Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hóa chất định lượng Alpha amylase | 15.884.000 | 15.884.000 | 0 | 24 tháng |
2 | Hóa chất định lượng ALT/GPT | 18.855.000 | 18.855.000 | 0 | 24 tháng |
3 | Hóa chất định lượng AST/GOT | 18.855.000 | 18.855.000 | 0 | 24 tháng |
4 | Hóa chất định lượng Bilirubin trực tiếp | 1.959.000 | 1.959.000 | 0 | 24 tháng |
5 | Hóa chất định lượng Bilirubin toàn phần | 1.959.000 | 1.959.000 | 0 | 24 tháng |
6 | Hóa chất định lượng Cholesterol | 16.750.000 | 16.750.000 | 0 | 24 tháng |
7 | Hóa chất định lượng Creatinine | 18.655.000 | 18.655.000 | 0 | 24 tháng |
8 | Hóa chất định lượng Creatin-kinase (CK) | 13.720.000 | 13.720.000 | 0 | 24 tháng |
9 | Hóa chất định lượng Creatin-kinase MB (CK-MB) | 30.030.000 | 30.030.000 | 0 | 24 tháng |
10 | Hóa chất chuẩn máy sinh hóa mức bình thường | 15.257.500 | 15.257.500 | 0 | 24 tháng |
11 | Hóa chất chuẩn máy sinh hóa mức bệnh | 15.257.500 | 15.257.500 | 0 | 24 tháng |
12 | Hóa chất hiệu chuẩn HDL /LDL | 9.640.000 | 9.640.000 | 0 | 24 tháng |
13 | Hóa chất định lượng HDL cholesterol | 23.352.500 | 23.352.500 | 0 | 24 tháng |
14 | Hóa chất định lượng Gamma Glutamyl Tranferase (GGT) | 16.484.000 | 16.484.000 | 0 | 24 tháng |
15 | Hóa chất định lượng Glucose | 35.892.500 | 35.892.500 | 0 | 24 tháng |
16 | Hóa chất hiệu chuẩn máy | 9.059.600 | 9.059.600 | 0 | 24 tháng |
17 | Hóa chất định lượng Urea | 14.415.000 | 14.415.000 | 0 | 24 tháng |
18 | Hóa chất định lượng Uric acid | 9.517.500 | 9.517.500 | 0 | 24 tháng |
19 | Hóa chất định lượng Protein toàn phần | 787.500 | 787.500 | 0 | 24 tháng |
20 | Hóa chất định lượng Triglycerids | 39.915.000 | 39.915.000 | 0 | 24 tháng |
21 | Hóa chất rửa máy thường xuyên | 11.350.000 | 11.350.000 | 0 | 24 tháng |
22 | Hóa chất xét nghiệm Calcium trong máu | 7.680.000 | 7.680.000 | 0 | 24 tháng |
23 | Dung dịch rửa acid cho máy xét nghiệm sinh hóa | 55.200.000 | 55.200.000 | 0 | 24 tháng |
24 | Dung dịch rửa kiềm cho máy xét nghiệm sinh hóa | 55.200.000 | 55.200.000 | 0 | 24 tháng |
25 | Hóa chất chuẩn máy huyết học mức thấp | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 | 24 tháng |
26 | Hóa chất chuẩn máy huyết học mức trung bình | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 | 24 tháng |
27 | Hóa chất chuẩn máy huyết học mức cao | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 | 24 tháng |
28 | Dung dịch ly giải/ phá hồng cầu | 164.000.000 | 164.000.000 | 0 | 24 tháng |
29 | Dung dịch pha loãng | 414.000.000 | 414.000.000 | 0 | 24 tháng |
30 | Dung dịch rửa định kỳ | 11.970.000 | 11.970.000 | 0 | 24 tháng |
31 | Dung dịch rửa thường xuyên | 98.600.000 | 98.600.000 | 0 | 24 tháng |
32 | Hóa chất xét nghiệm Cancer Antigen 15-3 (CA15-3) | 52.920.000 | 52.920.000 | 0 | 24 tháng |
33 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm Cancer Antigen 15-3 (CA15-3) | 6.909.000 | 6.909.000 | 0 | 24 tháng |
34 | Hóa chất xét nghiệm Cancer Antigen 125 (CA125) | 52.920.000 | 52.920.000 | 0 | 24 tháng |
35 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm Cancer Antigen 125 (CA125) | 12.285.000 | 12.285.000 | 0 | 24 tháng |
36 | Hóa chất định lượng CA19-9 (Cancer Antigen 19-9) | 52.920.000 | 52.920.000 | 0 | 24 tháng |
37 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA19-9 (Cancer Antigen 19-9) | 6.909.000 | 6.909.000 | 0 | 24 tháng |
38 | Hóa chất xét nghiệm TgAb (Định lượng Tg (Thyroglobulin) | 14.700.000 | 14.700.000 | 0 | 24 tháng |
39 | Hóa chất xét nghiệm Insulin | 75.075.000 | 75.075.000 | 0 | 24 tháng |
40 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm Insulin | 12.694.500 | 12.694.500 | 0 | 24 tháng |
41 | Hóa chất xét nghiệm BNP | 171.990.000 | 171.990.000 | 0 | 24 tháng |
42 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm BNP | 6.594.000 | 6.594.000 | 0 | 24 tháng |
43 | Hóa chất xét nghiệm TPOAb | 15.750.000 | 15.750.000 | 0 | 24 tháng |
44 | Hóa chất xét nghiệm Ferritin | 36.426.600 | 36.426.600 | 0 | 24 tháng |
45 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm Ferritin | 6.279.000 | 6.279.000 | 0 | 24 tháng |
46 | Hóa chất xét nghiệm βHCG | 11.995.200 | 11.995.200 | 0 | 24 tháng |
47 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm βHCG (beta humanchorionic gonadotropin toàn phần) | 6.594.000 | 6.594.000 | 0 | 24 tháng |
48 | Hóa chất xét nghiệm TSH (Thyroid Stimulating homone) | 46.746.000 | 46.746.000 | 0 | 24 tháng |
49 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm TSH (Thyroid Stimulating homone) | 6.279.000 | 6.279.000 | 0 | 24 tháng |
50 | Hóa chất xét nghiệm siêu nhạy Troponin I | 37.044.000 | 37.044.000 | 0 | 24 tháng |
51 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm siêu nhạy Troponin I | 12.390.000 | 12.390.000 | 0 | 24 tháng |
52 | Hóa chất xét nghiệm T4 (thyroxine) | 28.665.000 | 28.665.000 | 0 | 24 tháng |
53 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm T4 (thyroxine) | 8.190.000 | 8.190.000 | 0 | 24 tháng |
54 | Hóa chất xét nghiệm T3 (Tri iodothyroxine) | 48.510.000 | 48.510.000 | 0 | 24 tháng |
55 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm T3 (Tri iodothyroxine) | 13.020.000 | 13.020.000 | 0 | 24 tháng |
56 | Hóa chất xét nghiệm FT4 (Free Thyroxine) | 22.050.000 | 22.050.000 | 0 | 24 tháng |
57 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm FT4 (Free Thyroxine) | 6.279.000 | 6.279.000 | 0 | 24 tháng |
58 | Hóa chất xét nghiệm FT3 (Free Tri iodothyroxine ) | 22.050.000 | 22.050.000 | 0 | 24 tháng |
59 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm FT3 (Free Triiodothyroxine ) | 6.279.000 | 6.279.000 | 0 | 24 tháng |
60 | Hóa chất xét nghiệm PSA (Total prostate –Specific Antigen) | 37.485.000 | 37.485.000 | 0 | 24 tháng |
61 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm PSA (Total prostate –Specific Antigen) | 8.274.000 | 8.274.000 | 0 | 24 tháng |
62 | Hóa chất xét nghiệm CEA (Carcino Embryonic Antigen) | 43.747.200 | 43.747.200 | 0 | 24 tháng |
63 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm CEA (Carcino Embryonic Antigen) | 9.240.000 | 9.240.000 | 0 | 24 tháng |
64 | Hóa chất xét nghiệm AFP (Alpha Fetoproteine ) | 53.184.600 | 53.184.600 | 0 | 24 tháng |
65 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm AFP (Alpha Fetoproteine ) | 7.035.000 | 7.035.000 | 0 | 24 tháng |
66 | Hóa chất xét nghiệm PCT (Pro-calcitonin) | 49.392.000 | 49.392.000 | 0 | 24 tháng |
67 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm PCT (Pro-calcitonin) | 6.594.000 | 6.594.000 | 0 | 24 tháng |
68 | Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm PCT (Pro-calcitonin) | 6.594.000 | 6.594.000 | 0 | 24 tháng |
69 | Control, Level 1 | 11.000.000 | 11.000.000 | 0 | 24 tháng |
70 | Control, Level 2 | 11.000.000 | 11.000.000 | 0 | 24 tháng |
71 | Control, Level 1 | 22.000.000 | 22.000.000 | 0 | 24 tháng |
72 | Control, Level 2 | 22.000.000 | 22.000.000 | 0 | 24 tháng |
73 | Control LT, Level 1 | 15.580.000 | 15.580.000 | 0 | 24 tháng |
74 | Control LT, Level 2 | 18.780.000 | 18.780.000 | 0 | 24 tháng |
75 | Dung dịch cơ chất | 175.140.000 | 175.140.000 | 0 | 24 tháng |
76 | Dung dịch pha loãng bệnh phẩm | 39.480.000 | 39.480.000 | 0 | 24 tháng |
77 | Dung dịch rửa hệ thống | 36.309.000 | 36.309.000 | 0 | 24 tháng |
78 | Cóng (cu-vét) pha loãng | 3.538.080 | 3.538.080 | 0 | 24 tháng |
79 | Lọc CO2 | 10.032.000 | 10.032.000 | 0 | 24 tháng |
80 | Đầu côn hút mẫu bệnh phẩm | 93.312.000 | 93.312.000 | 0 | 24 tháng |
81 | Hóa chất ngoại kiểm sinh hóa | 29.119.992 | 29.119.992 | 0 | 24 tháng |
82 | Hóa chất ngoại kiểm huyết học | 29.920.008 | 29.920.008 | 0 | 24 tháng |
83 | Hóa chất định lượng nồng độ cồn trong máu (Ethanol) | 48.000.000 | 48.000.000 | 0 | 24 tháng |
84 | Hóa chất kiểm chứng Ethanol (Alcohol) ở mức bình thường | 48.000.000 | 48.000.000 | 0 | 24 tháng |
85 | Hóa chất kiểm chứng Ethanol (Alcohol) ở mức bệnh lý | 48.000.000 | 48.000.000 | 0 | 24 tháng |
86 | Hóa chất khử trùng (Cloramin B) | 96.000.000 | 96.000.000 | 0 | 24 tháng |
87 | Dầu sả | 29.400.000 | 29.400.000 | 0 | 24 tháng |
88 | Dung dịch rửa tay phẫu thuật | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 | 24 tháng |
89 | Viên khử khuẩn | 19.688.000 | 19.688.000 | 0 | 24 tháng |
90 | Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế hoạt tính enzyme | 14.237.190 | 14.237.190 | 0 | 24 tháng |
91 | Dung dịch khử khuẩn mức độ cao | 186.040.000 | 186.040.000 | 0 | 24 tháng |
92 | Sinh phẩm dùng xác định nhóm máu A (Anti A) | 2.392.500 | 2.392.500 | 0 | 24 tháng |
93 | Sinh phẩm dùng xác định nhóm máu B (Anti B) | 2.392.500 | 2.392.500 | 0 | 24 tháng |
94 | Sinh phẩm dùng xác định nhóm máu AB (Anti AB) | 2.392.500 | 2.392.500 | 0 | 24 tháng |
95 | Sinh phẩm dùng xác định nhóm máu (Anti D) | 5.151.000 | 5.151.000 | 0 | 24 tháng |
96 | Kít xét nghiệm sán lá gan (Fascelisa) | 52.156.800 | 52.156.800 | 0 | 24 tháng |
97 | Kít xét nghiệm giun đũa chó (Toxocara) | 52.755.840 | 52.755.840 | 0 | 24 tháng |
98 | Test chẩn đoán HIV | 45.202.500 | 45.202.500 | 0 | 24 tháng |
99 | Test chẩn đoán Sốt xuất huyết kháng nguyên | 1.200.000.000 | 1.200.000.000 | 0 | 24 tháng |
100 | Test chẩn đoán Sốt xuất huyết kháng thể | 630.000.000 | 630.000.000 | 0 | 24 tháng |
101 | Test chẩn đoán viêm gan B (HBsAg) | 88.000.000 | 88.000.000 | 0 | 24 tháng |
102 | Test xét nghiệm nhanh chẩn đoán viêm gan C | 16.200.000 | 16.200.000 | 0 | 24 tháng |
103 | Test xét nghiệm nhanh chẩn đoán H.pylori | 11.700.000 | 11.700.000 | 0 | 24 tháng |
104 | Test thử ma túy 4 trong 1 (THC-MET-AMP-MOP) | 435.000.000 | 435.000.000 | 0 | 24 tháng |
105 | Que thử đường huyết | 38.808.000 | 38.808.000 | 0 | 24 tháng |
106 | Que thử đường huyết | 33.000.000 | 33.000.000 | 0 | 24 tháng |
107 | Test xét nghiệm kháng thể Anti - streptollysin O | 8.070.000 | 8.070.000 | 0 | 24 tháng |
108 | Test xét nghiệm CRP (C-Reactive Protein) | 12.082.500 | 12.082.500 | 0 | 24 tháng |
109 | Test thử nước tiểu 10 thông số | 295.680.000 | 295.680.000 | 0 | 24 tháng |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu TRUNG TÂM Y TẾ THỊ XÃ AN NHƠN như sau:
- Có quan hệ với 128 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,36 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 89,00%, Xây lắp 5,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 6,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 109.181.187.909 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 73.977.317.532 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 32,24%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Không phải Phật luôn dạy con người đừng cố chấp đấy ư? Tham sân hận oán đều khổ cả. Thời gian vùn vụt, mọi sự phôi pha, mấy chục năm chẳng qua thoáng chốc, cớ sao phải níu giữ khư khư? "
Đồng Hoa
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu TRUNG TÂM Y TẾ THỊ XÃ AN NHƠN đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác TRUNG TÂM Y TẾ THỊ XÃ AN NHƠN đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.