Thông báo mời thầu

Gói thầu số 18: Thi công xây dựng nhà vệ sinh các trường học trên địa bàn thị xã Ngã năm

Tìm thấy: 10:15 22/11/2019
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Xây lắp
Tên dự án
Xây dựng, nâng cấp nhà vệ sinh đạt chuẩn cho các trường học trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng
Gói thầu
Gói thầu số 18: Thi công xây dựng nhà vệ sinh các trường học trên địa bàn thị xã Ngã năm
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
các gói thầu còn lại của dự án đầu tư xây dựng công trình xây dựng, nâng cấp nhà vệ sinh đạt chuẩn cho các trường học trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
Nguồn vốn dự phòng xổ số kiến thiết giai đoạn 2017-2020
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
14:10 02/12/2019
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
120 Ngày

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
10:15 22/11/2019
đến
14:10 02/12/2019
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
14:10 02/12/2019
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
50.000.000 VND
Bằng chữ
Năm mươi triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
150 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 02/12/2019 (30/04/2020)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án 1 tỉnh Sóc Trăng
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Gói thầu số 18: Thi công xây dựng nhà vệ sinh các trường học trên địa bàn thị xã Ngã năm
Tên dự án là: Xây dựng, nâng cấp nhà vệ sinh đạt chuẩn cho các trường học trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 180 Ngày
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Nguồn vốn dự phòng xổ số kiến thiết giai đoạn 2017-2020
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án 1 tỉnh Sóc Trăng , địa chỉ: Số 79 Nguyễn Chí Thanh, phường 6, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng
- Chủ đầu tư: Ban Quản lý dự án 1, tỉnh Sóc Trăng: - Địa chỉ: Số 79, đường Nguyễn Chí Thanh, phường 6, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng; - Điện thoại: 02993.822.334;Fax: 02993.827.140.
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
- Đơn vị tư vấn lập hồ sơ thiết kế, dự toán: Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Khánh Hưng. Địa chỉ: 135/29-135/31, đường Hùng Vương, phường 6, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng. - Đơn vị tư vấn thẩm tra hồ sơ thiết kế, dự toán: Trung tâm Quy hoạch xây dựng Sóc Trăng Địa chỉ: số 12, đường Châu Văn Tiếp, phường 2, TP. Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng. - Tư vấn lập HSMT và phân tích đánh giá HSDT: Chi nhánh Công ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và xây dựng Cosevco Phương Nam tại Cần Thơ; Địa chỉ: Số 128 đường 3/2, phường Hưng Lợi, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ; - Đơn vị thẩm định HSMT và kết quả lựa chọn nhà thầu: Ban Quản lý dự án 1, tỉnh Sóc Trăng; Địa chỉ: Số 79, đường Nguyễn Chí Thanh, phường 6, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng.

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án 1 tỉnh Sóc Trăng , địa chỉ: Số 79 Nguyễn Chí Thanh, phường 6, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng
- Chủ đầu tư: Ban Quản lý dự án 1, tỉnh Sóc Trăng: - Địa chỉ: Số 79, đường Nguyễn Chí Thanh, phường 6, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng; - Điện thoại: 02993.822.334;Fax: 02993.827.140.

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 5.6Điều kiện về cấp doanh nghiệp:
Là doanh nghiệp cấp nhỏ hoặc siêu nhỏ theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp
E-CDNT 10.1(g) Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
1. Chứng chỉ năng lực hoạt động thi công xây dựng công trình dân dụng từ Hạng III trở lên do cơ quan có thẩm quyền cấp; 2. Bản cam kết của nhà thầu về việc huy động nhân sự, thiết bị thi công dự kiến cho gói thầu, trong đó có cam kết không huy động nhân sự và thiết bị đang thực hiện gói thầu khác trùng với thời gian dự kiến thực hiện gói thầu này; 3. Bảng chủng loại vật tư dự kiến sử dụng cho công trình; 4. Tài liệu chứng minh kinh nghiệm thực hiện hợp đồng tương tự của nhà thầu, bao gồm: - Văn bản hợp đồng kèm theo bảng khối lượng trao thầu (phụ lục bảng giá hợp đồng hoặc các tài liệu khác chứng minh được khối lượng thực hiện hợp đồng); - Tài liệu chứng minh về loại và cấp công trình (Quyết định phê duyệt dự án/Thiết kế kỹ thuật - dự toán/Thiết kế bản vẽ thi công - dự toán hoặc văn bản xác nhận của chủ đầu tư dự án); - Biên bản nghiệm thu bàn giao và đưa vào sử dụng hoặc biên bản thanh lý hợp đồng/Biên bản xác nhận hết thời gian bảo hành công trình trong trường hợp nhà thầu đã hoàn thành hợp đồng; - Các tài liệu cần thiết khác để chứng minh nếu nhà thầu có thể cung cấp (Hóa đơn VAT, hồ sơ thanh quyết toán…). Trường hợp nhà thầu là nhà thầu phụ thì ngoài việc phải cung cấp đầy đủ các tài liệu như đã nêu trên thì còn phải cung cấp bản sao có chứng thực các tài liệu sau để chứng minh: - Văn bản hợp đồng ký giữa nhà thầu chính và chủ đầu tư kèm theo bảng khối lượng trao thầu (phụ lục bảng giá hợp đồng hoặc các tài liệu khác chứng minh được khối lượng thực hiện hợp đồng); - Biên bản nghiệm thu bàn giao và đưa vào sử dụng ký giữa chủ đầu tư và nhà thầu chính. 5. Tài liệu chứng minh kinh nghiệm thực hiện hợp đồng tương tự của các nhân sự dự kiến huy động, bao gồm: - Hợp đồng thi công công trình tương tự mà nhân sự đã tham gia; - Tài liệu chứng minh về loại và cấp công trình (Quyết định phê duyệt dự án/Thiết kế kỹ thuật - dự toán/Thiết kế bản vẽ thi công - dự toán hoặc văn bản xác nhận của chủ đầu tư dự án); - Văn bản xác nhận của chủ đầu tư dự án đối với nhân sự hoặc biên bản nghiệm thu bàn giao và đưa vào sử dụng công trình tương tự có thể hiện tên của nhân sự.
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 120 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 50.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 20 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 27.1Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1 Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ban Quản lý dự án 1, tỉnh Sóc Trăng: - Địa chỉ: Số 79, đường Nguyễn Chí Thanh, phường 6, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng; - Điện thoại: 02993.822.334;Fax: 02993.827.140.
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Chủ tịch UBND tỉnh Sóc Trăng: - Địa chỉ: Số 01 đường Châu Văn Tiếp, phường 2, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng; - Điện thoại: 02993.622.225; Fax: 02993.876.868.
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sở Kế hoạch và Đầu tư, tỉnh Sóc Trăng: - Địa chỉ: Số 21 đường Trần Hưng Đạo, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng; - Điện thoại: 02993.822.333;Fax: 02993.822.333.
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Sở Kế hoạch và Đầu tư, tỉnh Sóc Trăng: - Địa chỉ: Số 21 đường Trần Hưng Đạo, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng; - Điện thoại: 02993.822.333;Fax: 02993.822.333.

BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.


Thời gian thực hiện công trình
180 Ngày

Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:


STTHạng mục công trìnhNgày bắt đầuNgày hoàn thành

BẢNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM

Các tiêu chí năng lực và kinh nghiệmCác yêu cầu cần tuân thủTài liệu cần nộp
STTMô tảYêu cầuNhà thầu độc lậpNhà thầu liên danh
Tổng các thành viên liên danhTừng thành viên liên danhTối thiểu một thành viên liên danh
1Lịch sử không hoàn thành hợp đồngTừ ngày 01 tháng 01 năm 2016(1) đến thời điểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngMẫu 12Mẫu 12
2Năng lực tài chính
2.1Kết quả hoạt động tài chính Nhà thầu kê khai số liệu tài chính theo báo cáo tài chính từ năm 2016 đến năm 2018(3) để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của nhà thầu. Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngMẫu 13aMẫu 13a
Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm gần nhất phải dương.
2.2Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động xây dựngDoanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 59.000.000.000 VND(4), trong vòng 3(5) năm gần đây. Doanh thu xây dựng hàng năm được tính bằng tổng các khoản thanh toán cho các hợp đồng xây lắp mà nhà thầu nhận được trong năm đó. Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngKhông áp dụngMẫu 13bMẫu 13b
2.3Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầuNhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(6) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 115.000.000.000 VND(7). Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngKhông áp dụngMẫu 14, 15Mẫu 14, 15
3Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng xây lắp tương tựSố lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(8) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(9) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ(10) trong vòng 3(11) năm trở lại đây (tính đến thời điểm đóng thầu):

Số lượng hợp đồng bằng 2 hoặc khác 2, ít nhất có 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 2.800.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 5.600.000.000 VND.

Phân cấp công trình: Công trình dân dụng
Loại công trình: Công trình giáo dục
Cấp công trình: Cấp III
Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận)Không áp dụngMẫu 10(a), 10(b)Mẫu 10(a), 10(b)

Ghi chú:
(1) Ghi số năm, thông thường là từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(2) Hợp đồng không hoàn thành bao gồm:
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành và nhà thầu không phản đối;
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành, không được nhà thầu chấp thuận nhưng đã được trọng tài hoặc tòa án kết luận theo hướng bất lợi cho nhà thầu.
Các hợp đồng không hoàn thành không bao gồm các hợp đồng mà quyết định của Chủ đầu tư đã bị bác bỏ bằng cơ chế giải quyết tranh chấp. Hợp đồng không hoàn thành phải dựa trên tất cả những thông tin về tranh chấp hoặc kiện tụng được giải quyết theo quy định của cơ chế giải quyết tranh chấp của hợp đồng tương ứng và khi mà nhà thầu đã hết tất cả các cơ hội có thể khiếu nại.
(3) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(4) Cách tính toán thông thường về mức yêu cầu doanh thu bình quân hàng năm:
a) Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu bình quân hàng năm = (Giá gói thầu / thời gian thực hiện hợp đồng theo năm) x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là từ 1,5 đến 2;
b) Trường hợp thời gian thực hiện hợp đồng dưới 1 năm thì cách tính doanh thu như sau:
Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = Giá gói thầu x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là 1,5.
Nhà thầu phải nộp tài liệu chứng minh về doanh thu xây dựng như: Báo cáo tài chính đã được kiểm toán theo quy định hoặc xác nhận thanh toán của Chủ đầu tư đối với những hợp đồng xây lắp đã thực hiện hoặc tờ khai nộp thuế hoặc các tài liệu hợp pháp khác.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu của từng thành viên liên danh căn cứ vào giá trị, khối lượng do từng thành viên đảm nhiệm.
(5) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu nộp báo cáo tài chính tại tiêu chí 2.1.
(6) Tài sản có khả năng thanh khoản cao là tiền mặt và tương đương tiền mặt, các công cụ tài chính ngắn hạn, các chứng khoán sẵn sàng để bán, chứng khoán dễ bán, các khoản phải thu thương mại, các khoản phải thu tài chính ngắn hạn và các tài sản khác mà có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
(7) Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu:
a) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng từ 12 tháng trở lên, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = t x (Giá gói thầu/thời gian thực hiện hợp đồng (tính theo tháng)).
Thông thường yêu cầu hệ số “t” trong công thức này là 3.
b) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng dưới 12 tháng, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = 30% x Giá gói thầu
Nguồn lực tài chỉnh được tính bằng tổng các tài sản có khả năng thanh khoản cao hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng (bao gồm cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam đối với gói thầu này) hoặc các nguồn tài chính khác.
Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu có nộp kèm theo bản scan cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, trong đó cam kết sẽ cung cấp tín dụng cho nhà thầu để thực hiện gói đang xét với hạn mức tối thiểu bằng giá trị yêu cầu tại tiêu chí đánh giá 2.3 Mẫu số 03 Chương IV trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng thì nhà thầu phải kê khai thông tin theo quy định tại Mẫu số 14 nhưng không phải kê khai thông tin theo Mẫu số 15 Chương này. Trường hợp có sai khác thông tin trong biểu kê khai và cam kết tín dụng kèm theo thì bản cam kết tín dụng đính kèm trong E-HSDT sẽ là cơ sở để đánh giá.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về nguồn lực tài chính được áp dụng cho cả liên danh. Nếu một thành viên liên danh thực hiện cung cấp nguồn lực tài chính cho một hoặc tất cả thành viên trong liên danh thì trong thoả thuận liên danh cần nêu rõ trách nhiệm của thành viên liên danh đó.
(8) Hợp đồng tương tự là hợp đồng đã thực hiện toàn bộ, trong đó công việc xây lắp có các tính chất tương tự với gói thầu đang xét, bao gồm:
- Tương tự về bản chất và độ phức tạp: có cùng loại và cấp công trình tương tự hoặc cao hơn cấp công trình yêu cầu cho gói thầu này theo quy định của pháp luật về xây dựng. Đối với các công việc đặc thù, có thể chỉ yêu cầu nhà thầu phải có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu;
- Tương tự về quy mô công việc: có giá trị công việc xây lắp bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét;
(hai công trình có cấp thấp hơn liền kề với cấp của công trình đang xét, quy mô mỗi công trình cấp thấp hơn liền kề bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét thì được đánh giá là một hợp đồng xây lắp tương tự).
- Trường hợp trong E-HSMT yêu cầu nhà thầu đã thực hiện từ hai hợp đồng tương tự trở lên thì nhà thầu phải đáp ứng tối thiểu một hợp đồng với quy mô, tính chất tương tự gói thầu đang xét. Quy mô của các hợp đồng tương tự tiếp theo được xác định bằng cách cộng các hợp đồng có quy mô nhỏ hơn nhưng phải bảo đảm các hợp đồng đó có tính chất tương tự với các hạng mục cơ bản của gói thầu đang xét.
Đối với các công việc đặc thù hoặc ở các địa phương mà năng lực của nhà thầu trên địa bàn còn hạn chế, có thể yêu cầu giá trị phần công việc xây lắp của hợp đồng trong khoảng 50%-70% giá trị phần công việc xây lắp của gói thầu đang xét, đồng thời vẫn phải yêu cầu nhà thầu bảo đảm có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu.
Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà có thể yêu cầu tương tự về điều kiện hiện trường.
(9) Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng.
(10) Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện.
(11) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm.

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Chỉ huy trưởng công trình1Nhân sự dự kiến bố trí phải đáp ứng tất cả các yêu cầu dưới đây (Nhà thầu phải nộp đầy đủ tài liệu chứng minh bằng cách Scan lên hệ thống và xuất trình khi được mời đến thương thảo hợp đồng):(1) Có trình độ đại học trở lên với chuyên ngành xây dựng dân dụng/xây dựng công trình;(2) Có chứng chỉ hành nghề giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng từ hạng III trở lên;(3) Có chứng chỉ/chứng nhận bồi dưỡng nghiệp vụ chỉ huy trưởng công trình;(4) Có hợp đồng lao động với nhà thầu (chỉ áp dụng đối với nhân sự thuộc quản lý của nhà thầu);(5) Có bản cam kết cá nhân là sẽ tham gia thực hiện gói thầu theo sự phân công của nhà thầu nếu trúng thầu;(6) Có Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân/Hộ chiếu;(7) Đã từng làm chỉ huy trưởng ít nhất một (01) công trình tương tự theo quy định tại tiêu chí đánh giá 3 (Mẫu số 03) mục 2.1 chương III của E-HSMT.52
2Cán bộ kỹ thuật phụ trách thi công xây dựng1Nhân sự dự kiến bố trí phải đáp ứng tất cả các yêu cầu dưới đây (Nhà thầu phải nộp đầy đủ tài liệu chứng minh bằng cách Scan lên hệ thống và xuất trình khi được mời đến thương thảo hợp đồng):(1) Có trình độ đại học trở lên với chuyên ngành xây dựng dân dụng/xây dựng công trình;(2) Có chứng chỉ hành nghề giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng từ hạng III trở lên;(3) Có hợp đồng lao động với nhà thầu (chỉ áp dụng đối với nhân sự thuộc quản lý của nhà thầu);(4) Có bản cam kết cá nhân là sẽ tham gia thực hiện gói thầu theo sự phân công của nhà thầu nếu trúng thầu;(5) Có Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân/Hộ chiếu;(6) Đã từng tham gia thi công ít nhất một (01) công trình tương tự theo quy định tại tiêu chí đánh giá 3 (Mẫu số 03) mục 2.1 chương III của E-HSMT.32
3Cán bộ kỹ thuật phụ trách thi công điện nước1Nhân sự dự kiến bố trí phải đáp ứng tất cả các yêu cầu dưới đây (Nhà thầu phải nộp đầy đủ tài liệu chứng minh bằng cách Scan lên hệ thống và xuất trình khi được mời đến thương thảo hợp đồng):(1) Có trình độ đại học trở lên với chuyên ngành điện/cấp thoát nước các loại;(2) Có hợp đồng lao động với nhà thầu (chỉ áp dụng đối với nhân sự thuộc quản lý của nhà thầu);(3) Có bản cam kết cá nhân là sẽ tham gia thực hiện gói thầu theo sự phân công của nhà thầu nếu trúng thầu;(4) Có Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân/Hộ chiếu;(5) Đã từng tham gia thi công ít nhất một (01) công trình tương tự theo quy định tại tiêu chí đánh giá 3 (Mẫu số 03) mục 2.1 chương III của E-HSMT.32
4Cán bộ kỹ thuật phụ trách lập hồ sơ hoàn công, thanh quyết toán công trình1Nhân sự dự kiến bố trí phải đáp ứng tất cả các yêu cầu dưới đây (Nhà thầu phải nộp đầy đủ tài liệu chứng minh bằng cách Scan lên hệ thống và xuất trình khi được mời đến thương thảo hợp đồng):(1) Có trình độ đại học trở lên với chuyên ngành kinh tế xây dựng;(2) Có chứng chỉ định giá xây dựng hạng III trở lên;(3) Có hợp đồng lao động với nhà thầu (chỉ áp dụng đối với nhân sự thuộc quản lý của nhà thầu);(4) Có bản cam kết cá nhân là sẽ tham gia thực hiện gói thầu theo sự phân công của nhà thầu nếu trúng thầu;(5) Có Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân/Hộ chiếu;(6) Đã từng tham gia thi công ít nhất một (01) công trình tương tự theo quy định tại tiêu chí đánh giá 3 (Mẫu số 03) mục 2.1 chương III của E-HSMT.32

Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.

BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)

Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:

STTMô tả công việc mời thầuYêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chínhKhối lượng mời thầuĐơn vị tính
AHẠNG MỤC CHUNG
1Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công1Khoản
2Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế1Khoản
BHẠNG MỤC: NHÀ VỆ SINH KHU 1 - TRƯỜNG TIỂU HỌC PHƯỜNG 2
1Tháo dỡ mái tôn, thủ công, cao Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT19,61m2
2Tháo dỡ kết cấu sắt thép, thủ công, cao Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,083tấn
3Tháo dỡ cửa, thủ côngTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT14m2
4Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép, máy khoanTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,972m3
5Phá dỡ kết cấu tường gạch, thủ côngTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT4,927m3
6Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng >1m, sâu >1m, đất C1Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT8,788m3
7Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,075100m3
8Đóng cừ tràm bằng máy (VT + NC + MTC)Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2,723100m
9Đắp cát nền móng công trìnhTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,338m3
10Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,338m3
11Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,646m3
12Ván khuôn móng cộtTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,037100m2
13Lắp dựng cốt thép móng, ĐK Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,023tấn
14Lắp dựng cốt thép móng, ĐK Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,026tấn
15Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2,83m3
16Ván khuôn thép tường, cột vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng, cao Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,408100m2
17Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,112tấn
18Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 0,255tấn
19Phá dỡ kết cấu bê tông cột, thủ côngTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,16m3
20Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,636m3
21Ván khuôn thép tường, cột vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng, cao Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,157100m2
22Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,026tấn
23Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,093tấn
24Sản xuất vì kèo thép V50x5mm khẩu độ nhỏ Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,048tấn
25Lắp vì kèo thép khẩu độ Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,048tấn
26Sản xuất xà gồ thép mạ kẽm C40x80x12,5x1,8mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,186tấn
27Lắp dựng xà gồ thépTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,186tấn
28Lợp mái che tường bằng tôn sóng vuông mạ màu dày 4.5 dem0,508100m2
29Xây tường gạch ống KN 8x8x18cm, dày Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT6,063m3
30Xây tường gạch thông gió 20x20cm, vữa XM M75Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,48m2
31Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM M75Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT64,711m2
32Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM M75Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT80,99m2
33Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn M75Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT10,4m
34Tháo dỡ gạch ốp tường, thủ côngTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT10,2m2
35Đục nhám tường cũ để ốp gạchTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT22,735m2
36Ốp tường trụ, cột KT gạch ceramic 300x600mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT99,41m2
37Đục nhám tường cũ để ốp gạchTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT9,863m2
38Ốp chân tường, KT gạch trang trí 100x200mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT39,005m2
39Cạo bỏ lớp sơn cũ tường ngoàiTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT5,438m2
40Bả matít vào tườngTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT19,125m2
41Sơn dầm tường ngoài nhà đã bả, 1 nước lót 2 nước phủTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT19,125m2
42Phá dỡ nền gạch lá nem, thủ côngTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT16,065m2
43Đắp cát, máy đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,062100m3
44Trải tấm ni lông đổ bê tông nềnTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT34,68m2
45Sản xuất, lắp dựng cốt thép mặt đường, đường kính cốt thép Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,082tấn
46Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2,428m3
47Lát nền, sàn gạch ceramic nhám chống trơn KT 300x300mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT34,68m2
48Lát đá Granite bàn Lavabo (VL+NC)Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT5,357m2
49Sản xuất khung thép V40x40x4mm đõ mặt đá Granite lavaboTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,098tấn
50Lắp dựng cửa sổ bật khung nhôm kính 5 ly, hệ 70Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2,16m2
51Lắp dựng khung lam nhôm 76x25Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2,5m2
52Làm vách ngăn vệ sinh tấm compact dày 12mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT29,501m2
53Làm trần tấm Prima khung nhôm nổiTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT34,68m2
54Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60x1,9mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,12100m
55Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT4cái
56Cầu chắn rác Inox ĐK 60mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
57Máng xối inox dày 5 dem KT 200x250Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT7,1m
58Lắp đặt đèn Led chiếu sáng bóng đơn 1,2m, 1x18WTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT4bộ
59Lắp đặt quạt trần đảo + hộp sốTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
60Lắp đặt các automat 1 pha 25ATheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1cái
61Lắp đặt công tắc 2 hạtTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
62Lắp đặt hộp âm tường + mặtTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT3hộp
63Lắp đặt dây đơn VCm-1,5mm2Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT80m
64Lắp đặt dây đơn VCm-4mm2Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT28m
65Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK 16mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT20m
66Lắp đặt ống nhựa nổi bảo hộ dây dẫn, ĐK 25mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT8m
67Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27x1,8mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,4100m
68Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 21x1,6mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,18100m
69Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT11cái
70Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 21mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT4cái
71Lắp đặt co giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27-21mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT6cái
72Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT3cái
73Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 21mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
74Lắp đặt tê giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27-21mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT20cái
75Lắp đặt co ren trong nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 21mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT24cái
76Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT5cái
77Lắp đặt van PVC, ĐK 27mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1cái
78Lắp đặt vòi xả thau, ĐK 21mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
79Tháo dỡ bệ xí, thủ côngTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT8cái
80Lắp đặt xí bệtTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT6bộ
81Lắp đặt chậu lavaboTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT8bộ
82Lắp đặt vòi lavaboTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT8bộ
83Lắp đặt chậu tiểu namTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT8bộ
84Lắp đặt van xả chậu tiểu namTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT8bộ
85Lắp đặt vòi rửa vệ sinhTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT6cái
86Lắp đặt phễu thu nước sàn ĐK 150x150mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT4cái
87Lắp đặt gương soi KT 400x600mTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT8cái
88Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42x2,1mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,13100m
89Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 49x2,4mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,04100m
90Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60x2,8mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,25100m
91Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90x2,9mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,23100m
92Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114x3,2mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,18100m
93Lắp đặt nối giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42-60mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT8cái
94Lắp đặt nối giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60-90mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
95Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 49mm1cái
96Lắp đặt tê giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60-42mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT16cái
97Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1cái
98Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
99Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT6cái
100Lắp đặt Y giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114-49mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1cái
101Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT32cái
102Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
103Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
104Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT3cái
105Lắp đặt co lơi nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
106Lắp đặt co lơi nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
107Lắp đặt co lơi nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
108Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT3cái
109Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
110Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1cái
111Rút hầm cầu và sửa đường thoát nước vệ sinhTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1bộ
CHẠNG MỤC: NHÀ VỆ SINH KHU 2 - TRƯỜNG TIỂU HỌC PHƯỜNG 2
1Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng >1m, sâu >1m, đất C1Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT12,584m3
2Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,107100m3
3Đóng cừ tràm bằng máy (VT + NC + MTC)Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT3,645100m
4Đắp cát nền móng công trìnhTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,484m3
5Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,484m3
6Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,96m3
7Ván khuôn móng cộtTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,07100m2
8Lắp dựng cốt thép móng, ĐK Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,025tấn
9Lắp dựng cốt thép móng, ĐK Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,05tấn
10Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1,934m3
11Ván khuôn thép xà dầm, giằng, cao Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,287100m2
12Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,062tấn
13Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,282tấn
14Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,69m3
15Ván khuôn thép cột, cao Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,151100m2
16Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,025tấn
17Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,092tấn
18Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,153m3
19Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,06100m2
20Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,007tấn
21Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, cao Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,008tấn
22Xây tường gạch ống KN 8x8x18cm, dày Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT4,592m3
23Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM M75Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT53,438m2
24Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM M75Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT57,24m2
25Ốp tường trụ, cột KT gạch ceramic 300x600mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT57,24m2
26Ốp chân tường, KT gạch trang trí 100x200mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT29,48m2
27Bả matít vào tường ngoại thấtTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT23,958m2
28Sơn dầm tường ngoài nhà đã bả, 1 nước lót 2 nước phủTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT23,958m2
29Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn M75Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT4m
30Đắp cát, máy đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,225100m3
31Trải tấm ni lông đổ bê tông nềnTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT72,66m2
32Sản xuất, lắp dựng cốt thép mặt đường, đường kính cốt thép Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,172tấn
33Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT4,498m3
34Lát nền, sàn gạch ceramic nhám chống trơn KT 300x300mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT13,86m2
35Lát đá Granite bàn LavaboTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1,62m2
36Lắp dựng cửa đi khung nhôm kính 5 ly, hệ 70, cánh không nẹp ôTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT3,96m2
37Lắp dựng cửa sổ bật khung nhôm kính 5 ly, hệ 70, cánh có nẹp ôTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,96m2
38Lắp dựng khung lam nhôm 76x25Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2,432m2
39Làm vách ngăn vệ sinh tấm compact dày 12mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT14,746m2
40Sản xuất consol thép hộp mạ kẽm 40x80x1,8mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,052tấn
41Sản xuất xà gồ thép mạ kẽm C40x80xx12,5x1,8mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,118tấn
42Lắp dựng xà gồ thépTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,169tấn
43Lợp mái che tường bằng tôn sóng vuông mạ màu dày 4.5 demTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,38100m2
44Làm trần tấm Prima khung nhôm nổiTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT14,19m2
45Lắp đặt đèn Led chiếu sáng bóng đơn 1,2m, 1x18WTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2bộ
46Lắp đặt quạt trần đảo + hộp sốTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
47Lắp đặt các automat 1 pha 25ATheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
48Lắp đặt công tắc đơnTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
49Lắp đặt hộp âm tường + mặtTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT4hộp
50Lắp đặt dây đơn VCm-1,5mm2Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT30m
51Lắp đặt dây đơn VCm-4mm2Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT68m
52Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK 16mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT10m
53Lắp đặt ống nhựa nổi bảo hộ dây dẫn, ĐK 25mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT6m
54Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27x1,8mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1100m
55Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 21x1,6mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,08100m
56Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT12cái
57Lắp đặt co giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27-21mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
58Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1cái
59Lắp đặt tê giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27-21mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT5cái
60Lắp đặt co ren trong nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 21mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT7cái
61Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT5cái
62Lắp đặt van PVC, ĐK 27mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1cái
63Lắp đặt xí bệtTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT4bộ
64Lắp đặt chậu lavaboTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2bộ
65Lắp đặt vòi lavaboTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2bộ
66Lắp đặt chậu tiểu namTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1bộ
67Lắp đặt van xả chậu tiểu namTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1bộ
68Lắp đặt vòi rửa vệ sinhTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT4cái
69Lắp đặt phễu thu nước sàn ĐK 150x150mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
70Lắp đặt gương soi KT 400x600mTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
71Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42x2,1mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,08100m
72Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60x2,8mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,16100m
73Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114x3,2mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,12100m
74Lắp đặt nối giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42-60mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT3cái
75Lắp đặt tê giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60-42mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1cái
76Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
77Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT3cái
78Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT7cái
79Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1cái
80Lắp đặt co lơi nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1cái
81Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
82Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1cái
83Đào đất hầm tự hoại. đất C1Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT5,308m3
84Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,482m3
85Xây tường gạch thẻ 4,5x9x19cm, chiều dày Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,791m3
86Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM M75Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT17,578m2
87Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM M75Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1,67m2
88Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm đan, đá 1x2, M200Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,218m3
89Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đanTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,011100m2
90SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn tấm đan. ĐK ≤ 10mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,016tấn
91Lắp các loại CKBT đúc sẵn, thủ công, trọng lượng Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT5cái
DHẠNG MỤC: NHÀ VỆ SINH KHU 1 - TRƯỜNG TIỂU HỌC VĨNH QUỚI
1Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng >1m, sâu >1m, đất C1Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT35,152m3
2Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,2986100m3
3Đóng cừ tràm bằng máy (VT + NC + MTC)Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT10,89100m
4Đắp cát nền móng công trìnhTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1,352m3
5Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1,352m3
6Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2,584m3
7Ván khuôn móng cộtTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,1488100m2
8Lắp dựng cốt thép móng, ĐK Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0901tấn
9Lắp dựng cốt thép móng, ĐK Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,1025tấn
10Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT4,8303m3
11Ván khuôn thép xà dầm, giằng, cao Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,6694100m2
12Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,1262tấn
13Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,561tấn
14Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1,242m3
15Ván khuôn thép cột, cao Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,2622100m2
16Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0439tấn
17Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,1662tấn
18Ván khuôn thép sàn mái, cao Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0736100m2
19Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,5888m3
20Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0839tấn
21Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,5067m3
22Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0459100m2
23Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0515tấn
24Xây tường gạch ống KN 8x8x18cm, dày Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT9,0191m3
25Xây tường gạch thông gió 20x20cm, vữa XM M75Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1,44m2
26Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM M75Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT136,469m2
27Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM M75Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT94,704m2
28Trát trần, vữa XM M75Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT7,36m2
29Ốp tường trụ, cột KT gạch ceramic 300x600mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT94,704m2
30Ốp chân tường, KT gạch trang trí 100x200mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT68,575m2
31Bả matít vào tường ngoại thấtTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT67,894m2
32Bả matít vào cột, dầm, trầnTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT7,36m2
33Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả, 1 nước lót 2 nước phủTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT7,36m2
34Sơn dầm tường ngoài nhà đã bả, 1 nước lót 2 nước phủTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT67,894m2
35Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn M75Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT28,8m
36Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1,44m3
37Xây tường gạch thẻ 4,5x9x19cm, chiều dày Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,864m3
38Trát tường, dày 1,5cm, vữa XM M75Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT9,6m2
39Đắp cát, máy đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0933100m3
40Trải tấm ni lông đổ bê tông nềnTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT152,91m2
41Sản xuất, lắp dựng cốt thép mặt đường, đường kính cốt thép Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,3609tấn
42Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT10,7037m3
43Lát nền, sàn gạch ceramic nhám chống trơn KT 300x300mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT48,21m2
44Lát đá Granite bàn LavaboTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT6,5735m2
45Lắp dựng cửa đi khung nhôm kính 5 ly, hệ 70Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT3,96m2
46Lắp dựng cửa sổ bật khung nhôm kính 5 ly, hệ 70Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1,44m2
47Lắp dựng khung lam nhôm 76x25Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT4,2160.0
48Làm vách ngăn vệ sinh tấm compact dày 12mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT50,9115m2
49Sản xuất vì kèo thép hộp mạ kẽm 40x80x1,8mm khẩu độ nhỏ Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,2575tấn
50Sản xuất vì kèo thép hình hộp mạ kẽm 30x60x1,8mm khẩu độ nhỏ Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0814tấn
51Sản xuất vì kèo thép tấm khẩu độ nhỏ Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0756tấn
52Lắp vì kèo thép khẩu độ Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,414tấn
53Sản xuất consol thép hộp mạ kẽm 40x80x1,8mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,1047tấn
54Sản xuất xà gồ thép mạ kẽm C40x80x12.5x1,8mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,3373tấn
55Lắp dựng xà gồ thépTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,442tấn
56Lợp mái che tường bằng tôn sóng vuông mạ màu dày 4.5 demTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1,0206100m2
57Diềm mái gỗ nhóm 3 KT 160x15mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT48,8m
58Làm trần tấm Prima khung nhôm nổiTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT42m2
59Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42x2,1mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,012100m
60Lắp đặt đèn Led chiếu sáng bóng đơn 1,2m, 1x18WTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT4bộ
61Lắp đặt quạt trần đảoTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
62Lắp đặt các automat 1 pha 25ATheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1cái
63Lắp đặt công tắc 2 hạtTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
64Lắp đặt dây đơn VCm-1,5mm2Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT64m
65Lắp đặt dây cáp CVV-1x4.0mm2Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT60m
66Lắp đặt hộp âm tường + mặtTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT3hộp
67Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK 16mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT30m
68Lắp đặt ống nhựa nổi bảo hộ dây dẫn, ĐK 25mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT6m
69Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42x2,1mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,16100m
70Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27x1,8mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,4100m
71Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 21x1,6mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,2100m
72Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT24cái
73Lắp đặt co giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42-27mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1cái
74Lắp đặt co giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27-21mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
75Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1cái
76Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT4cái
77Lắp đặt tê giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42-27mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1cái
78Lắp đặt tê giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27-21mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT26cái
79Lắp đặt co ren trong nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 21mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT28cái
80Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT6cái
81Lắp đặt van PVC, ĐK 27mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
82Lắp đặt vòi xả thau, ĐK 21mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT3cái
83Lắp đặt xí bệtTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT10bộ
84Lắp đặt chậu lavaboTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT10bộ
85Lắp đặt vòi lavaboTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT10bộ
86Lắp đặt chậu tiểu namTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT5bộ
87Lắp đặt van xả chậu tiểu namTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT5bộ
88Lắp đặt vòi rửa vệ sinhTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT10cái
89Lắp đặt phễu thu nước sàn ĐK 150x150mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT4cái
90Lắp đặt gương soi KT 400x600mTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT10cái
91Lắp đặt bể nước Inox 0,7m3Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1bể
92Lắp đặt máy bơm 1.0 HPTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1cái
93Khoan cây nước (VT + NC)Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1cây
94Lắp đặt công tắc điện phao nướcTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1cái
95Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42x2,1mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,16100m
96Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60x2,8mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,4100m
97Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114x3,2mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,32100m
98Lắp đặt nối giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42-60mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT5cái
99Lắp đặt tê giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60-42mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT14cái
100Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1cái
101Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT8cái
102Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT31cái
103Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT5cái
104Lắp đặt co lơi nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT5cái
105Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT5cái
106Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT4cái
107Đào đất hầm tự hoại. đất C1Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT11,0292m3
108Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,861m3
109Xây tường gạch thẻ 4,5x9x19cm, chiều dày Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1,7784m3
110Xây tường gạch thẻ 4,5x9x19cm, chiều dày Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,3669m3
111Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM M75Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT26,8713m2
112Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM M75Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2,87m2
113Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm đan, đá 1x2, M200Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,3519m3
114Ván khuôn gỗ đáy bể tự hoại0,0096100m2
115Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan0,0099100m2
116SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn tấm đan. ĐK ≤ 10mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0265tấn
117Lắp các loại CKBT đúc sẵn, thủ công, trọng lượng Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT5cái
EHẠNG MỤC: NHÀ VỆ SINH KHU 2 - TRƯỜNG TIỂU HỌC VĨNH QUỚI
1Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng >1m, sâu >1m, đất C1Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT12,584m3
2Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,1066100m3
3Đóng cừ tràm bằng máy (VT + NC + MTC)Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT3,645100m
4Đắp cát nền móng công trìnhTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,484m3
5Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,484m3
6Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,96m3
7Ván khuôn móng cộtTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0696100m2
8Lắp dựng cốt thép móng, ĐK Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,025tấn
9Lắp dựng cốt thép móng, ĐK Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0503tấn
10Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1,9339m3
11Ván khuôn thép xà dầm, giằng, cao Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,2852100m2
12Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0623tấn
13Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,2822tấn
14Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,69m3
15Ván khuôn thép cột, cao Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,1518100m2
16Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0245tấn
17Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0916tấn
18Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,1636m3
19Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0598100m2
20Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,007tấn
21Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, cao Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0083tấn
22Xây tường gạch ống KN 8x8x18cm, dày Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT4,5924m3
23Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM M75Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT53,438m2
24Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM M75Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT57,24m2
25Ốp tường trụ, cột KT gạch 300x600mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT57,24m2
26Ốp chân tường, KT gạch 100x200mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT29,48m2
27Bả matít vào tường ngoại thấtTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT23,958m2
28Sơn dầm tường ngoài nhà đã bả, 1 nước lót 2 nước phủTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT23,958m2
29Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn M75Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT4m
30Đắp cát, máy đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0277100m3
31Trải tấm ni lông đổ bê tông nềnTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT13,86m2
32Sản xuất, lắp dựng cốt thép mặt đường, đường kính cốt thép Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0327tấn
33Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,9702m3
34Lát nền, sàn gạch ceramic KT 300x300mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT13,86m2
35Lát đá Granite bàn LavaboTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1,62m2
36Lắp dựng cửa đi khung nhôm kínhTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT3,96m2
37Lắp dựng cửa sổ bật khung nhôm kính 5 ly, hệ 70Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,96m2
38Lắp dựng khung lam nhôm 76x25Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2,432m2
39Làm vách ngăn vệ sinh tấm compact dày 12mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT14,746m2
40Sản xuất consol thép hộp mạ kẽm 40x80x1,8mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0524tấn
41Sản xuất xà gồ thép mạ kẽm C40x80xx12,5x1,8mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,1174tấn
42Lắp dựng xà gồ thépTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,169tấn
43Lợp mái che tường bằng tôn sóng vuông mạ màu dày 4.5 demTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,381100m2
44Làm trần tấm Prima khung nhôm nổiTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT14,19m2
45Lắp đặt đèn Led chiếu sáng bóng đơn 1,2m, 1x18WTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2bộ
46Lắp đặt quạt trần đảo + hộp sốTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
47Lắp đặt các automat 1 pha 25ATheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
48Lắp đặt công tắc đơnTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
49Lắp đặt hộp âm tường + mặtTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT4hộp
50Lắp đặt dây đơn VCm-1,5mm2Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT30m
51Lắp đặt dây đơn VCm-4mm2Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT32m
52Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK 16mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT10m
53Lắp đặt ống nhựa nổi bảo hộ dây dẫn, ĐK 25mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT6m
54Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42x2,1mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,1100m
55Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27x1,8mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,12100m
56Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 21x1,6mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,08100m
57Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT8cái
58Lắp đặt co giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42-27mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1cái
59Lắp đặt co giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27-21mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
60Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1cái
61Lắp đặt tê giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27-21mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT5cái
62Lắp đặt co ren trong nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 21mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT7cái
63Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
64Lắp đặt van PVC, ĐK 27mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1cái
65Lắp đặt xí bệtTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT4bộ
66Lắp đặt chậu lavaboTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2bộ
67Lắp đặt vòi lavaboTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2bộ
68Lắp đặt chậu tiểu namTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1bộ
69Lắp đặt van xả chậu tiểu namTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1bộ
70Lắp đặt vòi rửa vệ sinhTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT4cái
71Lắp đặt phễu thu nước sàn ĐK 150x150mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
72Lắp đặt gương soi KT 400x600mTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
73Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42x2,1mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,08100m
74Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60x2,8mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,16100m
75Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114x3,2mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,16100m
76Lắp đặt nối giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42-60mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT4cái
77Lắp đặt tê giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60-42mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1cái
78Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
79Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT3cái
80Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT7cái
81Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
82Lắp đặt co lơi nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
83Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
84Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
85Đào đất hầm tự hoại. đất C1Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT5,3079m3
86Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,4815m3
87Xây tường gạch thẻ 4,5x9x19cm, chiều dày Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,7908m3
88Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM M75Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT17,5778m2
89Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM M75Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1,67m2
90Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm đan, đá 1x2, M200Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,2179m3
91Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đanTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,011100m2
92SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn tấm đan. ĐK ≤ 10mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0165tấn
93Lắp các loại CKBT đúc sẵn, thủ công, trọng lượng Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT5cái
FHẠNG MỤC: NHÀ VỆ SINH KHU 1 - TRƯỜNG TIỂU HỌC TÂN LONG
1Tháo dỡ mái tôn, thủ công, cao Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT62,51m2
2Tháo dỡ kết cấu sắt thép, thủ công, cao Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,4233tấn
3Tháo dỡ cửa, thủ côngTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT7,2m2
4Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép, máy khoanTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT3,0465m3
5Phá dỡ kết cấu tường gạch, thủ côngTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT5,056m3
6Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,432m3
7Ván khuôn thép tường, cột vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng, cao Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0864100m2
8Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,023tấn
9Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0752tấn
10Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1,83m3
11Ván khuôn thép xà dầm, giằng, cao Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,3398100m2
12Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0465tấn
13Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,1993tấn
14Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,083m3
15Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,018100m2
16Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0149tấn
17Xây tường gạch ống KN 8x8x18cm, dày Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT5,2284m3
18Cạo bỏ lớp sơn cũ tường, cột, trụTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT5,19m2
19Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM M75Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT67,522m2
20Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM M75Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT57,852m2
21Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn M75Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT8,1m
22Sản xuất vì kèo thép V50x5mm khẩu độ nhỏ Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0339tấn
23Lắp vì kèo thép khẩu độ Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0339tấn
24Sản xuất xà gồ thép mạ kẽm C40x80x12,5x1,8mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,2013tấn
25Lắp dựng xà gồ thépTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,201tấn
26Lợp mái che tường bằng tôn sóng vuông mạ màu dày 4.5 demTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,5578100m2
27Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60x1.9mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,12100m
28Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
29Lắp đặt co lơi nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
30Lắp đặt cầu chắn rác inox304 D60Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
31Máng xối inox dầy 5dem KT 200x250Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT6,2m
32Tháo dỡ gạch ốp tường, thủ côngTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT29,184m2
33Đục nhám tường cũ để ốp gạchTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT20,16m2
34Ốp tường trụ, cột KT gạch 300x600mm107,312m2
35Đục nhám tường cũ để ốp gạch34,53m2
36Ốp chân tường, KT gạch 100x200mm28,13m2
37Bả matít vào tường ngoại thất62,827m2
38Sơn dầm tường ngoài nhà đã bả, 1 nước lót 2 nước phủ62,827m2
39Phá dỡ nền gạch lá nem, thủ công35,73m2
40Phá dỡ kết cấu bê tông nền, thủ công5,433m3
41Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x22,5179m3
42Lát nền, sàn gạch ceramic KT 300x300mm32,95m2
43Lát đá Granite bàn Lavabo3,7397m2
44Sản xuất khung thép V40x40x4mm đõ mặt đá Granite lavabo0,0685tấn
45Lắp dựng cửa đi khung nhôm kính 5 ly, hệ 702,8m2
46Lắp dựng cửa sổ bật khung nhôm kính 5 ly, hệ 703,888m2
47Xây tường gạch thông gió 20x20cm, vữa XM M750,48m2
48Lắp dựng khung lam nhôm 76x252,24m2
49Làm vách ngăn vệ sinh tấm compact dày 12mm49,506m2
50Làm trần tấm Prima khung nhôm nổi32,95m2
51Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 60mm0,12100m
52Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mm4cái
53Cầu chắn rác Inox ĐK 60mm2cái
54Máng xối inox dày 5 dem KT 200x2506,2m
55Lắp đặt đèn Led chiếu sáng bóng đơn 1,2m, 1x18W4bộ
56Lắp đặt đèn Led tròn ốp trần 18w2bộ
57Lắp đặt quạt trần đảo + hộp số2cái
58Lắp đặt các automat 1 pha 25A1cái
59Lắp đặt công tắc 3 hạt2cái
60Lắp đặt hộp âm tường + mặt3hộp
61Lắp đặt dây đơn VCm-1,5mm2140m
62Lắp đặt dây đơn VCm-4mm230m
63Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK 16mm15m
64Lắp đặt ống nhựa nổi bảo hộ dây dẫn, ĐK 25mm5m
65Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27x1,8mm0,32100m
66Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 21x1,6mm0,16100m
67Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mm5cái
68Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 21mm2cái
69Lắp đặt co giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27-21mm4cái
70Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mm2cái
71Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 21mm2cái
72Lắp đặt tê giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27-21mm25cái
73Lắp đặt co ren trong nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 21mm28cái
74Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mm4cái
75Lắp đặt van PVC, ĐK 27mm1cái
76Lắp đặt vòi xả thau, ĐK 21mm1cái
77Tháo dỡ bệ xí, thủ công4cái
78Lắp đặt xí bệt11bộ
79Lắp đặt chậu lavaboTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT6bộ
80Lắp đặt vòi lavaboTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT6bộ
81Lắp đặt chậu tiểu namTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT10bộ
82Lắp đặt van xả chậu tiểu namTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT10bộ
83Lắp đặt vòi rửa vệ sinhTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT11cái
84Lắp đặt phễu thu nước sàn ĐK 150x150mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT6cái
85Lắp đặt gương soi KT 400x600mTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT6cái
86Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42x2,1mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,07100m
87Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 49x2,4mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,04100m
88Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60x2,8mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,25100m
89Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90x2,9mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,12100m
90Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114x3,2mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,36100m
91Lắp đặt nối giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42-60mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT5cái
92Lắp đặt nối giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60-90mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1cái
93Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 49mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1cái
94Lắp đặt tê giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60-42mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT14cái
95Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
96Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1cái
97Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT7cái
98Lắp đặt Y giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114-49mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1cái
99Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT32cái
100Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
101Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1cái
102Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT5cái
103Lắp đặt co lơi nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT3cái
104Lắp đặt co lơi nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
105Lắp đặt co lơi nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
106Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT4cái
107Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1cái
108Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT4cái
109Đào móng băng, thủ công, rộng Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT5,3079m3
110Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,4815m3
111Xây tường gạch thẻ 4,5x9x19cm, chiều dày Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,7908m3
112Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM M75Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT17,5778m2
113Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM M75Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1,67m2
114Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm đan, đá 1x2, M200Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,2179m3
115Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn nắp đanTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,011100m2
116SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn tấm đan. ĐK ≤ 10mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0165tấn
117Lắp các loại CKBT đúc sẵn, thủ công, trọng lượng Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT5cái
GHẠNG MỤC: NHÀ VỆ SINH KHU 2 - TRƯỜNG TIỂU HỌC TÂN LONG
1Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng >1m, sâu >1m, đất C1Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT25,35m3
2Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,2147100m3
3Đóng cừ tràm bằng máy (VT + NC + MTC)Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT8,1675100m
4Đắp cát nền móng công trìnhTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,975m3
5Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,975m3
6Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1,9316m3
7Ván khuôn móng cộtTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,1116100m2
8Lắp dựng cốt thép móng, ĐK Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0685tấn
9Lắp dựng cốt thép móng, ĐK Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0769tấn
10Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT3,864m3
11Ván khuôn thép xà dầm, giằng, cao Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,508100m2
12Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0886tấn
13Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,3704tấn
14Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,96m3
15Ván khuôn thép cột, cao Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,192100m2
16Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0311tấn
17Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,116tấn
18Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,9854m3
19Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,1464100m2
20Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0977tấn
21Xây tường gạch ống KN 8x8x18cm, dày Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT7,7129m3
22Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM M75Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT100,31m2
23Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM M75Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT81,4m2
24Ốp tường trụ, cột KT gạch 300x600mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT69,12m2
25Ốp chân tường, KT gạch 100x200mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT40,15m2
26Bả matít vào tường ngoại thấtTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT60,16m2
27Sơn dầm tường ngoài nhà đã bả, 1 nước lót 2 nước phủTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT60,16m2
28Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn M75Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT15,2m
29Đắp cát, máy đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0828100m3
30Trải tấm ni lông đổ bê tông nềnTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT41,4m2
31Sản xuất, lắp dựng cốt thép mặt đường, đường kính cốt thép Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0977tấn
32Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2,898m3
33Lát nền, sàn gạch ceramic KT 300x300mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT41,4m2
34Lát đá Granite bàn LavaboTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT5,052m2
35Lắp dựng cửa sổ bật khung nhôm kính 5 ly, hệ 70Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT5,28m2
36Làm vách ngăn vệ sinh tấm compact dày 12mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT78,679m2
37Sản xuất vì kèo thép V50x50x4 mạ kẽm khẩu độ nhỏ, khẩu độ Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0392tấn
38Lắp vì kèo thép khẩu độ Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,039tấn
39Sản xuất xà gồ thép mạ kẽm C40x80x12.5x1,8mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,2117tấn
40Lắp dựng xà gồ thépTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,212tấn
41Lợp mái che tường bằng tôn sóng vuông mạ màu dày 4.5 demTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,6164100m2
42Làm trần tấm Prima khung nhôm nổiTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT41,4m2
43Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60x1.9mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,06100m
44Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT4cái
45Cầu chắn rác inox 304 ĐK 60mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
46Máng xối inox dày 5 demTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT9,5m
47Lắp đặt đèn Led chiếu sáng bóng đơn 1,2m, 1x18WTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT3bộ
48Lắp đặt quạt trần đảoTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
49Lắp đặt các automat 1 pha 25ATheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1cái
50Lắp đặt công tắc 3 hạtTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1cái
51Lắp đặt dây đơn VCm-1,5mm2Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT90m
52Lắp đặt dây cáp CVV-1x4.0mm2Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT20m
53Lắp đặt hộp âm tường + mặtTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2hộp
54Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK 16mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT12m
55Lắp đặt ống nhựa nổi bảo hộ dây dẫn, ĐK 25mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT4m
56Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27x1,8mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,38100m
57Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 21x1,6mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,22100m
58Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT4cái
59Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 21mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT16cái
60Lắp đặt co giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27-21mm3cái
61Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mm3cái
62Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 21mm2cái
63Lắp đặt tê giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27-21mm23cái
64Lắp đặt co ren trong nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 21mm26cái
65Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mm4cái
66Lắp đặt van PVC, ĐK 27mm1cái
67Lắp đặt vòi xả thau, ĐK 21mm2cái
68Lắp đặt xí bệt16bộ
69Lắp đặt chậu lavabo8bộ
70Lắp đặt vòi lavabo8bộ
71Lắp đặt vòi rửa vệ sinh16cái
72Lắp đặt phễu thu nước sàn ĐK 150x150mm3cái
73Lắp đặt gương soi KT 400x600m8cái
74Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42x2,1mm0,07100m
75Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 49x2,4mm0,04100m
76Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60x2,8mm0,18100m
77Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90x2,9mm0,08100m
78Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114x3,2mm0,36100m
79Lắp đặt nối giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42-60mm2cái
80Lắp đặt nối giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60-90mm1cái
81Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 49mm1cái
82Lắp đặt tê giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60-42mm7cái
83Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mm2cái
84Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mm1cái
85Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mm15cái
86Lắp đặt Y giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114-49mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1cái
87Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT16cái
88Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
89Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1cái
90Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1cái
91Lắp đặt co lơi nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1cái
92Lắp đặt co lơi nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
93Lắp đặt co lơi nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
94Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
95Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1cái
96Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT4cái
97Đào đất hầm tự hoại. đất C1Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT5,3079m3
98Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,4815m3
99Xây tường gạch thẻ 4,5x9x19cm, chiều dày Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,7908m3
100Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM M75Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT17,5778m2
101Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM M75Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1,67m2
102Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm đan, đá 1x2, M200Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,2179m3
103Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đanTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,011100m2
104SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn tấm đan. ĐK ≤ 10mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0165tấn
105Lắp các loại CKBT đúc sẵn, thủ công, trọng lượng Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT5cái
HHẠNG MỤC: NHÀ VỆ SINH KHU 3 - TRƯỜNG TIỂU HỌC TÂN LONG
1Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng >1m, sâu >1m, đất C1Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT12,012m3
2Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,1013100m3
3Đóng cừ tràm bằng máy (VT + NC + MTC)Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT3,645100m
4Đắp cát nền móng công trìnhTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,462m3
5Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,462m3
6Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,9562m3
7Ván khuôn móng cộtTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0696100m2
8Lắp dựng cốt thép móng, ĐK Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,025tấn
9Lắp dựng cốt thép móng, ĐK Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0503tấn
10Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1,9339m3
11Ván khuôn thép xà dầm, giằng, cao Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,2852100m2
12Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0623tấn
13Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,2822tấn
14Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,69m3
15Ván khuôn thép cột, cao Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,1518100m2
16Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0121tấn
17Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0249tấn
18Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,1528m3
19Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0596100m2
20Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,007tấn
21Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, cao Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0083tấn
22Xây tường gạch ống KN 8x8x18cm, dày Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT4,5924m3
23Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM M75Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT53,438m2
24Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM M75Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT57,24m2
25Ốp tường trụ, cột KT gạch 300x600mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT57,24m2
26Ốp chân tường, KT gạch 100x200mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT29,48m2
27Bả matít vào tường ngoại thấtTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT23,958m2
28Sơn dầm tường ngoài nhà đã bả, 1 nước lót 2 nước phủTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT23,958m2
29Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn M75Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT4m
30Đắp cát, máy đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0277100m3
31Trải tấm ni lông đổ bê tông nềnTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT44,86m2
32Sản xuất, lắp dựng cốt thép mặt đường, đường kính cốt thép Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0327tấn
33Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1,9002m3
34Lát nền, sàn gạch ceramic KT 300x300mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT13,86m2
35Lát đá Granite bàn LavaboTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1,62m2
36Lắp dựng cửa đi khung nhôm kínhTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT3,96m2
37Lắp dựng cửa sổ bật khung nhôm kính 5 ly, hệ 70Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,96m2
38Lắp dựng khung lam nhôm 76x25Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2,432m2
39Làm vách ngăn vệ sinh tấm compact dày 12mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT14,8672m2
40Sản xuất consol thép hộp mạ kẽm 40x80x1,8mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0524tấn
41Sản xuất xà gồ thép mạ kẽm C40x80xx12,5x1,8mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,1174tấn
42Lắp dựng xà gồ thépTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,169tấn
43Lợp mái che tường bằng tôn sóng vuông mạ màu dày 4.5 demTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,381100m2
44Làm trần tấm Prima khung nhôm nổiTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT14,19m2
45Lắp đặt đèn Led chiếu sáng bóng đơn 1,2m, 1x18WTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2bộ
46Lắp đặt quạt trần đảo + hộp sốTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
47Lắp đặt các automat 1 pha 25ATheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
48Lắp đặt công tắc đơnTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
49Lắp đặt hộp âm tường + mặtTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT4hộp
50Lắp đặt dây đơn VCm-1,5mm2Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT30m
51Lắp đặt dây đơn VCm-4mm2Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT45m
52Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK 16mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT10m
53Lắp đặt ống nhựa nổi bảo hộ dây dẫn, ĐK 25mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT6m
54Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27x1,8mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,52100m
55Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 21x1,6mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,08100m
56Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT8cái
57Lắp đặt co giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27-21mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
58Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1cái
59Lắp đặt tê giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27-21mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT5cái
60Lắp đặt co ren trong nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 21mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT7cái
61Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT5cái
62Lắp đặt van PVC, ĐK 27mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1cái
63Lắp đặt xí bệtTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT4bộ
64Lắp đặt chậu lavaboTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2bộ
65Lắp đặt vòi lavaboTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2bộ
66Lắp đặt chậu tiểu namTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1bộ
67Lắp đặt van xả chậu tiểu namTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1bộ
68Lắp đặt vòi rửa vệ sinhTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT4cái
69Lắp đặt phễu thu nước sàn ĐK 150x150mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
70Lắp đặt gương soi KT 400x600mTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
71Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42x2,1mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,08100m
72Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60x2,8mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,16100m
73Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114x3,2mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,12100m
74Lắp đặt nối giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42-60mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT3cái
75Lắp đặt tê giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60-42mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1cái
76Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
77Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT3cái
78Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT7cái
79Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1cái
80Lắp đặt co lơi nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1cái
81Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
82Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1cái
83Đào đất hầm tự hoại. đất C1Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT5,3079m3
84Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,4815m3
85Xây tường gạch thẻ 4,5x9x19cm, chiều dày Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,7908m3
86Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM M75Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT17,5778m2
87Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM M75Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1,67m2
88Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm đan, đá 1x2, M200Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,2179m3
89Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đanTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,011100m2
90SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn tấm đan. ĐK ≤ 10mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0165tấn
91Lắp các loại CKBT đúc sẵn, thủ công, trọng lượng Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT5cái
IHẠNG MỤC: NHÀ VỆ SINH KHU 1 - TRƯỜNG THCS PHƯỜNG 2
1Tháo dỡ mái tôn, thủ công, cao Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT64,3m2
2Tháo dỡ kết cấu sắt thép, thủ công, cao Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,1961tấn
3Tháo dỡ cửa, thủ côngTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT7,52m2
4Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép, máy khoanTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2,402m3
5Phá dỡ kết cấu tường gạch, thủ côngTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT5,181m3
6Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng >1m, sâu >1m, đất C1Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT26,5356m3
7Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,2265100m3
8Đóng cừ tràm bằng máy (VT + NC + MTC)Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT8,1100m
9Đắp cát nền móng công trìnhTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,972m3
10Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,972m3
11Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1,944m3
12Ván khuôn móng cộtTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,1164100m2
13Lắp dựng cốt thép móng, ĐK Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0644tấn
14Lắp dựng cốt thép móng, ĐK Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0798tấn
15Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT4,5426m3
16Ván khuôn thép tường, cột vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng, cao Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,5788100m2
17Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,145tấn
18Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,4914tấn
19Phá dỡ kết cấu bê tông cột, thủ côngTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,12m3
20Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1,176m3
21Ván khuôn thép tường, cột vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng, cao Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,2326100m2
22Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0513tấn
23Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,1363tấn
24Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,1664m3
25Ván khuôn thép sàn mái, cao Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0208100m2
26Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0342tấn
27Trát trần, vữa XM M75Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2,08m2
28Sản xuất vì kèo thép hộp mạ kẽm 40x80x1.8mm khẩu độ nhỏ Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,3964tấn
29Sản xuất vì kèo thép hộp mạ kẽm 30x60x1.8mm khẩu độ nhỏ Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,1764tấn
30Sản xuất vì kèo thép tấm khẩu độ nhỏ Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0904tấn
31Lắp vì kèo thép khẩu độ Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,662tấn
32Sản xuất consol thép hộp mạ kẽm 40x80x1,8mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,1047tấn
33Sản xuất xà gồ thép mạ kẽm C40x80x12,5x1,8mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,3891tấn
34Lắp dựng xà gồ thépTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,494tấn
35Lợp mái che tường bằng tôn sóng vuông mạ màu dày 4.5 demTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,8324100m2
36Diềm mái gỗ nhóm 3 KT 160x15mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT42,82m
37Xây tường gạch ống KN 8x8x18cm, dày Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT6,6581m3
38Xây tường gạch thông gió 20x20cm, vữa XM M75Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1,32m2
39Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM M75Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT77,736m2
40Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM M75Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT77,396m2
41Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn M75Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT20,2m
42Tháo dỡ gạch ốp tường, thủ côngTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT26,88m2
43Đục nhám tường cũ để ốp gạchTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT38,4m2
44Ốp tường trụ, cột KT gạch 300x600mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT133,136m2
45Đục nhám tường cũ để ốp gạchTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT24,96m2
46Ốp chân tường, KT gạch 100x200mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT55,06m2
47Cạo bỏ lớp sơn cũ tường ngoàiTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT14,4m2
48Bả matít vào tường ngoại thấtTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT46,246m2
49Sơn dầm tường ngoài nhà đã bả, 1 nước lót 2 nước phủTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT46,246m2
50Phá dỡ nền gạch lá nem, thủ côngTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT30,74m2
51Đắp cát, máy đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0712100m3
52Trải tấm ni lông đổ bê tông nềnTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT70,74m2
53Sản xuất, lắp dựng cốt thép mặt đường, đường kính cốt thép Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,1669tấn
54Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT4,9518m3
55Lát nền, sàn gạch ceramic KT 300x300mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT70,74m2
56Lát đá Granite bàn LavaboTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT8,968m2
57Sản xuất khung thép V40x40x4mm đõ mặt đá Granite lavaboTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,1671tấn
58Lắp dựng cửa đi khung nhôm kính 5 ly, hệ 70Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT3,96m2
59Lắp dựng cửa sổ bật khung nhôm kính 5 ly, hệ 70Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT5,364m2
60Lắp dựng khung lam nhôm 76x25Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT7,94m2
61Làm vách ngăn vệ sinh tấm compact dày 12mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT80,1207m2
62Làm trần tấm Prima khung nhôm nổiTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT70,74m2
63Lắp đặt đèn Led chiếu sáng bóng đơn 1,2m, 1x18WTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT10bộ
64Lắp đặt quạt trần đảo + hộp sốTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT4cái
65Lắp đặt các automat 1 pha 25ATheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1cái
66Lắp đặt công tắc 2 hạtTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT5cái
67Lắp đặt hộp âm tường + mặtTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT6hộp
68Lắp đặt dây đơn VCm-1,5mm2Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT260m
69Lắp đặt dây đơn VCm-4mm2Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT38m
70Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK 16mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT40m
71Lắp đặt ống nhựa nổi bảo hộ dây dẫn, ĐK 25mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT10m
72Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27x1,8mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,62100m
73Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 21x1,6mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,38100m
74Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT9cái
75Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 21mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT4cái
76Lắp đặt co giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27-21mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT6cái
77Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT3cái
78Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 21mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
79Lắp đặt tê giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27-21mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT32cái
80Lắp đặt co ren trong nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 21mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT37cái
81Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT8cái
82Lắp đặt van PVC, ĐK 27mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1cái
83Lắp đặt vòi xả thau, ĐK 21mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
84Tháo dỡ bệ xí, thủ côngTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT4cái
85Lắp đặt xí bệtTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT16bộ
86Lắp đặt chậu lavaboTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT14bộ
87Lắp đặt vòi lavaboTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT14bộ
88Lắp đặt chậu tiểu namTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT5bộ
89Lắp đặt van xả chậu tiểu namTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT5bộ
90Lắp đặt vòi rửa vệ sinhTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT16cái
91Lắp đặt phễu thu nước sàn ĐK 150x150mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT8cái
92Lắp đặt gương soi KT 400x600mTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT14cái
93Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42x2,1mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,18100m
94Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 49x2,4mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,04100m
95Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60x2,8mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,32100m
96Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90x2,9mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,23100m
97Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114x3,2mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,45100m
98Lắp đặt nối giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42-60mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT8cái
99Lắp đặt nối giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60-90mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
100Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 49mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1cái
101Lắp đặt tê giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60-42mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT21cái
102Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT4cái
103Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1cái
104Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT16cái
105Lắp đặt Y giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114-49mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1cái
106Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT38cái
107Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT4cái
108Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
109Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT3cái
110Lắp đặt co lơi nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
111Lắp đặt co lơi nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
112Lắp đặt co lơi nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT5cái
113Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT4cái
114Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
115Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT4cái
116Đào đất hầm tự hoại. đất C1Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT10,7671m3
117Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,861m3
118Xây tường gạch thẻ 4,5x9x19cm, chiều dày Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1,7784m3
119Xây tường gạch thẻ 4,5x9x19cm, chiều dày Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,3669m3
120Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM M75Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT26,8713m2
121Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM M75Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2,87m2
122Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm đan, đá 1x2, M200Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,3519m3
123Ván khuôn gỗ đáy bể tự hoạiTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0094100m2
124Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đanTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0141100m2
125SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn tấm đan. ĐK ≤ 10mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0265tấn
126Lắp các loại CKBT đúc sẵn, thủ công, trọng lượng Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT5cái
JHẠNG MỤC: NHÀ VỆ SINH KHU 2 - TRƯỜNG THCS PHƯỜNG 2
1Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng >1m, sâu >1m, đất C1Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT52,65m3
2Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,448100m3
3Đóng cừ tràm bằng máy (VT + NC + MTC)Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT17,1113100m
4Đắp cát nền móng công trìnhTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2,025m3
5Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2,025m3
6Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT3,798m3
7Ván khuôn móng cộtTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,1782100m2
8Lắp dựng cốt thép móng, ĐK Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,1352tấn
9Lắp dựng cốt thép móng, ĐK Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,1153tấn
10Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT4,5327m3
11Ván khuôn thép xà dầm, giằng, cao Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,6228100m2
12Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,1115tấn
13Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,5004tấn
14Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1,325m3
15Ván khuôn thép cột, cao Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,2705100m2
16Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,046tấn
17Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,1717tấn
18Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,5767m3
19Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0419100m2
20Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0544tấn
21Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1,296m3
22Ván khuôn thép xà dầm, giằng, cao Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,2246100m2
23Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0545tấn
24Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,1369tấn
25Xây tường gạch ống KN 8x8x18cm, dày Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT9,5624m3
26Xây tường gạch thông gió 20x20cm, vữa XM M75Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT3,84m2
27Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM M75Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT116,476m2
28Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM M75Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT160,052m2
29Ốp tường trụ, cột KT gạch 300x600mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT155,42m2
30Ốp chân tường, KT gạch 100x200mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT44,68m2
31Bả matít vào tường ngoại thấtTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT71,796m2
32Sơn dầm tường ngoài nhà đã bả, 1 nước lót 2 nước phủTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT71,796m2
33Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn M75Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT84,8m
34Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,624m3
35Xây tường gạch ống 9x9x19cm, chiều dày Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,5141m3
36Đắp cát, máy đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,121100m3
37Trải tấm ni lông đổ bê tông nềnTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT172,44m2
38Sản xuất, lắp dựng cốt thép mặt đường, đường kính cốt thép Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,407tấn
39Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT11,1528m3
40Lát nền, sàn gạch ceramic KT 300x300mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT82,72m2
41Lát đá Granite bàn LavaboTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT8,544m2
42Lắp dựng cửa sổ bật khung nhôm kính 5 ly, hệ 70Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT5,76m2
43Làm vách ngăn vệ sinh tấm compact dày 12mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT87,3194m2
44Sản xuất vì kèo thép V50x50x5 mạ kẽm khẩu độ nhỏ, khẩu độ Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,1305tấn
45Lắp vì kèo thép khẩu độ Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,131tấn
46Sản xuất xà gồ thép mạ kẽm C40x80x12.5x1,8mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,3482tấn
47Lắp dựng xà gồ thépTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,348tấn
48Lợp mái che tường bằng tôn sóng vuông mạ màu dày 4.5 demTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1,073100m2
49Làm trần tấm Prima khung nhôm nổiTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT56,32m2
50Dọn dẹp mặt bằngTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2,946100m2
51Đào xúc đất, máy đào Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,7612100m3
52Đắp đất bờ baoTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,7612100m3
53Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2,235100m3
54Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60x2,8mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,12100m
55Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
56Lắp đặt co lơi nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT4cái
57Cầu chắn rác inox 304 ĐK 60mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
58Máng xối inox dày 5 demTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT18,8m
59Lắp đặt đèn Led chiếu sáng bóng đơn 1,2m, 1x18WTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT10bộ
60Lắp đặt quạt trần đảoTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT4cái
61Lắp đặt các automat 1 pha 25ATheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1cái
62Lắp đặt công tắc 2 hạtTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
63Lắp đặt dây đơn VCm-1,5mm2Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT180m
64Lắp đặt dây cáp CVV-1x4.0mm2Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT86m
65Lắp đặt hộp âm tường + mặtTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT3hộp
66Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK 16mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT80m
67Lắp đặt ống nhựa nổi bảo hộ dây dẫn, ĐK 25mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT12m
68Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42x2.1mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,85100m
69Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27x1,8mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,4100m
70Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 21x1,6mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,32100m
71Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT30cái
72Lắp đặt co giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42-27mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1cái
73Lắp đặt co giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27-21mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT3cái
74Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
75Lắp đặt tê giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42-27mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1cái
76Lắp đặt tê giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27-21mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT41cái
77Lắp đặt co ren trong nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 21mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT44cái
78Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT9cái
79Lắp đặt van PVC, ĐK 27mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
80Lắp đặt vòi xả thau, ĐK 21mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
81Lắp đặt xí bệtTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT18bộ
82Lắp đặt chậu lavaboTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT14bộ
83Lắp đặt vòi lavaboTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT14bộ
84Lắp đặt chậu tiểu namTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT10bộ
85Lắp đặt van xả chậu tiểu namTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT10bộ
86Lắp đặt vòi rửa vệ sinhTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT18cái
87Lắp đặt phễu thu nước sàn ĐK 150x150mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT4cái
88Lắp đặt gương soi KT 400x600mTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT14cái
89Lắp đặt bể nước Inox 0,7m3Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1bể
90Lắp đặt máy bơm 1.0 HPTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1cái
91Khoan cây nước (VT + NC)Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1cây
92Lắp đặt công tắc điện phao nướcTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1cái
93Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42x2,1mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,24100m
94Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60x2,8mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,52100m
95Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90x2,9mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,08100m
96Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114x3,2mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,46100m
97Lắp đặt nối giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42-60mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT4cái
98Lắp đặt nối giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60-90mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1cái
99Lắp đặt tê giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60-42mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT24cái
100Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
101Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT16cái
102Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT49cái
103Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT4cái
104Lắp đặt co lơi nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT8cái
105Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT6cái
106Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT5cái
107Đào đất hầm tự hoại. đất C1Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT10,7671m3
108Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,861m3
109Xây tường gạch thẻ 4,5x9x19cm, chiều dày Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1,7784m3
110Xây tường gạch thẻ 4,5x9x19cm, chiều dày Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,3669m3
111Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM M75Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT26,8713m2
112Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM M75Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2,87m2
113Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm đan, đá 1x2, M200Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,3519m3
114Ván khuôn gỗ đáy bể tự hoạiTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0094100m2
115Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đanTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0141100m2
116SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn tấm đan. ĐK ≤ 10mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0265tấn
117Lắp các loại CKBT đúc sẵn, thủ công, trọng lượng Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT5cái
KHẠNG MỤC: NHÀ VỆ SINH KHU 3 - TRƯỜNG THCS PHƯỜNG 2
1Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng >1m, sâu >1m, đất C1Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT11,492m3
2Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0966100m3
3Đóng cừ tràm bằng máy (VT + NC + MTC)Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT3,645100m
4Đắp cát nền móng công trìnhTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,442m3
5Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,442m3
6Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,9527m3
7Ván khuôn móng cộtTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0696100m2
8Lắp dựng cốt thép móng, ĐK Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,025tấn
9Lắp dựng cốt thép móng, ĐK Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0503tấn
10Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1,9339m3
11Ván khuôn thép xà dầm, giằng, cao Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,2852100m2
12Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0623tấn
13Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,2822tấn
14Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,69m3
15Ván khuôn thép cột, cao Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,1518100m2
16Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0121tấn
17Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0249tấn
18Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,1513m3
19Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0594100m2
20Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,007tấn
21Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, cao Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0083tấn
22Xây tường gạch ống KN 8x8x18cm, dày Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT4,5924m3
23Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM M75Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT53,438m2
24Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM M75Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT57,24m2
25Ốp tường trụ, cột KT gạch 300x600mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT57,24m2
26Ốp chân tường, KT gạch 100x200mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT29,48m2
27Bả matít vào tường ngoại thấtTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT23,958m2
28Sơn dầm tường ngoài nhà đã bả, 1 nước lót 2 nước phủTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT23,958m2
29Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn M75Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT4m
30Đắp cát, máy đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0277100m3
31Trải tấm ni lông đổ bê tông nềnTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT13,86m2
32Sản xuất, lắp dựng cốt thép mặt đường, đường kính cốt thép Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0327tấn
33Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,9702m3
34Lát nền, sàn gạch ceramic KT 300x300mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT13,86m2
35Lát đá Granite bàn LavaboTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1,62m2
36Lắp dựng cửa đi khung nhôm kínhTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT3,96m2
37Lắp dựng cửa sổ bật khung nhôm kính 5 ly, hệ 70Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,96m2
38Lắp dựng khung lam nhôm 76x25Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2,432m2
39Làm vách ngăn vệ sinh tấm compact dày 12mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT14,746m2
40Sản xuất consol thép hộp mạ kẽm 40x80x1,8mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0524tấn
41Sản xuất xà gồ thép mạ kẽm C40x80xx12,5x1,8mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,1174tấn
42Lắp dựng xà gồ thépTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,169tấn
43Lợp mái che tường bằng tôn sóng vuông mạ màu dày 4.5 demTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,381100m2
44Làm trần tấm Prima khung nhôm nổiTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT14,19m2
45Lắp đặt đèn Led chiếu sáng bóng đơn 1,2m, 1x18WTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2bộ
46Lắp đặt quạt trần đảo + hộp sốTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
47Lắp đặt các automat 1 pha 25ATheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
48Lắp đặt công tắc đơnTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
49Lắp đặt hộp âm tường + mặtTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT4hộp
50Lắp đặt dây đơn VCm-1,5mm2Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT30m
51Lắp đặt dây đơn VCm-4mm2Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT45m
52Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK 16mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT10m
53Lắp đặt ống nhựa nổi bảo hộ dây dẫn, ĐK 25mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT6m
54Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42x2,1mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,16100m
55Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27x1,8mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,52100m
56Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 21x1,6mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,08100m
57Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT8cái
58Lắp đặt co giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42-27mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1cái
59Lắp đặt co giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27-21mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
60Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1cái
61Lắp đặt tê giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27-21mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT5cái
62Lắp đặt co ren trong nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 21mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT7cái
63Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT5cái
64Lắp đặt van PVC, ĐK 27mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1cái
65Lắp đặt xí bệtTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT4bộ
66Lắp đặt chậu lavaboTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2bộ
67Lắp đặt vòi lavaboTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2bộ
68Lắp đặt chậu tiểu namTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1bộ
69Lắp đặt van xả chậu tiểu namTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1bộ
70Lắp đặt vòi rửa vệ sinhTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT4cái
71Lắp đặt phễu thu nước sàn ĐK 150x150mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
72Lắp đặt gương soi KT 400x600mTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
73Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42x2,1mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,08100m
74Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60x2,8mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,16100m
75Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114x3,2mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,12100m
76Lắp đặt nối giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42-60mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
77Lắp đặt tê giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60-42mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
78Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1cái
79Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT3cái
80Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT7cái
81Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
82Lắp đặt co lơi nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
83Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
84Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1cái
85Đào đất hầm tự hoại. đất C1Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT5,3079m3
86Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,4815m3
87Xây tường gạch thẻ 4,5x9x19cm, chiều dày Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,7908m3
88Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM M75Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT17,5778m2
89Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM M75Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1,67m2
90Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm đan, đá 1x2, M200Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,2179m3
91Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đanTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,011100m2
92SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn tấm đan. ĐK ≤ 10mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0165tấn
93Lắp các loại CKBT đúc sẵn, thủ công, trọng lượng Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT5cái
LHẠNG MỤC: NHÀ VỆ SINH KHU 1 - TRƯỜNG THCS PHƯỜNG 3
1Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng >1m, sâu >1m, đất C1Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT35,152m3
2Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,2986100m3
3Đóng cừ tràm bằng máy (VT + NC + MTC)Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT10,89100m
4Đắp cát nền móng công trìnhTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1,352m3
5Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1,352m3
6Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2,584m3
7Ván khuôn móng cộtTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,1488100m2
8Lắp dựng cốt thép móng, ĐK Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0901tấn
9Lắp dựng cốt thép móng, ĐK Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,1025tấn
10Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT4,8303m3
11Ván khuôn thép xà dầm, giằng, cao Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,6694100m2
12Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,1262tấn
13Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,561tấn
14Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1,242m3
15Ván khuôn thép cột, cao Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,2622100m2
16Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0439tấn
17Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,1662tấn
18Ván khuôn thép sàn mái, cao Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0736100m2
19Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,5888m3
20Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0839tấn
21Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,5067m3
22Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0459100m2
23Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0515tấn
24Xây tường gạch ống KN 8x8x18cm, dày Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT9,0191m3
25Xây tường gạch thông gió 20x20cm, vữa XM M75Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1,44m2
26Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM M75Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT135,762m2
27Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM M75Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT94,524m2
28Trát trần, vữa XM M75Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT7,36m2
29Ốp tường trụ, cột KT gạch 300x600mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT94,524m2
30Ốp chân tường, KT gạch 100x200mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT68,575m2
31Bả matít vào tường ngoại thấtTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT85,187m2
32Bả matít vào cột, dầm, trầnTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT7,36m2
33Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả, 1 nước lót 2 nước phủTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT7,36m2
34Sơn dầm tường ngoài nhà đã bả, 1 nước lót 2 nước phủTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT85,187m2
35Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn M75Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT28,8m
36Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng 1,44m3
37Xây tường gạch thẻ 4,5x9x19cm, chiều dày 0,864m3
38Trát tường, dày 1,5cm, vữa XM M759,6m2
39Đắp cát, máy đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,900,1958100m3
40Trải tấm ni lông đổ bê tông nền101,21m2
41Sản xuất, lắp dựng cốt thép mặt đường, đường kính cốt thép 0,2389tấn
42Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x27,0847m3
43Lát nền, sàn gạch ceramic KT 300x300mm48,21m2
44Lát đá Granite bàn Lavabo6,5735m2
45Lắp dựng cửa đi khung nhôm kính 5 ly, hệ 704,14m2
46Lắp dựng cửa sổ bật khung nhôm kính 5 ly, hệ 701,44m2
47Lắp dựng khung lam nhôm 76x254,7430.0
48Làm vách ngăn vệ sinh tấm compact dày 12mm50,9115m2
49Sản xuất vì kèo thép hộp mạ kẽm 40x80x1,8mm khẩu độ nhỏ 0,2575tấn
50Sản xuất vì kèo thép hình hộp mạ kẽm 30x60x1,8mm khẩu độ nhỏ 0,0814tấn
51Sản xuất vì kèo thép tấm khẩu độ nhỏ 0,0756tấn
52Lắp vì kèo thép khẩu độ 0,414tấn
53Sản xuất consol thép hộp mạ kẽm 40x80x1,8mm0,1047tấn
54Sản xuất xà gồ thép mạ kẽm C40x80x12.5x1,8mm0,3373tấn
55Lắp dựng xà gồ thép0,442tấn
56Lợp mái che tường bằng tôn sóng vuông mạ màu dày 4.5 dem1,0206100m2
57Diềm mái gỗ nhóm 3 KT 160x15mm48,8m
58Làm trần tấm Prima khung nhôm nổi42m2
59Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42x2,1mm0,012100m
60Lắp đặt đèn Led chiếu sáng bóng đơn 1,2m, 1x18W4bộ
61Lắp đặt quạt trần đảo2cái
62Lắp đặt các automat 1 pha 25A1cái
63Lắp đặt công tắc 2 hạt2cái
64Lắp đặt dây đơn VCm-1,5mm264m
65Lắp đặt dây cáp CVV-1x4.0mm260m
66Lắp đặt hộp âm tường + mặt3hộp
67Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK 16mm30m
68Lắp đặt ống nhựa nổi bảo hộ dây dẫn, ĐK 25mm6m
69Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42x2,1mm0,16100m
70Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27x1,8mm0,4100m
71Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 21x1,6mm0,2100m
72Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mm24cái
73Lắp đặt co giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42-27mm1cái
74Lắp đặt co giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27-21mm2cái
75Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mm4cái
76Lắp đặt tê giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42-27mm1cái
77Lắp đặt tê giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27-21mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT26cái
78Lắp đặt co ren trong nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 21mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT28cái
79Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT6cái
80Lắp đặt van PVC, ĐK 27mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
81Lắp đặt vòi xả thau, ĐK 21mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT3cái
82Lắp đặt xí bệtTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT10bộ
83Lắp đặt chậu lavaboTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT10bộ
84Lắp đặt vòi lavaboTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT10bộ
85Lắp đặt chậu tiểu namTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT5bộ
86Lắp đặt van xả chậu tiểu namTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT5bộ
87Lắp đặt vòi rửa vệ sinhTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT10cái
88Lắp đặt phễu thu nước sàn ĐK 150x150mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT4cái
89Lắp đặt gương soi KT 400x600mTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT10cái
90Lắp đặt bể nước Inox 0,7m3Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1bể
91Lắp đặt máy bơm 1.0 HPTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1cái
92Khoan cây nước (VT + NC)Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1cây
93Lắp đặt công tắc điện phao nướcTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1cái
94Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42x2,1mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,16100m
95Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60x2,8mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,4100m
96Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114x3,2mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,26100m
97Lắp đặt nối giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42-60mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT4cái
98Lắp đặt tê giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60-42mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT15cái
99Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1cái
100Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT9cái
101Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT32cái
102Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT3cái
103Lắp đặt co lơi nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT5cái
104Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT5cái
105Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT4cái
106Đào đất hầm tự hoại. đất C1Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT11,0292m3
107Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,861m3
108Xây tường gạch thẻ 4,5x9x19cm, chiều dày Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1,7784m3
109Xây tường gạch thẻ 4,5x9x19cm, chiều dày Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,3669m3
110Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM M75Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT23,5158m2
111Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM M75Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2,87m2
112Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm đan, đá 1x2, M200Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,3519m3
113Ván khuôn gỗ đáy bể tự hoạiTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0094100m2
114Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đanTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0141100m2
115SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn tấm đan. ĐK ≤ 10mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0265tấn
116Lắp các loại CKBT đúc sẵn, thủ công, trọng lượng Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT5cái
MHẠNG MỤC: NHÀ VỆ SINH KHU 2 - TRƯỜNG THCS PHƯỜNG 3
1Tháo dỡ cửa, thủ côngTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT11,2m2
2Phá dỡ kết cấu tường gạch, thủ côngTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT3,206m3
3Xây tường gạch ống 9x9x19cm, chiều dày Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,8442m3
4Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM M75Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT9,38m2
5Tháo dỡ gạch ốp tường, thủ côngTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT79,68m2
6Đục nhám tường cũ để ốp gạchTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT55,04m2
7Ốp tường trụ, cột KT gạch 300x600mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT134,72m2
8Phá dỡ nền gạch lá nem, thủ côngTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT21,93m2
9Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1,0965m3
10Quét Flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng …Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT21,93m2
11Lát nền, sàn gạch ceramic KT 300x300mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT43,86m2
12Lát đá Granite bàn LavaboTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT5,112m2
13Sản xuất khung thép V40x40x4mm đỡ mặt đá Granite lavaboTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,1011tấn
14Làm vách ngăn vệ sinh tấm compact dày 12mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT36,369m2
15Tháo dỡ trần, thủ côngTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT43,86m2
16Làm trần tấm Prima khung nhôm nổiTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT43,86m2
17Lắp đặt đèn Led chiếu sáng bóng đơn 1,2m, 1x18WTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT8bộ
18Lắp đặt quạt trần đảo + hộp sốTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT4cái
19Lắp đặt các automat 1 pha 25ATheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
20Lắp đặt công tắc 2 hạtTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT4cái
21Lắp đặt hộp âm tường + mặtTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT6hộp
22Lắp đặt dây đơn VCm-1,5mm2Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT140m
23Lắp đặt dây đơn VCm-4mm2Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT40m
24Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK 16mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT60m
25Lắp đặt ống nhựa nổi bảo hộ dây dẫn, ĐK 25mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT20m
26Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42x2,1mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,1100m
27Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27x1,8mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,45100m
28Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 21x1,6mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,09100m
29Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT3cái
30Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT15cái
31Lắp đặt co giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42-27mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1cái
32Lắp đặt co giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27-21mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT6cái
33Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT6cái
34Lắp đặt tê giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42-27mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1cái
35Lắp đặt tê giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27-21mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT22cái
36Lắp đặt co ren trong nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 21mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT28cái
37Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
38Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT10cái
39Lắp đặt van PVC, ĐK 27mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT4cái
40Lắp đặt vòi xả thau, ĐK 21mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT4cái
41Tháo dỡ bệ xí, thủ côngTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT8cái
42Tháo dỡ chậu rửa, thủ côngTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT4cái
43Tháo dỡ chậu tiểu, thủ côngTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT4cái
44Lắp đặt xí bệtTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT8bộ
45Lắp đặt chậu lavaboTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT8bộ
46Lắp đặt vòi lavaboTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT8bộ
47Lắp đặt chậu tiểu namTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT8bộ
48Lắp đặt van xả chậu tiểu namTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT8bộ
49Lắp đặt vòi rửa vệ sinhTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT8cái
50Lắp đặt phễu thu nước sàn ĐK 150x150mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT8cái
51Lắp đặt gương soi KT 400x600mTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT8cái
52Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42x2,1mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,16100m
53Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 49x2,4mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,12100m
54Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60x2,8mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,44100m
55Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90x2,9mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,35100m
56Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114x3,2mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,34100m
57Lắp đặt nối giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42-60mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT8cái
58Lắp đặt nối giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60-90mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT10cái
59Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 49mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
60Lắp đặt tê giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60-42mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT10cái
61Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT5cái
62Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT3cái
63Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT6cái
64Lắp đặt Y giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114-49mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
65Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT32cái
66Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT8cái
67Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT5cái
68Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT3cái
69Lắp đặt co lơi nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
70Lắp đặt co lơi nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
71Lắp đặt co lơi nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT6cái
72Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
73Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
74Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT2cái
75Đào đất hầm tự hoại. đất C1Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT5,3079m3
76Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,4815m3
77Xây tường gạch thẻ 4,5x9x19cm, chiều dày Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,7908m3
78Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM M7517,5778m2
79Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM M75Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT1,67m2
80Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm đan, đá 1x2, M200Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,2179m3
81Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đanTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,011100m2
82SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn tấm đan. ĐK ≤ 10mmTheo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT0,0165tấn
83Lắp các loại CKBT đúc sẵn, thủ công, trọng lượng Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT5cái

THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU

STTLoại thiết bị Đặc điểm thiết bịSố lượng tối thiểu cần có
1Xe đàodung tích ≥0,8 m31
2Ô tô tải ≥05 tấn≥05 tấn1
3Máy trộn bê tông ≥250 lít≥250 lít3
4Đầm dùicông suất ≥1,5kW4
5Đầm bàncông suất ≥5,5HP1
6Máy cắt thépcông suất ≥5kW1
7Máy uốn thépcông suất ≥5kW1
8Máy hàncông suất ≥23kW1
9Máy thủy bình/kinh vĩ/toàn đạcĐo cao độ, định vị1

Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.

Danh sách hạng mục xây lắp:

STT Mô tả công việc mời thầu Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công
1 Khoản
2 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế
1 Khoản
3 Tháo dỡ mái tôn, thủ công, cao
19,61 m2 Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT
4 Tháo dỡ kết cấu sắt thép, thủ công, cao
0,083 tấn Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT
5 Tháo dỡ cửa, thủ công
14 m2 Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT
6 Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép, máy khoan
0,972 m3 Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT
7 Phá dỡ kết cấu tường gạch, thủ công
4,927 m3 Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT
8 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng >1m, sâu >1m, đất C1
8,788 m3 Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT
9 Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90
0,075 100m3 Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT
10 Đóng cừ tràm bằng máy (VT + NC + MTC)
2,723 100m Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT
11 Đắp cát nền móng công trình
0,338 m3 Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT
12 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng
0,338 m3 Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT
13 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng
0,646 m3 Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT
14 Ván khuôn móng cột
0,037 100m2 Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT
15 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK
0,023 tấn Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT
16 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK
0,026 tấn Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT
17 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2
2,83 m3 Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT
18 Ván khuôn thép tường, cột vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng, cao
0,408 100m2 Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT
19 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK
0,112 tấn Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT
20 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK
0,255 tấn
21 Phá dỡ kết cấu bê tông cột, thủ công
0,16 m3 Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT
22 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD
0,636 m3 Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT
23 Ván khuôn thép tường, cột vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng, cao
0,157 100m2 Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT
24 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK
0,026 tấn Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT
25 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK
0,093 tấn Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT
26 Sản xuất vì kèo thép V50x5mm khẩu độ nhỏ
0,048 tấn Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT
27 Lắp vì kèo thép khẩu độ
0,048 tấn Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT
28 Sản xuất xà gồ thép mạ kẽm C40x80x12,5x1,8mm
0,186 tấn Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT
29 Lắp dựng xà gồ thép
0,186 tấn Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT
30 Lợp mái che tường bằng tôn sóng vuông mạ màu dày 4.5 dem
0,508 100m2
31 Xây tường gạch ống KN 8x8x18cm, dày
6,063 m3 Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT
32 Xây tường gạch thông gió 20x20cm, vữa XM M75
0,48 m2 Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT
33 Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM M75
64,711 m2 Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT
34 Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM M75
80,99 m2 Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT
35 Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn M75
10,4 m Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT
36 Tháo dỡ gạch ốp tường, thủ công
10,2 m2 Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT
37 Đục nhám tường cũ để ốp gạch
22,735 m2 Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT
38 Ốp tường trụ, cột KT gạch ceramic 300x600mm
99,41 m2 Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT
39 Đục nhám tường cũ để ốp gạch
9,863 m2 Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT
40 Ốp chân tường, KT gạch trang trí 100x200mm
39,005 m2 Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT
41 Cạo bỏ lớp sơn cũ tường ngoài
5,438 m2 Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT
42 Bả matít vào tường
19,125 m2 Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT
43 Sơn dầm tường ngoài nhà đã bả, 1 nước lót 2 nước phủ
19,125 m2 Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT
44 Phá dỡ nền gạch lá nem, thủ công
16,065 m2 Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT
45 Đắp cát, máy đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90
0,062 100m3 Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT
46 Trải tấm ni lông đổ bê tông nền
34,68 m2 Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT
47 Sản xuất, lắp dựng cốt thép mặt đường, đường kính cốt thép
0,082 tấn Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT
48 Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2
2,428 m3 Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT
49 Lát nền, sàn gạch ceramic nhám chống trơn KT 300x300mm
34,68 m2 Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT
50 Lát đá Granite bàn Lavabo (VL+NC)
5,357 m2 Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án 1 tỉnh Sóc Trăng như sau:

  • Có quan hệ với 336 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,10 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 26,36%, Xây lắp 45,92%, Tư vấn 23,91%, Phi tư vấn 0,27%, Hỗn hợp 3,53%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 3.654.690.146.507 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 3.540.074.752.047 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 3,14%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 18: Thi công xây dựng nhà vệ sinh các trường học trên địa bàn thị xã Ngã năm". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 18: Thi công xây dựng nhà vệ sinh các trường học trên địa bàn thị xã Ngã năm" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 131

Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Vui vẻ thì không nhất định là hạnh phúc nhưng không vui vẻ thì chẳng bao giờ có hạnh phúc cả. "

Sênh Ly

Sự kiện ngoài nước: Ngày 28-10-1886, Tượng "Nữ thần tự do" đặt ở cảng...

Thống kê
  • 8542 dự án đang đợi nhà thầu
  • 146 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 163 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23691 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37141 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây