Thông báo mời thầu

Gói thầu số 2: Mua sắm hóa chất y tế và sinh phẩm chẩn đoán in vitro

    Đang xem    
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Tìm thấy: 15:29 24/10/2024
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Hàng hóa
Tên dự án
Mua sắm vật tư y tế, công cụ, dụng cụ, hóa chất y tế và sinh phẩm chẩn đoán invitro phục vụ công tác khám bệnh, chữa bệnh và dự phòng của Trung tâm Y tế thị xã An Nhơn năm 2025-2026
Tên gói thầu
Gói thầu số 2: Mua sắm hóa chất y tế và sinh phẩm chẩn đoán in vitro
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Bao gồm nguồn quỹ bảo hiểm y tế, nguồn thu từ dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh và nguồn thu hợp pháp khác của Trung tâm Y tế thị xã An Nhơn
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thời điểm đóng thầu
15:30 05/11/2024
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
90 Ngày
Lĩnh vực
Số quyết định phê duyệt
2182/QĐ-TTYT
Ngày phê duyệt
24/10/2024 15:21
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Trung tâm Y tế thị xã An Nhơn
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
15:27 24/10/2024
đến
15:30 05/11/2024
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
15:30 05/11/2024
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh hoặc giấy chứng nhận bảo hiểm bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
92.088.218 VND
Số tiền bằng chữ
Chín mươi hai triệu không trăm tám mươi tám nghìn hai trăm mười tám đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
120 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 05/11/2024 (05/03/2025)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Thông tin phần/lô

