Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2300150636-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2300150636-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Biểu mẫu mời thầu và dự thầu | Yêu cầu làm rõ E-HSMT Gói thầu số 15 dự án đường dây 220kV Sơn La - Điện Biên (chi tiết theo file đính kèm) | Đề nghị nhà thầu xem nội dung trả lời làm rõ ở file đính kèm. Trân trọng. |
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | LẮP ĐẶT VẬT TƯ PHẦN ĐIỆN ĐƯỜNG DÂY 220 kV (Vật tư A cấp, nhà thầu lắp đặt hoàn chỉnh tại công trường) | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1 | Dây dẫn điện ACSR 330/43, bao gồm cả ống nối, ống vá | 442.2793 | km | Theo quy định tại Chương V | |
1.2 | Dây chống sét TK70, bao gồm cả ống nối, ống vá | 36.7286 | km | Theo quy định tại Chương V | |
1.3 | Dây chống sét PHILOX 116 bao gồm cả ống nối, ống vá | 6.2192 | km | Theo quy định tại Chương V | |
1.4 | Dây cáp quang OPGW70, bao gồm cả bộ đỡ, bộ néo, tạ chống rung, kẹp cáp quang, cuộn cáp quang | 37.5026 | km | Theo quy định tại Chương V | |
1.5 | Tạ chống rung dây dẫn điện ACSR 330/43 | 1 | lô | Theo quy định tại Chương V | |
1.6 | Tạ chống rung dây chống sét | 1 | lô | Theo quy định tại Chương V | |
1.7 | Phụ kiện chuỗi đỡ lèo dây 2xACSR-330/43 (17 bát U70BS) Dl70 | 186 | Chuỗi | Theo quy định tại Chương V | |
1.8 | Phụ kiện chuỗi đỡ đơn dây 2xACSR-330/43 (17 bát U70BS) Dd70 | 90 | Chuỗi | Theo quy định tại Chương V | |
1.9 | Phụ kiện chuỗi đỡ đơn dây ACSR-330/43 (17 bát U120B) Dd120 | 24 | Chuỗi | Theo quy định tại Chương V | |
1.10 | Phụ kiện chuỗi đỡ đơn dây ACSR-330/43 (16 bát U160BS) Dd160 | 90 | Chuỗi | Theo quy định tại Chương V | |
1.11 | Phụ kiện chuỗi đỡ kép dây 2xACSR-330/43 (2x17 bát U70BS) Dk70 | 78 | Chuỗi | Theo quy định tại Chương V | |
1.12 | Phụ kiện chuỗi đỡ kép dây 2xACSR-330/43 (2x17 bát U120B) Dk120 | 12 | Chuỗi | Theo quy định tại Chương V | |
1.13 | Phụ kiện chuỗi đỡ kép dây 2xACSR-330/43 (2x17 bát U160BS) Dk160 | 36 | Chuỗi | Theo quy định tại Chương V | |
1.14 | Phụ kiện chuỗi néo đơn dây 2xACSR-330/43 (13 bát U300B) Nd300 | 174 | Chuỗi | Theo quy định tại Chương V | |
1.15 | Phụ kiện chuỗi néo kép dây 2xACSR-330/43 (2x14 bát U210B) Nk210 | 72 | Chuỗi | Theo quy định tại Chương V | |
1.16 | Phụ kiện chuỗi néo kép dây 2xACSR-330/43 (2x13 bát U300B) Nk300 | 90 | Chuỗi | Theo quy định tại Chương V | |
1.17 | Phụ kiện chuỗi néo đơn dây 2xACSR-330/43 (13 bát U300B) Nds300 | 6 | Chuỗi | Theo quy định tại Chương V | |
1.18 | Phụ kiện chuỗi néo đơn dây 2xACSR-330/43 (13 bát U300B) Ndpt300 | 6 | Chuỗi | Theo quy định tại Chương V | |
1.19 | Phụ kiện chuỗi néo đơn dây 2xACSR-330/43 (13 bát U300B) Ndd300 | 54 | Chuỗi | Theo quy định tại Chương V | |
1.20 | Phụ kiện chuỗi néo kép dây 2xACSR-330/43 (2x13 bát U300B) Nkd300 | 6 | Chuỗi | Theo quy định tại Chương V | |
1.21 | Bát sứ cách điện 70kN | 7344 | Bát | Theo quy định tại Chương V | |
1.22 | Bát sứ cách điện 120kN | 816 | Bát | Theo quy định tại Chương V | |
1.23 | Bát sứ cách điện 160kN | 2664 | Bát | Theo quy định tại Chương V | |
1.24 | Bát sứ cách điện 210kN | 2016 | Bát | Theo quy định tại Chương V | |
1.25 | Bát sứ cách điện 300kN | 5616 | Bát | Theo quy định tại Chương V | |
1.26 | Tạ bù loại 50 Kg | 18 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.27 | Tạ bù loại 300 Kg | 6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.28 | Tạ bù loại 800 Kg | 6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.29 | Chuỗi đỡ dây chống sét TK-70 | 55 | Chuỗi | Theo quy định tại Chương V | |
1.30 | Chuỗi néo dây chống sét TK-70 | 70 | Chuỗi | Theo quy định tại Chương V | |
1.31 | Chuỗi đỡ dây chống sét PHLOX-116 | 8 | Chuỗi | Theo quy định tại Chương V | |
1.32 | Chuỗi néo dây chống sét PHLOX-116 | 16 | Chuỗi | Theo quy định tại Chương V | |
1.33 | Đèn tín hiệu vượt sông | 2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.34 | Hộp nối cáp quang HN1 | 8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | |
1.35 | Hộp nối cáp quang HN2 | 1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | |
1.36 | Chống sét van | 6 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2 | GIAO CHÉO PHÍA DƯỚI ĐƯỜNG DÂY 110KV (Vật tư A cấp, nhà thầu lắp đặt hoàn chỉnh tại công trường) | Theo quy định tại Chương V | |||
2.1 | Chuỗi néo kép Nk110 | 6 | chuỗi | Theo quy định tại Chương V | |
3 | DI CHUYỂN LẮP ĐẶT ĐƯỜNG DÂY 35KV 375/151 (Vật tư A cấp, nhà thầu lắp đặt hoàn chỉnh tại công trường) | Theo quy định tại Chương V | |||
3.1 | Căng dây AC 70 | 1.7653 | km | Theo quy định tại Chương V | |
3.2 | Lắp đặt chuỗi néo | 18 | chuỗi | Theo quy định tại Chương V | |
3.3 | Lắp đặt chuỗi đỡ lèo | 3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
3.4 | Lắp đặt kẹp đỡ lèo | 18 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
3.5 | Lắp đặt cột PC.1-16 | 6 | cột | Theo quy định tại Chương V | |
3.6 | Lắp đặt xà thép | 3 | xà | Theo quy định tại Chương V | |
3.7 | Biển báo | 3 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
4 | DI CHUYỂN THÁO DỠ, THU HỒI ĐƯỜNG DÂY 35KV 375/151 CŨ (Nhà thầu tháo dỡ, thu hồi bàn giao theo yêu cầu của chủ đầu tư) | Theo quy định tại Chương V | |||
4.1 | Tháo hạ dây AC70 | 1.7653 | km | Theo quy định tại Chương V | |
4.2 | Tháo dỡ chuỗi néo | 18 | chuỗi | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN CÁC CÔNG TRÌNH ĐIỆN MIỀN BẮC - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY TRUYỀN TẢI ĐIỆN QUỐC GIA như sau:
- Có quan hệ với 168 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,41 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 45,08%, Xây lắp 32,85%, Tư vấn 14,87%, Phi tư vấn 7,20%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 8.985.265.027.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 7.920.858.618.112 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 11,85%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Đem việc làm mà dạy người thì người ta theo; chỉ đem lời nói mà dạy người thì người ta không phục . "
Đệ Ngũ luận
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN CÁC CÔNG TRÌNH ĐIỆN MIỀN BẮC - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY TRUYỀN TẢI ĐIỆN QUỐC GIA đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN CÁC CÔNG TRÌNH ĐIỆN MIỀN BẮC - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY TRUYỀN TẢI ĐIỆN QUỐC GIA đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.