Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400376568-02 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2400376568-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400376568-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Yêu cầu về kỹ thuật | Mục 3. Tiêu chuẩn đánh giá về KT - Mục 8.1. Mức độ đáp ứng các yêu cầu về vật tư, vật liệu chính (đá, cát cho BTN; nhựa đường; BTN) | Chi tiết các nội dung trả lời tham chiếu đến tệp tin đính kèm dưới đây |
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | HẠNG MỤC CHUNG | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1 | [01800] Bảo hiểm công trình | 1 | Trọn gói | Theo quy định tại Chương V | |
1.2 | [01600] Duy trì và đảm bảo giao thông | 1 | Trọn gói | Theo quy định tại Chương V | |
2 | CÔNG TÁC MÓNG ĐƯỜNG | Theo quy định tại Chương V | |||
2.1 | [03960-1] Cấp phối đá dăm loại I | 110.86 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2 | [03960-2] Cấp phối đá dăm loại II | 213.78 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3 | CÔNG TÁC MẶT ĐƯỜNG, ĐƯỜNG GIAO | Theo quy định tại Chương V | |||
3.1 | * Mặt đường | Theo quy định tại Chương V | |||
3.1.1 | [05400-1] Thảm BTNC 16, nhựa đường Polime-III dày 5cm | 48856.8985 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.2 | [05300-3] Thảm BTNC 19 dày 6cm | 653.02 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.3 | [05300-2] Thảm BTNC 19 dày 5cm | 4099.97 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.4 | [05300-1] Thảm bù vênh BTNC 19 | 3063.75 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.5 | [05200-1] Tưới dính bám 0.5Kg/m2, CRS-1 | 101175.75 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.6 | [05100-1] Tưới nhũ tương a xít thấm bám 1.0Kg/m2 | 653.02 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.7 | [03980-2] Cào bóc mặt đường | 539.55 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.8 | [03100-2] Đào mặt đường cũ | 188.93 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.9 | [06100-6] Bê tông 25MPa (đường giao dân sinh) | 31.85 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.2 | * Sửa chữa hư hỏng mặt đường cũ | Theo quy định tại Chương V | |||
3.2.1 | [03100-2] Đào mặt đường cũ | 236.06 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.2.2 | [03960-1] Cấp phối đá dăm loại I | 171.68 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.2.3 | [05100-1] Tưới nhũ tương a xít thấm bám 1.0Kg/m2 | 1073 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.2.4 | [05300-3] Thảm BTNC 19 dày 6cm | 1073 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4 | CÔNG TRÌNH THOÁT NƯỚC NGANG | Theo quy định tại Chương V | |||
4.1 | [04300-1] Cống hộp thoát nước ngang, BxH = 1.0x1.0m, (Bao gồm toàn bộ công tác đào, phá dỡ cống cũ, vận chuyển đổ thải ra bãi thải theo quy định; đệm móng, móng cống, thân cống, mối nối, lắp đặt, đắp hoàn trả, hoàn thiện,...) | 30 | m | Theo quy định tại Chương V | |
4.2 | [04300-2] Hố ga BTCT cống hộp BxH=1x1 (bao gồm toàn bộ công tác đào, vận chuyển đổ thải ra bãi thải theo quy định; đắp hoàn trả, đệm móng, hố ga, tấm đan, ...) | 4 | hố | Theo quy định tại Chương V | |
4.3 | [04300-3] Bản quá độ BTCT đúc sẵn, BxL= 1.0x1.0m | 52 | tấm | Theo quy định tại Chương V | |
4.4 | [04300-4] Cống tròn thoát nước ngang D600, (Bao gồm toàn bộ công tác đào, phá dỡ cống cũ, vận chuyển đổ thải ra bãi thải theo quy định; đệm móng, móng cống, thân cống, mối nối, lắp đặt, đắp hoàn trả, hoàn thiện,...) | 5 | m | Theo quy định tại Chương V | |
4.5 | [04300-5] Hố ga BTCT rãnh B500 & cống ngang D600 (bao gồm toàn bộ công tác đào, vận chuyển đổ thải ra bãi thải theo quy định; đắp hoàn trả, tháo dỡ lắp đặt rãnh hiện trạng, đệm móng, hố ga, tấm đan ...) | 2 | hố | Theo quy định tại Chương V | |
5 | CÔNG TRÌNH THOÁT NƯỚC DỌC | Theo quy định tại Chương V | |||
5.1 | Rãnh dọc thoát nước | Theo quy định tại Chương V | |||
5.1.1 | [04100-1] Rãnh chữ U, B=0,5m chịu lực bằng bê tông cốt thép (bao gồm toàn bộ công tác đào, tháo, phá dỡ rãnh cũ, vận chuyển đổ thải ra bãi thải theo quy định; đắp hoàn trả, di dời hệ thống ATGT; phần thân đúc sẵn, thân & tấm nắp đổ tại chỗ, tấm nắp đúc sẵn, mối nối, lắp đặt hoàn thiện) | 6547 | m | Theo quy định tại Chương V | |
5.1.2 | [04100-2] Rãnh chữ U, B=0,5m bằng bê tông cốt thép, tấm đan không chịu lực (bao gồm toàn bộ công tác đào, tháo, phá dỡ rãnh cũ, vận chuyển đổ thải ra bãi thải theo quy định; đắp hoàn trả, di dời hệ thống ATGT; phần thân đúc sẵn &đổ tại chỗ, tấm nắp đúc sẵn, mối nối, lắp đặt hoàn thiện) | 335 | m | Theo quy định tại Chương V | |
5.1.3 | [04100-3] Rãnh chữ U, B=0,5m cải tạo loại 1 bằng bê tông cốt thép (bao gồm tháo dỡ di chuyển rãnh & tấm đan hiện trạng; đào rãnh, vận chuyển đổ thải ra bãi thải theo quy định; lắp đặt rãnh & tấm đan hiện trạng; mối nối; phá dỡ 1 phần rãnh cũ; nâng cổ rãnh; đắp mang rãnh; hoàn thiện) | 299 | m | Theo quy định tại Chương V | |
5.1.4 | [04100-4] Thay thế cổ rãnh & tấm đan (bao gồm tháo dỡ tấm đan hiện trạng, phá dỡ 1 phần rãnh cũ; đổ lại cổ rãnh, lắp đặt tấm đan rãnh mới; hoàn thiện) | 275 | m | Theo quy định tại Chương V | |
5.1.5 | [04100-5] Mương tưới bằng gạch xây B=0,4m (bao gồm toàn bộ công tác đào đắp, đệm móng; móng BTXM, thân gạch xây, trát thành rãnh, thanh giằng BTCT) | 120 | m | Theo quy định tại Chương V | |
5.1.6 | [04100-6] Cửa xả BTXM (toàn bộ) | 16 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
5.1.7 | [04100-7] Hố ga BTCT rãnh B500 (Bao gồm toàn bộ công tác đào, vận chuyển đổ thải ra bãi thải theo quy định; đắp hoàn trả, đệm móng, hố ga, tấm đan) | 2 | hố | Theo quy định tại Chương V | |
5.1.8 | [04100-8] Cửa thu nước BTXM (toàn bộ) | 5 | cửa | Theo quy định tại Chương V | |
5.1.9 | [04100-9] Cống tròn D600 tải trọng vỉa hè (bao gồm toàn bộ công tác đào, đắp, đệm móng, ống cống, đế cống và mối nối) | 17.5 | m | Theo quy định tại Chương V | |
5.1.10 | [04100-10] Cống tròn D800 tải trọng HL93 (bao gồm toàn bộ công tác đào, vận chuyển đổ thải ra bãi thải theo quy định; đắp, đệm móng, ống cống, đế cống và mối nối) | 155 | m | Theo quy định tại Chương V | |
5.1.11 | [04100-11] Hố ga BTCT cống dọc D800 (bao gồm toàn bộ công tác đào, vận chuyển đổ thải ra bãi thải theo quy định; đắp, đệm móng, hố ga, tấm đan) | 5 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
5.2 | GIA CỐ LỀ RÃNH THOÁT NƯỚC & CHÂN CỘT TÔN HỘ LAN | Theo quy định tại Chương V | |||
5.2.1 | [03200-1] Đào móng | 1050.93 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
5.2.2 | [04500-1] Đá dăm đệm Dmax = 37.5 | 128.805 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
5.2.3 | [06100-3] Bê tông 12MPa | 144.62 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
5.2.4 | [06100-5] Bê tông 20MPa | 777.5 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
6 | CÔNG TRÌNH PHÒNG HỘ (bao gồm gia cố taluy bằng BTXM, chân khay BTXM, chống xói mái taluy, chống sạt móng đường) | Theo quy định tại Chương V | |||
6.1 | [04500-1] Đá dăm đệm Dmax = 37.5 | 0.5715 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
6.2 | [06100-1] Bê tông 8 Mpa | 8.16 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
6.3 | [06100-4] Bê tông 16MPa | 25.46 | m3 | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án 3 như sau:
- Có quan hệ với 412 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,91 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 1,52%, Xây lắp 56,57%, Tư vấn 40,66%, Phi tư vấn 1,25%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 6.351.337.851.122 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 5.987.077.892.067 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 5,74%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tình đầu mãi mãi mang lại cho người ta cảm giác tốt đẹp, nhưng không phải tình yêu nào sau khi ra hoa cũng có thể kết trái. "
Hoại Phi Vãn Vãn
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án 3 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án 3 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.