STT Tên từng phần/lô Giá từng phần lô (VND) Dự toán (VND) Số tiền bảo đảm (VND) Thời gian thực hiện
1 Hóa chất định lượng Alpha amylase 15.884.000 15.884.000 0 24 tháng
2 Hóa chất định lượng ALT/GPT 18.855.000 18.855.000 0 24 tháng
3 Hóa chất định lượng AST/GOT 18.855.000 18.855.000 0 24 tháng
4 Hóa chất định lượng Bilirubin trực tiếp 1.959.000 1.959.000 0 24 tháng
5 Hóa chất định lượng Bilirubin toàn phần 1.959.000 1.959.000 0 24 tháng
6 Hóa chất định lượng Cholesterol 16.750.000 16.750.000 0 24 tháng
7 Hóa chất định lượng Creatinine 18.655.000 18.655.000 0 24 tháng
8 Hóa chất định lượng Creatin-kinase (CK) 13.720.000 13.720.000 0 24 tháng
9 Hóa chất định lượng Creatin-kinase MB (CK-MB) 30.030.000 30.030.000 0 24 tháng
10 Hóa chất chuẩn máy sinh hóa mức bình thường 15.257.500 15.257.500 0 24 tháng
11 Hóa chất chuẩn máy sinh hóa mức bệnh 15.257.500 15.257.500 0 24 tháng
12 Hóa chất hiệu chuẩn HDL /LDL 9.640.000 9.640.000 0 24 tháng
13 Hóa chất định lượng HDL cholesterol 23.352.500 23.352.500 0 24 tháng
14 Hóa chất định lượng Gamma Glutamyl Tranferase (GGT) 16.484.000 16.484.000 0 24 tháng
15 Hóa chất định lượng Glucose 35.892.500 35.892.500 0 24 tháng
16 Hóa chất hiệu chuẩn máy 9.059.600 9.059.600 0 24 tháng
17 Hóa chất định lượng Urea 14.415.000 14.415.000 0 24 tháng
18 Hóa chất định lượng Uric acid 9.517.500 9.517.500 0 24 tháng
19 Hóa chất định lượng Protein toàn phần 787.500 787.500 0 24 tháng
20 Hóa chất định lượng Triglycerids 39.915.000 39.915.000 0 24 tháng
21 Hóa chất rửa máy thường xuyên 11.350.000 11.350.000 0 24 tháng
22 Hóa chất xét nghiệm Calcium trong máu 7.680.000 7.680.000 0 24 tháng
23 Dung dịch rửa acid cho máy xét nghiệm sinh hóa 55.200.000 55.200.000 0 24 tháng
24 Dung dịch rửa kiềm cho máy xét nghiệm sinh hóa 55.200.000 55.200.000 0 24 tháng
25 Hóa chất chuẩn máy huyết học mức thấp 9.000.000 9.000.000 0 24 tháng
26 Hóa chất chuẩn máy huyết học mức trung bình 9.000.000 9.000.000 0 24 tháng
27 Hóa chất chuẩn máy huyết học mức cao 9.000.000 9.000.000 0 24 tháng
28 Dung dịch ly giải/ phá hồng cầu 164.000.000 164.000.000 0 24 tháng
29 Dung dịch pha loãng 414.000.000 414.000.000 0 24 tháng
30 Dung dịch rửa định kỳ 11.970.000 11.970.000 0 24 tháng
31 Dung dịch rửa thường xuyên 98.600.000 98.600.000 0 24 tháng
32 Hóa chất xét nghiệm Cancer Antigen 15-3 (CA15-3) 52.920.000 52.920.000 0 24 tháng
33 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm Cancer Antigen 15-3 (CA15-3) 6.909.000 6.909.000 0 24 tháng
34 Hóa chất xét nghiệm Cancer Antigen 125 (CA125) 52.920.000 52.920.000 0 24 tháng
35 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm Cancer Antigen 125 (CA125) 12.285.000 12.285.000 0 24 tháng
36 Hóa chất định lượng CA19-9 (Cancer Antigen 19-9) 52.920.000 52.920.000 0 24 tháng
37 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA19-9 (Cancer Antigen 19-9) 6.909.000 6.909.000 0 24 tháng
38 Hóa chất xét nghiệm TgAb (Định lượng Tg (Thyroglobulin) 14.700.000 14.700.000 0 24 tháng
39 Hóa chất xét nghiệm Insulin 75.075.000 75.075.000 0 24 tháng
40 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm Insulin 12.694.500 12.694.500 0 24 tháng
41 Hóa chất xét nghiệm BNP 171.990.000 171.990.000 0 24 tháng
42 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm BNP 6.594.000 6.594.000 0 24 tháng
43 Hóa chất xét nghiệm TPOAb 15.750.000 15.750.000 0 24 tháng
44 Hóa chất xét nghiệm Ferritin 36.426.600 36.426.600 0 24 tháng
45 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm Ferritin 6.279.000 6.279.000 0 24 tháng
46 Hóa chất xét nghiệm βHCG 11.995.200 11.995.200 0 24 tháng
47 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm βHCG (beta humanchorionic gonadotropin toàn phần) 6.594.000 6.594.000 0 24 tháng
48 Hóa chất xét nghiệm TSH (Thyroid Stimulating homone) 46.746.000 46.746.000 0 24 tháng
49 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm TSH (Thyroid Stimulating homone) 6.279.000 6.279.000 0 24 tháng
50 Hóa chất xét nghiệm siêu nhạy Troponin I 37.044.000 37.044.000 0 24 tháng
51 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm siêu nhạy Troponin I 12.390.000 12.390.000 0 24 tháng
52 Hóa chất xét nghiệm T4 (thyroxine) 28.665.000 28.665.000 0 24 tháng
53 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm T4 (thyroxine) 8.190.000 8.190.000 0 24 tháng
54 Hóa chất xét nghiệm T3 (Tri iodothyroxine) 48.510.000 48.510.000 0 24 tháng
55 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm T3 (Tri iodothyroxine) 13.020.000 13.020.000 0 24 tháng
56 Hóa chất xét nghiệm FT4 (Free Thyroxine) 22.050.000 22.050.000 0 24 tháng
57 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm FT4 (Free Thyroxine) 6.279.000 6.279.000 0 24 tháng
58 Hóa chất xét nghiệm FT3 (Free Tri iodothyroxine ) 22.050.000 22.050.000 0 24 tháng
59 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm FT3 (Free Triiodothyroxine ) 6.279.000 6.279.000 0 24 tháng
60 Hóa chất xét nghiệm PSA (Total prostate –Specific Antigen) 37.485.000 37.485.000 0 24 tháng
