Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án 1 tỉnh Sóc Trăng |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Gói thầu số 18: Thi công xây dựng nhà vệ sinh các trường học trên địa bàn thị xã Ngã năm Tên dự án là: Xây dựng, nâng cấp nhà vệ sinh đạt chuẩn cho các trường học trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng Thời gian thực hiện hợp đồng là : 180 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Nguồn vốn dự phòng xổ số kiến thiết giai đoạn 2017-2020 |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Là doanh nghiệp cấp nhỏ hoặc siêu nhỏ theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: 1. Chứng chỉ năng lực hoạt động thi công xây dựng công trình dân dụng từ Hạng III trở lên do cơ quan có thẩm quyền cấp; 2. Bản cam kết của nhà thầu về việc huy động nhân sự, thiết bị thi công dự kiến cho gói thầu, trong đó có cam kết không huy động nhân sự và thiết bị đang thực hiện gói thầu khác trùng với thời gian dự kiến thực hiện gói thầu này; 3. Bảng chủng loại vật tư dự kiến sử dụng cho công trình; 4. Tài liệu chứng minh kinh nghiệm thực hiện hợp đồng tương tự của nhà thầu, bao gồm: - Văn bản hợp đồng kèm theo bảng khối lượng trao thầu (phụ lục bảng giá hợp đồng hoặc các tài liệu khác chứng minh được khối lượng thực hiện hợp đồng); - Tài liệu chứng minh về loại và cấp công trình (Quyết định phê duyệt dự án/Thiết kế kỹ thuật - dự toán/Thiết kế bản vẽ thi công - dự toán hoặc văn bản xác nhận của chủ đầu tư dự án); - Biên bản nghiệm thu bàn giao và đưa vào sử dụng hoặc biên bản thanh lý hợp đồng/Biên bản xác nhận hết thời gian bảo hành công trình trong trường hợp nhà thầu đã hoàn thành hợp đồng; - Các tài liệu cần thiết khác để chứng minh nếu nhà thầu có thể cung cấp (Hóa đơn VAT, hồ sơ thanh quyết toán…). Trường hợp nhà thầu là nhà thầu phụ thì ngoài việc phải cung cấp đầy đủ các tài liệu như đã nêu trên thì còn phải cung cấp bản sao có chứng thực các tài liệu sau để chứng minh: - Văn bản hợp đồng ký giữa nhà thầu chính và chủ đầu tư kèm theo bảng khối lượng trao thầu (phụ lục bảng giá hợp đồng hoặc các tài liệu khác chứng minh được khối lượng thực hiện hợp đồng); - Biên bản nghiệm thu bàn giao và đưa vào sử dụng ký giữa chủ đầu tư và nhà thầu chính. 5. Tài liệu chứng minh kinh nghiệm thực hiện hợp đồng tương tự của các nhân sự dự kiến huy động, bao gồm: - Hợp đồng thi công công trình tương tự mà nhân sự đã tham gia; - Tài liệu chứng minh về loại và cấp công trình (Quyết định phê duyệt dự án/Thiết kế kỹ thuật - dự toán/Thiết kế bản vẽ thi công - dự toán hoặc văn bản xác nhận của chủ đầu tư dự án); - Văn bản xác nhận của chủ đầu tư dự án đối với nhân sự hoặc biên bản nghiệm thu bàn giao và đưa vào sử dụng công trình tương tự có thể hiện tên của nhân sự. |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 120 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 50.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 20 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ban Quản lý dự án 1, tỉnh Sóc Trăng: - Địa chỉ: Số 79, đường Nguyễn Chí Thanh, phường 6, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng; - Điện thoại: 02993.822.334;Fax: 02993.827.140. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Chủ tịch UBND tỉnh Sóc Trăng: - Địa chỉ: Số 01 đường Châu Văn Tiếp, phường 2, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng; - Điện thoại: 02993.622.225; Fax: 02993.876.868. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sở Kế hoạch và Đầu tư, tỉnh Sóc Trăng: - Địa chỉ: Số 21 đường Trần Hưng Đạo, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng; - Điện thoại: 02993.822.333;Fax: 02993.822.333. |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Sở Kế hoạch và Đầu tư, tỉnh Sóc Trăng: - Địa chỉ: Số 21 đường Trần Hưng Đạo, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng; - Điện thoại: 02993.822.333;Fax: 02993.822.333. |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
180 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
BẢNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM
Các tiêu chí năng lực và kinh nghiệm | Các yêu cầu cần tuân thủ | Tài liệu cần nộp | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
STT | Mô tả | Yêu cầu | Nhà thầu độc lập | Nhà thầu liên danh | ||||||||||
Tổng các thành viên liên danh | Từng thành viên liên danh | Tối thiểu một thành viên liên danh | ||||||||||||
1 | Lịch sử không hoàn thành hợp đồng | Từ ngày 01 tháng 01 năm 2016(1) đến thời điểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 12 | Mẫu 12 | |||||
2 | Năng lực tài chính | |||||||||||||
2.1 | Kết quả hoạt động tài chính | Nhà thầu kê khai số liệu tài chính theo báo cáo tài chính từ năm 2016 đến năm 2018(3) để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của nhà thầu. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 13a | Mẫu 13a | |||||
Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm gần nhất phải dương. | ||||||||||||||
2.2 | Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động xây dựng | Doanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 59.000.000.000 VND(4), trong vòng 3(5) năm gần đây. Doanh thu xây dựng hàng năm được tính bằng tổng các khoản thanh toán cho các hợp đồng xây lắp mà nhà thầu nhận được trong năm đó. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 13b | Mẫu 13b | |||||
2.3 | Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu | Nhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(6) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 115.000.000.000 VND(7). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 14, 15 | Mẫu 14, 15 | |||||
3 | Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng xây lắp tương tự | Số lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(8) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(9) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ(10) trong vòng 3(11) năm trở lại đây (tính đến thời điểm đóng thầu): Số lượng hợp đồng bằng 2 hoặc khác 2, ít nhất có 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 2.800.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 5.600.000.000 VND. (i) Số lượng hợp đồng là 2, mỗi hợp đồng có giá trị tối thiểu là 2.800.000.000 VND. (ii) số lượng hợp đồng ít hơn hoặc nhiều hơn 2, trong đó có ít nhất 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 2.800.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 5.600.000.000 VND. Phân cấp công trình: Công trình dân dụng Loại công trình: Công trình giáo dục Cấp công trình: Cấp III | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận) | Không áp dụng | Mẫu 10(a), 10(b) | Mẫu 10(a), 10(b) |
Ghi chú:
(1) Ghi số năm, thông thường là từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(2) Hợp đồng không hoàn thành bao gồm:
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành và nhà thầu không phản đối;
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành, không được nhà thầu chấp thuận nhưng đã được trọng tài hoặc tòa án kết luận theo hướng bất lợi cho nhà thầu.
Các hợp đồng không hoàn thành không bao gồm các hợp đồng mà quyết định của Chủ đầu tư đã bị bác bỏ bằng cơ chế giải quyết tranh chấp. Hợp đồng không hoàn thành phải dựa trên tất cả những thông tin về tranh chấp hoặc kiện tụng được giải quyết theo quy định của cơ chế giải quyết tranh chấp của hợp đồng tương ứng và khi mà nhà thầu đã hết tất cả các cơ hội có thể khiếu nại.
(3) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(4) Cách tính toán thông thường về mức yêu cầu doanh thu bình quân hàng năm:
a) Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu bình quân hàng năm = (Giá gói thầu / thời gian thực hiện hợp đồng theo năm) x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là từ 1,5 đến 2;
b) Trường hợp thời gian thực hiện hợp đồng dưới 1 năm thì cách tính doanh thu như sau:
Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = Giá gói thầu x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là 1,5.
Nhà thầu phải nộp tài liệu chứng minh về doanh thu xây dựng như: Báo cáo tài chính đã được kiểm toán theo quy định hoặc xác nhận thanh toán của Chủ đầu tư đối với những hợp đồng xây lắp đã thực hiện hoặc tờ khai nộp thuế hoặc các tài liệu hợp pháp khác.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu của từng thành viên liên danh căn cứ vào giá trị, khối lượng do từng thành viên đảm nhiệm.
(5) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu nộp báo cáo tài chính tại tiêu chí 2.1.
(6) Tài sản có khả năng thanh khoản cao là tiền mặt và tương đương tiền mặt, các công cụ tài chính ngắn hạn, các chứng khoán sẵn sàng để bán, chứng khoán dễ bán, các khoản phải thu thương mại, các khoản phải thu tài chính ngắn hạn và các tài sản khác mà có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
(7) Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu:
a) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng từ 12 tháng trở lên, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = t x (Giá gói thầu/thời gian thực hiện hợp đồng (tính theo tháng)).
Thông thường yêu cầu hệ số “t” trong công thức này là 3.
b) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng dưới 12 tháng, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = 30% x Giá gói thầu
Nguồn lực tài chỉnh được tính bằng tổng các tài sản có khả năng thanh khoản cao hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng (bao gồm cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam đối với gói thầu này) hoặc các nguồn tài chính khác.
Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu có nộp kèm theo bản scan cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, trong đó cam kết sẽ cung cấp tín dụng cho nhà thầu để thực hiện gói đang xét với hạn mức tối thiểu bằng giá trị yêu cầu tại tiêu chí đánh giá 2.3 Mẫu số 03 Chương IV trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng thì nhà thầu phải kê khai thông tin theo quy định tại Mẫu số 14 nhưng không phải kê khai thông tin theo Mẫu số 15 Chương này. Trường hợp có sai khác thông tin trong biểu kê khai và cam kết tín dụng kèm theo thì bản cam kết tín dụng đính kèm trong E-HSDT sẽ là cơ sở để đánh giá.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về nguồn lực tài chính được áp dụng cho cả liên danh. Nếu một thành viên liên danh thực hiện cung cấp nguồn lực tài chính cho một hoặc tất cả thành viên trong liên danh thì trong thoả thuận liên danh cần nêu rõ trách nhiệm của thành viên liên danh đó.
(8) Hợp đồng tương tự là hợp đồng đã thực hiện toàn bộ, trong đó công việc xây lắp có các tính chất tương tự với gói thầu đang xét, bao gồm:
- Tương tự về bản chất và độ phức tạp: có cùng loại và cấp công trình tương tự hoặc cao hơn cấp công trình yêu cầu cho gói thầu này theo quy định của pháp luật về xây dựng. Đối với các công việc đặc thù, có thể chỉ yêu cầu nhà thầu phải có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu;
- Tương tự về quy mô công việc: có giá trị công việc xây lắp bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét;
(hai công trình có cấp thấp hơn liền kề với cấp của công trình đang xét, quy mô mỗi công trình cấp thấp hơn liền kề bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét thì được đánh giá là một hợp đồng xây lắp tương tự).
- Trường hợp trong E-HSMT yêu cầu nhà thầu đã thực hiện từ hai hợp đồng tương tự trở lên thì nhà thầu phải đáp ứng tối thiểu một hợp đồng với quy mô, tính chất tương tự gói thầu đang xét. Quy mô của các hợp đồng tương tự tiếp theo được xác định bằng cách cộng các hợp đồng có quy mô nhỏ hơn nhưng phải bảo đảm các hợp đồng đó có tính chất tương tự với các hạng mục cơ bản của gói thầu đang xét.
Đối với các công việc đặc thù hoặc ở các địa phương mà năng lực của nhà thầu trên địa bàn còn hạn chế, có thể yêu cầu giá trị phần công việc xây lắp của hợp đồng trong khoảng 50%-70% giá trị phần công việc xây lắp của gói thầu đang xét, đồng thời vẫn phải yêu cầu nhà thầu bảo đảm có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu.
Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà có thể yêu cầu tương tự về điều kiện hiện trường.
(9) Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng.
(10) Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện.
(11) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm.
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trình | 1 | Nhân sự dự kiến bố trí phải đáp ứng tất cả các yêu cầu dưới đây (Nhà thầu phải nộp đầy đủ tài liệu chứng minh bằng cách Scan lên hệ thống và xuất trình khi được mời đến thương thảo hợp đồng):(1) Có trình độ đại học trở lên với chuyên ngành xây dựng dân dụng/xây dựng công trình;(2) Có chứng chỉ hành nghề giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng từ hạng III trở lên;(3) Có chứng chỉ/chứng nhận bồi dưỡng nghiệp vụ chỉ huy trưởng công trình;(4) Có hợp đồng lao động với nhà thầu (chỉ áp dụng đối với nhân sự thuộc quản lý của nhà thầu);(5) Có bản cam kết cá nhân là sẽ tham gia thực hiện gói thầu theo sự phân công của nhà thầu nếu trúng thầu;(6) Có Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân/Hộ chiếu;(7) Đã từng làm chỉ huy trưởng ít nhất một (01) công trình tương tự theo quy định tại tiêu chí đánh giá 3 (Mẫu số 03) mục 2.1 chương III của E-HSMT. | 5 | 2 |
2 | Cán bộ kỹ thuật phụ trách thi công xây dựng | 1 | Nhân sự dự kiến bố trí phải đáp ứng tất cả các yêu cầu dưới đây (Nhà thầu phải nộp đầy đủ tài liệu chứng minh bằng cách Scan lên hệ thống và xuất trình khi được mời đến thương thảo hợp đồng):(1) Có trình độ đại học trở lên với chuyên ngành xây dựng dân dụng/xây dựng công trình;(2) Có chứng chỉ hành nghề giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng từ hạng III trở lên;(3) Có hợp đồng lao động với nhà thầu (chỉ áp dụng đối với nhân sự thuộc quản lý của nhà thầu);(4) Có bản cam kết cá nhân là sẽ tham gia thực hiện gói thầu theo sự phân công của nhà thầu nếu trúng thầu;(5) Có Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân/Hộ chiếu;(6) Đã từng tham gia thi công ít nhất một (01) công trình tương tự theo quy định tại tiêu chí đánh giá 3 (Mẫu số 03) mục 2.1 chương III của E-HSMT. | 3 | 2 |
3 | Cán bộ kỹ thuật phụ trách thi công điện nước | 1 | Nhân sự dự kiến bố trí phải đáp ứng tất cả các yêu cầu dưới đây (Nhà thầu phải nộp đầy đủ tài liệu chứng minh bằng cách Scan lên hệ thống và xuất trình khi được mời đến thương thảo hợp đồng):(1) Có trình độ đại học trở lên với chuyên ngành điện/cấp thoát nước các loại;(2) Có hợp đồng lao động với nhà thầu (chỉ áp dụng đối với nhân sự thuộc quản lý của nhà thầu);(3) Có bản cam kết cá nhân là sẽ tham gia thực hiện gói thầu theo sự phân công của nhà thầu nếu trúng thầu;(4) Có Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân/Hộ chiếu;(5) Đã từng tham gia thi công ít nhất một (01) công trình tương tự theo quy định tại tiêu chí đánh giá 3 (Mẫu số 03) mục 2.1 chương III của E-HSMT. | 3 | 2 |
4 | Cán bộ kỹ thuật phụ trách lập hồ sơ hoàn công, thanh quyết toán công trình | 1 | Nhân sự dự kiến bố trí phải đáp ứng tất cả các yêu cầu dưới đây (Nhà thầu phải nộp đầy đủ tài liệu chứng minh bằng cách Scan lên hệ thống và xuất trình khi được mời đến thương thảo hợp đồng):(1) Có trình độ đại học trở lên với chuyên ngành kinh tế xây dựng;(2) Có chứng chỉ định giá xây dựng hạng III trở lên;(3) Có hợp đồng lao động với nhà thầu (chỉ áp dụng đối với nhân sự thuộc quản lý của nhà thầu);(4) Có bản cam kết cá nhân là sẽ tham gia thực hiện gói thầu theo sự phân công của nhà thầu nếu trúng thầu;(5) Có Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân/Hộ chiếu;(6) Đã từng tham gia thi công ít nhất một (01) công trình tương tự theo quy định tại tiêu chí đánh giá 3 (Mẫu số 03) mục 2.1 chương III của E-HSMT. | 3 | 2 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | 1 | Khoản | |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | 1 | Khoản | |
B | HẠNG MỤC: NHÀ VỆ SINH KHU 1 - TRƯỜNG TIỂU HỌC PHƯỜNG 2 | |||
1 | Tháo dỡ mái tôn, thủ công, cao | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 19,61 | m2 |
2 | Tháo dỡ kết cấu sắt thép, thủ công, cao | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,083 | tấn |
3 | Tháo dỡ cửa, thủ công | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 14 | m2 |
4 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép, máy khoan | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,972 | m3 |
5 | Phá dỡ kết cấu tường gạch, thủ công | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 4,927 | m3 |
6 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng >1m, sâu >1m, đất C1 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 8,788 | m3 |
7 | Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,075 | 100m3 |
8 | Đóng cừ tràm bằng máy (VT + NC + MTC) | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2,723 | 100m |
9 | Đắp cát nền móng công trình | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,338 | m3 |
10 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,338 | m3 |
11 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,646 | m3 |
12 | Ván khuôn móng cột | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,037 | 100m2 |
13 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,023 | tấn |
14 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,026 | tấn |
15 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2,83 | m3 |
16 | Ván khuôn thép tường, cột vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng, cao | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,408 | 100m2 |
17 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,112 | tấn |
18 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK | 0,255 | tấn | |
19 | Phá dỡ kết cấu bê tông cột, thủ công | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,16 | m3 |
20 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,636 | m3 |
21 | Ván khuôn thép tường, cột vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng, cao | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,157 | 100m2 |
22 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,026 | tấn |
23 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,093 | tấn |
24 | Sản xuất vì kèo thép V50x5mm khẩu độ nhỏ | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,048 | tấn |
25 | Lắp vì kèo thép khẩu độ | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,048 | tấn |
26 | Sản xuất xà gồ thép mạ kẽm C40x80x12,5x1,8mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,186 | tấn |
27 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,186 | tấn |
28 | Lợp mái che tường bằng tôn sóng vuông mạ màu dày 4.5 dem | 0,508 | 100m2 | |
29 | Xây tường gạch ống KN 8x8x18cm, dày | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 6,063 | m3 |
30 | Xây tường gạch thông gió 20x20cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,48 | m2 |
31 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 64,711 | m2 |
32 | Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 80,99 | m2 |
33 | Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn M75 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 10,4 | m |
34 | Tháo dỡ gạch ốp tường, thủ công | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 10,2 | m2 |
35 | Đục nhám tường cũ để ốp gạch | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 22,735 | m2 |
36 | Ốp tường trụ, cột KT gạch ceramic 300x600mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 99,41 | m2 |
37 | Đục nhám tường cũ để ốp gạch | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 9,863 | m2 |
38 | Ốp chân tường, KT gạch trang trí 100x200mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 39,005 | m2 |
39 | Cạo bỏ lớp sơn cũ tường ngoài | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 5,438 | m2 |
40 | Bả matít vào tường | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 19,125 | m2 |
41 | Sơn dầm tường ngoài nhà đã bả, 1 nước lót 2 nước phủ | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 19,125 | m2 |
42 | Phá dỡ nền gạch lá nem, thủ công | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 16,065 | m2 |
43 | Đắp cát, máy đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,062 | 100m3 |
44 | Trải tấm ni lông đổ bê tông nền | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 34,68 | m2 |
45 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép mặt đường, đường kính cốt thép | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,082 | tấn |
46 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2,428 | m3 |
47 | Lát nền, sàn gạch ceramic nhám chống trơn KT 300x300mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 34,68 | m2 |
48 | Lát đá Granite bàn Lavabo (VL+NC) | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 5,357 | m2 |
49 | Sản xuất khung thép V40x40x4mm đõ mặt đá Granite lavabo | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,098 | tấn |
50 | Lắp dựng cửa sổ bật khung nhôm kính 5 ly, hệ 70 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2,16 | m2 |
51 | Lắp dựng khung lam nhôm 76x25 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2,5 | m2 |
52 | Làm vách ngăn vệ sinh tấm compact dày 12mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 29,501 | m2 |
53 | Làm trần tấm Prima khung nhôm nổi | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 34,68 | m2 |
54 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60x1,9mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,12 | 100m |
55 | Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 4 | cái |
56 | Cầu chắn rác Inox ĐK 60mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
57 | Máng xối inox dày 5 dem KT 200x250 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 7,1 | m |
58 | Lắp đặt đèn Led chiếu sáng bóng đơn 1,2m, 1x18W | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 4 | bộ |
59 | Lắp đặt quạt trần đảo + hộp số | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
60 | Lắp đặt các automat 1 pha 25A | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1 | cái |
61 | Lắp đặt công tắc 2 hạt | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
62 | Lắp đặt hộp âm tường + mặt | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 3 | hộp |
63 | Lắp đặt dây đơn VCm-1,5mm2 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 80 | m |
64 | Lắp đặt dây đơn VCm-4mm2 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 28 | m |
65 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK 16mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 20 | m |
66 | Lắp đặt ống nhựa nổi bảo hộ dây dẫn, ĐK 25mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 8 | m |
67 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27x1,8mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,4 | 100m |
68 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 21x1,6mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,18 | 100m |
69 | Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 11 | cái |
70 | Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 21mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 4 | cái |
71 | Lắp đặt co giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27-21mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 6 | cái |
72 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 3 | cái |
73 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 21mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
74 | Lắp đặt tê giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27-21mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 20 | cái |
75 | Lắp đặt co ren trong nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 21mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 24 | cái |
76 | Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 5 | cái |
77 | Lắp đặt van PVC, ĐK 27mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1 | cái |
78 | Lắp đặt vòi xả thau, ĐK 21mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
79 | Tháo dỡ bệ xí, thủ công | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 8 | cái |
80 | Lắp đặt xí bệt | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 6 | bộ |
81 | Lắp đặt chậu lavabo | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 8 | bộ |
82 | Lắp đặt vòi lavabo | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 8 | bộ |
83 | Lắp đặt chậu tiểu nam | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 8 | bộ |
84 | Lắp đặt van xả chậu tiểu nam | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 8 | bộ |
85 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 6 | cái |
86 | Lắp đặt phễu thu nước sàn ĐK 150x150mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 4 | cái |
87 | Lắp đặt gương soi KT 400x600m | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 8 | cái |
88 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42x2,1mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,13 | 100m |
89 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 49x2,4mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,04 | 100m |
90 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60x2,8mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,25 | 100m |
91 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90x2,9mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,23 | 100m |
92 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114x3,2mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,18 | 100m |
93 | Lắp đặt nối giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42-60mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 8 | cái |
94 | Lắp đặt nối giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60-90mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
95 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 49mm | 1 | cái | |
96 | Lắp đặt tê giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60-42mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 16 | cái |
97 | Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1 | cái |
98 | Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
99 | Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 6 | cái |
100 | Lắp đặt Y giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114-49mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1 | cái |
101 | Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 32 | cái |
102 | Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
103 | Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
104 | Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 3 | cái |
105 | Lắp đặt co lơi nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
106 | Lắp đặt co lơi nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
107 | Lắp đặt co lơi nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
108 | Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 3 | cái |
109 | Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
110 | Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1 | cái |
111 | Rút hầm cầu và sửa đường thoát nước vệ sinh | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1 | bộ |
C | HẠNG MỤC: NHÀ VỆ SINH KHU 2 - TRƯỜNG TIỂU HỌC PHƯỜNG 2 | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng >1m, sâu >1m, đất C1 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 12,584 | m3 |
2 | Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,107 | 100m3 |
3 | Đóng cừ tràm bằng máy (VT + NC + MTC) | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 3,645 | 100m |
4 | Đắp cát nền móng công trình | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,484 | m3 |
5 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,484 | m3 |
6 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,96 | m3 |
7 | Ván khuôn móng cột | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,07 | 100m2 |
8 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,025 | tấn |
9 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,05 | tấn |
10 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1,934 | m3 |
11 | Ván khuôn thép xà dầm, giằng, cao | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,287 | 100m2 |
12 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,062 | tấn |
13 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,282 | tấn |
14 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,69 | m3 |
15 | Ván khuôn thép cột, cao | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,151 | 100m2 |
16 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,025 | tấn |
17 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,092 | tấn |
18 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,153 | m3 |
19 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,06 | 100m2 |
20 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,007 | tấn |
21 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, cao | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,008 | tấn |
22 | Xây tường gạch ống KN 8x8x18cm, dày | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 4,592 | m3 |
23 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 53,438 | m2 |
24 | Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 57,24 | m2 |
25 | Ốp tường trụ, cột KT gạch ceramic 300x600mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 57,24 | m2 |
26 | Ốp chân tường, KT gạch trang trí 100x200mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 29,48 | m2 |
27 | Bả matít vào tường ngoại thất | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 23,958 | m2 |
28 | Sơn dầm tường ngoài nhà đã bả, 1 nước lót 2 nước phủ | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 23,958 | m2 |
29 | Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn M75 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 4 | m |
30 | Đắp cát, máy đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,225 | 100m3 |
31 | Trải tấm ni lông đổ bê tông nền | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 72,66 | m2 |
32 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép mặt đường, đường kính cốt thép | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,172 | tấn |
33 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 4,498 | m3 |
34 | Lát nền, sàn gạch ceramic nhám chống trơn KT 300x300mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 13,86 | m2 |
35 | Lát đá Granite bàn Lavabo | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1,62 | m2 |
36 | Lắp dựng cửa đi khung nhôm kính 5 ly, hệ 70, cánh không nẹp ô | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 3,96 | m2 |
37 | Lắp dựng cửa sổ bật khung nhôm kính 5 ly, hệ 70, cánh có nẹp ô | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,96 | m2 |
38 | Lắp dựng khung lam nhôm 76x25 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2,432 | m2 |
39 | Làm vách ngăn vệ sinh tấm compact dày 12mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 14,746 | m2 |
40 | Sản xuất consol thép hộp mạ kẽm 40x80x1,8mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,052 | tấn |
41 | Sản xuất xà gồ thép mạ kẽm C40x80xx12,5x1,8mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,118 | tấn |
42 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,169 | tấn |
43 | Lợp mái che tường bằng tôn sóng vuông mạ màu dày 4.5 dem | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,38 | 100m2 |
44 | Làm trần tấm Prima khung nhôm nổi | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 14,19 | m2 |
45 | Lắp đặt đèn Led chiếu sáng bóng đơn 1,2m, 1x18W | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | bộ |
46 | Lắp đặt quạt trần đảo + hộp số | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
47 | Lắp đặt các automat 1 pha 25A | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
48 | Lắp đặt công tắc đơn | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
49 | Lắp đặt hộp âm tường + mặt | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 4 | hộp |
50 | Lắp đặt dây đơn VCm-1,5mm2 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 30 | m |
51 | Lắp đặt dây đơn VCm-4mm2 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 68 | m |
52 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK 16mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 10 | m |
53 | Lắp đặt ống nhựa nổi bảo hộ dây dẫn, ĐK 25mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 6 | m |
54 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27x1,8mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1 | 100m |
55 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 21x1,6mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,08 | 100m |
56 | Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 12 | cái |
57 | Lắp đặt co giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27-21mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
58 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1 | cái |
59 | Lắp đặt tê giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27-21mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 5 | cái |
60 | Lắp đặt co ren trong nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 21mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 7 | cái |
61 | Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 5 | cái |
62 | Lắp đặt van PVC, ĐK 27mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1 | cái |
63 | Lắp đặt xí bệt | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 4 | bộ |
64 | Lắp đặt chậu lavabo | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | bộ |
65 | Lắp đặt vòi lavabo | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | bộ |
66 | Lắp đặt chậu tiểu nam | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1 | bộ |
67 | Lắp đặt van xả chậu tiểu nam | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1 | bộ |
68 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 4 | cái |
69 | Lắp đặt phễu thu nước sàn ĐK 150x150mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
70 | Lắp đặt gương soi KT 400x600m | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
71 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42x2,1mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,08 | 100m |
72 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60x2,8mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,16 | 100m |
73 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114x3,2mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,12 | 100m |
74 | Lắp đặt nối giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42-60mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 3 | cái |
75 | Lắp đặt tê giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60-42mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1 | cái |
76 | Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
77 | Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 3 | cái |
78 | Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 7 | cái |
79 | Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1 | cái |
80 | Lắp đặt co lơi nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1 | cái |
81 | Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
82 | Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1 | cái |
83 | Đào đất hầm tự hoại. đất C1 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 5,308 | m3 |
84 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,482 | m3 |
85 | Xây tường gạch thẻ 4,5x9x19cm, chiều dày | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,791 | m3 |
86 | Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 17,578 | m2 |
87 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1,67 | m2 |
88 | Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm đan, đá 1x2, M200 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,218 | m3 |
89 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,011 | 100m2 |
90 | SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn tấm đan. ĐK ≤ 10mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,016 | tấn |
91 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn, thủ công, trọng lượng | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 5 | cái |
D | HẠNG MỤC: NHÀ VỆ SINH KHU 1 - TRƯỜNG TIỂU HỌC VĨNH QUỚI | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng >1m, sâu >1m, đất C1 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 35,152 | m3 |
2 | Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,2986 | 100m3 |
3 | Đóng cừ tràm bằng máy (VT + NC + MTC) | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 10,89 | 100m |
4 | Đắp cát nền móng công trình | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1,352 | m3 |
5 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1,352 | m3 |
6 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2,584 | m3 |
7 | Ván khuôn móng cột | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,1488 | 100m2 |
8 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0901 | tấn |
9 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,1025 | tấn |
10 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 4,8303 | m3 |
11 | Ván khuôn thép xà dầm, giằng, cao | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,6694 | 100m2 |
12 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,1262 | tấn |
13 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,561 | tấn |
14 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1,242 | m3 |
15 | Ván khuôn thép cột, cao | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,2622 | 100m2 |
16 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0439 | tấn |
17 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,1662 | tấn |
18 | Ván khuôn thép sàn mái, cao | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0736 | 100m2 |
19 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,5888 | m3 |
20 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0839 | tấn |
21 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,5067 | m3 |
22 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0459 | 100m2 |
23 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0515 | tấn |
24 | Xây tường gạch ống KN 8x8x18cm, dày | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 9,0191 | m3 |
25 | Xây tường gạch thông gió 20x20cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1,44 | m2 |
26 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 136,469 | m2 |
27 | Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 94,704 | m2 |
28 | Trát trần, vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 7,36 | m2 |
29 | Ốp tường trụ, cột KT gạch ceramic 300x600mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 94,704 | m2 |
30 | Ốp chân tường, KT gạch trang trí 100x200mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 68,575 | m2 |
31 | Bả matít vào tường ngoại thất | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 67,894 | m2 |
32 | Bả matít vào cột, dầm, trần | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 7,36 | m2 |
33 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả, 1 nước lót 2 nước phủ | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 7,36 | m2 |
34 | Sơn dầm tường ngoài nhà đã bả, 1 nước lót 2 nước phủ | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 67,894 | m2 |
35 | Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn M75 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 28,8 | m |
36 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1,44 | m3 |
37 | Xây tường gạch thẻ 4,5x9x19cm, chiều dày | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,864 | m3 |
38 | Trát tường, dày 1,5cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 9,6 | m2 |
39 | Đắp cát, máy đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0933 | 100m3 |
40 | Trải tấm ni lông đổ bê tông nền | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 152,91 | m2 |
41 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép mặt đường, đường kính cốt thép | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,3609 | tấn |
42 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 10,7037 | m3 |
43 | Lát nền, sàn gạch ceramic nhám chống trơn KT 300x300mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 48,21 | m2 |
44 | Lát đá Granite bàn Lavabo | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 6,5735 | m2 |
45 | Lắp dựng cửa đi khung nhôm kính 5 ly, hệ 70 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 3,96 | m2 |
46 | Lắp dựng cửa sổ bật khung nhôm kính 5 ly, hệ 70 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1,44 | m2 |
47 | Lắp dựng khung lam nhôm 76x25 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 4,216 | 0.0 |
48 | Làm vách ngăn vệ sinh tấm compact dày 12mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 50,9115 | m2 |
49 | Sản xuất vì kèo thép hộp mạ kẽm 40x80x1,8mm khẩu độ nhỏ | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,2575 | tấn |
50 | Sản xuất vì kèo thép hình hộp mạ kẽm 30x60x1,8mm khẩu độ nhỏ | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0814 | tấn |
51 | Sản xuất vì kèo thép tấm khẩu độ nhỏ | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0756 | tấn |
52 | Lắp vì kèo thép khẩu độ | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,414 | tấn |
53 | Sản xuất consol thép hộp mạ kẽm 40x80x1,8mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,1047 | tấn |
54 | Sản xuất xà gồ thép mạ kẽm C40x80x12.5x1,8mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,3373 | tấn |
55 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,442 | tấn |
56 | Lợp mái che tường bằng tôn sóng vuông mạ màu dày 4.5 dem | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1,0206 | 100m2 |
57 | Diềm mái gỗ nhóm 3 KT 160x15mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 48,8 | m |
58 | Làm trần tấm Prima khung nhôm nổi | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 42 | m2 |
59 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42x2,1mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,012 | 100m |
60 | Lắp đặt đèn Led chiếu sáng bóng đơn 1,2m, 1x18W | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 4 | bộ |
61 | Lắp đặt quạt trần đảo | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
62 | Lắp đặt các automat 1 pha 25A | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1 | cái |
63 | Lắp đặt công tắc 2 hạt | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
64 | Lắp đặt dây đơn VCm-1,5mm2 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 64 | m |
65 | Lắp đặt dây cáp CVV-1x4.0mm2 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 60 | m |
66 | Lắp đặt hộp âm tường + mặt | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 3 | hộp |
67 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK 16mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 30 | m |
68 | Lắp đặt ống nhựa nổi bảo hộ dây dẫn, ĐK 25mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 6 | m |
69 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42x2,1mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,16 | 100m |
70 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27x1,8mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,4 | 100m |
71 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 21x1,6mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,2 | 100m |
72 | Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 24 | cái |
73 | Lắp đặt co giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42-27mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1 | cái |
74 | Lắp đặt co giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27-21mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
75 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1 | cái |
76 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 4 | cái |
77 | Lắp đặt tê giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42-27mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1 | cái |
78 | Lắp đặt tê giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27-21mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 26 | cái |
79 | Lắp đặt co ren trong nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 21mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 28 | cái |
80 | Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 6 | cái |
81 | Lắp đặt van PVC, ĐK 27mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
82 | Lắp đặt vòi xả thau, ĐK 21mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 3 | cái |
83 | Lắp đặt xí bệt | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 10 | bộ |
84 | Lắp đặt chậu lavabo | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 10 | bộ |
85 | Lắp đặt vòi lavabo | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 10 | bộ |
86 | Lắp đặt chậu tiểu nam | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 5 | bộ |
87 | Lắp đặt van xả chậu tiểu nam | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 5 | bộ |
88 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 10 | cái |
89 | Lắp đặt phễu thu nước sàn ĐK 150x150mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 4 | cái |
90 | Lắp đặt gương soi KT 400x600m | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 10 | cái |
91 | Lắp đặt bể nước Inox 0,7m3 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1 | bể |
92 | Lắp đặt máy bơm 1.0 HP | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1 | cái |
93 | Khoan cây nước (VT + NC) | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1 | cây |
94 | Lắp đặt công tắc điện phao nước | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1 | cái |
95 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42x2,1mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,16 | 100m |
96 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60x2,8mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,4 | 100m |
97 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114x3,2mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,32 | 100m |
98 | Lắp đặt nối giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42-60mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 5 | cái |
99 | Lắp đặt tê giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60-42mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 14 | cái |
100 | Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1 | cái |
101 | Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 8 | cái |
102 | Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 31 | cái |
103 | Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 5 | cái |
104 | Lắp đặt co lơi nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 5 | cái |
105 | Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 5 | cái |
106 | Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 4 | cái |
107 | Đào đất hầm tự hoại. đất C1 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 11,0292 | m3 |
108 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,861 | m3 |
109 | Xây tường gạch thẻ 4,5x9x19cm, chiều dày | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1,7784 | m3 |
110 | Xây tường gạch thẻ 4,5x9x19cm, chiều dày | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,3669 | m3 |
111 | Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 26,8713 | m2 |
112 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2,87 | m2 |
113 | Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm đan, đá 1x2, M200 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,3519 | m3 |
114 | Ván khuôn gỗ đáy bể tự hoại | 0,0096 | 100m2 | |
115 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan | 0,0099 | 100m2 | |
116 | SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn tấm đan. ĐK ≤ 10mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0265 | tấn |
117 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn, thủ công, trọng lượng | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 5 | cái |
E | HẠNG MỤC: NHÀ VỆ SINH KHU 2 - TRƯỜNG TIỂU HỌC VĨNH QUỚI | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng >1m, sâu >1m, đất C1 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 12,584 | m3 |
2 | Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,1066 | 100m3 |
3 | Đóng cừ tràm bằng máy (VT + NC + MTC) | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 3,645 | 100m |
4 | Đắp cát nền móng công trình | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,484 | m3 |
5 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,484 | m3 |
6 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,96 | m3 |
7 | Ván khuôn móng cột | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0696 | 100m2 |
8 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,025 | tấn |
9 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0503 | tấn |
10 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1,9339 | m3 |
11 | Ván khuôn thép xà dầm, giằng, cao | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,2852 | 100m2 |
12 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0623 | tấn |
13 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,2822 | tấn |
14 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,69 | m3 |
15 | Ván khuôn thép cột, cao | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,1518 | 100m2 |
16 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0245 | tấn |
17 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0916 | tấn |
18 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,1636 | m3 |
19 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0598 | 100m2 |
20 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,007 | tấn |
21 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, cao | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0083 | tấn |
22 | Xây tường gạch ống KN 8x8x18cm, dày | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 4,5924 | m3 |
23 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 53,438 | m2 |
24 | Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 57,24 | m2 |
25 | Ốp tường trụ, cột KT gạch 300x600mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 57,24 | m2 |
26 | Ốp chân tường, KT gạch 100x200mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 29,48 | m2 |
27 | Bả matít vào tường ngoại thất | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 23,958 | m2 |
28 | Sơn dầm tường ngoài nhà đã bả, 1 nước lót 2 nước phủ | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 23,958 | m2 |
29 | Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn M75 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 4 | m |
30 | Đắp cát, máy đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0277 | 100m3 |
31 | Trải tấm ni lông đổ bê tông nền | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 13,86 | m2 |
32 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép mặt đường, đường kính cốt thép | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0327 | tấn |
33 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,9702 | m3 |
34 | Lát nền, sàn gạch ceramic KT 300x300mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 13,86 | m2 |
35 | Lát đá Granite bàn Lavabo | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1,62 | m2 |
36 | Lắp dựng cửa đi khung nhôm kính | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 3,96 | m2 |
37 | Lắp dựng cửa sổ bật khung nhôm kính 5 ly, hệ 70 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,96 | m2 |
38 | Lắp dựng khung lam nhôm 76x25 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2,432 | m2 |
39 | Làm vách ngăn vệ sinh tấm compact dày 12mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 14,746 | m2 |
40 | Sản xuất consol thép hộp mạ kẽm 40x80x1,8mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0524 | tấn |
41 | Sản xuất xà gồ thép mạ kẽm C40x80xx12,5x1,8mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,1174 | tấn |
42 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,169 | tấn |
43 | Lợp mái che tường bằng tôn sóng vuông mạ màu dày 4.5 dem | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,381 | 100m2 |
44 | Làm trần tấm Prima khung nhôm nổi | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 14,19 | m2 |
45 | Lắp đặt đèn Led chiếu sáng bóng đơn 1,2m, 1x18W | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | bộ |
46 | Lắp đặt quạt trần đảo + hộp số | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
47 | Lắp đặt các automat 1 pha 25A | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
48 | Lắp đặt công tắc đơn | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
49 | Lắp đặt hộp âm tường + mặt | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 4 | hộp |
50 | Lắp đặt dây đơn VCm-1,5mm2 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 30 | m |
51 | Lắp đặt dây đơn VCm-4mm2 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 32 | m |
52 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK 16mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 10 | m |
53 | Lắp đặt ống nhựa nổi bảo hộ dây dẫn, ĐK 25mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 6 | m |
54 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42x2,1mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,1 | 100m |
55 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27x1,8mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,12 | 100m |
56 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 21x1,6mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,08 | 100m |
57 | Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 8 | cái |
58 | Lắp đặt co giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42-27mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1 | cái |
59 | Lắp đặt co giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27-21mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
60 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1 | cái |
61 | Lắp đặt tê giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27-21mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 5 | cái |
62 | Lắp đặt co ren trong nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 21mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 7 | cái |
63 | Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
64 | Lắp đặt van PVC, ĐK 27mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1 | cái |
65 | Lắp đặt xí bệt | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 4 | bộ |
66 | Lắp đặt chậu lavabo | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | bộ |
67 | Lắp đặt vòi lavabo | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | bộ |
68 | Lắp đặt chậu tiểu nam | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1 | bộ |
69 | Lắp đặt van xả chậu tiểu nam | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1 | bộ |
70 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 4 | cái |
71 | Lắp đặt phễu thu nước sàn ĐK 150x150mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
72 | Lắp đặt gương soi KT 400x600m | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
73 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42x2,1mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,08 | 100m |
74 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60x2,8mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,16 | 100m |
75 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114x3,2mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,16 | 100m |
76 | Lắp đặt nối giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42-60mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 4 | cái |
77 | Lắp đặt tê giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60-42mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1 | cái |
78 | Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
79 | Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 3 | cái |
80 | Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 7 | cái |
81 | Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
82 | Lắp đặt co lơi nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
83 | Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
84 | Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
85 | Đào đất hầm tự hoại. đất C1 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 5,3079 | m3 |
86 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,4815 | m3 |
87 | Xây tường gạch thẻ 4,5x9x19cm, chiều dày | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,7908 | m3 |
88 | Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 17,5778 | m2 |
89 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1,67 | m2 |
90 | Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm đan, đá 1x2, M200 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,2179 | m3 |
91 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,011 | 100m2 |
92 | SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn tấm đan. ĐK ≤ 10mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0165 | tấn |
93 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn, thủ công, trọng lượng | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 5 | cái |
F | HẠNG MỤC: NHÀ VỆ SINH KHU 1 - TRƯỜNG TIỂU HỌC TÂN LONG | |||
1 | Tháo dỡ mái tôn, thủ công, cao | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 62,51 | m2 |
2 | Tháo dỡ kết cấu sắt thép, thủ công, cao | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,4233 | tấn |
3 | Tháo dỡ cửa, thủ công | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 7,2 | m2 |
4 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép, máy khoan | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 3,0465 | m3 |
5 | Phá dỡ kết cấu tường gạch, thủ công | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 5,056 | m3 |
6 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,432 | m3 |
7 | Ván khuôn thép tường, cột vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng, cao | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0864 | 100m2 |
8 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,023 | tấn |
9 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0752 | tấn |
10 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1,83 | m3 |
11 | Ván khuôn thép xà dầm, giằng, cao | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,3398 | 100m2 |
12 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0465 | tấn |
13 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,1993 | tấn |
14 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,083 | m3 |
15 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,018 | 100m2 |
16 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0149 | tấn |
17 | Xây tường gạch ống KN 8x8x18cm, dày | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 5,2284 | m3 |
18 | Cạo bỏ lớp sơn cũ tường, cột, trụ | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 5,19 | m2 |
19 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 67,522 | m2 |
20 | Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 57,852 | m2 |
21 | Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn M75 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 8,1 | m |
22 | Sản xuất vì kèo thép V50x5mm khẩu độ nhỏ | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0339 | tấn |
23 | Lắp vì kèo thép khẩu độ | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0339 | tấn |
24 | Sản xuất xà gồ thép mạ kẽm C40x80x12,5x1,8mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,2013 | tấn |
25 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,201 | tấn |
26 | Lợp mái che tường bằng tôn sóng vuông mạ màu dày 4.5 dem | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,5578 | 100m2 |
27 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60x1.9mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,12 | 100m |
28 | Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
29 | Lắp đặt co lơi nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
30 | Lắp đặt cầu chắn rác inox304 D60 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
31 | Máng xối inox dầy 5dem KT 200x250 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 6,2 | m |
32 | Tháo dỡ gạch ốp tường, thủ công | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 29,184 | m2 |
33 | Đục nhám tường cũ để ốp gạch | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 20,16 | m2 |
34 | Ốp tường trụ, cột KT gạch 300x600mm | 107,312 | m2 | |
35 | Đục nhám tường cũ để ốp gạch | 34,53 | m2 | |
36 | Ốp chân tường, KT gạch 100x200mm | 28,13 | m2 | |
37 | Bả matít vào tường ngoại thất | 62,827 | m2 | |
38 | Sơn dầm tường ngoài nhà đã bả, 1 nước lót 2 nước phủ | 62,827 | m2 | |
39 | Phá dỡ nền gạch lá nem, thủ công | 35,73 | m2 | |
40 | Phá dỡ kết cấu bê tông nền, thủ công | 5,433 | m3 | |
41 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 | 2,5179 | m3 | |
42 | Lát nền, sàn gạch ceramic KT 300x300mm | 32,95 | m2 | |
43 | Lát đá Granite bàn Lavabo | 3,7397 | m2 | |
44 | Sản xuất khung thép V40x40x4mm đõ mặt đá Granite lavabo | 0,0685 | tấn | |
45 | Lắp dựng cửa đi khung nhôm kính 5 ly, hệ 70 | 2,8 | m2 | |
46 | Lắp dựng cửa sổ bật khung nhôm kính 5 ly, hệ 70 | 3,888 | m2 | |
47 | Xây tường gạch thông gió 20x20cm, vữa XM M75 | 0,48 | m2 | |
48 | Lắp dựng khung lam nhôm 76x25 | 2,24 | m2 | |
49 | Làm vách ngăn vệ sinh tấm compact dày 12mm | 49,506 | m2 | |
50 | Làm trần tấm Prima khung nhôm nổi | 32,95 | m2 | |
51 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 60mm | 0,12 | 100m | |
52 | Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mm | 4 | cái | |
53 | Cầu chắn rác Inox ĐK 60mm | 2 | cái | |
54 | Máng xối inox dày 5 dem KT 200x250 | 6,2 | m | |
55 | Lắp đặt đèn Led chiếu sáng bóng đơn 1,2m, 1x18W | 4 | bộ | |
56 | Lắp đặt đèn Led tròn ốp trần 18w | 2 | bộ | |
57 | Lắp đặt quạt trần đảo + hộp số | 2 | cái | |
58 | Lắp đặt các automat 1 pha 25A | 1 | cái | |
59 | Lắp đặt công tắc 3 hạt | 2 | cái | |
60 | Lắp đặt hộp âm tường + mặt | 3 | hộp | |
61 | Lắp đặt dây đơn VCm-1,5mm2 | 140 | m | |
62 | Lắp đặt dây đơn VCm-4mm2 | 30 | m | |
63 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK 16mm | 15 | m | |
64 | Lắp đặt ống nhựa nổi bảo hộ dây dẫn, ĐK 25mm | 5 | m | |
65 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27x1,8mm | 0,32 | 100m | |
66 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 21x1,6mm | 0,16 | 100m | |
67 | Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mm | 5 | cái | |
68 | Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 21mm | 2 | cái | |
69 | Lắp đặt co giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27-21mm | 4 | cái | |
70 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mm | 2 | cái | |
71 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 21mm | 2 | cái | |
72 | Lắp đặt tê giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27-21mm | 25 | cái | |
73 | Lắp đặt co ren trong nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 21mm | 28 | cái | |
74 | Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mm | 4 | cái | |
75 | Lắp đặt van PVC, ĐK 27mm | 1 | cái | |
76 | Lắp đặt vòi xả thau, ĐK 21mm | 1 | cái | |
77 | Tháo dỡ bệ xí, thủ công | 4 | cái | |
78 | Lắp đặt xí bệt | 11 | bộ | |
79 | Lắp đặt chậu lavabo | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 6 | bộ |
80 | Lắp đặt vòi lavabo | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 6 | bộ |
81 | Lắp đặt chậu tiểu nam | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 10 | bộ |
82 | Lắp đặt van xả chậu tiểu nam | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 10 | bộ |
83 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 11 | cái |
84 | Lắp đặt phễu thu nước sàn ĐK 150x150mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 6 | cái |
85 | Lắp đặt gương soi KT 400x600m | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 6 | cái |
86 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42x2,1mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,07 | 100m |
87 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 49x2,4mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,04 | 100m |
88 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60x2,8mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,25 | 100m |
89 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90x2,9mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,12 | 100m |
90 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114x3,2mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,36 | 100m |
91 | Lắp đặt nối giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42-60mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 5 | cái |
92 | Lắp đặt nối giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60-90mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1 | cái |
93 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 49mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1 | cái |
94 | Lắp đặt tê giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60-42mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 14 | cái |
95 | Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
96 | Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1 | cái |
97 | Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 7 | cái |
98 | Lắp đặt Y giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114-49mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1 | cái |
99 | Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 32 | cái |
100 | Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
101 | Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1 | cái |
102 | Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 5 | cái |
103 | Lắp đặt co lơi nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 3 | cái |
104 | Lắp đặt co lơi nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
105 | Lắp đặt co lơi nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
106 | Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 4 | cái |
107 | Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1 | cái |
108 | Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 4 | cái |
109 | Đào móng băng, thủ công, rộng | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 5,3079 | m3 |
110 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,4815 | m3 |
111 | Xây tường gạch thẻ 4,5x9x19cm, chiều dày | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,7908 | m3 |
112 | Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 17,5778 | m2 |
113 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1,67 | m2 |
114 | Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm đan, đá 1x2, M200 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,2179 | m3 |
115 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn nắp đan | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,011 | 100m2 |
116 | SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn tấm đan. ĐK ≤ 10mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0165 | tấn |
117 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn, thủ công, trọng lượng | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 5 | cái |
G | HẠNG MỤC: NHÀ VỆ SINH KHU 2 - TRƯỜNG TIỂU HỌC TÂN LONG | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng >1m, sâu >1m, đất C1 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 25,35 | m3 |
2 | Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,2147 | 100m3 |
3 | Đóng cừ tràm bằng máy (VT + NC + MTC) | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 8,1675 | 100m |
4 | Đắp cát nền móng công trình | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,975 | m3 |
5 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,975 | m3 |
6 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1,9316 | m3 |
7 | Ván khuôn móng cột | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,1116 | 100m2 |
8 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0685 | tấn |
9 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0769 | tấn |
10 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 3,864 | m3 |
11 | Ván khuôn thép xà dầm, giằng, cao | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,508 | 100m2 |
12 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0886 | tấn |
13 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,3704 | tấn |
14 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,96 | m3 |
15 | Ván khuôn thép cột, cao | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,192 | 100m2 |
16 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0311 | tấn |
17 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,116 | tấn |
18 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,9854 | m3 |
19 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,1464 | 100m2 |
20 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0977 | tấn |
21 | Xây tường gạch ống KN 8x8x18cm, dày | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 7,7129 | m3 |
22 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 100,31 | m2 |
23 | Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 81,4 | m2 |
24 | Ốp tường trụ, cột KT gạch 300x600mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 69,12 | m2 |
25 | Ốp chân tường, KT gạch 100x200mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 40,15 | m2 |
26 | Bả matít vào tường ngoại thất | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 60,16 | m2 |
27 | Sơn dầm tường ngoài nhà đã bả, 1 nước lót 2 nước phủ | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 60,16 | m2 |
28 | Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn M75 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 15,2 | m |
29 | Đắp cát, máy đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0828 | 100m3 |
30 | Trải tấm ni lông đổ bê tông nền | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 41,4 | m2 |
31 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép mặt đường, đường kính cốt thép | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0977 | tấn |
32 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2,898 | m3 |
33 | Lát nền, sàn gạch ceramic KT 300x300mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 41,4 | m2 |
34 | Lát đá Granite bàn Lavabo | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 5,052 | m2 |
35 | Lắp dựng cửa sổ bật khung nhôm kính 5 ly, hệ 70 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 5,28 | m2 |
36 | Làm vách ngăn vệ sinh tấm compact dày 12mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 78,679 | m2 |
37 | Sản xuất vì kèo thép V50x50x4 mạ kẽm khẩu độ nhỏ, khẩu độ | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0392 | tấn |
38 | Lắp vì kèo thép khẩu độ | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,039 | tấn |
39 | Sản xuất xà gồ thép mạ kẽm C40x80x12.5x1,8mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,2117 | tấn |
40 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,212 | tấn |
41 | Lợp mái che tường bằng tôn sóng vuông mạ màu dày 4.5 dem | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,6164 | 100m2 |
42 | Làm trần tấm Prima khung nhôm nổi | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 41,4 | m2 |
43 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60x1.9mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,06 | 100m |
44 | Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 4 | cái |
45 | Cầu chắn rác inox 304 ĐK 60mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
46 | Máng xối inox dày 5 dem | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 9,5 | m |
47 | Lắp đặt đèn Led chiếu sáng bóng đơn 1,2m, 1x18W | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 3 | bộ |
48 | Lắp đặt quạt trần đảo | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
49 | Lắp đặt các automat 1 pha 25A | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1 | cái |
50 | Lắp đặt công tắc 3 hạt | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1 | cái |
51 | Lắp đặt dây đơn VCm-1,5mm2 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 90 | m |
52 | Lắp đặt dây cáp CVV-1x4.0mm2 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 20 | m |
53 | Lắp đặt hộp âm tường + mặt | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | hộp |
54 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK 16mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 12 | m |
55 | Lắp đặt ống nhựa nổi bảo hộ dây dẫn, ĐK 25mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 4 | m |
56 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27x1,8mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,38 | 100m |
57 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 21x1,6mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,22 | 100m |
58 | Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 4 | cái |
59 | Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 21mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 16 | cái |
60 | Lắp đặt co giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27-21mm | 3 | cái | |
61 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mm | 3 | cái | |
62 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 21mm | 2 | cái | |
63 | Lắp đặt tê giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27-21mm | 23 | cái | |
64 | Lắp đặt co ren trong nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 21mm | 26 | cái | |
65 | Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mm | 4 | cái | |
66 | Lắp đặt van PVC, ĐK 27mm | 1 | cái | |
67 | Lắp đặt vòi xả thau, ĐK 21mm | 2 | cái | |
68 | Lắp đặt xí bệt | 16 | bộ | |
69 | Lắp đặt chậu lavabo | 8 | bộ | |
70 | Lắp đặt vòi lavabo | 8 | bộ | |
71 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | 16 | cái | |
72 | Lắp đặt phễu thu nước sàn ĐK 150x150mm | 3 | cái | |
73 | Lắp đặt gương soi KT 400x600m | 8 | cái | |
74 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42x2,1mm | 0,07 | 100m | |
75 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 49x2,4mm | 0,04 | 100m | |
76 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60x2,8mm | 0,18 | 100m | |
77 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90x2,9mm | 0,08 | 100m | |
78 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114x3,2mm | 0,36 | 100m | |
79 | Lắp đặt nối giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42-60mm | 2 | cái | |
80 | Lắp đặt nối giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60-90mm | 1 | cái | |
81 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 49mm | 1 | cái | |
82 | Lắp đặt tê giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60-42mm | 7 | cái | |
83 | Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mm | 2 | cái | |
84 | Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mm | 1 | cái | |
85 | Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mm | 15 | cái | |
86 | Lắp đặt Y giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114-49mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1 | cái |
87 | Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 16 | cái |
88 | Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
89 | Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1 | cái |
90 | Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1 | cái |
91 | Lắp đặt co lơi nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1 | cái |
92 | Lắp đặt co lơi nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
93 | Lắp đặt co lơi nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
94 | Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
95 | Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1 | cái |
96 | Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 4 | cái |
97 | Đào đất hầm tự hoại. đất C1 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 5,3079 | m3 |
98 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,4815 | m3 |
99 | Xây tường gạch thẻ 4,5x9x19cm, chiều dày | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,7908 | m3 |
100 | Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 17,5778 | m2 |
101 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1,67 | m2 |
102 | Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm đan, đá 1x2, M200 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,2179 | m3 |
103 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,011 | 100m2 |
104 | SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn tấm đan. ĐK ≤ 10mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0165 | tấn |
105 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn, thủ công, trọng lượng | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 5 | cái |
H | HẠNG MỤC: NHÀ VỆ SINH KHU 3 - TRƯỜNG TIỂU HỌC TÂN LONG | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng >1m, sâu >1m, đất C1 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 12,012 | m3 |
2 | Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,1013 | 100m3 |
3 | Đóng cừ tràm bằng máy (VT + NC + MTC) | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 3,645 | 100m |
4 | Đắp cát nền móng công trình | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,462 | m3 |
5 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,462 | m3 |
6 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,9562 | m3 |
7 | Ván khuôn móng cột | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0696 | 100m2 |
8 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,025 | tấn |
9 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0503 | tấn |
10 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1,9339 | m3 |
11 | Ván khuôn thép xà dầm, giằng, cao | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,2852 | 100m2 |
12 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0623 | tấn |
13 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,2822 | tấn |
14 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,69 | m3 |
15 | Ván khuôn thép cột, cao | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,1518 | 100m2 |
16 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0121 | tấn |
17 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0249 | tấn |
18 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,1528 | m3 |
19 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0596 | 100m2 |
20 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,007 | tấn |
21 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, cao | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0083 | tấn |
22 | Xây tường gạch ống KN 8x8x18cm, dày | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 4,5924 | m3 |
23 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 53,438 | m2 |
24 | Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 57,24 | m2 |
25 | Ốp tường trụ, cột KT gạch 300x600mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 57,24 | m2 |
26 | Ốp chân tường, KT gạch 100x200mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 29,48 | m2 |
27 | Bả matít vào tường ngoại thất | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 23,958 | m2 |
28 | Sơn dầm tường ngoài nhà đã bả, 1 nước lót 2 nước phủ | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 23,958 | m2 |
29 | Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn M75 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 4 | m |
30 | Đắp cát, máy đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0277 | 100m3 |
31 | Trải tấm ni lông đổ bê tông nền | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 44,86 | m2 |
32 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép mặt đường, đường kính cốt thép | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0327 | tấn |
33 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1,9002 | m3 |
34 | Lát nền, sàn gạch ceramic KT 300x300mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 13,86 | m2 |
35 | Lát đá Granite bàn Lavabo | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1,62 | m2 |
36 | Lắp dựng cửa đi khung nhôm kính | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 3,96 | m2 |
37 | Lắp dựng cửa sổ bật khung nhôm kính 5 ly, hệ 70 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,96 | m2 |
38 | Lắp dựng khung lam nhôm 76x25 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2,432 | m2 |
39 | Làm vách ngăn vệ sinh tấm compact dày 12mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 14,8672 | m2 |
40 | Sản xuất consol thép hộp mạ kẽm 40x80x1,8mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0524 | tấn |
41 | Sản xuất xà gồ thép mạ kẽm C40x80xx12,5x1,8mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,1174 | tấn |
42 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,169 | tấn |
43 | Lợp mái che tường bằng tôn sóng vuông mạ màu dày 4.5 dem | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,381 | 100m2 |
44 | Làm trần tấm Prima khung nhôm nổi | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 14,19 | m2 |
45 | Lắp đặt đèn Led chiếu sáng bóng đơn 1,2m, 1x18W | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | bộ |
46 | Lắp đặt quạt trần đảo + hộp số | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
47 | Lắp đặt các automat 1 pha 25A | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
48 | Lắp đặt công tắc đơn | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
49 | Lắp đặt hộp âm tường + mặt | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 4 | hộp |
50 | Lắp đặt dây đơn VCm-1,5mm2 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 30 | m |
51 | Lắp đặt dây đơn VCm-4mm2 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 45 | m |
52 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK 16mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 10 | m |
53 | Lắp đặt ống nhựa nổi bảo hộ dây dẫn, ĐK 25mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 6 | m |
54 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27x1,8mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,52 | 100m |
55 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 21x1,6mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,08 | 100m |
56 | Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 8 | cái |
57 | Lắp đặt co giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27-21mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
58 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1 | cái |
59 | Lắp đặt tê giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27-21mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 5 | cái |
60 | Lắp đặt co ren trong nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 21mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 7 | cái |
61 | Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 5 | cái |
62 | Lắp đặt van PVC, ĐK 27mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1 | cái |
63 | Lắp đặt xí bệt | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 4 | bộ |
64 | Lắp đặt chậu lavabo | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | bộ |
65 | Lắp đặt vòi lavabo | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | bộ |
66 | Lắp đặt chậu tiểu nam | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1 | bộ |
67 | Lắp đặt van xả chậu tiểu nam | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1 | bộ |
68 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 4 | cái |
69 | Lắp đặt phễu thu nước sàn ĐK 150x150mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
70 | Lắp đặt gương soi KT 400x600m | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
71 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42x2,1mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,08 | 100m |
72 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60x2,8mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,16 | 100m |
73 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114x3,2mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,12 | 100m |
74 | Lắp đặt nối giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42-60mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 3 | cái |
75 | Lắp đặt tê giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60-42mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1 | cái |
76 | Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
77 | Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 3 | cái |
78 | Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 7 | cái |
79 | Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1 | cái |
80 | Lắp đặt co lơi nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1 | cái |
81 | Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
82 | Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1 | cái |
83 | Đào đất hầm tự hoại. đất C1 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 5,3079 | m3 |
84 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,4815 | m3 |
85 | Xây tường gạch thẻ 4,5x9x19cm, chiều dày | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,7908 | m3 |
86 | Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 17,5778 | m2 |
87 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1,67 | m2 |
88 | Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm đan, đá 1x2, M200 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,2179 | m3 |
89 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,011 | 100m2 |
90 | SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn tấm đan. ĐK ≤ 10mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0165 | tấn |
91 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn, thủ công, trọng lượng | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 5 | cái |
I | HẠNG MỤC: NHÀ VỆ SINH KHU 1 - TRƯỜNG THCS PHƯỜNG 2 | |||
1 | Tháo dỡ mái tôn, thủ công, cao | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 64,3 | m2 |
2 | Tháo dỡ kết cấu sắt thép, thủ công, cao | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,1961 | tấn |
3 | Tháo dỡ cửa, thủ công | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 7,52 | m2 |
4 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép, máy khoan | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2,402 | m3 |
5 | Phá dỡ kết cấu tường gạch, thủ công | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 5,181 | m3 |
6 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng >1m, sâu >1m, đất C1 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 26,5356 | m3 |
7 | Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,2265 | 100m3 |
8 | Đóng cừ tràm bằng máy (VT + NC + MTC) | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 8,1 | 100m |
9 | Đắp cát nền móng công trình | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,972 | m3 |
10 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,972 | m3 |
11 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1,944 | m3 |
12 | Ván khuôn móng cột | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,1164 | 100m2 |
13 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0644 | tấn |
14 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0798 | tấn |
15 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 4,5426 | m3 |
16 | Ván khuôn thép tường, cột vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng, cao | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,5788 | 100m2 |
17 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,145 | tấn |
18 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,4914 | tấn |
19 | Phá dỡ kết cấu bê tông cột, thủ công | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,12 | m3 |
20 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1,176 | m3 |
21 | Ván khuôn thép tường, cột vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng, cao | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,2326 | 100m2 |
22 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0513 | tấn |
23 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,1363 | tấn |
24 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,1664 | m3 |
25 | Ván khuôn thép sàn mái, cao | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0208 | 100m2 |
26 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0342 | tấn |
27 | Trát trần, vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2,08 | m2 |
28 | Sản xuất vì kèo thép hộp mạ kẽm 40x80x1.8mm khẩu độ nhỏ | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,3964 | tấn |
29 | Sản xuất vì kèo thép hộp mạ kẽm 30x60x1.8mm khẩu độ nhỏ | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,1764 | tấn |
30 | Sản xuất vì kèo thép tấm khẩu độ nhỏ | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0904 | tấn |
31 | Lắp vì kèo thép khẩu độ | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,662 | tấn |
32 | Sản xuất consol thép hộp mạ kẽm 40x80x1,8mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,1047 | tấn |
33 | Sản xuất xà gồ thép mạ kẽm C40x80x12,5x1,8mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,3891 | tấn |
34 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,494 | tấn |
35 | Lợp mái che tường bằng tôn sóng vuông mạ màu dày 4.5 dem | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,8324 | 100m2 |
36 | Diềm mái gỗ nhóm 3 KT 160x15mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 42,82 | m |
37 | Xây tường gạch ống KN 8x8x18cm, dày | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 6,6581 | m3 |
38 | Xây tường gạch thông gió 20x20cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1,32 | m2 |
39 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 77,736 | m2 |
40 | Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 77,396 | m2 |
41 | Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn M75 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 20,2 | m |
42 | Tháo dỡ gạch ốp tường, thủ công | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 26,88 | m2 |
43 | Đục nhám tường cũ để ốp gạch | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 38,4 | m2 |
44 | Ốp tường trụ, cột KT gạch 300x600mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 133,136 | m2 |
45 | Đục nhám tường cũ để ốp gạch | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 24,96 | m2 |
46 | Ốp chân tường, KT gạch 100x200mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 55,06 | m2 |
47 | Cạo bỏ lớp sơn cũ tường ngoài | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 14,4 | m2 |
48 | Bả matít vào tường ngoại thất | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 46,246 | m2 |
49 | Sơn dầm tường ngoài nhà đã bả, 1 nước lót 2 nước phủ | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 46,246 | m2 |
50 | Phá dỡ nền gạch lá nem, thủ công | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 30,74 | m2 |
51 | Đắp cát, máy đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0712 | 100m3 |
52 | Trải tấm ni lông đổ bê tông nền | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 70,74 | m2 |
53 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép mặt đường, đường kính cốt thép | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,1669 | tấn |
54 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 4,9518 | m3 |
55 | Lát nền, sàn gạch ceramic KT 300x300mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 70,74 | m2 |
56 | Lát đá Granite bàn Lavabo | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 8,968 | m2 |
57 | Sản xuất khung thép V40x40x4mm đõ mặt đá Granite lavabo | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,1671 | tấn |
58 | Lắp dựng cửa đi khung nhôm kính 5 ly, hệ 70 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 3,96 | m2 |
59 | Lắp dựng cửa sổ bật khung nhôm kính 5 ly, hệ 70 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 5,364 | m2 |
60 | Lắp dựng khung lam nhôm 76x25 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 7,94 | m2 |
61 | Làm vách ngăn vệ sinh tấm compact dày 12mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 80,1207 | m2 |
62 | Làm trần tấm Prima khung nhôm nổi | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 70,74 | m2 |
63 | Lắp đặt đèn Led chiếu sáng bóng đơn 1,2m, 1x18W | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 10 | bộ |
64 | Lắp đặt quạt trần đảo + hộp số | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 4 | cái |
65 | Lắp đặt các automat 1 pha 25A | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1 | cái |
66 | Lắp đặt công tắc 2 hạt | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 5 | cái |
67 | Lắp đặt hộp âm tường + mặt | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 6 | hộp |
68 | Lắp đặt dây đơn VCm-1,5mm2 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 260 | m |
69 | Lắp đặt dây đơn VCm-4mm2 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 38 | m |
70 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK 16mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 40 | m |
71 | Lắp đặt ống nhựa nổi bảo hộ dây dẫn, ĐK 25mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 10 | m |
72 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27x1,8mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,62 | 100m |
73 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 21x1,6mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,38 | 100m |
74 | Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 9 | cái |
75 | Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 21mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 4 | cái |
76 | Lắp đặt co giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27-21mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 6 | cái |
77 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 3 | cái |
78 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 21mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
79 | Lắp đặt tê giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27-21mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 32 | cái |
80 | Lắp đặt co ren trong nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 21mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 37 | cái |
81 | Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 8 | cái |
82 | Lắp đặt van PVC, ĐK 27mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1 | cái |
83 | Lắp đặt vòi xả thau, ĐK 21mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
84 | Tháo dỡ bệ xí, thủ công | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 4 | cái |
85 | Lắp đặt xí bệt | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 16 | bộ |
86 | Lắp đặt chậu lavabo | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 14 | bộ |
87 | Lắp đặt vòi lavabo | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 14 | bộ |
88 | Lắp đặt chậu tiểu nam | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 5 | bộ |
89 | Lắp đặt van xả chậu tiểu nam | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 5 | bộ |
90 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 16 | cái |
91 | Lắp đặt phễu thu nước sàn ĐK 150x150mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 8 | cái |
92 | Lắp đặt gương soi KT 400x600m | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 14 | cái |
93 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42x2,1mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,18 | 100m |
94 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 49x2,4mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,04 | 100m |
95 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60x2,8mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,32 | 100m |
96 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90x2,9mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,23 | 100m |
97 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114x3,2mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,45 | 100m |
98 | Lắp đặt nối giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42-60mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 8 | cái |
99 | Lắp đặt nối giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60-90mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
100 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 49mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1 | cái |
101 | Lắp đặt tê giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60-42mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 21 | cái |
102 | Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 4 | cái |
103 | Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1 | cái |
104 | Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 16 | cái |
105 | Lắp đặt Y giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114-49mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1 | cái |
106 | Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 38 | cái |
107 | Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 4 | cái |
108 | Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
109 | Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 3 | cái |
110 | Lắp đặt co lơi nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
111 | Lắp đặt co lơi nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
112 | Lắp đặt co lơi nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 5 | cái |
113 | Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 4 | cái |
114 | Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
115 | Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 4 | cái |
116 | Đào đất hầm tự hoại. đất C1 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 10,7671 | m3 |
117 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,861 | m3 |
118 | Xây tường gạch thẻ 4,5x9x19cm, chiều dày | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1,7784 | m3 |
119 | Xây tường gạch thẻ 4,5x9x19cm, chiều dày | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,3669 | m3 |
120 | Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 26,8713 | m2 |
121 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2,87 | m2 |
122 | Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm đan, đá 1x2, M200 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,3519 | m3 |
123 | Ván khuôn gỗ đáy bể tự hoại | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0094 | 100m2 |
124 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0141 | 100m2 |
125 | SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn tấm đan. ĐK ≤ 10mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0265 | tấn |
126 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn, thủ công, trọng lượng | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 5 | cái |
J | HẠNG MỤC: NHÀ VỆ SINH KHU 2 - TRƯỜNG THCS PHƯỜNG 2 | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng >1m, sâu >1m, đất C1 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 52,65 | m3 |
2 | Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,448 | 100m3 |
3 | Đóng cừ tràm bằng máy (VT + NC + MTC) | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 17,1113 | 100m |
4 | Đắp cát nền móng công trình | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2,025 | m3 |
5 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2,025 | m3 |
6 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 3,798 | m3 |
7 | Ván khuôn móng cột | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,1782 | 100m2 |
8 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,1352 | tấn |
9 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,1153 | tấn |
10 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 4,5327 | m3 |
11 | Ván khuôn thép xà dầm, giằng, cao | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,6228 | 100m2 |
12 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,1115 | tấn |
13 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,5004 | tấn |
14 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1,325 | m3 |
15 | Ván khuôn thép cột, cao | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,2705 | 100m2 |
16 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,046 | tấn |
17 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,1717 | tấn |
18 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,5767 | m3 |
19 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0419 | 100m2 |
20 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0544 | tấn |
21 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1,296 | m3 |
22 | Ván khuôn thép xà dầm, giằng, cao | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,2246 | 100m2 |
23 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0545 | tấn |
24 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,1369 | tấn |
25 | Xây tường gạch ống KN 8x8x18cm, dày | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 9,5624 | m3 |
26 | Xây tường gạch thông gió 20x20cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 3,84 | m2 |
27 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 116,476 | m2 |
28 | Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 160,052 | m2 |
29 | Ốp tường trụ, cột KT gạch 300x600mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 155,42 | m2 |
30 | Ốp chân tường, KT gạch 100x200mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 44,68 | m2 |
31 | Bả matít vào tường ngoại thất | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 71,796 | m2 |
32 | Sơn dầm tường ngoài nhà đã bả, 1 nước lót 2 nước phủ | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 71,796 | m2 |
33 | Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn M75 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 84,8 | m |
34 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,624 | m3 |
35 | Xây tường gạch ống 9x9x19cm, chiều dày | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,5141 | m3 |
36 | Đắp cát, máy đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,121 | 100m3 |
37 | Trải tấm ni lông đổ bê tông nền | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 172,44 | m2 |
38 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép mặt đường, đường kính cốt thép | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,407 | tấn |
39 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 11,1528 | m3 |
40 | Lát nền, sàn gạch ceramic KT 300x300mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 82,72 | m2 |
41 | Lát đá Granite bàn Lavabo | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 8,544 | m2 |
42 | Lắp dựng cửa sổ bật khung nhôm kính 5 ly, hệ 70 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 5,76 | m2 |
43 | Làm vách ngăn vệ sinh tấm compact dày 12mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 87,3194 | m2 |
44 | Sản xuất vì kèo thép V50x50x5 mạ kẽm khẩu độ nhỏ, khẩu độ | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,1305 | tấn |
45 | Lắp vì kèo thép khẩu độ | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,131 | tấn |
46 | Sản xuất xà gồ thép mạ kẽm C40x80x12.5x1,8mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,3482 | tấn |
47 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,348 | tấn |
48 | Lợp mái che tường bằng tôn sóng vuông mạ màu dày 4.5 dem | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1,073 | 100m2 |
49 | Làm trần tấm Prima khung nhôm nổi | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 56,32 | m2 |
50 | Dọn dẹp mặt bằng | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2,946 | 100m2 |
51 | Đào xúc đất, máy đào | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,7612 | 100m3 |
52 | Đắp đất bờ bao | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,7612 | 100m3 |
53 | Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2,235 | 100m3 |
54 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60x2,8mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,12 | 100m |
55 | Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
56 | Lắp đặt co lơi nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 4 | cái |
57 | Cầu chắn rác inox 304 ĐK 60mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
58 | Máng xối inox dày 5 dem | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 18,8 | m |
59 | Lắp đặt đèn Led chiếu sáng bóng đơn 1,2m, 1x18W | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 10 | bộ |
60 | Lắp đặt quạt trần đảo | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 4 | cái |
61 | Lắp đặt các automat 1 pha 25A | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1 | cái |
62 | Lắp đặt công tắc 2 hạt | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
63 | Lắp đặt dây đơn VCm-1,5mm2 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 180 | m |
64 | Lắp đặt dây cáp CVV-1x4.0mm2 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 86 | m |
65 | Lắp đặt hộp âm tường + mặt | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 3 | hộp |
66 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK 16mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 80 | m |
67 | Lắp đặt ống nhựa nổi bảo hộ dây dẫn, ĐK 25mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 12 | m |
68 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42x2.1mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,85 | 100m |
69 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27x1,8mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,4 | 100m |
70 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 21x1,6mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,32 | 100m |
71 | Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 30 | cái |
72 | Lắp đặt co giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42-27mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1 | cái |
73 | Lắp đặt co giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27-21mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 3 | cái |
74 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
75 | Lắp đặt tê giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42-27mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1 | cái |
76 | Lắp đặt tê giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27-21mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 41 | cái |
77 | Lắp đặt co ren trong nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 21mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 44 | cái |
78 | Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 9 | cái |
79 | Lắp đặt van PVC, ĐK 27mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
80 | Lắp đặt vòi xả thau, ĐK 21mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
81 | Lắp đặt xí bệt | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 18 | bộ |
82 | Lắp đặt chậu lavabo | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 14 | bộ |
83 | Lắp đặt vòi lavabo | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 14 | bộ |
84 | Lắp đặt chậu tiểu nam | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 10 | bộ |
85 | Lắp đặt van xả chậu tiểu nam | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 10 | bộ |
86 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 18 | cái |
87 | Lắp đặt phễu thu nước sàn ĐK 150x150mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 4 | cái |
88 | Lắp đặt gương soi KT 400x600m | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 14 | cái |
89 | Lắp đặt bể nước Inox 0,7m3 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1 | bể |
90 | Lắp đặt máy bơm 1.0 HP | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1 | cái |
91 | Khoan cây nước (VT + NC) | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1 | cây |
92 | Lắp đặt công tắc điện phao nước | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1 | cái |
93 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42x2,1mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,24 | 100m |
94 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60x2,8mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,52 | 100m |
95 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90x2,9mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,08 | 100m |
96 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114x3,2mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,46 | 100m |
97 | Lắp đặt nối giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42-60mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 4 | cái |
98 | Lắp đặt nối giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60-90mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1 | cái |
99 | Lắp đặt tê giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60-42mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 24 | cái |
100 | Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
101 | Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 16 | cái |
102 | Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 49 | cái |
103 | Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 4 | cái |
104 | Lắp đặt co lơi nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 8 | cái |
105 | Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 6 | cái |
106 | Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 5 | cái |
107 | Đào đất hầm tự hoại. đất C1 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 10,7671 | m3 |
108 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,861 | m3 |
109 | Xây tường gạch thẻ 4,5x9x19cm, chiều dày | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1,7784 | m3 |
110 | Xây tường gạch thẻ 4,5x9x19cm, chiều dày | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,3669 | m3 |
111 | Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 26,8713 | m2 |
112 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2,87 | m2 |
113 | Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm đan, đá 1x2, M200 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,3519 | m3 |
114 | Ván khuôn gỗ đáy bể tự hoại | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0094 | 100m2 |
115 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0141 | 100m2 |
116 | SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn tấm đan. ĐK ≤ 10mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0265 | tấn |
117 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn, thủ công, trọng lượng | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 5 | cái |
K | HẠNG MỤC: NHÀ VỆ SINH KHU 3 - TRƯỜNG THCS PHƯỜNG 2 | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng >1m, sâu >1m, đất C1 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 11,492 | m3 |
2 | Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0966 | 100m3 |
3 | Đóng cừ tràm bằng máy (VT + NC + MTC) | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 3,645 | 100m |
4 | Đắp cát nền móng công trình | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,442 | m3 |
5 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,442 | m3 |
6 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,9527 | m3 |
7 | Ván khuôn móng cột | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0696 | 100m2 |
8 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,025 | tấn |
9 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0503 | tấn |
10 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1,9339 | m3 |
11 | Ván khuôn thép xà dầm, giằng, cao | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,2852 | 100m2 |
12 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0623 | tấn |
13 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,2822 | tấn |
14 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,69 | m3 |
15 | Ván khuôn thép cột, cao | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,1518 | 100m2 |
16 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0121 | tấn |
17 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0249 | tấn |
18 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,1513 | m3 |
19 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0594 | 100m2 |
20 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,007 | tấn |
21 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, cao | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0083 | tấn |
22 | Xây tường gạch ống KN 8x8x18cm, dày | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 4,5924 | m3 |
23 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 53,438 | m2 |
24 | Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 57,24 | m2 |
25 | Ốp tường trụ, cột KT gạch 300x600mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 57,24 | m2 |
26 | Ốp chân tường, KT gạch 100x200mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 29,48 | m2 |
27 | Bả matít vào tường ngoại thất | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 23,958 | m2 |
28 | Sơn dầm tường ngoài nhà đã bả, 1 nước lót 2 nước phủ | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 23,958 | m2 |
29 | Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn M75 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 4 | m |
30 | Đắp cát, máy đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0277 | 100m3 |
31 | Trải tấm ni lông đổ bê tông nền | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 13,86 | m2 |
32 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép mặt đường, đường kính cốt thép | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0327 | tấn |
33 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,9702 | m3 |
34 | Lát nền, sàn gạch ceramic KT 300x300mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 13,86 | m2 |
35 | Lát đá Granite bàn Lavabo | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1,62 | m2 |
36 | Lắp dựng cửa đi khung nhôm kính | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 3,96 | m2 |
37 | Lắp dựng cửa sổ bật khung nhôm kính 5 ly, hệ 70 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,96 | m2 |
38 | Lắp dựng khung lam nhôm 76x25 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2,432 | m2 |
39 | Làm vách ngăn vệ sinh tấm compact dày 12mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 14,746 | m2 |
40 | Sản xuất consol thép hộp mạ kẽm 40x80x1,8mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0524 | tấn |
41 | Sản xuất xà gồ thép mạ kẽm C40x80xx12,5x1,8mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,1174 | tấn |
42 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,169 | tấn |
43 | Lợp mái che tường bằng tôn sóng vuông mạ màu dày 4.5 dem | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,381 | 100m2 |
44 | Làm trần tấm Prima khung nhôm nổi | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 14,19 | m2 |
45 | Lắp đặt đèn Led chiếu sáng bóng đơn 1,2m, 1x18W | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | bộ |
46 | Lắp đặt quạt trần đảo + hộp số | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
47 | Lắp đặt các automat 1 pha 25A | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
48 | Lắp đặt công tắc đơn | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
49 | Lắp đặt hộp âm tường + mặt | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 4 | hộp |
50 | Lắp đặt dây đơn VCm-1,5mm2 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 30 | m |
51 | Lắp đặt dây đơn VCm-4mm2 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 45 | m |
52 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK 16mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 10 | m |
53 | Lắp đặt ống nhựa nổi bảo hộ dây dẫn, ĐK 25mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 6 | m |
54 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42x2,1mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,16 | 100m |
55 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27x1,8mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,52 | 100m |
56 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 21x1,6mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,08 | 100m |
57 | Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 8 | cái |
58 | Lắp đặt co giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42-27mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1 | cái |
59 | Lắp đặt co giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27-21mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
60 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1 | cái |
61 | Lắp đặt tê giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27-21mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 5 | cái |
62 | Lắp đặt co ren trong nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 21mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 7 | cái |
63 | Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 5 | cái |
64 | Lắp đặt van PVC, ĐK 27mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1 | cái |
65 | Lắp đặt xí bệt | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 4 | bộ |
66 | Lắp đặt chậu lavabo | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | bộ |
67 | Lắp đặt vòi lavabo | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | bộ |
68 | Lắp đặt chậu tiểu nam | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1 | bộ |
69 | Lắp đặt van xả chậu tiểu nam | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1 | bộ |
70 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 4 | cái |
71 | Lắp đặt phễu thu nước sàn ĐK 150x150mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
72 | Lắp đặt gương soi KT 400x600m | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
73 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42x2,1mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,08 | 100m |
74 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60x2,8mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,16 | 100m |
75 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114x3,2mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,12 | 100m |
76 | Lắp đặt nối giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42-60mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
77 | Lắp đặt tê giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60-42mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
78 | Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1 | cái |
79 | Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 3 | cái |
80 | Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 7 | cái |
81 | Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
82 | Lắp đặt co lơi nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
83 | Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
84 | Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1 | cái |
85 | Đào đất hầm tự hoại. đất C1 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 5,3079 | m3 |
86 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,4815 | m3 |
87 | Xây tường gạch thẻ 4,5x9x19cm, chiều dày | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,7908 | m3 |
88 | Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 17,5778 | m2 |
89 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1,67 | m2 |
90 | Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm đan, đá 1x2, M200 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,2179 | m3 |
91 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,011 | 100m2 |
92 | SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn tấm đan. ĐK ≤ 10mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0165 | tấn |
93 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn, thủ công, trọng lượng | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 5 | cái |
L | HẠNG MỤC: NHÀ VỆ SINH KHU 1 - TRƯỜNG THCS PHƯỜNG 3 | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng >1m, sâu >1m, đất C1 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 35,152 | m3 |
2 | Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,2986 | 100m3 |
3 | Đóng cừ tràm bằng máy (VT + NC + MTC) | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 10,89 | 100m |
4 | Đắp cát nền móng công trình | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1,352 | m3 |
5 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1,352 | m3 |
6 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2,584 | m3 |
7 | Ván khuôn móng cột | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,1488 | 100m2 |
8 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0901 | tấn |
9 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,1025 | tấn |
10 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 4,8303 | m3 |
11 | Ván khuôn thép xà dầm, giằng, cao | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,6694 | 100m2 |
12 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,1262 | tấn |
13 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,561 | tấn |
14 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1,242 | m3 |
15 | Ván khuôn thép cột, cao | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,2622 | 100m2 |
16 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0439 | tấn |
17 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,1662 | tấn |
18 | Ván khuôn thép sàn mái, cao | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0736 | 100m2 |
19 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,5888 | m3 |
20 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0839 | tấn |
21 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,5067 | m3 |
22 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0459 | 100m2 |
23 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0515 | tấn |
24 | Xây tường gạch ống KN 8x8x18cm, dày | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 9,0191 | m3 |
25 | Xây tường gạch thông gió 20x20cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1,44 | m2 |
26 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 135,762 | m2 |
27 | Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 94,524 | m2 |
28 | Trát trần, vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 7,36 | m2 |
29 | Ốp tường trụ, cột KT gạch 300x600mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 94,524 | m2 |
30 | Ốp chân tường, KT gạch 100x200mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 68,575 | m2 |
31 | Bả matít vào tường ngoại thất | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 85,187 | m2 |
32 | Bả matít vào cột, dầm, trần | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 7,36 | m2 |
33 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả, 1 nước lót 2 nước phủ | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 7,36 | m2 |
34 | Sơn dầm tường ngoài nhà đã bả, 1 nước lót 2 nước phủ | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 85,187 | m2 |
35 | Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn M75 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 28,8 | m |
36 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng | 1,44 | m3 | |
37 | Xây tường gạch thẻ 4,5x9x19cm, chiều dày | 0,864 | m3 | |
38 | Trát tường, dày 1,5cm, vữa XM M75 | 9,6 | m2 | |
39 | Đắp cát, máy đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0,1958 | 100m3 | |
40 | Trải tấm ni lông đổ bê tông nền | 101,21 | m2 | |
41 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép mặt đường, đường kính cốt thép | 0,2389 | tấn | |
42 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 | 7,0847 | m3 | |
43 | Lát nền, sàn gạch ceramic KT 300x300mm | 48,21 | m2 | |
44 | Lát đá Granite bàn Lavabo | 6,5735 | m2 | |
45 | Lắp dựng cửa đi khung nhôm kính 5 ly, hệ 70 | 4,14 | m2 | |
46 | Lắp dựng cửa sổ bật khung nhôm kính 5 ly, hệ 70 | 1,44 | m2 | |
47 | Lắp dựng khung lam nhôm 76x25 | 4,743 | 0.0 | |
48 | Làm vách ngăn vệ sinh tấm compact dày 12mm | 50,9115 | m2 | |
49 | Sản xuất vì kèo thép hộp mạ kẽm 40x80x1,8mm khẩu độ nhỏ | 0,2575 | tấn | |
50 | Sản xuất vì kèo thép hình hộp mạ kẽm 30x60x1,8mm khẩu độ nhỏ | 0,0814 | tấn | |
51 | Sản xuất vì kèo thép tấm khẩu độ nhỏ | 0,0756 | tấn | |
52 | Lắp vì kèo thép khẩu độ | 0,414 | tấn | |
53 | Sản xuất consol thép hộp mạ kẽm 40x80x1,8mm | 0,1047 | tấn | |
54 | Sản xuất xà gồ thép mạ kẽm C40x80x12.5x1,8mm | 0,3373 | tấn | |
55 | Lắp dựng xà gồ thép | 0,442 | tấn | |
56 | Lợp mái che tường bằng tôn sóng vuông mạ màu dày 4.5 dem | 1,0206 | 100m2 | |
57 | Diềm mái gỗ nhóm 3 KT 160x15mm | 48,8 | m | |
58 | Làm trần tấm Prima khung nhôm nổi | 42 | m2 | |
59 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42x2,1mm | 0,012 | 100m | |
60 | Lắp đặt đèn Led chiếu sáng bóng đơn 1,2m, 1x18W | 4 | bộ | |
61 | Lắp đặt quạt trần đảo | 2 | cái | |
62 | Lắp đặt các automat 1 pha 25A | 1 | cái | |
63 | Lắp đặt công tắc 2 hạt | 2 | cái | |
64 | Lắp đặt dây đơn VCm-1,5mm2 | 64 | m | |
65 | Lắp đặt dây cáp CVV-1x4.0mm2 | 60 | m | |
66 | Lắp đặt hộp âm tường + mặt | 3 | hộp | |
67 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK 16mm | 30 | m | |
68 | Lắp đặt ống nhựa nổi bảo hộ dây dẫn, ĐK 25mm | 6 | m | |
69 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42x2,1mm | 0,16 | 100m | |
70 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27x1,8mm | 0,4 | 100m | |
71 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 21x1,6mm | 0,2 | 100m | |
72 | Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mm | 24 | cái | |
73 | Lắp đặt co giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42-27mm | 1 | cái | |
74 | Lắp đặt co giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27-21mm | 2 | cái | |
75 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mm | 4 | cái | |
76 | Lắp đặt tê giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42-27mm | 1 | cái | |
77 | Lắp đặt tê giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27-21mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 26 | cái |
78 | Lắp đặt co ren trong nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 21mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 28 | cái |
79 | Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 6 | cái |
80 | Lắp đặt van PVC, ĐK 27mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
81 | Lắp đặt vòi xả thau, ĐK 21mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 3 | cái |
82 | Lắp đặt xí bệt | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 10 | bộ |
83 | Lắp đặt chậu lavabo | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 10 | bộ |
84 | Lắp đặt vòi lavabo | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 10 | bộ |
85 | Lắp đặt chậu tiểu nam | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 5 | bộ |
86 | Lắp đặt van xả chậu tiểu nam | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 5 | bộ |
87 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 10 | cái |
88 | Lắp đặt phễu thu nước sàn ĐK 150x150mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 4 | cái |
89 | Lắp đặt gương soi KT 400x600m | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 10 | cái |
90 | Lắp đặt bể nước Inox 0,7m3 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1 | bể |
91 | Lắp đặt máy bơm 1.0 HP | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1 | cái |
92 | Khoan cây nước (VT + NC) | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1 | cây |
93 | Lắp đặt công tắc điện phao nước | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1 | cái |
94 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42x2,1mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,16 | 100m |
95 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60x2,8mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,4 | 100m |
96 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114x3,2mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,26 | 100m |
97 | Lắp đặt nối giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42-60mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 4 | cái |
98 | Lắp đặt tê giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60-42mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 15 | cái |
99 | Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1 | cái |
100 | Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 9 | cái |
101 | Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 32 | cái |
102 | Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 3 | cái |
103 | Lắp đặt co lơi nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 5 | cái |
104 | Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 5 | cái |
105 | Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 4 | cái |
106 | Đào đất hầm tự hoại. đất C1 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 11,0292 | m3 |
107 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,861 | m3 |
108 | Xây tường gạch thẻ 4,5x9x19cm, chiều dày | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1,7784 | m3 |
109 | Xây tường gạch thẻ 4,5x9x19cm, chiều dày | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,3669 | m3 |
110 | Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 23,5158 | m2 |
111 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2,87 | m2 |
112 | Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm đan, đá 1x2, M200 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,3519 | m3 |
113 | Ván khuôn gỗ đáy bể tự hoại | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0094 | 100m2 |
114 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0141 | 100m2 |
115 | SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn tấm đan. ĐK ≤ 10mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0265 | tấn |
116 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn, thủ công, trọng lượng | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 5 | cái |
M | HẠNG MỤC: NHÀ VỆ SINH KHU 2 - TRƯỜNG THCS PHƯỜNG 3 | |||
1 | Tháo dỡ cửa, thủ công | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 11,2 | m2 |
2 | Phá dỡ kết cấu tường gạch, thủ công | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 3,206 | m3 |
3 | Xây tường gạch ống 9x9x19cm, chiều dày | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,8442 | m3 |
4 | Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 9,38 | m2 |
5 | Tháo dỡ gạch ốp tường, thủ công | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 79,68 | m2 |
6 | Đục nhám tường cũ để ốp gạch | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 55,04 | m2 |
7 | Ốp tường trụ, cột KT gạch 300x600mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 134,72 | m2 |
8 | Phá dỡ nền gạch lá nem, thủ công | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 21,93 | m2 |
9 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1,0965 | m3 |
10 | Quét Flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng … | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 21,93 | m2 |
11 | Lát nền, sàn gạch ceramic KT 300x300mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 43,86 | m2 |
12 | Lát đá Granite bàn Lavabo | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 5,112 | m2 |
13 | Sản xuất khung thép V40x40x4mm đỡ mặt đá Granite lavabo | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,1011 | tấn |
14 | Làm vách ngăn vệ sinh tấm compact dày 12mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 36,369 | m2 |
15 | Tháo dỡ trần, thủ công | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 43,86 | m2 |
16 | Làm trần tấm Prima khung nhôm nổi | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 43,86 | m2 |
17 | Lắp đặt đèn Led chiếu sáng bóng đơn 1,2m, 1x18W | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 8 | bộ |
18 | Lắp đặt quạt trần đảo + hộp số | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 4 | cái |
19 | Lắp đặt các automat 1 pha 25A | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
20 | Lắp đặt công tắc 2 hạt | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 4 | cái |
21 | Lắp đặt hộp âm tường + mặt | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 6 | hộp |
22 | Lắp đặt dây đơn VCm-1,5mm2 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 140 | m |
23 | Lắp đặt dây đơn VCm-4mm2 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 40 | m |
24 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK 16mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 60 | m |
25 | Lắp đặt ống nhựa nổi bảo hộ dây dẫn, ĐK 25mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 20 | m |
26 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42x2,1mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,1 | 100m |
27 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27x1,8mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,45 | 100m |
28 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 21x1,6mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,09 | 100m |
29 | Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 3 | cái |
30 | Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 15 | cái |
31 | Lắp đặt co giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42-27mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1 | cái |
32 | Lắp đặt co giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27-21mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 6 | cái |
33 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 6 | cái |
34 | Lắp đặt tê giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42-27mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1 | cái |
35 | Lắp đặt tê giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27-21mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 22 | cái |
36 | Lắp đặt co ren trong nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 21mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 28 | cái |
37 | Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
38 | Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 10 | cái |
39 | Lắp đặt van PVC, ĐK 27mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 4 | cái |
40 | Lắp đặt vòi xả thau, ĐK 21mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 4 | cái |
41 | Tháo dỡ bệ xí, thủ công | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 8 | cái |
42 | Tháo dỡ chậu rửa, thủ công | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 4 | cái |
43 | Tháo dỡ chậu tiểu, thủ công | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 4 | cái |
44 | Lắp đặt xí bệt | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 8 | bộ |
45 | Lắp đặt chậu lavabo | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 8 | bộ |
46 | Lắp đặt vòi lavabo | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 8 | bộ |
47 | Lắp đặt chậu tiểu nam | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 8 | bộ |
48 | Lắp đặt van xả chậu tiểu nam | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 8 | bộ |
49 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 8 | cái |
50 | Lắp đặt phễu thu nước sàn ĐK 150x150mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 8 | cái |
51 | Lắp đặt gương soi KT 400x600m | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 8 | cái |
52 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42x2,1mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,16 | 100m |
53 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 49x2,4mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,12 | 100m |
54 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60x2,8mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,44 | 100m |
55 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90x2,9mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,35 | 100m |
56 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114x3,2mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,34 | 100m |
57 | Lắp đặt nối giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42-60mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 8 | cái |
58 | Lắp đặt nối giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60-90mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 10 | cái |
59 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 49mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
60 | Lắp đặt tê giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60-42mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 10 | cái |
61 | Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 5 | cái |
62 | Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 3 | cái |
63 | Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 6 | cái |
64 | Lắp đặt Y giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114-49mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
65 | Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 32 | cái |
66 | Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 8 | cái |
67 | Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 5 | cái |
68 | Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 3 | cái |
69 | Lắp đặt co lơi nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
70 | Lắp đặt co lơi nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
71 | Lắp đặt co lơi nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 6 | cái |
72 | Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
73 | Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
74 | Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 2 | cái |
75 | Đào đất hầm tự hoại. đất C1 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 5,3079 | m3 |
76 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,4815 | m3 |
77 | Xây tường gạch thẻ 4,5x9x19cm, chiều dày | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,7908 | m3 |
78 | Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM M75 | 17,5778 | m2 | |
79 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 1,67 | m2 |
80 | Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm đan, đá 1x2, M200 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,2179 | m3 |
81 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,011 | 100m2 |
82 | SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn tấm đan. ĐK ≤ 10mm | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 0,0165 | tấn |
83 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn, thủ công, trọng lượng | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | 5 | cái |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Xe đào | dung tích ≥0,8 m3 | 1 |
2 | Ô tô tải ≥05 tấn | ≥05 tấn | 1 |
3 | Máy trộn bê tông ≥250 lít | ≥250 lít | 3 |
4 | Đầm dùi | công suất ≥1,5kW | 4 |
5 | Đầm bàn | công suất ≥5,5HP | 1 |
6 | Máy cắt thép | công suất ≥5kW | 1 |
7 | Máy uốn thép | công suất ≥5kW | 1 |
8 | Máy hàn | công suất ≥23kW | 1 |
9 | Máy thủy bình/kinh vĩ/toàn đạc | Đo cao độ, định vị | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | 1 | Khoản | |||
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | 1 | Khoản | |||
3 | Tháo dỡ mái tôn, thủ công, cao | 19,61 | m2 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | ||
4 | Tháo dỡ kết cấu sắt thép, thủ công, cao | 0,083 | tấn | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | ||
5 | Tháo dỡ cửa, thủ công | 14 | m2 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | ||
6 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép, máy khoan | 0,972 | m3 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | ||
7 | Phá dỡ kết cấu tường gạch, thủ công | 4,927 | m3 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | ||
8 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng >1m, sâu >1m, đất C1 | 8,788 | m3 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | ||
9 | Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0,075 | 100m3 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | ||
10 | Đóng cừ tràm bằng máy (VT + NC + MTC) | 2,723 | 100m | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | ||
11 | Đắp cát nền móng công trình | 0,338 | m3 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | ||
12 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng | 0,338 | m3 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | ||
13 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng | 0,646 | m3 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | ||
14 | Ván khuôn móng cột | 0,037 | 100m2 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | ||
15 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK | 0,023 | tấn | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | ||
16 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK | 0,026 | tấn | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | ||
17 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 | 2,83 | m3 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | ||
18 | Ván khuôn thép tường, cột vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng, cao | 0,408 | 100m2 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | ||
19 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK | 0,112 | tấn | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | ||
20 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK | 0,255 | tấn | |||
21 | Phá dỡ kết cấu bê tông cột, thủ công | 0,16 | m3 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | ||
22 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD | 0,636 | m3 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | ||
23 | Ván khuôn thép tường, cột vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng, cao | 0,157 | 100m2 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | ||
24 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK | 0,026 | tấn | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | ||
25 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK | 0,093 | tấn | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | ||
26 | Sản xuất vì kèo thép V50x5mm khẩu độ nhỏ | 0,048 | tấn | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | ||
27 | Lắp vì kèo thép khẩu độ | 0,048 | tấn | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | ||
28 | Sản xuất xà gồ thép mạ kẽm C40x80x12,5x1,8mm | 0,186 | tấn | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | ||
29 | Lắp dựng xà gồ thép | 0,186 | tấn | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | ||
30 | Lợp mái che tường bằng tôn sóng vuông mạ màu dày 4.5 dem | 0,508 | 100m2 | |||
31 | Xây tường gạch ống KN 8x8x18cm, dày | 6,063 | m3 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | ||
32 | Xây tường gạch thông gió 20x20cm, vữa XM M75 | 0,48 | m2 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | ||
33 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM M75 | 64,711 | m2 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | ||
34 | Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM M75 | 80,99 | m2 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | ||
35 | Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn M75 | 10,4 | m | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | ||
36 | Tháo dỡ gạch ốp tường, thủ công | 10,2 | m2 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | ||
37 | Đục nhám tường cũ để ốp gạch | 22,735 | m2 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | ||
38 | Ốp tường trụ, cột KT gạch ceramic 300x600mm | 99,41 | m2 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | ||
39 | Đục nhám tường cũ để ốp gạch | 9,863 | m2 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | ||
40 | Ốp chân tường, KT gạch trang trí 100x200mm | 39,005 | m2 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | ||
41 | Cạo bỏ lớp sơn cũ tường ngoài | 5,438 | m2 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | ||
42 | Bả matít vào tường | 19,125 | m2 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | ||
43 | Sơn dầm tường ngoài nhà đã bả, 1 nước lót 2 nước phủ | 19,125 | m2 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | ||
44 | Phá dỡ nền gạch lá nem, thủ công | 16,065 | m2 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | ||
45 | Đắp cát, máy đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0,062 | 100m3 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | ||
46 | Trải tấm ni lông đổ bê tông nền | 34,68 | m2 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | ||
47 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép mặt đường, đường kính cốt thép | 0,082 | tấn | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | ||
48 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 | 2,428 | m3 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | ||
49 | Lát nền, sàn gạch ceramic nhám chống trơn KT 300x300mm | 34,68 | m2 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT | ||
50 | Lát đá Granite bàn Lavabo (VL+NC) | 5,357 | m2 | Theo yêu cầu tại Mục II Chương V E-HSMT |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án 1 tỉnh Sóc Trăng như sau:
- Có quan hệ với 336 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,10 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 26,36%, Xây lắp 45,92%, Tư vấn 23,91%, Phi tư vấn 0,27%, Hỗn hợp 3,53%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 3.654.690.146.507 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 3.540.074.752.047 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 3,14%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Vui vẻ thì không nhất định là hạnh phúc nhưng không vui vẻ thì chẳng bao giờ có hạnh phúc cả. "
Sênh Ly
Sự kiện ngoài nước: Ngày 28-10-1886, Tượng "Nữ thần tự do" đặt ở cảng...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án 1 tỉnh Sóc Trăng đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án 1 tỉnh Sóc Trăng đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.