Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Sở Giáo dục và Đào tạo Hải Phòng |
E-CDNT 1.2 |
Gói thầu số 2: Mua sắm đồ dùng, thiết bị dạy học tối thiểu mầm non Mua sắm thiết bị dạy học cho các trường học thành phố Hải Phòng năm học 2019-2020 45 Ngày |
E-CDNT 3 | Ngân sách thành phố năm 2019 |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Các tài liệu chứng minh tư cách hợp lệ của người được ủy quyền đại diện nhà thầu tham gia đấu thầu (trong trường hợp ủy quyền). Các tài liệu chứng minh tư cách hợp lệ của người được ủy quyền đại diện ngân hàng ký thư bảo lãnh, xác nhận tín dụng... (nếu có). |
E-CDNT 10.2(c) | - Cam kết hàng hoá, thiết bị cung cấp cho gói thầu mới 100% và được sản xuất từ năm 2019 trở lại đây. - Cam kết cung cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) và Giấy chứng nhận chất lượng hàng hóa (C/Q) đối với các thiết bị nhập khẩu khi giao hàng. - Catalogue, tài liệu kỹ thuật thể hiện đầy đủ các thông số kỹ thuật, của hàng hóa dự thầu. - Bản vẽ thể hiện thông số kỹ thuật chi tiết của Bàn; Ghế; Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ; Tủ đựng chăn, chiếu, màn và Giá để đồ dùng đồ chơi hình con giống dự thầu và hình ảnh của hàng hóa dự thầu. - Bản sao chứng thực văn bản của cơ quan nhà nước có chức năng xác nhận thiết bị Đồ chơi, đồ dùng dạy học dùng cho giáo dục mầm non đảm bảo yêu cầu về tính giáo dục sư phạm trong công tác dạy và học trong trường mầm non theo Thông tư số 16/2011/TT-BGDĐT ngày 13/4/2011 của Bộ Giáo dục và Đào tạo. - Bản sao chứng thực Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu còn hiệu lực do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp với hàng hóa sản xuất trong nước. - Bản sao chứng thực Giấy chứng nhận phù hợp với các yêu cầu của TCVN 6238-3:2011 “An toàn đồ chơi trẻ em – Phần 3: Giới hạn mức thôi nhiễm của một số nguyên tố độc hại” còn hiệu lực. - Bản sao chứng thực Giấy chứng nhận phù hợp với Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 3:2009/BKHCN về an toàn đồ chơi trẻ em còn hiệu lực. - Cam kết thông số kỹ thuật, chất liệu hàng hóa phải đáp ứng theo Quyết định 3141/QĐ-BGD ĐT ngày 30/7/2010 của Bộ Giáo dục và Đào tạo (Ban hành tiêu chuẩn đồ dùng – đồ chơi – thiết bị dạy học tối thiểu dùng cho giáo dục mầm non) và theo yêu cầu của E-HSMT. Bản sao chứng thực giấy chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo TCVN ISO 9001 còn hiệu lực. |
E-CDNT 12.2 | Đối với các hàng hoá được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hoá được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam cần yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hoá tại Việt Nam (giá xuất xưởng, giá tại cổng nhà máy, giá xuất kho, giá tại phòng trưng bày, giá cho hàng hóa có sẵn tại cửa hàng hay giá được vận chuyển đến chân công trình, tùy theo trường hợp cụ thể) và trong giá của hàng hoá đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. Đối với hàng hoá có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV. |
E-CDNT 14.3 | Không áp dụng. |
E-CDNT 15.2 | - Giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy ủy quyền bán hàng của đại lý phân phối tại Việt Nam đối với gói thầu này. - Cam kết hỗ trợ kỹ thuật, dịch vụ sau bán hàng của nhà sản xuất đối với hàng hóa cung cấp cho gói thầu này. Trường hợp, trong HSDT, nhà thầu không đóng kèm giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương thì nhà thầu phải chịu trách nhiệm làm rõ, bổ sung trong quá trình đánh giá HSDT. Nhà thầu chỉ được trao hợp đồng sau khi đã đệ trình cho Chủ đầu tư giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương. |
E-CDNT 16.1 | 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 100.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Sở giáo dục và Đào tạo Hải Phòng.
