Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | HẠNG MỤC: ĐƯỜNG GIAO THÔNG | ||||
1.1 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C16) | 69.4726 | 100m2 | ||
1.2 | Tưới lớp dính bám mặt đường, nhũ tương, lượng nhũ tương 0,5L/m2 | 70.7336 | 100m2 | ||
1.3 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C19, R19) | 69.4726 | 100m2 | ||
1.4 | Tưới lớp thấm bám mặt đường, nhũ tương, lượng nhũ tương 1lít/m2 | 68.2116 | 100m2 | ||
1.5 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | 10.5947 | 100m3 | ||
1.6 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | 12.5864 | 100m3 | ||
1.7 | Đắp nền đường, độ chặt Y/C K = 0,98 | 36.9125 | 100m3 | ||
1.8 | Đất đá hỗn hợp mua về đắp K98 | 4799.9561 | m3 | ||
1.9 | Đắp nền đường K95 | 45.1277 | 100m3 | ||
1.10 | Đất đá hỗn hợp mua về đắp K95 | 3653.3343 | m3 | ||
1.11 | Đào nền đường - Cấp đất II | 0.2726 | 100m3 | ||
1.12 | Đào khuôn đường - Cấp đất II | 6.7838 | 100m3 | ||
1.13 | Đào khuôn đường - Cấp đất III | 15.854 | 100m3 | ||
1.14 | Đánh cấp đất C2 | 947.6766 | m3 | ||
1.15 | Đào đất KTH - Cấp đất I | 17.5145 | 100m3 | ||
1.16 | Phá dỡ kết cấu - Kết cấu bê tông | 674.9892 | m3 | ||
1.17 | Xúc đá hỗn hợp lên phương tiện vận chuyển | 6.7499 | 100m3 | ||
1.18 | Đào hố móng chân khay đất C1 | 541.7985 | m3 | ||
1.19 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,85 | 2.6844 | 100m3 | ||
1.20 | Đào kênh mương - Cấp đất I | 0.8904 | 100m3 | ||
1.21 | Đắp bờ kênh mương độ chặt yêu cầu K=0,85 | 1.8438 | 100m3 | ||
1.22 | Phá dỡ kết cấu - Kết cấu gạch | 21.7 | m3 | ||
1.23 | Đào hố móng rãnh dọc đất C1 (tuyến chính và nút giao) | 442.5978 | m3 | ||
1.24 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,95 | 1.9915 | 100m3 | ||
1.25 | Đất đá hỗn hợp mua về đắp K95 | 12.8577 | m3 | ||
1.26 | Vận chuyển đổ thải đất C1 cự ly trung bình 2Km | 28.2488 | 100m3 | ||
1.27 | Vận chuyển đổ thải đất C2 cự ly trung bình 2Km | 6.5868 | 100m3 | ||
1.28 | Vận chuyển đổ thải đất C3 cự ly trung bình 2Km | 3.1658 | 100m3 | ||
1.29 | Vận chuyển đổ thải phế thải cự ly trung bình 2Km | 6.9669 | 100m3 | ||
1.30 | Biển báo tam giác | 6 | cái | ||
1.31 | Biển báo chữ nhật 180x120 cm | 4 | cái | ||
1.32 | Lắp đặt cột và biển tam giác | 6 | cái | ||
1.33 | Lắp đặt cột và biển chữ nhật | 4 | cái | ||
1.34 | Bê tông móng cột mác 150 | 0.9035 | m3 | ||
1.35 | Đào móng cột, trụ - Cấp đất III | 1.4308 | 1m3 | ||
1.36 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,95 | 0.0043 | 100m3 | ||
1.37 | Bê tông cọc tiêu, đá 1x2, M200 | 1.2005 | m3 | ||
1.38 | Bê tông móng, M150, đá 2x4 | 1 | m3 | ||
1.39 | Gia công, lắp đặt cốt thép cọc tiêu, ĐK ≤10mm | 0.1298 | tấn | ||
1.40 | Sơn cọc tiêu | 21.021 | 1m2 | ||
1.41 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn cọc tiêu | 0.1803 | 100m2 | ||
1.42 | Ốp tôn tráng kẽm dán phản quang cọc tiêu | 49 | cọc | ||
1.43 | Trồng cọc tiêu | 49 | cọc | ||
1.44 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn - Bốc xếp lên | 3.0013 | tấn | ||
1.45 | Vận chuyển cấu kiện bê tông bằng ô tô vận tải thùng - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km | 0.3001 | 10 tấn/1km | ||
1.46 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày sơn 2mm | 61.8 | m2 | ||
1.47 | Sơn gờ giảm tốc dày 2mm | 47.134 | m2 | ||
1.48 | Sơn gờ giảm tốc dày 6mm | 47.134 | m2 | ||
1.49 | Lắp đặt đèn chớp vàng tín hiệu giao thông (bao gồm cả cột) | 4 | Cái |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban QLDA Đầu tư xây dựng huyện Nho Quan như sau:
- Có quan hệ với 195 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,65 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0,00%, Xây lắp 56,32%, Tư vấn 43,68%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.514.540.992.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.500.427.350.854 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,93%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Có đôi khi duyên phận giữa người với người chỉ có thể lấy thời gian để xác định. "
Mặc Bảo Phi Bảo
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban QLDA Đầu tư xây dựng huyện Nho Quan đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban QLDA Đầu tư xây dựng huyện Nho Quan đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.