 | Ống thép tráng kẽm D40 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,2 | 100m |
5 | Ống thép tráng kẽm D25 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,2 | 100m |
6 | Đào đất móng, đất cấp II | Theo HSTKBVTC được duyệt | 231 | m3 |
7 | Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 2,1945 | 100m3 |
8 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp II | Theo HSTKBVTC được duyệt | 2,1945 | 100m3 |
9 | Bích thép D100 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 60 | cặp bích |
10 | Bích bịt D100 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 4 | cặp bích |
11 | Bích thép D65 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 65 | cặp bích |
12 | Bích thép D50 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 6 | cặp bích |
13 | Bích thép D40 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 10 | cặp bích |
14 | Cút tráng kẽm D25 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 8 | cái |
15 | Cút tráng kẽm D40 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 3 | cái |
16 | Cút tráng kẽm D50 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 16 | cái |
17 | Cút tráng kẽm D65 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 30 | cái |
18 | Cút tráng kẽm D100 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 32 | cái |
19 | Tê tráng kẽm D100 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 10 | cái |
20 | Tê thép tráng kẽm D100/65 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 8 | cái |
21 | Tê thép tráng kẽm D100/50 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 2 | cái |
22 | Tê thép tráng kẽm D100/40 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1 | cái |
23 | Tê thép tráng kẽm D100/25 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 2 | cái |
24 | Tê thép tráng kẽm D65 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 10 | cái |
25 | Tê tráng kẽm D65/50 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 16 | cái |
26 | Tê thép tráng kẽm D25 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 4 | cái |
27 | Kép thép D50 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 10 | cái |
28 | Van chặn D25 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 4 | cái |
29 | Van xả khí D25 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1 | cái |
30 | Van chặn D100 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 6 | cái |
31 | Van 1 chiều D100 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 3 | cái |
32 | Van chặn D65 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1 | cái |
33 | Van báo động Alarm Valve | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1 | cái |
34 | Van chặn 1 chiều D65 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1 | cái |
35 | Van chặn D50 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 2 | cái |
36 | Van chặn D40 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 2 | cái |
37 | Van 1 chiều D40 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1 | cái |
38 | Họng tiếp nước chữa cháy D100 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 2 | cái |
39 | Trụ chữa cháy 3 cửa 1xD100 + 2xD65 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1 | cái |
40 | Tủ chữa cháy ngoài nhà 800x600x200mm có chân, có mái | Theo HSTKBVTC được duyệt | 2 | hộp |
41 | Hộp đựng phương tiện chữa cháy 1200x650x200 mm | Theo HSTKBVTC được duyệt | 16 | hộp |
42 | Kệ đựng 3 bình chữa cháy 500x600x250mm | Theo HSTKBVTC được duyệt | 48 | hộp |
43 | Cuộn vòi chữa cháy D65 dài 20m loại 16 Bar | Theo HSTKBVTC được duyệt | 4 | cái |
44 | Lăng phun D16 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 4 | cái |
45 | Khớp nối ren trong D65 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 4 | cái |
46 | Khớp nối đầu vòi D65 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 4 | cái |
47 | Lắp đặt Van chữa cháy chuyên dụng D50 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 16 | cái |
48 | Cuộn vòi chữa cháy D50 dài 20m | Theo HSTKBVTC được duyệt | 16 | cái |
49 | Lăng phun D13 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 16 | cái |
50 | Khớp nối ren trong D50 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 16 | cái |
