Thông báo mời thầu

Gói thầu số 12: Xây lắp trạm (bao gồm cả TNHC và PCCC) và đường dây đấu nối

Tìm thấy: 13:58 22/06/2023
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Xây lắp
Tên dự án
Trạm biến áp 220 kV Châu Thành (An Giang) và đấu nối
Tên gói thầu
Gói thầu số 12: Xây lắp trạm (bao gồm cả TNHC và PCCC) và đường dây đấu nối
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi đầu tư phát triển
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Vốn vay và vốn EVNNPT
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
09:00 10/08/2023
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
180 Ngày
Số quyết định phê duyệt
Số 840/QĐ-EVNNPT
Ngày phê duyệt
21/06/2023 00:00
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Tổng Công ty Truyền tải Điện Quốc gia
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
13:52 22/06/2023
đến
09:00 10/08/2023
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Loại công trình
Khác

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
09:00 10/08/2023
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
2.562.000.000 VND
Số tiền bằng chữ
Hai tỷ năm trăm sáu mươi hai triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
210 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 10/08/2023 (07/03/2024)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Thông tin gia hạn

STT Thời điểm Gia hạn thành công Thời điểm đóng thầu cũ Thời điểm đóng thầu sau gia hạn Thời điểm mở thầu cũ Thời điểm mở thầu sau gia hạn Lý do
1 13:32 12/07/2023 09:00 14/07/2023 09:00 31/07/2023 09:00 14/07/2023 09:00 31/07/2023 Để tăng tính cạnh tranh, tăng số lượng nhà thầu tham gia và có thêm thời gian để chuẩn bị tốt E-HSDT
2 10:12 29/07/2023 09:00 31/07/2023 09:00 10/08/2023 09:00 31/07/2023 09:00 10/08/2023 Để tăng tính cạnh tranh, tăng số lượng nhà thầu tham gia và có thêm thời gian để chuẩn bị tốt E-HSDT.

Nội dung làm rõ HSMT

Tên yêu cầu làm rõ: Làm rõ E-HSMT của Gói thầu số 12: “Xây lắp trạm (bao gồm cả TNHC và PCCC) và đường dây đấu nối” thuộc Dự án: “Trạm biến áp 220 kV Châu Thành (An Giang) và đấu nối”.
Mục cần làm rõ Nội dung cần làm rõ Nội dung trả lời
Yêu cầu về kỹ thuật 1. Thông số kỹ thuật: Trong tập 2.1 - Chỉ dẫn kỹ thuật TBA, theo “Bảng thông số kỹ thuật số 20 - Các thiết bị PCCC khác” thuộc “Mục 19.7.3 -Yêu cầu kỹ thuật hệ thống chữa cháy” Nhà thầu thấy có hạng mục “14. Quạt hướng trục chống cháy nổ” tuy nhiên trong mẫu 01B - Bảng kê hạng mục công việc không có hạng mục tương tự cho “Quạt hướng trục cháy nỗ”. Đề nghị Quý Ban làm rõ hạng mục này có thuộc pham vi gói thầu không.Và nếu có hạng mc này trong pham vi gói thầu thì khối lượng của “Quạt hướng trục chống nổ” nằm ở hạng mục nào của Biểu mẫu số 01B. Kính đề nghị Quý Ban xem xét và có văn bản trả lời. Trân trọng! Nội dung làm rõ đính kèm file
File đính kèm nội dung cần làm rõ: CV Lam ro HSMT - TBA 220KV Chau Thanh.pdf
Ngày trả lời: 13:23 12/07/2023

Tên yêu cầu làm rõ: Làm rõ E-HSMT của Gói thầu số 12 thuộc Dự án: “Trạm biến áp 220 kV Châu Thành (An Giang) và đấu nối”
Mục cần làm rõ Nội dung cần làm rõ Nội dung trả lời
Yêu cầu về kỹ thuật 1. Bản vẽ: Trong các tập bản thuộc E-HSMT không có bản vẽ phần Phòng cháy chữa cháy. Đề nghị Quý Ban bổ sung các bản vẽ liên quan đến phần Phòng cháy chữa cháy để nhà thầu có cơ sở chào giá. Nội dung làm rõ theo file đính kèm
Yêu cầu về kỹ thuật 2. Thông số kỹ thuật: Trong “Mẫu số 01B_Bảng kê hạng mục công việc” ở mục 2.12.1 thể hiện Tấm pin mặt trời có công suất là 340Wp. Tuy nhiên, trong Tập 2.1 - Chỉ dẫn kỹ thuật TBA, tại Chương 19, mục 19.8_”Phụ lục yêu cầu kỹ thuật hệ thống năng lượng mặt trời” yêu cầu Nhà thầu chào thông số kỹ thuật cho tấm Pin có Công suất là 585Wp. Đề nghị Quý Ban làm rõ lại Công suất cho tấm Pin năng lượng mặt trời để Nhà thầu có có sở chào giá. Nội dung làm rõ theo file đính kèm
File đính kèm nội dung cần làm rõ: Lam rõ HSMT.rar
Ngày trả lời: 13:26 12/07/2023

Tên yêu cầu làm rõ: Làm rõ tiên lượng mời thầu
Mục cần làm rõ Nội dung cần làm rõ Nội dung trả lời
Biểu mẫu mời thầu và dự thầu Nhà thầu kính đề nghị chủ đầu từ cung cấp bản vẽ và trọng lượng Mục 1.6 (Tiên lượng mời thầu) của các Trụ đỡ thiết bị 220kV, 110kV, 22kV (kèm thiết bị). Trân trọng Nội dung làm rõ theo file đính kèm
File đính kèm nội dung cần làm rõ:
Ngày trả lời: 13:25 12/07/2023

Tên yêu cầu làm rõ: Yêu cầu làm rõ phần Thiết bị thi công
Mục cần làm rõ Nội dung cần làm rõ Nội dung trả lời
Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT Sau khi nghiên cứu E-HSMT do quý Ban phát hành. Chương III: Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT, mục b. Thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu có yêu cầu về thiết bị: Máy ủi tự hành công suất 180CV số lượng 01 máy và Máy ủi 110CV số lượng 02 máy. Nhà thầu nhận thấy với khối lượng và tính chất công việc của dự án này công suất máy ủi 110CV là đảm bảo yêu cầu kỹ thuật cũng như đáp ứng tiến độ thi công công trình. Nay, Nhà thầu kính đề nghị quý Ban điều chỉnh công suất của thiết bị nêu trên như file đính kèm. Nhà thầu xin cảm ơn Nội dung làm rõ theo file đính kèm
File đính kèm nội dung cần làm rõ: z4502935433056_4f25949ee847b248c3429f4591a9a92e.jpg
Ngày trả lời: 13:24 12/07/2023

Tên yêu cầu làm rõ: Làm rõ E-HSMT
Mục cần làm rõ Nội dung cần làm rõ Nội dung trả lời
Yêu cầu về kỹ thuật Nhà thầu kính đề nghị quý Ban cung cấp bản vẽ HT PCCC và gia hạn thời gian thời gian đóng thầu đến 30/7/2023 để nhà thầu có thời gian xem xét bản vẽ và chuẩn bị HSDT ! Nội dung làm rõ theo file đính kèm
File đính kèm nội dung cần làm rõ:
Ngày trả lời: 13:27 12/07/2023

 Chú ý: File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent!

Danh sách hạng mục xây lắp:

Mẫu số 01B. Bảng kê hạng mục công việc:

