Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2300371290-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Số tiền đảm bảo, Nhận HSDT từ, Số tiền, Bằng chữ (Xem thay đổi)
- IB2300371290-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Biểu mẫu mời thầu và dự thầu | Tại mục Lấp đất hố móng. Lấp đất rãnh tiếp địa: Đề nghị quý Ban làm rõ có tận dụng đá đào móng để lấp không, nếu chỉ lấp mỗi đất thì có cần mua đất không? | Xem HS làm rõ đính kèm |
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hạng mục 1: Lắp dựng cột thép đường dây 500kV (Vật tư A cấp, nhà thầu lắp dựng hoàn chỉnh tại công trường; khối lượng thép đã mạ, trừ cắt vát đục lỗ, bao gồm bu lông) | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1 | Cột đỡ thẳng 500kV 02 mạch PA thép ống ĐO522-95(+5)(2L4)E | 170925.615 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
1.2 | Cột néo 500kV 02 mạch (01 thân) N522-74(2L4)A | 184636.479 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
1.3 | Cột néo 500kV 02 mạch (01 thân) N522-82(2L6)A | 225279.488 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
1.4 | Cột néo 500kV 02 mạch (01 thân) N522-90(2L6)A | 253578.537 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
1.5 | Cột néo 500kV 02 mạch (01 thân) N522-90(2L6)B | 263752.903 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
2 | Hạng mục 2: Xây lắp móng cột đường dây 500kV (Nhà thầu cung cấp vật tư, vận chuyển và thi công hoàn chỉnh tại công trường) | Theo quy định tại Chương V | |||
2.1 | Công tác đào đất hố móng (KL tính tổng các vị trí) | Theo quy định tại Chương V | |||
2.1.1 | Đào hố móng, đất cấp IV | 1011.773 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2 | Công tác đào đá hố móng (KL tính tổng các vị trí) | Theo quy định tại Chương V | |||
2.2.1 | Đào, phá, xúc đá hố móng, đá cấp III | 1483.524 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.2 | Đào, phá, xúc đá hố móng, đá cấp IV | 6219.199 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.3 | Công tác lấp, đắp đất đá hố móng (KL tính tổng các vị trí) | Theo quy định tại Chương V | |||
2.3.1 | Đắp đất, đá hố móng | 14702.096 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.4 | Móng 2T56-81/2T76-81(2L4) (1 móng) | Theo quy định tại Chương V | |||
2.4.1 | Bê tông móng, M100, đá 4x6 | 27.56 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.4.2 | Bê tông móng, M250, đá 2x4 | 429.705 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.4.3 | Cốt thép móng Ф ≤ 10 | 410.675 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
2.4.4 | Cốt thép móng Ф ≤ 18 | 23187.465 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
2.4.5 | Cốt thép móng Ф > 18 | 20685.545 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
2.5 | Móng 2T60-81/2T80-81(2L6) (1 móng) | Theo quy định tại Chương V | |||
2.5.1 | Bê tông móng, M100, đá 4x6 | 27.56 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.5.2 | Bê tông móng, M250, đá 2x4 | 438.435 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.5.3 | Cốt thép móng Ф ≤ 10 | 427.53 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
2.5.4 | Cốt thép móng Ф ≤ 18 | 15977.09 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
2.5.5 | Cốt thép móng Ф > 18 | 29765.405 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
2.6 | Móng 2T62-84/2T82-84(2L6) (1 móng) | Theo quy định tại Chương V | |||
2.6.1 | Bê tông móng, M100, đá 4x6 | 29.6 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.6.2 | Bê tông móng, M250, đá 2x4 | 464.775 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.6.3 | Cốt thép móng Ф ≤ 10 | 435.99 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
2.6.4 | Cốt thép móng Ф ≤ 18 | 20082.395 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
2.6.5 | Cốt thép móng Ф > 18 | 37487.985 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
2.7 | Móng 3T62-84/1T82-84(2L6) (1 móng) | Theo quy định tại Chương V | |||
2.7.1 | Bê tông móng, M100, đá 4x6 | 29.6 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.7.2 | Bê tông móng, M250, đá 2x4 | 450.033 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.7.3 | Cốt thép móng Ф ≤ 10 | 414.805 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
2.7.4 | Cốt thép móng Ф ≤ 18 | 19196.538 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
2.7.5 | Cốt thép móng Ф > 18 | 34514.363 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
2.8 | Móng 4T61-80(2L4) (1 móng) | Theo quy định tại Chương V | |||
2.8.1 | Bê tông móng, M100, đá 4x6 | 26.88 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.8.2 | Bê tông móng, M250, đá 2x4 | 355.53 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.8.3 | Cốt thép móng Ф ≤ 10 | 394.51 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
2.8.4 | Cốt thép móng Ф ≤ 18 | 18861.81 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
2.8.5 | Cốt thép móng Ф > 18 | 16754.55 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
3 | Hạng mục 3: Kè, mương thoát nước cho móng cột đường dây 500kV (Nhà thầu cung cấp vật tư, vận chuyển và thi công hoàn chỉnh tại công trường) | Theo quy định tại Chương V | |||
3.1 | Xây kè, móng kè, mương thoát nước bằng đá hộc | 2046.246 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.2 | Đào, san gạt đấp cấp IV | 1585.406 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.3 | Đào, phá, san gạt, xúc đá cấp III | 24535.489 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.4 | Đào, phá, san gạt, xúc đá cấp IV | 87976.403 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.5 | Đào mương thoát nước, đất cấp IV | 1464.092 | m3 | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN CÁC CÔNG TRÌNH ĐIỆN MIỀN TRUNG - TỔNG CÔNG TY TRUYỀN TẢI ĐIỆN QUỐC GIA như sau:
- Có quan hệ với 199 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,94 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 50,42%, Xây lắp 29,66%, Tư vấn 12,71%, Phi tư vấn 7,20%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 12.353.524.685.600 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 10.646.715.721.494 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 13,82%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Bạn không thể tạo danh tiếng trên những điều bạn sẽ làm. Thật đơn giản, hãy tưởng tượng, tường thuật rồi bước ra ngoài đi vào thế giới và thực hiện điều đó. "
Henry Ford
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN CÁC CÔNG TRÌNH ĐIỆN MIỀN TRUNG - TỔNG CÔNG TY TRUYỀN TẢI ĐIỆN QUỐC GIA đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN CÁC CÔNG TRÌNH ĐIỆN MIỀN TRUNG - TỔNG CÔNG TY TRUYỀN TẢI ĐIỆN QUỐC GIA đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.