51 | Khớp nối đầu vòi D50 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 16 | cái |
52 | Bộ nội quy tiêu lệnh PCCC | Theo HSTKBVTC được duyệt | 16 | bảng |
53 | Bình chữa cháy bột ABC loại 8kg | Theo HSTKBVTC được duyệt | 192 | bình |
54 | Bình cầu nổ ABC 8KG | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1 | bình |
55 | Mặt nạ phòng độc | Theo HSTKBVTC được duyệt | 16 | cái |
56 | Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép, đường kính ống d | Theo HSTKBVTC được duyệt | 6,92 | 100m |
57 | Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép, đường kính ống d=100mm | Theo HSTKBVTC được duyệt | 4,4 | 100m |
58 | Sơn cầu sắt, sơn 1 lớp chống gỉ, 2 lớp sơn màu | Theo HSTKBVTC được duyệt | 256 | 1m2 |
59 | Lắp đặt bơm chữa cháy động cơ điện Q>=22.5l/s; H>=52mcn; | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1 | 1 máy |
60 | Lắp đặt bơm chữa cháy động cơ Diesel Q>=22.5l/s ;H>=52mcn. | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1 | 1 máy |
61 | Lắp đặt bơm bù áp động cơ điện Q=1l/s, H=70m.c.n | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1 | 1 máy |
62 | Lắp đặt Tủ điều khiển bơm chữa cháy LS | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1 | tủ |
63 | Lắp đặt công tắc áp lực | Theo HSTKBVTC được duyệt | 3 | cái |
64 | Cáp điều khiển bơm chữa cháy chính 3x25+1x16mm2 (tính từ tủ bơm đến bơm chữa cháy và từ phòng bơm về tủ điện tổng) | Theo HSTKBVTC được duyệt | 200 | m |
65 | Dây tín hiệu 2x2.5mm2 cho bơm chữa cháy Diesel | Theo HSTKBVTC được duyệt | 20 | m |
66 | Cáp điện 3x4+1x2,5mm2 cho bơm bù áp động cơ điện | Theo HSTKBVTC được duyệt | 20 | m |
67 | Ống nhựa bảo vệ cáp bơm D32 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 210 | m |
68 | Ống luồn dây tròn PVC D20 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 20 | m |
69 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 0,5m3 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1 | bể |
70 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 1,5m3 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1 | bể |
71 | Lắp đặt đồng hồ đo áp lực | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1 | cái |
72 | Cung cấp và lắp đặt y lọc D100 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 2 | cái |
73 | Cung cấp và lắp đặt rọ hút D100 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 2 | cái |
74 | Cung cấp và lắp đặt y lọc D40 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1 | cái |
75 | Cung cấp và lắp đặt rọ hút D40 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1 | cái |
76 | Lắp đặt mối nối mềm đường kính 100mm | Theo HSTKBVTC được duyệt | 4 | cái |
77 | Lắp đặt mối nối mềm đường kính 40mm | Theo HSTKBVTC được duyệt | 2 | cái |
78 | Đay cuốn ống | Theo HSTKBVTC được duyệt | 30 | kg |
79 | Ecu + blong M16xL8 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 320 | Bộ |
80 | Băng tan | Theo HSTKBVTC được duyệt | 300 | cuộn |
81 | Tủ đựng dụng cụ phá rỡ 900x600x180: 1 búa tạ 5kg, 1 kìm cộng lực, 2 chăn sợi. | Theo HSTKBVTC được duyệt | 2 | bộ |
82 | Lắp đặt trung tâm xử lý tín hiệu báo cháy 20 kênh | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1 | 1 trung tâm |
83 | Lắp đặt đầu báo khói quang loại thường | Theo HSTKBVTC được duyệt | 28,5 | 10 đầu |
84 | Lắp đặt đế đầu báo cháy khói | Theo HSTKBVTC được duyệt | 28,5 | 10 đầu |
85 | Lắp đặt đầu báo nhiệt loại thường | Theo HSTKBVTC được duyệt | 2,5 | 10 đầu |
86 | Lắp đặt đế đầu báo nhiệt | Theo HSTKBVTC được duyệt | 2,5 | 10 đầu |
87 | Lắp đặt vỏ tổ hợp chuông đèn, nút ấn bằng tôn sơn tĩnh điện | Theo HSTKBVTC được duyệt | 28 | hộp |
88 | Lắp đặt chuông báo cháy | Theo HSTKBVTC được duyệt | 5,6 | 5 chuông |
89 | Lắp đặt đèn báo cháy | Theo HSTKBVTC được duyệt | 5,6 | 5 đèn |
90 | Lắp đặt nút báo cháy khẩn cấp loại thường | Theo HSTKBVTC được duyệt | 5,6 | 5 nút |
91 | Lắp đặt đèn báo cháy phòng | Theo HSTKBVTC được duyệt | 21,2 | 5 đèn |
92 | Lắp đặt điện trở cuối kênh | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1,4 | 10 đầu |
93 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1 | cái |
94 | Lắp đặt hộp đấu dây kỹ thuật | Theo HSTKBVTC được duyệt | 9 | hộp |
95 | Lắp đặt dâp cáp tín hiệu báo cháy 30x2x0.5mm2 cho hệ thống báo cháy | Theo HSTKBVTC được duyệt | 400 | m |
96 | Ống nhựa xoắn HPDE 40/32 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 0,4 | 100m |
97 | Lắp đặt dây dẫn điện 2x1mm2 cho hệ thống báo cháy | Theo HSTKBVTC được duyệt | 3.500 | m |
98 | Lắp đặt dây dẫn cấp nguồn 24V cho hệ thống báo cháy loại 2x1,5mm2 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 600 | m |
99 | Ống luồn dây tròn PVC D20 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 4.000 | m |
100 | Ống nhưa chìm bảo vệ dây cáp tín hiệu báo cháy D32 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 400 | m |
101 | Hộp chia ngả PVC | Theo HSTKBVTC được duyệt | 500 | hộp |
102 | Tê nhựa PVC D20 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 250 | cái |
103 | Cút nhựa PVC D20 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 400 | cái |
104 | Cung cấp và lắp đặt đèn thoát hiểm | Theo HSTKBVTC được duyệt | 24 | 5 đèn |
105 | Cung cấp và lắp đặt đèn chiếu sáng sự cố | Theo HSTKBVTC được duyệt | 18,2 | 5 đèn |
106 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1 | cái |
107 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1.320 | m |
108 | Ống luồn dây tròn PVC D20 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1.300 | m |
109 | Hộp chia ngả | Theo HSTKBVTC được duyệt | 250 | hộp |
110 | Tê nhựa PVC D20 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 150 | cái |
111 | Cút nhựa PVC D20 | Theo HSTKBVTC được duyệt | 200 | cái |
112 | Tủ điều khiển bơm chữa cháy LS (3 bơm) | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1 | Cái |
113 | Máy bơm chữa cháy động cơ điện Q=22.5l/s; H>=45mcn | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1 | Cái |
114 | Máy bơm chữa cháy động cơ điezel Q=22.5l/s ;H>=45mcn; | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1 | Cái |
115 | Bơm bù áp động cơ điện Q=1l/s; H>=50m.c.n | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1 | Cái |
116 | Bình tích áp 100l | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1 | cái |
117 | Tủ trung tâm báo cháy địa chỉ 20 kênh | Theo HSTKBVTC được duyệt | 1 | cái |
118 | Ắc quy 12V -7,5Ah | Theo HSTKBVTC được duyệt | 2 | cái |
N | THIẾT BỊ TRƯỜNG HỌC | |||
1 | Bảng viết chống lóa | Theo chỉ dẫn chương V | 24 | Chiếc |
2 | Bàn ghế giáo viên | Theo chỉ dẫn chương V | 24 | Bộ |
3 | Bàn học sinh | Theo chỉ dẫn chương V | 540 | Chiếc |
4 | Ghế học sinh | Theo chỉ dẫn chương V | 1.080 | Chiếc |
5 | Bàn thí nghiệm của giáo viên | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | Chiếc |
6 | Ghế giáo viên | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | Chiếc |
7 | Bàn thí nghiệm bộ môn vật lý | Theo chỉ dẫn chương V | 11 | Chiếc |
8 | Ghế thí nghiệm bộ môn vật lý | Theo chỉ dẫn chương V | 45 | Chiếc |
9 | Bảng viết chống lóa | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | Chiếc |
10 | Tủ điều khiển trung tâm dành cho giáo viên | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | Chiếc |
11 | Bảng công tác | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | Chiếc |
12 | Tủ thiết bị dạy học | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | Chiếc |
13 | Giá thiết bị dạy học | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | Chiếc |
14 | Xe đẩy phòng thí nghiệm | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | Chiếc |
15 | Phụ kiện lắp đặt cho toàn bộ phòng chuẩn bị và phòng bộ môn vật lý | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | Bộ |
16 | Bộ bàn của GV | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | Chiếc |
17 | Ghế thí nghiệm giáo viên | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | chiếc |
18 | Bàn TN của HS (04 chỗ) | Theo chỉ dẫn chương V | 11 | chiếc |
19 | Ghế TN của HS | Theo chỉ dẫn chương V | 45 | chiếc |
20 | Bảng viết chống lóa | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | chiếc |
21 | Quạt thông gió | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | chiếc |
22 | Chậu rửa xử lý hoá chất sau TN | Theo chỉ dẫn chương V | 2 | bộ |
23 | Tủ TBDH | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | chiếc |
24 | Giá TBDH | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | chiếc |
25 | Tủ đựng hóa chất hút mùi | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | chiếc |
