Thông báo mời thầu

Gói thầu số 2: Hóa chất cơ bản

Tìm thấy: 09:02 16/05/2018
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Mua sắm vật tư hóa chất phục vụ chuyên môn năm 2018 của Trung tâm công nghệ sinh học TP. Hồ Chí Minh
Gói thầu
Gói thầu số 2: Hóa chất cơ bản
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Mua sắm vật tư hóa chất phục vụ chuyên môn năm 2018 của Trung tâm công nghệ sinh học TP. Hồ Chí Minh
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
Ngân sách nhà nước 2018
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Chào hàng cạnh tranh- Không sơ tuyển - Chỉ chọn nhà thầu trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
08:15 25/05/2018
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
08:57 16/05/2018
đến
08:15 25/05/2018
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
08:15 25/05/2018
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
14.000.000 VND
Bằng chữ
Mười bốn triệu đồng chẵn

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

PHẠM VI CUNG CẤP

       Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa Ghi chú
1 1,10-Phenanthroline monohydrate (C12H10N2O) 25g 1 chai * Khối lượng phân tử: 198.22 g/mol* Độ tinh khiết ≥ 99 %;* Hóa chất đạt tiêu chuẩn:ACS,ISO
2 2-Propanol 1l 4 chai * Khối lượng phân tử: 60.1 g/mol* Độ tinh khiết ≥ 99.5 %;* Hóa chất đạt tiêu chuẩn:ACS,ISO
3 Acetone 1L 9 chai *Khối lượng phân tử: 58.08 g/mol;*Độ tinh khiết ≥ 99.5%;*Melting Point - 95.4 oC*Boiling Point 56.2 oC
4 Acid acetic 1L 2 chai * Khối lượng phân tử: 60.05 g/mol;*Độ tinh khiết ≥ 99.5 %;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: HPLC grade
5 Acid acetic công nghiệp 500ml 35 chai * Khối lượng phân tử: 60.05 g/mol;*Độ tinh khiết ≥ 99.5 %;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,ISO,Reag. Ph Eur
6 Acid acetic tinh khiết 1l 7 chai * Khối lượng phân tử: 60.05 g/mol;*Độ tinh khiết ≥ 99.5 %;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: AR*Melting Point at 17 oC*Boiling Point 118 oC
7 Acid ascorbic 100g 4 chai * Khối lượng phân tử: 176.12 g/mol;*Độ tinh khiết ≥ 99.5 %;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,ISO,Reag. Ph Eur
8 Acid boric (H3BO3) chai 500g 3 chai * Khối lượng phân tử: 61.83 g/mol;*Độ tinh khiết ≥ 99.5 %;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,ISO,Reag. Ph Eur
9 Acid Clohydric (HCl) công nghiệp 1l 25 chai *Khối lượng phân tử: 36.46 g/mol*Độ tinh khiết ≥ 37%;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn:ACS
10 Acid Clohydric (HCl) tinh khiết 1l 15 chai *Khối lượng phân tử: 36.46 g/mol*Nồng độ: 36,5 - 38,0 %*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS, ISO, Reag.Ph Eur
11 Acid lactic tinh khiết 500ml 5 chai *Khối lượng phân tử: 90.08 g/mol*Độ tinh khiết ≥ 99.5%;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS, ISO, Reag.Ph Eur
12 Acid Nitric (HNO3) 1L 1 chai * Tan hoàn toàn trong nước, độ nhớt 1.38 g/cm3 (20 °C)*Nồng độ 65%*Hóa chất đạt tiêu chuẩn:ACS
13 Acid Phosphoric (H3PO4) 1l 8 chai *Khối lượng phân tử: 98.0 g/mol*Độ tinh khiết ≥ 85 %;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,ISO,Reag. Ph Eur
14 Acid Sulphuric (H2SO4) 1l 20 chai *Khối lượng phân tử: 1.03 g/cm³ (20 °C)*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: Reag. Ph Eur,Reag. USP
15 Acid tricloaxetic (TCA) Chai 250 g 2 chai *Khối lượng phân tử: 163.378 g/mol*Độ tinh khiết ≥ 80 %;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: Reag. Ph Eur,Reag. USP
16 Agar công nghiệp kg 127 kg *Môi trường dùng trong nuôi cấy mô thực vật;*Dạng bột; Độ ẩm nhỏ hơn 18%
17 Agar tinh khiết 500G 1 chai *Hóa chất tạo gel chuyên biệt cho nuôi cấy.*Dạng bột.* Tan chảy ở 121°C. Độ keo > 650 g/cm2
18 AlCl3 1kg 5 chai *Khối lượng phân tử: 133.34 g/mol;*Độ tinh khiết ≥ 97 %;*Độ tan 100g/l
19 Ammonium hydroxide NH4OH 500 ml 35 chai *Khối lượng phân tử: 35.05 g/mol;*Nồng độ >30 %;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: Reag. Ph Eur
20 Ammonium Sulfate (NH4)2SO4 500g 2 chai * Khối lượng phân tử: 132.14 g/mol;* Độ tinh khiết ≥ 99 %;* Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,ISO,Reag. Ph Eur
21 Amoni axetat (CH3COONH4); chai 500g 2 chai * Khối lượng phân tử: 77.08 g/mol;* Độ tinh khiết ≥ 97 %;* Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,ISO,Reag. Ph Eur
22 Amoni florua (NH4F) chai 500g 3 chai * Khối lượng phân tử: 37.04 g/mol;* Độ tinh khiết ≥ 97 %;* Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,ISO,Reag. Ph Eur
23 Amoni molipdat (NH4)6Mo7O24.4H2O chai 500g 1 chai * Khối lượng phân tử: 1235.86 g/mol;* Độ tinh khiết ≥ 95 %;* Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,ISO,Reag. Ph Eur
24 Bộ nhuộm Gram Bộ 1 chai *Hóa chất nhuộm vi sinh*dạng lỏng*cung cấp bao gồm: Gram's Crystal Violet (S012)(Solution A) 20ml; Gram's Crystal Violet (S012)(Solution B) 80ml; Gram's Decolourizer(S032) 50ml
25 API-Staph identification kit 25 kit/bộ 4 bộ - Bộ kit sử dụng xác đinh vi khuẩn staphylococci và micrococci- Thời gian: qua đêm- Đóng gói: 25STRIPS+25MEDIA
26 API 20E identification kit 25 kit/bộ 4 bộ - Bộ kit sử dụng xác đinh vi khuẩn Enterobacteriacae và vi khuẩn Gram âm- Thời gian: 18 -24hĐóng gói: 25STRIPS
27 Boric acid chai 500g 35 chai * Khối lượng phân tử: 61,83 g/mol;* Độ tinh khiết ≥ 95.0 %;* Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,ISO,Reag. Ph Eur
28 CaCl2 500g 56 chai * dạng bột*Độ tinh khiết ≥ 95.0 %;
29 CaCl2 tinh khiết (khan) 500g 9 chai * dạng bột*Độ tinh khiết ≥ 95.0 %;
30 CaCO3 500g 3 chai *Khối lượng phân tử: 100.09 g/mol*Độ tinh khiết ≥ 98.5 %;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: Reag. Ph Eur
31 CH3COONH4 chai 500G 5 chai *Khối lượng phân tử: 77.0825 g/mol*Độ tinh khiết ≥ 95 %;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: Reag. Ph Eur
32 Chitin 500g 2 chai *Công thức phân tử (C8H13O5N)n* Không hòa tan trong nước.*Chiết xuất từ vỏ tôm*Mức độ deacetylation: 65.0-70%
33 Chloramphenicol Hộp 5 lọ 1 hộp *Kháng sinh diệt khuẩn phổ rộng*Dùng trong phòng thí nghiệm*nồng độ 50MG/1 lọ*Hòa tan trong Ethanol*Lượng dùng: 1 lọ/ 500ml môi trường
34 Chloroform 1l 4 chai * Hóa chất phân tích;*Độ tinh khiết ≥ 97.5 %;
35 Cồn 96˚ lít 3.960 lít * Cồn Y tế* Nồng độ cồn >96%