STT Mô tả công việc mời thầu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 PHẦN THIẾT BỊ, VẬT TƯ TRẠM BIẾN ÁP DO BÊN MỜI THẦU CUNG CẤP (A CẤP), NHÀ THẦU VẬN CHUYỂN TỪ KHO BAN A ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRƯỜNG Theo quy định tại Chương V
1.1 Thiết bị hệ thống phân phối 220kV Theo quy định tại Chương V
1.1.1 Máy cắt SF6 loại 1 pha: 245kV-2000A-50kA/1sec - Kẹp cực thiết bị (02 cái) - Tủ điều khiển chung (01 tủ cho bộ 3 máy cắt 1 pha) 21 Bộ Theo quy định tại Chương V
1.1.2 Dao cách ly 3 pha, 2 lưỡi tiếp địa, ngoài trời: 245kV-2000A-50kA/1sec - Kẹp cực thiết bị (06 cái) 8 Bộ Theo quy định tại Chương V
1.1.3 Dao cách ly 3 pha, 1 lưỡi tiếp địa, ngoài trời: 245kV-2000A-50kA/1sec - Kẹp cực thiết bị (06 cái) 6 Bộ Theo quy định tại Chương V
1.1.4 Dao cách ly 3 pha, 0 lưỡi tiếp địa, ngoài trời: 245kV-2000A-50kA/1sec - Kẹp cực thiết bị (06 cái) 5 Bộ Theo quy định tại Chương V
1.1.5 Dao cách ly 1 pha, 0 lưỡi tiếp địa, ngoài trời: 245kV-2000A-50kA/1sec - Kẹp cực thiết bị (02 cái) 18 Bộ Theo quy định tại Chương V
1.1.6 Biến dòng điện 1 pha: 245kV-50kA/1sec - Kẹp cực thiết bị (02 cái) 21 Bộ Theo quy định tại Chương V
1.1.7 Biến điện áp kiểu tụ 1 pha: 245kV - Kẹp cực thiết bị (01 cái) 19 Bộ Theo quy định tại Chương V
1.1.8 Chống sét van 1 pha: 192kV-10kA, kèm bộ đếm sét và thiết bị chỉ thị dòng rò (bộ đếm sét loại hiển thị bằng số hiển thị tại chỗ và truyền tín hiệu tới thiết bị giám sát từ xa). - Kẹp cực thiết bị (01 cái) 15 Bộ Theo quy định tại Chương V
1.2 Thiết bị hệ thống phân phối 110kV Theo quy định tại Chương V
1.2.1 Máy cắt SF6 loại 3 pha, ngoài trời: 123kV-2000A-40kA/1sec - Kẹp cực thiết bị (06 cái) 9 Bộ Theo quy định tại Chương V
1.2.2 Dao cách ly 3 pha, 2 lưỡi tiếp địa: 123kV-2000A-40kA/1sec - Kẹp cực thiết bị (06 cái) 4 Bộ Theo quy định tại Chương V
1.2.3 Dao cách ly 3 pha, 2 lưỡi tiếp địa: 123kV-1250A-40kA/1sec - Kẹp cực thiết bị (06 cái) 6 Bộ Theo quy định tại Chương V
1.2.4 Dao cách ly 3 pha, 1 lưỡi tiếp địa: 123kV-2000A-40kA/1sec - Kẹp cực thiết bị (06 cái) 2 Bộ Theo quy định tại Chương V
1.2.5 Dao cách ly 3 pha, 1 lưỡi tiếp địa: 123kV-1250A-40kA/1sec - Kẹp cực thiết bị (06 cái) 6 Bộ Theo quy định tại Chương V
1.2.6 Dao cách ly 3 pha, 0 lưỡi tiếp địa: 123kV-2000A-40kA/1sec - Kẹp cực thiết bị (06 cái) 1 Bộ Theo quy định tại Chương V
1.2.7 Dao cách ly 3 pha, 0 lưỡi tiếp địa: 123kV-1250A-40kA/1sec - Kẹp cực thiết bị (06 cái) 6 Bộ Theo quy định tại Chương V
1.2.8 Dao cách ly 1 pha, 0 lưỡi tiếp địa: 123kV-2000A-40kA/1sec - Kẹp cực thiết bị (02 cái) 6 Bộ Theo quy định tại Chương V
1.2.9 Dao cách ly 1 pha, 0 lưỡi tiếp địa: 123kV-1250A-40kA/1sec - Kẹp cực thiết bị (02 cái) 18 Bộ Theo quy định tại Chương V
1.2.10 Biến dòng điện 1 pha: 123kV-40kA/1sec, 800-1200-1600-2000A/1/1/1/1/1A - Kẹp cực thiết bị (02 cái) 9 Bộ Theo quy định tại Chương V
1.2.11 Biến dòng điện 1 pha: 123kV-40kA/1sec, 400- 800-1200/1/1/1/1/1A - Kẹp cực thiết bị (02 cái) 18 Bộ Theo quy định tại Chương V
1.2.12 Biến điện áp kiểu tụ 1 pha: 123kV - Kẹp cực thiết bị (01 cái) 28 Bộ Theo quy định tại Chương V
1.2.13 Chống sét van 1 pha: 96kV-10kA, kèm bộ đếm sét và thiết bị chỉ thị dòng rò - Kẹp cực thiết bị (01 cái) 9 Bộ Theo quy định tại Chương V
1.3 Thiết bị hệ thống phân phối 22kV Theo quy định tại Chương V
1.3.1 - Máy cắt SF6 (hoặc chân không) loại 3 pha: 24kV-630A-25kA/1sec - Kẹp cực thiết bị (06 cái) 1 Bộ Theo quy định tại Chương V
1.3.2 Dao cách ly 3 pha, 2 lưỡi tiếp địa: 24kV-630A-25kA/1sec - Kẹp cực thiết bị (06 cái) - Bọc cách điện thanh dẫn, lưỡi dao, đầu cosse. 1 Bộ Theo quy định tại Chương V
1.3.3 Biến dòng điện 1 pha: 24kV-25kA/1sec; 50-100/1/1A. - Kẹp cực thiết bị (02 cái) 3 Bộ Theo quy định tại Chương V
1.3.4 Biến dòng điện 1 pha: 24kV-25kA/1sec; 1200-2000/1A. - Kẹp cực thiết bị (02 cái) 3 Bộ Theo quy định tại Chương V
1.3.5 Biến điện áp 1 pha: 24kV - Kẹp cực thiết bị (01 cái) 3 Bộ Theo quy định tại Chương V
1.3.6 Chống sét van 1 pha: 30kV-10kA, kèm bộ đếm sét và thiết bị chỉ thị dòng rò - Kẹp cực thiết bị (01 cái) 3 Bộ Theo quy định tại Chương V
1.4 Cách điện 220, 110, 22kV Theo quy định tại Chương V
1.4.1 Sứ đứng 245kV - Kẹp cực thiết bị (01 cái) 53 Cái Theo quy định tại Chương V
1.4.2 Chuỗi néo 245kV, néo dây dẫn 1xAAC-630mm², có tăng đơ điều chỉnh 12 Chuỗi Theo quy định tại Chương V
1.4.3 Chuỗi néo 245kV, néo dây dẫn 1xAAC-630mm²; không tăng đơ điều chỉnh 12 Chuỗi Theo quy định tại Chương V
1.4.4 Chuỗi treo 245kV, treo dây dẫn 1xAAC-630mm², khóa dây kiểu néo 3 Chuỗi Theo quy định tại Chương V
1.4.5 Chuỗi néo 245kV, néo dây dẫn 2xAAC-630mm², có tăng đơ điều chỉnh 3 Chuỗi Theo quy định tại Chương V
1.4.6 Chuỗi néo 245kV, néo dây dẫn 2xAAC-630mm²; không tăng đơ điều chỉnh 3 Chuỗi Theo quy định tại Chương V
1.4.7 Chuỗi treo 245kV, treo dây dẫn 2xAAC-630mm², khóa dây kiểu néo 15 Chuỗi Theo quy định tại Chương V
1.4.8 Chuỗi néo 245kV, néo dây dẫn 2xAAC-800mm², có tăng đơ điều chỉnh 27 Chuỗi Theo quy định tại Chương V
1.4.9 Chuỗi néo 245kV, néo dây dẫn 2xAAC-800mm², không tăng đơ điều chỉnh 27 Chuỗi Theo quy định tại Chương V
1.4.10 Sứ đứng 123kV - Kẹp cực thiết bị (01 cái) 51 Cái Theo quy định tại Chương V
1.4.11 Chuỗi néo 123kV, néo dây dẫn 2xAAC-630mm², có tăng đơ điều chỉnh 39 Chuỗi Theo quy định tại Chương V
1.4.12 Chuỗi néo 123kV, néo dây dẫn 2xAAC-630mm², không tăng đơ điều chỉnh 9 Chuỗi Theo quy định tại Chương V
1.4.13 Chuỗi néo 123kV, néo dây dẫn 2xAAC-630mm², chuỗi có thể lắp ngược 12 Chuỗi Theo quy định tại Chương V
1.4.14 Chuỗi treo 123kV, treo dây dẫn 2xAAC-630mm², khóa néo ép dây 6 Chuỗi Theo quy định tại Chương V
1.4.15 Chuỗi treo 123kV, treo dây dẫn 2xAAC-630mm², khóa đỡ dây 12 Chuỗi Theo quy định tại Chương V
1.4.16 Chuỗi treo 123kV, treo dây dẫn 2xAAC-630mm², khóa đỡ dây, có tạ bù 50 kg 6 Chuỗi Theo quy định tại Chương V
1.4.17 Chuỗi treo 123kV, treo dây dẫn 1xAAC-630mm² 18 Chuỗi Theo quy định tại Chương V
1.4.18 Chuỗi néo 123kV, néo dây dẫn 2xAAC-800mm², có tăng đơ điều chỉnh 36 Chuỗi Theo quy định tại Chương V

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN CÁC CÔNG TRÌNH ĐIỆN MIỀN NAM - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY TRUYỀN TẢI ĐIỆN QUỐC GIA như sau:

  • Có quan hệ với 129 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,43 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 38,12%, Xây lắp 15,25%, Tư vấn 26,01%, Phi tư vấn 20,62%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.406.306.903.955 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.257.647.965.825 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 10,57%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 12: Xây lắp trạm (bao gồm cả TNHC và PCCC) và đường dây đấu nối". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 12: Xây lắp trạm (bao gồm cả TNHC và PCCC) và đường dây đấu nối" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 102

AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
MBBANK Vi tri so 1 cot phai
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
29
Thứ ba
tháng 9
27
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Bính Dần
giờ Mậu Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Tỵ (9-11) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21)

"Thà đau khổ vì tình yêu tan vỡ hơn là không có tình yêu. "

A.La Martin

Thống kê
  • 8363 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1158 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1870 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24377 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38636 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây