Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400131627-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2400131627-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hệ thống thoát nước dọc | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1 | Tháo dỡ, đào đắp | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1.1 | Phá dỡ bê tông bó vỉa cũ | 176.22 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.2 | Đào đất thi công bằng máy (kể cả vận chuyển đất thừa đi đổ) | 87.566 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.3 | Đắp đất hoàn trả K>=0.95 (tận dụng đất đào) | 53.496 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2 | Hoàn trả vỉa hè, bó vỉa và tái lập mặt đường | Theo quy định tại Chương V | |||
1.2.1 | Bê tông nền vỉa hè, M200, đá 1x2, đổ tại chỗ | 338.668 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.2 | Bê tông móng bó vỉa, đổ tại chỗ, M250, đá 1x2 | 176.22 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.3 | Bê tông lót đá 4x6 M.100 | 205.859 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.4 | Cấp phối đá dăm lớp dưới loại 2, Dmax =37,5mm | 6.822 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.5 | Bê tông mặt đường , M250, đá 1x2 (kể cả ván khuôn) | 214.48 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3 | Cống tròn D1500cm | Theo quy định tại Chương V | |||
1.3.1 | Cung cấp và lắp đặt ống BTLT D1500mm (H30-XB80), dài 3.0m | 23 | 1 đoạn ống | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.2 | Cung cấp và lắp đặt ống BTLT D1500mm (H10-X60), dài 3.0m | 57 | 1 đoạn ống | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.3 | Cung cấp và lắp đặt joint cao su D1500mm | 68 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.4 | Cống tròn D1000cm | Theo quy định tại Chương V | |||
1.4.1 | Cung cấp và lắp đặt ống BTLT D1000mm (H30-XB80),dài 4m | 37 | 1 đoạn ống | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.2 | Cung cấp và lắp đặt ống BTLT D1000mm (H10-X60), dài 4m | 379 | 1 đoạn ống | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.3 | Cung cấp và lắp đặt joint cao su D1000mm | 317 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.5 | Gối cống | Theo quy định tại Chương V | |||
1.5.1 | Bê tông M200, đá 1x2, PCB40 đúc sẵn | 69.529 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.5.2 | Gia công, lắp đặt cốt thép ĐK ≤10mm đúc sẵn | 1.764 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.5.3 | Gia công, lắp đặt cốt thép ĐK ≤18mm, đúc sẵn | 0.9 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.5.4 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép đúc sẵn | 6.419 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.5.5 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng cần cẩu | 1000 | 1cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
1.6 | Hố thu | Theo quy định tại Chương V | |||
1.6.1 | Đá dăm đệm móng dày 10 cm | 30.611 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.6.2 | Bê tông cốt thép đá (1x2) M200, đúc sẵn( Hố thu) (kể cả ván khuôn) | 120.47 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.6.3 | Bê tông cốt thép đá (1x2) M250, đúc sẵn đan HT (kể cả ván khuôn) | 117.793 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.6.4 | Bê tông đá (1x2) M250, đổ tại chỗ xà mũ HT (kể cả ván khuôn) | 19.856 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.6.5 | Bê tông đá (1x2) M200, đổ tại chỗ( HT+MT) (kể cả ván khuôn) | 90.08 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.6.6 | Gia công và lắp đặt cốt thép D<= 10 BT đúc sẵn(HT+Đan) | 8.242 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.6.7 | Gia công và lắp đặt cốt thép D <=18 BT đúc sẵn (HT+Đan) | 3.745 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.6.8 | Gia công và lắp đặt cốt thép D<= 10 BT đúc tại chỗ | 3.496 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.6.9 | Gia công và lắp đặt cốt thép V(50*50*4)mm | 2.804 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.6.10 | Gia công và lắp đặt cốt thép bản lưới chắn rác | 3.566 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.6.11 | Lắp đặt hố thu phần đúc sẵn TL=3391kg = cần cẩu | 86 | 1cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
1.6.12 | Lắp đặt đan hố thu, TL=442kg = cần cẩu | 172 | 1cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
1.7 | Phần rãnh hộp trên đường dân sinh | Theo quy định tại Chương V | |||
1.7.1 | Đá dăm đệm móng dày 10 cm | 67.034 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.7.2 | Bê tông đá (1x2) M200 (kể cả ván khuôn) | 67.034 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.7.3 | Lắp đặt cấu kiện tấm đan rãnh hộp, (Tận dụng đan cũ) | 108 | 1cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
1.8 | Hệ thống thoát nước ngang | Theo quy định tại Chương V | |||
1.8.1 | Cắt mặt đường bê tông Asphan chiều dày lớp cắt ≤ 7cm | 0.17 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
1.8.2 | Đào kênh mương, chiều rộng kênh mương (kể cả vận chuyển đất đi đổ) | 1.849 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.8.3 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | 0.373 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.9 | Hoàn trả và tái lập mặt đường | Theo quy định tại Chương V | |||
1.9.1 | Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,98 | 0.1 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.9.2 | Đắp CPĐD loại 2 Dmax 37.5 gia cố xi măng 5% dày 20 cm | 0.068 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.9.3 | Bê tông mặt đường đá (1x2) M300 (kể cả ván khuôn) | 10.304 | m3 | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN PHAN VĨNH THUẬN như sau:
- Có quan hệ với 118 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,86 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0,60%, Xây lắp 56,29%, Tư vấn 39,52%, Phi tư vấn 3,59%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 544.845.992.605 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 520.984.778.611 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 4,38%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Trong tình bạn, người ta chẳng đưa nhau ra tòa thị chính đăng ký, thế nên chẳng thực sự có ngày lễ để kỷ niệm… Thế nhưng nó vẫn cứ có thể kéo dài cả đời bởi vì ta đã chọn nhau… "
Marc Levy
Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN PHAN VĨNH THUẬN đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY CỔ PHẦN PHAN VĨNH THUẬN đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.