Thông báo mời thầu

Gói thầu số 12: Thi công xây dựng, cung cấp lắp đặt thiết bị

Tìm thấy: 11:47 07/07/2022
Trạng thái gói thầu
Thay đổi
Lĩnh vực MSC
Xây lắp
Tên dự án
Trường THCS Trung Hoà
Gói thầu
Gói thầu số 12: Thi công xây dựng, cung cấp lắp đặt thiết bị
Chủ đầu tư
Ban QLDA đầu tư xây dựng huyện Chương Mỹ
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Phê duyệt kế hoạch lựa chọn nhà thầu công trình Trường THCS Trung Hòa
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
Ngân sách thành phố hỗ trợ, ngân sách huyện
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Các thông báo liên quan
Thời điểm đóng thầu
14:00 18/07/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
150 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
18:03 17/06/2022
đến
14:00 18/07/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
14:00 18/07/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
1.350.000.000 VND
Bằng chữ
Một tỷ ba trăm năm mươi triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
180 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 18/07/2022 (14/01/2023)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Gói thầu số 12: Thi công xây dựng, cung cấp lắp đặt thiết bị
Tên dự án là: Trường THCS Trung Hoà
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 540 Ngày
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách thành phố hỗ trợ, ngân sách huyện
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội , địa chỉ: Thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội
- Chủ đầu tư: Ban QLDA đầu tư xây dựng huyện Chương Mỹ
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
Tư vấn lập Thiết kế bản vẽ thi công - Dự toán: Công ty cổ phần tư vấn và phát triển Thanh Bình. + Tư vấn lập Thiết kế bản vẽ thi công - Dự toán PCCC: Công ty TNHH DTSAFE + Tư vấn thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công - dự toán: Công ty cổ phần đầu tư xây dựng Thiên Thành An + Đơn vị thẩm định hồ sơ thiết kế: Phòng QLĐT huyện Chương Mỹ. Địa chỉ: Thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội. + Đơn vị thẩm định dự toán: Ban QLDA đầu tư xây dựng huyện Chương Mỹ Địa chỉ: Số 63 Khu Hòa Sơn, Thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội; Điện thoại: 0243.3716972. + Tư vấn lập E- HSMT, đánh giá E-HSDT: Công ty cổ phần Tư vấn đầu tư và Xây dựng Bắc Á Địa chỉ: Số nhà 45, xóm Thị, phường Mộ Lao, quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. + Thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu: Ban QLDA đầu tư xây dựng huyện Chương Mỹ Địa chỉ: Số 63 Khu Hòa Sơn, Thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội; Điện thoại: 0243.3716972.

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội , địa chỉ: Thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội
- Chủ đầu tư: Ban QLDA đầu tư xây dựng huyện Chương Mỹ

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 5.6Điều kiện về cấp doanh nghiệp:
Không áp dụng
E-CDNT 10.1 Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
* Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng được cơ quan thẩm quyền cấp theo phạm vi hoạt động xây dựng sau: - Thi công xây dựng công trình xây dựng dân dụng hạng III trở lên còn hiệu lực. - Giấy xác nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ phòng cháy và chữa cháy trong lĩnh vực thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy theo quy định hiện hành. Đối với nhà thầu liên danh thì tất cả các thành viên liên danh phải đáp ứng yêu cầu theo phần việc đảm nhận. - Đối với trường hợp nhà thầu không đính kèm chứng chỉ hoạt động xây dựng theo yêu cầu của E-HSMT thì nhà thầu phải xuất trình chứng chỉ hoạt động xây dựng trước khi trao hợp đồng. Trong trường hợp nhà thầu không xuất trình chứng chỉ hoạt động xây dựng hoặc có chứng chỉ hoạt động xây dựng nhưng không đáp ứng yêu cầu thì nhà thầu sẽ không được trao hợp đồng. - Các tài liệu chứng minh năng lực và kinh nghiệm theo yêu cầu quy định trong HSMT. (Đối với nhà thầu trúng thầu: Nộp 01 bộ gốc + 03 bộ chụp hồ sơ dự thầu)
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 150 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 1.350.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 180 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 21.1Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 23.2 Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 28.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 31.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 33.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 34 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ban QLDA đầu tư xây dựng huyện Chương Mỹ
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Chủ tịch UBND huyện Chương Mỹ - Địa chỉ: Thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Kế hoạch Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Chương Mỹ.
E-CDNT 35 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội (Khu liên cơ quan thành phố Hà Nội, số 258, đường Võ Chí Công, phường Xuân La, quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội).

BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.


Thời gian thực hiện công trình
540 Ngày

Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:


STTHạng mục công trìnhNgày bắt đầuNgày hoàn thành

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Chỉ huy trưởng công trường hạng mục thi công xây dựng1- Là kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp hoặc Kỹ sư kỹ thuật xây dựng.- Có chứng minh thư nhân dân hoặc căn cước công dân còn hiệu lực.- Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng hạng III trở lên còn hiệu lực hoặc đã trực tiếp tham gia thi công xây dựng phần việc thuộc công trình xây dựng dân dụng của ít nhất 01 công trình từ cấp III hoặc 02 công trình từ cấp IV trở lên (Kèm theo xác nhận của Chủ đầu tư/đại diện Chủ đầu tư hoặc tài liệu chứng minh hợp lệ khác trong đó có sự tham gia của chủ đầu tư /đại diện chủ đầu tư).- Có chứng chỉ (chứng nhận) bồi dưỡng nghiệp vụ chỉ huy trưởng.- Đã là chỉ huy trưởng tối thiểu 02 công trình xây dựng là công trình xây dựng dân dụng cấp III trở lên có yêu cầu kỹ thuật tương tự trong (kèm theo bản xác nhận của chủ đầu tư/đại diện chủ đầu tư hoặc tài liệu chứng minh hợp lệ khác trong đó có sự tham gia của chủ đầu tư /đại diện chủ đầu tư).* Nhà thầu scan các tài liệu chứng minh: Văn bằng, chứng chỉ, căn cước công dân và tài liệu chứng minh kinh nghiệm nhân sự theo yêu cầu là bản gốc hoặc bản sao được công chứng/chứng thực đính kèm khi nộp E-HSDT53
2Hạng mục thi công xây dựng, lắp đặt thiết bị PCCC:1Chỉ huy trưởng với nhà thầu liên danh hoặc Phó chỉ huy trưởng đối với nhà thầu độc lập đáp ứng yêu cầu sau:- Là kỹ sư Phòng cháy chữa cháy hoặc điện/điện tử hoặc xây dựng.- Có chứng chỉ (chứng nhận) bồi dưỡng nghiệp vụ chỉ huy trưởng.- Có chứng minh thư nhân dân hoặc căn cước công dân còn hiệu lực.- Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công phòng cháy chữa cháy còn hiệu lực hoặc đã trực tiếp tham gia thi công 02 công trình/hạng mục công trình phòng cháy chữa cháy (kèm theo bản xác nhận của chủ đầu tư/đại diện chủ đầu tư hoặc tài liệu chứng minh hợp lệ khác trong đó có sự tham gia của chủ đầu tư /đại diện chủ đầu tư).- Đã từng là chỉ huy trưởng công trường của ít nhất 02 công trình/hạng mục phòng cháy chữa cháy có yêu cầu kỹ thuật tương tự (kèm theo bản xác nhận của chủ đầu tư/đại diện chủ đầu tư hoặc tài liệu chứng minh hợp lệ khác trong đó có sự tham gia của chủ đầu tư /đại diện chủ đầu tư).* Nhà thầu scan các tài liệu chứng minh: Văn bằng, chứng chỉ, căn cước công dân và tài liệu chứng minh kinh nghiệm nhân sự theo yêu cầu là bản gốc hoặc bản sao được công chứng/chứng thực đính kèm khi nộp E-HSDT53
3Hạng mục thi công lắp đặt thiết bị trường học:1Chỉ huy trưởng với nhà thầu liên danh hoặc Phó chỉ huy trưởng đối với nhà thầu độc lập đáp ứng yêu cầu sau:- Là kỹ sư ngành điện hoặc điện tử hoặc công nghệ thông tin.- Có chứng chỉ (chứng nhận) bồi dưỡng nghiệp vụ chỉ huy trưởng.- Có chứng minh thư nhân dân hoặc căn cước công dân còn hiệu lực.- Có chứng chỉ hành nghề giám sát lắp đặt thiết bị còn hiệu lực hoặc đã trực tiếp tham gia thi công 02 công trình/hạng mục công trình lắp đặt thiết bị (kèm theo bản xác nhận của chủ đầu tư/đại diện chủ đầu tư hoặc tài liệu chứng minh hợp lệ khác trong đó có sự tham gia của chủ đầu tư /đại diện chủ đầu tư).- Đã từng là chỉ huy trưởng/quản lý chung công trường của ít nhất 02 công trình/hạng mục cung cấp lắp đặt thiết bị có yêu cầu kỹ thuật tương tự (kèm theo bản xác nhận của chủ đầu tư/đại diện chủ đầu tư hoặc tài liệu chứng minh hợp lệ khác trong đó có sự tham gia của chủ đầu tư /đại diện chủ đầu tư).* Nhà thầu scan các tài liệu chứng minh: Văn bằng, chứng chỉ, căn cước công dân và tài liệu chứng minh kinh nghiệm nhân sự theo yêu cầu là bản gốc hoặc bản sao được công chứng/chứng thực đính kèm khi nộp E-HSDT53
4Cán bộ kỹ thuật thi công tại hiện trường phụ trách xây dựng công trình3Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp hoặc Kỹ sư xây dựng công trình.- Có chứng minh thư nhân dân hoặc căn cước công dân còn hiệu lực.- Đã tham gia phụ trách kỹ thuật thi công tối thiểu 02 công trình xây dựng là công trình xây dựng dân dụng cấp III trở lên (kèm theo bản xác nhận của chủ đầu tư/đại diện chủ đầu tư hoặc quyết định điều động nhân sự hoặc tài liệu chứng minh hợp lệ khác trong đó có sự tham gia của chủ đầu tư /đại diện chủ đầu tư).* Nhà thầu scan các tài liệu chứng minh: Văn bằng, chứng chỉ, căn cước công dân và tài liệu chứng minh kinh nghiệm nhân sự theo yêu cầu là bản gốc hoặc bản sao được công chứng/chứng thực đính kèm khi nộp E-HSDT.32
5Cán bộ kỹ thuật thi công tại hiện trường phụ trách phần điện1Kỹ sư điện hoặc điện tử viễn thông.- Có chứng minh thư nhân dân hoặc căn cước công dân còn hiệu lực.- Đã tham gia phụ trách kỹ thuật thi công tối thiểu 02 công trình xây dựng là công trình xây dựng dân dụng cấp III trở lên (kèm theo bản xác nhận của chủ đầu tư/đại diện chủ đầu tư hoặc quyết định điều động nhân sự hoặc tài liệu chứng minh hợp lệ khác trong đó có sự tham gia của chủ đầu tư /đại diện chủ đầu tư).* Nhà thầu scan các tài liệu chứng minh: Văn bằng, chứng chỉ, căn cước công dân và tài liệu chứng minh kinh nghiệm nhân sự theo yêu cầu là bản gốc hoặc bản sao được công chứng/chứng thực đính kèm khi nộp E-HSDT.32
6Cán bộ kỹ thuật thi công tại hiện trường phụ trách phần nước1Kỹ sư cấp, thoát nước.- Có chứng minh thư nhân dân hoặc căn cước công dân còn hiệu lực.- Đã tham gia phụ trách kỹ thuật thi công tối thiểu 02 công trình xây dựng là công trình xây dựng dân dụng cấp III trở lên (kèm theo bản xác nhận của chủ đầu tư/đại diện chủ đầu tư hoặc quyết định điều động nhân sự hoặc tài liệu chứng minh hợp lệ khác trong đó có sự tham gia của chủ đầu tư /đại diện chủ đầu tư).* Nhà thầu scan các tài liệu chứng minh: Văn bằng, chứng chỉ, căn cước công dân và tài liệu chứng minh kinh nghiệm nhân sự theo yêu cầu là bản gốc hoặc bản sao được công chứng/chứng thực đính kèm khi nộp E-HSDT.32
7Kỹ sư phụ trách thi công PCCC1Là Kỹ sư PCCC.- Có chứng minh thư nhân dân hoặc căn cước công dân còn hiệu lực.- Đã tham gia phụ trách kỹ thuật thi công tối thiểu 02 công trình xây dựng/hạng mục công trình PCCC có yêu cầu kỹ thuật tương tự (kèm theo bản xác nhận của chủ đầu tư/đại diện chủ đầu tư hoặc quyết định điều động nhân sự hoặc tài liệu chứng minh hợp lệ khác trong đó có sự tham gia của chủ đầu tư /đại diện chủ đầu tư).* Nhà thầu scan các tài liệu chứng minh: Văn bằng, chứng chỉ, căn cước công dân và tài liệu chứng minh kinh nghiệm nhân sự theo yêu cầu là bản gốc hoặc bản sao được công chứng/chứng thực đính kèm khi nộp E-HSDT.32
8Kỹ sư phụ trách lắp đặt thiết bị1Là kỹ sư ngành điện hoặc cơ khí hoặc công nghệ thông tin.- Có chứng minh thư nhân dân hoặc căn cước công dân còn hiệu lực.- Có chứng chỉ hành nghề giám sát lắp đặt thiết bị còn hiệu lựcĐã tham gia phụ trách kỹ thuật thi công tối thiểu 02 công trình xây dựng/hạng mục công trình lắp đặt thiết bị dân dụng (kèm theo bản xác nhận của chủ đầu tư/đại diện chủ đầu tư hoặc quyết định điều động nhân sự hoặc tài liệu chứng minh hợp lệ khác trong đó có sự tham gia của chủ đầu tư /đại diện chủ đầu tư).* Nhà thầu scan các tài liệu chứng minh: Văn bằng, chứng chỉ, căn cước công dân và tài liệu chứng minh kinh nghiệm nhân sự theo yêu cầu là bản gốc hoặc bản sao được công chứng/chứng thực đính kèm khi nộp E-HSDT.32
9Phụ trách công tác thanh, quyết toán1Là Kỹ sư kinh tế xây dựng hoặc kỹ sư xây dựng có chứng chỉ định giá.- Có chứng minh thư nhân dân hoặc căn cước công dân còn hiệu lực- Đã tham gia phụ trách công tác thanh toán thi công tối thiểu 02 công trình xây dựng là công trình xây dựng dân dụng cấp III trở lên (kèm theo bản xác nhận của chủ đầu tư/đại diện chủ đầu tư hoặc quyết định điều động nhân sự hoặc tài liệu chứng minh hợp lệ khác trong đó có sự tham gia của chủ đầu tư /đại diện chủ đầu tư).* Nhà thầu scan các tài liệu chứng minh: Văn bằng, chứng chỉ, căn cước công dân và tài liệu chứng minh kinh nghiệm nhân sự theo yêu cầu là bản gốc hoặc bản sao được công chứng/chứng thực đính kèm khi nộp E-HSDT.32
10Phụ trách giám sát kỹ thuật thi công1Là kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp hoặc Kỹ sư xây dựng công trình.- Có chứng minh thư nhân dân hoặc căn cước công dân còn hiệu lực- Có chứng chỉ hành nghề tư vấn giám sát công trình dân dụng hạng III trở lên còn hiệu lực.- Đã tham gia phụ trách giám sát kỹ thuật thi công tối thiểu 02 công trình xây dựng là công trình xây dựng dân dụng cấp III trở lên. (kèm theo bản xác nhận của chủ đầu tư/đại diện chủ đầu tư hoặc quyết định điều động nhân sự hoặc tài liệu chứng minh hợp lệ khác trong đó có sự tham gia của chủ đầu tư /đại diện chủ đầu tư).* Nhà thầu scan các tài liệu chứng minh: Văn bằng, chứng chỉ, căn cước công dân và tài liệu chứng minh kinh nghiệm nhân sự theo yêu cầu là bản gốc hoặc bản sao được công chứng/chứng thực đính kèm khi nộp E-HSDT.42
11Phụ trách an toàn lao động1Là kỹ sư ngành bảo hộ lao động hoặc kỹ sư xây dựng có (chứng chỉ) chứng nhận huấn luyện An toàn, vệ sinh lao động còn hiệu lực.- Có chứng minh thư nhân dân hoặc căn cước công dân còn hiệu lực- Đã tham gia phụ trách công tác ATLĐ thi công tối thiểu 02 công trình xây dựng là công trình xây dựng dân dụng cấp III trở lên (kèm theo bản xác nhận của chủ đầu tư/đại diện chủ đầu tư hoặc quyết định điều động nhân sự hoặc tài liệu chứng minh hợp lệ khác trong đó có sự tham gia của chủ đầu tư /đại diện chủ đầu tư).* Nhà thầu scan các tài liệu chứng minh: Văn bằng, chứng chỉ, căn cước công dân và tài liệu chứng minh kinh nghiệm nhân sự theo yêu cầu là bản gốc hoặc bản sao được công chứng/chứng thực đính kèm khi nộp E-HSDT.32

Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.

BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)

Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:

STTMô tả công việc mời thầuYêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chínhKhối lượng mời thầuĐơn vị tính
ANHÀ LỚP HỌC, HIỆU BỘ VÀ CÁC PHÒNG CHỨC NĂNG
1Đổ bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 250Theo HSTKBVTC được duyệt323,477m3
2Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính Theo HSTKBVTC được duyệt12,21tấn
3Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính Theo HSTKBVTC được duyệt41,406tấn
4Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính > 18mmTheo HSTKBVTC được duyệt1,116tấn
5Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn cọc, cộtTheo HSTKBVTC được duyệt26,751100m2
6Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện Theo HSTKBVTC được duyệt5,257tấn
7Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện Theo HSTKBVTC được duyệt5,257tấn
8Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp ITheo HSTKBVTC được duyệt52,338100m
9Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp ITheo HSTKBVTC được duyệt3,68100m
10Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 25x25cmTheo HSTKBVTC được duyệt465mối nối
11Sản xuất đoạn thép ép âmTheo HSTKBVTC được duyệt1đoạn
12Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thépTheo HSTKBVTC được duyệt11,781m3
13Vận chuyển phế thải bằng ô tôTheo HSTKBVTC được duyệt11,781m3
14Đào móng công trình, đất cấp IITheo HSTKBVTC được duyệt7,817100m3
15Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, đất cấp IITheo HSTKBVTC được duyệt45,174m3
16Đào đất móng băng, đất cấp IITheo HSTKBVTC được duyệt41,726m3
17Đào đất móng băng, đất cấp IITheo HSTKBVTC được duyệt63,146m3
18Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo HSTKBVTC được duyệt3,416100m3
19Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp IITheo HSTKBVTC được duyệt5,901100m3
20Đổ bê tông lót móng, chiều rộng Theo HSTKBVTC được duyệt75,787m3
21Đổ bê tông lót móng, chiều rộng Theo HSTKBVTC được duyệt17,936m3
22Đổ bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 150Theo HSTKBVTC được duyệt2,635m3
23Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo HSTKBVTC được duyệt13,378100m3
24Mua đất đồi đề san nềnTheo HSTKBVTC được duyệt747,7m3
25Đổ bê tông nền, đá 1x2, mác 100Theo HSTKBVTC được duyệt191,596m3
26Đổ bê tông nền, đá 1x2, mác 250Theo HSTKBVTC được duyệt27,544m3
27Đổ bê tông móng, chiều rộng móng Theo HSTKBVTC được duyệt405,154m3
28Đổ bê tông móng, chiều rộng Theo HSTKBVTC được duyệt41,845m3
29Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cộtTheo HSTKBVTC được duyệt8,984100m2
30Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dàiTheo HSTKBVTC được duyệt14,13100m2
31Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo HSTKBVTC được duyệt9,272tấn
32Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo HSTKBVTC được duyệt13,499tấn
33Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mmTheo HSTKBVTC được duyệt33,406tấn
34Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Theo HSTKBVTC được duyệt206,614m3
35Đổ bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250Theo HSTKBVTC được duyệt3,5m3
36Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơnTheo HSTKBVTC được duyệt0,28tấn
37Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớpTheo HSTKBVTC được duyệt0,175100m2
38Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kgTheo HSTKBVTC được duyệt35cấu kiện
39Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt14,109m3
40Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt82,5m2
41Trát tường xây gạch không nung, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt102,601m2
42Láng nền sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt125,627m2
43Ngâm nước xi măng chống thấmTheo HSTKBVTC được duyệt31,086m3
44Đổ bê tông cột, tiết diện cột Theo HSTKBVTC được duyệt190,06m3
45Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo HSTKBVTC được duyệt6,791tấn
46Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo HSTKBVTC được duyệt11,658tấn
47Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Theo HSTKBVTC được duyệt35,802tấn
48Đổ bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250Theo HSTKBVTC được duyệt407,588m3
49Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTKBVTC được duyệt15,113tấn
50Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTKBVTC được duyệt6,629tấn
51Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Theo HSTKBVTC được duyệt98,19tấn
52Đổ bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250Theo HSTKBVTC được duyệt822,868m3
53Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Theo HSTKBVTC được duyệt78,434tấn
54Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Theo HSTKBVTC được duyệt0,014tấn
55Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao Theo HSTKBVTC được duyệt16,092100m2
56Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao Theo HSTKBVTC được duyệt10,196100m2
57Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Theo HSTKBVTC được duyệt24,997100m2
58Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Theo HSTKBVTC được duyệt15,76100m2
59Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao Theo HSTKBVTC được duyệt38,165100m2
60Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao Theo HSTKBVTC được duyệt23,752100m2
61Đổ bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 250Theo HSTKBVTC được duyệt32,015m3
62Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép Theo HSTKBVTC được duyệt2,918tấn
63Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Theo HSTKBVTC được duyệt1,136tấn
64Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cầu thang thườngTheo HSTKBVTC được duyệt2,529100m2
65Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cầu thang thườngTheo HSTKBVTC được duyệt0,443100m2
66Đổ bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 200Theo HSTKBVTC được duyệt37,226m3
67Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép Theo HSTKBVTC được duyệt0,97tấn
68Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Theo HSTKBVTC được duyệt2,325tấn
69Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanTheo HSTKBVTC được duyệt3,755100m2
70Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanTheo HSTKBVTC được duyệt1,854100m2
71Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng - gỗ các loạiTheo HSTKBVTC được duyệt3,704m3
72Đổ bê tông lót móng, chiều rộng Theo HSTKBVTC được duyệt1,085m3
73Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Theo HSTKBVTC được duyệt20,834m3
74Đổ bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200Theo HSTKBVTC được duyệt1,448m3
75Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơnTheo HSTKBVTC được duyệt0,071tấn
76Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớpTheo HSTKBVTC được duyệt0,078100m2
77Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn, trọng lượng Theo HSTKBVTC được duyệt161 cấu kiện
78Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác, chiều cao Theo HSTKBVTC được duyệt8,339m3
79Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo HSTKBVTC được duyệt601,006m3
80Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo HSTKBVTC được duyệt291,726m3
81Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo HSTKBVTC được duyệt248,617m3
82Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo HSTKBVTC được duyệt67,152m3
83Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo HSTKBVTC được duyệt22,377m3
84Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo HSTKBVTC được duyệt4,024m3
85Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo HSTKBVTC được duyệt2,012m3
86Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo HSTKBVTC được duyệt21,343m3
87Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao Theo HSTKBVTC được duyệt140,908m3
88Trát tường xây gạch không nung, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt226,079m2
89Trát tường xây gạch không nung bằng vữa, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt1.014,562m2
90Trát tường xây gạch không nung, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt572,024m2
91Trát tường xây gạch không nung, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt853,947m2
92Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt95,486m2
93Trát tường xây gạch không nung, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt5.041,986m2
94Trát tường xây gạch không nung, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt2.151,978m2
95Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt842,208m2
96Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt714,882m2
97Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt1.210,904m2
98Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt821,738m2
99Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt252,96m2
100Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt44,28m2
101Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt416,083m2
102Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt218,726m2
103Trát xà dầm, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt2.270,882m2
104Trát xà dầm, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt1.474,797m2
105Trát trần, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt3.566,817m2
106Trát trần, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt2.251,744m2
107Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt1.154,48m
108Lát đá bậc tam cấp màu vàng sẫm, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt317,715m2
109Lát đá bậc tam cấp màu xanh đen, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt18,254m2
110Đổ đất màu trồng cây (Bồn hoa cạnh tam cấp 05)Theo HSTKBVTC được duyệt1,183m3
111Lát gạch TERAZZO kích thước gạch 400x400, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt20,295m2
112Lát đá bậc cầu thang, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt197,037m2
113Lát đá bậc cầu thang, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt32,367m2
114Xẻ rãnh chống trơn trượt mũi bậc càu thangTheo HSTKBVTC được duyệt101,08810m
115Đắp cát công trình, đắp nền móng công trìnhTheo HSTKBVTC được duyệt24,636m3
116Đắp cát công trình, đắp nền móng công trìnhTheo HSTKBVTC được duyệt5,707m3
117Lát nền, sàn, kích thước gạch CERAMIC 600x600, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt3.495,021m2
118Lát nền, sàn, kích thước gạch CERAMIC 600x600, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt1.807,596m2
119Lát nền, sàn, kích thước gạch CERAMIC 300x300 chống trơn , vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt249,003m2
120Lát nền, sàn, kích thước gạch CERAMIC 300x300 chống trơn , vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt123,456m2
121Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt26,256m2
122Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt13,424m2
123Tay vịn cho người khuyết tật (WC - Tầng 1)Theo HSTKBVTC được duyệt2bộ
124Lát đá chân cửa, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt13,585m2
125Lát đá chân cửa, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt7,227m2
126Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng …Theo HSTKBVTC được duyệt124,786m2
127Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng …Theo HSTKBVTC được duyệt2.196,09m2
128Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75 (Láng tạo dốc về phía sê nô)Theo HSTKBVTC được duyệt1.979,758m2
129Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo HSTKBVTC được duyệt87,22m3
130Lát gạch đỏ 400x400, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt1.979,758m2
131Công tác ốp gạch vào chân tường tường, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt192,596m2
132Công tác ốp gạch vào chân tường tường, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt83,121m2
133Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch 300x600, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt53,664m2
134Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch 300x600, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt711,03m2
135Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch 300x600, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt342,24m2
136Thi công vách ngăn compact chịu nước, dày 12mm màu ghiTheo HSTKBVTC được duyệt250,946m2
137Thi công vách ngăn compact chịu nước, dày 12mm màu ghiTheo HSTKBVTC được duyệt142,061m2
138Thi công trần phẳng bằng tấm trần nhôm 600x600Theo HSTKBVTC được duyệt249,003m2
139Thi công trần phẳng bằng tấm trần nhôm 600x600Theo HSTKBVTC được duyệt123,456m2
140Căng lưới thép gia cố tường gạch không nungTheo HSTKBVTC được duyệt1.674,856m2
141Tôn che khe lún (Rộng 650)Theo HSTKBVTC được duyệt41,4m
142Trụ thang bằng INOX 304Theo HSTKBVTC được duyệt4cái
143Sản xuất lan can bằng inox 304Theo HSTKBVTC được duyệt1,274tấn
144Lắp dựng lan can inoxTheo HSTKBVTC được duyệt111,034m2
145Thép chờ trụ thang D10 A=200Theo HSTKBVTC được duyệt16,968kg
146Sản xuất lan can bằng inox 304Theo HSTKBVTC được duyệt8,659tấn
147Lắp dựng lan can inoxTheo HSTKBVTC được duyệt747,97m2
148Thang sắt lên máiTheo HSTKBVTC được duyệt2cái
149Thép chờ trụ lan can D10 A=900Theo HSTKBVTC được duyệt121,399kg
150Gia công hệ khung dàn bằng INOXTheo HSTKBVTC được duyệt0,391tấn
151Lắp dựng kết cấu khung dàn INOXTheo HSTKBVTC được duyệt0,391tấn
152Gia công hệ khung dàn mái sảnhTheo HSTKBVTC được duyệt1,364tấn
153Lắp dựng kết cấu thép hệ khung dàn mái sảnhTheo HSTKBVTC được duyệt1,364tấn
154Gia công giằng mái thépTheo HSTKBVTC được duyệt0,698tấn
155Lắp dựng giằng thép liên kết bằng bu lôngTheo HSTKBVTC được duyệt0,698tấn
156Sơn tĩnh điện kết cấu thépTheo HSTKBVTC được duyệt1.433,8kg
157Bu lông M20x300Theo HSTKBVTC được duyệt62bộ
158Bu lông M20x100Theo HSTKBVTC được duyệt18bộ
159Mái kính cường lực dày 8.38mmTheo HSTKBVTC được duyệt73,806m2
160Dầm mái sảnh bọc ALUMINIUM dày 0.5 màu ghi sángTheo HSTKBVTC được duyệt0,542100m2
161Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTKBVTC được duyệt12.759,632m2
162Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTKBVTC được duyệt6.962,633m2
163Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTKBVTC được duyệt2.082,849m2
164Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTKBVTC được duyệt2.236,339m2
165Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao Theo HSTKBVTC được duyệt24,34100m2
166Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao chuẩn 3,6mTheo HSTKBVTC được duyệt8,593100m2
167SX cửa đi 2 cánh, cửa khung nhôm hệ dày 2mm sơn tĩnh điện, kính an toàn dày 6.38mm (Chi tiết theo BVTK)Theo HSTKBVTC được duyệt346,5m2
168SX cửa đi 1 cánh, cửa khung nhôm hệ dày 2mm, kính an toàn dày 6.38mm (Chi tiết theo BVTK)Theo HSTKBVTC được duyệt48,6m2
169SX cửa sổ 2 cánh mở trượt, cửa khung nhôm hệ, kính an toàn dày 6.38mm (Chi tiết theo BVTK)Theo HSTKBVTC được duyệt676,29m2