26 | Quạt thông gió | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | chiếc |
27 | Chậu rửa của GV | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | bộ |
28 | Xe đẩy phòng TN | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | chiếc |
29 | Phụ kiện lắp đặt cho toàn bộ phòng chuẩn bị và phòng bộ môn hóa học | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | Bộ |
30 | Bộ bàn thí nghiệm của GV | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | bộ |
31 | Ghế thí nghiệm của GV | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | chiếc |
32 | Bàn TN của HS (04 chỗ) | Theo chỉ dẫn chương V | 11 | chiếc |
33 | Ghế TN của HS | Theo chỉ dẫn chương V | 45 | chiếc |
34 | Bảng viết chống lóa | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | chiếc |
35 | Chậu rửa xử lý hoá chất sau TN | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | bộ |
36 | Quạt thông gió | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | chiếc |
37 | Tủ TBDH | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | chiếc |
38 | Giá TBDH | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | chiếc |
39 | Quạt thông gió | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | chiếc |
40 | Xe đẩy phòng TN | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | chiếc |
41 | Phụ kiện lắp đặt cho toàn bộ phòng chuẩn bị và phòng bộ môn sinh học | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | Bộ |
42 | Bàn thí nghiệm của giáo viên | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | Chiếc |
43 | Ghế giáo viên | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | Chiếc |
44 | Bàn thí nghiệm học sinh | Theo chỉ dẫn chương V | 11 | Chiếc |
45 | Ghế thí nghiệm học sinh | Theo chỉ dẫn chương V | 45 | Chiếc |
46 | Bảng viết chống lóa | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | Chiếc |
47 | Tủ điều khiển điện | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | Chiếc |
48 | Quạt thông gió | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | Chiếc |
49 | Bảng công tác | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | Chiếc |
50 | Tủ thiết bị dạy học | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | Chiếc |
51 | Giá thiết bị dạy học | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | Chiếc |
52 | Xe đẩy phòng thí nghiệm | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | Chiếc |
53 | Quạt thông gió | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | Chiếc |
54 | Phụ kiện lắp đặt | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | Bộ |
55 | Bàn ghế giáo viên | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | Chiếc |
56 | Bàn học sinh phòng tin học | Theo chỉ dẫn chương V | 23 | Chiếc |
57 | Ghế phòng tin học | Theo chỉ dẫn chương V | 45 | Chiếc |
58 | Tủ điều khiển (mạng, điện...) | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | Chiếc |
59 | Bảng viết chống lóa | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | Chiếc |
60 | Phụ kiện lắp đặt | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | Bộ |
61 | Bàn ghế giáo viên | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | Bộ |
62 | Tủ thiết bị dạy học | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | Chiếc |
63 | Bảng viết chống lóa | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | Chiếc |
64 | Bàn học sinh | Theo chỉ dẫn chương V | 22 | Chiếc |
65 | Ghế học sinh | Theo chỉ dẫn chương V | 45 | Chiếc |
66 | Đàn giáo viên kèm phụ kiện chân đàn, bao da | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | Bộ |
67 | Loa treo tường + Giá treo | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | Đôi |
68 | Micro không dây | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | Bộ (2 micro) |
69 | Phụ kiện lắp đặt | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | Bộ |
70 | Bàn ghế giáo viên | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | Bộ |
71 | Tủ thiết bị dạy học | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | Chiếc |
72 | Bảng viết chống lóa | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | Chiếc |
73 | Bàn mỹ thuật | Theo chỉ dẫn chương V | 45 | Chiếc |
74 | Ghế mỹ thuật | Theo chỉ dẫn chương V | 45 | chiếc |
75 | Giá để mẫu vẽ và dụng cụ học tập | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | Bộ |
76 | Bục, bệ | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | Chiếc |
77 | Mẫu vẽ | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | bộ |
78 | Giá vẽ (3 chân hoặc chữ A) | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | cái |
79 | Bảng vẽ | Theo chỉ dẫn chương V | 45 | chiếc |
80 | Bàn ghế giáo viên | Theo chỉ dẫn chương V | 2 | Bộ |
81 | Bàn học sinh | Theo chỉ dẫn chương V | 44 | Chiếc |
82 | Ghế học sinh | Theo chỉ dẫn chương V | 90 | Chiếc |
83 | Loa treo tường + Giá treo | Theo chỉ dẫn chương V | 2 | Đôi |
84 | Micro không dây | Theo chỉ dẫn chương V | 2 | Bộ (2 micro) |
85 | Bàn ghế giáo viên | Theo chỉ dẫn chương V | 2 | Bộ |
86 | Bảng viết chống lóa | Theo chỉ dẫn chương V | 2 | Chiếc |
87 | Bàn học sinh | Theo chỉ dẫn chương V | 46 | Chiếc |
88 | Ghế học sinh | Theo chỉ dẫn chương V | 90 | Chiếc |
89 | Bàn ghế giáo viên | Theo chỉ dẫn chương V | 2 | Bộ |
90 | Bàn học sinh | Theo chỉ dẫn chương V | 46 | Chiếc |
91 | Ghế học sinh | Theo chỉ dẫn chương V | 90 | Chiếc |
92 | Bảng viết chống lóa | Theo chỉ dẫn chương V | 2 | Chiếc |
93 | Bàn, ghế làm việc của thủ thư | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | Bộ |
94 | Bàn phòng đọc | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | Chiếc |
95 | Ghế phòng đọc | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | Chiếc |
96 | Tủ sách | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | Chiếc |
97 | Giá sách | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | Chiếc |
98 | Giá báo, tạp chí | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | Chiếc |
99 | Bàn phòng đọc | Theo chỉ dẫn chương V | 2 | Chiếc |
100 | Ghế phòng đọc | Theo chỉ dẫn chương V | 8 | Chiếc |
101 | Tủ sách | Theo chỉ dẫn chương V | 2 | Chiếc |
102 | Giá sách | Theo chỉ dẫn chương V | 2 | Chiếc |
103 | Giá báo, tạp chí | Theo chỉ dẫn chương V | 2 | Chiếc |
104 | Bục, tượng Bác | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | Bộ |
105 | Tủ trưng bày | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | Chiếc |
106 | Giá trang trí | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | Chiếc |
107 | Bàn hội đồng | Theo chỉ dẫn chương V | 3 | Chiếc |
108 | Bàn họp | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | Bộ |
109 | Ghế hội đồng | Theo chỉ dẫn chương V | 40 | Chiếc |
110 | Bảng công tác | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | Chiếc |
111 | Máy chiếu | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | Chiếc |
112 | Màn chiếu điện 96x96 inches | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | Chiếc |
113 | Phụ kiện lắp đặt máy chiếu | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | Bộ |
114 | Loa treo tường + Giá treo | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | Đôi |
115 | Micro không dây | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | Bộ (2 micro) |
116 | Tủ đựng thiết bị âm thanh (Tủ rack 12U) | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | Cái |
117 | Dây loa, phụ kiện lắp đặt | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | Bộ |
118 | Phông, cờ | Theo chỉ dẫn chương V | 40 | M2 |
119 | Sao vàng búa liềm | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | Bộ |
120 | Tượng Bác | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | Pho |
121 | Bục tượng Bác | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | Chiếc |
122 | Bục phát biểu | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | Chiếc |
123 | Bảng viết chống lóa | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | Chiếc |
124 | Bàn ghế giáo viên | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | Bộ |
125 | Bàn học sinh | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | Chiếc |
126 | Ghế học sinh | Theo chỉ dẫn chương V | 2 | Chiếc |
127 | Bàn làm việc lãnh đạo | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | Chiếc |
128 | Ghế làm việc | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | Chiếc |
129 | Bảng công tác | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | Chiếc |
130 | Bàn ghế tiếp khách | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | Bộ |
131 | Tủ tài liệu | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | Chiếc |
132 | Bàn làm việc lãnh đạo | Theo chỉ dẫn chương V | 2 | Chiếc |
133 | Ghế làm việc | Theo chỉ dẫn chương V | 2 | Chiếc |
134 | Bảng công tác | Theo chỉ dẫn chương V | 2 | Chiếc |
135 | Bàn ghế làm việc | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | Bộ |
136 | Tủ đựng hồ sơ | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | Chiếc |
137 | Bộ bàn ghế làm việc | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | Bộ |
138 | Ghế làm việc | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | Chiếc |
139 | Tủ thuốc | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | Chiếc |
140 | Giường (Inox) | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | Chiếc |
141 | Bộ thiết bị ytế khám bệnh | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | Bộ |
142 | Bộ cáng, nẹp sơ cứu | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | Bộ |
143 | Dây thừng kéo co | Theo chỉ dẫn chương V | 1 | Chiếc |
144 | Trụ cầu lông bê tông (đối trọng 30 kg) | Theo chỉ dẫn chương V | 2 | Bộ |
145 | Lưới cầu lông | Theo chỉ dẫn chương V | 2 | Chiếc |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Máy ép cọc ≥ 150T (đính kèm hóa đơn và kiểm định) | Hoạt động tốt | 1 |
2 | Máy vận thăng (đính kèm Hóa đơn) | Hoạt động tốt | 1 |
3 | Máy đào (đính kèm đăng ký và kiểm định thiết bị còn hiệu lực hoặc Hóa đơn và kiểm định thiết bị còn hiệu lực) | Hoạt động tốt | 2 |
4 | Máy trộn bê tông (đính kèm Hóa đơn của thiết bị) | Hoạt động tốt | 2 |
5 | Máy trộn vữa (đính kèm Hóa đơn của thiết bị) | Hoạt động tốt | 3 |
6 | Máy đầm cóc (đính kèm Hóa đơn của thiết bị) | Hoạt động tốt | 2 |
7 | Máy đầm bàn (đính kèm Hóa đơn của thiết bị) | Hoạt động tốt | 2 |
8 | Máy đầm dùi (đính kèm Hóa đơn của thiết bị) | Hoạt động tốt | 2 |
9 | Máy cắt, uốn thép (đính kèm Hóa đơn của thiết bị) | Hoạt động tốt | 2 |
10 | Máy hàn (đính kèm Hóa đơn của thiết bị) | Hoạt động tốt | 2 |
11 | Ô tô vận chuyển (đính kèm đăng ký và đăng kiểm còn hiệu lực) | Hoạt động tốt | 2 |
12 | Đồng hồ vạn năng (đính kèm Hóa đơn của thiết bị) | Hoạt động tốt | 1 |
13 | Đồng hồ đo áp lực (đính kèm Hóa đơn của thiết bị) | Hoạt động tốt | 1 |
14 | Máy phát điện (đính kèm Hóa đơn của thiết bị) | Hoạt động tốt | 1 |
15 | Máy thủy bình (đính kèm Hóa đơn của thiết bị) | Hoạt động tốt | 1 |
16 | Phòng thí nghiệmNhà thầu phải bố trí phòng thí nghiệm có đầy đủ năng lực thực hiện các phép thử của phòng thí nghiệm chuyên ngành xây dựng được cơ quan có thẩm quyền công nhận.Nhà thầu phải chứng minh quyền sở hữu (nếu đi thuê phải có hợp đồng nguyên tắc và bên cho thuê phải chứng minh chủ sở hữu, năng lực phòng thí nghiệm) | Hoạt động tốt | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đổ bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 250 | 323,477 | m3 | Theo HSTKBVTC được duyệt | ||
2 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính | 12,21 | tấn | Theo HSTKBVTC được duyệt | ||
3 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính | 41,406 | tấn | Theo HSTKBVTC được duyệt | ||
4 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính > 18mm | 1,116 | tấn | Theo HSTKBVTC được duyệt | ||
5 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn cọc, cột | 26,751 | 100m2 | Theo HSTKBVTC được duyệt | ||
6 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | 5,257 | tấn | Theo HSTKBVTC được duyệt | ||
7 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | 5,257 | tấn | Theo HSTKBVTC được duyệt | ||
8 | Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp I | 52,338 | 100m | Theo HSTKBVTC được duyệt | ||
9 | Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp I | 3,68 | 100m | Theo HSTKBVTC được duyệt | ||
10 | Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 25x25cm | 465 | mối nối | Theo HSTKBVTC được duyệt | ||
11 | Sản xuất đoạn thép ép âm | 1 | đoạn | Theo HSTKBVTC được duyệt | ||
12 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép | 11,781 | m3 | Theo HSTKBVTC được duyệt | ||
13 | Vận chuyển phế thải bằng ô tô | 11,781 | m3 | Theo HSTKBVTC được duyệt | ||
14 | Đào móng công trình, đất cấp II | 7,817 | 100m3 | Theo HSTKBVTC được duyệt | ||
15 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, đất cấp II | 45,174 | m3 | Theo HSTKBVTC được duyệt | ||
16 | Đào đất móng băng, đất cấp II | 41,726 | m3 | Theo HSTKBVTC được duyệt | ||
17 | Đào đất móng băng, đất cấp II | 63,146 | m3 | Theo HSTKBVTC được duyệt | ||
18 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 3,416 | 100m3 | Theo HSTKBVTC được duyệt | ||
19 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp II | 5,901 | 100m3 | Theo HSTKBVTC được duyệt | ||
20 | Đổ bê tông lót móng, chiều rộng | 75,787 | m3 | Theo HSTKBVTC được duyệt | ||
21 | Đổ bê tông lót móng, chiều rộng | 17,936 | m3 | Theo HSTKBVTC được duyệt | ||
22 | Đổ bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 150 | 2,635 | m3 | Theo HSTKBVTC được duyệt | ||
23 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 13,378 | 100m3 | Theo HSTKBVTC được duyệt | ||
24 | Mua đất đồi đề san nền | 747,7 | m3 | Theo HSTKBVTC được duyệt | ||
25 | Đổ bê tông nền, đá 1x2, mác 100 | 191,596 | m3 | Theo HSTKBVTC được duyệt | ||
26 | Đổ bê tông nền, đá 1x2, mác 250 | 27,544 | m3 | Theo HSTKBVTC được duyệt | ||
27 | Đổ bê tông móng, chiều rộng móng | 405,154 | m3 | Theo HSTKBVTC được duyệt | ||
28 | Đổ bê tông móng, chiều rộng | 41,845 | m3 | Theo HSTKBVTC được duyệt | ||
29 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | 8,984 | 100m2 | Theo HSTKBVTC được duyệt | ||
30 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | 14,13 | 100m2 | Theo HSTKBVTC được duyệt | ||
31 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 9,272 | tấn | Theo HSTKBVTC được duyệt | ||
32 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 13,499 | tấn | Theo HSTKBVTC được duyệt | ||
33 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | 33,406 | tấn | Theo HSTKBVTC được duyệt | ||
34 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | 206,614 | m3 | Theo HSTKBVTC được duyệt | ||
35 | Đổ bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | 3,5 | m3 | Theo HSTKBVTC được duyệt | ||
36 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | 0,28 | tấn | Theo HSTKBVTC được duyệt | ||
37 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 0,175 | 100m2 | Theo HSTKBVTC được duyệt | ||
38 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg | 35 | cấu kiện | Theo HSTKBVTC được duyệt | ||
39 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 | 14,109 | m3 | Theo HSTKBVTC được duyệt | ||
40 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 82,5 | m2 | Theo HSTKBVTC được duyệt | ||
41 | Trát tường xây gạch không nung, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 102,601 | m2 | Theo HSTKBVTC được duyệt | ||
42 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM mác 75 | 125,627 | m2 | Theo HSTKBVTC được duyệt | ||
43 | Ngâm nước xi măng chống thấm | 31,086 | m3 | Theo HSTKBVTC được duyệt | ||
44 | Đổ bê tông cột, tiết diện cột | 190,06 | m3 | Theo HSTKBVTC được duyệt | ||
45 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | 6,791 | tấn | Theo HSTKBVTC được duyệt | ||
46 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | 11,658 | tấn | Theo HSTKBVTC được duyệt | ||
47 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | 35,802 | tấn | Theo HSTKBVTC được duyệt | ||
48 | Đổ bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250 | 407,588 | m3 | Theo HSTKBVTC được duyệt | ||
49 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 15,113 | tấn | Theo HSTKBVTC được duyệt | ||
50 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 6,629 | tấn | Theo HSTKBVTC được duyệt |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội như sau:
- Có quan hệ với 290 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,74 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 4,89%, Xây lắp 62,81%, Tư vấn 25,45%, Phi tư vấn 1,31%, Hỗn hợp 5,55%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 3.450.944.430.863 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 3.412.449.669.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,12%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Người mà không học khác gì mò mẫm trong đêm. "
Tục ngữ Việt Nam
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1929, Ban Chấp hành Quốc tế cộng sản...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.