Địa chỉ: Số 37 Minh Khai -Quận Hồng Bàng- Thành phố Hải Phòng.
Số điện thoại: 031 3842 445 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Uỷ ban nhân dân thành phố Hải Phòng - Địa chỉ: Số 18 Hoàng Diệu, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hải Phòng Địa chỉ: Số 1 Đinh Tiên Hoàng, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng. |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Sở Tài chính thành phố Hải Phòng Địa chỉ: Số 10/15A Lê Hồng Phong - Phường Đằng Lâm - Quận Hải An - Thành phố Hải Phòng |
E-CDNT 34 |
15 15 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Tủ đựng ca cốc | 65 | Cái | Theo yêu cầu tại chương V | ĐỒ DÙNG | |
2 | Bình ủ nước | 65 | Cái | Theo yêu cầu tại chương V | ĐỒ DÙNG | |
3 | Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ 36 ô | 65 | Cái | Theo yêu cầu tại chương V | ĐỒ DÙNG | |
4 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu | 65 | Cái | Theo yêu cầu tại chương V | ĐỒ DÙNG | |
5 | Phản nằm cho cháu | 1.300 | Cái | Theo yêu cầu tại chương V | ĐỒ DÙNG | |
6 | Bàn học cho trẻ mầm non | 1.105 | Cái | Theo yêu cầu tại chương V | ĐỒ DÙNG | |
7 | Ghế học sinh mầm non | 2.275 | Cái | Theo yêu cầu tại chương V | ĐỒ DÙNG | |
8 | Giá để đồ dùng, đồ chơi hình con giống | 325 | Cái | Theo yêu cầu tại chương V | ĐỒ DÙNG | |
9 | Xe đẩy tập đi | 436 | Chiếc | Theo yêu cầu tại chương V | ĐỒ CHƠI, THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU | |
10 | Hề tháp | 436 | Cái | Theo yêu cầu tại chương V | ĐỒ CHƠI, THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU | |
11 | Khối hình nhỏ | 436 | Cái | Theo yêu cầu tại chương V | ĐỒ CHƠI, THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU | |
12 | Cổng chui | 436 | Cái | Theo yêu cầu tại chương V | ĐỒ CHƠI, THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU | |
13 | Xe cũi thả hình | 436 | Bộ | Theo yêu cầu tại chương V | ĐỒ CHƠI, THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU | |
14 | Cột ném bóng | 436 | Cái | Theo yêu cầu tại chương V | ĐỒ CHƠI, THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU | |
15 | Đồ chơi Bowling | 1.090 | Bộ | Theo yêu cầu tại chương V | ĐỒ CHƠI, THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU | |
16 | Bộ xếp hình xây dựng trên xe 25 chi tiết | 436 | Bộ | Theo yêu cầu tại chương V | ĐỒ CHƠI, THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU | |
17 | Bộ xếp hình trên xe 28 chi tiết | 436 | Bộ | Theo yêu cầu tại chương V | ĐỒ CHƠI, THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU | |
18 | Bộ xếp hình xây dựng trên xe 35 chi tiết | 436 | Bộ | Theo yêu cầu tại chương V | ĐỒ CHƠI, THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU | |
19 | Máng trượt bi 5 tầng | 436 | Bộ | Theo yêu cầu tại chương V | ĐỒ CHƠI, THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU | |
20 | Bập bênh ngựa gỗ | 436 | Chiếc | Theo yêu cầu tại chương V | ĐỒ CHƠI, THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU | |
21 | Bộ lắp ráp kỹ thuật | 436 | Bộ | Theo yêu cầu tại chương V | ĐỒ CHƠI, THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU | |
22 | Bộ xếp hình xây dựng 51 chi tiết | 436 | Bộ | Theo yêu cầu tại chương V | ĐỒ CHƠI, THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU | |
23 | Bộ luồn hạt xoắn | 1.090 | Bộ | Theo yêu cầu tại chương V | ĐỒ CHƠI, THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU | |
24 | Bộ lắp ghép | 436 | Bộ | Theo yêu cầu tại chương V | ĐỒ CHƠI, THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU | |
25 | Bộ xếp hình các phương tiện giao thông 36 chi tiết | 436 | Hộp | Theo yêu cầu tại chương V | ĐỒ CHƠI, THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU | |
26 | Đồ chơi các phương tiện giao thông | 436 | Bộ | Theo yêu cầu tại chương V | ĐỒ CHƠI, THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU | |
27 | Bộ lắp ráp xe lửa | 436 | Bộ | Theo yêu cầu tại chương V | ĐỒ CHƠI, THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU | |
28 | Bộ sa bàn giao thông và biển báo | 218 | Bộ | Theo yêu cầu tại chương V | ĐỒ CHƠI, THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU | |
29 | Bộ động vật sống dưới nước | 436 | Bộ | Theo yêu cầu tại chương V | ĐỒ CHƠI, THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU | |
30 | Bộ động vật sống trong rừng | 436 | Bộ | Theo yêu cầu tại chương V | ĐỒ CHƠI, THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU | |
31 | Bộ động vật nuôi trong gia đình | 436 | Bộ | Theo yêu cầu tại chương V | ĐỒ CHƠI, THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU | |
32 | Cân có chia vạch | 218 | Cái | Theo yêu cầu tại chương V | ĐỒ CHƠI, THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU | |
33 | Bể chơi với cát và nước | 218 | Bộ | Theo yêu cầu tại chương V | ĐỒ CHƠI, THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU | |
34 | Bộ bảng chun học toán | 1.308 | Bộ | Theo yêu cầu tại chương V | ĐỒ CHƠI, THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU | |
35 | Đồng hồ học số, học hình | 436 | Cái | Theo yêu cầu tại chương V | ĐỒ CHƠI, THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU | |
36 | Bàn tính học đếm và số từ 1 đến 10 | 436 | Cái | Theo yêu cầu tại chương V | ĐỒ CHƠI, THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU | |
37 | Bộ làm quen với toán | 3.270 | Bộ | Theo yêu cầu tại chương V | ĐỒ CHƠI, THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU | |
38 | Bộ hình khối | 1.090 | Bộ | Theo yêu cầu tại chương V | ĐỒ CHƠI, THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU | |
39 | Bảng 2 mặt | 218 | Cái | Theo yêu cầu tại chương V | ĐỒ CHƠI, THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU | |
40 | Bộ chữ cái | 7.630 | Bộ | Theo yêu cầu tại chương V | ĐỒ CHƠI, THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU | |
41 | Lô tô lắp ghép các khái niệm tương phản | 1.090 | Bộ | Theo yêu cầu tại chương V | ĐỒ CHƠI, THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU | |
42 | Bộ đồ chơi nhà bếp | 436 | Bộ | Theo yêu cầu tại chương V | ĐỒ CHƠI, THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU | |
43 | Bộ đồ chơi đồ dùng gia đình | 436 | Bộ | Theo yêu cầu tại chương V | ĐỒ CHƠI, THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU | |
44 | Bộ đồ chơi đồ dùng ăn uống | 436 | Bộ | Theo yêu cầu tại chương V | ĐỒ CHƠI, THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU | |
45 | Bộ đồ chơi bác sỹ | 436 | Bộ | Theo yêu cầu tại chương V | ĐỒ CHƠI, THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU | |
46 | Bộ xếp hình xây dựng 55 chi tiết | 436 | Bộ | Theo yêu cầu tại chương V | ĐỒ CHƠI, THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 45 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Tủ đựng ca cốc | 65 | Cái | Theo yêu cầu tại chương V | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
2 | Bình ủ nước | 65 | Cái | Theo yêu cầu tại chương V | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