36 Cồn tuyệt đối 1 L 40 Theo quy cách nhà sản xuất * Nồng độ cồn >99.9%
37 CTAB 500g 1 chai *Hóa chất ly trích DNA;*Dạng bột*Công thức C19H42NBr ;*Khối lượng phân tử: 364.19g/mol*Độ tinh khiết ≥ 99%;
38 CuSO4.5H2O 1kg 3 chai * Khối lượng phân tử: 249.69 g/mol* Độ tinh khiết ≥ 98 %;
39 D(-) Mannitol, 500g 500g 5 chai *Hóa chất dùng trong nuôi cấy vi sinh;*Dạng bột*Công thức C6H14O6 ;*Khối lượng phân tử: 182.17g/mol*Độ tinh khiết ≥ 96 %;
40 Dầu khoáng 100ml 14 chai *Hóa chất dùng trong nuôi cấy vi sinh;*Dạng light fraction ( light oil)*Độ hòa tan 0.84 g/mL at 25 °C(lit.);
41 Dextrose tinh khiết 500g/chai 4 chai * Đường Dextrose dạng bột,* Độ tinh khiết 99%*Khối lượng phân tử: 180.16 g/mol
42 Dithiothreitol 5g 1 chai * Hóa chất dùng trong Sinh Học Phân Tử;*Độ tinh khiết ≥ 99 %;*Độ ẩm:
43 DMSO 500ml 6 chai * Hóa chất chuyên dụng cho sinh học phân tử;*Độ tinh khiết ≥ 99.9 %;*Khối lượng phân tử: 78.13 g/mol
44 DNPH (2,4-dinitrophenylhydrazin) 25g 1 Theo quy cách nhà sản xuất *Khối lượng phân tử: 198.14 g/mol*Độ tinh khiết ≥ 97 %;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: Reag. Ph Eur
45 Dung dịch chuẩn pH 10 Chai 1l 1 chai *Dùng chuẩn PH*nồng độ chuẩn Ph 10
46 Dung dịch chuẩn pH 4 Chai 1l 1 chai *Dùng chuẩn PH*nồng độ chuẩn Ph 4
47 Dung dịch chuẩn pH 7 Chai 1l 1 chai *Dùng chuẩn PH*nồng độ chuẩn Ph 7
48 EDTA 500g 2 chai * Hóa chất sử dụng cho sinh học phân tử,* Không chứa DNases, RNases, protease,* Độ tinh sạch: trên 99,0%,* Dạng bột, màu trắng
49 Ethanol tinh khiết 1l 48 chai * Hóa chất sử dụng cho phân tích tách chiết và tinh sạch DNA,*dạng chất lỏng*độ tinh khiết >99%*density (20º/4º): 0,789 - 0,790
50 Ether chai 500 ml 2 chai * Hóa chất phân tích;*Độ tinh khiết ≥ 95 %;
51 ethyl acetate 1L 11 chai *Khối lượng phân tử: 88.11 g/mol*Độ tinh khiết ≥ 99 %;*Melting point: -83 ºC*Boiling point: 77 ºC*HPLC grade ACS ISO UV-VIS
52 Etylacetate 1L 5 chai *Khối lượng phân tử: 88.11 g/mol*Độ tinh khiết ≥ 99 %;*Melting point: -83 ºC*Boiling point: 77 ºC*HPLC grade ACS ISO UV-VIS
53 Ferric ammonium citrate chai 500g 1 chai *Hóa chất dạng bột* Độ tinh khiết ≥ 95 %;* Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,Reag. Ph Eur
54 FeSO4.7H2O 500g 9 chai * Khối lượng phân tử: 278.02 g/mol* Độ tinh khiết ≥ 99.5 %;* Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,ISO,Reag. Ph Eur
55 Formaldehyde 1l 1 chai * Khối lượng phân tử: 30.03 g/mol* Độ tinh khiết ≥ 37 %;* Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,ISO,Reag. Ph Eur
56 Formol 500ml 83 chai * Khối lượng phân tử: 30.03 g/mol*Độ tinh khiết ≥ 37 %;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,ISO,Reag. Ph Eur*pH trung tính
57 Fructose tinh khiết 500g 3 chai * Khối lượng phân tử: 180.16 g/mol* Độ tinh khiết ≥ 37 %;* Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,ISO,Reag. Ph Eur
58 Gelatine Chai 500g 1 chai *Hóa chất dùng trong nuôi cấy vi sinh;*Dạng bột.*pH 3.8-7.6 ở nồng độ 1% (tại 25oC)
59 Glucose công nghiệp 500g 45 Chai * Đường Glucose dạng bột* Độ tinh khiết 99%*Khối lượng phân tử: 180.16 g/mol*Tan hoàn toàn trong nước, độ hòa tan tối đa 470g/L (tại 250C)
60 Glucose tinh khiết 1kg 10 chai * Đường Glucose dạng bột,* Độ tinh khiết 99%
61 Glutaraldehyde 100ml 1 chai * Khối lượng phân tử: 100.12 g/mol*Độ tinh khiết ≥ 97 %;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,ISO,Reag. Ph Eur
62 Glycerol 1l 15 chai * Khối lượng phân tử: 92.1 g/mol* assay (acidimetric, on dried sample): 99 - 101 %*Density: 1,26 g/cm3
63 Glycine 500g 5 chai * Không chứa DNases, RNases, protease,* Dạng Bột*Độ Tinh sạch > 99,0 %
64 H2O2 1L 9 chai * Khối lượng phân tử: 34.0147 g/mol*Độ tinh khiết ≥ 97 %;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,ISO,Reag. Ph Eur
65 HEPES 250g 2 chai *Khối lượng phân tử: 238.3 g/mol*Độ tinh khiết ≥ 99%;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn:ACS
66 Hydrochloride guanidine 100 g 1 chai * Khối lượng phân tử: 95.53 g/mol*Độ tinh khiết ≥ 99.5 %;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,ISO,Reag. Ph Eur
67 Iodine (I) chai 500g 2 chai * Khối lượng phân tử: 126.9 g/mol*Độ tinh khiết ≥ 95 %;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,ISO,Reag. Ph Eur
68 IPTG 5G 1 lọ *Công thức: C9H18O5S; Khối *Lượng phân tử: 238.31g/mol; dạng bột*Độ tinh khiết ≥ 99.5 %;*Không chứa Dioxane
69 isoamyl alcohol 1l 1 chai * Khối lượng phân tử: 88.15 g/mol* Độ tinh khiết ≥ 98 %;* Hóa chất đạt tiêu chuẩn:ACS
70 K2HPO4·3H2O 500g 6 chai * Khối lượng phân tử:174.18 g/mol* Độ tinh khiết ≥ 98 %;
71 K2SO4 500g 5 chai * Khối lượng phân tử:174.25 g/mol* Độ tinh khiết ≥ 97 %;
72 Kali dicromat, (K2Cr2O7) chai 500g 1 chai * Khối lượng phân tử: 294.19 g/mol*Độ tinh khiết ≥ 98.5 %;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,ISO,Reag. Ph Eur
73 KBr 100 g 1 chai * Khối lượng phân tử: 119.0023 g/mol*Độ tinh khiết ≥ 96.5 %;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,ISO,Reag. Ph Eur
74 KCl 500g 3 chai * Khối lượng phân tử:74.55 g/mol* Độ tinh khiết ≥ 99.5 %;
75 KH2PO4 công nghiệp 500g 35 chai * Khối lượng phân tử:174.18 g/mol* Độ tinh khiết ≥ 98 %;
76 KH2PO4 tinh khiết 1kg 7 chai * Khối lượng phân tử:174.18 g/mol* Độ tinh khiết ≥ 98 %;
77 kháng sinh spectinomycine 1g 20 LỌ *Kháng sinh diệt khuẩn phổ rộng*Dùng trong phòng thí nghiệm
78 KMnO4 công nghiệp 500g 25 lọ * Khối lượng phân tử:158.03 g/mol* Độ tinh khiết ≥ 99 %;
79 KOH 500g 5 chai * Khối lượng phân tử: 204.22 g/mol* Hóa chất đạt tiêu chuẩn: Reag. Ph Eur,Reag. USP
80 lactose 500g 1 chai * Khối lượng phân tử:360.32 g/mol* Hóa chất đạt tiêu chuẩn: Ph Eur,BP,NF,JP
81 L-Glutamic (C5H9NO4) 500g 1 chai * Khối lượng phân tử: 147.13 g/mol*Độ tinh khiết ≥ 99 %;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,ISO,Reag. Ph Eur
82 L-Phenylalanin 100g 1 chai *Hóa chất dùng trong nuôi cấy vi sinh;*Dạng bột*Công thức C9H11NO2 ;*Khối lượng phân tử: 165.2g/mol*Độ tinh khiết ≥ 98.5 %;
83 Lugol 100ml 8 chai *Dung dịch nhuộm tế bào*Nồng độ 3%*đạt chuẩn USP
84 Malachite Green solution 50G 2 chai * Khối lượng phân tử: 927.01 g/mol*Độ tinh khiết ≥ 90 %;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,ISO,Reag. Ph Eur
85 Maltose chai 100g 1 chai * Khối lượng phân tử: 360.31 g/mol*Độ tinh khiết ≥ 92 %;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,ISO,Reag. Ph Eur
86 Manitol 500g 2 chai *Hóa chất dùng trong nuôi cấy vi sinh;*Dạng bột*Công thức C6H14O6 ;*Khối lượng phân tử: 182.17g/mol*Độ tinh khiết ≥ 96 %;
87 Methanol công nghiệp 500ml 102 chai * Khối lượng phân tử: 32.04 g/mol* Độ tinh khiết ≥ 95 %;
88 Methanol tinh khiết 1l 46 chai * Khối lượng phân tử: 32.04 g/mol* Độ tinh khiết ≥ 99.5 %;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn ACS,ISO,Reag. Ph Eur
89 MgCl2.6H2O 1kg 8 chai * Khối lượng phân tử: g/mol* Độ tinh khiết ≥ 97 %;* Hóa chất dạng bột
90 MgSO4 công nghiệp 500g 37 chai *Khối lượng phân tử: 246.47 g/mol*Độ tinh khiết ≥ 97 %;
91 MgSO4.7H2O 500g 9 chai *Khối lượng phân tử: 120.37 g/mol*Độ tinh khiết ≥ 99.5 %;*Hóa chất dạng bột*Hóa chất đạt tiêu chuẩn ACS,Reag. Ph Eur* pH-value (5%; water; 25°C): 5.0-8.0
92 MnCl2 chai 500g 1 Chai *Hóa chất dạng bột*Độ tinh khiết ≥ 98 %;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: Ph Eur,USP,FCC
93 MnSO4 250g 4 chai *Khối lượng phân tử:169.02 g/mol*Độ tinh khiết ≥ 98 %;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: Ph Eur,USP,FCC
94 myo-inositol 500g 15 Chai *Hóa chất nuôi cấy mô thực vật* Công thức C6H12O6* độ tinh khiết >97%
95 Na2HPO4 500G 2 chai * Khối lượng phân tử: 141,96 g/mol;* Độ tinh khiết ≥ 99%;* Hóa chất dạng bột
96 Na2MoO4.2H2O 100g 3 chai * Khối lượng phân tử: 241,95 g/mol;* Độ tinh khiết ≥ 99.5%;* Hóa chất dạng bột*Solub. in water: (20 ºC): 840 g/l
97 NaCl 1kg 13 chai * Khối lượng phân tử: 58.44 g/mol;* Độ tinh khiết ≥ 99%;* Hóa chất dạng bột
98 NaCl công nghiệp chai 500g 10 chai * Khối lượng phân tử: 58.44 g/mol;* Độ tinh khiết ≥ 99%;* Hóa chất dạng bột
99 NaH2PO4 500g 3 chai * Khối lượng phân tử: 282.1 g/mol;* Độ tinh khiết ≥ 99%;* Hóa chất dạng bột
100 NaHCO3 500g 13 chai * Khối lượng phân tử: 84.1 g/mol;* Độ tinh khiết ≥ 99%;* Hóa chất dạng bột
101 NaOH 500g 9 chai * Khối lượng phân tử: 40.00 g/mol;* Độ tinh khiết ≥ 99 %;* Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,Reag. Ph Eur
102 NaOH (TQ) 500 g 48 chai * Khối lượng phân tử: 40.00 g/mol;* Độ tinh khiết ≥ 99 %;* Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,Reag. Ph Eur
103 Natri cacbonat, (Na2CO3) chai 500g 2 chai * Khối lượng phân tử: 105.99 g/mol;* Độ tinh khiết ≥ 99.5 %;* Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,Reag. Ph Eur
104 n-Butanol 1l 9 chai * Khối lượng phân tử: 74.12 g/mol;* Độ tinh khiết ≥ 99.5 %;* Hóa chất đạt tiêu chuẩn:HPLC grade*Density: 0,81 g/cm3*Solub. in water: (20 ºC): 79 g/l* Melting point: -89,5 ºC- Boiling point: 118 ºC
105 NH4Cl 500g 3 chai *Khối lượng phân tử: 53.49 g/mol;* Độ tinh khiết ≥ 99.8 %;* Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,ISO,Reag. Ph Eur
106 n-Hexan 1L 6 chai * Khối lượng phân tử: 86.18 g/mol;* Độ tinh khiết ≥ 96 %;* Hóa chất đạt tiêu chuẩn: HPLC grade ACS UV-VIS*Density: 0,66 g/cm3* Solub. in water: (20 ºC): 0,0095 g/l* Melting point: -94,3 ºC* Boiling point: 69 ºC
107 Parafin lỏng chai 500 ml 5 chai *Hóa chất Lỏng* Độ tinh sạch >90%
108 Peptone công nghiệp 250g 64 chai *Môi trường tổng hợp dùng nuôi cấy vi sinh;*Dạng bột. độ ẩm 10%
109 Peptone tinh khiết 500g 5 chai *Môi trường tổng hợp dùng nuôi cấy vi sinh;*Dạng bột. độ ẩm 12%, hàm lượng nitrogen amino .3%.*pH 6.5-7.5 ở nồng đọ 2% (tại 25oC)
110 Phenol 400 mL 3 chai * Hóa chất sử dụng cho sinh học phân tử, dạng dung dịch.* Không chứa DNases, RNases, protease,* PH Chuẩn: pH4.5±0.2
111 PMSF 5g 1 chai * Khối lượng phân tử: 174.19 g/mol* Hòa tan trong rượu (ethanol, methanol, and 2-propanol)* Dạng bột* Độ tinh khiết 98.5%
112 Potassium acetate 250g 1 Theo quy cách nhà sản xuất * Khối lượng phân tử: 98.14 g/mol;* Độ tinh khiết ≥ 98 %;* Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,Reag. Ph Eur
113 PVP 250g 17 chai *Công thức (C6H9NO5)n;*Độ tinh khiết ≥ 99 %;*Độ hòa tan: 20g/l ở 25oC.*Dạng bột
114 pyridoxine HCl 100g 3 chai * Khối lượng phân tử: 205.64 g/mol;* Độ tinh khiết ≥ 98 %;* Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,Reag. Ph Eur
115 Resistent starch (Maize starch) 500g 1 kg *Công thức (C6H10O5)n: ;*Khối lượng phân tử: 342.3 g/mol;*Độ tinh khiết ≥ 99 %;*Độ hòa tan: 20g/l ở 25oC.*Dạng bột
116 Saccharose (Sucrose) 500g 3 chai *Khối lượng phân tử: 342.29 g/mol;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: Ph.Eur.,BP,NF,JP
117 SDS 500g 1 chai * Hóa chất sử dụng cho sinh học phân tử,* Không chứa DNases, RNases, protease,* Độ tinh sạch: trên 99,5%,* Dạng hạt
118 Sodium acetate (NaCH3COO.3H2O). chai 500g 1 chai *Tiêu chuẩn molecular biology grade*DNases, RNases, Proteases : non detected
119 Sucrose 500g 2 chai *Đường Sucrose tinh khiết* Dùng trong thực phẩm
120 Than hoạt tính kg 20 kg *Dạng bột mịn*Độ ẩm
121 thiamine HCl tinh khiết 100g 3 Theo quy cách nhà sản xuất *Khối lượng phân tử: 337.27 g/mol*Độ tinh khiết ≥ 97 %;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,Reag. Ph Eur
122 Thuốc thử Folin-Ciocalteu 100ml 6 chai *Khối lượng phân tử: 260,2 g/mol*Độ tinh khiết ≥ 95 %;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,Reag. Ph Eur
123 Tinh Bột tan chai 500g 2 chai *Khối lượng phân tử: (164.14)n g/mol*Độ tinh khiết ≥ 95 %;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,Reag. Ph Eur
124 Trifluoroacetic acid (TFA) 100ml 1 chai *Khối lượng phân tử: 114.02 g/mol*Độ tinh khiết ≥ 99.9 %;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,Reag. Ph Eur
125 Tris base 500g 3 chai * Hóa chất sử dụng cho sinh học phân tử,* Dạng hạt* Công thức:C₄H₁₁NO₃ ;* Khối lượng phân tử: 121.1 g/mol;* Độ tinh khiết ≥ 99 %;
126 Tris-HCl 250g 5 chai * Hóa chất sử dụng cho sinh học phân tử,* Không chứa DNases, RNases, protease,* Dạng hạt* Công thức:C₄H₁₁NO₃ ;* Khối lượng phân tử: 121.1 g/mol;* Độ tinh khiết ≥ 99 %;
127 Tryptone Peptone 500g 4 chai *Môi trường Vi sinh dạng bột
128 Tween 20 500ml 1 chai * Hóa chất sử dụng cho sinh học phân tử,Không độc hại* Thành phần lauric acid, ≥40%
129 Ure 2,5kg 2 chai *Khối lượng phân tử: 60.1 g/mol;*Độ tinh khiết ≥ 99.0 %;*Grade: ACS
130 Vitamin B12 250mg 2 chai *Khối lượng phân tử: 1355.37 g/mol*Độ tinh khiết ≥ 97 %;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,Reag. Ph Eur
131 Xylose 100g 2 chai *Khối lượng phân tử: 150.1 g/mol*Độ tinh khiết ≥ 98 %;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,Reag. Ph Eur
