Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Công ty Điện lực Yên Bái |
E-CDNT 1.2 |
Gói thầu số 2: Cung cấp và lắp đặt thiết bị Chia sẻ dữ liệu từ TTĐKX về các Điện lực cấp 4 tỉnh Yên Bái năm 2020 60 Ngày |
E-CDNT 3 | Vay TDTM |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Giấy phép bán hàng của nhà sản xuất đối với các thiết bị Terminal Server, Firewall và Switch quang Layer 3 của gói thầu này. |
E-CDNT 10.2(c) | - Tất cả các hàng hóa phải có nguồn gốc rõ ràng, hợp pháp, được phép lưu hành ở Việt Nam. - Toàn bộ các linh kiện, bộ phần cấu thành hàng hóa phải đảm bảo tính đồng bộ và mới 100%. Nhà thầu phải đảm bảo tính chính xác của các thông tin về hàng hóa do mình cung cấp. Chủ đầu tư có quyền từ chối không chấp nhận hàng hóa không có nguồn gốc rõ ràng hoặc có nguồn gốc không đúng với cam kết trong E-HSDT, không đảm bảo chất lượng hoặc vi phạm các chính sách có liên quan do Nhà nước ban hành như hải quan, thuế, môi trường… - Tài liệu kỹ thuật như: Tiêu chuẩn hàng hóa, tính năng, thông số kỹ thuật, bảo hành, catalogue,... của từng loại hàng hóa. - Giấy phép bán hàng của nhà sản xuất đối với các thiết bị Terminal Server, Firewall và Switch quang Layer 3 của gói thầu này. - Chứng chỉ ISO-9001 hoặc tương đương đối với các thiết bị Switch |
E-CDNT 12.2 | Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau: Đơn giá chào thầu của từng loại hàng hoá là giá đã bao gồm tất cả các loại chi phí cấu thành nên hàng hoá để đảm bảo giao hàng tại Trung tâm Điều khiển xa và các điện lực trực thuộc Công ty Điện lực Yên Bái như: Giá hàng hoá, thuế giá trị gia tăng, chi phí vận chuyển, các loại phí bảo hiểm, chi phí bốc xếp khi giao nhận hàng, chi phí đào tạo, hướng dẫn sử dụng hàng hoá và các chi phí khác,... |
E-CDNT 14.3 | 15 năm |
E-CDNT 15.2 | - Giấy phép bán hàng của nhà sản xuất đối với các thiết bị Terminal Server, Firewall và Switch quang Layer 3 của gói thầu này. - Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu không đóng kèm giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương thì nhà thầu phải chịu trách nhiệm làm rõ, bổ sung trong quá trình đánh giá E-HSDT. Nhà thầu chỉ được trao hợp đồng sau khi đã đệ trình cho Chủ đầu tư giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương. - Nhà thầu phải có một đại lý (hoặc đại diện) có khả năng sẵn sàng thực hiện nghĩa vụ bảo hành của nhà thầu. |
E-CDNT 16.1 | 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 23.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Công ty Điện lực Yên Bái – Chi nhánh Tổng Công ty Điện lực miềm Bắc -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Bà Đỗ Nguyệt Ánh – Tổng giám đốc Tổng Công ty Điện lực miền Bắc. (Số 20 Trần Nguyên Hãn - Hoàn Kiếm – Hà Nội); Điện thoại: 024.22100615 Fax: 024.39360942) -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Công ty Điện lực Yên Bái – Chi nhánh Tổng Công ty Điện lực miền Bắc. (Số 1061 đường Yên Ninh, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái) Điện thoại: 02163.510.313; Fax: 02163.852.904 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Ban Quản lý đấu thầu – Tổng Công ty Điện lực miền Bắc (Số 20 Trần Nguyên Hãn - Hoàn Kiếm – Hà Nội); Điện thoại: 024.22100615 Fax: 024.39360942) |
E-CDNT 34 |
15 15 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Terminal Server (Phần mềm bản quyền: window Server 2012 trở lên, office, kasperksy. Màn hình ≥ 32") | Terminal Serve | 1 | bộ | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm các chi phí theo yêu cầu của HSMT |
2 | Licence phần mềm Spectrum Power 5 và 3rd cho Terminal Server + PC tại Điện lực | Licence | 1 | License | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm các chi phí theo yêu cầu của HSMT |
3 | Firewall (License 1 năm) | Firewall | 6 | Bộ | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm các chi phí theo yêu cầu của HSMT |
4 | Switch quang Layer3 4 port SFP, 24 port Ethernet) | Layer3 4 port SFP, 24 port Ethernet | 6 | Bộ | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm các chi phí theo yêu cầu của HSMT |
5 | License Terminal tại các điện lực cấp 4 | License Terminal | 6 | Bộ | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm các chi phí theo yêu cầu của HSMT |
6 | Máy tính HMI (màn hình 27", windows 10 pro, Antivirus bản quyền) | HMI | 6 | Bộ | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm các chi phí theo yêu cầu của HSMT |
7 | TV smart 43 Inch | 43 Inch | 6 | cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm các chi phí theo yêu cầu của HSMT |
8 | Dây cáp mạng Cat6e 305m | Cat6e | 1 | TB | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm các chi phí theo yêu cầu của HSMT |
9 | Dây cáp cat6 đúc sẵn 2 đầu RJ45 3m | RJ45 | 13 | dây | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm các chi phí theo yêu cầu của HSMT |
10 | Lắp đặt ô cắm bốn | OC | 7 | cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm các chi phí theo yêu cầu của HSMT |
11 | Module quang SFP 1 sợi 20 km | SFP | 8 | cặp | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm các chi phí theo yêu cầu của HSMT |
12 | Module quang SFP 1 sợi 40 km | SFP | 1 | cặp | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm các chi phí theo yêu cầu của HSMT |
13 | Module quang SFP 1 sợi 120 km | SFP | 5 | cặp | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm các chi phí theo yêu cầu của HSMT |
14 | Hạt mạng RJ45 | RJ45 | 2 | hộp | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm các chi phí theo yêu cầu của HSMT |
15 | Ống nhựa bán nguyệt | ON | 140 | m | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm các chi phí theo yêu cầu của HSMT |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 60 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Terminal Server (Phần mềm bản quyền: window Server 2012 trở lên, office, kasperksy. Màn hình ≥ 32") | 1 | bộ | Công ty Điện lực Yên Bái | Trong vòng 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
2 | Licence phần mềm Spectrum Power 5 và 3rd cho Terminal Server + PC tại Điện lực | 1 | License | Công ty Điện lực Yên Bái | Trong vòng 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
3 | Firewall (License 1 năm) | 6 | Bộ | Các điện lực trực thuộc Công ty ĐL Yên bái | Trong vòng 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
4 | Switch quang Layer3 4 port SFP, 24 port Ethernet) | 6 | Bộ | Các điện lực trực thuộc Công ty ĐL Yên bái | Trong vòng 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
5 | License Terminal tại các điện lực cấp 4 | 6 | Bộ | Các điện lực trực thuộc Công ty ĐL Yên bái | Trong vòng 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
6 | Máy tính HMI (màn hình 27", windows 10 pro, Antivirus bản quyền) | 6 | Bộ | Các điện lực trực thuộc Công ty ĐL Yên bái | Trong vòng 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
7 | TV smart 43 Inch | 6 | cái | Các điện lực trực thuộc Công ty ĐL Yên bái | Trong vòng 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
8 | Dây cáp mạng Cat6e 305m | 1 | TB | Các điện lực trực thuộc Công ty ĐL Yên bái | Trong vòng 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
9 | Dây cáp cat6 đúc sẵn 2 đầu RJ45 3m | 13 | dây | Các điện lực trực thuộc Công ty ĐL Yên bái | Trong vòng 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
10 | Lắp đặt ô cắm bốn | 7 | cái | Các điện lực trực thuộc Công ty ĐL Yên bái | Trong vòng 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
11 | Module quang SFP 1 sợi 20 km | 8 | cặp | Các điện lực trực thuộc Công ty ĐL Yên bái | Trong vòng 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
12 | Module quang SFP 1 sợi 40 km | 1 | cặp | Các điện lực trực thuộc Công ty ĐL Yên bái | Trong vòng 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
13 | Module quang SFP 1 sợi 120 km | 5 | cặp | Các điện lực trực thuộc Công ty ĐL Yên bái | Trong vòng 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
14 | Hạt mạng RJ45 | 2 | hộp | Các điện lực trực thuộc Công ty ĐL Yên bái | Trong vòng 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
15 | Ống nhựa bán nguyệt | 140 | m | Các điện lực trực thuộc Công ty ĐL Yên bái | Trong vòng 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Trưởng nhóm kỹ thuật | 1 | Đại học chuyên ngành CNTT, ĐTVT | 5 | 2 |
2 | Giám sát kỹ thuật phần lắp đặt thiết bị | 1 | Đại học chuyên ngành CNTT, ĐTVT | 3 | 2 |
3 | Cán bộ phụ trách an toàn | 1 | Đại học | 3 | 1 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Terminal Server (Phần mềm bản quyền: window Server 2012 trở lên, office, kasperksy. Màn hình ≥ 32") |
Terminal Serve
|
1 | bộ | Chương V Phần 2 HSMT | |
2 | Licence phần mềm Spectrum Power 5 và 3rd cho Terminal Server + PC tại Điện lực |
Licence
|
1 | License | Chương V Phần 2 HSMT | |
3 | Firewall (License 1 năm) |
Firewall
|
6 | Bộ | Chương V Phần 2 HSMT | |
4 | Switch quang Layer3 4 port SFP, 24 port Ethernet) |
Layer3 4 port SFP, 24 port Ethernet
|
6 | Bộ | Chương V Phần 2 HSMT | |
5 | License Terminal tại các điện lực cấp 4 |
License Terminal
|
6 | Bộ | Chương V Phần 2 HSMT | |
6 | Máy tính HMI (màn hình 27", windows 10 pro, Antivirus bản quyền) |
HMI
|
6 | Bộ | Chương V Phần 2 HSMT | |
7 | TV smart 43 Inch |
43 Inch
|
6 | cái | Chương V Phần 2 HSMT | |
8 | Dây cáp mạng Cat6e 305m |
Cat6e
|
1 | TB | Chương V Phần 2 HSMT | |
9 | Dây cáp cat6 đúc sẵn 2 đầu RJ45 3m |
RJ45
|
13 | dây | Chương V Phần 2 HSMT | |
10 | Lắp đặt ô cắm bốn |
OC
|
7 | cái | Chương V Phần 2 HSMT | |
11 | Module quang SFP 1 sợi 20 km |
SFP
|
8 | cặp | Chương V Phần 2 HSMT | |
12 | Module quang SFP 1 sợi 40 km |
SFP
|
1 | cặp | Chương V Phần 2 HSMT | |
13 | Module quang SFP 1 sợi 120 km |
SFP
|
5 | cặp | Chương V Phần 2 HSMT | |
14 | Hạt mạng RJ45 |
RJ45
|
2 | hộp | Chương V Phần 2 HSMT | |
15 | Ống nhựa bán nguyệt |
ON
|
140 | m | Chương V Phần 2 HSMT |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty Điện lực Yên Bái như sau:
- Có quan hệ với 308 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,94 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 29,02%, Xây lắp 30,17%, Tư vấn 29,25%, Phi tư vấn 11,33%, Hỗn hợp 0,23%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.295.459.319.961 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.205.907.164.400 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 6,91%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Hai đứa mình cứ thế mà ở cạnh nhau thôi. Không hứa hẹn, không hoài nghi gì về tương lai cả. Anh kể chuyện vui, em cười. Anh tâm sự, em chia sẻ. Em có khúc mắc, anh giải thích.Dù em biết chưa có gì chắc chắn nhưng em vẫn mong mình cứ nắm tay nhau mà đi mãi được như thế… "
Khuyết Danh
Sự kiện ngoài nước: Ngày 28-10-1886, Tượng "Nữ thần tự do" đặt ở cảng...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty Điện lực Yên Bái đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty Điện lực Yên Bái đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.