Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2.3.73 | Lắp đặt đèn thoát hiểm | 5.6 | 5 đèn | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.74 | Lắp đặt dây cấp nguồn 2x1,5mm cho hệ thống exit sự cố | 400 | m | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.75 | Lắp đặt ống ghen mềm bảo hộ dây dẫn D20mm | 400 | m | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.76 | Lắp đặt các automat 1 pha 10A | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.77 | Lắp đặt các automat 1 pha 30A | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.78 | Lắp đặt ổ cắm | 68 | bảng | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.79 | Lắp đặt đế ổ cắm | 68 | hộp | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.80 | Biển sơ đồ thoát nạn | 6 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.4 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất III | 12.4749 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.5 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | 8.6918 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.6 | Xây móng bằng đá hộc - Chiều dày >60cm, vữa XM cát mịn 1,5-2 M100, PCB30 | 243.8 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.7 | Xây tường thẳng bằng đá hộc - Chiều dày ≤60cm, chiều cao >2m, vữa XM cát mịn 1,5-2 M100, PCB30 | 56.71 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.8 | Xây tường thẳng bằng đá hộc - Chiều dày ≤60cm, chiều cao ≤2m, vữa XM cát mịn 1,5-2 M100, PCB30 | 402.38 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.9 | lan can, gờ chắn, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 6.96 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.10 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0.2527 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.11 | Ván khuôn, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28m | 0.348 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.12 | Đá dăm lọc ngược đầu ống | 2.84 | Theo quy định tại Chương V | ||
2.2.13 | Ống thoát nước mái kè PVC D60 | 128.4 | m | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.14 | Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | 0.2722 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.15 | Bê tông lót móng, rộng ≤250cm, M100, đá 2x4, PCB30 | 7.0046 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.16 | Xây tường thẳng bằng gạch XMCL - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30 | 8.4763 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.17 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M100, PCB30 | 32.8 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.18 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | 67.716 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.19 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 4.0036 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.20 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 0.3337 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.21 | Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | 0.3863 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.22 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | 110 | 1cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.23 | Bê tông nền, M150, đá 2x4, PCB40 | 35 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.24 | Cắt mặt đường bê tông Asphalt chiều dày lớp cắt ≤ 5cm | 1.03 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.25 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | 32.55 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.26 | Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤6m | 202.4959 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.27 | Tháo dỡ các kết cấu thép - vì kèo, xà gỗ | 0.0258 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.28 | Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực - Kết cấu gạch | 92.6785 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.29 | Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực - Kết cấu bê tông | 96.8659 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.30 | Phí môi trường | 1 | khoản | Theo quy định tại Chương V | |
2.3 | HẠNG MỤC: HỆ THỐNG PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY | Theo quy định tại Chương V | |||
2.3.1 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm D100mm | 0.8 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.2 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm D25mm | 0.06 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.3 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 25.12 | 1m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.4 | Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | 0.273 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.5 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0.273 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.6 | bê tông mặt đường dày mặt đường ≤25cm, bê tông M300, đá 1x2, PCB40 | 2.25 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.7 | Thử áp lực đường ống gang, thép - Đường kính <100mm | 0.8 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.8 | Lắp đặt máy bơm nước các loại chữa cháy | 2 | 1 máy | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.9 | Máy bơm chữa cháy động cơ điện Q>=17,5l/s, H>=50m | 1 | máy | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.10 | Máy bơm chữa cháy động cơ nổ Q>=17,5l/s, H>=50m | 1 | máy | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.11 | Tủ điều khiển máy bơm (trọn bộ) | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.12 | Lắp đặt dây dẫn 3 pha 4x25mm2 | 60 | m | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.13 | Lắp đặt ống nhựa bảo hộ dây dẫn - Đường kính 50mm | 60 | m | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.14 | Lắp đặt giọ hút - Đường kính 100mm | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng tỉnh Bắc Kạn như sau:
- Có quan hệ với 78 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,65 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 2,42%, Xây lắp 91,13%, Tư vấn 6,45%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 614.599.971.443 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 569.824.371.153 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 7,29%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Đừng bao giờ để người không sở hữu sức mạnh để nói có bảo bạn không. "
Eleanor Roosevelt
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng tỉnh Bắc Kạn đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng tỉnh Bắc Kạn đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.