Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Thời điểm Gia hạn thành công | Thời điểm đóng thầu cũ | Thời điểm đóng thầu sau gia hạn | Thời điểm mở thầu cũ | Thời điểm mở thầu sau gia hạn | Lý do |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13:32 12/07/2023 | 09:00 14/07/2023 | 09:00 31/07/2023 | 09:00 14/07/2023 | 09:00 31/07/2023 | Để tăng tính cạnh tranh, tăng số lượng nhà thầu tham gia và có thêm thời gian để chuẩn bị tốt E-HSDT |
2 | 10:12 29/07/2023 | 09:00 31/07/2023 | 09:00 10/08/2023 | 09:00 31/07/2023 | 09:00 10/08/2023 | Để tăng tính cạnh tranh, tăng số lượng nhà thầu tham gia và có thêm thời gian để chuẩn bị tốt E-HSDT. |
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Yêu cầu về kỹ thuật | 1. Thông số kỹ thuật: Trong tập 2.1 - Chỉ dẫn kỹ thuật TBA, theo “Bảng thông số kỹ thuật số 20 - Các thiết bị PCCC khác” thuộc “Mục 19.7.3 -Yêu cầu kỹ thuật hệ thống chữa cháy” Nhà thầu thấy có hạng mục “14. Quạt hướng trục chống cháy nổ” tuy nhiên trong mẫu 01B - Bảng kê hạng mục công việc không có hạng mục tương tự cho “Quạt hướng trục cháy nỗ”. Đề nghị Quý Ban làm rõ hạng mục này có thuộc pham vi gói thầu không.Và nếu có hạng mc này trong pham vi gói thầu thì khối lượng của “Quạt hướng trục chống nổ” nằm ở hạng mục nào của Biểu mẫu số 01B. Kính đề nghị Quý Ban xem xét và có văn bản trả lời. Trân trọng! | Nội dung làm rõ đính kèm file |
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Yêu cầu về kỹ thuật | 1. Bản vẽ: Trong các tập bản thuộc E-HSMT không có bản vẽ phần Phòng cháy chữa cháy. Đề nghị Quý Ban bổ sung các bản vẽ liên quan đến phần Phòng cháy chữa cháy để nhà thầu có cơ sở chào giá. | Nội dung làm rõ theo file đính kèm |
Yêu cầu về kỹ thuật | 2. Thông số kỹ thuật: Trong “Mẫu số 01B_Bảng kê hạng mục công việc” ở mục 2.12.1 thể hiện Tấm pin mặt trời có công suất là 340Wp. Tuy nhiên, trong Tập 2.1 - Chỉ dẫn kỹ thuật TBA, tại Chương 19, mục 19.8_”Phụ lục yêu cầu kỹ thuật hệ thống năng lượng mặt trời” yêu cầu Nhà thầu chào thông số kỹ thuật cho tấm Pin có Công suất là 585Wp. Đề nghị Quý Ban làm rõ lại Công suất cho tấm Pin năng lượng mặt trời để Nhà thầu có có sở chào giá. | Nội dung làm rõ theo file đính kèm |
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Biểu mẫu mời thầu và dự thầu | Nhà thầu kính đề nghị chủ đầu từ cung cấp bản vẽ và trọng lượng Mục 1.6 (Tiên lượng mời thầu) của các Trụ đỡ thiết bị 220kV, 110kV, 22kV (kèm thiết bị). Trân trọng | Nội dung làm rõ theo file đính kèm |
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT | Sau khi nghiên cứu E-HSMT do quý Ban phát hành. Chương III: Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT, mục b. Thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu có yêu cầu về thiết bị: Máy ủi tự hành công suất 180CV số lượng 01 máy và Máy ủi 110CV số lượng 02 máy. Nhà thầu nhận thấy với khối lượng và tính chất công việc của dự án này công suất máy ủi 110CV là đảm bảo yêu cầu kỹ thuật cũng như đáp ứng tiến độ thi công công trình. Nay, Nhà thầu kính đề nghị quý Ban điều chỉnh công suất của thiết bị nêu trên như file đính kèm. Nhà thầu xin cảm ơn | Nội dung làm rõ theo file đính kèm |
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Yêu cầu về kỹ thuật | Nhà thầu kính đề nghị quý Ban cung cấp bản vẽ HT PCCC và gia hạn thời gian thời gian đóng thầu đến 30/7/2023 để nhà thầu có thời gian xem xét bản vẽ và chuẩn bị HSDT ! | Nội dung làm rõ theo file đính kèm |
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | PHẦN THIẾT BỊ, VẬT TƯ TRẠM BIẾN ÁP DO BÊN MỜI THẦU CUNG CẤP (A CẤP), NHÀ THẦU VẬN CHUYỂN TỪ KHO BAN A ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRƯỜNG | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1 | Thiết bị hệ thống phân phối 220kV | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1.1 | Máy cắt SF6 loại 1 pha: 245kV-2000A-50kA/1sec - Kẹp cực thiết bị (02 cái) - Tủ điều khiển chung (01 tủ cho bộ 3 máy cắt 1 pha) | 21 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.2 | Dao cách ly 3 pha, 2 lưỡi tiếp địa, ngoài trời: 245kV-2000A-50kA/1sec - Kẹp cực thiết bị (06 cái) | 8 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.3 | Dao cách ly 3 pha, 1 lưỡi tiếp địa, ngoài trời: 245kV-2000A-50kA/1sec - Kẹp cực thiết bị (06 cái) | 6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.4 | Dao cách ly 3 pha, 0 lưỡi tiếp địa, ngoài trời: 245kV-2000A-50kA/1sec - Kẹp cực thiết bị (06 cái) | 5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.5 | Dao cách ly 1 pha, 0 lưỡi tiếp địa, ngoài trời: 245kV-2000A-50kA/1sec - Kẹp cực thiết bị (02 cái) | 18 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.6 | Biến dòng điện 1 pha: 245kV-50kA/1sec - Kẹp cực thiết bị (02 cái) | 21 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.7 | Biến điện áp kiểu tụ 1 pha: 245kV - Kẹp cực thiết bị (01 cái) | 19 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.8 | Chống sét van 1 pha: 192kV-10kA, kèm bộ đếm sét và thiết bị chỉ thị dòng rò (bộ đếm sét loại hiển thị bằng số hiển thị tại chỗ và truyền tín hiệu tới thiết bị giám sát từ xa). - Kẹp cực thiết bị (01 cái) | 15 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.2 | Thiết bị hệ thống phân phối 110kV | Theo quy định tại Chương V | |||
1.2.1 | Máy cắt SF6 loại 3 pha, ngoài trời: 123kV-2000A-40kA/1sec - Kẹp cực thiết bị (06 cái) | 9 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.2 | Dao cách ly 3 pha, 2 lưỡi tiếp địa: 123kV-2000A-40kA/1sec - Kẹp cực thiết bị (06 cái) | 4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.3 | Dao cách ly 3 pha, 2 lưỡi tiếp địa: 123kV-1250A-40kA/1sec - Kẹp cực thiết bị (06 cái) | 6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.4 | Dao cách ly 3 pha, 1 lưỡi tiếp địa: 123kV-2000A-40kA/1sec - Kẹp cực thiết bị (06 cái) | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.5 | Dao cách ly 3 pha, 1 lưỡi tiếp địa: 123kV-1250A-40kA/1sec - Kẹp cực thiết bị (06 cái) | 6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.6 | Dao cách ly 3 pha, 0 lưỡi tiếp địa: 123kV-2000A-40kA/1sec - Kẹp cực thiết bị (06 cái) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.7 | Dao cách ly 3 pha, 0 lưỡi tiếp địa: 123kV-1250A-40kA/1sec - Kẹp cực thiết bị (06 cái) | 6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.8 | Dao cách ly 1 pha, 0 lưỡi tiếp địa: 123kV-2000A-40kA/1sec - Kẹp cực thiết bị (02 cái) | 6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.9 | Dao cách ly 1 pha, 0 lưỡi tiếp địa: 123kV-1250A-40kA/1sec - Kẹp cực thiết bị (02 cái) | 18 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.10 | Biến dòng điện 1 pha: 123kV-40kA/1sec, 800-1200-1600-2000A/1/1/1/1/1A - Kẹp cực thiết bị (02 cái) | 9 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.11 | Biến dòng điện 1 pha: 123kV-40kA/1sec, 400- 800-1200/1/1/1/1/1A - Kẹp cực thiết bị (02 cái) | 18 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.12 | Biến điện áp kiểu tụ 1 pha: 123kV - Kẹp cực thiết bị (01 cái) | 28 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.13 | Chống sét van 1 pha: 96kV-10kA, kèm bộ đếm sét và thiết bị chỉ thị dòng rò - Kẹp cực thiết bị (01 cái) | 9 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.3 | Thiết bị hệ thống phân phối 22kV | Theo quy định tại Chương V | |||
1.3.1 | - Máy cắt SF6 (hoặc chân không) loại 3 pha: 24kV-630A-25kA/1sec - Kẹp cực thiết bị (06 cái) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.2 | Dao cách ly 3 pha, 2 lưỡi tiếp địa: 24kV-630A-25kA/1sec - Kẹp cực thiết bị (06 cái) - Bọc cách điện thanh dẫn, lưỡi dao, đầu cosse. | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.3 | Biến dòng điện 1 pha: 24kV-25kA/1sec; 50-100/1/1A. - Kẹp cực thiết bị (02 cái) | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.4 | Biến dòng điện 1 pha: 24kV-25kA/1sec; 1200-2000/1A. - Kẹp cực thiết bị (02 cái) | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.5 | Biến điện áp 1 pha: 24kV - Kẹp cực thiết bị (01 cái) | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.6 | Chống sét van 1 pha: 30kV-10kA, kèm bộ đếm sét và thiết bị chỉ thị dòng rò - Kẹp cực thiết bị (01 cái) | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.4 | Cách điện 220, 110, 22kV | Theo quy định tại Chương V | |||
1.4.1 | Sứ đứng 245kV - Kẹp cực thiết bị (01 cái) | 53 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.2 | Chuỗi néo 245kV, néo dây dẫn 1xAAC-630mm², có tăng đơ điều chỉnh | 12 | Chuỗi | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.3 | Chuỗi néo 245kV, néo dây dẫn 1xAAC-630mm²; không tăng đơ điều chỉnh | 12 | Chuỗi | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.4 | Chuỗi treo 245kV, treo dây dẫn 1xAAC-630mm², khóa dây kiểu néo | 3 | Chuỗi | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.5 | Chuỗi néo 245kV, néo dây dẫn 2xAAC-630mm², có tăng đơ điều chỉnh | 3 | Chuỗi | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.6 | Chuỗi néo 245kV, néo dây dẫn 2xAAC-630mm²; không tăng đơ điều chỉnh | 3 | Chuỗi | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.7 | Chuỗi treo 245kV, treo dây dẫn 2xAAC-630mm², khóa dây kiểu néo | 15 | Chuỗi | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.8 | Chuỗi néo 245kV, néo dây dẫn 2xAAC-800mm², có tăng đơ điều chỉnh | 27 | Chuỗi | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.9 | Chuỗi néo 245kV, néo dây dẫn 2xAAC-800mm², không tăng đơ điều chỉnh | 27 | Chuỗi | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.10 | Sứ đứng 123kV - Kẹp cực thiết bị (01 cái) | 51 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.11 | Chuỗi néo 123kV, néo dây dẫn 2xAAC-630mm², có tăng đơ điều chỉnh | 39 | Chuỗi | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.12 | Chuỗi néo 123kV, néo dây dẫn 2xAAC-630mm², không tăng đơ điều chỉnh | 9 | Chuỗi | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.13 | Chuỗi néo 123kV, néo dây dẫn 2xAAC-630mm², chuỗi có thể lắp ngược | 12 | Chuỗi | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.14 | Chuỗi treo 123kV, treo dây dẫn 2xAAC-630mm², khóa néo ép dây | 6 | Chuỗi | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.15 | Chuỗi treo 123kV, treo dây dẫn 2xAAC-630mm², khóa đỡ dây | 12 | Chuỗi | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.16 | Chuỗi treo 123kV, treo dây dẫn 2xAAC-630mm², khóa đỡ dây, có tạ bù 50 kg | 6 | Chuỗi | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.17 | Chuỗi treo 123kV, treo dây dẫn 1xAAC-630mm² | 18 | Chuỗi | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.18 | Chuỗi néo 123kV, néo dây dẫn 2xAAC-800mm², có tăng đơ điều chỉnh | 36 | Chuỗi | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN CÁC CÔNG TRÌNH ĐIỆN MIỀN NAM - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY TRUYỀN TẢI ĐIỆN QUỐC GIA như sau:
- Có quan hệ với 129 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,43 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 38,12%, Xây lắp 15,25%, Tư vấn 26,01%, Phi tư vấn 20,62%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.406.306.903.955 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.257.647.965.825 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 10,57%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Thà đau khổ vì tình yêu tan vỡ hơn là không có tình yêu. "
A.La Martin
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN CÁC CÔNG TRÌNH ĐIỆN MIỀN NAM - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY TRUYỀN TẢI ĐIỆN QUỐC GIA đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN CÁC CÔNG TRÌNH ĐIỆN MIỀN NAM - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY TRUYỀN TẢI ĐIỆN QUỐC GIA đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.