61 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm PSA (Total prostate –Specific Antigen) 8.274.000 8.274.000 0 24 tháng
62 Hóa chất xét nghiệm CEA (Carcino Embryonic Antigen) 43.747.200 43.747.200 0 24 tháng
63 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm CEA (Carcino Embryonic Antigen) 9.240.000 9.240.000 0 24 tháng
64 Hóa chất xét nghiệm AFP (Alpha Fetoproteine ) 53.184.600 53.184.600 0 24 tháng
65 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm AFP (Alpha Fetoproteine ) 7.035.000 7.035.000 0 24 tháng
66 Hóa chất xét nghiệm PCT (Pro-calcitonin) 49.392.000 49.392.000 0 24 tháng
67 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm PCT (Pro-calcitonin) 6.594.000 6.594.000 0 24 tháng
68 Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm PCT (Pro-calcitonin) 6.594.000 6.594.000 0 24 tháng
69 Control, Level 1 11.000.000 11.000.000 0 24 tháng
70 Control, Level 2 11.000.000 11.000.000 0 24 tháng
71 Control, Level 1 22.000.000 22.000.000 0 24 tháng
72 Control, Level 2 22.000.000 22.000.000 0 24 tháng
73 Control LT, Level 1 15.580.000 15.580.000 0 24 tháng
74 Control LT, Level 2 18.780.000 18.780.000 0 24 tháng
75 Dung dịch cơ chất 175.140.000 175.140.000 0 24 tháng
76 Dung dịch pha loãng bệnh phẩm 39.480.000 39.480.000 0 24 tháng
77 Dung dịch rửa hệ thống 36.309.000 36.309.000 0 24 tháng
78 Cóng (cu-vét) pha loãng 3.538.080 3.538.080 0 24 tháng
79 Lọc CO2 10.032.000 10.032.000 0 24 tháng
80 Đầu côn hút mẫu bệnh phẩm 93.312.000 93.312.000 0 24 tháng
81 Hóa chất ngoại kiểm sinh hóa 29.119.992 29.119.992 0 24 tháng
82 Hóa chất ngoại kiểm huyết học 29.920.008 29.920.008 0 24 tháng
83 Hóa chất định lượng nồng độ cồn trong máu (Ethanol) 48.000.000 48.000.000 0 24 tháng
84 Hóa chất kiểm chứng Ethanol (Alcohol) ở mức bình thường 48.000.000 48.000.000 0 24 tháng
85 Hóa chất kiểm chứng Ethanol (Alcohol) ở mức bệnh lý 48.000.000 48.000.000 0 24 tháng
86 Hóa chất khử trùng (Cloramin B) 96.000.000 96.000.000 0 24 tháng
87 Dầu sả 29.400.000 29.400.000 0 24 tháng
88 Dung dịch rửa tay phẫu thuật 8.400.000 8.400.000 0 24 tháng
89 Viên khử khuẩn 19.688.000 19.688.000 0 24 tháng
90 Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế hoạt tính enzyme 14.237.190 14.237.190 0 24 tháng
91 Dung dịch khử khuẩn mức độ cao 186.040.000 186.040.000 0 24 tháng
92 Sinh phẩm dùng xác định nhóm máu A (Anti A) 2.392.500 2.392.500 0 24 tháng
93 Sinh phẩm dùng xác định nhóm máu B (Anti B) 2.392.500 2.392.500 0 24 tháng
94 Sinh phẩm dùng xác định nhóm máu AB (Anti AB) 2.392.500 2.392.500 0 24 tháng
95 Sinh phẩm dùng xác định nhóm máu (Anti D) 5.151.000 5.151.000 0 24 tháng
96 Kít xét nghiệm sán lá gan (Fascelisa) 52.156.800 52.156.800 0 24 tháng
97 Kít xét nghiệm giun đũa chó (Toxocara) 52.755.840 52.755.840 0 24 tháng
98 Test chẩn đoán HIV 45.202.500 45.202.500 0 24 tháng
99 Test chẩn đoán Sốt xuất huyết kháng nguyên 1.200.000.000 1.200.000.000 0 24 tháng
100 Test chẩn đoán Sốt xuất huyết kháng thể 630.000.000 630.000.000 0 24 tháng
101 Test chẩn đoán viêm gan B (HBsAg) 88.000.000 88.000.000 0 24 tháng
102 Test xét nghiệm nhanh chẩn đoán viêm gan C 16.200.000 16.200.000 0 24 tháng
103 Test xét nghiệm nhanh chẩn đoán H.pylori 11.700.000 11.700.000 0 24 tháng
104 Test thử ma túy 4 trong 1 (THC-MET-AMP-MOP) 435.000.000 435.000.000 0 24 tháng
105 Que thử đường huyết 38.808.000 38.808.000 0 24 tháng
106 Que thử đường huyết 33.000.000 33.000.000 0 24 tháng
107 Test xét nghiệm kháng thể Anti - streptollysin O 8.070.000 8.070.000 0 24 tháng
108 Test xét nghiệm CRP (C-Reactive Protein) 12.082.500 12.082.500 0 24 tháng
109 Test thử nước tiểu 10 thông số 295.680.000 295.680.000 0 24 tháng

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu TRUNG TÂM Y TẾ THỊ XÃ AN NHƠN như sau:

  • Có quan hệ với 128 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,36 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 89,00%, Xây lắp 5,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 6,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 109.181.187.909 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 73.977.317.532 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 32,24%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 2: Mua sắm hóa chất y tế và sinh phẩm chẩn đoán in vitro". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 2: Mua sắm hóa chất y tế và sinh phẩm chẩn đoán in vitro" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 7

AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Không phải Phật luôn dạy con người đừng cố chấp đấy ư? Tham sân hận oán đều khổ cả. Thời gian vùn vụt, mọi sự phôi pha, mấy chục năm chẳng qua thoáng chốc, cớ sao phải níu giữ khư khư? "

Đồng Hoa

Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...

Thống kê
  • 8338 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1144 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1863 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24365 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38616 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây