Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Chú ý: Đây sẽ là bản thay đổi cuối cùng 14:37 Ngày 06/08/2021
Gia hạn:
Thời điểm đóng thầu gia hạn từ 10:00 ngày 09/08/2021 đến 10:00 ngày 16/08/2021
Thời điểm mở thầu gia hạn từ 10:00 ngày 09/08/2021 đến 10:00 ngày 16/08/2021
Lý do lùi thời hạn:
Để nhà thầu có them thời gian chuẩn bị hàng mẫu do giãn cách vì dịch bệnh nên khâu vận chuyển gặp khó
khăn
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐIỆN LỰC ĐỒNG NAI |
E-CDNT 1.2 |
Gói thầu số 2: Mua sắm trang thiết bị bảo vệ cá nhân, phương tiện đo lường, thử nghiệm và kiểm tra Mua sắm dụng cụ an toàn, dụng cụ - phương tiện thi công, trang thiết bị bảo vệ cá nhân kế hoạch năm 2021 150 Ngày |
E-CDNT 3 | Chi phí sản xuất kinh doanh của Công ty TNHH MTV Điện lực Đồng Nai. |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Không áp dụng |
E-CDNT 10.2(c) | - Bảng liệt kê chi tiết danh mục hàng hóa phù hợp với yêu cầu về phạm vi cung cấp nêu tại Chương V. - Tài liệu kỹ thuật như: tiêu chuẩn hàng hóa, tính năng, thông số kỹ thuật, bảo hành, catalogue, bản vẽ,... của từng loại hàng hóa. - Cung cấp giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc giấy uỷ quyền bán hàng của đại lý phân phối đối với nhà thầu thương mại (Bản gốc hoặc bản sao có công chứng) cho hàng hóa chào thầu. - Nhà thầu phải xuất trình tài liệu chứng minh hàng hoá cung cấp từ nhà sản xuất có ít nhất 05 năm kinh nghiệm sản xuất các mặt hàng tương tự. - Nhà thầu phải xuất trình tài liệu để chứng minh hàng hoá cung cấp đã được vận hành thương mại (Giấy xác nhận vận hành an toàn) thỏa mãn yêu cầu khách hàng quy định tại Mục 3 Chương III của E-HSMT. - Hàng hóa phải mới 100%. Có nêu các tiêu chuẩn sản xuất, xuất xứ, mã hiệu, năm sản xuất rõ ràng, được phép lưu hành ở Việt Nam. - Chứng chỉ ISO của nhà sản xuất. |
E-CDNT 12.2 | Là giá chào của hàng hoá tại kho Bên mua và trong giá của hàng hoá đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. |
E-CDNT 14.3 | không yêu cầu |
E-CDNT 15.2 | - Bảo hành, bảo trì: + Đối với nhà thầu thương mại, nhà thầu phải có một đại lý (hoặc đại diện) có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng. + Đối với nhà thầu là nhà sản xuất, nhà thầu phải cam kết có đại lý (hoặc đại diện) hoặc nhà sản xuất cũng là đại lý (hoặc đại diện) có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng. (Lưu ý: Nhà thầu phải kê khai đầy đủ các thông tin bao gồm: tên, địa chỉ, số điện thoại liên hệ, địa chỉ email… của đại lý hoặc đại diện). - Cung cấp khi thương thảo hợp đồng bản gốc bảo đảm dự thầu [Bảo đảm dự thầu do ngân hàng phát hành phải có chữ ký của người đại diện hợp pháp của ngân hàng đó (là người đại diện theo pháp luật của ngân hàng hoặc người được ủy quyền và kèm theo bản sao phân cấp ký và phát hành thư bảo lãnh) trong E-HSDT]. - Trường hợp phát hiện nhà thầu kê khai không trung thực thì nhà thầu sẽ bị coi là có hành vi gian lận quy định tại khoản 4 Điều 89 Luật đấu thầu và sẽ bị cấm tham gia hoạt động đấu thầu từ 03 năm đến 05 năm theo quy định tại khoản 1 Điều 122 Nghị định số 63/2014/NĐ-CP. Nhà thầu được mời vào thương thảo hợp đồng phải nộp các tài liệu chứng minh tư cách hợp lệ, năng lực và kinh nghiệm, năng lực kỹ thuật cho bên mời thầu để đối chiếu với thông tin nhà thầu kê khai trong E-HSDT. |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 21.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Công ty TNHH MTV Điện lực Đồng Nai. Số 1, KP1, đường Nguyễn Ái Quốc, P. Tân Hiệp, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. ĐT: 02513.890147 Fax: 02512.220261 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: - Ông Nguyễn Ngọc Thành-Chủ tịch kiêm Giám đốc- Công ty TNHH MTV Điện lực Đồng Nai. Số 1, KP1, đường Nguyễn Ái Quốc, P. Tân Hiệp, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. ĐT: 02513.890147 Fax: 02512.220261. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: - Công ty TNHH MTV Điện lực Đồng Nai. Số 1, KP1, đường Nguyễn Ái Quốc, P. Tân Hiệp, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. ĐT: 02513.890147 Fax: 02512.220261 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Công ty TNHH MTV Điện lực Đồng Nai. Số 1, KP1, đường Nguyễn Ái Quốc, P. Tân Hiệp, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. ĐT: 02513.890147 Fax: 02512.220261 Đường dây nóng của Báo đấu thầu: 024.3768.6611 Địa chỉ email của Ban quản lý Đấu thầu EVN: [email protected] |
E-CDNT 34 |
20 20 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Đồng hồ đo Ampe kềm hạ thế (400/2000A - 40/1000V) | 7 | bộ | Theo yêu cầu kỹ thuật mô tả tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
2 | Đồng hồ đo Ampe kềm hạ thế 1000A | 4 | bộ | Theo yêu cầu kỹ thuật mô tả tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
3 | Đồng hồ đo Ampe kềm hạ thế 400A | 3 | bộ | Theo yêu cầu kỹ thuật mô tả tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
4 | Đồng hồ đo Ampe kềm hạ thế đa năng (đo I, U, cosphi) | 1 | bộ | Theo yêu cầu kỹ thuật mô tả tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
5 | Máy đo điện trở đất (teromet) | 1 | bộ | Theo yêu cầu kỹ thuật mô tả tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
6 | Máy đo độ dày lớp mạ (có đầu dò điện tử) | 1 | cái | Theo yêu cầu kỹ thuật mô tả tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
7 | Máy đo độ võng đường dây | 1 | cái | Theo yêu cầu kỹ thuật mô tả tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
8 | Máy đo khoảng cách laser (tích hợp camera định vị mục tiêu đo) | 2 | cái | Theo yêu cầu kỹ thuật mô tả tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
9 | Megometer 2500V | 4 | bộ | Theo yêu cầu kỹ thuật mô tả tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
10 | Ống nhòm (loại 2 ống) | 2 | cái | Theo yêu cầu kỹ thuật mô tả tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
11 | Ống nhòm đo khoảng cách | 1 | cái | Theo yêu cầu kỹ thuật mô tả tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
12 | Ống nhòm nhìn đêm | 1 | cái | Theo yêu cầu kỹ thuật mô tả tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
13 | Bộ che cách điện hạ thế | 4 | bộ | Theo yêu cầu kỹ thuật mô tả tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
14 | Bút thử điện hạ thế cảm ứng | 455 | cái | Theo yêu cầu kỹ thuật mô tả tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
15 | Bút thử điện hạ thế trực tiếp | 148 | cái | Theo yêu cầu kỹ thuật mô tả tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
16 | Dây an toàn (chống rơi) | 6 | dây | Theo yêu cầu kỹ thuật mô tả tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
17 | Dây an toàn phụ | 113 | sợi | Theo yêu cầu kỹ thuật mô tả tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
18 | Dây đai an toàn (dây đai lưng + dây quàng trụ) | 107 | bộ | Theo yêu cầu kỹ thuật mô tả tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
19 | Dây đai lưng an toàn | 35 | sợi | Theo yêu cầu kỹ thuật mô tả tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
20 | Dây quàng trụ | 53 | sợi | Theo yêu cầu kỹ thuật mô tả tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
21 | Găng cách điện hạ thế (kèm theo găng bảo vệ bằng da) | 138 | đôi | Theo yêu cầu kỹ thuật mô tả tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
22 | Găng cách điện trung thế | 58 | đôi | Theo yêu cầu kỹ thuật mô tả tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
23 | Găng tay da (bảo vệ găng cách điện trung thế) | 20 | đôi | Theo yêu cầu kỹ thuật mô tả tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
24 | Giày BHLĐ (vải) | 1.024 | đôi | Theo yêu cầu kỹ thuật mô tả tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
25 | Kính bảo hộ che mặt | 5 | cái | Theo yêu cầu kỹ thuật mô tả tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
26 | Kính bảo hộ mắt (sử dụng máy mài, máy cắt…) | 4 | cái | Theo yêu cầu kỹ thuật mô tả tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
27 | Kính bảo hộ mắt (thi công hotline, kính đen gọng bằng nhựa) | 20 | cái | Theo yêu cầu kỹ thuật mô tả tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
28 | Mặt nạ hàn điện tử (sử dụng máy hàn) | 6 | cái | Theo yêu cầu kỹ thuật mô tả tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
29 | Nón bảo hộ chống ong đốt | 22 | cái | Theo yêu cầu kỹ thuật mô tả tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
30 | Nón BHLĐ | 171 | cái | Theo yêu cầu kỹ thuật mô tả tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
31 | Quần áo mưa | 528 | bộ | Theo yêu cầu kỹ thuật mô tả tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
32 | Thiết bị dò điện cao áp cá nhân (110V - 22,8kV; đai đeo) | 130 | cái | Theo yêu cầu kỹ thuật mô tả tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
33 | Túi đựng đồ nghề làm việc trên cao chuyên dụng | 189 | cái | Theo yêu cầu kỹ thuật mô tả tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
34 | Ty leo trụ BTLT | 593 | cây | Theo yêu cầu kỹ thuật mô tả tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
35 | Ủng cách điện trung thế | 10 | đôi | Theo yêu cầu kỹ thuật mô tả tại Mục 2 Chương V của E-HSMT |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 150 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Đồng hồ đo Ampe kềm hạ thế (400/2000A - 40/1000V) | 7 | bộ | Kho Công ty Địa chỉ: 01 Nguyễn Ái Quốc, P. Tân Hiệp, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
2 | Đồng hồ đo Ampe kềm hạ thế 1000A | 4 | bộ | Kho Công ty Địa chỉ: 01 Nguyễn Ái Quốc, P. Tân Hiệp, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
3 | Đồng hồ đo Ampe kềm hạ thế 400A | 3 | bộ | Kho Công ty Địa chỉ: 01 Nguyễn Ái Quốc, P. Tân Hiệp, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
4 | Đồng hồ đo Ampe kềm hạ thế đa năng (đo I, U, cosphi) | 1 | bộ | Kho Công ty Địa chỉ: 01 Nguyễn Ái Quốc, P. Tân Hiệp, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
5 | Máy đo điện trở đất (teromet) | 1 | bộ | Kho Công ty Địa chỉ: 01 Nguyễn Ái Quốc, P. Tân Hiệp, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
6 | Máy đo độ dày lớp mạ (có đầu dò điện tử) | 1 | cái | Kho Công ty Địa chỉ: 01 Nguyễn Ái Quốc, P. Tân Hiệp, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
7 | Máy đo độ võng đường dây | 1 | cái | Kho Công ty Địa chỉ: 01 Nguyễn Ái Quốc, P. Tân Hiệp, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
8 | Máy đo khoảng cách laser (tích hợp camera định vị mục tiêu đo) | 2 | cái | Kho Công ty Địa chỉ: 01 Nguyễn Ái Quốc, P. Tân Hiệp, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
9 | Megometer 2500V | 4 | bộ | Kho Công ty Địa chỉ: 01 Nguyễn Ái Quốc, P. Tân Hiệp, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
10 | Ống nhòm (loại 2 ống) | 2 | cái | Kho Công ty Địa chỉ: 01 Nguyễn Ái Quốc, P. Tân Hiệp, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
11 | Ống nhòm đo khoảng cách | 1 | cái | Kho Công ty Địa chỉ: 01 Nguyễn Ái Quốc, P. Tân Hiệp, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
12 | Ống nhòm nhìn đêm | 1 | cái | Kho Công ty Địa chỉ: 01 Nguyễn Ái Quốc, P. Tân Hiệp, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
13 | Bộ che cách điện hạ thế | 4 | bộ | Kho Công ty Địa chỉ: 01 Nguyễn Ái Quốc, P. Tân Hiệp, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
14 | Bút thử điện hạ thế cảm ứng | 455 | cái | Kho Công ty Địa chỉ: 01 Nguyễn Ái Quốc, P. Tân Hiệp, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
15 | Bút thử điện hạ thế trực tiếp | 148 | cái | Kho Công ty Địa chỉ: 01 Nguyễn Ái Quốc, P. Tân Hiệp, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
16 | Dây an toàn (chống rơi) | 6 | dây | Kho Công ty Địa chỉ: 01 Nguyễn Ái Quốc, P. Tân Hiệp, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
17 | Dây an toàn phụ | 113 | sợi | Kho Công ty Địa chỉ: 01 Nguyễn Ái Quốc, P. Tân Hiệp, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
18 | Dây đai an toàn (dây đai lưng + dây quàng trụ) | 107 | bộ | Kho Công ty Địa chỉ: 01 Nguyễn Ái Quốc, P. Tân Hiệp, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
19 | Dây đai lưng an toàn | 35 | sợi | Kho Công ty Địa chỉ: 01 Nguyễn Ái Quốc, P. Tân Hiệp, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
20 | Dây quàng trụ | 53 | sợi | Kho Công ty Địa chỉ: 01 Nguyễn Ái Quốc, P. Tân Hiệp, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
21 | Găng cách điện hạ thế (kèm theo găng bảo vệ bằng da) | 138 | đôi | Kho Công ty Địa chỉ: 01 Nguyễn Ái Quốc, P. Tân Hiệp, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
22 | Găng cách điện trung thế | 58 | đôi | Kho Công ty Địa chỉ: 01 Nguyễn Ái Quốc, P. Tân Hiệp, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
23 | Găng tay da (bảo vệ găng cách điện trung thế) | 20 | đôi | Kho Công ty Địa chỉ: 01 Nguyễn Ái Quốc, P. Tân Hiệp, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
24 | Giày BHLĐ (vải) | 1.024 | đôi | Kho Công ty Địa chỉ: 01 Nguyễn Ái Quốc, P. Tân Hiệp, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
25 | Kính bảo hộ che mặt | 5 | cái | Kho Công ty Địa chỉ: 01 Nguyễn Ái Quốc, P. Tân Hiệp, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
26 | Kính bảo hộ mắt (sử dụng máy mài, máy cắt…) | 4 | cái | Kho Công ty Địa chỉ: 01 Nguyễn Ái Quốc, P. Tân Hiệp, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
27 | Kính bảo hộ mắt (thi công hotline, kính đen gọng bằng nhựa) | 20 | cái | Kho Công ty Địa chỉ: 01 Nguyễn Ái Quốc, P. Tân Hiệp, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
28 | Mặt nạ hàn điện tử (sử dụng máy hàn) | 6 | cái | Kho Công ty Địa chỉ: 01 Nguyễn Ái Quốc, P. Tân Hiệp, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
29 | Nón bảo hộ chống ong đốt | 22 | cái | Kho Công ty Địa chỉ: 01 Nguyễn Ái Quốc, P. Tân Hiệp, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
30 | Nón BHLĐ | 171 | cái | Kho Công ty Địa chỉ: 01 Nguyễn Ái Quốc, P. Tân Hiệp, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
31 | Quần áo mưa | 528 | bộ | Kho Công ty Địa chỉ: 01 Nguyễn Ái Quốc, P. Tân Hiệp, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
32 | Thiết bị dò điện cao áp cá nhân (110V - 22,8kV; đai đeo) | 130 | cái | Kho Công ty Địa chỉ: 01 Nguyễn Ái Quốc, P. Tân Hiệp, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
33 | Túi đựng đồ nghề làm việc trên cao chuyên dụng | 189 | cái | Kho Công ty Địa chỉ: 01 Nguyễn Ái Quốc, P. Tân Hiệp, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
34 | Ty leo trụ BTLT | 593 | cây | Kho Công ty Địa chỉ: 01 Nguyễn Ái Quốc, P. Tân Hiệp, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
35 | Ủng cách điện trung thế | 10 | đôi | Kho Công ty Địa chỉ: 01 Nguyễn Ái Quốc, P. Tân Hiệp, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng hồ đo Ampe kềm hạ thế (400/2000A - 40/1000V) | 7 | bộ | Theo yêu cầu kỹ thuật mô tả tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
2 | Đồng hồ đo Ampe kềm hạ thế 1000A | 4 | bộ | Theo yêu cầu kỹ thuật mô tả tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
3 | Đồng hồ đo Ampe kềm hạ thế 400A | 3 | bộ | Theo yêu cầu kỹ thuật mô tả tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
4 | Đồng hồ đo Ampe kềm hạ thế đa năng (đo I, U, cosphi) | 1 | bộ | Theo yêu cầu kỹ thuật mô tả tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
5 | Máy đo điện trở đất (teromet) | 1 | bộ | Theo yêu cầu kỹ thuật mô tả tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
6 | Máy đo độ dày lớp mạ (có đầu dò điện tử) | 1 | cái | Theo yêu cầu kỹ thuật mô tả tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
7 | Máy đo độ võng đường dây | 1 | cái | Theo yêu cầu kỹ thuật mô tả tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
8 | Máy đo khoảng cách laser (tích hợp camera định vị mục tiêu đo) | 2 | cái | Theo yêu cầu kỹ thuật mô tả tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
9 | Megometer 2500V | 4 | bộ | Theo yêu cầu kỹ thuật mô tả tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
10 | Ống nhòm (loại 2 ống) | 2 | cái | Theo yêu cầu kỹ thuật mô tả tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
11 | Ống nhòm đo khoảng cách | 1 | cái | Theo yêu cầu kỹ thuật mô tả tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
12 | Ống nhòm nhìn đêm | 1 | cái | Theo yêu cầu kỹ thuật mô tả tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
13 | Bộ che cách điện hạ thế | 4 | bộ | Theo yêu cầu kỹ thuật mô tả tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
14 | Bút thử điện hạ thế cảm ứng | 455 | cái | Theo yêu cầu kỹ thuật mô tả tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
15 | Bút thử điện hạ thế trực tiếp | 148 | cái | Theo yêu cầu kỹ thuật mô tả tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
16 | Dây an toàn (chống rơi) | 6 | dây | Theo yêu cầu kỹ thuật mô tả tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
17 | Dây an toàn phụ | 113 | sợi | Theo yêu cầu kỹ thuật mô tả tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
18 | Dây đai an toàn (dây đai lưng + dây quàng trụ) | 107 | bộ | Theo yêu cầu kỹ thuật mô tả tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
19 | Dây đai lưng an toàn | 35 | sợi | Theo yêu cầu kỹ thuật mô tả tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
20 | Dây quàng trụ | 53 | sợi | Theo yêu cầu kỹ thuật mô tả tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
21 | Găng cách điện hạ thế (kèm theo găng bảo vệ bằng da) | 138 | đôi | Theo yêu cầu kỹ thuật mô tả tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
22 | Găng cách điện trung thế | 58 | đôi | Theo yêu cầu kỹ thuật mô tả tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
23 | Găng tay da (bảo vệ găng cách điện trung thế) | 20 | đôi | Theo yêu cầu kỹ thuật mô tả tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
24 | Giày BHLĐ (vải) | 1.024 | đôi | Theo yêu cầu kỹ thuật mô tả tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
25 | Kính bảo hộ che mặt | 5 | cái | Theo yêu cầu kỹ thuật mô tả tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
26 | Kính bảo hộ mắt (sử dụng máy mài, máy cắt…) | 4 | cái | Theo yêu cầu kỹ thuật mô tả tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
27 | Kính bảo hộ mắt (thi công hotline, kính đen gọng bằng nhựa) | 20 | cái | Theo yêu cầu kỹ thuật mô tả tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
28 | Mặt nạ hàn điện tử (sử dụng máy hàn) | 6 | cái | Theo yêu cầu kỹ thuật mô tả tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
29 | Nón bảo hộ chống ong đốt | 22 | cái | Theo yêu cầu kỹ thuật mô tả tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
30 | Nón BHLĐ | 171 | cái | Theo yêu cầu kỹ thuật mô tả tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
31 | Quần áo mưa | 528 | bộ | Theo yêu cầu kỹ thuật mô tả tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
32 | Thiết bị dò điện cao áp cá nhân (110V - 22,8kV; đai đeo) | 130 | cái | Theo yêu cầu kỹ thuật mô tả tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
33 | Túi đựng đồ nghề làm việc trên cao chuyên dụng | 189 | cái | Theo yêu cầu kỹ thuật mô tả tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
34 | Ty leo trụ BTLT | 593 | cây | Theo yêu cầu kỹ thuật mô tả tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
35 | Ủng cách điện trung thế | 10 | đôi | Theo yêu cầu kỹ thuật mô tả tại Mục 2 Chương V của E-HSMT |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐIỆN LỰC ĐỒNG NAI như sau:
- Có quan hệ với 572 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,06 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 78,20%, Xây lắp 3,72%, Tư vấn 3,72%, Phi tư vấn 14,05%, Hỗn hợp 0,31%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 4.562.791.866.666 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 3.939.765.403.747 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 13,65%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Một khi báo chí chạm vào một câu chuyện, sự thực mất đi vĩnh viễn, thậm chí cả đối với các nhân vật chính. "
Norman Mailer
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐIỆN LỰC ĐỒNG NAI đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐIỆN LỰC ĐỒNG NAI đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.