Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT | Theo văn bản đính kèm |
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6.9.15 | Xét nghiệm mẫu đạt tiêu chuẩn | 1 | HT | ||
6.9.16 | Nhân công lắp đặt (Nhà thầu thi công lắp đặt hệ thống xử lý nước thải; Bao gồm thi công cụm bồn bể, lắp đặt tại vị trí trong phòng xử lý nước thải; Bao gồm chi phí vận chuyển bồn xử lý từ Công ty tới công trình thi công.) | 1 | HT | ||
6.10 | Trang bị NT | ||||
6.10.1 | Tủ đựng tài liệu truyền thông | 1 | bộ | ||
7 | YÊN SƠN | ||||
7.1 | SAN NỀN | ||||
7.1.1 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 8.0882 | 100m3 | ||
7.1.2 | Đào xúc đất , đất cấp III | 9.1397 | 100m3 | ||
7.1.3 | Vận chuyển đất , đất cấp III | 9.1397 | 100m3 | ||
7.2 | MẪU NHÀ L 420M2 | ||||
7.2.1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, đất cấp III | 3.2654 | 100m3 | ||
7.2.2 | Đổ bê tông, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 2x4, mác 100 | 19.5139 | m3 | ||
7.2.3 | Đổ bê tông, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250 | 40.7091 | m3 | ||
7.2.4 | Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | 1.5435 | 100m2 | ||
7.2.5 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | 0.1117 | tấn | ||
7.2.6 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm | 2.3142 | tấn | ||
7.2.7 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | 0.1065 | tấn | ||
7.2.8 | Đổ bê tông, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250 | 27.9311 | m3 | ||
7.2.9 | Ván khuôn xà dầm, giằng | 2.53 | 100m2 | ||
7.2.10 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 1.1228 | tấn | ||
7.2.11 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | 1.4765 | tấn | ||
7.2.12 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao <= 6m | 2.186 | tấn | ||
7.2.13 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM PCB40, cát mịn 1,5-2, mác 75 | 12.7682 | m3 | ||
7.2.14 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM PCB40, cát mịn 1,5-2, mác 75 | 6.4167 | m3 | ||
7.2.15 | Đắp đất công trình , độ chặt yêu cầu K=0,90 | 3.6834 | 100m3 | ||
7.2.16 | đắp nền KL thiếu bằng cát | 50.996 | m3 | ||
7.2.17 | Đổ bê tông, bê tông nền, đá 1x2, mác 150 | 36.8267 | m3 | ||
7.2.18 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM PCB40 mác 75 | 34.146 | m2 | ||
7.2.19 | Lát đá bậc tam cấp, vữa XM PCB40 mác 75 | 24.786 | m2 | ||
7.2.20 | Đổ bê tông, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 200 | 1.4974 | m3 | ||
7.2.21 | ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0.2338 | 100m2 | ||
7.2.22 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.0484 | tấn | ||
7.2.23 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao <= 6m | 0.09 | tấn | ||
7.2.24 | Đổ bê tông, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 28m, đá 1x2, mác 250 | 6.9522 | m3 | ||
7.2.25 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | 1.264 | 100m2 | ||
7.2.26 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.1578 | tấn | ||
7.2.27 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | 1.1606 | tấn | ||
7.2.28 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao <= 6m | 0.1228 | tấn | ||
7.2.29 | Đổ bê tông, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250 | 12.0774 | m3 | ||
7.2.30 | ván khuôn xà dầm, giằng | 1.7478 | 100m2 | ||
7.2.31 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.4366 | tấn | ||
7.2.32 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | 3.43 | tấn | ||
7.2.33 | Đổ bê tông, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250 | 57.4572 | m3 | ||
7.2.34 | Ván khuôn sàn mái | 4.4026 | 100m2 | ||
7.2.35 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép <=10mm, chiều cao <= 28m | 5.2482 | tấn | ||
7.2.36 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= 6m, vữa XM PCB40, cát mịn 1,5-2, mác 75 | 101.392 | m3 | ||
7.2.37 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <= 11cm, chiều cao <= 6m, vữa XM PCB40, cát mịn 1,5-2, mác 75 | 6.5254 | m3 | ||
7.2.38 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao <= 6m, vữa XM PCB40, cát mịn 1,5-2, mác 75 | 0.8544 | m3 | ||
7.2.39 | Đắp đầu chân cột | 4 | cái | ||
7.2.40 | Gia công vì kèo thép hình hộp khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 9 m | 0.9301 | tấn |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Sở Y tế tỉnh Phú Thọ như sau:
- Có quan hệ với 197 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,96 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 52,50%, Xây lắp 31,88%, Tư vấn 9,38%, Phi tư vấn 6,25%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 4.243.804.071.980 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.504.137.295.957 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 64,56%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tiếng khóc của người thừa kế là nụ cười bị che giấu đi. "
Tục ngữ La Tinh
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Sở Y tế tỉnh Phú Thọ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Sở Y tế tỉnh Phú Thọ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.