Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | 1,10-Phenanthroline monohydrate (C12H10N2O) | 25g | 1 | chai | * Khối lượng phân tử: 198.22 g/mol* Độ tinh khiết ≥ 99 %;* Hóa chất đạt tiêu chuẩn:ACS,ISO | |
2 | 2-Propanol | 1l | 4 | chai | * Khối lượng phân tử: 60.1 g/mol* Độ tinh khiết ≥ 99.5 %;* Hóa chất đạt tiêu chuẩn:ACS,ISO | |
3 | Acetone | 1L | 9 | chai | *Khối lượng phân tử: 58.08 g/mol;*Độ tinh khiết ≥ 99.5%;*Melting Point - 95.4 oC*Boiling Point 56.2 oC | |
4 | Acid acetic | 1L | 2 | chai | * Khối lượng phân tử: 60.05 g/mol;*Độ tinh khiết ≥ 99.5 %;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: HPLC grade | |
5 | Acid acetic công nghiệp | 500ml | 35 | chai | * Khối lượng phân tử: 60.05 g/mol;*Độ tinh khiết ≥ 99.5 %;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,ISO,Reag. Ph Eur | |
6 | Acid acetic tinh khiết | 1l | 7 | chai | * Khối lượng phân tử: 60.05 g/mol;*Độ tinh khiết ≥ 99.5 %;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: AR*Melting Point at 17 oC*Boiling Point 118 oC | |
7 | Acid ascorbic | 100g | 4 | chai | * Khối lượng phân tử: 176.12 g/mol;*Độ tinh khiết ≥ 99.5 %;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,ISO,Reag. Ph Eur | |
8 | Acid boric (H3BO3) | chai 500g | 3 | chai | * Khối lượng phân tử: 61.83 g/mol;*Độ tinh khiết ≥ 99.5 %;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,ISO,Reag. Ph Eur | |
9 | Acid Clohydric (HCl) công nghiệp | 1l | 25 | chai | *Khối lượng phân tử: 36.46 g/mol*Độ tinh khiết ≥ 37%;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn:ACS | |
10 | Acid Clohydric (HCl) tinh khiết | 1l | 15 | chai | *Khối lượng phân tử: 36.46 g/mol*Nồng độ: 36,5 - 38,0 %*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS, ISO, Reag.Ph Eur | |
11 | Acid lactic tinh khiết | 500ml | 5 | chai | *Khối lượng phân tử: 90.08 g/mol*Độ tinh khiết ≥ 99.5%;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS, ISO, Reag.Ph Eur | |
12 | Acid Nitric (HNO3) | 1L | 1 | chai | * Tan hoàn toàn trong nước, độ nhớt 1.38 g/cm3 (20 °C)*Nồng độ 65%*Hóa chất đạt tiêu chuẩn:ACS | |
13 | Acid Phosphoric (H3PO4) | 1l | 8 | chai | *Khối lượng phân tử: 98.0 g/mol*Độ tinh khiết ≥ 85 %;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,ISO,Reag. Ph Eur | |
14 | Acid Sulphuric (H2SO4) | 1l | 20 | chai | *Khối lượng phân tử: 1.03 g/cm³ (20 °C)*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: Reag. Ph Eur,Reag. USP | |
15 | Acid tricloaxetic (TCA) | Chai 250 g | 2 | chai | *Khối lượng phân tử: 163.378 g/mol*Độ tinh khiết ≥ 80 %;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: Reag. Ph Eur,Reag. USP | |
16 | Agar công nghiệp | kg | 127 | kg | *Môi trường dùng trong nuôi cấy mô thực vật;*Dạng bột; Độ ẩm nhỏ hơn 18% | |
17 | Agar tinh khiết | 500G | 1 | chai | *Hóa chất tạo gel chuyên biệt cho nuôi cấy.*Dạng bột.* Tan chảy ở 121°C. Độ keo > 650 g/cm2 | |
18 | AlCl3 | 1kg | 5 | chai | *Khối lượng phân tử: 133.34 g/mol;*Độ tinh khiết ≥ 97 %;*Độ tan 100g/l | |
19 | Ammonium hydroxide NH4OH | 500 ml | 35 | chai | *Khối lượng phân tử: 35.05 g/mol;*Nồng độ >30 %;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: Reag. Ph Eur | |
20 | Ammonium Sulfate (NH4)2SO4 | 500g | 2 | chai | * Khối lượng phân tử: 132.14 g/mol;* Độ tinh khiết ≥ 99 %;* Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,ISO,Reag. Ph Eur | |
21 | Amoni axetat (CH3COONH4); | chai 500g | 2 | chai | * Khối lượng phân tử: 77.08 g/mol;* Độ tinh khiết ≥ 97 %;* Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,ISO,Reag. Ph Eur | |
22 | Amoni florua (NH4F) | chai 500g | 3 | chai | * Khối lượng phân tử: 37.04 g/mol;* Độ tinh khiết ≥ 97 %;* Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,ISO,Reag. Ph Eur | |
23 | Amoni molipdat (NH4)6Mo7O24.4H2O | chai 500g | 1 | chai | * Khối lượng phân tử: 1235.86 g/mol;* Độ tinh khiết ≥ 95 %;* Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,ISO,Reag. Ph Eur | |
24 | Bộ nhuộm Gram | Bộ | 1 | chai | *Hóa chất nhuộm vi sinh*dạng lỏng*cung cấp bao gồm: Gram's Crystal Violet (S012)(Solution A) 20ml; Gram's Crystal Violet (S012)(Solution B) 80ml; Gram's Decolourizer(S032) 50ml | |
25 | API-Staph identification kit | 25 kit/bộ | 4 | bộ | - Bộ kit sử dụng xác đinh vi khuẩn staphylococci và micrococci- Thời gian: qua đêm- Đóng gói: 25STRIPS+25MEDIA | |
26 | API 20E identification kit | 25 kit/bộ | 4 | bộ | - Bộ kit sử dụng xác đinh vi khuẩn Enterobacteriacae và vi khuẩn Gram âm- Thời gian: 18 -24hĐóng gói: 25STRIPS | |
27 | Boric acid | chai 500g | 35 | chai | * Khối lượng phân tử: 61,83 g/mol;* Độ tinh khiết ≥ 95.0 %;* Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,ISO,Reag. Ph Eur | |
28 | CaCl2 | 500g | 56 | chai | * dạng bột*Độ tinh khiết ≥ 95.0 %; | |
29 | CaCl2 tinh khiết (khan) | 500g | 9 | chai | * dạng bột*Độ tinh khiết ≥ 95.0 %; | |
30 | CaCO3 | 500g | 3 | chai | *Khối lượng phân tử: 100.09 g/mol*Độ tinh khiết ≥ 98.5 %;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: Reag. Ph Eur | |
31 | CH3COONH4 | chai 500G | 5 | chai | *Khối lượng phân tử: 77.0825 g/mol*Độ tinh khiết ≥ 95 %;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: Reag. Ph Eur | |
32 | Chitin | 500g | 2 | chai | *Công thức phân tử (C8H13O5N)n* Không hòa tan trong nước.*Chiết xuất từ vỏ tôm*Mức độ deacetylation: 65.0-70% | |
33 | Chloramphenicol | Hộp 5 lọ | 1 | hộp | *Kháng sinh diệt khuẩn phổ rộng*Dùng trong phòng thí nghiệm*nồng độ 50MG/1 lọ*Hòa tan trong Ethanol*Lượng dùng: 1 lọ/ 500ml môi trường | |
34 | Chloroform | 1l | 4 | chai | * Hóa chất phân tích;*Độ tinh khiết ≥ 97.5 %; | |
35 | Cồn 96˚ | lít | 3.960 | lít | * Cồn Y tế* Nồng độ cồn >96% | |
36 | Cồn tuyệt đối | 1 L | 40 | Theo quy cách nhà sản xuất | * Nồng độ cồn >99.9% | |
37 | CTAB | 500g | 1 | chai | *Hóa chất ly trích DNA;*Dạng bột*Công thức C19H42NBr ;*Khối lượng phân tử: 364.19g/mol*Độ tinh khiết ≥ 99%; | |
38 | CuSO4.5H2O | 1kg | 3 | chai | * Khối lượng phân tử: 249.69 g/mol* Độ tinh khiết ≥ 98 %; | |
39 | D(-) Mannitol, 500g | 500g | 5 | chai | *Hóa chất dùng trong nuôi cấy vi sinh;*Dạng bột*Công thức C6H14O6 ;*Khối lượng phân tử: 182.17g/mol*Độ tinh khiết ≥ 96 %; | |
40 | Dầu khoáng | 100ml | 14 | chai | *Hóa chất dùng trong nuôi cấy vi sinh;*Dạng light fraction ( light oil)*Độ hòa tan 0.84 g/mL at 25 °C(lit.); | |
41 | Dextrose tinh khiết | 500g/chai | 4 | chai | * Đường Dextrose dạng bột,* Độ tinh khiết 99%*Khối lượng phân tử: 180.16 g/mol | |
42 | Dithiothreitol | 5g | 1 | chai | * Hóa chất dùng trong Sinh Học Phân Tử;*Độ tinh khiết ≥ 99 %;*Độ ẩm: | |
43 | DMSO | 500ml | 6 | chai | * Hóa chất chuyên dụng cho sinh học phân tử;*Độ tinh khiết ≥ 99.9 %;*Khối lượng phân tử: 78.13 g/mol | |
44 | DNPH (2,4-dinitrophenylhydrazin) | 25g | 1 | Theo quy cách nhà sản xuất | *Khối lượng phân tử: 198.14 g/mol*Độ tinh khiết ≥ 97 %;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: Reag. Ph Eur | |
45 | Dung dịch chuẩn pH 10 | Chai 1l | 1 | chai | *Dùng chuẩn PH*nồng độ chuẩn Ph 10 | |
46 | Dung dịch chuẩn pH 4 | Chai 1l | 1 | chai | *Dùng chuẩn PH*nồng độ chuẩn Ph 4 | |
47 | Dung dịch chuẩn pH 7 | Chai 1l | 1 | chai | *Dùng chuẩn PH*nồng độ chuẩn Ph 7 | |
48 | EDTA | 500g | 2 | chai | * Hóa chất sử dụng cho sinh học phân tử,* Không chứa DNases, RNases, protease,* Độ tinh sạch: trên 99,0%,* Dạng bột, màu trắng | |
49 | Ethanol tinh khiết | 1l | 48 | chai | * Hóa chất sử dụng cho phân tích tách chiết và tinh sạch DNA,*dạng chất lỏng*độ tinh khiết >99%*density (20º/4º): 0,789 - 0,790 | |
50 | Ether | chai 500 ml | 2 | chai | * Hóa chất phân tích;*Độ tinh khiết ≥ 95 %; | |
51 | ethyl acetate | 1L | 11 | chai | *Khối lượng phân tử: 88.11 g/mol*Độ tinh khiết ≥ 99 %;*Melting point: -83 ºC*Boiling point: 77 ºC*HPLC grade ACS ISO UV-VIS | |
52 | Etylacetate | 1L | 5 | chai | *Khối lượng phân tử: 88.11 g/mol*Độ tinh khiết ≥ 99 %;*Melting point: -83 ºC*Boiling point: 77 ºC*HPLC grade ACS ISO UV-VIS | |
53 | Ferric ammonium citrate | chai 500g | 1 | chai | *Hóa chất dạng bột* Độ tinh khiết ≥ 95 %;* Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,Reag. Ph Eur | |
54 | FeSO4.7H2O | 500g | 9 | chai | * Khối lượng phân tử: 278.02 g/mol* Độ tinh khiết ≥ 99.5 %;* Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,ISO,Reag. Ph Eur | |
55 | Formaldehyde | 1l | 1 | chai | * Khối lượng phân tử: 30.03 g/mol* Độ tinh khiết ≥ 37 %;* Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,ISO,Reag. Ph Eur | |
56 | Formol | 500ml | 83 | chai | * Khối lượng phân tử: 30.03 g/mol*Độ tinh khiết ≥ 37 %;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,ISO,Reag. Ph Eur*pH trung tính | |
57 | Fructose tinh khiết | 500g | 3 | chai | * Khối lượng phân tử: 180.16 g/mol* Độ tinh khiết ≥ 37 %;* Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,ISO,Reag. Ph Eur | |
58 | Gelatine | Chai 500g | 1 | chai | *Hóa chất dùng trong nuôi cấy vi sinh;*Dạng bột.*pH 3.8-7.6 ở nồng độ 1% (tại 25oC) | |
59 | Glucose công nghiệp | 500g | 45 | Chai | * Đường Glucose dạng bột* Độ tinh khiết 99%*Khối lượng phân tử: 180.16 g/mol*Tan hoàn toàn trong nước, độ hòa tan tối đa 470g/L (tại 250C) | |
60 | Glucose tinh khiết | 1kg | 10 | chai | * Đường Glucose dạng bột,* Độ tinh khiết 99% | |
61 | Glutaraldehyde | 100ml | 1 | chai | * Khối lượng phân tử: 100.12 g/mol*Độ tinh khiết ≥ 97 %;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,ISO,Reag. Ph Eur | |
62 | Glycerol | 1l | 15 | chai | * Khối lượng phân tử: 92.1 g/mol* assay (acidimetric, on dried sample): 99 - 101 %*Density: 1,26 g/cm3 | |
63 | Glycine | 500g | 5 | chai | * Không chứa DNases, RNases, protease,* Dạng Bột*Độ Tinh sạch > 99,0 % | |
64 | H2O2 | 1L | 9 | chai | * Khối lượng phân tử: 34.0147 g/mol*Độ tinh khiết ≥ 97 %;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,ISO,Reag. Ph Eur | |
65 | HEPES | 250g | 2 | chai | *Khối lượng phân tử: 238.3 g/mol*Độ tinh khiết ≥ 99%;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn:ACS | |
66 | Hydrochloride guanidine | 100 g | 1 | chai | * Khối lượng phân tử: 95.53 g/mol*Độ tinh khiết ≥ 99.5 %;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,ISO,Reag. Ph Eur | |
67 | Iodine (I) | chai 500g | 2 | chai | * Khối lượng phân tử: 126.9 g/mol*Độ tinh khiết ≥ 95 %;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,ISO,Reag. Ph Eur | |
68 | IPTG | 5G | 1 | lọ | *Công thức: C9H18O5S; Khối *Lượng phân tử: 238.31g/mol; dạng bột*Độ tinh khiết ≥ 99.5 %;*Không chứa Dioxane | |
69 | isoamyl alcohol | 1l | 1 | chai | * Khối lượng phân tử: 88.15 g/mol* Độ tinh khiết ≥ 98 %;* Hóa chất đạt tiêu chuẩn:ACS | |
70 | K2HPO4·3H2O | 500g | 6 | chai | * Khối lượng phân tử:174.18 g/mol* Độ tinh khiết ≥ 98 %; | |
71 | K2SO4 | 500g | 5 | chai | * Khối lượng phân tử:174.25 g/mol* Độ tinh khiết ≥ 97 %; | |
72 | Kali dicromat, (K2Cr2O7) | chai 500g | 1 | chai | * Khối lượng phân tử: 294.19 g/mol*Độ tinh khiết ≥ 98.5 %;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,ISO,Reag. Ph Eur | |
73 | KBr | 100 g | 1 | chai | * Khối lượng phân tử: 119.0023 g/mol*Độ tinh khiết ≥ 96.5 %;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,ISO,Reag. Ph Eur | |
74 | KCl | 500g | 3 | chai | * Khối lượng phân tử:74.55 g/mol* Độ tinh khiết ≥ 99.5 %; | |
75 | KH2PO4 công nghiệp | 500g | 35 | chai | * Khối lượng phân tử:174.18 g/mol* Độ tinh khiết ≥ 98 %; | |
76 | KH2PO4 tinh khiết | 1kg | 7 | chai | * Khối lượng phân tử:174.18 g/mol* Độ tinh khiết ≥ 98 %; | |
77 | kháng sinh spectinomycine | 1g | 20 | LỌ | *Kháng sinh diệt khuẩn phổ rộng*Dùng trong phòng thí nghiệm | |
78 | KMnO4 công nghiệp | 500g | 25 | lọ | * Khối lượng phân tử:158.03 g/mol* Độ tinh khiết ≥ 99 %; | |
79 | KOH | 500g | 5 | chai | * Khối lượng phân tử: 204.22 g/mol* Hóa chất đạt tiêu chuẩn: Reag. Ph Eur,Reag. USP | |
80 | lactose | 500g | 1 | chai | * Khối lượng phân tử:360.32 g/mol* Hóa chất đạt tiêu chuẩn: Ph Eur,BP,NF,JP | |
81 | L-Glutamic (C5H9NO4) | 500g | 1 | chai | * Khối lượng phân tử: 147.13 g/mol*Độ tinh khiết ≥ 99 %;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,ISO,Reag. Ph Eur | |
82 | L-Phenylalanin | 100g | 1 | chai | *Hóa chất dùng trong nuôi cấy vi sinh;*Dạng bột*Công thức C9H11NO2 ;*Khối lượng phân tử: 165.2g/mol*Độ tinh khiết ≥ 98.5 %; | |
83 | Lugol | 100ml | 8 | chai | *Dung dịch nhuộm tế bào*Nồng độ 3%*đạt chuẩn USP | |
84 | Malachite Green solution | 50G | 2 | chai | * Khối lượng phân tử: 927.01 g/mol*Độ tinh khiết ≥ 90 %;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,ISO,Reag. Ph Eur | |
85 | Maltose | chai 100g | 1 | chai | * Khối lượng phân tử: 360.31 g/mol*Độ tinh khiết ≥ 92 %;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,ISO,Reag. Ph Eur | |
86 | Manitol | 500g | 2 | chai | *Hóa chất dùng trong nuôi cấy vi sinh;*Dạng bột*Công thức C6H14O6 ;*Khối lượng phân tử: 182.17g/mol*Độ tinh khiết ≥ 96 %; | |
87 | Methanol công nghiệp | 500ml | 102 | chai | * Khối lượng phân tử: 32.04 g/mol* Độ tinh khiết ≥ 95 %; | |
88 | Methanol tinh khiết | 1l | 46 | chai | * Khối lượng phân tử: 32.04 g/mol* Độ tinh khiết ≥ 99.5 %;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn ACS,ISO,Reag. Ph Eur | |
89 | MgCl2.6H2O | 1kg | 8 | chai | * Khối lượng phân tử: g/mol* Độ tinh khiết ≥ 97 %;* Hóa chất dạng bột | |
90 | MgSO4 công nghiệp | 500g | 37 | chai | *Khối lượng phân tử: 246.47 g/mol*Độ tinh khiết ≥ 97 %; | |
91 | MgSO4.7H2O | 500g | 9 | chai | *Khối lượng phân tử: 120.37 g/mol*Độ tinh khiết ≥ 99.5 %;*Hóa chất dạng bột*Hóa chất đạt tiêu chuẩn ACS,Reag. Ph Eur* pH-value (5%; water; 25°C): 5.0-8.0 | |
92 | MnCl2 | chai 500g | 1 | Chai | *Hóa chất dạng bột*Độ tinh khiết ≥ 98 %;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: Ph Eur,USP,FCC | |
93 | MnSO4 | 250g | 4 | chai | *Khối lượng phân tử:169.02 g/mol*Độ tinh khiết ≥ 98 %;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: Ph Eur,USP,FCC | |
94 | myo-inositol | 500g | 15 | Chai | *Hóa chất nuôi cấy mô thực vật* Công thức C6H12O6* độ tinh khiết >97% | |
95 | Na2HPO4 | 500G | 2 | chai | * Khối lượng phân tử: 141,96 g/mol;* Độ tinh khiết ≥ 99%;* Hóa chất dạng bột | |
96 | Na2MoO4.2H2O | 100g | 3 | chai | * Khối lượng phân tử: 241,95 g/mol;* Độ tinh khiết ≥ 99.5%;* Hóa chất dạng bột*Solub. in water: (20 ºC): 840 g/l | |
97 | NaCl | 1kg | 13 | chai | * Khối lượng phân tử: 58.44 g/mol;* Độ tinh khiết ≥ 99%;* Hóa chất dạng bột | |
98 | NaCl công nghiệp | chai 500g | 10 | chai | * Khối lượng phân tử: 58.44 g/mol;* Độ tinh khiết ≥ 99%;* Hóa chất dạng bột | |
99 | NaH2PO4 | 500g | 3 | chai | * Khối lượng phân tử: 282.1 g/mol;* Độ tinh khiết ≥ 99%;* Hóa chất dạng bột | |
100 | NaHCO3 | 500g | 13 | chai | * Khối lượng phân tử: 84.1 g/mol;* Độ tinh khiết ≥ 99%;* Hóa chất dạng bột | |
101 | NaOH | 500g | 9 | chai | * Khối lượng phân tử: 40.00 g/mol;* Độ tinh khiết ≥ 99 %;* Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,Reag. Ph Eur | |
102 | NaOH (TQ) | 500 g | 48 | chai | * Khối lượng phân tử: 40.00 g/mol;* Độ tinh khiết ≥ 99 %;* Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,Reag. Ph Eur | |
103 | Natri cacbonat, (Na2CO3) | chai 500g | 2 | chai | * Khối lượng phân tử: 105.99 g/mol;* Độ tinh khiết ≥ 99.5 %;* Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,Reag. Ph Eur | |
104 | n-Butanol | 1l | 9 | chai | * Khối lượng phân tử: 74.12 g/mol;* Độ tinh khiết ≥ 99.5 %;* Hóa chất đạt tiêu chuẩn:HPLC grade*Density: 0,81 g/cm3*Solub. in water: (20 ºC): 79 g/l* Melting point: -89,5 ºC- Boiling point: 118 ºC | |
105 | NH4Cl | 500g | 3 | chai | *Khối lượng phân tử: 53.49 g/mol;* Độ tinh khiết ≥ 99.8 %;* Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,ISO,Reag. Ph Eur | |
106 | n-Hexan | 1L | 6 | chai | * Khối lượng phân tử: 86.18 g/mol;* Độ tinh khiết ≥ 96 %;* Hóa chất đạt tiêu chuẩn: HPLC grade ACS UV-VIS*Density: 0,66 g/cm3* Solub. in water: (20 ºC): 0,0095 g/l* Melting point: -94,3 ºC* Boiling point: 69 ºC | |
107 | Parafin lỏng | chai 500 ml | 5 | chai | *Hóa chất Lỏng* Độ tinh sạch >90% | |
108 | Peptone công nghiệp | 250g | 64 | chai | *Môi trường tổng hợp dùng nuôi cấy vi sinh;*Dạng bột. độ ẩm 10% | |
109 | Peptone tinh khiết | 500g | 5 | chai | *Môi trường tổng hợp dùng nuôi cấy vi sinh;*Dạng bột. độ ẩm 12%, hàm lượng nitrogen amino .3%.*pH 6.5-7.5 ở nồng đọ 2% (tại 25oC) | |
110 | Phenol | 400 mL | 3 | chai | * Hóa chất sử dụng cho sinh học phân tử, dạng dung dịch.* Không chứa DNases, RNases, protease,* PH Chuẩn: pH4.5±0.2 | |
111 | PMSF | 5g | 1 | chai | * Khối lượng phân tử: 174.19 g/mol* Hòa tan trong rượu (ethanol, methanol, and 2-propanol)* Dạng bột* Độ tinh khiết 98.5% | |
112 | Potassium acetate | 250g | 1 | Theo quy cách nhà sản xuất | * Khối lượng phân tử: 98.14 g/mol;* Độ tinh khiết ≥ 98 %;* Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,Reag. Ph Eur | |
113 | PVP | 250g | 17 | chai | *Công thức (C6H9NO5)n;*Độ tinh khiết ≥ 99 %;*Độ hòa tan: 20g/l ở 25oC.*Dạng bột | |
114 | pyridoxine HCl | 100g | 3 | chai | * Khối lượng phân tử: 205.64 g/mol;* Độ tinh khiết ≥ 98 %;* Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,Reag. Ph Eur | |
115 | Resistent starch (Maize starch) | 500g | 1 | kg | *Công thức (C6H10O5)n: ;*Khối lượng phân tử: 342.3 g/mol;*Độ tinh khiết ≥ 99 %;*Độ hòa tan: 20g/l ở 25oC.*Dạng bột | |
116 | Saccharose (Sucrose) | 500g | 3 | chai | *Khối lượng phân tử: 342.29 g/mol;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: Ph.Eur.,BP,NF,JP | |
117 | SDS | 500g | 1 | chai | * Hóa chất sử dụng cho sinh học phân tử,* Không chứa DNases, RNases, protease,* Độ tinh sạch: trên 99,5%,* Dạng hạt | |
118 | Sodium acetate (NaCH3COO.3H2O). | chai 500g | 1 | chai | *Tiêu chuẩn molecular biology grade*DNases, RNases, Proteases : non detected | |
119 | Sucrose | 500g | 2 | chai | *Đường Sucrose tinh khiết* Dùng trong thực phẩm | |
120 | Than hoạt tính | kg | 20 | kg | *Dạng bột mịn*Độ ẩm | |
121 | thiamine HCl tinh khiết | 100g | 3 | Theo quy cách nhà sản xuất | *Khối lượng phân tử: 337.27 g/mol*Độ tinh khiết ≥ 97 %;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,Reag. Ph Eur | |
122 | Thuốc thử Folin-Ciocalteu | 100ml | 6 | chai | *Khối lượng phân tử: 260,2 g/mol*Độ tinh khiết ≥ 95 %;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,Reag. Ph Eur | |
123 | Tinh Bột tan | chai 500g | 2 | chai | *Khối lượng phân tử: (164.14)n g/mol*Độ tinh khiết ≥ 95 %;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,Reag. Ph Eur | |
124 | Trifluoroacetic acid (TFA) | 100ml | 1 | chai | *Khối lượng phân tử: 114.02 g/mol*Độ tinh khiết ≥ 99.9 %;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,Reag. Ph Eur | |
125 | Tris base | 500g | 3 | chai | * Hóa chất sử dụng cho sinh học phân tử,* Dạng hạt* Công thức:C₄H₁₁NO₃ ;* Khối lượng phân tử: 121.1 g/mol;* Độ tinh khiết ≥ 99 %; | |
126 | Tris-HCl | 250g | 5 | chai | * Hóa chất sử dụng cho sinh học phân tử,* Không chứa DNases, RNases, protease,* Dạng hạt* Công thức:C₄H₁₁NO₃ ;* Khối lượng phân tử: 121.1 g/mol;* Độ tinh khiết ≥ 99 %; | |
127 | Tryptone Peptone | 500g | 4 | chai | *Môi trường Vi sinh dạng bột | |
128 | Tween 20 | 500ml | 1 | chai | * Hóa chất sử dụng cho sinh học phân tử,Không độc hại* Thành phần lauric acid, ≥40% | |
129 | Ure | 2,5kg | 2 | chai | *Khối lượng phân tử: 60.1 g/mol;*Độ tinh khiết ≥ 99.0 %;*Grade: ACS | |
130 | Vitamin B12 | 250mg | 2 | chai | *Khối lượng phân tử: 1355.37 g/mol*Độ tinh khiết ≥ 97 %;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,Reag. Ph Eur | |
131 | Xylose | 100g | 2 | chai | *Khối lượng phân tử: 150.1 g/mol*Độ tinh khiết ≥ 98 %;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,Reag. Ph Eur | |
132 | BaCl2 | 500G | 2 | chai | *Hóa chất phân tích*Độ tinh khiết >95% | |
133 | Acetone công nghiệp | 500ml | 30 | chai | *Khối lượng phân tử: 58.08 g/mol;*Độ tinh khiết ≥ 95%;*Melting Point - 95.4 oC*Boiling Point 56.2 oC | |
134 | Chloroform công nghiệp | 500ml | 50 | chai | * Hóa chất phân tích;*Độ tinh khiết ≥ 95.5 %; | |
135 | Ethanol công nghiệp | 1l | 100 | chai | * Hóa chất sử dụng cho phân tích*dạng chất lỏng*độ tinh khiết >99% | |
136 | Etyl acetate công nghiệp | 500ml | 50 | chai | * Hóa chất sử dụng cho phân tích*dạng chất lỏng*độ tinh khiết >95% | |
137 | Natri acetate | 500G | 1 | chai | *Dạng Bột*Dạng AR*độ tinh khiết>90% | |
138 | NaClO | 500G | 1 | chai | *Hóa chất dạng lỏng*hoạt chất sát khuẩn cao | |
139 | K2SO4 tinh khiết | 500G | 1 | chai | * Khối lượng phân tử:174.25 g/mol* Độ tinh khiết ≥ 97 %;*Dạng: Hi-AR | |
140 | Acarbose | 1G | 1 | chai | *Dạng bột* công thức: C25H43NO18*khối lượng phân tử 645.61* Độ tinh khiết ≥ 97 %; | |
141 | vancomycine | 1g | 1 | lọ | *Dạng bột* công thức C66H76Cl3N9O24*khối lượng phân tử 1485.67*pH(5%, water) at 25oC:2.5-4.5 | |
142 | Thuốc thử Dragendorff | 500ML | 1 | CHAI | * Thành phần gồm: Bismuth nitrate base; acetic acid; KI* DÙng cho phép thử tìm alkaloids | |
143 | Thuốc thử Natural product | 5G | 1 | lọ | *Dạng bột* công thức (C6H5)2BOCH2CH2NH2*khối lượng phân tử 225.09*Độ tinh sạch 97% | |
144 | Thuốc thử Ninhydrin | 25g | 1 | chai | *Dạng bột* công thức C9H6O4*khối lượng phân tử 178.14*Độ tinh sạch: 99.0% minimum | |
145 | Phenol, Saturated 17914 Thermo | 400 mL | 1 | chai | * Hóa chất sử dụng cho sinh học phân tử, dạng dung dịch.* Không chứa DNases, RNases, protease,* PH Chuẩn: pH7.9±0.2 | |
146 | thuốc thử DNS (3,5-dinitrosalicylic acid) | Chai 25g | 1 | chai | *Dạng bột* công thức C7H4N2O7*khối lượng phân tử 228.12*Risk # 22-37/38 | |
147 | Bromocresol green | chai 25g | 1 | chai | *Dạng bột* công thức C21H14Br4O5S*khối lượng phân tử 698.01*Độ tinh sạch: 95.0% | |
148 | Ca(NO3)2 | chai 500 g | 1 | chai | *Dạng bột* Độ tinh sạch: 95.0% minimum | |
149 | Acid acrylic công nghiệp | Lít | 20 | chai | * Khối lượng phân tử: 72.06 g/mol;* Độ tinh khiết ≥ 99 %;* Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,ISO,Reag. Ph Eur | |
150 | AlCl3 công nghiệp | Chai 500g | 30 | chai | *Khối lượng phân tử: 133.34 g/mol;*Độ tinh khiết ≥ 95%;*Độ tan 100g/l | |
151 | AlNO3.6H2O | Chai 500g | 4 | chai | *Dạng bột* khối lượng phân tử 375.13*Độ tinh sạch: 95.0% | |
152 | Carbon tetracloride | Chai 500mL | 1 | Chai | *Khối lượng phân tử: 153.82 g/mol*Độ tinh khiết ≥ 98.5 %;*Hóa chất dạng lỏng | |
153 | Dextran chuẩn | 25G | 1 | chai | *Độ nhớt tối đa sau khi sấy khô khoảng 0,16 - 0,17cp,*khả năng bốc hơi tối đa 7%*Molecular weight: 30,000 to 40,000 (by Low Angle Laser Light Scattering) | |
154 | Ellman's Reagent | Chai 5G | 1 | chai | *Dạng bột* khối lượng phân tử 396.4*Độ tinh sạch: 99.0%*Công thức phân tử:C14H8N2O8S2 | |
155 | Gum arabic | 500G | 1 | chai | *Dạng bột*Nguồn gốc: natural gum*Độ kết Gel cao | |
156 | HCl công nghiệp | Can 25 kg | 4 | can | *Dạng Lỏng*Nồng độ 32% | |
157 | HNO3 công nghiệp | Can 25 kg | 2 | can | *Dạng Lỏng*Nồng độ 68% | |
158 | Hyaluronate | 1G | 1 | lọ | * pH của dung dịch 5% trong khoảng 5-7*Hao hụt khi sấy ở 105°C trong 1h | |
159 | KOH công nghiệp | Bao 25 kg | 4 | bao | * Khối lượng phân tử: 204.22 g/mol* Hóa chất công nghiệp*Độ tinh khiết 90% | |
160 | L-Glutamin | 100g | 1 | chai | *Dạng bột*Nguồn gốc: natural gum*Độ kết Gel cao | |
161 | MgNO3.6H2O | Chai 500g | 4 | chai | *Dạng bột*Khối lượng phân tử: 256.41*Nồng độ: 99.00 - 102.00% | |
162 | NaHCO3 công nghiệp | Bao 25 kg | 1 | Bao | * Hóa chất công nghiệp*Độ tinh khiết 95% | |
163 | NaOH công nghiệp | Bao 25 kg | 4 | Bao | * Hóa chất công nghiệp*Độ tinh khiết 99% | |
164 | Phân bón NPK | Kg | 20 | Bao | * Hóa chất công nghiệp*Độ tinh khiết 99% | |
165 | Salicylic acid (P.A) | Chai 100g | 1 | chai | *Dạng bột*Độ tinh khiết: 95% | |
166 | Streptozotocin | 1G | 1 | Lọ | *Dạng bột*Độ tinh khiết: ≥98% (HPLC)*Color:white to light yellow | |
167 | TPTZ (2,4,6-tripyridyls-triazine) | 5G | 1 | Lọ | *Dạng bột*Độ tinh khiết: ≥98.5% (Min)*Khối lượng phân tử: 309.36 | |
168 | Dầu Neem | 500g | 1 | chai | *Density (at 22°C): 0.908 - 0.934 g/mL*Refractive Index (n 20/D): 1.46-1.472*Solubility: 33.3 mg soluble in 1 mL of chloroform | |
169 | Ca(CH3COO)2-calci acetate | 500g | 1 | chai | *Dạng bột*Khối lượng phân tử: 176.18*Độ tinh khiết: 99.00 - 102.00% | |
170 | Na2EDTA.2H2O | 500g | 1 | chai | * Độ tinh sạch: trên 95,0%,* Dạng bột, màu trắng | |
171 | Cobalt (II) chloridehexahydrate - CoCl2.6H2O | 100g | 1 | chai | * Độ tinh sạch: trên 95,0%,* Dạng bột | |
172 | Nước khử ion | 4L | 4 | chai | *Nước khử ion*DÙng cho HPLC và các ứng dụng khác | |
173 | NH4H2PO4 | 500g | 16 | chai | *Khối lượng phân tử: 1.03 g/cm³ (20 °C)*Hóa chất công nghiệp | |
174 | H2SO4 | Lít | 30 | can | *Dạng Lỏng*Nồng độ 30% | |
175 | H2O2 | 500ml | 20 | chai | *Hóa chất tạo gel chuyên biệt cho nuôi cấy tế bào thực vật. *Dạng bột.*Độ keo > 800 g/cm2*Nồng độ sử dụng 2-4g/L*Tan hoàn toàn trong nước | |
176 | Phytagel | 500g | 1 | chai | * Độ tinh sạch: trên 95,0%,* Dạng bột | |
177 | CoSO4.7H20 | 500g | 1 | chai | * Độ tinh sạch: trên 95,0%,* Dạng bột | |
178 | Tinh dầu cỏ xạ hương | 100ml | 1 | lọ | *Dạng lỏng*Mùi cỏ xạ hương | |
179 | Mật bò (Ox bile) | 100g | 1 | chai | *grade: for microbiology*impurities: ~5% sodium chloride*loss ≤8% loss on drying*pH 6-8 (2% in H2O) | |
180 | Polyethylen glycol | 500g | 1 | chai | *Dạng bột*Khối lượng phân tử: 4000*Freezing Point: 50oC ~ 54oC | |
181 | TAE 100x | 1L | 1 | chai | *Dạng Dung dịch*Dùng điện di sản phẩm PCR*Nồng độ: 50X | |
182 | axit butyric | 1L | 2 | chai | *Dạng Dung dịch* Molar Mass: 88.1 g/mol*Chemical Formula: CH₃CH₂CH₂COOH | |
183 | chloramin T | 250G | 1 | chai | *Hóa chất sát khuẩn*Molecular Formula C7H7ClNNaO2S . 3H2O*Molecular Weight 281.69 | |
184 | Phenol solution (pH8) | 100 mL/lọ | 1 | lọ | * Hóa chất sử dụng cho sinh học phân tử, dạng dung dịch.* Không chứa DNases, RNases, protease,* PH Chuẩn: pH7.9±0.2 | |
185 | Phenol:Chloroform:Isoamyl Alcohol 25:24:1 Saturated with 10 mM Tris, pH 8.0, 1 mM EDTA | 100 mL/lọ | 1 | lọ | * Hóa chất sử dụng cho sinh học phân tử, dạng dung dịch.* Không chứa DNases, RNases, protease,* PH Chuẩn: 7.8 - 8.2 ((pH of phenolic phase after the addition of Equilibration Buffer)) | |
186 | Imipenem monohydrate | 5 mg/lọ | 1 | lọ | *Dạng bột*Khối lượng phân tử: 317.36*Độ tinh khiết: ≥98% (HPLC) | |
187 | Tetracycline hydrochloride | 100 g/chai | 1 | chai | *Kháng sinh dùng trong nuôi cấy vi sinh- mô thực vật*Molecular Formula: C22H24N2O8 · HCl*Formula Weight: 480.90*CAS Number: 64-75-5 | |
188 | Povidine | 500ml | 50 | Chai | *Dung dịch sát khuẩn*Nồng độ 10% | |
189 | CoCl2.6H2O | Chai 100g | 1 | Hộp | *Hóa chất dùng nuôi cấy mô thực vật*dạng bột | |
190 | ZnSO4.7H2O | Chai 100g | 1 | Hộp | *Hóa chất dùng nuôi cấy mô thực vật*dạng bột | |
191 | Glutamine | 100 g | 1 | chai | *Hóa chất dùng nuôi cấy mô thực vật*dạng bột | |
192 | Proline | 100 g | 1 | chai | *Hóa chất dùng nuôi cấy mô thực vật*dạng bột | |
193 | adenin | 25g | 2 | chai | *Hóa chất dùng nuôi cấy mô thực vật*dạng bột*Độ Tinh sạch: ≥99% | |
194 | gelrite | 500g | 1 | chai | *Hóa chất dùng nuôi cấy mô thực vật*dạng bột*Độ Tinh sạch: ≥99% | |
195 | IAA | 25g | 2 | chai | *Hóa chất dùng nuôi cấy mô thực vật*dạng bột*Thuộc nhóm điều hòa sinh trưởng | |
196 | kinetin | 25g | 1 | chai | *Hóa chất dùng nuôi cấy mô thực vật*dạng bột*Thuộc nhóm điều hòa sinh trưởng | |
197 | ZnSO4.7H2O | Chai 100g | 1 | Hộp | *Hóa chất dùng nuôi cấy mô thực vật*dạng bột | |
198 | CoCL2 | Chai 100g | 1 | Hộp | *Hóa chất dùng nuôi cấy mô thực vật*dạng bột | |
199 | tyrosin | 100g | 1 | chai | *Purity(Dried): 99.0%-101.0%*dạng bột | |
200 | Spemidine | 1g | 1 | chai | *Grade: Biotech*Công Thức: C7H22Cl3N3*Khối lượng phân tử: 254.63*dạng bột | |
201 | Vàng hydroclorid AuHCl4 | 1 g | 2 | Chai | Độ tinh khiết 99%, tan trong nước | |
202 | GMO-soybean ERM-BF410p 0% | 1g/lọ | 1 | lọ | Đậu nành không chuyển gen dòng GTS 40-3-2, 0% | |
203 | GMO-soybean ERM-BF410p 10% | 1g/lọ | 1 | lọ | Đậu nành chuyển gen dòng GTS 40-3-2, 10% |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 70 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | 1,10-Phenanthroline monohydrate (C12H10N2O) | 1 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
2 | 2-Propanol | 4 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
3 | Acetone | 9 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
4 | Acid acetic | 2 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
5 | Acid acetic công nghiệp | 35 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
6 | Acid acetic tinh khiết | 7 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
7 | Acid ascorbic | 4 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
8 | Acid boric (H3BO3) | 3 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
9 | Acid Clohydric (HCl) công nghiệp | 25 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
10 | Acid Clohydric (HCl) tinh khiết | 15 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
11 | Acid lactic tinh khiết | 5 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
12 | Acid Nitric (HNO3) | 1 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
13 | Acid Phosphoric (H3PO4) | 8 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
14 | Acid Sulphuric (H2SO4) | 20 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
15 | Acid tricloaxetic (TCA) | 2 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
16 | Agar công nghiệp | 127 | kg | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
17 | Agar tinh khiết | 1 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
18 | AlCl3 | 5 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
19 | Ammonium hydroxide NH4OH | 35 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
20 | Ammonium Sulfate (NH4)2SO4 | 2 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
21 | Amoni axetat (CH3COONH4); | 2 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
22 | Amoni florua (NH4F) | 3 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
23 | Amoni molipdat (NH4)6Mo7O24.4H2O | 1 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
24 | Bộ nhuộm Gram | 1 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
25 | API-Staph identification kit | 4 | bộ | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
26 | API 20E identification kit | 4 | bộ | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
27 | Boric acid | 35 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
28 | CaCl2 | 56 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
29 | CaCl2 tinh khiết (khan) | 9 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
30 | CaCO3 | 3 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
31 | CH3COONH4 | 5 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
32 | Chitin | 2 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
33 | Chloramphenicol | 1 | hộp | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
34 | Chloroform | 4 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
35 | Cồn 96˚ | 3.960 | lít | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
36 | Cồn tuyệt đối | 40 | Theo quy cách nhà sản xuất | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
37 | CTAB | 1 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
38 | CuSO4.5H2O | 3 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
39 | D(-) Mannitol, 500g | 5 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
40 | Dầu khoáng | 14 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
41 | Dextrose tinh khiết | 4 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
42 | Dithiothreitol | 1 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
43 | DMSO | 6 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
44 | DNPH (2,4-dinitrophenylhydrazin) | 1 | Theo quy cách nhà sản xuất | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
45 | Dung dịch chuẩn pH 10 | 1 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
46 | Dung dịch chuẩn pH 4 | 1 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
47 | Dung dịch chuẩn pH 7 | 1 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
48 | EDTA | 2 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
49 | Ethanol tinh khiết | 48 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
50 | Ether | 2 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
51 | ethyl acetate | 11 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
52 | Etylacetate | 5 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
53 | Ferric ammonium citrate | 1 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
54 | FeSO4.7H2O | 9 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
55 | Formaldehyde | 1 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
56 | Formol | 83 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
57 | Fructose tinh khiết | 3 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
58 | Gelatine | 1 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
59 | Glucose công nghiệp | 45 | Chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
60 | Glucose tinh khiết | 10 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
61 | Glutaraldehyde | 1 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
62 | Glycerol | 15 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
63 | Glycine | 5 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
64 | H2O2 | 9 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
65 | HEPES | 2 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
66 | Hydrochloride guanidine | 1 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
67 | Iodine (I) | 2 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
68 | IPTG | 1 | lọ | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
69 | isoamyl alcohol | 1 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
70 | K2HPO4·3H2O | 6 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
71 | K2SO4 | 5 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
72 | Kali dicromat, (K2Cr2O7) | 1 | chai | ||
73 | KBr | 1 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
74 | KCl | 3 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
75 | KH2PO4 công nghiệp | 35 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
76 | KH2PO4 tinh khiết | 7 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
77 | kháng sinh spectinomycine | 20 | LỌ | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
78 | KMnO4 công nghiệp | 25 | lọ | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
79 | KOH | 5 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
80 | lactose | 1 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
81 | L-Glutamic (C5H9NO4) | 1 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
82 | L-Phenylalanin | 1 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
83 | Lugol | 8 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
84 | Malachite Green solution | 2 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
85 | Maltose | 1 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
86 | Manitol | 2 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
87 | Methanol công nghiệp | 102 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
88 | Methanol tinh khiết | 46 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
89 | MgCl2.6H2O | 8 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
90 | MgSO4 công nghiệp | 37 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
91 | MgSO4.7H2O | 9 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
92 | MnCl2 | 1 | Chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
93 | MnSO4 | 4 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
94 | myo-inositol | 15 | Chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
95 | Na2HPO4 | 2 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
96 | Na2MoO4.2H2O | 3 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
97 | NaCl | 13 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
98 | NaCl công nghiệp | 10 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
99 | NaH2PO4 | 3 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
100 | NaHCO3 | 13 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
101 | NaOH | 9 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
102 | NaOH (TQ) | 48 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
103 | Natri cacbonat, (Na2CO3) | 2 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
104 | n-Butanol | 9 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
105 | NH4Cl | 3 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
106 | n-Hexan | 6 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
107 | Parafin lỏng | 5 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
108 | Peptone công nghiệp | 64 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
109 | Peptone tinh khiết | 5 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
110 | Phenol | 3 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
111 | PMSF | 1 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
112 | Potassium acetate | 1 | Theo quy cách nhà sản xuất | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
113 | PVP | 17 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
114 | pyridoxine HCl | 3 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
115 | Resistent starch (Maize starch) | 1 | kg | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
116 | Saccharose (Sucrose) | 3 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
117 | SDS | 1 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
118 | Sodium acetate (NaCH3COO.3H2O). | 1 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
119 | Sucrose | 2 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
120 | Than hoạt tính | 20 | kg | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
121 | thiamine HCl tinh khiết | 3 | Theo quy cách nhà sản xuất | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
122 | Thuốc thử Folin-Ciocalteu | 6 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
123 | Tinh Bột tan | 2 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
124 | Trifluoroacetic acid (TFA) | 1 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
125 | Tris base | 3 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
126 | Tris-HCl | 5 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
127 | Tryptone Peptone | 4 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
128 | Tween 20 | 1 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
129 | Ure | 2 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
130 | Vitamin B12 | 2 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
131 | Xylose | 2 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
132 | BaCl2 | 2 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
133 | Acetone công nghiệp | 30 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
134 | Chloroform công nghiệp | 50 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
135 | Ethanol công nghiệp | 100 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
136 | Etyl acetate công nghiệp | 50 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
137 | Natri acetate | 1 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
138 | NaClO | 1 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
139 | K2SO4 tinh khiết | 1 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
140 | Acarbose | 1 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
141 | vancomycine | 1 | lọ | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
142 | Thuốc thử Dragendorff | 1 | CHAI | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
143 | Thuốc thử Natural product | 1 | lọ | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
144 | Thuốc thử Ninhydrin | 1 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
145 | Phenol, Saturated 17914 Thermo | 1 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
146 | thuốc thử DNS (3,5-dinitrosalicylic acid) | 1 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
147 | Bromocresol green | 1 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
148 | Ca(NO3)2 | 1 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
149 | Acid acrylic công nghiệp | 20 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
150 | AlCl3 công nghiệp | 30 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
151 | AlNO3.6H2O | 4 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
152 | Carbon tetracloride | 1 | Chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
153 | Dextran chuẩn | 1 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
154 | Ellman's Reagent | 1 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
155 | Gum arabic | 1 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
156 | HCl công nghiệp | 4 | can | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
157 | HNO3 công nghiệp | 2 | can | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
158 | Hyaluronate | 1 | lọ | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
159 | KOH công nghiệp | 4 | bao | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
160 | L-Glutamin | 1 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
161 | MgNO3.6H2O | 4 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
162 | NaHCO3 công nghiệp | 1 | Bao | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
163 | NaOH công nghiệp | 4 | Bao | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
164 | Phân bón NPK | 20 | Bao | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
165 | Salicylic acid (P.A) | 1 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
166 | Streptozotocin | 1 | Lọ | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
167 | TPTZ (2,4,6-tripyridyls-triazine) | 1 | Lọ | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
168 | Dầu Neem | 1 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
169 | Ca(CH3COO)2-calci acetate | 1 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
170 | Na2EDTA.2H2O | 1 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
171 | Cobalt (II) chloridehexahydrate - CoCl2.6H2O | 1 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
172 | Nước khử ion | 4 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
173 | NH4H2PO4 | 16 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
174 | H2SO4 | 30 | can | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
175 | H2O2 | 20 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
176 | Phytagel | 1 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
177 | CoSO4.7H20 | 1 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
178 | Tinh dầu cỏ xạ hương | 1 | lọ | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
179 | Mật bò (Ox bile) | 1 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
180 | Polyethylen glycol | 1 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
181 | TAE 100x | 1 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
182 | axit butyric | 2 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
183 | chloramin T | 1 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
184 | Phenol solution (pH8) | 1 | lọ | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
185 | Phenol:Chloroform:Isoamyl Alcohol 25:24:1 Saturated with 10 mM Tris, pH 8.0, 1 mM EDTA | 1 | lọ | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
186 | Imipenem monohydrate | 1 | lọ | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
187 | Tetracycline hydrochloride | 1 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
188 | Povidine | 50 | Chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
189 | CoCl2.6H2O | 1 | Hộp | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
190 | ZnSO4.7H2O | 1 | Hộp | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
191 | Glutamine | 1 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
192 | Proline | 1 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
193 | adenin | 2 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
194 | gelrite | 1 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
195 | IAA | 2 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
196 | kinetin | 1 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
197 | ZnSO4.7H2O | 1 | Hộp | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
198 | CoCL2 | 1 | Hộp | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
199 | tyrosin | 1 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
200 | Spemidine | 1 | chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
201 | Vàng hydroclorid AuHCl4 | 2 | Chai | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
202 | GMO-soybean ERM-BF410p 0% | 1 | lọ | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
203 | GMO-soybean ERM-BF410p 10% | 1 | lọ | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. | 70 ngày |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1,10-Phenanthroline monohydrate (C12H10N2O) |
25g
|
1 | chai | * Khối lượng phân tử: 198.22 g/mol* Độ tinh khiết ≥ 99 %;* Hóa chất đạt tiêu chuẩn:ACS,ISO | |
2 | 2-Propanol |
1l
|
4 | chai | * Khối lượng phân tử: 60.1 g/mol* Độ tinh khiết ≥ 99.5 %;* Hóa chất đạt tiêu chuẩn:ACS,ISO | |
3 | Acetone |
1L
|
9 | chai | *Khối lượng phân tử: 58.08 g/mol;*Độ tinh khiết ≥ 99.5%;*Melting Point - 95.4 oC*Boiling Point 56.2 oC | |
4 | Acid acetic |
1L
|
2 | chai | * Khối lượng phân tử: 60.05 g/mol;*Độ tinh khiết ≥ 99.5 %;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: HPLC grade | |
5 | Acid acetic công nghiệp |
500ml
|
35 | chai | * Khối lượng phân tử: 60.05 g/mol;*Độ tinh khiết ≥ 99.5 %;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,ISO,Reag. Ph Eur | |
6 | Acid acetic tinh khiết |
1l
|
7 | chai | * Khối lượng phân tử: 60.05 g/mol;*Độ tinh khiết ≥ 99.5 %;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: AR*Melting Point at 17 oC*Boiling Point 118 oC | |
7 | Acid ascorbic |
100g
|
4 | chai | * Khối lượng phân tử: 176.12 g/mol;*Độ tinh khiết ≥ 99.5 %;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,ISO,Reag. Ph Eur | |
8 | Acid boric (H3BO3) |
chai 500g
|
3 | chai | * Khối lượng phân tử: 61.83 g/mol;*Độ tinh khiết ≥ 99.5 %;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,ISO,Reag. Ph Eur | |
9 | Acid Clohydric (HCl) công nghiệp |
1l
|
25 | chai | *Khối lượng phân tử: 36.46 g/mol*Độ tinh khiết ≥ 37%;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn:ACS | |
10 | Acid Clohydric (HCl) tinh khiết |
1l
|
15 | chai | *Khối lượng phân tử: 36.46 g/mol*Nồng độ: 36,5 - 38,0 %*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS, ISO, Reag.Ph Eur | |
11 | Acid lactic tinh khiết |
500ml
|
5 | chai | *Khối lượng phân tử: 90.08 g/mol*Độ tinh khiết ≥ 99.5%;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS, ISO, Reag.Ph Eur | |
12 | Acid Nitric (HNO3) |
1L
|
1 | chai | * Tan hoàn toàn trong nước, độ nhớt 1.38 g/cm3 (20 °C)*Nồng độ 65%*Hóa chất đạt tiêu chuẩn:ACS | |
13 | Acid Phosphoric (H3PO4) |
1l
|
8 | chai | *Khối lượng phân tử: 98.0 g/mol*Độ tinh khiết ≥ 85 %;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,ISO,Reag. Ph Eur | |
14 | Acid Sulphuric (H2SO4) |
1l
|
20 | chai | *Khối lượng phân tử: 1.03 g/cm³ (20 °C)*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: Reag. Ph Eur,Reag. USP | |
15 | Acid tricloaxetic (TCA) |
Chai 250 g
|
2 | chai | *Khối lượng phân tử: 163.378 g/mol*Độ tinh khiết ≥ 80 %;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: Reag. Ph Eur,Reag. USP | |
16 | Agar công nghiệp |
kg
|
127 | kg | *Môi trường dùng trong nuôi cấy mô thực vật;*Dạng bột; Độ ẩm nhỏ hơn 18% | |
17 | Agar tinh khiết |
500G
|
1 | chai | *Hóa chất tạo gel chuyên biệt cho nuôi cấy.*Dạng bột.* Tan chảy ở 121°C. Độ keo > 650 g/cm2 | |
18 | AlCl3 |
1kg
|
5 | chai | *Khối lượng phân tử: 133.34 g/mol;*Độ tinh khiết ≥ 97 %;*Độ tan 100g/l | |
19 | Ammonium hydroxide NH4OH |
500 ml
|
35 | chai | *Khối lượng phân tử: 35.05 g/mol;*Nồng độ >30 %;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: Reag. Ph Eur | |
20 | Ammonium Sulfate (NH4)2SO4 |
500g
|
2 | chai | * Khối lượng phân tử: 132.14 g/mol;* Độ tinh khiết ≥ 99 %;* Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,ISO,Reag. Ph Eur | |
21 | Amoni axetat (CH3COONH4); |
chai 500g
|
2 | chai | * Khối lượng phân tử: 77.08 g/mol;* Độ tinh khiết ≥ 97 %;* Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,ISO,Reag. Ph Eur | |
22 | Amoni florua (NH4F) |
chai 500g
|
3 | chai | * Khối lượng phân tử: 37.04 g/mol;* Độ tinh khiết ≥ 97 %;* Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,ISO,Reag. Ph Eur | |
23 | Amoni molipdat (NH4)6Mo7O24.4H2O |
chai 500g
|
1 | chai | * Khối lượng phân tử: 1235.86 g/mol;* Độ tinh khiết ≥ 95 %;* Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,ISO,Reag. Ph Eur | |
24 | Bộ nhuộm Gram |
Bộ
|
1 | chai | *Hóa chất nhuộm vi sinh*dạng lỏng*cung cấp bao gồm: Gram's Crystal Violet (S012)(Solution A) 20ml; Gram's Crystal Violet (S012)(Solution B) 80ml; Gram's Decolourizer(S032) 50ml | |
25 | API-Staph identification kit |
25 kit/bộ
|
4 | bộ | - Bộ kit sử dụng xác đinh vi khuẩn staphylococci và micrococci- Thời gian: qua đêm- Đóng gói: 25STRIPS+25MEDIA | |
26 | API 20E identification kit |
25 kit/bộ
|
4 | bộ | - Bộ kit sử dụng xác đinh vi khuẩn Enterobacteriacae và vi khuẩn Gram âm- Thời gian: 18 -24hĐóng gói: 25STRIPS | |
27 | Boric acid |
chai 500g
|
35 | chai | * Khối lượng phân tử: 61,83 g/mol;* Độ tinh khiết ≥ 95.0 %;* Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,ISO,Reag. Ph Eur | |
28 | CaCl2 |
500g
|
56 | chai | * dạng bột*Độ tinh khiết ≥ 95.0 %; | |
29 | CaCl2 tinh khiết (khan) |
500g
|
9 | chai | * dạng bột*Độ tinh khiết ≥ 95.0 %; | |
30 | CaCO3 |
500g
|
3 | chai | *Khối lượng phân tử: 100.09 g/mol*Độ tinh khiết ≥ 98.5 %;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: Reag. Ph Eur | |
31 | CH3COONH4 |
chai 500G
|
5 | chai | *Khối lượng phân tử: 77.0825 g/mol*Độ tinh khiết ≥ 95 %;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: Reag. Ph Eur | |
32 | Chitin |
500g
|
2 | chai | *Công thức phân tử (C8H13O5N)n* Không hòa tan trong nước.*Chiết xuất từ vỏ tôm*Mức độ deacetylation: 65.0-70% | |
33 | Chloramphenicol |
Hộp 5 lọ
|
1 | hộp | *Kháng sinh diệt khuẩn phổ rộng*Dùng trong phòng thí nghiệm*nồng độ 50MG/1 lọ*Hòa tan trong Ethanol*Lượng dùng: 1 lọ/ 500ml môi trường | |
34 | Chloroform |
1l
|
4 | chai | * Hóa chất phân tích;*Độ tinh khiết ≥ 97.5 %; | |
35 | Cồn 96˚ |
lít
|
3.960 | lít | * Cồn Y tế* Nồng độ cồn >96% | |
36 | Cồn tuyệt đối |
1 L
|
40 | Theo quy cách nhà sản xuất | * Nồng độ cồn >99.9% | |
37 | CTAB |
500g
|
1 | chai | *Hóa chất ly trích DNA;*Dạng bột*Công thức C19H42NBr ;*Khối lượng phân tử: 364.19g/mol*Độ tinh khiết ≥ 99%; | |
38 | CuSO4.5H2O |
1kg
|
3 | chai | * Khối lượng phân tử: 249.69 g/mol* Độ tinh khiết ≥ 98 %; | |
39 | D(-) Mannitol, 500g |
500g
|
5 | chai | *Hóa chất dùng trong nuôi cấy vi sinh;*Dạng bột*Công thức C6H14O6 ;*Khối lượng phân tử: 182.17g/mol*Độ tinh khiết ≥ 96 %; | |
40 | Dầu khoáng |
100ml
|
14 | chai | *Hóa chất dùng trong nuôi cấy vi sinh;*Dạng light fraction ( light oil)*Độ hòa tan 0.84 g/mL at 25 °C(lit.); | |
41 | Dextrose tinh khiết |
500g/chai
|
4 | chai | * Đường Dextrose dạng bột,* Độ tinh khiết 99%*Khối lượng phân tử: 180.16 g/mol | |
42 | Dithiothreitol |
5g
|
1 | chai | * Hóa chất dùng trong Sinh Học Phân Tử;*Độ tinh khiết ≥ 99 %;*Độ ẩm: | |
43 | DMSO |
500ml
|
6 | chai | * Hóa chất chuyên dụng cho sinh học phân tử;*Độ tinh khiết ≥ 99.9 %;*Khối lượng phân tử: 78.13 g/mol | |
44 | DNPH (2,4-dinitrophenylhydrazin) |
25g
|
1 | Theo quy cách nhà sản xuất | *Khối lượng phân tử: 198.14 g/mol*Độ tinh khiết ≥ 97 %;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: Reag. Ph Eur | |
45 | Dung dịch chuẩn pH 10 |
Chai 1l
|
1 | chai | *Dùng chuẩn PH*nồng độ chuẩn Ph 10 | |
46 | Dung dịch chuẩn pH 4 |
Chai 1l
|
1 | chai | *Dùng chuẩn PH*nồng độ chuẩn Ph 4 | |
47 | Dung dịch chuẩn pH 7 |
Chai 1l
|
1 | chai | *Dùng chuẩn PH*nồng độ chuẩn Ph 7 | |
48 | EDTA |
500g
|
2 | chai | * Hóa chất sử dụng cho sinh học phân tử,* Không chứa DNases, RNases, protease,* Độ tinh sạch: trên 99,0%,* Dạng bột, màu trắng | |
49 | Ethanol tinh khiết |
1l
|
48 | chai | * Hóa chất sử dụng cho phân tích tách chiết và tinh sạch DNA,*dạng chất lỏng*độ tinh khiết >99%*density (20º/4º): 0,789 - 0,790 | |
50 | Ether |
chai 500 ml
|
2 | chai | * Hóa chất phân tích;*Độ tinh khiết ≥ 95 %; |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ ĐẠI TÍN như sau:
- Có quan hệ với 108 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,68 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 93,38%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 6,62%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 645.681.953.656 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 567.186.181.164 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 12,16%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Nhiều người nhận được lời khuyên song chỉ có những người khôn ngoan mới sử dụng được lời khuyên đó. "
SYRUS
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ ĐẠI TÍN đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ ĐẠI TÍN đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.