132 BaCl2 500G 2 chai *Hóa chất phân tích*Độ tinh khiết >95%
133 Acetone công nghiệp 500ml 30 chai *Khối lượng phân tử: 58.08 g/mol;*Độ tinh khiết ≥ 95%;*Melting Point - 95.4 oC*Boiling Point 56.2 oC
134 Chloroform công nghiệp 500ml 50 chai * Hóa chất phân tích;*Độ tinh khiết ≥ 95.5 %;
135 Ethanol công nghiệp 1l 100 chai * Hóa chất sử dụng cho phân tích*dạng chất lỏng*độ tinh khiết >99%
136 Etyl acetate công nghiệp 500ml 50 chai * Hóa chất sử dụng cho phân tích*dạng chất lỏng*độ tinh khiết >95%
137 Natri acetate 500G 1 chai *Dạng Bột*Dạng AR*độ tinh khiết>90%
138 NaClO 500G 1 chai *Hóa chất dạng lỏng*hoạt chất sát khuẩn cao
139 K2SO4 tinh khiết 500G 1 chai * Khối lượng phân tử:174.25 g/mol* Độ tinh khiết ≥ 97 %;*Dạng: Hi-AR
140 Acarbose 1G 1 chai *Dạng bột* công thức: C25H43NO18*khối lượng phân tử 645.61* Độ tinh khiết ≥ 97 %;
141 vancomycine 1g 1 lọ *Dạng bột* công thức C66H76Cl3N9O24*khối lượng phân tử 1485.67*pH(5%, water) at 25oC:2.5-4.5
142 Thuốc thử Dragendorff 500ML 1 CHAI * Thành phần gồm: Bismuth nitrate base; acetic acid; KI* DÙng cho phép thử tìm alkaloids
143 Thuốc thử Natural product 5G 1 lọ *Dạng bột* công thức (C6H5)2BOCH2CH2NH2*khối lượng phân tử 225.09*Độ tinh sạch 97%
144 Thuốc thử Ninhydrin 25g 1 chai *Dạng bột* công thức C9H6O4*khối lượng phân tử 178.14*Độ tinh sạch: 99.0% minimum
145 Phenol, Saturated 17914 Thermo 400 mL 1 chai * Hóa chất sử dụng cho sinh học phân tử, dạng dung dịch.* Không chứa DNases, RNases, protease,* PH Chuẩn: pH7.9±0.2
146 thuốc thử DNS (3,5-dinitrosalicylic acid) Chai 25g 1 chai *Dạng bột* công thức C7H4N2O7*khối lượng phân tử 228.12*Risk # 22-37/38
147 Bromocresol green chai 25g 1 chai *Dạng bột* công thức C21H14Br4O5S*khối lượng phân tử 698.01*Độ tinh sạch: 95.0%
148 Ca(NO3)2 chai 500 g 1 chai *Dạng bột* Độ tinh sạch: 95.0% minimum
149 Acid acrylic công nghiệp Lít 20 chai * Khối lượng phân tử: 72.06 g/mol;* Độ tinh khiết ≥ 99 %;* Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,ISO,Reag. Ph Eur
150 AlCl3 công nghiệp Chai 500g 30 chai *Khối lượng phân tử: 133.34 g/mol;*Độ tinh khiết ≥ 95%;*Độ tan 100g/l
151 AlNO3.6H2O Chai 500g 4 chai *Dạng bột* khối lượng phân tử 375.13*Độ tinh sạch: 95.0%
152 Carbon tetracloride Chai 500mL 1 Chai *Khối lượng phân tử: 153.82 g/mol*Độ tinh khiết ≥ 98.5 %;*Hóa chất dạng lỏng
153 Dextran chuẩn 25G 1 chai *Độ nhớt tối đa sau khi sấy khô khoảng 0,16 - 0,17cp,*khả năng bốc hơi tối đa 7%*Molecular weight: 30,000 to 40,000 (by Low Angle Laser Light Scattering)
154 Ellman's Reagent Chai 5G 1 chai *Dạng bột* khối lượng phân tử 396.4*Độ tinh sạch: 99.0%*Công thức phân tử:C14H8N2O8S2
155 Gum arabic 500G 1 chai *Dạng bột*Nguồn gốc: natural gum*Độ kết Gel cao
156 HCl công nghiệp Can 25 kg 4 can *Dạng Lỏng*Nồng độ 32%
157 HNO3 công nghiệp Can 25 kg 2 can *Dạng Lỏng*Nồng độ 68%
158 Hyaluronate 1G 1 lọ * pH của dung dịch 5% trong khoảng 5-7*Hao hụt khi sấy ở 105°C trong 1h
159 KOH công nghiệp Bao 25 kg 4 bao * Khối lượng phân tử: 204.22 g/mol* Hóa chất công nghiệp*Độ tinh khiết 90%
160 L-Glutamin 100g 1 chai *Dạng bột*Nguồn gốc: natural gum*Độ kết Gel cao
161 MgNO3.6H2O Chai 500g 4 chai *Dạng bột*Khối lượng phân tử: 256.41*Nồng độ: 99.00 - 102.00%
162 NaHCO3 công nghiệp Bao 25 kg 1 Bao * Hóa chất công nghiệp*Độ tinh khiết 95%
163 NaOH công nghiệp Bao 25 kg 4 Bao * Hóa chất công nghiệp*Độ tinh khiết 99%
164 Phân bón NPK Kg 20 Bao * Hóa chất công nghiệp*Độ tinh khiết 99%
165 Salicylic acid (P.A) Chai 100g 1 chai *Dạng bột*Độ tinh khiết: 95%
166 Streptozotocin 1G 1 Lọ *Dạng bột*Độ tinh khiết: ≥98% (HPLC)*Color:white to light yellow
167 TPTZ (2,4,6-tripyridyls-triazine) 5G 1 Lọ *Dạng bột*Độ tinh khiết: ≥98.5% (Min)*Khối lượng phân tử: 309.36
168 Dầu Neem 500g 1 chai *Density (at 22°C): 0.908 - 0.934 g/mL*Refractive Index (n 20/D): 1.46-1.472*Solubility: 33.3 mg soluble in 1 mL of chloroform
169 Ca(CH3COO)2-calci acetate 500g 1 chai *Dạng bột*Khối lượng phân tử: 176.18*Độ tinh khiết: 99.00 - 102.00%
170 Na2EDTA.2H2O 500g 1 chai * Độ tinh sạch: trên 95,0%,* Dạng bột, màu trắng
171 Cobalt (II) chloridehexahydrate - CoCl2.6H2O 100g 1 chai * Độ tinh sạch: trên 95,0%,* Dạng bột
172 Nước khử ion 4L 4 chai *Nước khử ion*DÙng cho HPLC và các ứng dụng khác
173 NH4H2PO4 500g 16 chai *Khối lượng phân tử: 1.03 g/cm³ (20 °C)*Hóa chất công nghiệp
174 H2SO4 Lít 30 can *Dạng Lỏng*Nồng độ 30%
175 H2O2 500ml 20 chai *Hóa chất tạo gel chuyên biệt cho nuôi cấy tế bào thực vật. *Dạng bột.*Độ keo > 800 g/cm2*Nồng độ sử dụng 2-4g/L*Tan hoàn toàn trong nước
176 Phytagel 500g 1 chai * Độ tinh sạch: trên 95,0%,* Dạng bột
177 CoSO4.7H20 500g 1 chai * Độ tinh sạch: trên 95,0%,* Dạng bột
178 Tinh dầu cỏ xạ hương 100ml 1 lọ *Dạng lỏng*Mùi cỏ xạ hương
179 Mật bò (Ox bile) 100g 1 chai *grade: for microbiology*impurities: ~5% sodium chloride*loss ≤8% loss on drying*pH 6-8 (2% in H2O)
180 Polyethylen glycol 500g 1 chai *Dạng bột*Khối lượng phân tử: 4000*Freezing Point: 50oC ~ 54oC
181 TAE 100x 1L 1 chai *Dạng Dung dịch*Dùng điện di sản phẩm PCR*Nồng độ: 50X
182 axit butyric 1L 2 chai *Dạng Dung dịch* Molar Mass: 88.1 g/mol*Chemical Formula: CH₃CH₂CH₂COOH
183 chloramin T 250G 1 chai *Hóa chất sát khuẩn*Molecular Formula C7H7ClNNaO2S . 3H2O*Molecular Weight 281.69
184 Phenol solution (pH8) 100 mL/lọ 1 lọ * Hóa chất sử dụng cho sinh học phân tử, dạng dung dịch.* Không chứa DNases, RNases, protease,* PH Chuẩn: pH7.9±0.2
185 Phenol:Chloroform:Isoamyl Alcohol 25:24:1 Saturated with 10 mM Tris, pH 8.0, 1 mM EDTA 100 mL/lọ 1 lọ * Hóa chất sử dụng cho sinh học phân tử, dạng dung dịch.* Không chứa DNases, RNases, protease,* PH Chuẩn: 7.8 - 8.2 ((pH of phenolic phase after the addition of Equilibration Buffer))
186 Imipenem monohydrate 5 mg/lọ 1 lọ *Dạng bột*Khối lượng phân tử: 317.36*Độ tinh khiết: ≥98% (HPLC)
187 Tetracycline hydrochloride 100 g/chai 1 chai *Kháng sinh dùng trong nuôi cấy vi sinh- mô thực vật*Molecular Formula: C22H24N2O8 · HCl*Formula Weight: 480.90*CAS Number: 64-75-5
188 Povidine 500ml 50 Chai *Dung dịch sát khuẩn*Nồng độ 10%
189 CoCl2.6H2O Chai 100g 1 Hộp *Hóa chất dùng nuôi cấy mô thực vật*dạng bột
190 ZnSO4.7H2O Chai 100g 1 Hộp *Hóa chất dùng nuôi cấy mô thực vật*dạng bột
191 Glutamine 100 g 1 chai *Hóa chất dùng nuôi cấy mô thực vật*dạng bột
192 Proline 100 g 1 chai *Hóa chất dùng nuôi cấy mô thực vật*dạng bột
193 adenin 25g 2 chai *Hóa chất dùng nuôi cấy mô thực vật*dạng bột*Độ Tinh sạch: ≥99%
194 gelrite 500g 1 chai *Hóa chất dùng nuôi cấy mô thực vật*dạng bột*Độ Tinh sạch: ≥99%
195 IAA 25g 2 chai *Hóa chất dùng nuôi cấy mô thực vật*dạng bột*Thuộc nhóm điều hòa sinh trưởng
196 kinetin 25g 1 chai *Hóa chất dùng nuôi cấy mô thực vật*dạng bột*Thuộc nhóm điều hòa sinh trưởng
197 ZnSO4.7H2O Chai 100g 1 Hộp *Hóa chất dùng nuôi cấy mô thực vật*dạng bột
198 CoCL2 Chai 100g 1 Hộp *Hóa chất dùng nuôi cấy mô thực vật*dạng bột
199 tyrosin 100g 1 chai *Purity(Dried): 99.0%-101.0%*dạng bột
200 Spemidine 1g 1 chai *Grade: Biotech*Công Thức: C7H22Cl3N3*Khối lượng phân tử: 254.63*dạng bột
201 Vàng hydroclorid AuHCl4 1 g 2 Chai Độ tinh khiết 99%, tan trong nước
202 GMO-soybean ERM-BF410p 0% 1g/lọ 1 lọ Đậu nành không chuyển gen dòng GTS 40-3-2, 0%
203 GMO-soybean ERM-BF410p 10% 1g/lọ 1 lọ Đậu nành chuyển gen dòng GTS 40-3-2, 10%

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng 70 Ngày

       Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng mời thầu Đơn vị Địa điểm cung cấp Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1 1,10-Phenanthroline monohydrate (C12H10N2O) 1 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
2 2-Propanol 4 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
3 Acetone 9 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
4 Acid acetic 2 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
5 Acid acetic công nghiệp 35 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
6 Acid acetic tinh khiết 7 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
7 Acid ascorbic 4 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
8 Acid boric (H3BO3) 3 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
9 Acid Clohydric (HCl) công nghiệp 25 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
10 Acid Clohydric (HCl) tinh khiết 15 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
11 Acid lactic tinh khiết 5 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
12 Acid Nitric (HNO3) 1 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
13 Acid Phosphoric (H3PO4) 8 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
14 Acid Sulphuric (H2SO4) 20 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
15 Acid tricloaxetic (TCA) 2 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
16 Agar công nghiệp 127 kg Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
17 Agar tinh khiết 1 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
18 AlCl3 5 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
19 Ammonium hydroxide NH4OH 35 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
20 Ammonium Sulfate (NH4)2SO4 2 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
21 Amoni axetat (CH3COONH4); 2 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
22 Amoni florua (NH4F) 3 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
23 Amoni molipdat (NH4)6Mo7O24.4H2O 1 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
24 Bộ nhuộm Gram 1 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
25 API-Staph identification kit 4 bộ Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
26 API 20E identification kit 4 bộ Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
27 Boric acid 35 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
28 CaCl2 56 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
29 CaCl2 tinh khiết (khan) 9 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
30 CaCO3 3 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
31 CH3COONH4 5 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
32 Chitin 2 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
33 Chloramphenicol 1 hộp Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
34 Chloroform 4 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
35 Cồn 96˚ 3.960 lít Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
36 Cồn tuyệt đối 40 Theo quy cách nhà sản xuất Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
37 CTAB 1 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
38 CuSO4.5H2O 3 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
39 D(-) Mannitol, 500g 5 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
40 Dầu khoáng 14 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
41 Dextrose tinh khiết 4 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
42 Dithiothreitol 1 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
43 DMSO 6 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
44 DNPH (2,4-dinitrophenylhydrazin) 1 Theo quy cách nhà sản xuất Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
45 Dung dịch chuẩn pH 10 1 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
46 Dung dịch chuẩn pH 4 1 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
47 Dung dịch chuẩn pH 7 1 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
48 EDTA 2 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
49 Ethanol tinh khiết 48 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
50 Ether 2 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
51 ethyl acetate 11 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
52 Etylacetate 5 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
53 Ferric ammonium citrate 1 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
54 FeSO4.7H2O 9 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
55 Formaldehyde 1 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
56 Formol 83 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
57 Fructose tinh khiết 3 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
58 Gelatine 1 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
59 Glucose công nghiệp 45 Chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
60 Glucose tinh khiết 10 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
61 Glutaraldehyde 1 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
62 Glycerol 15 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
63 Glycine 5 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
64 H2O2 9 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
65 HEPES 2 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
66 Hydrochloride guanidine 1 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
67 Iodine (I) 2 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
68 IPTG 1 lọ Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
69 isoamyl alcohol 1 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
70 K2HPO4·3H2O 6 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
71 K2SO4 5 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
72 Kali dicromat, (K2Cr2O7) 1 chai
73 KBr 1 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
74 KCl 3 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
75 KH2PO4 công nghiệp 35 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
76 KH2PO4 tinh khiết 7 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
77 kháng sinh spectinomycine 20 LỌ Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
78 KMnO4 công nghiệp 25 lọ Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
79 KOH 5 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
80 lactose 1 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
81 L-Glutamic (C5H9NO4) 1 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
82 L-Phenylalanin 1 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
83 Lugol 8 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
84 Malachite Green solution 2 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
85 Maltose 1 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
86 Manitol 2 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
87 Methanol công nghiệp 102 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
88 Methanol tinh khiết 46 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
89 MgCl2.6H2O 8 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
90 MgSO4 công nghiệp 37 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
91 MgSO4.7H2O 9 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
92 MnCl2 1 Chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
93 MnSO4 4 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
94 myo-inositol 15 Chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
95 Na2HPO4 2 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
96 Na2MoO4.2H2O 3 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
97 NaCl 13 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
98 NaCl công nghiệp 10 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
99 NaH2PO4 3 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
100 NaHCO3 13 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
101 NaOH 9 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
102 NaOH (TQ) 48 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
103 Natri cacbonat, (Na2CO3) 2 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
104 n-Butanol 9 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
105 NH4Cl 3 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
106 n-Hexan 6 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
107 Parafin lỏng 5 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
108 Peptone công nghiệp 64 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
109 Peptone tinh khiết 5 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
110 Phenol 3 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
111 PMSF 1 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
112 Potassium acetate 1 Theo quy cách nhà sản xuất Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
113 PVP 17 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
114 pyridoxine HCl 3 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
115 Resistent starch (Maize starch) 1 kg Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
116 Saccharose (Sucrose) 3 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
117 SDS 1 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
118 Sodium acetate (NaCH3COO.3H2O). 1 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
119 Sucrose 2 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
120 Than hoạt tính 20 kg Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
121 thiamine HCl tinh khiết 3 Theo quy cách nhà sản xuất Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
122 Thuốc thử Folin-Ciocalteu 6 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
123 Tinh Bột tan 2 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
124 Trifluoroacetic acid (TFA) 1 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
125 Tris base 3 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
126 Tris-HCl 5 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
127 Tryptone Peptone 4 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
128 Tween 20 1 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
129 Ure 2 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
130 Vitamin B12 2 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
131 Xylose 2 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
132 BaCl2 2 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
133 Acetone công nghiệp 30 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
134 Chloroform công nghiệp 50 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
135 Ethanol công nghiệp 100 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
136 Etyl acetate công nghiệp 50 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
137 Natri acetate 1 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
138 NaClO 1 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
139 K2SO4 tinh khiết 1 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
140 Acarbose 1 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
141 vancomycine 1 lọ Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
142 Thuốc thử Dragendorff 1 CHAI Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
143 Thuốc thử Natural product 1 lọ Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
144 Thuốc thử Ninhydrin 1 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
145 Phenol, Saturated 17914 Thermo 1 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
146 thuốc thử DNS (3,5-dinitrosalicylic acid) 1 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
147 Bromocresol green 1 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
148 Ca(NO3)2 1 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
149 Acid acrylic công nghiệp 20 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
150 AlCl3 công nghiệp 30 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
151 AlNO3.6H2O 4 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
152 Carbon tetracloride 1 Chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
153 Dextran chuẩn 1 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
154 Ellman's Reagent 1 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
155 Gum arabic 1 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
156 HCl công nghiệp 4 can Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
157 HNO3 công nghiệp 2 can Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
158 Hyaluronate 1 lọ Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
159 KOH công nghiệp 4 bao Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
160 L-Glutamin 1 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
161 MgNO3.6H2O 4 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
162 NaHCO3 công nghiệp 1 Bao Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
163 NaOH công nghiệp 4 Bao Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
164 Phân bón NPK 20 Bao Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
165 Salicylic acid (P.A) 1 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
166 Streptozotocin 1 Lọ Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
167 TPTZ (2,4,6-tripyridyls-triazine) 1 Lọ Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
168 Dầu Neem 1 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
169 Ca(CH3COO)2-calci acetate 1 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
170 Na2EDTA.2H2O 1 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
171 Cobalt (II) chloridehexahydrate - CoCl2.6H2O 1 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
172 Nước khử ion 4 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
173 NH4H2PO4 16 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
174 H2SO4 30 can Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
175 H2O2 20 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
176 Phytagel 1 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
177 CoSO4.7H20 1 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
178 Tinh dầu cỏ xạ hương 1 lọ Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
179 Mật bò (Ox bile) 1 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
180 Polyethylen glycol 1 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
181 TAE 100x 1 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
182 axit butyric 2 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
183 chloramin T 1 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
184 Phenol solution (pH8) 1 lọ Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
185 Phenol:Chloroform:Isoamyl Alcohol 25:24:1 Saturated with 10 mM Tris, pH 8.0, 1 mM EDTA 1 lọ Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
186 Imipenem monohydrate 1 lọ Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
187 Tetracycline hydrochloride 1 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
188 Povidine 50 Chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
189 CoCl2.6H2O 1 Hộp Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
190 ZnSO4.7H2O 1 Hộp Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
191 Glutamine 1 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
192 Proline 1 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
193 adenin 2 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
194 gelrite 1 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
195 IAA 2 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
196 kinetin 1 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
197 ZnSO4.7H2O 1 Hộp Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
198 CoCL2 1 Hộp Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
199 tyrosin 1 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
200 Spemidine 1 chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
201 Vàng hydroclorid AuHCl4 2 Chai Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
202 GMO-soybean ERM-BF410p 0% 1 lọ Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày
203 GMO-soybean ERM-BF410p 10% 1 lọ Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh - Số 2374 Quốc lộ 1, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 70 ngày

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 1,10-Phenanthroline monohydrate (C12H10N2O)
25g
1 chai * Khối lượng phân tử: 198.22 g/mol* Độ tinh khiết ≥ 99 %;* Hóa chất đạt tiêu chuẩn:ACS,ISO
2 2-Propanol
1l
4 chai * Khối lượng phân tử: 60.1 g/mol* Độ tinh khiết ≥ 99.5 %;* Hóa chất đạt tiêu chuẩn:ACS,ISO
3 Acetone
1L
9 chai *Khối lượng phân tử: 58.08 g/mol;*Độ tinh khiết ≥ 99.5%;*Melting Point - 95.4 oC*Boiling Point 56.2 oC
4 Acid acetic
1L
2 chai * Khối lượng phân tử: 60.05 g/mol;*Độ tinh khiết ≥ 99.5 %;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: HPLC grade
5 Acid acetic công nghiệp
500ml
35 chai * Khối lượng phân tử: 60.05 g/mol;*Độ tinh khiết ≥ 99.5 %;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,ISO,Reag. Ph Eur
6 Acid acetic tinh khiết
1l
7 chai * Khối lượng phân tử: 60.05 g/mol;*Độ tinh khiết ≥ 99.5 %;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: AR*Melting Point at 17 oC*Boiling Point 118 oC
7 Acid ascorbic
100g
4 chai * Khối lượng phân tử: 176.12 g/mol;*Độ tinh khiết ≥ 99.5 %;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,ISO,Reag. Ph Eur
8 Acid boric (H3BO3)
chai 500g
3 chai * Khối lượng phân tử: 61.83 g/mol;*Độ tinh khiết ≥ 99.5 %;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,ISO,Reag. Ph Eur
9 Acid Clohydric (HCl) công nghiệp
1l
25 chai *Khối lượng phân tử: 36.46 g/mol*Độ tinh khiết ≥ 37%;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn:ACS
10 Acid Clohydric (HCl) tinh khiết
1l
15 chai *Khối lượng phân tử: 36.46 g/mol*Nồng độ: 36,5 - 38,0 %*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS, ISO, Reag.Ph Eur
11 Acid lactic tinh khiết
500ml
5 chai *Khối lượng phân tử: 90.08 g/mol*Độ tinh khiết ≥ 99.5%;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS, ISO, Reag.Ph Eur
12 Acid Nitric (HNO3)
1L
1 chai * Tan hoàn toàn trong nước, độ nhớt 1.38 g/cm3 (20 °C)*Nồng độ 65%*Hóa chất đạt tiêu chuẩn:ACS
13 Acid Phosphoric (H3PO4)
1l
8 chai *Khối lượng phân tử: 98.0 g/mol*Độ tinh khiết ≥ 85 %;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,ISO,Reag. Ph Eur
14 Acid Sulphuric (H2SO4)
1l
20 chai *Khối lượng phân tử: 1.03 g/cm³ (20 °C)*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: Reag. Ph Eur,Reag. USP
15 Acid tricloaxetic (TCA)
Chai 250 g
2 chai *Khối lượng phân tử: 163.378 g/mol*Độ tinh khiết ≥ 80 %;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: Reag. Ph Eur,Reag. USP
16 Agar công nghiệp
kg
127 kg *Môi trường dùng trong nuôi cấy mô thực vật;*Dạng bột; Độ ẩm nhỏ hơn 18%
17 Agar tinh khiết
500G
1 chai *Hóa chất tạo gel chuyên biệt cho nuôi cấy.*Dạng bột.* Tan chảy ở 121°C. Độ keo > 650 g/cm2
18 AlCl3
1kg
5 chai *Khối lượng phân tử: 133.34 g/mol;*Độ tinh khiết ≥ 97 %;*Độ tan 100g/l
19 Ammonium hydroxide NH4OH
500 ml
35 chai *Khối lượng phân tử: 35.05 g/mol;*Nồng độ >30 %;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: Reag. Ph Eur
20 Ammonium Sulfate (NH4)2SO4
500g
2 chai * Khối lượng phân tử: 132.14 g/mol;* Độ tinh khiết ≥ 99 %;* Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,ISO,Reag. Ph Eur
21 Amoni axetat (CH3COONH4);
chai 500g
2 chai * Khối lượng phân tử: 77.08 g/mol;* Độ tinh khiết ≥ 97 %;* Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,ISO,Reag. Ph Eur
22 Amoni florua (NH4F)
chai 500g
3 chai * Khối lượng phân tử: 37.04 g/mol;* Độ tinh khiết ≥ 97 %;* Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,ISO,Reag. Ph Eur
23 Amoni molipdat (NH4)6Mo7O24.4H2O
chai 500g
1 chai * Khối lượng phân tử: 1235.86 g/mol;* Độ tinh khiết ≥ 95 %;* Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,ISO,Reag. Ph Eur
24 Bộ nhuộm Gram
Bộ
1 chai *Hóa chất nhuộm vi sinh*dạng lỏng*cung cấp bao gồm: Gram's Crystal Violet (S012)(Solution A) 20ml; Gram's Crystal Violet (S012)(Solution B) 80ml; Gram's Decolourizer(S032) 50ml
25 API-Staph identification kit
25 kit/bộ
4 bộ - Bộ kit sử dụng xác đinh vi khuẩn staphylococci và micrococci- Thời gian: qua đêm- Đóng gói: 25STRIPS+25MEDIA
26 API 20E identification kit
25 kit/bộ
4 bộ - Bộ kit sử dụng xác đinh vi khuẩn Enterobacteriacae và vi khuẩn Gram âm- Thời gian: 18 -24hĐóng gói: 25STRIPS
27 Boric acid
chai 500g
35 chai * Khối lượng phân tử: 61,83 g/mol;* Độ tinh khiết ≥ 95.0 %;* Hóa chất đạt tiêu chuẩn: ACS,ISO,Reag. Ph Eur
28 CaCl2
500g
56 chai * dạng bột*Độ tinh khiết ≥ 95.0 %;
29 CaCl2 tinh khiết (khan)
500g
9 chai * dạng bột*Độ tinh khiết ≥ 95.0 %;
30 CaCO3
500g
3 chai *Khối lượng phân tử: 100.09 g/mol*Độ tinh khiết ≥ 98.5 %;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: Reag. Ph Eur
31 CH3COONH4
chai 500G
5 chai *Khối lượng phân tử: 77.0825 g/mol*Độ tinh khiết ≥ 95 %;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: Reag. Ph Eur
32 Chitin
500g
2 chai *Công thức phân tử (C8H13O5N)n* Không hòa tan trong nước.*Chiết xuất từ vỏ tôm*Mức độ deacetylation: 65.0-70%
33 Chloramphenicol
Hộp 5 lọ
1 hộp *Kháng sinh diệt khuẩn phổ rộng*Dùng trong phòng thí nghiệm*nồng độ 50MG/1 lọ*Hòa tan trong Ethanol*Lượng dùng: 1 lọ/ 500ml môi trường
34 Chloroform
1l
4 chai * Hóa chất phân tích;*Độ tinh khiết ≥ 97.5 %;
35 Cồn 96˚
lít
3.960 lít * Cồn Y tế* Nồng độ cồn >96%
36 Cồn tuyệt đối
1 L
40 Theo quy cách nhà sản xuất * Nồng độ cồn >99.9%
37 CTAB
500g
1 chai *Hóa chất ly trích DNA;*Dạng bột*Công thức C19H42NBr ;*Khối lượng phân tử: 364.19g/mol*Độ tinh khiết ≥ 99%;
38 CuSO4.5H2O
1kg
3 chai * Khối lượng phân tử: 249.69 g/mol* Độ tinh khiết ≥ 98 %;
39 D(-) Mannitol, 500g
500g
5 chai *Hóa chất dùng trong nuôi cấy vi sinh;*Dạng bột*Công thức C6H14O6 ;*Khối lượng phân tử: 182.17g/mol*Độ tinh khiết ≥ 96 %;
40 Dầu khoáng
100ml
14 chai *Hóa chất dùng trong nuôi cấy vi sinh;*Dạng light fraction ( light oil)*Độ hòa tan 0.84 g/mL at 25 °C(lit.);
41 Dextrose tinh khiết
500g/chai
4 chai * Đường Dextrose dạng bột,* Độ tinh khiết 99%*Khối lượng phân tử: 180.16 g/mol
42 Dithiothreitol
5g
1 chai * Hóa chất dùng trong Sinh Học Phân Tử;*Độ tinh khiết ≥ 99 %;*Độ ẩm:
43 DMSO
500ml
6 chai * Hóa chất chuyên dụng cho sinh học phân tử;*Độ tinh khiết ≥ 99.9 %;*Khối lượng phân tử: 78.13 g/mol
44 DNPH (2,4-dinitrophenylhydrazin)
25g
1 Theo quy cách nhà sản xuất *Khối lượng phân tử: 198.14 g/mol*Độ tinh khiết ≥ 97 %;*Hóa chất đạt tiêu chuẩn: Reag. Ph Eur
45 Dung dịch chuẩn pH 10
Chai 1l
1 chai *Dùng chuẩn PH*nồng độ chuẩn Ph 10
46 Dung dịch chuẩn pH 4
Chai 1l
1 chai *Dùng chuẩn PH*nồng độ chuẩn Ph 4
47 Dung dịch chuẩn pH 7
Chai 1l
1 chai *Dùng chuẩn PH*nồng độ chuẩn Ph 7
48 EDTA
500g
2 chai * Hóa chất sử dụng cho sinh học phân tử,* Không chứa DNases, RNases, protease,* Độ tinh sạch: trên 99,0%,* Dạng bột, màu trắng
49 Ethanol tinh khiết
1l
48 chai * Hóa chất sử dụng cho phân tích tách chiết và tinh sạch DNA,*dạng chất lỏng*độ tinh khiết >99%*density (20º/4º): 0,789 - 0,790
50 Ether
chai 500 ml
2 chai * Hóa chất phân tích;*Độ tinh khiết ≥ 95 %;

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ ĐẠI TÍN như sau:

  • Có quan hệ với 108 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,68 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 93,38%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 6,62%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 645.681.953.656 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 567.186.181.164 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 12,16%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 2: Hóa chất cơ bản". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 2: Hóa chất cơ bản" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 46

VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Nhiều người nhận được lời khuyên song chỉ có những người khôn ngoan mới sử dụng được lời khuyên đó. "

SYRUS

Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...

Thống kê
  • 8849 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1240 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1878 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25507 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39874 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây