Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
Bàn, ghế phòng hòa giải |
3 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
Phường Hùng Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
01 |
180 |
|
2 |
Bàn họp |
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Phường Hùng Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
01 |
180 |
|
3 |
Ghế |
6 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Phường Hùng Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
01 |
180 |
|
4 |
Bàn phòng hòa giải |
2 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Phường Hùng Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
01 |
180 |
|
5 |
Tủ tài liệu phòng hòa giải |
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Phường Hùng Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
01 |
180 |
|
6 |
Bàn lễ tân |
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Phường Hùng Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
01 |
180 |
|
7 |
Ghế phòng hòa giải |
22 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Phường Hùng Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
01 |
180 |
|
8 |
Tủ quầy + bàn ghế phòng tiếp dân |
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
Phường Hùng Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
01 |
180 |
|
9 |
Tủ quầy + bàn ghế phòng tiếp dân |
1 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
Phường Hùng Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
01 |
180 |
|
10 |
Quốc huy |
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Phường Hùng Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
01 |
180 |
|
11 |
Vách ngăn bục HĐXX (có cửa đi) |
4.9 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
Phường Hùng Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
01 |
180 |
|
12 |
Bộ hàng rào gỗ (có cửa đi) |
13.2 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
Phường Hùng Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
01 |
180 |
|
13 |
Bục khai báo (của bị cáo) |
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Phường Hùng Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
01 |
180 |
|
14 |
Bục khai báo (của người tham gia tố tụng) |
2 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Phường Hùng Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
01 |
180 |
|
15 |
Ghế dự phiên toà |
28 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Phường Hùng Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
01 |
180 |
|
16 |
Bàn ghế phòng chức năng đi kèm |
5 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
Phường Hùng Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
01 |
180 |
|
17 |
Quốc huy |
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Phường Hùng Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
01 |
180 |
|
18 |
Vách ngăn bục HĐXX (có cửa đi) |
10.4 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
Phường Hùng Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
01 |
180 |
|
19 |
Bộ hàng rào gỗ (có cửa đi) |
13.1 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
Phường Hùng Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
01 |
180 |
|
20 |
Ghế dự phiên toà không tựa |
31 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Phường Hùng Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
01 |
180 |
|
21 |
Bàn ghế phòng chức năng đi kèm |
7 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
Phường Hùng Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
01 |
180 |
|
22 |
Quốc huy |
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Phường Hùng Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
01 |
180 |
|
23 |
Vách ngăn bục HĐXX(có cửa đi) |
5.8 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
Phường Hùng Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
01 |
180 |
|
24 |
Bộ hàng rào gỗ (có cửa đi) |
9.2 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
Phường Hùng Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
01 |
180 |
|
25 |
Ghế dự phiên toà không tựa |
8 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Phường Hùng Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
01 |
180 |
|
26 |
Bàn ghế phòng chức năng đi kèm |
6 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
Phường Hùng Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
01 |
180 |
|
27 |
Quốc huy |
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Phường Hùng Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
01 |
180 |
|
28 |
Vách ngăn bục HĐXX(có cửa đi) |
4.5 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
Phường Hùng Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
01 |
180 |
|
29 |
Bộ hàng rào gỗ (có cửa đi) |
7.9 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
Phường Hùng Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
01 |
180 |
|
30 |
Ghế dự phiên toà không tựa |
8 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Phường Hùng Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
01 |
180 |
|
31 |
Bàn ghế các phòng chức năng đi kèm |
4 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
Phường Hùng Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
01 |
180 |
|
32 |
Quốc huy |
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Phường Hùng Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
01 |
180 |
|
33 |
Bộ hàng rào gỗ (có cửa đi) |
7.3 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
Phường Hùng Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
01 |
180 |
|
34 |
Bàn ghế các phòng chức năng |
3 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
Phường Hùng Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
01 |
180 |
|
35 |
Bàn hội đồng xét xử |
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Phường Hùng Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
01 |
180 |
|
36 |
Ghế hội đồng xét xử |
3 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Phường Hùng Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
01 |
180 |
|
37 |
Bàn thư ký phiên tòa |
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Phường Hùng Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
01 |
180 |
|
38 |
Bàn đương sự. Người đại diện của đương sự |
2 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Phường Hùng Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
01 |
180 |
|
39 |
Bàn đại diện viện kiểm sát |
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Phường Hùng Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
01 |
180 |
|
40 |
Bàn người phiên dịch |
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Phường Hùng Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
01 |
180 |
|
41 |
Bàn người tham gia tố tụng khác |
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Phường Hùng Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
01 |
180 |
|
42 |
Ghế làm việc |
12 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Phường Hùng Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
01 |
180 |
|
43 |
Quốc huy |
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Phường Hùng Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
01 |
180 |
|
44 |
Bàn Hội trường |
8 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Phường Hùng Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
01 |
180 |
|
45 |
Bục nói chuyện |
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Phường Hùng Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
01 |
180 |
|
46 |
Bệ tượng Bác Hồ |
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Phường Hùng Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
01 |
180 |
|
47 |
Bàn, ghế làm việc Chánh án, phó chánh án |
4 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
Phường Hùng Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
01 |
180 |
|
48 |
Tủ tài liệu |
8 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Phường Hùng Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
01 |
180 |
|
49 |
Bàn ghế tiếp khách, họp |
4 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
Phường Hùng Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
01 |
180 |
|
50 |
Bàn, ghế làm việc trưởng phó phòng. Thẩm phán |
48 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
Phường Hùng Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
01 |
180 |