3 | Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ 36 ô | 65 | Cái | Theo yêu cầu tại chương V | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
4 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu | 65 | Cái | Theo yêu cầu tại chương V | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
5 | Phản nằm cho cháu | 1.300 | Cái | Theo yêu cầu tại chương V | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
6 | Bàn học cho trẻ mầm non | 1.105 | Cái | Theo yêu cầu tại chương V | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
7 | Ghế học sinh mầm non | 2.275 | Cái | Theo yêu cầu tại chương V | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
8 | Giá để đồ dùng, đồ chơi hình con giống | 325 | Cái | Theo yêu cầu tại chương V | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
9 | Xe đẩy tập đi | 436 | Chiếc | Theo yêu cầu tại chương V | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
10 | Hề tháp | 436 | Cái | Theo yêu cầu tại chương V | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
11 | Khối hình nhỏ | 436 | Cái | Theo yêu cầu tại chương V | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
12 | Cổng chui | 436 | Cái | Theo yêu cầu tại chương V | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
13 | Xe cũi thả hình | 436 | Bộ | Theo yêu cầu tại chương V | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
14 | Cột ném bóng | 436 | Cái | Theo yêu cầu tại chương V | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
15 | Đồ chơi Bowling | 1.090 | Bộ | Theo yêu cầu tại chương V | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
16 | Bộ xếp hình xây dựng trên xe 25 chi tiết | 436 | Bộ | Theo yêu cầu tại chương V | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
17 | Bộ xếp hình trên xe 28 chi tiết | 436 | Bộ | Theo yêu cầu tại chương V | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
18 | Bộ xếp hình xây dựng trên xe 35 chi tiết | 436 | Bộ | Theo yêu cầu tại chương V | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
19 | Máng trượt bi 5 tầng | 436 | Bộ | Theo yêu cầu tại chương V | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
20 | Bập bênh ngựa gỗ | 436 | Chiếc | Theo yêu cầu tại chương V | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
21 | Bộ lắp ráp kỹ thuật | 436 | Bộ | Theo yêu cầu tại chương V | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
22 | Bộ xếp hình xây dựng 51 chi tiết | 436 | Bộ | Theo yêu cầu tại chương V | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
23 | Bộ luồn hạt xoắn | 1.090 | Bộ | Theo yêu cầu tại chương V | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
24 | Bộ lắp ghép | 436 | Bộ | Theo yêu cầu tại chương V | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
25 | Bộ xếp hình các phương tiện giao thông 36 chi tiết | 436 | Hộp | Theo yêu cầu tại chương V | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
26 | Đồ chơi các phương tiện giao thông | 436 | Bộ | Theo yêu cầu tại chương V | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
27 | Bộ lắp ráp xe lửa | 436 | Bộ | Theo yêu cầu tại chương V | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
28 | Bộ sa bàn giao thông và biển báo | 218 | Bộ | Theo yêu cầu tại chương V | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
29 | Bộ động vật sống dưới nước | 436 | Bộ | Theo yêu cầu tại chương V | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
30 | Bộ động vật sống trong rừng | 436 | Bộ | Theo yêu cầu tại chương V | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
31 | Bộ động vật nuôi trong gia đình | 436 | Bộ | Theo yêu cầu tại chương V | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
32 | Cân có chia vạch | 218 | Cái | Theo yêu cầu tại chương V | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
33 | Bể chơi với cát và nước | 218 | Bộ | Theo yêu cầu tại chương V | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
34 | Bộ bảng chun học toán | 1.308 | Bộ | Theo yêu cầu tại chương V | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
35 | Đồng hồ học số, học hình | 436 | Cái | Theo yêu cầu tại chương V | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
36 | Bàn tính học đếm và số từ 1 đến 10 | 436 | Cái | Theo yêu cầu tại chương V | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
37 | Bộ làm quen với toán | 3.270 | Bộ | Theo yêu cầu tại chương V | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
38 | Bộ hình khối | 1.090 | Bộ | Theo yêu cầu tại chương V | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
39 | Bảng 2 mặt | 218 | Cái | Theo yêu cầu tại chương V | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
40 | Bộ chữ cái | 7.630 | Bộ | Theo yêu cầu tại chương V | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
41 | Lô tô lắp ghép các khái niệm tương phản | 1.090 | Bộ | Theo yêu cầu tại chương V | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
42 | Bộ đồ chơi nhà bếp | 436 | Bộ | Theo yêu cầu tại chương V | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
43 | Bộ đồ chơi đồ dùng gia đình | 436 | Bộ | Theo yêu cầu tại chương V | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
44 | Bộ đồ chơi đồ dùng ăn uống | 436 | Bộ | Theo yêu cầu tại chương V | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
45 | Bộ đồ chơi bác sỹ | 436 | Bộ | Theo yêu cầu tại chương V | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
46 | Bộ xếp hình xây dựng 55 chi tiết | 436 | Bộ | Theo yêu cầu tại chương V | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Cán bộ quản lý điều hành chung.Số lượng: Tối thiểu 01 người | Đại học chuyên ngành cơ khí, quản trị kinh doanh, sư phạm | 5 | 3 | |
2 | Cán bộ kỹ thuật, tập huấn, hướng dẫn sử dụng hàng hóa.Số lượng: Tối thiểu: 02 người | Đại học chuyên ngành sư phạm kỹ thuật, sư phạm | 3 | 2 | |
3 | Cán bộ phụ trách thi công lắp đặt:Số lượng: Tối thiểu 06 người | Trung cấp hoặc bằng nghề, thợ bậc 3 | 2 | 2 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tủ đựng ca cốc | 65 | Cái | Theo yêu cầu tại chương V | ||
2 | Bình ủ nước | 65 | Cái | Theo yêu cầu tại chương V | ||
3 | Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ 36 ô | 65 | Cái | Theo yêu cầu tại chương V | ||
4 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu | 65 | Cái | Theo yêu cầu tại chương V | ||
5 | Phản nằm cho cháu | 1.300 | Cái | Theo yêu cầu tại chương V | ||
6 | Bàn học cho trẻ mầm non | 1.105 | Cái | Theo yêu cầu tại chương V | ||
7 | Ghế học sinh mầm non | 2.275 | Cái | Theo yêu cầu tại chương V | ||
8 | Giá để đồ dùng, đồ chơi hình con giống | 325 | Cái | Theo yêu cầu tại chương V | ||
9 | Xe đẩy tập đi | 436 | Chiếc | Theo yêu cầu tại chương V | ||
10 | Hề tháp | 436 | Cái | Theo yêu cầu tại chương V | ||
11 | Khối hình nhỏ | 436 | Cái | Theo yêu cầu tại chương V | ||
12 | Cổng chui | 436 | Cái | Theo yêu cầu tại chương V | ||
13 | Xe cũi thả hình | 436 | Bộ | Theo yêu cầu tại chương V | ||
14 | Cột ném bóng | 436 | Cái | Theo yêu cầu tại chương V | ||
15 | Đồ chơi Bowling | 1.090 | Bộ | Theo yêu cầu tại chương V | ||
16 | Bộ xếp hình xây dựng trên xe 25 chi tiết | 436 | Bộ | Theo yêu cầu tại chương V | ||
17 | Bộ xếp hình trên xe 28 chi tiết | 436 | Bộ | Theo yêu cầu tại chương V | ||
18 | Bộ xếp hình xây dựng trên xe 35 chi tiết | 436 | Bộ | Theo yêu cầu tại chương V | ||
19 | Máng trượt bi 5 tầng | 436 | Bộ | Theo yêu cầu tại chương V | ||
20 | Bập bênh ngựa gỗ | 436 | Chiếc | Theo yêu cầu tại chương V | ||
21 | Bộ lắp ráp kỹ thuật | 436 | Bộ | Theo yêu cầu tại chương V | ||
22 | Bộ xếp hình xây dựng 51 chi tiết | 436 | Bộ | Theo yêu cầu tại chương V | ||
23 | Bộ luồn hạt xoắn | 1.090 | Bộ | Theo yêu cầu tại chương V | ||
24 | Bộ lắp ghép | 436 | Bộ | Theo yêu cầu tại chương V | ||
25 | Bộ xếp hình các phương tiện giao thông 36 chi tiết | 436 | Hộp | Theo yêu cầu tại chương V | ||
26 | Đồ chơi các phương tiện giao thông | 436 | Bộ | Theo yêu cầu tại chương V | ||
27 | Bộ lắp ráp xe lửa | 436 | Bộ | Theo yêu cầu tại chương V | ||
28 | Bộ sa bàn giao thông và biển báo | 218 | Bộ | Theo yêu cầu tại chương V | ||
29 | Bộ động vật sống dưới nước | 436 | Bộ | Theo yêu cầu tại chương V | ||
30 | Bộ động vật sống trong rừng | 436 | Bộ | Theo yêu cầu tại chương V | ||
31 | Bộ động vật nuôi trong gia đình | 436 | Bộ | Theo yêu cầu tại chương V | ||
32 | Cân có chia vạch | 218 | Cái | Theo yêu cầu tại chương V | ||
33 | Bể chơi với cát và nước | 218 | Bộ | Theo yêu cầu tại chương V | ||
34 | Bộ bảng chun học toán | 1.308 | Bộ | Theo yêu cầu tại chương V | ||
35 | Đồng hồ học số, học hình | 436 | Cái | Theo yêu cầu tại chương V | ||
36 | Bàn tính học đếm và số từ 1 đến 10 | 436 | Cái | Theo yêu cầu tại chương V | ||
37 | Bộ làm quen với toán | 3.270 | Bộ | Theo yêu cầu tại chương V | ||
38 | Bộ hình khối | 1.090 | Bộ | Theo yêu cầu tại chương V | ||
39 | Bảng 2 mặt | 218 | Cái | Theo yêu cầu tại chương V | ||
40 | Bộ chữ cái | 7.630 | Bộ | Theo yêu cầu tại chương V | ||
41 | Lô tô lắp ghép các khái niệm tương phản | 1.090 | Bộ | Theo yêu cầu tại chương V | ||
42 | Bộ đồ chơi nhà bếp | 436 | Bộ | Theo yêu cầu tại chương V | ||
43 | Bộ đồ chơi đồ dùng gia đình | 436 | Bộ | Theo yêu cầu tại chương V | ||
44 | Bộ đồ chơi đồ dùng ăn uống | 436 | Bộ | Theo yêu cầu tại chương V | ||
45 | Bộ đồ chơi bác sỹ | 436 | Bộ | Theo yêu cầu tại chương V | ||
46 | Bộ xếp hình xây dựng 55 chi tiết | 436 | Bộ | Theo yêu cầu tại chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Sở Giáo dục và Đào tạo Hải Phòng như sau:
- Có quan hệ với 101 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,17 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 73,68%, Xây lắp 1,05%, Tư vấn 1,05%, Phi tư vấn 24,22%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 247.215.264.186 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 241.543.182.816 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,29%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tiết kiệm là cái kho vô tận của kẻ nghèo, hoang phí là cạm bẫy của kẻ giàu. "
Topeffer
Sự kiện ngoài nước: Tướng quân Phrunde sinh ngày 2-2-1885 tại Cộng hoà...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Sở Giáo dục và Đào tạo Hải Phòng đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Sở Giáo dục và Đào tạo Hải Phòng đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.