Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Keo silicon | 5 | Tuýp | Keo Silicon A300 | ||
2 | Cồn công nghiệp | 5 | Lít | ≥ 90 độ | ||
3 | Dây điện nguồn | 30 | m | Dây điện bọc nhựa PVC.- VCm 1x1,5mm2- Điện áp danh định: 300/500V- Ruột dẫn: đồng- Màu sắc vỏ bọc: đen | ||
4 | Giấy nhám | 5 | Tờ | Độ mịn P600 | ||
5 | Giẻ lau | 10 | Kg | >90% cotton, khổ ≥ 20x40cm. | ||
6 | Keo Dog X-66 | 2 | Lọ | 100ml/hộp | ||
7 | Keo 502 | 3 | Bình | 200 gam | ||
8 | Sơn chống gỉ | 10 | Kg | Mã màu 1040 (Galant) | ||
9 | Sơn dầu màu xanh chống nước ( Sơn sắt) | 7 | Kg | Mã màu 577(Galant) | ||
10 | Sơn dầu màu xanh chống nước ( Sơn sắt) | 1 | Kg | Mã màu 508(Galant) | ||
11 | Sơn dầu màu đen chống nước ( Sơn sắt) | 10,5 | Kg | Mã màu 510(Galant) | ||
12 | Sơn dầu màu trắng chống nước ( Sơn sắt) | 7 | kg | Mã màu F222(Galant) | ||
13 | Chổi quét sơn | 10 | Cái | Bảng rộng 30mm | ||
14 | Chổi quét sơn | 30 | Cái | Bảng rộng 50mm | ||
15 | Ru lô lăn sơn | 10 | Cái | Bảng rộng 100mm | ||
16 | Xăng | 10 | Lít | A92/E5 RON92-II | ||
17 | Nước giặt Omo | 5 | Lít | Chai nhựa (4,2kg/chai) | ||
18 | Bàn chải cước cán nhựa | 10 | Cái | Dài 220mm; độ dài lông sắt 30mm | ||
19 | Cọ đuôi chồn | 10 | Cái | Vật liệu: Cán nhựa, lông bằng cước | ||
20 | Keo dán | 10 | Tuýp | Loctite 518 50ml/tuyp | ||
21 | Dây thép mềm | 3 | Kg | Phi 2mm | ||
22 | Que hàn | 5 | Kg | RB26 2.6mm | ||
23 | Mỡ bôi trơn | 10 | Kg | Grease NLGI3 | ||
24 | Đá cắt | 20 | Viên | Phi 100x2mm | ||
25 | Ống khí nén | 10 | M | Ống nhựa cứng đường kính ngoài 8mm, dày ≥ 1mm | ||
26 | Dây thừng | 40 | M | Nilon phi 20 | ||
27 | Dây thừng | 30 | M | Nilon phi 15 | ||
28 | Xô inox | 2 | Cái | dung tích15lit, đường kính miệng 30cm | ||
29 | Níp nối ren trong thép không gỉ | 2 | Cái | M30/M16 thép không gỉ (đính kèm bản vẽ ) | ||
30 | Níp nối ren ngoài | 2 | Cái | M16 Thép không gỉ (đính kèm bản vẽ ) | ||
31 | Níp nối , một đầu ren trong, một đầu ren ngoài. | 2 | Cái | Thép không gỉ (đính kèm bản vẽ ) | ||
32 | Níp nối hai đầu ren trong | 2 | Cái | Thép không gỉ (đính kèm bản vẽ ) | ||
33 | Bulong | 6 | Bộ | M16x50 bước ren mịn 1mm | ||
34 | Dầu Total Preslia 46 | 2 | Thùng | 208l/thùng | ||
35 | Cám biến báo khói | 9 | Cái | FSP-851; U:24VDC; | ||
36 | Đồng hồ áp lực | 1 | Cái | Chân kết nối Inox 316, Đường kính mặt: 63 mm; Kiểu kết nối: Chân đứng; Vật liệu kết nối: Inox 316; Kết nối: Thread 1/4″ NPT/G; áp lực 16Mpa; có dầu | ||
37 | Công tắc đèn cửa | 1 | Cái | 1E4 T125, 16A 220V, 1NO-1NC | ||
38 | Bóng đèn tuýp Led | 1 | Bộ | Dài 0,4m |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Keo silicon | 5 | Tuýp | Nhà máy TĐ Sông Bung 4- Xã Tà Pơo, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam | Tiến độ 15 ngày |
2 | Cồn công nghiệp | 5 | Lít | Nhà máy TĐ Sông Bung 4- Xã Tà Pơo, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam | Tiến độ 15 ngày |
3 | Dây điện nguồn | 30 | m | Nhà máy TĐ Sông Bung 4- Xã Tà Pơo, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam | Tiến độ 15 ngày |
4 | Giấy nhám | 5 | Tờ | Nhà máy TĐ Sông Bung 4- Xã Tà Pơo, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam | Tiến độ 15 ngày |
5 | Giẻ lau | 10 | Kg | Nhà máy TĐ Sông Bung 4- Xã Tà Pơo, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam | Tiến độ 15 ngày |
6 | Keo Dog X-66 | 2 | Lọ | Nhà máy TĐ Sông Bung 4- Xã Tà Pơo, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam | Tiến độ 15 ngày |
7 | Keo 502 | 3 | Bình | Nhà máy TĐ Sông Bung 4- Xã Tà Pơo, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam | Tiến độ 15 ngày |
8 | Sơn chống gỉ | 10 | Kg | Nhà máy TĐ Sông Bung 4- Xã Tà Pơo, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam | Tiến độ 15 ngày |
9 | Sơn dầu màu xanh chống nước ( Sơn sắt) | 7 | Kg | Nhà máy TĐ Sông Bung 4- Xã Tà Pơo, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam | Tiến độ 15 ngày |
10 | Sơn dầu màu xanh chống nước ( Sơn sắt) | 1 | Kg | Nhà máy TĐ Sông Bung 4- Xã Tà Pơo, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam | Tiến độ 15 ngày |
11 | Sơn dầu màu đen chống nước ( Sơn sắt) | 10,5 | Kg | Nhà máy TĐ Sông Bung 4- Xã Tà Pơo, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam | Tiến độ 15 ngày |
12 | Sơn dầu màu trắng chống nước ( Sơn sắt) | 7 | kg | Nhà máy TĐ Sông Bung 4- Xã Tà Pơo, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam | Tiến độ 15 ngày |
13 | Chổi quét sơn | 10 | Cái | Nhà máy TĐ Sông Bung 4- Xã Tà Pơo, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam | Tiến độ 15 ngày |
14 | Chổi quét sơn | 30 | Cái | Nhà máy TĐ Sông Bung 4- Xã Tà Pơo, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam | Tiến độ 15 ngày |
15 | Ru lô lăn sơn | 10 | Cái | Nhà máy TĐ Sông Bung 4- Xã Tà Pơo, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam | Tiến độ 15 ngày |
16 | Xăng | 10 | Lít | Nhà máy TĐ Sông Bung 4- Xã Tà Pơo, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam | Tiến độ 15 ngày |
17 | Nước giặt Omo | 5 | Lít | Nhà máy TĐ Sông Bung 4- Xã Tà Pơo, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam | Tiến độ 15 ngày |
18 | Bàn chải cước cán nhựa | 10 | Cái | Nhà máy TĐ Sông Bung 4- Xã Tà Pơo, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam | Tiến độ 15 ngày |
19 | Cọ đuôi chồn | 10 | Cái | Nhà máy TĐ Sông Bung 4- Xã Tà Pơo, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam | Tiến độ 15 ngày |
20 | Keo dán | 10 | Tuýp | Nhà máy TĐ Sông Bung 4- Xã Tà Pơo, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam | Tiến độ 30 ngày |
21 | Dây thép mềm | 3 | Kg | Nhà máy TĐ Sông Bung 4- Xã Tà Pơo, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam | Tiến độ 15 ngày |
22 | Que hàn | 5 | Kg | Nhà máy TĐ Sông Bung 4- Xã Tà Pơo, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam | Tiến độ 15 ngày |
23 | Mỡ bôi trơn | 10 | Kg | Nhà máy TĐ Sông Bung 4- Xã Tà Pơo, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam | Tiến độ 15 ngày |
24 | Đá cắt | 20 | Viên | Nhà máy TĐ Sông Bung 4- Xã Tà Pơo, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam | Tiến độ 15 ngày |
25 | Ống khí nén | 10 | M | Nhà máy TĐ Sông Bung 4- Xã Tà Pơo, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam | Tiến độ 15 ngày |
26 | Dây thừng | 40 | M | Nhà máy TĐ Sông Bung 4- Xã Tà Pơo, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam | Tiến độ 15 ngày |
27 | Dây thừng | 30 | M | Nhà máy TĐ Sông Bung 4- Xã Tà Pơo, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam | Tiến độ 15 ngày |
28 | Xô inox | 2 | Cái | Nhà máy TĐ Sông Bung 4- Xã Tà Pơo, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam | Tiến độ 15 ngày |
29 | Níp nối ren trong thép không gỉ | 2 | Cái | Nhà máy TĐ Sông Bung 4- Xã Tà Pơo, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam | Tiến độ 15 ngày |
30 | Níp nối ren ngoài | 2 | Cái | Nhà máy TĐ Sông Bung 4- Xã Tà Pơo, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam | Tiến độ 15 ngày |
31 | Níp nối , một đầu ren trong, một đầu ren ngoài. | 2 | Cái | Nhà máy TĐ Sông Bung 4- Xã Tà Pơo, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam | Tiến độ 15 ngày |
32 | Níp nối hai đầu ren trong | 2 | Cái | -Nhà máy TĐ Sông Bung 4- Xã Tà Pơo, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam | Tiến độ 15 ngày |
33 | Bulong | 6 | Bộ | Nhà máy TĐ Sông Bung 4- Xã Tà Pơo, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam | Tiến độ 15 ngày |
34 | Dầu Total Preslia 46 | 2 | Thùng | Nhà máy TĐ Sông Bung 4- Xã Tà Pơo, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam | Tiến độ 15 ngày |
35 | Cám biến báo khói | 9 | Cái | Nhà máy TĐ Sông Bung 4- Xã Tà Pơo, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam | Tiến độ 30 ngày |
36 | Đồng hồ áp lực | 1 | Cái | Nhà máy TĐ Sông Bung 4- Xã Tà Pơo, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam | Tiến độ 15 ngày |
37 | Công tắc đèn cửa | 1 | Cái | Nhà máy TĐ Sông Bung 4- Xã Tà Pơo, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam | Tiến độ 15 ngày |
38 | Bóng đèn tuýp Led | 1 | Bộ | Nhà máy TĐ Sông Bung 4- Xã Tà Pơo, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam | Tiến độ 15 ngày |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Keo silicon | 5 | Tuýp | Keo Silicon A300 | ||
2 | Cồn công nghiệp | 5 | Lít | ≥ 90 độ | ||
3 | Dây điện nguồn | 30 | m | Dây điện bọc nhựa PVC.- VCm 1x1,5mm2- Điện áp danh định: 300/500V- Ruột dẫn: đồng- Màu sắc vỏ bọc: đen | ||
4 | Giấy nhám | 5 | Tờ | Độ mịn P600 | ||
5 | Giẻ lau | 10 | Kg | >90% cotton, khổ ≥ 20x40cm. | ||
6 | Keo Dog X-66 | 2 | Lọ | 100ml/hộp | ||
7 | Keo 502 | 3 | Bình | 200 gam | ||
8 | Sơn chống gỉ | 10 | Kg | Mã màu 1040 (Galant) | ||
9 | Sơn dầu màu xanh chống nước ( Sơn sắt) | 7 | Kg | Mã màu 577(Galant) | ||
10 | Sơn dầu màu xanh chống nước ( Sơn sắt) | 1 | Kg | Mã màu 508(Galant) | ||
11 | Sơn dầu màu đen chống nước ( Sơn sắt) | 10,5 | Kg | Mã màu 510(Galant) | ||
12 | Sơn dầu màu trắng chống nước ( Sơn sắt) | 7 | kg | Mã màu F222(Galant) | ||
13 | Chổi quét sơn | 10 | Cái | Bảng rộng 30mm | ||
14 | Chổi quét sơn | 30 | Cái | Bảng rộng 50mm | ||
15 | Ru lô lăn sơn | 10 | Cái | Bảng rộng 100mm | ||
16 | Xăng | 10 | Lít | A92/E5 RON92-II | ||
17 | Nước giặt Omo | 5 | Lít | Chai nhựa (4,2kg/chai) | ||
18 | Bàn chải cước cán nhựa | 10 | Cái | Dài 220mm; độ dài lông sắt 30mm | ||
19 | Cọ đuôi chồn | 10 | Cái | Vật liệu: Cán nhựa, lông bằng cước | ||
20 | Keo dán | 10 | Tuýp | Loctite 518 50ml/tuyp | ||
21 | Dây thép mềm | 3 | Kg | Phi 2mm | ||
22 | Que hàn | 5 | Kg | RB26 2.6mm | ||
23 | Mỡ bôi trơn | 10 | Kg | Grease NLGI3 | ||
24 | Đá cắt | 20 | Viên | Phi 100x2mm | ||
25 | Ống khí nén | 10 | M | Ống nhựa cứng đường kính ngoài 8mm, dày ≥ 1mm | ||
26 | Dây thừng | 40 | M | Nilon phi 20 | ||
27 | Dây thừng | 30 | M | Nilon phi 15 | ||
28 | Xô inox | 2 | Cái | dung tích15lit, đường kính miệng 30cm | ||
29 | Níp nối ren trong thép không gỉ | 2 | Cái | M30/M16 thép không gỉ (đính kèm bản vẽ ) | ||
30 | Níp nối ren ngoài | 2 | Cái | M16 Thép không gỉ (đính kèm bản vẽ ) | ||
31 | Níp nối , một đầu ren trong, một đầu ren ngoài. | 2 | Cái | Thép không gỉ (đính kèm bản vẽ ) | ||
32 | Níp nối hai đầu ren trong | 2 | Cái | Thép không gỉ (đính kèm bản vẽ ) | ||
33 | Bulong | 6 | Bộ | M16x50 bước ren mịn 1mm | ||
34 | Dầu Total Preslia 46 | 2 | Thùng | 208l/thùng | ||
35 | Cám biến báo khói | 9 | Cái | FSP-851; U:24VDC; | ||
36 | Đồng hồ áp lực | 1 | Cái | Chân kết nối Inox 316, Đường kính mặt: 63 mm; Kiểu kết nối: Chân đứng; Vật liệu kết nối: Inox 316; Kết nối: Thread 1/4″ NPT/G; áp lực 16Mpa; có dầu | ||
37 | Công tắc đèn cửa | 1 | Cái | 1E4 T125, 16A 220V, 1NO-1NC | ||
38 | Bóng đèn tuýp Led | 1 | Bộ | Dài 0,4m |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty Thủy điện Sông Bung, Chi nhánh Tổng công ty Phát điện 2, Công ty Cổ phần như sau:
- Có quan hệ với 369 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,91 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 41,43%, Xây lắp 12,86%, Tư vấn 7,43%, Phi tư vấn 38,28%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 331.245.433.478 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 292.813.891.783 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 11,60%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Bạn nâng tôi lên khi tôi không thể gượng dậy, bạn khiến tôi mỉm cười khi tôi quên cách mỉm cười, bạn luôn có mặt khi tôi cần và cả khi tôi không cần gì cả. "
Rebecca Carbon
Sự kiện ngoài nước: Ivan Sécghêvich Tuốcghêniép là nhà văn người Nga,...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty Thủy điện Sông Bung, Chi nhánh Tổng công ty Phát điện 2, Công ty TNHH Một thành viên đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty Thủy điện Sông Bung, Chi nhánh Tổng công ty Phát điện 2, Công ty TNHH Một thành viên đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.