Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400024720-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2400024720-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
501 | Bình áp lực 200 lit 10bar - Phòng cháy chữa cháy | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
502 | Quạt hướng trục hút khói, Lưu lượng: 24.000m3/h; Cột áp 400Pa - Phòng cháy chữa cháy | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | 30 | 150 | |
503 | Quạt ly tâm hút khói, Lưu lượng 28.500m3/h; Cột áp 400Pa - Phòng cháy chữa cháy | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | 30 | 150 | |
504 | Quạt ly tâm hút khói, Lưu lượng 36.000m3/h; Cột áp 400Pa - Phòng cháy chữa cháy | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | 30 | 150 | |
505 | Quạt ly tâm hút khói, Lưu lượng 32.500m3/h; Cột áp 500Pa - Phòng cháy chữa cháy | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | 30 | 150 | |
506 | Quạt ly tâm hút khói, Lưu lượng 12.500m3/h; Cột áp 650Pa - Phòng cháy chữa cháy | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | 30 | 150 | |
507 | Tủ điều khiển tự động 03 quạt hút khói bằng biến tần - Phòng cháy chữa cháy | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | 30 | 150 | |
508 | Tủ điều khiển tự động 02 quạt hút khói bằng biến tần - Phòng cháy chữa cháy | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | 30 | 150 | |
509 | Tủ điều khiển tự động 01 quạt hút khói bằng biến tần - Phòng cháy chữa cháy | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | 30 | 150 | |
510 | Tủ điều khiển phụ - Phòng cháy chữa cháy | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | 30 | 150 | |
511 | Bình thép đúc 82.5L; Áp lực làm việc 42 bar/50 bar - Phòng cháy chữa cháy | 4 | bình | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | 30 | 150 | |
512 | Bình thép đúc 140L; Áp lực làm việc 42 bar/50 bar - Phòng cháy chữa cháy | 2 | bình | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | 30 | 150 | |
513 | Trung tâm điều khiển xả khí 1 vùng - Phòng cháy chữa cháy | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | 30 | 150 | |
514 | Bơm bể điều hòa; Công suất: 0,4Kw; Cột áp: H= 5m, lưu lượng: Qmax= 9,6m3/hr - Hệ thống xử lý nước thải | 2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | 30 | 150 | |
515 | Bơm bùn tuần hoàn và bùn thải: Công suất: 0,25KW; cột áp: H= 5m, Lưu lượng: Qmax= 9,6m3/hr - Hệ thống xử lý nước thải | 2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | 100 | 270 | |
516 | Bơm tuần hoàn dòng nitrate; Công suất: 0,25KW, cột áp: H= 5m, Lưu lượng: Qmax= 6m3/hr - Hệ thống xử lý nước thải | 2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | 100 | 270 | |
517 | Bơm thoát thải bể khử trùng; Công suất: 1/2HP (0,4Kw); cột áp: H= 5m, lưu lượng: Qmax= 9,6m3/hr - Hệ thống xử lý nước thải | 2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | 100 | 270 | |
518 | Máy thổi khí; Q=2,6 m3/phút; Cột áp H=3m - Hệ thống xử lý nước thải | 2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | 100 | 270 | |
519 | Động cơ gạt bùn bể lắng - Hệ thống xử lý nước thải | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | 100 | 270 | |
520 | Phao báo mức - Hệ thống xử lý nước thải | 4 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | 100 | 270 | |
521 | Đồng hồ đo lưu lượng: Dạng cơ, kích thước DN50, Áp lực nước: ≤1Mpa - Hệ thống xử lý nước thải | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | 100 | 270 | |
522 | Tách rác bể điều hòa: Vật liệu: SUS 304 - Hệ thống xử lý nước thải | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | 100 | 270 | |
523 | Máng răng cưa thu nước tấm gạt bùn, ống trung tâm - Hệ thống xử lý nước thải | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | 100 | 270 | |
524 | Hệ thống cần gạt bùn bể lắng - Hệ thống xử lý nước thải | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | 100 | 270 | |
525 | Giá thể vi sinh - Hệ thống xử lý nước thải | 3 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | 100 | 270 | |
526 | Hệ thống phân phối khí thô - Hệ thống xử lý nước thải | 8 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | 100 | 270 | |
527 | Hệ thống phân phối khí tinh - Hệ thống xử lý nước thải | 16 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | 100 | 270 | |
528 | Hệ cấp hóa chất khử trùng - Hệ thống xử lý nước thải | 2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | 100 | 270 | |
529 | Hệ xử lý mùi bằng than hoạt tính, bao gồm tháp khử mùi và quạt hút khí thải - Hệ thống xử lý nước thải | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | 100 | 270 | |
530 | Tủ điện điều khiển - Hệ thống xử lý nước thải | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | 100 | 270 | |
531 | Hệ thống đường ống nước, khí hóa chất và phụ kiện - Hệ thống xử lý nước thải | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | 100 | 270 | |
532 | Máy khuấy chìm bể thiếu khí - Hệ thống xử lý nước thải | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | 100 | 270 | |
301 | Bộ chuyển đổi HDMI sang cáp mạng - Hệ thống hội nghị truyền hình và điều khiển tích hợp AV phòng họp lớn Nhà Chính | 8 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | 100 | 270 | |
302 | Bộ chuyển đổi từ cáp mạng sang HDMI - Hệ thống hội nghị truyền hình và điều khiển tích hợp AV phòng họp lớn Nhà Chính | 8 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | 100 | 240 | |
303 | Switch 24 port + 4SFP - Hệ thống hội nghị truyền hình và điều khiển tích hợp AV phòng họp lớn Nhà Chính | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | 100 | 240 | |
304 | Máy tính xách tay: CPU: Intel® Core™ i5-1235U; RAM: 16GB LPDDR4X 4266MHz; Màn hình: 13.3 inch Full HD, chống loá - Hệ thống hội nghị truyền hình và điều khiển tích hợp AV phòng họp lớn Nhà Chính | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | 100 | 240 | |
305 | Bộ lưu điện UPS 6KVA - Online - Hệ thống hội nghị truyền hình và điều khiển tích hợp AV phòng họp lớn Nhà Chính | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | 100 | 240 | |
306 | Tủ thiết bị 42U 19" có bánh xe - Hệ thống hội nghị truyền hình và điều khiển tích hợp AV phòng họp lớn Nhà Chính | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | 100 | 240 | |
307 | Loa toàn dải treo tường - Hệ thống âm thanh phụ trợ phòng họp trực tuyến Nhà Chính | 8 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | 15 | 50 | |
308 | Khuếch đại công suất 2 kênh Class D - Hệ thống âm thanh phụ trợ phòng họp trực tuyến Nhà Chính | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | 100 | 240 | |
309 | Bàn trộn âm thanh 12 đường vào - Hệ thống âm thanh phụ trợ phòng họp trực tuyến Nhà Chính | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | 100 | 240 | |
310 | Đầu phát nhạc - Hệ thống âm thanh phụ trợ phòng họp trực tuyến Nhà Chính | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | 100 | 240 | |
311 | Thiết bị chống rú chuyên dụng - Hệ thống âm thanh phụ trợ phòng họp trực tuyến Nhà Chính | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | 100 | 240 | |
312 | Micro không dây cầm tay kỹ thuật số - Hệ thống âm thanh phụ trợ phòng họp trực tuyến Nhà Chính | 2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | 100 | 240 | |
313 | Micro đặt bục phát biểu - Hệ thống âm thanh phụ trợ phòng họp trực tuyến Nhà Chính | 2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | 100 | 240 | |
314 | Loa kiểm âm phòng kỹ thuật - Hệ thống âm thanh phụ trợ phòng họp trực tuyến Nhà Chính | 2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | 100 | 240 | |
315 | Dây loa 2x1.5mm2 - Hệ thống âm thanh phụ trợ phòng họp trực tuyến Nhà Chính | 300 | m | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | 100 | 240 | |
316 | Tủ thiết bị 12U có bánh xe - Hệ thống âm thanh phụ trợ phòng họp trực tuyến Nhà Chính | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | 100 | 240 | |
317 | Bộ điều khiển trung tâm kỹ thuật số - Hệ thống âm thanh hội nghị phòng họp trực tuyến Nhà Chính | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | 15 | 50 | |
318 | Bộ mở rộng nguồn cho bộ trung tâm số - Hệ thống âm thanh hội nghị phòng họp trực tuyến Nhà Chính | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | 100 | 240 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng tỉnh Yên Bái như sau:
- Có quan hệ với 146 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,75 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 5,60%, Xây lắp 56,00%, Tư vấn 34,40%, Phi tư vấn 4,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 645.535.293.645 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 619.274.095.505 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 4,07%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Nếu người bạn đang nói chuyện có vẻ như không lắng nghe. Rất có thể chỉ đơn giản là một mẩu bông mắc trong tai anh ta. "
A. A. Milne
Sự kiện ngoài nước: Bác sĩ khoa mắt Vladirơ Pôtrôvich Philatốp sinh...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng tỉnh Yên Bái đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng tỉnh Yên Bái đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.