170SX cửa sổ mở hất, cửa khung nhôm hệ, kính an toàn dày 6.38mm (Chi tiết theo BVTK)Theo HSTKBVTC được duyệt24,3m2
171SX vách kính cố định, khung nhôm hệ, kính an toàn dày 6.38mm (Chi tiết theo BVTK)Theo HSTKBVTC được duyệt233,07m2
172Lam nhôm chữ ZTheo HSTKBVTC được duyệt5,4m2
173Cửa mái khung và nắp tấm INOX 304 dày 1.2 KT 1200x1200 có khóa và phụ kiện đồng bộTheo HSTKBVTC được duyệt2cái
174SX vách kính cố định, khung nhôm hệ, kính an toàn dày 6.38mm (Chi tiết theo BVTK)Theo HSTKBVTC được duyệt323,11m2
175Gia công cửa sắt, hoa sắtTheo HSTKBVTC được duyệt8,179tấn
176Lắp dựng hoa sắt cửaTheo HSTKBVTC được duyệt811,21m2
177Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTKBVTC được duyệt416,658m2
178Vỏ tủ điện sơn tĩnh điện KT: 1200*800*250Theo HSTKBVTC được duyệt2cái
179Vỏ tủ điện sơn tĩnh điện KT: 600*400*200Theo HSTKBVTC được duyệt4cái
180Hộp aptomat âm tường 18 ModuleTheo HSTKBVTC được duyệt7cái
181Hộp aptomat âm tường 12 ModuleTheo HSTKBVTC được duyệt4cái
182Hộp aptomat âm tường 8 ModuleTheo HSTKBVTC được duyệt31cái
183Hộp aptomat âm tường 6 ModuleTheo HSTKBVTC được duyệt14cái
184Hộp aptomat âm tường 4 ModuleTheo HSTKBVTC được duyệt2cái
185Lắp đặt các aptomat 3 pha, cường độ dòng điện 250AmpeTheo HSTKBVTC được duyệt2cái
186Lắp đặt các aptomat 3 pha, cường độ dòng điện 100AmpeTheo HSTKBVTC được duyệt8cái
187Lắp đặt các aptomat 3 pha, cường độ dòng điện 50AmpeTheo HSTKBVTC được duyệt14cái
188Lắp đặt các aptomat 3 pha, cường độ dòng điện 40AmpeTheo HSTKBVTC được duyệt4cái
189Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 40AmpeTheo HSTKBVTC được duyệt8cái
190Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 32AmpeTheo HSTKBVTC được duyệt58cái
191Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 25AmpeTheo HSTKBVTC được duyệt24cái
192Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 20AmpeTheo HSTKBVTC được duyệt8cái
193Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 25AmpeTheo HSTKBVTC được duyệt13cái
194Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 20AmpeTheo HSTKBVTC được duyệt111cái
195Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 16AmpeTheo HSTKBVTC được duyệt99cái
196Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 10AmpeTheo HSTKBVTC được duyệt124cái
197Lắp đặt đèn LED TUBE TT01 CSLH/18x2Theo HSTKBVTC được duyệt254bộ
198Lắp đặt đèn LED máng dôi 2x18W nổi trầnTheo HSTKBVTC được duyệt94bộ
199Lắp đặt đèn BD T8L TT01 CSBA/18WTheo HSTKBVTC được duyệt74bộ
200Lắp đặt đèn LED downlight D110/220-1x9W âm trầnTheo HSTKBVTC được duyệt84bộ
201Lắp đặt đèn LED ốp trần 12WTheo HSTKBVTC được duyệt150bộ
202Lắp đặt đèn LED ốp trần 18WTheo HSTKBVTC được duyệt10bộ
203Lắp đặt quạt điện - Quạt trầnTheo HSTKBVTC được duyệt232cái
204Lắp đặt quạt điện - Quạt treo tường 60WTheo HSTKBVTC được duyệt37cái
205Lắp đặt quạt thông gió 300x300/30W âm trầnTheo HSTKBVTC được duyệt19cái
206Lắp đặt quạt thông gió 300x300/30W gắn tườngTheo HSTKBVTC được duyệt8cái
207Lắp đặt ổ cắm đơn 2 chấu 250V-16ATheo HSTKBVTC được duyệt37cái
208Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấu 250V-16ATheo HSTKBVTC được duyệt194cái
209Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấu âm sàn 250V-16ATheo HSTKBVTC được duyệt70cái
210Lắp đặt công tắc đơn 220V-10ATheo HSTKBVTC được duyệt63cái
211Lắp đặt công tắc đôi 220V-10ATheo HSTKBVTC được duyệt38cái
212Lắp đặt công tắc ba 220V-10ATheo HSTKBVTC được duyệt12cái
213Lắp đặt công tắc bốn 220V-10ATheo HSTKBVTC được duyệt37cái
214Lắp đặt công tắc đảo chiều 1 cựcTheo HSTKBVTC được duyệt24cái
215Lắp đặt dây CU/XLPE/PVC 4x35mm2Theo HSTKBVTC được duyệt40m
216Lắp đặt dây CU/PVC/PVC 4x10mm2Theo HSTKBVTC được duyệt450m
217Lắp đặt dây CU/PVC/PVC 2x10mm2Theo HSTKBVTC được duyệt220m
218Lắp đặt dây CU/PVC/PVC 2x6mm2Theo HSTKBVTC được duyệt1.200m
219Lắp đặt dây CU/PVC/PVC 2x4mm2Theo HSTKBVTC được duyệt760m
220Lắp đặt dây CU/PVC 1x70mm2Theo HSTKBVTC được duyệt20m
221Lắp đặt dây CU/PVC 1x16mm2Theo HSTKBVTC được duyệt40m
222Lắp đặt dây CU/PVC 1x10mm2Theo HSTKBVTC được duyệt670m
223Lắp đặt dây CU/PVC 1x6mm2Theo HSTKBVTC được duyệt1.200m
224Lắp đặt dây CU/PVC 1x4mm2Theo HSTKBVTC được duyệt2.560m
225Lắp đặt dây CU/PVC 1x2,5mm2Theo HSTKBVTC được duyệt4.250m
226Lắp đặt dây CU/PVC 1x4mm2Theo HSTKBVTC được duyệt3.600m
227Lắp đặt dây CU/PVC 1x2,5mm2Theo HSTKBVTC được duyệt8.500m
228Lắp đặt dây CU/PVC 1x1,5mm2Theo HSTKBVTC được duyệt15.200m
229Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn D32mmTheo HSTKBVTC được duyệt220m
230Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn D25mmTheo HSTKBVTC được duyệt1.800m
231Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn D20mmTheo HSTKBVTC được duyệt4.250m
232Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn D16mmTheo HSTKBVTC được duyệt7.600m
233Lắp đặt thang cáp 300x100x1.0mm sơn tĩnh điện (Bao gồm máng + nắp + Phụ kiện)Theo HSTKBVTC được duyệt24m
234Lắp đặt máng cáp 300x100x1.0mm sơn tĩnh điện (Bao gồm máng + nắp + Phụ kiện)Theo HSTKBVTC được duyệt530m
235Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây âm tường 110x110x80Theo HSTKBVTC được duyệt45hộp
236Bộ chia mạng SWITCH 24 POTSTheo HSTKBVTC được duyệt3bộ
237Cáp mạng utp4pairs cat 5eTheo HSTKBVTC được duyệt350m
238Ổ cắm mạng đôi chuẩn RJ45/cat6Theo HSTKBVTC được duyệt48bộ
239Cọc tiếp đất D16, L=2400mmTheo HSTKBVTC được duyệt8bộ
240Thép dẹt L40x4Theo HSTKBVTC được duyệt18m
241Đèn báo hiển thị pha (vàng, xanh, đỏ)Theo HSTKBVTC được duyệt6bộ
242Máy biến dòng MCT 250/5ATheo HSTKBVTC được duyệt2bộ
243Cầu chì 5ATheo HSTKBVTC được duyệt18hộp
244Lắp đặt các loại đồng hồ - Vol kếTheo HSTKBVTC được duyệt2cái
245Lắp đặt các loại đồng hồ - Ampe kếTheo HSTKBVTC được duyệt6cái
246Đào rãnh tiếp địaTheo HSTKBVTC được duyệt14,4m3
247Đắp đất rãnh tiếp địaTheo HSTKBVTC được duyệt14,4m3
248Gia công kim thu sét, chiều dài kim 1mTheo HSTKBVTC được duyệt14cái
249Lắp đặt kim thu sét, chiều dài kim 1mTheo HSTKBVTC được duyệt14cái
250Gia công và đóng cọc chống sétTheo HSTKBVTC được duyệt8cọc
251Kéo rải dây chống sét theo tường, cột và mái nhà - Loại dây thép D10mmTheo HSTKBVTC được duyệt500m
252Kéo rải dây chống sét theo tường, cột và mái nhà - Loại dây thép D12mmTheo HSTKBVTC được duyệt40m
253Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, loại thép bản 40x4Theo HSTKBVTC được duyệt30m
254Chân bật fi10Theo HSTKBVTC được duyệt350cái
255Kẹp kiểm traTheo HSTKBVTC được duyệt25bộ
256Bu lông đai ốc M12Theo HSTKBVTC được duyệt16bộ
257Đệm chỉ lá 40x400 dày 3mmTheo HSTKBVTC được duyệt6cái
258Lắp đặt chậu xí bệtTheo HSTKBVTC được duyệt81bộ
259Lắp đặt vòi rửa vệ sinhTheo HSTKBVTC được duyệt81cái
260Dây mềm cấp nước xí bệtTheo HSTKBVTC được duyệt162cái
261Lắp đặt lô giấyTheo HSTKBVTC được duyệt81cái
262Lắp đặt chậu tiểu nam + Van xả nhấnTheo HSTKBVTC được duyệt43bộ
263Dây mềm cấp nước chậu tiểuTheo HSTKBVTC được duyệt43cái
264Lắp đặt chậu LAVABO loại 1 vòiTheo HSTKBVTC được duyệt73bộ
265Lắp đặt vòi rửa 1 vòiTheo HSTKBVTC được duyệt73bộ
266Dây mềm cấp nước lavaboTheo HSTKBVTC được duyệt146cái
267Xi phông thoát sànTheo HSTKBVTC được duyệt73bộ
268Xi phông chậu rửaTheo HSTKBVTC được duyệt73bộ
269Lắp đặt gương soiTheo HSTKBVTC được duyệt73cái
270Lắp đặt kệ kínhTheo HSTKBVTC được duyệt73cái
271Lắp đặt phễu thu sàn D75Theo HSTKBVTC được duyệt73cái
272Van phao điện chống trànTheo HSTKBVTC được duyệt5cái
273Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 4m3Theo HSTKBVTC được duyệt5bể
274Ống lạnh PPR PN10 D50Theo HSTKBVTC được duyệt0,75100m
275Ống lạnh PPR PN10 D40Theo HSTKBVTC được duyệt0,35100m
276Ống lạnh PPR PN10 D32Theo HSTKBVTC được duyệt1,86100m
277Ống lạnh PPR PN10 D25Theo HSTKBVTC được duyệt0,35100m
278Ống lạnh PPR PN10 D20Theo HSTKBVTC được duyệt0,25100m
279Lắp đặt cút nhựa PPR 90o D50Theo HSTKBVTC được duyệt25cái
280Lắp đặt cút nhựa PPR 90o D40Theo HSTKBVTC được duyệt15cái
281Lắp đặt cút nhựa PPR 90o D32Theo HSTKBVTC được duyệt35cái
282Lắp đặt cút nhựa PPR 90o D25Theo HSTKBVTC được duyệt9cái
283Lắp đặt cút nhựa PPR 90o D20Theo HSTKBVTC được duyệt35cái
284Lắp đặt Tê PPR D50x32Theo HSTKBVTC được duyệt38cái
285Lắp đặt Tê PPR D40x32Theo HSTKBVTC được duyệt10cái
286Lắp đặt Tê PPR D32x25Theo HSTKBVTC được duyệt15cái
287Lắp đặt Tê PPR D32x20Theo HSTKBVTC được duyệt140cái
288Lắp đặt Tê PPR D25x20Theo HSTKBVTC được duyệt23cái
289Lắp đặt Tê PPR D20x20Theo HSTKBVTC được duyệt52cái
290Lắp đặt Côn thu PPR D50x32Theo HSTKBVTC được duyệt10cái
291Lắp đặt Côn thu PPR D40x32Theo HSTKBVTC được duyệt12cái
292Lắp đặt Côn thu PPR D32x25Theo HSTKBVTC được duyệt8cái
293Lắp đặt Côn thu PPR D32x20Theo HSTKBVTC được duyệt8cái
294Lắp đặt Côn thu PPR D25x20Theo HSTKBVTC được duyệt7cái
295Lắp đặt van khóa D58Theo HSTKBVTC được duyệt4cái
296Lắp đặt van khóa D48Theo HSTKBVTC được duyệt5cái
297Lắp đặt van khóa D40Theo HSTKBVTC được duyệt2cái
298Lắp đặt van khóa D25Theo HSTKBVTC được duyệt15cái
299Lắp đặt cút ren trong PPR D32Theo HSTKBVTC được duyệt12cái
300Lắp đặt cút ren trong PPR D20Theo HSTKBVTC được duyệt213cái
301Lắp đặt cút ren ngoài PPR D32Theo HSTKBVTC được duyệt8cái
302Lắp đặt cút ren ngoài PPR D20Theo HSTKBVTC được duyệt26cái
303Lắp đặt rắc co PPR D50Theo HSTKBVTC được duyệt5cái
304Lắp đặt rắc co PPR D40Theo HSTKBVTC được duyệt8cái
305Lắp đặt rắc co PPR D32Theo HSTKBVTC được duyệt8cái
306Lắp đặt rắc co PPR D20Theo HSTKBVTC được duyệt6cái
307Lắp đặt chếch PPR D32Theo HSTKBVTC được duyệt15cái
308Lắp đặt chếch PPR D20Theo HSTKBVTC được duyệt15cái
309Đai kẹp neo ống các loạiTheo HSTKBVTC được duyệt50bộ
310Lắp đặt ống nhựa UPVC CLASS2 D140Theo HSTKBVTC được duyệt1,52100m
311Lắp đặt ống nhựa UPVC CLASS2 D110Theo HSTKBVTC được duyệt1,55100m
312Lắp đặt ống nhựa UPVC CLASS2 D90Theo HSTKBVTC được duyệt0,6100m
313Lắp đặt ống nhựa UPVC CLASS2 D76Theo HSTKBVTC được duyệt0,25100m
314Lắp đặt ống nhựa UPVC CLASS2 D60Theo HSTKBVTC được duyệt0,23100m
315Lắp đặt ống nhựa UPVC CLASS2 D42Theo HSTKBVTC được duyệt0,12100m
316Lắp đặt chếch UPVC D140Theo HSTKBVTC được duyệt24cái
317Lắp đặt chếch UPVC D110Theo HSTKBVTC được duyệt18cái
318Lắp đặt chếch UPVC D90Theo HSTKBVTC được duyệt15cái
319Lắp đặt chếch UPVC D76Theo HSTKBVTC được duyệt16cái
320Lắp đặt chếch UPVC D42Theo HSTKBVTC được duyệt38cái
321Lắp đặt cút UPVC 90o D140Theo HSTKBVTC được duyệt12cái
322Lắp đặt cút UPVC 90o D60Theo HSTKBVTC được duyệt12cái
323Lắp đặt cút UPVC 90o D42Theo HSTKBVTC được duyệt10cái
324Lắp đặt nắp thông tắc D110Theo HSTKBVTC được duyệt15cái
325Lắp đặt nắp thông tắc D90Theo HSTKBVTC được duyệt18cái
326Lắp đặt Tê thông tắc D140x140Theo HSTKBVTC được duyệt10cái
327Lắp đặt Tê thông tắc D90x90Theo HSTKBVTC được duyệt8cái
328Lắp đặt côn thu D75x60Theo HSTKBVTC được duyệt43cái
329Lắp đặt côn thu D75x42Theo HSTKBVTC được duyệt73cái
330Lắp nút bịt nhựa D140Theo HSTKBVTC được duyệt10cái
331Lắp nút bịt nhựa D110Theo HSTKBVTC được duyệt10cái
332Lắp nút bịt nhựa D76Theo HSTKBVTC được duyệt6cái
333Lắp nút bịt nhựa D42Theo HSTKBVTC được duyệt15cái
334Lắp đặt tê UPVC D60x60Theo HSTKBVTC được duyệt8cái
335Lắp đặt tê UPVC D76x76Theo HSTKBVTC được duyệt5cái
336Lắp đặt tê UPVC D90x90Theo HSTKBVTC được duyệt6cái
337Lắp đặt tê UPVC D110x110Theo HSTKBVTC được duyệt6cái
338Lắp đặt Y UPVC D110x110Theo HSTKBVTC được duyệt85cái
339Lắp đặt Y UPVC D110x75Theo HSTKBVTC được duyệt15cái
340Lắp đặt Y UPVC D110x60Theo HSTKBVTC được duyệt43cái
341Lắp đặt Y UPVC D90x90Theo HSTKBVTC được duyệt25cái
342Lắp đặt Y UPVC D90x75Theo HSTKBVTC được duyệt95cái
343Lắp đặt Y UPVC D75x75Theo HSTKBVTC được duyệt26cái
344Lắp đặt Y UPVC D90x60Theo HSTKBVTC được duyệt35cái
345Lắp đặt Y UPVC D60x42Theo HSTKBVTC được duyệt22cái
346Đai kẹp neo ống các loạiTheo HSTKBVTC được duyệt55bộ
347Lắp đặt ống nhựa UPVC CLASS2 D90Theo HSTKBVTC được duyệt3,3100m
348Lắp đặt chếch UPVC D90Theo HSTKBVTC được duyệt104cái
349Lắp đặt cút UPVC D90Theo HSTKBVTC được duyệt78cái
350Lắp đặt phễu thu nước mưa + cầu chắn rácTheo HSTKBVTC được duyệt26cái
351Đai kẹp neo ống các loạiTheo HSTKBVTC được duyệt104bộ
BNHÀ ĐA NĂNG
1Đổ bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 250Theo HSTKBVTC được duyệt36,187m3
2Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính Theo HSTKBVTC được duyệt1,366tấn
3Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính Theo HSTKBVTC được duyệt4,633tấn
4Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính > 18mmTheo HSTKBVTC được duyệt0,125tấn
5Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn cọc, cộtTheo HSTKBVTC được duyệt4,441100m2
6Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện Theo HSTKBVTC được duyệt0,588tấn
7Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện Theo HSTKBVTC được duyệt0,588tấn
8Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp ITheo HSTKBVTC được duyệt5,855100m
9Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp ITheo HSTKBVTC được duyệt0,281100m
10Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 25x25cmTheo HSTKBVTC được duyệt52mối nối
11Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thépTheo HSTKBVTC được duyệt1,331m3
12Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp IVTheo HSTKBVTC được duyệt0,013100m3
13Đào móng công trình, đất cấp IITheo HSTKBVTC được duyệt1,342100m3
14Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, đất cấp IITheo HSTKBVTC được duyệt6,606m3
15Đào đất móng băng, đất cấp IITheo HSTKBVTC được duyệt8,289m3
16Đào đất móng, đất cấp IITheo HSTKBVTC được duyệt3,743m3
17Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo HSTKBVTC được duyệt0,901100m3
18Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp IITheo HSTKBVTC được duyệt0,627100m3
19Đổ bê tông lót móng, chiều rộng Theo HSTKBVTC được duyệt17,831m3
20Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo HSTKBVTC được duyệt3,578100m3
21Mua đất san nềnTheo HSTKBVTC được duyệt295,1m3
22Đổ bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 100Theo HSTKBVTC được duyệt73,406m3
23Đổ bê tông móng, chiều rộng móng Theo HSTKBVTC được duyệt46,351m3
24Đổ bê tông móng, chiều rộng Theo HSTKBVTC được duyệt11,033m3
25Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cộtTheo HSTKBVTC được duyệt1,286100m2
26Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dàiTheo HSTKBVTC được duyệt2,075100m2
27Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo HSTKBVTC được duyệt1,267tấn
28Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo HSTKBVTC được duyệt1,25tấn
29Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mmTheo HSTKBVTC được duyệt3,944tấn
30Đổ bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250Theo HSTKBVTC được duyệt1,2m3
31Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơnTheo HSTKBVTC được duyệt0,096tấn
32Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớpTheo HSTKBVTC được duyệt0,06100m2
33Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kgTheo HSTKBVTC được duyệt12cấu kiện
34Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt4,849m3
35Trát tường xây gạch không nung, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt35,62m2
36Trát tường xây gạch không nung, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt35,62m2
37Láng nền sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt7,706m2
38Ngâm nước xi măng chống thấmTheo HSTKBVTC được duyệt10,018m3
39Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt4,025m3
40Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Theo HSTKBVTC được duyệt36,185m3
41Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50Theo HSTKBVTC được duyệt11,692m2
42Công tác ốp đá granit tự nhiên vào tường sử dụng keo dánTheo HSTKBVTC được duyệt11,692m2
43Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch terazzo 400x400Theo HSTKBVTC được duyệt7,875m2
44Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt51,629m2
45Đổ bê tông cột, tiết diện cột Theo HSTKBVTC được duyệt21,598m3
46Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo HSTKBVTC được duyệt0,641tấn
47Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Theo HSTKBVTC được duyệt3,67tấn
48Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao Theo HSTKBVTC được duyệt2,617100m2
49Đổ bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250Theo HSTKBVTC được duyệt27,937m3
50Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTKBVTC được duyệt0,608tấn
51Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Theo HSTKBVTC được duyệt4,07tấn
52Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Theo HSTKBVTC được duyệt2,99100m2
53Đổ bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250Theo HSTKBVTC được duyệt20,751m3
54Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Theo HSTKBVTC được duyệt2,006tấn
55Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao Theo HSTKBVTC được duyệt1,85100m2
56Đổ bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 250Theo HSTKBVTC được duyệt11,195m3
57Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép Theo HSTKBVTC được duyệt0,813tấn
58Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Theo HSTKBVTC được duyệt0,397tấn
59Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanTheo HSTKBVTC được duyệt1,51100m2
60Gia công hệ khung dànTheo HSTKBVTC được duyệt18,557tấn
61Gia công xà gồ thépTheo HSTKBVTC được duyệt3,125tấn
62Lắp dựng kết cấu thép hệ khung dànTheo HSTKBVTC được duyệt18,557tấn
63Lắp dựng xà gồ thépTheo HSTKBVTC được duyệt3,125tấn
64Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTKBVTC được duyệt880,561m2
65Bu lông neo M24x650Theo HSTKBVTC được duyệt96cái
66Bu lông liên kết M20x80Theo HSTKBVTC được duyệt132cái
67Bu lông liên kết M12x50Theo HSTKBVTC được duyệt576cái
68Bu lông liên kết M20x50Theo HSTKBVTC được duyệt576cái
69Bu lông liên kết M20x250Theo HSTKBVTC được duyệt156cái
70Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo HSTKBVTC được duyệt91,785m3
71Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao Theo HSTKBVTC được duyệt34,511m3
72Trát tường xây gạch không nung, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50Theo HSTKBVTC được duyệt37,449m2
73Trát tường xây gạch không nung, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50Theo HSTKBVTC được duyệt288,637m2
74Trát tường xây gạch không nung, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50Theo HSTKBVTC được duyệt445,836m2
75Trát xà dầm, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt251,81m2
76Trát trần, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt133,726m2
77Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt482,012m2
78Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt208,394m2
79Kẻ lõm miết mạch tường (Công 4/7)Theo HSTKBVTC được duyệt10công
80Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, ốp gạch inax ngoại thấtTheo HSTKBVTC được duyệt54,93m2
81Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch 300x600mm, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt99,936m2
82Lát nền, sàn, kích thước gạch 300x300mm, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt51,274m2
83Lát nền, sàn, kích thước gạch 300x300mm, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt23,711m2
84Lát nền, sàn, kích thước gạch ceramic 600x600mm chống trơn, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt58,005m2
85Sơn sàn, nền, bề mặt bê tông bằng sơn 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTKBVTC được duyệt596,358m2
86Láng nền sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt91,953m2
87Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … ( flinkote)Theo HSTKBVTC được duyệt91,953m2
88Lát gạch đất nung kích thước gạch 300x300, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt91,953m2
89Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao có khung xương nổiTheo HSTKBVTC được duyệt51,274m2
90Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳTheo HSTKBVTC được duyệt7,354100m2
91Tấm úp nóc đỉnh máiTheo HSTKBVTC được duyệt35m
92Máng tôn thu nước mưaTheo HSTKBVTC được duyệt70md
93Ốp alu màu ghi sáng dày 4mm (đã bao gồm khung xương)Theo HSTKBVTC được duyệt135,827m2
94Sản xuất, lắp dựng mái sảnh (chi tiết theo BVTK)Theo HSTKBVTC được duyệt97,184m2
95Sản xuất, lắp dựng lam chắn nắng (chi tiết theo BVTK)Theo HSTKBVTC được duyệt68,772m2
96Sản xuất lan can inox 304Theo HSTKBVTC được duyệt0,216tấn
97Lắp dựng lan can inoxTheo HSTKBVTC được duyệt21,609m2
98Đầu chụp INOC lan can hành langTheo HSTKBVTC được duyệt28cái
99Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt4,44m2
100Tấm vách ngăn compact chịu nước dày 12mmTheo HSTKBVTC được duyệt68,388m2
101Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTKBVTC được duyệt1.521,778m2
102Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTKBVTC được duyệt326,086m2
103Cửa đi 2 cánh mở quay, cửa khung nhôm hệ, kính dày 6.38mm (Chi tiết theo BVTK)Theo HSTKBVTC được duyệt21,696m2
104Cửa đi 1 cánh, cửa nhôm hệ, kính an toàn dày 6.38mm (Chi tiết theo BVTK)Theo HSTKBVTC được duyệt8,1m2
105Cửa sổ cánh mở hất, cửa nhôm hệ, kính an toàn dày 6.38mm (Chi tiết theo BVTK)Theo HSTKBVTC được duyệt24,24m2
106Vách kính khung nhôm hệ, kính an toàn dày 6,38mmTheo HSTKBVTC được duyệt203,876m2
107Gia công cửa sắt, hoa sắtTheo HSTKBVTC được duyệt1,398tấn
108Lắp dựng hoa sắt cửaTheo HSTKBVTC được duyệt94,008m2
109Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTKBVTC được duyệt94,008m2
110Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao Theo HSTKBVTC được duyệt10,829100m2
111Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao chuẩn 3,6mTheo HSTKBVTC được duyệt5,804100m2
112Lắp dựng dàn giáo trong, mỗi 1,2m tăng thêmTheo HSTKBVTC được duyệt5,804100m2
113Tủ điện tổng KT600x400x200Theo HSTKBVTC được duyệt1cái
114Lắp đặt các aptomat 3 pha, cường độ dòng điện Theo HSTKBVTC được duyệt1cái
115Lắp đặt các aptomat 3 pha, cường độ dòng điện Theo HSTKBVTC được duyệt1cái
116Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện Theo HSTKBVTC được duyệt4cái
117Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện Theo HSTKBVTC được duyệt2cái
118Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện Theo HSTKBVTC được duyệt3cái
119Lắp đặt đèn tường, đèn trang trí và các loại đèn khác - Đèn trang trí âm trầnTheo HSTKBVTC được duyệt8bộ
120Đèn led highbay 100WTheo HSTKBVTC được duyệt24bộ
121Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóngTheo HSTKBVTC được duyệt2bộ
122Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắcTheo HSTKBVTC được duyệt2cái
123Lắp đặt công tắc - 4 hạt trên 1 công tắcTheo HSTKBVTC được duyệt1cái
124Lắp đặt công tắc đơn 2 cực 20A cho bình nước nóngTheo HSTKBVTC được duyệt4cái
125Lắp đặt khởi động từ 1 pha 20ATheo HSTKBVTC được duyệt2cái
126Lắp đặt quạt thông gió loại âm tường 30W/300x900Theo HSTKBVTC được duyệt4cái
127Lắp đặt quạt thông gió loại âm tường 55W/740x740Theo HSTKBVTC được duyệt4cái
128Lắp đặt ổ cắm đôiTheo HSTKBVTC được duyệt10cái
129Mặt 2 lỗTheo HSTKBVTC được duyệt10cái
130Đế nhựa chìm chống cháyTheo HSTKBVTC được duyệt17bộ
131Lắp đặt dây dẫn 4 ruột CU/PVC/PVC 4x2.5mm2Theo HSTKBVTC được duyệt85m
132Dây tiếp địa CU/PVC 1x10Emm2Theo HSTKBVTC được duyệt10m
133Dây CU/PVC 1x4mm2Theo HSTKBVTC được duyệt800m
134Dây tiếp địa CU/PVC 1x4Emm2Theo HSTKBVTC được duyệt400m
135Lắp đặt dây đơn CU/PVC 1x2,5mm2Theo HSTKBVTC được duyệt380m
136Dây tiếp địa CU/PVC 1x2.5Emm2Theo HSTKBVTC được duyệt190m
137Lắp đặt dây đơn CU/PVC 1x1,5mm2Theo HSTKBVTC được duyệt200m
138Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính D16 mmTheo HSTKBVTC được duyệt100m
139Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 20mmTheo HSTKBVTC được duyệt190m
140Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 25mmTheo HSTKBVTC được duyệt485m
141Đào rãnh tiếp địaTheo HSTKBVTC được duyệt5,76m3
142Đắp đất rãnh tiếp địa, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo HSTKBVTC được duyệt0,058100m3
143Cọc thép mạ đồng D20 L-2400Theo HSTKBVTC được duyệt3cọc
144Băng đồng tiếp đất 3x25Theo HSTKBVTC được duyệt6m
145Đào rãnh tiếp địaTheo HSTKBVTC được duyệt9,6m3
146Đắp đất rãnh tiếp địaTheo HSTKBVTC được duyệt9,6m3
147Gia công kim thu sét, chiều dài kim 1mTheo HSTKBVTC được duyệt4cái
148Lắp đặt kim thu sét, chiều dài kim 1mTheo HSTKBVTC được duyệt4cái
149Gia công và đóng cọc chống sétTheo HSTKBVTC được duyệt6cọc
150Kéo rải dây chống sét theo tường, cột và mái nhà - Loại dây thép D10mmTheo HSTKBVTC được duyệt100m
151Kéo rải dây chống sét theo tường, cột và mái nhà - Loại dây thép D12mmTheo HSTKBVTC được duyệt25m
152Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, loại thép bản 40x4Theo HSTKBVTC được duyệt20m
153Chân bật fi10Theo HSTKBVTC được duyệt106cái
154Kẹp kiểm traTheo HSTKBVTC được duyệt2bộ
155Bu lông đai ốc M12Theo HSTKBVTC được duyệt4bộ
156Đệm chỉ lá 40x400 dày 3mmTheo HSTKBVTC được duyệt2cái
157Lắp đặt chậu xí bệtTheo HSTKBVTC được duyệt9bộ
158Lắp đặt vòi rửa vệ sinhTheo HSTKBVTC được duyệt9cái
159Lắp đặt chậu tiểu namTheo HSTKBVTC được duyệt4bộ
160Lắp đặt vòi tắm hương sen 1 vòi, 1 hương senTheo HSTKBVTC được duyệt6bộ
161Lắp đặt thùng đun nước nóng kiểu liên tụcTheo HSTKBVTC được duyệt4bộ
162Lắp đặt chậu rửa 1 vòiTheo HSTKBVTC được duyệt6bộ
163Lắp đặt vòi rửa 1 vòiTheo HSTKBVTC được duyệt6bộ
164Lắp đặt gương soiTheo HSTKBVTC được duyệt6cái
165Dây cấp nước lavaboTheo HSTKBVTC được duyệt12cái
166Van góc D20 xí bệtTheo HSTKBVTC được duyệt9cái
167Lắp đặt phễu thu sàn inox có ngăn mùi 3 lớpTheo HSTKBVTC được duyệt6cái
168Xi phông cho phễu thu sànTheo HSTKBVTC được duyệt6cái
169Lắp đặt phễu thu nước mưa bằng inoxTheo HSTKBVTC được duyệt8cái
170Cầu chắn rác D120Theo HSTKBVTC được duyệt8cái
171Phao điệnTheo HSTKBVTC được duyệt2bộ
172Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 3m3Theo HSTKBVTC được duyệt2bể
173Lắp đặt máy bơm nước các loại chữa cháyTheo HSTKBVTC được duyệt21 máy
174Máy bơm tăng áp Q=6m3/H; H=15mTheo HSTKBVTC được duyệt2cái
175Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 32mm PN10Theo HSTKBVTC được duyệt0,7100m
176Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 20mm PN10Theo HSTKBVTC được duyệt0,3100m
177Lắp đặt cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 32mmTheo HSTKBVTC được duyệt28cái
178Lắp đặt cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 20mmTheo HSTKBVTC được duyệt50cái
179Lắp đặt Tê nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn, đường kính D32x20Theo HSTKBVTC được duyệt30cái
180Lắp đặt Tê nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn, đường kính D32Theo HSTKBVTC được duyệt4cái
181Lắp đặt cút ren trong, đường kính cút d=20mmTheo HSTKBVTC được duyệt50cái
182Lắp đặt cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 32x20mmTheo HSTKBVTC được duyệt4cái
183Lắp đặt van khóa, đường kính van 32mmTheo HSTKBVTC được duyệt6cái
184Lắp đặt van 1 chiều, đường kính van 32mmTheo HSTKBVTC được duyệt2cái
185Đai kẹp neo ống các loạiTheo HSTKBVTC được duyệt67cái
186Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương keo, đường kính ống 110mmTheo HSTKBVTC được duyệt0,3100m
187Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương keo, đường kính ống 90mmTheo HSTKBVTC được duyệt0,25100m
188Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương keo, đường kính ống 60mmTheo HSTKBVTC được duyệt0,2100m
189Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương keo, đường kính ống 50mmTheo HSTKBVTC được duyệt0,1100m
190Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương keo, đường kính ống 32mmTheo HSTKBVTC được duyệt0,05100m
191Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút 60mmTheo HSTKBVTC được duyệt14cái
192Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn, cút 50mmTheo HSTKBVTC được duyệt4cái
193Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn, cút 32mmTheo HSTKBVTC được duyệt6cái
194Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn d=110x48mmTheo HSTKBVTC được duyệt4cái
195Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn d=90x34mmTheo HSTKBVTC được duyệt6cái
196Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn, cút 110mmTheo HSTKBVTC được duyệt8cái
197Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút d=90mmTheo HSTKBVTC được duyệt8cái
198Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=110mmTheo HSTKBVTC được duyệt16cái
199Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=90mmTheo HSTKBVTC được duyệt8cái
200Lắp nút bịt nhựa nối măng sông, đường kính nút bịt 110mmTheo HSTKBVTC được duyệt7cái
201Lắp nút bịt nhựa nối măng sông, đường kính nút bịt 89mmTheo HSTKBVTC được duyệt2cái
202Đai kẹp neo ống các loạiTheo HSTKBVTC được duyệt60cái
203Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương keo, đường kính ống 90mmTheo HSTKBVTC được duyệt0,8100m
204Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút d=90mmTheo HSTKBVTC được duyệt24cái
205Tê kiểm tra thông tắc + nắp bịtTheo HSTKBVTC được duyệt8cái
206Đai kẹp neo ống các loạiTheo HSTKBVTC được duyệt53cái
CCỔNG CHÍNH + NHÀ BẢO VỆ
1Đào móng công trình, đất cấp IITheo HSTKBVTC được duyệt0,386100m3
2Đào móng công trình, đất cấp IITheo HSTKBVTC được duyệt0,101100m3
3Đào đất móng băng, rộng Theo HSTKBVTC được duyệt4,271m3
4Đào đất móng băng, đất cấp IITheo HSTKBVTC được duyệt1,129m3
5Đào đất móng băng, đất cấp IITheo HSTKBVTC được duyệt0,114m3
6Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo HSTKBVTC được duyệt0,308100m3
7Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp IITheo HSTKBVTC được duyệt0,234100m3
8Đổ bê tông lót móng, chiều rộng Theo HSTKBVTC được duyệt3,469m3
9Đắp đá mạt công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo HSTKBVTC được duyệt0,047100m3
10Đổ bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 100Theo HSTKBVTC được duyệt1,345m3
11Đổ bê tông móng, chiều rộng Theo HSTKBVTC được duyệt9,808m3
12Đổ bê tông móng, chiều rộng Theo HSTKBVTC được duyệt1,666m3
13Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cộtTheo HSTKBVTC được duyệt0,116100m2
14Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dàiTheo HSTKBVTC được duyệt1,554100m2
15Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo HSTKBVTC được duyệt0,299tấn
16Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo HSTKBVTC được duyệt0,693tấn
17Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mmTheo HSTKBVTC được duyệt0,683tấn
18Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Theo HSTKBVTC được duyệt2,971m3
19Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt0,795m2
20Đổ bê tông cột, tiết diện cột Theo HSTKBVTC được duyệt7,236m3
21Đổ bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao Theo HSTKBVTC được duyệt6,411m3
22Đổ bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250Theo HSTKBVTC được duyệt3,693m3
23Đổ bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 250Theo HSTKBVTC được duyệt0,561m3
24Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo HSTKBVTC được duyệt0,03tấn
25Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo HSTKBVTC được duyệt0,12tấn
26Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTKBVTC được duyệt0,306tấn
27Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Theo HSTKBVTC được duyệt1,704tấn
28Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Theo HSTKBVTC được duyệt0,507tấn
29Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép Theo HSTKBVTC được duyệt0,008tấn
30Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Theo HSTKBVTC được duyệt0,041tấn
31Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao Theo HSTKBVTC được duyệt0,83100m2
32Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Theo HSTKBVTC được duyệt0,499100m2
33Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao Theo HSTKBVTC được duyệt0,372100m2
34Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanTheo HSTKBVTC được duyệt0,084100m2
35Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo HSTKBVTC được duyệt5,307m3
36Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao Theo HSTKBVTC được duyệt3,015m3
37Trát tường xây gạch không nung, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50Theo HSTKBVTC được duyệt5,181m2
38Trát tường xây gạch không nung, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50Theo HSTKBVTC được duyệt24,115m2
39Trát tường xây gạch không nung, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50Theo HSTKBVTC được duyệt24,115m2
40Trát xà dầm, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt46,833m2
41Trát trần, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt37,2m2
42Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt89,113m2
43Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt20,128m2
44Lát nền, sàn, kích thước gạch Ceramic 600x600mm chống trơn, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt13,452m2
45Láng nền sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt20,391m2
46Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … ( flinkote)Theo HSTKBVTC được duyệt20,391m2
47Lát gạch chống nóng bằng gạch 22x15x10,5cm 6 lỗ, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt26,905m2
48Lát gạch đất nung kích thước gạch 300x300, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt91,953m2
49Sản xuất, lắp dựng hệ khung inox 60x60x1.3 A200 (chi tiết theo BVTK)Theo HSTKBVTC được duyệt24,143m2
50Sản xuất, lắp dựng kính trắng trong suốt (chi tiết theo BVTK)Theo HSTKBVTC được duyệt17,411m2
51Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTKBVTC được duyệt217,389m2
52Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTKBVTC được duyệt29,296m2
53Cửa đi 1 cánh, cửa nhôm hệ, kính an toàn dày 6.38mm (Chi tiết theo BVTK)Theo HSTKBVTC được duyệt2,183m2
54Cửa sổ cánh mở trượt, cửa nhôm hệ, kính an toàn dày 6.38mm (Chi tiết theo BVTK)Theo HSTKBVTC được duyệt8,903m2
55Cửa sổ cánh mở hất, cửa nhôm hệ, kính an toàn dày 6.38mm (Chi tiết theo BVTK)Theo HSTKBVTC được duyệt1,74m2
56Gia công cửa sắt, hoa sắtTheo HSTKBVTC được duyệt0,119tấn
57Lắp dựng hoa sắt cửaTheo HSTKBVTC được duyệt10,643m2
58Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTKBVTC được duyệt10,643m2
59Gia công cổng sắt bằng thép hộp mạ kẽmTheo HSTKBVTC được duyệt0,391tấn
60Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhômTheo HSTKBVTC được duyệt18,213m2
DCẤP ĐIỆN, CẤP THOÁT NƯỚC NGOÀI NHÀ
1Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp, đất cấp IITheo HSTKBVTC được duyệt27,995m3
2Đắp cát công trình, đắp nền móng công trìnhTheo HSTKBVTC được duyệt27,945m3
3Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp IITheo HSTKBVTC được duyệt0,28100m3
4Ống PPR PN10 D50Theo HSTKBVTC được duyệt2,05100m
5Ống PPR PN10 D40Theo HSTKBVTC được duyệt3,2100m
6Lắp đặt cút nhựa PPR 90o D50Theo HSTKBVTC được duyệt15cái
7Lắp đặt cút nhựa PPR 90o D40Theo HSTKBVTC được duyệt26cái
8Măng sông nhựa ppr D50Theo HSTKBVTC được duyệt18cái
9Măng sông nhựa ppr D40Theo HSTKBVTC được duyệt30cái
10Rọ hút D40Theo HSTKBVTC được duyệt4cái
11Rắc co PPR D50Theo HSTKBVTC được duyệt4cái
12Rắc co PPR D40Theo HSTKBVTC được duyệt4cái
13Lắp đặt van khóa, đường kính van 50mmTheo HSTKBVTC được duyệt4cái
14Lắp đặt van khóa, đường kính van 40mmTheo HSTKBVTC được duyệt4cái
15Lắp đặt van 1 chiều, đường kính van 50mmTheo HSTKBVTC được duyệt4cái
16Lắp đặt van 1 chiều, đường kính van 40mmTheo HSTKBVTC được duyệt4cái
17Van phao D50Theo HSTKBVTC được duyệt1cái
18Máy bơm 3HP 220V, Q=8m3, H=25MTheo HSTKBVTC được duyệt5cái
19Đào móng công trình, đất cấp IITheo HSTKBVTC được duyệt4,256100m3
20Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp, đất cấp IITheo HSTKBVTC được duyệt7,291m3
21Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, đất cấp IITheo HSTKBVTC được duyệt3,102m3
22Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp, đất cấp IITheo HSTKBVTC được duyệt36,897m3
23Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo HSTKBVTC được duyệt0,608100m3
24Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo HSTKBVTC được duyệt0,622100m3
25Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp IITheo HSTKBVTC được duyệt4,107100m3
26Thi công lớp đá đệm móng, đá dăm 1x2Theo HSTKBVTC được duyệt52,061m3
27Đổ bê tông móng, chiều rộng Theo HSTKBVTC được duyệt78,091m3
28Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt9,775m3
29Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt110,44m3
30Đổ bê tông móng, chiều rộng Theo HSTKBVTC được duyệt1,494m3
31Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dàiTheo HSTKBVTC được duyệt0,174100m2
32Trát tường xây gạch không nung, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt538,188m2
33Láng mương cáp, máng rãnh, mương rãnh, dày 1cm, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt176,926m2
34Đổ bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200Theo HSTKBVTC được duyệt39,156m3
35Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớpTheo HSTKBVTC được duyệt1,787100m2
36Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơnTheo HSTKBVTC được duyệt2,329tấn
37Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kgTheo HSTKBVTC được duyệt502cấu kiện
38Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 1m, đường kính 500mmTheo HSTKBVTC được duyệt50đoạn ống
39Nắp ghi gang KT 855x430Theo HSTKBVTC được duyệt40bộ
40Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp, đất cấp IITheo HSTKBVTC được duyệt191,44m3
41Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo HSTKBVTC được duyệt0,987100m3
42Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo HSTKBVTC được duyệt0,967100m3
43Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp IITheo HSTKBVTC được duyệt0,947100m3
44Tủ điện sơn tĩnh điện KT: 1200x800x300Theo HSTKBVTC được duyệt1hộp
45Lắp đặt các aptomat 3 pha, cường độ dòng điện 450AmpeTheo HSTKBVTC được duyệt1cái
46Lắp đặt các aptomat 3 pha, cường độ dòng điện 250AmpeTheo HSTKBVTC được duyệt1cái
47Lắp đặt các aptomat 3 pha, cường độ dòng điện 100AmpeTheo HSTKBVTC được duyệt1cái
48Lắp đặt các aptomat 3 pha, cường độ dòng điện 80AmpeTheo HSTKBVTC được duyệt1cái
49Lắp đặt các aptomat 3 pha, cường độ dòng điện 40AmpeTheo HSTKBVTC được duyệt1cái
50Lắp đặt các aptomat 3 pha, cường độ dòng điện 40AmpeTheo HSTKBVTC được duyệt1cái
51Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 20AmpeTheo HSTKBVTC được duyệt1cái
52Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 20AmpeTheo HSTKBVTC được duyệt2cái
53Cáp 0,6/1KV-CU/XLPE/DSTA/PVC-4x185mm2Theo HSTKBVTC được duyệt1,5100m
54Cáp 0,6/1KV-CU/XLPE/DSTA/PVC-4x95mm2Theo HSTKBVTC được duyệt3,58100m
55Cáp 0,6/1KV-CU/XLPE/DSTA/PVC-4x10mm2Theo HSTKBVTC được duyệt3,72100m
56Cáp 0,6/1KV-CU/XLPE/DSTA/PVC-4x35mm2Theo HSTKBVTC được duyệt1,78100m
57Cáp 0,6/1KV-CU/XLPE/DSTA/PVC-2x4mm2Theo HSTKBVTC được duyệt4,7100m
58Cáp 0,6/1KV-CU/XLPE/PVC-2x4mm2Theo HSTKBVTC được duyệt0,2100m
59Dây CU/PVC-1x120Emm2Theo HSTKBVTC được duyệt10m
60Dây CU/PVC-1x16Emm2Theo HSTKBVTC được duyệt178m
61Dây CU/PVC-1x10Emm2Theo HSTKBVTC được duyệt178m
62Dây CU/PVC-1x4Emm2Theo HSTKBVTC được duyệt490m
63Ống nhựa xoắn HDPE-TFP 3A F105/80Theo HSTKBVTC được duyệt3,58100m
64Ống nhựa xoắn HDPE-TFP 3A F65/50Theo HSTKBVTC được duyệt1,78100m
65Ống nhựa xoắn HDPE-TFP 3A F50/40Theo HSTKBVTC được duyệt3,72100m
66Ống nhựa xoắn HDPE-TFP 3A F40/30Theo HSTKBVTC được duyệt4,9100m
67Đèn báo hiển thị pha (Vàng, xanh, đỏ)Theo HSTKBVTC được duyệt1bộ
68Thanh đồng 40x4Theo HSTKBVTC được duyệt15m
69Cọc tiếp địa D16-2400Theo HSTKBVTC được duyệt4bộ
70Cầu chì 5ATheo HSTKBVTC được duyệt3hộp
71Lắp đặt các loại máy biến dòng, cường độ dòng điện 450/5ATheo HSTKBVTC được duyệt3bộ
72Lắp đặt các loại đồng hồ - Ampe kếTheo HSTKBVTC được duyệt3cái
73Lắp đặt các loại đồng hồ - Vol kếTheo HSTKBVTC được duyệt1cái
74Chống sét hạ thế GZ-500Theo HSTKBVTC được duyệt10.0
75Cần đèn gắn tường (chi tiết theo BVTK)Theo HSTKBVTC được duyệt10cột
76Chóa đèn cao áp S100W không bóngTheo HSTKBVTC được duyệt10bộ
77Bóng đèn cao áp Loại tiết kiệm P=150W + chấn lưuTheo HSTKBVTC được duyệt10cái
ECỔNG PHỤ + TƯỜNG RÀO
1Đổ bê tông lót móng, chiều rộng Theo HSTKBVTC được duyệt1,232m3
2Đổ bê tông móng, chiều rộng Theo HSTKBVTC được duyệt3,459m3
3Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cộtTheo HSTKBVTC được duyệt0,066100m2
4Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dàiTheo HSTKBVTC được duyệt0,155100m2
5Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo HSTKBVTC được duyệt0,089tấn
6Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo HSTKBVTC được duyệt0,508tấn
7Đổ bê tông cột, tiết diện cột Theo HSTKBVTC được duyệt3,251m3
8Đổ bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao Theo HSTKBVTC được duyệt2,704m3
9Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTKBVTC được duyệt0,126tấn
10Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTKBVTC được duyệt0,756tấn
11Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao Theo HSTKBVTC được duyệt0,83100m2
12Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao Theo HSTKBVTC được duyệt0,327100m2
13Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Theo HSTKBVTC được duyệt0,176100m2
14Trát xà dầm, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt24,336m2
15Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt32,7m2
16Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTKBVTC được duyệt57,036m2
17Sản xuất, lắp dựng hệ khung inox 60x60x1.3 A200 (chi tiết theo BVTK)Theo HSTKBVTC được duyệt7,715m2
18Sản xuất, lắp dựng kính trắng trong suốt (chi tiết theo BVTK)Theo HSTKBVTC được duyệt3,575m2
19Gia công cổng sắt bằng thép hộp mạ kẽmTheo HSTKBVTC được duyệt0,311tấn
20Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhômTheo HSTKBVTC được duyệt14,1m2
21Đào móng công trình, đất cấp IITheo HSTKBVTC được duyệt2,709100m3
22Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, đất cấp IITheo HSTKBVTC được duyệt8,569m3
23Đào đất móng băng, đất cấp IITheo HSTKBVTC được duyệt21,533m3
24Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo HSTKBVTC được duyệt1,498100m3
25Đổ bê tông lót móng, chiều rộng Theo HSTKBVTC được duyệt30,12m3
26Đổ bê tông móng, chiều rộng Theo HSTKBVTC được duyệt27,38m3
27Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cộtTheo HSTKBVTC được duyệt1,323100m2
28Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dàiTheo HSTKBVTC được duyệt0,984100m2
29Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo HSTKBVTC được duyệt0,525tấn
30Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo HSTKBVTC được duyệt3,059tấn
31Xây gạch không nung 5x10x20, xây móng, chiều dày > 30cm, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt61,812m3
32Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Theo HSTKBVTC được duyệt37,216m3
33Đổ bê tông cột, tiết diện cột Theo HSTKBVTC được duyệt24,741m3
34Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao Theo HSTKBVTC được duyệt4,497100m2
35Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo HSTKBVTC được duyệt0,278tấn
36Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo HSTKBVTC được duyệt1,634tấn
37Đổ bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, chiều cao Theo HSTKBVTC được duyệt18,007m3
38Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTKBVTC được duyệt1,361tấn
39Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Theo HSTKBVTC được duyệt1,757100m2
40Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo HSTKBVTC được duyệt41,456m3
41Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo HSTKBVTC được duyệt125,514m3
42Trát tường xây gạch không nung, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt2.309,364m2
43Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTKBVTC được duyệt2.309,364m2
44Sản xuất, lắp dựng hàng rào hoa sắt (chi tiết theo BVTK)Theo HSTKBVTC được duyệt218,772m2
45Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTKBVTC được duyệt218,772m2
FBIỂN CỔNG CHÍNH
1Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, đất cấp IITheo HSTKBVTC được duyệt7,341m3
2Đào đất móng băng, đất cấp IITheo HSTKBVTC được duyệt0,435m3
3Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95Theo HSTKBVTC được duyệt0,057100m3
4Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp IITheo HSTKBVTC được duyệt0,021100m3
5Đổ bê tông lót móng, chiều rộng Theo HSTKBVTC được duyệt0,544m3
6Đổ bê tông móng, chiều rộng Theo HSTKBVTC được duyệt1,849m3
7Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cộtTheo HSTKBVTC được duyệt0,087100m2
8Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dàiTheo HSTKBVTC được duyệt0,032100m2
9Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo HSTKBVTC được duyệt0,031tấn
10Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo HSTKBVTC được duyệt0,113tấn
11Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mmTheo HSTKBVTC được duyệt0,076tấn
12Đổ bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao Theo HSTKBVTC được duyệt2,276m3
13Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTKBVTC được duyệt0,06tấn
14Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTKBVTC được duyệt0,121tấn
15Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Theo HSTKBVTC được duyệt0,173tấn
16Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Theo HSTKBVTC được duyệt0,271100m2
17Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo HSTKBVTC được duyệt6,336m3
18Công tác ốp đá granit tự nhiên vào tường có chốt bằng inoxTheo HSTKBVTC được duyệt39,842m2
19Sản xuất, lắp dựng bộ chữ inox hộp dày 3cm (chi tiết theo BVTK)Theo HSTKBVTC được duyệt1T bộ
GNHÀ ĐỂ XE GIÁO VIÊN
1Đào móng công trình, đất cấp IITheo HSTKBVTC được duyệt0,026100m3
2Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo HSTKBVTC được duyệt0,009100m3
3Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp IITheo HSTKBVTC được duyệt0,017100m3
4Đổ bê tông lót móng, chiều rộng Theo HSTKBVTC được duyệt0,588m3
5Đổ bê tông móng, chiều rộng Theo HSTKBVTC được duyệt1,107m3
6Đổ bê tông nền, đá 1x2, mác 200Theo HSTKBVTC được duyệt10,64m3
7Lát gạch nền nhà bằng gạch terazzo 400x400Theo HSTKBVTC được duyệt102,4m2
8Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhậtTheo HSTKBVTC được duyệt0,13100m2
9Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo HSTKBVTC được duyệt0,04tấn
10Bộ bu lông liên kết 4M16x435Theo HSTKBVTC được duyệt48bộ
11Gia công cột bằng thép hìnhTheo HSTKBVTC được duyệt0,463tấn
12Lắp dựng cột thép các loạiTheo HSTKBVTC được duyệt0,463tấn
13Gia công xà gồ thépTheo HSTKBVTC được duyệt0,378tấn
14Lắp dựng xà gồ thépTheo HSTKBVTC được duyệt0,378tấn
15Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTKBVTC được duyệt42,735m2
16Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳTheo HSTKBVTC được duyệt1,04100m2
17Diềm mái bằng tônTheo HSTKBVTC được duyệt32md
18Máng thu nước, diềm mái bằng tônTheo HSTKBVTC được duyệt16md
19Lắp đặt phễu thu đường kính 60mmTheo HSTKBVTC được duyệt2cái
20Cầu chắn rắc D60Theo HSTKBVTC được duyệt2cái
21Chếch nhựa PVC, đường kính D60Theo HSTKBVTC được duyệt4cái
22Cút nhựa PVC, đường kính D60Theo HSTKBVTC được duyệt4cái
23Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 60mmTheo HSTKBVTC được duyệt0,16100m
24Đai kep neo ống các loạiTheo HSTKBVTC được duyệt8bộ
HNHÀ ĐỂ XE HỌC SINH (Số lượng 02 cái)
1Đào móng công trình, đất cấp IITheo HSTKBVTC được duyệt0,097100m3
2Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo HSTKBVTC được duyệt0,034100m3
3Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp IITheo HSTKBVTC được duyệt0,063100m3
4Đổ bê tông lót móng, chiều rộng Theo HSTKBVTC được duyệt2,156m3
5Đổ bê tông móng, chiều rộng Theo HSTKBVTC được duyệt4,059m3
6Đổ bê tông nền, đá 1x2, mác 200Theo HSTKBVTC được duyệt41,23m3
7Lát gạch nền nhà bằng gạch terazzo 400x400Theo HSTKBVTC được duyệt396,8m2
8Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhậtTheo HSTKBVTC được duyệt0,356100m2
9Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo HSTKBVTC được duyệt0,136tấn
10Bộ bu lông liên kết 4M16x435Theo HSTKBVTC được duyệt176bộ
11Gia công cột bằng thép hìnhTheo HSTKBVTC được duyệt1,698tấn
12Lắp dựng cột thép các loạiTheo HSTKBVTC được duyệt1,698tấn
13Gia công xà gồ thépTheo HSTKBVTC được duyệt1,46tấn
14Lắp dựng xà gồ thépTheo HSTKBVTC được duyệt1,46tấn
15Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTKBVTC được duyệt161,491m2
16Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳTheo HSTKBVTC được duyệt3,813100m2
17Diềm mái bằng tônTheo HSTKBVTC được duyệt124md
18Máng thu nước, diềm mái bằng tônTheo HSTKBVTC được duyệt62md
19Lắp đặt phễu thu đường kính 60mmTheo HSTKBVTC được duyệt4cái
20Cầu chắn rắc D60Theo HSTKBVTC được duyệt4cái
21Chếch nhựa PVC, đường kính D60Theo HSTKBVTC được duyệt8cái
22Cút nhựa PVC, đường kính D60Theo HSTKBVTC được duyệt8cái
23Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 60mmTheo HSTKBVTC được duyệt0,16100m
24Đai kep neo ống các loạiTheo HSTKBVTC được duyệt8bộ
IBỂ NƯỚC PCCC (Số lượng 02 BỂ)
1Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, đất cấp IITheo HSTKBVTC được duyệt649,107m3
2Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo HSTKBVTC được duyệt1,745100m3
3Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp IITheo HSTKBVTC được duyệt4,746100m3
4Đổ bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, mác 100Theo HSTKBVTC được duyệt14,904m3
5Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Theo HSTKBVTC được duyệt2,291m3
6Đổ bê tông tường, chiều dày Theo HSTKBVTC được duyệt56,788m3
7Đổ bê tông móng, chiều rộng móng >250 cm, đá 1x2, mác 250Theo HSTKBVTC được duyệt70,384m3
8Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo HSTKBVTC được duyệt0,943tấn
9Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo HSTKBVTC được duyệt13,831tấn
10Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mmTheo HSTKBVTC được duyệt1,87tấn
11Ván khuôn thép. Ván khuôn bểTheo HSTKBVTC được duyệt6,678100m2
12Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt255,68m2
13Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt293,7m2
14Gioăng cản nước SIKA WATERBARS GREEN V-20Theo HSTKBVTC được duyệt37,6m2
15Láng nền sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt118,44m2
16Quét nước xi măng 2 nướcTheo HSTKBVTC được duyệt293,7m2
17Ngâm nước XM chống thấm bểTheo HSTKBVTC được duyệt325,71m3
18Tôn đạy nắp bể + khuy khoáTheo HSTKBVTC được duyệt2bộ
JSAN NỀN, KÈ ĐÁ
1Đào san đất, đất cấp ITheo HSTKBVTC được duyệt48,863100m3
2Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp ITheo HSTKBVTC được duyệt35,132100m3
3San đầm đất bằng máy, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo HSTKBVTC được duyệt401,53100m3
4Đất mua về để san nền, đất k90Theo HSTKBVTC được duyệt44.168,308m3
5Đào đất móng băng, đất cấp IITheo HSTKBVTC được duyệt741,774m3
6Thi công lớp đá đệm móng, đá dăm 2x4Theo HSTKBVTC được duyệt76,936m3
7Xây đá hộc, xây móng, chiều dày > 60cm, vữa XM mác 100Theo HSTKBVTC được duyệt415,005m3
8Xây đá hộc, xây móng, chiều dày > 60cm, vữa XM mác 100Theo HSTKBVTC được duyệt450,674m3
9Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo HSTKBVTC được duyệt2,499100m3
10Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp IITheo HSTKBVTC được duyệt4,919100m3
11Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyTheo HSTKBVTC được duyệt1,073100m2
12Đổ bê tông móng, chiều rộng Theo HSTKBVTC được duyệt26,828m3
13Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo HSTKBVTC được duyệt0,457tấn
14Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo HSTKBVTC được duyệt0,939tấn
15Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương keo, đường kính ống 60mmTheo HSTKBVTC được duyệt1,182100m
16Thi công tầng lọc bằng đá dăm 4x6Theo HSTKBVTC được duyệt0,042100m3
17Thi công tầng lọc bằng đá dăm 2x4Theo HSTKBVTC được duyệt0,203100m3
18Rải vải địa kỹ thuật làm móng công trìnhTheo HSTKBVTC được duyệt1,63100m2
19Quét nhựa bitum và dán bao tải, 2 lớp bao tải 3 lớp nhựaTheo HSTKBVTC được duyệt36,31m2
KSÂN, BỒN HOA
1Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo HSTKBVTC được duyệt4,019100m3
2Thi công mặt đường cấp phối lớp dưới, chiều dày mặt đường đã lèn ép 18 cmTheo HSTKBVTC được duyệt69,87100m2
3Rải nilong lótTheo HSTKBVTC được duyệt80,37100m2
4Đổ bê tông nền, đá 2x4, mác 150Theo HSTKBVTC được duyệt157,5m3
5Đổ bê tông nền, đá 2x4, mác 200Theo HSTKBVTC được duyệt1.723,61m3
6Cắt khe co giãn sân bê tôngTheo HSTKBVTC được duyệt232,810m
7Đổ bê tông lót móng, chiều rộng Theo HSTKBVTC được duyệt73,318m3
8Đổ bê tông móng, chiều rộng Theo HSTKBVTC được duyệt6,624m3
9Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo HSTKBVTC được duyệt0,23tấn
10Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo HSTKBVTC được duyệt0,352tấn
11Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyTheo HSTKBVTC được duyệt0,394100m2
12Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt95,954m3
13Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Theo HSTKBVTC được duyệt261,18m3
14Trát tường xây gạch không nung, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt983,859m2
15Công tác ốp nhựa giả gỗTheo HSTKBVTC được duyệt73,759m2
16Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt39,48m2
17Đổ đất trồng cây (Tận dụng đất hữu cơ)Theo HSTKBVTC được duyệt1.373,1m3
18Bó vỉa hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn, bó vỉa thẳng 18x22x100cm, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt254m
19Đổ bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao Theo HSTKBVTC được duyệt23,958m3
20Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằngTheo HSTKBVTC được duyệt2,904100m2
21Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTKBVTC được duyệt0,199tấn
22Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTKBVTC được duyệt1,327tấn
23Thi công móng cấp phối đá baseTheo HSTKBVTC được duyệt1,056100m3
24Thi công móng cấp phối đá mạtTheo HSTKBVTC được duyệt0,211100m3
25Thi công lớp móng cát mịnTheo HSTKBVTC được duyệt0,211100m3
26Thảm cỏ nhân tạo dày 50mmTheo HSTKBVTC được duyệt704m2
27Hạt cao su đổ 5KG/m2Theo HSTKBVTC được duyệt3.520kg
28Sơn kẻ vạch sân, sơn màu trắngTheo HSTKBVTC được duyệt15,733m2
29Khung thành bóng đá 11 người Kích thước 7,32 x 2,55 x 2,16m (Khung di động)Theo HSTKBVTC được duyệt2Khung
LNHÀ TRẠM BƠM
1Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, đất cấp IITheo HSTKBVTC được duyệt5,776m3
2Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo HSTKBVTC được duyệt0,021100m3
3Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp IITheo HSTKBVTC được duyệt0,037100m3
4Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo HSTKBVTC được duyệt0,032100m3
5Đổ bê tông lót móng, chiều rộng Theo HSTKBVTC được duyệt1,13m3
6Đổ bê tông lót móng, chiều rộng Theo HSTKBVTC được duyệt1,051m3
7Đổ bê tông móng, chiều rộng Theo HSTKBVTC được duyệt2,603m3
8Đổ bê tông cột, tiết diện cột Theo HSTKBVTC được duyệt0,59m3
9Đổ bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Theo HSTKBVTC được duyệt1,318m3
10Đổ bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200Theo HSTKBVTC được duyệt2,521m3
11Đổ bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 200Theo HSTKBVTC được duyệt0,048m3
12Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo HSTKBVTC được duyệt0,057tấn
13Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo HSTKBVTC được duyệt0,108tấn
14Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mmTheo HSTKBVTC được duyệt0,158tấn
15Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo HSTKBVTC được duyệt0,012tấn
16Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo HSTKBVTC được duyệt0,082tấn
17Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTKBVTC được duyệt0,053tấn
18Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Theo HSTKBVTC được duyệt0,154tấn
19Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép Theo HSTKBVTC được duyệt0,004tấn
20Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Theo HSTKBVTC được duyệt0,239tấn
21Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cộtTheo HSTKBVTC được duyệt0,102100m2
22Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dàiTheo HSTKBVTC được duyệt0,102100m2
23Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhậtTheo HSTKBVTC được duyệt0,107100m2
24Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằngTheo HSTKBVTC được duyệt0,145100m2
25Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn máiTheo HSTKBVTC được duyệt0,307100m2
26Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanTheo HSTKBVTC được duyệt0,008100m2
27Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt0,522m3
28Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Theo HSTKBVTC được duyệt1,126m3
29Xây Gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo HSTKBVTC được duyệt4,236m3
30Xây Gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo HSTKBVTC được duyệt1,169m3
31Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo HSTKBVTC được duyệt0,664m3
32Trát tường xây gạch không nung, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt6,192m2
33Trát tường xây gạch không nung, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50Theo HSTKBVTC được duyệt35,32m2
34Trát tường xây gạch không nung, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50Theo HSTKBVTC được duyệt12,072m2
35Trát tường xây gạch không nung, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50Theo HSTKBVTC được duyệt29,464m2
36Trát xà dầm, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt14,5m2
37Trát trần, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt30,7m2
38Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt4,45m2
39Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt21,84m2
40Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng …Theo HSTKBVTC được duyệt25,76m2
41Lát gạch đỏ 400x400, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt21,84m2
42Lát nền, sàn, kích thước gạch 600x600, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt10,816m2
43Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75Theo HSTKBVTC được duyệt2,1m2
44Căng lưới thép gia cố tường gạch bê tôngTheo HSTKBVTC được duyệt7,424m2
45Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTKBVTC được duyệt53,584m2
46Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTKBVTC được duyệt79,114m2
47Cửa đi bằng thép (Chi tiết theo BVTK)Theo HSTKBVTC được duyệt3,08m2
48Cửa sổ bằng thép, lưới inox (Chi tiết theo BVTK)Theo HSTKBVTC được duyệt2,88m2
49Lắp dựng hoa sắt cửaTheo HSTKBVTC được duyệt2,88m2
50Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTKBVTC được duyệt3,08m2
51Khóa cửaTheo HSTKBVTC được duyệt1bộ
52Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóngTheo HSTKBVTC được duyệt2bộ
53Lắp đặt ổ cắm đôi + đế nhựa chìm chống cháyTheo HSTKBVTC được duyệt3cái
54Lắp đặt công tắc - 2 hạt trên 1 công tắcTheo HSTKBVTC được duyệt1cái
55Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện Theo HSTKBVTC được duyệt1cái
56Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện Theo HSTKBVTC được duyệt1cái
57Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện Theo HSTKBVTC được duyệt2cái
58Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện Theo HSTKBVTC được duyệt1cái
59Dây CU/PVC/PVC 4x4mm2Theo HSTKBVTC được duyệt10m
60Dây CU/PVC 1x4mm2Theo HSTKBVTC được duyệt10m
61Dây CU/PVC 1x1,5mm2Theo HSTKBVTC được duyệt35m
62Dây CU/PVC 1x2,5mm2Theo HSTKBVTC được duyệt65m
63Hộp điện phòng 12MODULTheo HSTKBVTC được duyệt1hộp
64Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính Theo HSTKBVTC được duyệt20m
65Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính Theo HSTKBVTC được duyệt25m
66Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính Theo HSTKBVTC được duyệt10m
67Lắp đặt phễu thu đường kính 120mmTheo HSTKBVTC được duyệt1cái
68Cầu chắn rác D120Theo HSTKBVTC được duyệt1cái
69Chếch nhựa PVC, đường kính D90Theo HSTKBVTC được duyệt2cái
70Ống nhựa PVC, đường kính D90Theo HSTKBVTC được duyệt0,05100m
71Cút nhựa PVC, đường kính D90Theo HSTKBVTC được duyệt2cái
72Đai kẹp ống các loạiTheo HSTKBVTC được duyệt2bộ
MPHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY
1Ống thép tráng kẽm D100Theo HSTKBVTC được duyệt4,4100m
2ống thép tráng kẽm D65Theo HSTKBVTC được duyệt5,4100m
3Ống thép tráng kẽm D50Theo HSTKBVTC được duyệt1,12100m
4Ống thép tráng kẽm D40Theo HSTKBVTC được duyệt0,2100m
5Ống thép tráng kẽm D25Theo HSTKBVTC được duyệt0,2100m
6Đào đất móng, đất cấp IITheo HSTKBVTC được duyệt231m3
7Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95Theo HSTKBVTC được duyệt2,1945100m3
8Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp IITheo HSTKBVTC được duyệt2,1945100m3
9Bích thép D100Theo HSTKBVTC được duyệt60cặp bích
10Bích bịt D100Theo HSTKBVTC được duyệt4cặp bích
11Bích thép D65Theo HSTKBVTC được duyệt65cặp bích
12Bích thép D50Theo HSTKBVTC được duyệt6cặp bích
13Bích thép D40Theo HSTKBVTC được duyệt10cặp bích
14Cút tráng kẽm D25Theo HSTKBVTC được duyệt8cái
15Cút tráng kẽm D40Theo HSTKBVTC được duyệt3cái
16Cút tráng kẽm D50Theo HSTKBVTC được duyệt16cái
17Cút tráng kẽm D65Theo HSTKBVTC được duyệt30cái
18Cút tráng kẽm D100Theo HSTKBVTC được duyệt32cái
19Tê tráng kẽm D100Theo HSTKBVTC được duyệt10cái
20Tê thép tráng kẽm D100/65Theo HSTKBVTC được duyệt8cái
21Tê thép tráng kẽm D100/50Theo HSTKBVTC được duyệt2cái
22Tê thép tráng kẽm D100/40Theo HSTKBVTC được duyệt1cái
23Tê thép tráng kẽm D100/25Theo HSTKBVTC được duyệt2cái
24Tê thép tráng kẽm D65Theo HSTKBVTC được duyệt10cái
25Tê tráng kẽm D65/50Theo HSTKBVTC được duyệt16cái
26Tê thép tráng kẽm D25Theo HSTKBVTC được duyệt4cái
27Kép thép D50Theo HSTKBVTC được duyệt10cái
28Van chặn D25Theo HSTKBVTC được duyệt4cái
29Van xả khí D25Theo HSTKBVTC được duyệt1cái
30Van chặn D100Theo HSTKBVTC được duyệt6cái
31Van 1 chiều D100Theo HSTKBVTC được duyệt3cái
32Van chặn D65Theo HSTKBVTC được duyệt1cái
33Van báo động Alarm ValveTheo HSTKBVTC được duyệt1cái
34Van chặn 1 chiều D65Theo HSTKBVTC được duyệt1cái
35Van chặn D50Theo HSTKBVTC được duyệt2cái
36Van chặn D40Theo HSTKBVTC được duyệt2cái
37Van 1 chiều D40Theo HSTKBVTC được duyệt1cái
38Họng tiếp nước chữa cháy D100Theo HSTKBVTC được duyệt2cái
39Trụ chữa cháy 3 cửa 1xD100 + 2xD65Theo HSTKBVTC được duyệt1cái
40Tủ chữa cháy ngoài nhà 800x600x200mm có chân, có máiTheo HSTKBVTC được duyệt2hộp
41Hộp đựng phương tiện chữa cháy 1200x650x200 mmTheo HSTKBVTC được duyệt16hộp
42Kệ đựng 3 bình chữa cháy 500x600x250mmTheo HSTKBVTC được duyệt48hộp
43Cuộn vòi chữa cháy D65 dài 20m loại 16 BarTheo HSTKBVTC được duyệt4cái
44Lăng phun D16Theo HSTKBVTC được duyệt4cái
45Khớp nối ren trong D65Theo HSTKBVTC được duyệt4cái
46Khớp nối đầu vòi D65Theo HSTKBVTC được duyệt4cái
47Lắp đặt Van chữa cháy chuyên dụng D50Theo HSTKBVTC được duyệt16cái
48Cuộn vòi chữa cháy D50 dài 20mTheo HSTKBVTC được duyệt16cái
49Lăng phun D13Theo HSTKBVTC được duyệt16cái
50Khớp nối ren trong D50Theo HSTKBVTC được duyệt16cái
51Khớp nối đầu vòi D50Theo HSTKBVTC được duyệt16cái
52Bộ nội quy tiêu lệnh PCCCTheo HSTKBVTC được duyệt16bảng
53Bình chữa cháy bột ABC loại 8kgTheo HSTKBVTC được duyệt192bình
54Bình cầu nổ ABC 8KGTheo HSTKBVTC được duyệt1bình
55Mặt nạ phòng độcTheo HSTKBVTC được duyệt16cái
56Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép, đường kính ống d Theo HSTKBVTC được duyệt6,92100m
57Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép, đường kính ống d=100mmTheo HSTKBVTC được duyệt4,4100m
58Sơn cầu sắt, sơn 1 lớp chống gỉ, 2 lớp sơn màuTheo HSTKBVTC được duyệt2561m2
59Lắp đặt bơm chữa cháy động cơ điện Q>=22.5l/s; H>=52mcn;Theo HSTKBVTC được duyệt11 máy
60Lắp đặt bơm chữa cháy động cơ Diesel Q>=22.5l/s ;H>=52mcn.Theo HSTKBVTC được duyệt11 máy
61Lắp đặt bơm bù áp động cơ điện Q=1l/s, H=70m.c.nTheo HSTKBVTC được duyệt11 máy
62Lắp đặt Tủ điều khiển bơm chữa cháy LSTheo HSTKBVTC được duyệt1tủ
63Lắp đặt công tắc áp lựcTheo HSTKBVTC được duyệt3cái
64Cáp điều khiển bơm chữa cháy chính 3x25+1x16mm2 (tính từ tủ bơm đến bơm chữa cháy và từ phòng bơm về tủ điện tổng)Theo HSTKBVTC được duyệt200m
65Dây tín hiệu 2x2.5mm2 cho bơm chữa cháy DieselTheo HSTKBVTC được duyệt20m
66Cáp điện 3x4+1x2,5mm2 cho bơm bù áp động cơ điệnTheo HSTKBVTC được duyệt20m
67Ống nhựa bảo vệ cáp bơm D32Theo HSTKBVTC được duyệt210m
68Ống luồn dây tròn PVC D20Theo HSTKBVTC được duyệt20m
69Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 0,5m3Theo HSTKBVTC được duyệt1bể
70Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 1,5m3Theo HSTKBVTC được duyệt1bể
71Lắp đặt đồng hồ đo áp lựcTheo HSTKBVTC được duyệt1cái
72Cung cấp và lắp đặt y lọc D100Theo HSTKBVTC được duyệt2cái
73Cung cấp và lắp đặt rọ hút D100Theo HSTKBVTC được duyệt2cái
74Cung cấp và lắp đặt y lọc D40Theo HSTKBVTC được duyệt1cái
75Cung cấp và lắp đặt rọ hút D40Theo HSTKBVTC được duyệt1cái
76Lắp đặt mối nối mềm đường kính 100mmTheo HSTKBVTC được duyệt4cái
77Lắp đặt mối nối mềm đường kính 40mmTheo HSTKBVTC được duyệt2cái
78Đay cuốn ốngTheo HSTKBVTC được duyệt30kg
79Ecu + blong M16xL8Theo HSTKBVTC được duyệt320Bộ
80Băng tanTheo HSTKBVTC được duyệt300cuộn
81Tủ đựng dụng cụ phá rỡ 900x600x180: 1 búa tạ 5kg, 1 kìm cộng lực, 2 chăn sợi.Theo HSTKBVTC được duyệt2bộ
82Lắp đặt trung tâm xử lý tín hiệu báo cháy 20 kênhTheo HSTKBVTC được duyệt11 trung tâm
83Lắp đặt đầu báo khói quang loại thườngTheo HSTKBVTC được duyệt28,510 đầu
84Lắp đặt đế đầu báo cháy khóiTheo HSTKBVTC được duyệt28,510 đầu
85Lắp đặt đầu báo nhiệt loại thườngTheo HSTKBVTC được duyệt2,510 đầu
86Lắp đặt đế đầu báo nhiệtTheo HSTKBVTC được duyệt2,510 đầu
87Lắp đặt vỏ tổ hợp chuông đèn, nút ấn bằng tôn sơn tĩnh điệnTheo HSTKBVTC được duyệt28hộp
88Lắp đặt chuông báo cháyTheo HSTKBVTC được duyệt5,65 chuông
89Lắp đặt đèn báo cháyTheo HSTKBVTC được duyệt5,65 đèn
90Lắp đặt nút báo cháy khẩn cấp loại thườngTheo HSTKBVTC được duyệt5,65 nút
91Lắp đặt đèn báo cháy phòngTheo HSTKBVTC được duyệt21,25 đèn
92Lắp đặt điện trở cuối kênhTheo HSTKBVTC được duyệt1,410 đầu
93Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện Theo HSTKBVTC được duyệt1cái
94Lắp đặt hộp đấu dây kỹ thuậtTheo HSTKBVTC được duyệt9hộp
95Lắp đặt dâp cáp tín hiệu báo cháy 30x2x0.5mm2 cho hệ thống báo cháyTheo HSTKBVTC được duyệt400m
96Ống nhựa xoắn HPDE 40/32Theo HSTKBVTC được duyệt0,4100m
97Lắp đặt dây dẫn điện 2x1mm2 cho hệ thống báo cháyTheo HSTKBVTC được duyệt3.500m
98Lắp đặt dây dẫn cấp nguồn 24V cho hệ thống báo cháy loại 2x1,5mm2Theo HSTKBVTC được duyệt600m
99Ống luồn dây tròn PVC D20Theo HSTKBVTC được duyệt4.000m
100Ống nhưa chìm bảo vệ dây cáp tín hiệu báo cháy D32Theo HSTKBVTC được duyệt400m
101Hộp chia ngả PVCTheo HSTKBVTC được duyệt500hộp
102Tê nhựa PVC D20Theo HSTKBVTC được duyệt250cái
103Cút nhựa PVC D20Theo HSTKBVTC được duyệt400cái
104Cung cấp và lắp đặt đèn thoát hiểmTheo HSTKBVTC được duyệt245 đèn
105Cung cấp và lắp đặt đèn chiếu sáng sự cốTheo HSTKBVTC được duyệt18,25 đèn
106Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện Theo HSTKBVTC được duyệt1cái
107Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2Theo HSTKBVTC được duyệt1.320m
108Ống luồn dây tròn PVC D20Theo HSTKBVTC được duyệt1.300m
109Hộp chia ngảTheo HSTKBVTC được duyệt250hộp
110Tê nhựa PVC D20Theo HSTKBVTC được duyệt150cái
111Cút nhựa PVC D20Theo HSTKBVTC được duyệt200cái
112Tủ điều khiển bơm chữa cháy LS (3 bơm)Theo HSTKBVTC được duyệt1Cái
113Máy bơm chữa cháy động cơ điện Q=22.5l/s; H>=45mcnTheo HSTKBVTC được duyệt1Cái
114Máy bơm chữa cháy động cơ điezel Q=22.5l/s ;H>=45mcn;Theo HSTKBVTC được duyệt1Cái
115Bơm bù áp động cơ điện Q=1l/s; H>=50m.c.nTheo HSTKBVTC được duyệt1Cái
116Bình tích áp 100lTheo HSTKBVTC được duyệt1cái
117Tủ trung tâm báo cháy địa chỉ 20 kênhTheo HSTKBVTC được duyệt1cái
118Ắc quy 12V -7,5AhTheo HSTKBVTC được duyệt2cái
NTHIẾT BỊ TRƯỜNG HỌC
1Bảng viết chống lóaTheo chỉ dẫn chương V24Chiếc
2Bàn ghế giáo viênTheo chỉ dẫn chương V24Bộ
3Bàn học sinhTheo chỉ dẫn chương V540Chiếc
4Ghế học sinhTheo chỉ dẫn chương V1.080Chiếc
5Bàn thí nghiệm của giáo viênTheo chỉ dẫn chương V1Chiếc
6Ghế giáo viênTheo chỉ dẫn chương V1Chiếc
7Bàn thí nghiệm bộ môn vật lýTheo chỉ dẫn chương V11Chiếc
8Ghế thí nghiệm bộ môn vật lýTheo chỉ dẫn chương V45Chiếc
9Bảng viết chống lóaTheo chỉ dẫn chương V1Chiếc
10Tủ điều khiển trung tâm dành cho giáo viênTheo chỉ dẫn chương V1Chiếc
11Bảng công tácTheo chỉ dẫn chương V1Chiếc
12Tủ thiết bị dạy họcTheo chỉ dẫn chương V1Chiếc
13Giá thiết bị dạy họcTheo chỉ dẫn chương V1Chiếc
14Xe đẩy phòng thí nghiệmTheo chỉ dẫn chương V1Chiếc
15Phụ kiện lắp đặt cho toàn bộ phòng chuẩn bị và phòng bộ môn vật lýTheo chỉ dẫn chương V1Bộ
16Bộ bàn của GVTheo chỉ dẫn chương V1Chiếc
17Ghế thí nghiệm giáo viênTheo chỉ dẫn chương V1chiếc
18Bàn TN của HS (04 chỗ)Theo chỉ dẫn chương V11chiếc
19Ghế TN của HSTheo chỉ dẫn chương V45chiếc
20Bảng viết chống lóaTheo chỉ dẫn chương V1chiếc
21Quạt thông gióTheo chỉ dẫn chương V1chiếc
22Chậu rửa xử lý hoá chất sau TNTheo chỉ dẫn chương V2bộ
23Tủ TBDHTheo chỉ dẫn chương V1chiếc
24Giá TBDHTheo chỉ dẫn chương V1chiếc
25Tủ đựng hóa chất hút mùiTheo chỉ dẫn chương V1chiếc
26Quạt thông gióTheo chỉ dẫn chương V1chiếc
27Chậu rửa của GVTheo chỉ dẫn chương V1bộ
28Xe đẩy phòng TNTheo chỉ dẫn chương V1chiếc
29Phụ kiện lắp đặt cho toàn bộ phòng chuẩn bị và phòng bộ môn hóa họcTheo chỉ dẫn chương V1Bộ
30Bộ bàn thí nghiệm của GVTheo chỉ dẫn chương V1bộ
31Ghế thí nghiệm của GVTheo chỉ dẫn chương V1chiếc
32Bàn TN của HS (04 chỗ)Theo chỉ dẫn chương V11chiếc
33Ghế TN của HSTheo chỉ dẫn chương V45chiếc
34Bảng viết chống lóaTheo chỉ dẫn chương V1chiếc
35Chậu rửa xử lý hoá chất sau TNTheo chỉ dẫn chương V1bộ
36Quạt thông gióTheo chỉ dẫn chương V1chiếc
37Tủ TBDHTheo chỉ dẫn chương V1chiếc
38Giá TBDHTheo chỉ dẫn chương V1chiếc
39Quạt thông gióTheo chỉ dẫn chương V1chiếc
40Xe đẩy phòng TNTheo chỉ dẫn chương V1chiếc
41Phụ kiện lắp đặt cho toàn bộ phòng chuẩn bị và phòng bộ môn sinh họcTheo chỉ dẫn chương V1Bộ
42Bàn thí nghiệm của giáo viênTheo chỉ dẫn chương V1Chiếc
43Ghế giáo viênTheo chỉ dẫn chương V1Chiếc
44Bàn thí nghiệm học sinhTheo chỉ dẫn chương V11Chiếc
45Ghế thí nghiệm học sinhTheo chỉ dẫn chương V45Chiếc
46Bảng viết chống lóaTheo chỉ dẫn chương V1Chiếc
47Tủ điều khiển điệnTheo chỉ dẫn chương V1Chiếc
48Quạt thông gióTheo chỉ dẫn chương V1Chiếc
49Bảng công tácTheo chỉ dẫn chương V1Chiếc
50Tủ thiết bị dạy họcTheo chỉ dẫn chương V1Chiếc
51Giá thiết bị dạy họcTheo chỉ dẫn chương V1Chiếc
52Xe đẩy phòng thí nghiệmTheo chỉ dẫn chương V1Chiếc
53Quạt thông gióTheo chỉ dẫn chương V1Chiếc
54Phụ kiện lắp đặtTheo chỉ dẫn chương V1Bộ
55Bàn ghế giáo viênTheo chỉ dẫn chương V1Chiếc
56Bàn học sinh phòng tin họcTheo chỉ dẫn chương V23Chiếc
57Ghế phòng tin họcTheo chỉ dẫn chương V45Chiếc
58Tủ điều khiển (mạng, điện...)Theo chỉ dẫn chương V1Chiếc
59Bảng viết chống lóaTheo chỉ dẫn chương V1Chiếc
60Phụ kiện lắp đặtTheo chỉ dẫn chương V1Bộ
61Bàn ghế giáo viênTheo chỉ dẫn chương V1Bộ
62Tủ thiết bị dạy họcTheo chỉ dẫn chương V1Chiếc
63Bảng viết chống lóaTheo chỉ dẫn chương V1Chiếc
64Bàn học sinhTheo chỉ dẫn chương V22Chiếc
65Ghế học sinhTheo chỉ dẫn chương V45Chiếc
66Đàn giáo viên kèm phụ kiện chân đàn, bao daTheo chỉ dẫn chương V1Bộ
67Loa treo tường + Giá treoTheo chỉ dẫn chương V1Đôi
68Micro không dâyTheo chỉ dẫn chương V1Bộ (2 micro)
69Phụ kiện lắp đặtTheo chỉ dẫn chương V1Bộ
70Bàn ghế giáo viênTheo chỉ dẫn chương V1Bộ
71Tủ thiết bị dạy họcTheo chỉ dẫn chương V1Chiếc
72Bảng viết chống lóaTheo chỉ dẫn chương V1Chiếc
73Bàn mỹ thuậtTheo chỉ dẫn chương V45Chiếc
74Ghế mỹ thuậtTheo chỉ dẫn chương V45chiếc
75Giá để mẫu vẽ và dụng cụ học tậpTheo chỉ dẫn chương V1Bộ
76Bục, bệTheo chỉ dẫn chương V1Chiếc
77Mẫu vẽTheo chỉ dẫn chương V1bộ
78Giá vẽ (3 chân hoặc chữ A)Theo chỉ dẫn chương V1cái
79Bảng vẽTheo chỉ dẫn chương V45chiếc
80Bàn ghế giáo viênTheo chỉ dẫn chương V2Bộ
81Bàn học sinhTheo chỉ dẫn chương V44Chiếc
82Ghế học sinhTheo chỉ dẫn chương V90Chiếc
83Loa treo tường + Giá treoTheo chỉ dẫn chương V2Đôi
84Micro không dâyTheo chỉ dẫn chương V2Bộ (2 micro)
85Bàn ghế giáo viênTheo chỉ dẫn chương V2Bộ
86Bảng viết chống lóaTheo chỉ dẫn chương V2Chiếc
87Bàn học sinhTheo chỉ dẫn chương V46Chiếc
88Ghế học sinhTheo chỉ dẫn chương V90Chiếc
89Bàn ghế giáo viênTheo chỉ dẫn chương V2Bộ
90Bàn học sinhTheo chỉ dẫn chương V46Chiếc
91Ghế học sinhTheo chỉ dẫn chương V90Chiếc
92Bảng viết chống lóaTheo chỉ dẫn chương V2Chiếc
93Bàn, ghế làm việc của thủ thưTheo chỉ dẫn chương V1Bộ
94Bàn phòng đọcTheo chỉ dẫn chương V1Chiếc
95Ghế phòng đọcTheo chỉ dẫn chương V1Chiếc
96Tủ sáchTheo chỉ dẫn chương V1Chiếc
97Giá sáchTheo chỉ dẫn chương V1Chiếc
98Giá báo, tạp chíTheo chỉ dẫn chương V1Chiếc
99Bàn phòng đọcTheo chỉ dẫn chương V2Chiếc
100Ghế phòng đọcTheo chỉ dẫn chương V8Chiếc
101Tủ sáchTheo chỉ dẫn chương V2Chiếc
102Giá sáchTheo chỉ dẫn chương V2Chiếc
103Giá báo, tạp chíTheo chỉ dẫn chương V2Chiếc
104Bục, tượng BácTheo chỉ dẫn chương V1Bộ
105Tủ trưng bàyTheo chỉ dẫn chương V1Chiếc
106Giá trang tríTheo chỉ dẫn chương V1Chiếc
107Bàn hội đồngTheo chỉ dẫn chương V3Chiếc
108Bàn họpTheo chỉ dẫn chương V1Bộ
109Ghế hội đồngTheo chỉ dẫn chương V40Chiếc
110Bảng công tácTheo chỉ dẫn chương V1Chiếc
111Máy chiếuTheo chỉ dẫn chương V1Chiếc
112Màn chiếu điện 96x96 inchesTheo chỉ dẫn chương V1Chiếc
113Phụ kiện lắp đặt máy chiếuTheo chỉ dẫn chương V1Bộ
114Loa treo tường + Giá treoTheo chỉ dẫn chương V1Đôi
115Micro không dâyTheo chỉ dẫn chương V1Bộ (2 micro)
116Tủ đựng thiết bị âm thanh (Tủ rack 12U)Theo chỉ dẫn chương V1Cái
117Dây loa, phụ kiện lắp đặtTheo chỉ dẫn chương V1Bộ
118Phông, cờTheo chỉ dẫn chương V40M2
119Sao vàng búa liềmTheo chỉ dẫn chương V1Bộ
120Tượng BácTheo chỉ dẫn chương V1Pho
121Bục tượng BácTheo chỉ dẫn chương V1Chiếc
122Bục phát biểuTheo chỉ dẫn chương V1Chiếc
123Bảng viết chống lóaTheo chỉ dẫn chương V1Chiếc
124Bàn ghế giáo viênTheo chỉ dẫn chương V1Bộ
125Bàn học sinhTheo chỉ dẫn chương V1Chiếc
126Ghế học sinhTheo chỉ dẫn chương V2Chiếc
127Bàn làm việc lãnh đạoTheo chỉ dẫn chương V1Chiếc
128Ghế làm việcTheo chỉ dẫn chương V1Chiếc
129Bảng công tácTheo chỉ dẫn chương V1Chiếc
130Bàn ghế tiếp kháchTheo chỉ dẫn chương V1Bộ
131Tủ tài liệuTheo chỉ dẫn chương V1Chiếc
132Bàn làm việc lãnh đạoTheo chỉ dẫn chương V2Chiếc
133Ghế làm việcTheo chỉ dẫn chương V2Chiếc
134Bảng công tácTheo chỉ dẫn chương V2Chiếc
135Bàn ghế làm việcTheo chỉ dẫn chương V1Bộ
136Tủ đựng hồ sơTheo chỉ dẫn chương V1Chiếc
137Bộ bàn ghế làm việcTheo chỉ dẫn chương V1Bộ
138Ghế làm việcTheo chỉ dẫn chương V1Chiếc
139Tủ thuốcTheo chỉ dẫn chương V1Chiếc
140Giường (Inox)Theo chỉ dẫn chương V1Chiếc
141Bộ thiết bị ytế khám bệnhTheo chỉ dẫn chương V1Bộ
142Bộ cáng, nẹp sơ cứuTheo chỉ dẫn chương V1Bộ
143Dây thừng kéo coTheo chỉ dẫn chương V1Chiếc
144Trụ cầu lông bê tông (đối trọng 30 kg)Theo chỉ dẫn chương V2Bộ
145Lưới cầu lôngTheo chỉ dẫn chương V2Chiếc

THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU

STTLoại thiết bị Đặc điểm thiết bịSố lượng tối thiểu cần có
1Máy ép cọc ≥ 150T (đính kèm hóa đơn và kiểm định)Hoạt động tốt1
2Máy vận thăng (đính kèm Hóa đơn)Hoạt động tốt1
3Máy đào (đính kèm đăng ký và kiểm định thiết bị còn hiệu lực hoặc Hóa đơn và kiểm định thiết bị còn hiệu lực)Hoạt động tốt2
4Máy trộn bê tông (đính kèm Hóa đơn của thiết bị)Hoạt động tốt2
5Máy trộn vữa (đính kèm Hóa đơn của thiết bị)Hoạt động tốt3
6Máy đầm cóc (đính kèm Hóa đơn của thiết bị)Hoạt động tốt2
7Máy đầm bàn (đính kèm Hóa đơn của thiết bị)Hoạt động tốt2
8Máy đầm dùi (đính kèm Hóa đơn của thiết bị)Hoạt động tốt2
9Máy cắt, uốn thép (đính kèm Hóa đơn của thiết bị)Hoạt động tốt2
10Máy hàn (đính kèm Hóa đơn của thiết bị)Hoạt động tốt2
11Ô tô vận chuyển (đính kèm đăng ký và đăng kiểm còn hiệu lực)Hoạt động tốt2
12Đồng hồ vạn năng (đính kèm Hóa đơn của thiết bị)Hoạt động tốt1
13Đồng hồ đo áp lực (đính kèm Hóa đơn của thiết bị)Hoạt động tốt1
14Máy phát điện (đính kèm Hóa đơn của thiết bị)Hoạt động tốt1
15Máy thủy bình (đính kèm Hóa đơn của thiết bị)Hoạt động tốt1
16Phòng thí nghiệmNhà thầu phải bố trí phòng thí nghiệm có đầy đủ năng lực thực hiện các phép thử của phòng thí nghiệm chuyên ngành xây dựng được cơ quan có thẩm quyền công nhận.Nhà thầu phải chứng minh quyền sở hữu (nếu đi thuê phải có hợp đồng nguyên tắc và bên cho thuê phải chứng minh chủ sở hữu, năng lực phòng thí nghiệm)Hoạt động tốt1

Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.

Danh sách hạng mục xây lắp:

STT Mô tả công việc mời thầu Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 Đổ bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 250
323,477 m3 Theo HSTKBVTC được duyệt
2 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính
12,21 tấn Theo HSTKBVTC được duyệt
3 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính
41,406 tấn Theo HSTKBVTC được duyệt
4 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính > 18mm
1,116 tấn Theo HSTKBVTC được duyệt
5 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn cọc, cột
26,751 100m2 Theo HSTKBVTC được duyệt
6 Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện
5,257 tấn Theo HSTKBVTC được duyệt
7 Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện
5,257 tấn Theo HSTKBVTC được duyệt
8 Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp I
52,338 100m Theo HSTKBVTC được duyệt
9 Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp I
3,68 100m Theo HSTKBVTC được duyệt
10 Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 25x25cm
465 mối nối Theo HSTKBVTC được duyệt
11 Sản xuất đoạn thép ép âm
1 đoạn Theo HSTKBVTC được duyệt
12 Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép
11,781 m3 Theo HSTKBVTC được duyệt
13 Vận chuyển phế thải bằng ô tô
11,781 m3 Theo HSTKBVTC được duyệt
14 Đào móng công trình, đất cấp II
7,817 100m3 Theo HSTKBVTC được duyệt
15 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, đất cấp II
45,174 m3 Theo HSTKBVTC được duyệt
16 Đào đất móng băng, đất cấp II
41,726 m3 Theo HSTKBVTC được duyệt
17 Đào đất móng băng, đất cấp II
63,146 m3 Theo HSTKBVTC được duyệt
18 Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90
3,416 100m3 Theo HSTKBVTC được duyệt
19 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp II
5,901 100m3 Theo HSTKBVTC được duyệt
20 Đổ bê tông lót móng, chiều rộng
75,787 m3 Theo HSTKBVTC được duyệt
21 Đổ bê tông lót móng, chiều rộng
17,936 m3 Theo HSTKBVTC được duyệt
22 Đổ bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 150
2,635 m3 Theo HSTKBVTC được duyệt
23 Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90
13,378 100m3 Theo HSTKBVTC được duyệt
24 Mua đất đồi đề san nền
747,7 m3 Theo HSTKBVTC được duyệt
25 Đổ bê tông nền, đá 1x2, mác 100
191,596 m3 Theo HSTKBVTC được duyệt
26 Đổ bê tông nền, đá 1x2, mác 250
27,544 m3 Theo HSTKBVTC được duyệt
27 Đổ bê tông móng, chiều rộng móng
405,154 m3 Theo HSTKBVTC được duyệt
28 Đổ bê tông móng, chiều rộng
41,845 m3 Theo HSTKBVTC được duyệt
29 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột
8,984 100m2 Theo HSTKBVTC được duyệt
30 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài
14,13 100m2 Theo HSTKBVTC được duyệt
31 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép
9,272 tấn Theo HSTKBVTC được duyệt
32 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép
13,499 tấn Theo HSTKBVTC được duyệt
33 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm
33,406 tấn Theo HSTKBVTC được duyệt
34 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày
206,614 m3 Theo HSTKBVTC được duyệt
35 Đổ bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250
3,5 m3 Theo HSTKBVTC được duyệt
36 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn
0,28 tấn Theo HSTKBVTC được duyệt
37 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp
0,175 100m2 Theo HSTKBVTC được duyệt
38 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg
35 cấu kiện Theo HSTKBVTC được duyệt
39 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75
14,109 m3 Theo HSTKBVTC được duyệt
40 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75
82,5 m2 Theo HSTKBVTC được duyệt
41 Trát tường xây gạch không nung, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75
102,601 m2 Theo HSTKBVTC được duyệt
42 Láng nền sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM mác 75
125,627 m2 Theo HSTKBVTC được duyệt
43 Ngâm nước xi măng chống thấm
31,086 m3 Theo HSTKBVTC được duyệt
44 Đổ bê tông cột, tiết diện cột
190,06 m3 Theo HSTKBVTC được duyệt
45 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép
6,791 tấn Theo HSTKBVTC được duyệt
46 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép
11,658 tấn Theo HSTKBVTC được duyệt
47 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao
35,802 tấn Theo HSTKBVTC được duyệt
48 Đổ bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250
407,588 m3 Theo HSTKBVTC được duyệt
49 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép
15,113 tấn Theo HSTKBVTC được duyệt
50 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép
6,629 tấn Theo HSTKBVTC được duyệt

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội như sau:

  • Có quan hệ với 290 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,74 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 4,89%, Xây lắp 62,81%, Tư vấn 25,45%, Phi tư vấn 1,31%, Hỗn hợp 5,55%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 3.450.944.430.863 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 3.412.449.669.000 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,12%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 12: Thi công xây dựng, cung cấp lắp đặt thiết bị". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 12: Thi công xây dựng, cung cấp lắp đặt thiết bị" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 136

Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Người mà không học khác gì mò mẫm trong đêm. "

Tục ngữ Việt Nam

Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1929, Ban Chấp hành Quốc tế cộng sản...

Thống kê
  • 8535 dự án đang đợi nhà thầu
  • 142 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 161 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23692 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37142 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây