Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | HẠNG MỤC : KÈ BẢO VỆ BỜ | ||||
1.1 | Cọc BTCT DUL D450-290, Loại C (Vận chuyển đến chân công trình) | 10310 | m | ||
1.2 | Cẩu cọc sang sà lan bên mua | 686 | cấu kiện | ||
1.3 | Đóng cọc ống bê tông cốt thép trên cạn, đường kính cọc 450mm, phần ngập đất | 11.31 | 100m | ||
1.4 | Đóng cọc ống bê tông cốt thép trên cạn, đường kính cọc 450mm, phần không ngập đất | 0.39 | 100m | ||
1.5 | Đóng cọc xiên ống bê tông cốt thép trên cạn, đường kính cọc 450mm, phần ngập đất | 12.18 | 100m | ||
1.6 | Đóng cọc xiên ống bê tông cốt thép trên cạn, đường kính cọc 450mm, phần không ngập đất | 0.42 | 100m | ||
1.7 | Đóng thẳng cọc D450 dưới nước ngập đất | 46.69 | 100m | ||
1.8 | Đóng thẳng cọc D450 dưới nước không ngập đất | 1.61 | 100m | ||
1.9 | Đóng xiên cọc D450 dưới nước ngập đất | 49.88 | 100m | ||
1.10 | Đóng xiên cọc D450 dưới nước không ngập đất | 1.72 | 100m | ||
1.11 | Đóng thẳng cọc D450 dưới nước ngập đất | 3.1 | 100m | ||
1.12 | Đóng thẳng cọc D450 dưới nước không ngập đất | 0.1 | 100m | ||
1.13 | Nối cọc ống bê tông cốt thép, đường kính cọc <= 600mm | 343 | mối nối | ||
1.14 | Quét nhựa bitum 2 lớp | 432.18 | m2 | ||
1.15 | Thép f10 - AI | 2.1506 | tấn | ||
1.16 | Thép f20 - AII | 18.1859 | tấn | ||
1.17 | Thép tấm d10 | 1.7802 | tấn | ||
1.18 | Lắp đặt thép tấm | 1.7802 | tấn | ||
1.19 | Bê tông M400 đá 1x2 bền sunfat | 34.3 | m3 | ||
1.20 | Thép d8 | 0.4409 | tấn | ||
1.21 | Thép d14 | 33.5705 | tấn | ||
1.22 | Thép d16 | 1.0187 | tấn | ||
1.23 | Thép d18 | 35.6241 | tấn | ||
1.24 | Thép d20 | 18.0785 | tấn | ||
1.25 | Ống nhựa d90 | 1.202 | 100m | ||
1.26 | Đổ bê tông, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, vữa mác 150, PCB40 | 106.63 | m3 | ||
1.27 | Bê tông M400 đá 1x2 bền sunfat | 884.15 | m3 | ||
1.28 | Ván khuôn | 24.3102 | 100m2 | ||
1.29 | Đào xúc đất, đất cấp I | 32.2695 | 100m3 | ||
1.30 | Thi công tầng lọc bằng đá dăm 1x2 | 1.696 | 100m3 | ||
1.31 | Thi công tầng lọc bằng đá dăm 2x4 | 2.0335 | 100m3 | ||
1.32 | Thả đá hộc vào thân kè | 1616.64 | m3 | ||
1.33 | Đá 0-4 bọc trong vải địa | 0.1476 | 100m3 | ||
1.34 | Vải địa kỹ thuật loại không dệt 15KN/m | 2.2534 | 100m2 | ||
1.35 | Gỗ nhóm III tẩm nhựa đường | 16.96 | m2 | ||
1.36 | Quét nhựa bitum nóng | 16.96 | m2 | ||
1.37 | Vải địa kỹ thuật loại không dệt 15KN/m | 0.204 | 100m2 | ||
1.38 | Cọc thép hình H200x200x8x12 (KH 1,17%*3 tháng+3,5%* 17 lần), không vượt quá 70% | 1006.1437 | kg | ||
1.39 | Đóng cọc thép hình ngập đất | 5.28 | 100m | ||
1.40 | Đóng cọc thép hình không ngập đất 2m | 1.76 | 100m | ||
1.41 | Nhổ cọc thép hình, cọc ống thép bằng cần cẩu 25T, dưới nước | 5.28 | 100m cọc | ||
1.42 | Thép hình C240x90 (KH 1.5%*3+5%*177), không vượt 70% | 96.32 | kg | ||
1.43 | Thép hình H200x200 (KH 1.5%*3+5%*32) và không vượt 70% | 2514.96 | kg | ||
1.44 | Lắp dựng | 316.3248 | tấn | ||
1.45 | Lắp dựng | 316.3248 | tấn | ||
1.46 | Thép hình H200x200x8x12 (KH 1,17%*3tháng+3,5%* 172 lần), không vượt quá 70% | 174.65 | kg | ||
1.47 | Lắp dựng kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo dưới nước | 42.914 | tấn | ||
1.48 | Tháo dỡ kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo dưới nước | 42.914 | tấn | ||
1.49 | Thép hình L100x10(KH 1.5%*3+5%*343) không vượt quá 70% | 84.56 | kg |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bộ Chỉ huy Bộ đội Biên phòng tỉnh Bến Tre như sau:
- Có quan hệ với 16 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,75 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0,00%, Xây lắp 25,00%, Tư vấn 75,00%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 37.437.442.519 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 36.999.461.922 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,17%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Để thắng cuộc, bạn cần cả kỹ năng và ý chí. "
Frank Tyger
Sự kiện ngoài nước: Ngày 28-10-1886, Tượng "Nữ thần tự do" đặt ở cảng...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bộ Chỉ huy Bộ đội Biên phòng tỉnh Bến Tre đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bộ Chỉ huy Bộ đội Biên phòng tỉnh Bến Tre đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.