Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400192626-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2400192626-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2.18 | Bốc xếp, vận chuyển và lắp đặt rùa neo vào vị trí | 2 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
3 | Hạng mục 3: Thân mỏ hàn G1 (nối cánh chữ T vào bờ) | Theo quy định tại Chương V | |||
3.1 | Đào xúc cát bằng máy đào | 671.88 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.2 | Cung cấp và rải vải địa kỹ thuật ART25 hoặc tương đương (dưới biển) | 3204.94 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.3 | Cung cấp và thi công ống địa kỹ thuật Geotube GT750MB - Tencate hoặc tương đương, h=2m chu vi 12,6m | 505 | m | Theo quy định tại Chương V | |
3.4 | Bơm cát vào ống vải địa kỹ thuật Geotube | 4551.57 | m | Theo quy định tại Chương V | |
4 | Hạng mục 4: Cánh chữ T của mỏ hàn G2 | Theo quy định tại Chương V | |||
4.1 | Nạo vét cát bằng tàu hút, chiều dài ống xả <300m, phun vào bờ (phạm vi từ gốc mỏ hàn G1 đến gốc mỏ hàn G2 | 9465.5 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.2 | Cung cấp và rải vải địa kỹ thuật ART25 hoặc tương đương (dưới biển) | 7827.26 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4.3 | Cung cấp, vận chuyển, trung chuyển và thi công đá hộc hỗn hợp bằng phương tiện thủy (đã bao gồm phí sà lan cập cảng, phí sử dụng hạ tầng và các phí liên quan đến cảng) | 7491.44 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.4 | Cung cấp, vận chuyển, trung chuyển và thi công đá hộc hỗn hợp 250-500kg bằng phương tiện thủy (đã bao gồm phí sà lan cập cảng, phí sử dụng hạ tầng và các phí liên quan đến cảng) | 7665.32 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.5 | Cung cấp và thi công bê tông khối Haro 5T, bê tông thương phẩm M400, đá 1x2, XM PCB 40, độ sụt 10÷12, Phụ gia R7 ngày | 2717.88 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.6 | Gia công, lắp dựng và tháo dỡ ván khuôn khối Haro 5T | 11866.8 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4.7 | Bốc xếp, vận chuyển và lắp đặt khối Haro 5T | 1276 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
4.8 | Cung cấp và thi công bê tông khối bê tông chặn chân 2,5x1.5x0.8m, bê tông thương phẩm M300, đá 1x2, XM PCB 40, độ sụt 10÷12, Phụ gia R7 ngày | 1294.206 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.9 | Gia công, lắp dựng và tháo dỡ ván khuôn khối chặn chân 2,5x1.5x0.8m | 58.75 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4.10 | Bốc xếp, vận chuyển và lắp đặt khối bê tông chặn chân 2,5x1.5x0.8m | 492 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
4.11 | Lắp đặt thép móc cẩu D16 vào khối bê tông chặn chân | 3.8032 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
4.12 | Cung cấp phao báo hiệu đầu cánh chữ T kè mỏ hàn, D1,4m ( bao gồm: thân phao và tháp phao bằng thép SS400 có trọng lượng 1,4 tấn; đối trọng bằng gang trọng lượng 375 kg; 02 xích phao bằng thép SS400, D34, dài 3m và phụ kiện đi kèm; Xích rùa D34 bằng thép SS400, dài 16m và phụ kiện đi kèm; Đèn báo hiệu dùng năng lượng mặt trời VIJA - 218) | 2 | phao | Theo quy định tại Chương V | |
4.13 | Bốc xếp, vận chuyển và lắp đặt phao vào vị trí | 2 | phao | Theo quy định tại Chương V | |
4.14 | Cung cấp và thi công bê tông rùa neo, bê tông thương phẩm M300, đá 1x2, XM PCB 40 | 3.81 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.15 | Cung cấp, gia công lắp dựng và tháo dỡ ván khuôn rùa neo | 86 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4.16 | Cung cấp, gia công, lắp đặt cốt thép rùa neo, đường kính ≤18mm | 58 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
4.17 | Gia công, lắp đặt cốt thép rùa neo, giằng, đường kính >18mm | 18.4 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
4.18 | Bốc xếp, vận chuyển và lắp đặt rùa neo vào vị trí | 2 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
5 | Hạng mục 5: Thân mỏ hàn G2 (nối cánh chữ T vào bờ) | Theo quy định tại Chương V | |||
5.1 | Đào xúc cát bằng máy đào | 311.5 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
5.2 | Cung cấp và rải vải địa kỹ thuật ART25 hoặc tương đương (dưới biển) | 3204.94 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
5.3 | Cung cấp và thi công ống địa kỹ thuật Geotube GT750MB - Tencate hoặc tương đương, h=2m chu vi 12,6m | 505 | m | Theo quy định tại Chương V | |
5.4 | Bơm cát vào ống vải địa kỹ thuật Geotube | 4551.565 | m | Theo quy định tại Chương V | |
6 | Hạng mục 6: Bến tạm phục vụ thi công đê giảm sóng và mỏ hàn | Theo quy định tại Chương V | |||
6.1 | Đào san đất bằng máy đào | 323.8 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
6.2 | Cung cấp cừ Larsen IV, L=12m (khấu hao 2,5 tháng và 1 lần đóng nhổ) | 8167.89 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
6.3 | Đóng cừ Larsen trên cạn bằng máy đóng cọc 1,8T, chiều dài cọc ≤12m, (phần ngập đất) | 997.5 | m | Theo quy định tại Chương V | |
6.4 | Đóng cừ Larsen trên cạn bằng máy đóng cọc 1,8T, chiều dài cọc ≤12m, (phần không ngập đất) | 598.5 | m | Theo quy định tại Chương V | |
6.5 | Nhổ cừ Larsen ở trên cạn bằng búa rung 170kW | 997.5 | m | Theo quy định tại Chương V | |
6.6 | Cung cấp cọc thép hình I400, L=12m (khấu hao 2,5 tháng và 1 lần đóng nhổ) | 798.93 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
6.7 | Đóng cọc thép hình I400 trên cạn bằng máy đóng cọc 1,8T , chiều dài cọc <=12 (phần ngập đất) | 112.5 | m | Theo quy định tại Chương V | |
6.8 | Đóng cọc thép hình I400 trên cạn bằng máy đóng cọc 1,8T , chiều dài cọc <=12 (phần không ngập đất) | 67.5 | m | Theo quy định tại Chương V | |
6.9 | Nhổ cọc thép hình định vị I400 bằng cần cẩu 25T | 112.5 | m | Theo quy định tại Chương V | |
6.10 | Cung cấp cọc thép hình I400, L≤ 12m (khấu hao 2,5 tháng) | 130.032 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
6.11 | Lắp dựng kết cấu thanh giằng I400 trên cạn | 119.196 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
6.12 | Tháo dỡ kết cấu thanh giằng I400 trên cạn | 3696 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
6.13 | Cung cấp, gia công, lắp đặt thép neo D25 | 3696 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
6.14 | Đắp cát bằng máy lu, độ chặt K = 0,95 | 500.47 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
6.15 | Cung cấp và thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên loại 1, Dmax =37,5 mm | 60.11 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
6.16 | Cung cấp và thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới loại 2, Dmax =50,0 mm | 70.86 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
6.17 | Cung cấp và đắp đá hộc hỗn hợp bằng máy đào | 185.66 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
6.18 | Cung cấp cọc thép hình I200, L=6m (khấu hao 2,5 tháng, 1 lần đóng nhổ) | 77.351 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
6.19 | Đóng cọc thép hình (thép U, I) trên cạn bằng máy đóng cọc 1,2T, chiều dài cọc ≤ 10m, đất cấp I (phần ngập đất- tính trung bình 5m) | 45 | m | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án Đầu tư Xây dựng công trình Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Thừa Thiên Huế như sau:
- Có quan hệ với 53 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,11 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 55,26%, Tư vấn 28,95%, Phi tư vấn 15,79%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 558.110.655.150 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 537.380.118.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 3,71%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Chân lý chỉ có một, nó không nằm trong tôn giáo, mà nằm trong khoa học. "
Da Vinci (Ý)
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án Đầu tư Xây dựng công trình Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Thừa Thiên Huế đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án Đầu tư Xây dựng công trình Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Thừa Thiên Huế đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.