Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2300023122-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2300023122-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nền, mặt đường | ||||
1.1 | Sửa chữa hư hỏng nền, mặt đường | ||||
1.1.1 | Cào bóc, tái chế nguội tại chỗ bằng xi măng chiều dày trung bình 15cm | 19186.12 | m2 | ||
1.1.2 | Tưới nhũ tương 01 lớp tiêu chuẩn 1,1kg/m2 | 19186.12 | m2 | ||
1.1.3 | Tưới nhũ tương 01 lớp tiêu chuẩn 1,6kg/m2 | 19186.12 | m2 | ||
1.1.4 | Thảm BTNC 16 chiều dày trung bình 6cm | 19186.12 | m2 | ||
1.1.5 | Đào hữu cơ | 246.86 | m3 | ||
1.1.6 | Đắp lề đường K95 | 399.14 | m3 | ||
1.2 | Vuốt nối về đường cũ, đường đầu cầu, đường ngang có mặt cũ BTN, láng nhựa, BTXM | ||||
1.2.1 | Cào bóc mặt đường BTN chiều dày trung bình 3cm | 328.26 | m2 | ||
1.2.2 | Tưới nhũ tương tiêu chuẩn 0,5kg/m2 | 729.26 | m2 | ||
1.2.3 | Thảm BTN C16 chiều dày trung bình 6cm | 328.26 | m2 | ||
1.2.4 | Thảm BTN C16 chiều dày trung bình 3cm | 401 | m2 | ||
1.3 | Nâng cao rãnh bằng BTXM f'c = 20Mpa | 48.13 | m3 | ||
1.4 | Vuốt nối về lề đường BTXM cũ bằng BTXM f'c = 20Mpa | 24.55 | m3 | ||
1.5 | Gia cố lề đất phạm vi đã có rãnh dọc và rãnh dọc bổ sung mới | ||||
1.5.1 | Đào khuôn đất cấp 2 | 547.1 | m3 | ||
1.5.2 | BTXM gia cố lề f'c = 20Mpa | 520.53 | m3 | ||
1.5.3 | Vữa XM f'c = 8Mpa | 130.13 | m3 | ||
2 | Sửa chữa rãnh hình thang | ||||
2.1 | Phần đào, đắp rãnh | ||||
2.1.1 | Đào đất cấp 3 | 71.23 | m3 | ||
2.1.2 | Đắp đất K95 | 8.89 | m3 | ||
2.2 | Rãnh hình thang | ||||
2.2.1 | Sản xuất, lắp đặt tấm đan rãnh hình thang | 572 | cấu kiện | ||
2.2.2 | BTXM đáy rãnh đổ tại chỗ f'c=16 Mpa | 4 | m3 | ||
2.2.3 | Vữa XM f'c = 8Mpa | 1.86 | m3 | ||
2.2.4 | Lớp nilon chống mất nước | 68.64 | m2 | ||
2.2.5 | BTXM thành rãnh đổ tại chỗ f'c=16 Mpa | 0.06 | m3 | ||
2.3 | Rãnh qua đường ngang | ||||
2.3.1 | Cắt BTXM cũ dày 20 cm | 38 | m | ||
2.3.2 | Phá dỡ BTXM cũ | 7.6 | m3 | ||
2.3.3 | Sản xuất, lắp đặt thân rãnh đúc sẵn f'c = 25Mpa | 38 | cấu kiện | ||
2.3.4 | BTXM đệm f'c = 10Mpa | 1.52 | m3 | ||
2.3.5 | Đá dăm 1x2 | 1.2 | m3 | ||
2.3.6 | BTXM hoàn trả mặt đường f'c=20Mpa | 3.8 | m3 | ||
2.3.7 | Cấp phối đá dăm loại 2 | 1.9 | m3 | ||
2.4 | Rãnh qua ngõ nhà dân | ||||
2.4.1 | Phá dỡ rãnh đã hộc xây cũ | 39.2 | m3 | ||
2.4.2 | Vữa XM f'c = 8Mpa | 0.65 | m3 | ||
2.4.3 | Sản xuất, lắp đặt thân rãnh đúc sẵn f'c = 25Mpa | 130 | cấu kiện | ||
2.4.4 | BTXM đệm f'c = 10Mpa | 5.01 | m3 | ||
2.4.5 | Đá dăm 1x2 | 3.43 | m3 | ||
3 | Sửa chữa rãnh kín chịu lực | ||||
3.1 | Phần đào, đắp rãnh | ||||
3.1.1 | Đào đất cấp 3 | 1944.73 | m3 | ||
3.1.2 | Đắp đất K95 | 672.99 | m3 | ||
3.1.3 | Đắp cát K95 | 307.07 | m3 | ||
3.2 | Hoàn trả đường ngang | ||||
3.2.1 | Cắt BTXM cũ dày 20 cm | 182 | m |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án 4 như sau:
- Có quan hệ với 363 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,83 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 1,49%, Xây lắp 59,34%, Tư vấn 38,03%, Phi tư vấn 1,15%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 6.881.220.522.607 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 6.568.127.453.134 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 4,55%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Khi bạn khóc vì không có đôi giày đẹp, bạn nên cảm ơn vì đã có đôi chân để mang giày. "
Helen Keller (Mỹ)
Sự kiện ngoài nước: Bà Inđira Ganđi sinh năm 1917 và bị kẻ thù sát hại...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án 4 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án 4 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.