Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9.2.4 | Vận chuyển bèo, rác sinh hoạt bằng xe ép rác kín <10T với cự ly thu gom và vận chuyển bình quân 20 km và xử lý | 104.4 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | |
9.2.5 | Đào tạo khuôn đê bao bằng máy ủi 110CV, Cấp đất I | 3.0123 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
9.2.6 | Đào xúc đất bằng máy đào 0,80m3; Cấp đất I từ bãi chứa tạm trên bờ bao lên ô tô | 82.2997 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
9.2.7 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤500m, Cấp đất I từ bãi chứa tạm đắp bờ bao | 82.2997 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
9.2.8 | Đào xúc đất đã co ngót từ bãi chứa tạm tại TT giống cây trồng, vật nuôi và thủy sản bằng máy đào 1,25m3 lên xe 7T để đắp bờ bao | 202.6946 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
9.2.9 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m; Cấp đất I | 202.6946 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
9.2.10 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo (từ km1 đến km5) bằng ô tô tự đổ 7T, Cấp đất I | 202.6946 | 100m3/4km | Theo quy định tại Chương V | |
9.2.11 | Vận chuyển đất 6km tiếp theo (từ km5 đến km11) bằng ô tô tự đổ 7T, Cấp đất I (MTC*6) | 202.6946 | 100m3/6km | Theo quy định tại Chương V | |
9.2.12 | Lu lèn nền bờ bao bằng máy lu bánh thép 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,85 | 89.6241 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
9.2.13 | Đắp đất bờ bao bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt K>=0,90 | 195.3017 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
9.2.14 | Gia cố nền đất yếu rải vải địa kỹ thuật làm nền bờ bao | 458.4328 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
9.2.15 | Thi công mặt bờ bao cấp phối đá dăm lớp trên, dày 20cm | 424.8378 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
10 | BÃI ĐỔ ĐẤT VÀ BẾN TẬP KẾT | Theo quy định tại Chương V | |||
10.1 | Phát quang tạo mặt bằng bằng cơ giới | 500 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
10.2 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 để đắp đê quây, Cấp đất II | 142.2302 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
10.3 | Đắp đất đê quây độ chặt K>=0,90 bằng đất tận dụng | 123.6784 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
10.4 | Vải địa kỹ thuật làm lọc | 0.5828 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
10.5 | Xếp đá hộc cửa xả | 105.525 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
10.6 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 để đắp đường, Cấp đất II | 222.6291 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
10.7 | Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,85 | 193.5905 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
10.8 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, Cấp đất I | 1074.696 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
10.9 | Đóng cừ dừa Øgốc 20cm, L=7m bằng máy đào 0,5m3 đứng trên cạn, đất cấp 1, phần ngập đất | 28 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
10.10 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,9 | 1.5 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
10.11 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | 0.9 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
11 | ĐẢM BẢO AN TOÀN GIAO THÔNG PHỤC VỤ THI CÔNG | 1 | Công việc | Theo quy định tại Chương V | |
1 | RẠCH CÁI TRUNG | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1 | HẠNG MỤC NẠO VÉT | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1.1 | Nạo vét rạch bằng máy đào gầu dây 0,4m3, đổ lên phao thép 60T đọan từ K1+162,8 đến Kf | 187.2736 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.2 | Nạo vét bùn ô nhiễm bằng thủ công | 3052.35 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.3 | Đào bùn đất bằng thủ công | 2375.12 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.4 | Nạo vét bùn ô nhiễm bằng thủ công | 462.4 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.5 | Đào bùn đất bằng thủ công | 489.34 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2 | CÁC HẠNG MỤC KHÁC | Theo quy định tại Chương V | |||
1.2.1 | Phát quang mái kênh, rạch | 374.3 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.2 | Vớt lục bình, rong cỏ trên kênh rạch | 79.88 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.3 | Vận chuyển bèo, rác sinh hoạt bằng xe ép rác kín <10T với cự ly thu gom và vận chuyển <=15 km (NC, MTC*0.95) và xử lý | 79.88 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.4 | Vận chuyển bùn đất bằng thủ công 10m khởi điểm | 1213.78 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.5 | Vận chuyển bùn đất bằng thủ công 80m tiếp theo | 1213.78 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.6 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12T, phạm vi ≤1000m, Cấp đất I | 6.3329 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.7 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo (từ km1 đến km5) bằng ô tô tự đổ 12T, Cấp đất I | 6.3329 | 100m3/4km | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.8 | Vận chuyển đất 13,5km tiếp theo (từ km5 đến km18,5) bằng ô tô tự đổ 12T, Cấp đất I cho điểm tập kết tại K0+190 | 6.3329 | 100m3/13,5km | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.9 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi ≤1000m, Cấp đất I | 5.8049 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.10 | Vận chuyển bùn đất 4km tiếp theo (từ km1 đến km5) bằng ô tô tự đổ 10T, Cấp đất I | 5.8049 | 100m3/4km | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.11 | Vận chuyển đất 13,6km tiếp theo (từ km5 đến km18,6) bằng ô tô tự đổ 10T, Cấp đất I (điểm tập kết tại K0+190) | 5.8049 | 100m3/13km | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.12 | Vận chuyển bùn đất bằng thủ công 10m khởi điểm | 3356.43 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.13 | Vận chuyển bùn đất bằng thủ công 210m tiếp theo | 3356.43 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.14 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12T, phạm vi ≤1000m; Cấp đất I | 19.906 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.15 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo (từ km1 đến km5) bằng ô tô tự đổ 12T, Cấp đất I | 19.906 | 100m3/4km | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.16 | Vận chuyển đất 13,6km tiếp theo (từ km5 đến km18,6) bằng ô tô tự đổ 12T, Cấp đất I cho điểm tập kết tại K0+735 | 19.906 | 100m3/13,6km | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.17 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi ≤1000m, Cấp đất I | 13.6578 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG ONECONS như sau:
- Có quan hệ với 125 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,42 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 10,34%, Xây lắp 44,83%, Tư vấn 25,29%, Phi tư vấn 19,54%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 4.358.980.972.271 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 3.846.363.159.087 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 11,76%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tội lỗi ghê gớm nhất đối với đồng loại không phải là lòng căm hận mà là sự thờ ơ: đó là cốt lõi của sự bất nhân. "
George Bernard Shaw
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG ONECONS đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG ONECONS đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.